Công ty TNHH Chứng nhận BVQA

Số VICAS: 
019
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
EMS
FSMS

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/8
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English:
BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 27C, Tầng 3, Khu Trung tâm thương mại, Toà Nhà A1 Green Park, Số 1 Trần Thủ Độ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Room 27C, 3rd Floor, Business Center Zone, A1 Green Park Tower, No. 1, Tran Thu Do Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City, Vietnam
Tel: +84 24 3640 0734 Fax: +84 24 3640 0735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period
Từ ngày/ from / 04 / 2024 đến ngày/ to / 04 / 2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/8
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17
Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 3/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20
Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7
Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8
Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9
Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2
Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 4/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15
Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16
Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28
Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34
Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 5/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4
Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5
Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su / Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa / Manufacture of plastic products
23
Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7
Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12
Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Vận tải và quản lý chất thải
24
Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 6/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Transport & waste management
31
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39
Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 7/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32
Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33
Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 8/8
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35
Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
37
Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Ghi chú/ Note:

Trường hợp Công ty TNHH Chứng nhận BVQA cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH Chứng nhận BVQA phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ In case BVQA Certification Company Limited provides certification services, BVQA must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/6
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Registered address:
Số 23 Phố Chùa Vua. Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội/ No 23 Chua Vua street,
Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 27C Tầng 3 Khu Trung tâm Thương mại, Tòa A1 Green Park, Số 1 Trần Thủ Độ, Phường
Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội /
Room 27C, 3rd floor, Business Center Zone, A1 Green Park tower, No.1 Tran Thu Do street,
Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi
Tel: +84 24 36400734 Website: +84 24 36400735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 ISO/IEC 17021-1:2015
 ISO/IEC 17021-2:2016
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/6
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho
các lĩnh vực như sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015,
TCVN ISO 14001:2015 for the scopes as follow:
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với “Sản phẩm
được chế tạo từ kim loại”
Limited to “Fabricated
metal products”
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ
bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim
loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery and
equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được
phân loại)/ Manufacture of machinery and
equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/
Installation of industrial machinery and
equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang
học/ Manufacture of computer, electronic and
optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical
equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair
of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơmoóc/
Manufacture of motor vehicles, trailers and
semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture
of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được
phân loại)/ Manufacture of transport equipment
n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải
khác/ Repair and maintenance of other transport
equipments
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản
phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/
Manufacture of articles of paper and
paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/
Printing and reproduction of recorded media
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil
engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/
Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử
nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and
engineering activities; technical testing and
analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research
and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa
học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other
professional, scientific and technical activities
Sản xuất
hàng tiêu
dùng
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất;
sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of
wood and products of wood and cork, except
furniture; manufacture of articles of straw and
plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác
chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere
classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa
và sợi hóa học
Chemicals, chemical products
and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/
Manufacture of chemicals and chemical
products
14 Cao su và các sản phẩm nhựa 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Rubber and plastic products Manufacture of rubber and plastic products
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral
products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/
Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of
refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/
Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/
Manufacture of other porcelain and ceramic
products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting,
shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản
phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân
loại)/ Manufacture of abrasive products and
non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa,
v.v
Concrete, cement, lime,
plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture
of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi
măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete,
cement and plaster
Vận tải và
quản lý chất
thải
Transport &
waste
management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and
disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/
Remediation activities and other waste
management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh
động/ Motion picture, video and television
programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and
broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other
information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và
các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 5/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative,
arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động
văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and
other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting
activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/
Sports activities and amusement and recreation
activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề
nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other
personal service activities
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade;
Repair of motor vehicles,
motorcycles and personal
and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/
Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except
of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal
and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành;
Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head
offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/
Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation
activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and
investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/
Services to buildings and landscape activities
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 6/6
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các
hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office
administrative, office support and other business
support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July , 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION CO, LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Registered address:
Số 23 Phố Chùa Vua. Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Trụ sở chính/ Head office:
P27C Tầng 3 Khu Trung tâm thương mại, Tòa A1 Green Park, số 1 Trần Thủ Độ, Phường Hoàng Liệt,
Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: +84 243 6400734 Fax: +84 243 6400735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
− ISO/IEC 17021-1: 2015
− ISO/TS 22003: 2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Trần Hưng Đạo, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018, TCVN 5603: 2008
(HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:
2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực
phẩm và thức ăn
chăn nuôi
Food and feed
processing
C Chế biến thực phẩm
Food
manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau
hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng
ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực
vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products
(mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn
chăn nuôi
Animal feed
production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Bán lẻ, vận
chuyển và lưu kho
Retail, transport
and storage
F Phân phối
Distribution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm
Food broking/ Trading
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 06 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th June, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 140 .2021/QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – QMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
23 Chua Vua street, Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
401/192, Le Trong Tan street, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi 
Tel: +84 24 3640 0734                                          Fax: +84 24 3640 0735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1:2018, IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018, IAF MD 5:2019, IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    12     tháng   03    năm 2021
Dated 12 th March, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical



















Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19





19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment



Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
8 Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Các sản phẩm khoáng
Minerals





Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities




 
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products 
15:  Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management




Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31





31
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication


Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
Dịch vụ
Services



























Dịch vụ         
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35



35
Dịch vụ khác
Other services


Dịch vụ khác
Other services 
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education
Dược phẩm
Pharmaceuticals
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals
21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày    12    tháng   03    năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 12 th March, 2024                

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 313.2020/QĐ-VPCNCL ngày 02 tháng 04 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION CO, LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 – FSMS 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
  • Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Registered address:
Số 23 Phố Chùa Vua. Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
No 23 Chua Vua Street, Pho Hue Ward, Hai Ba Trung District, Hanoi
.-     Trụ sở chính/ Head office:
401/192 Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
No 401/192 Le Trong Tan Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Hanoi
Tel: +84 243 6400734 Fax: +84 243 6400735  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    02  tháng    04   năm 2020
Dated 02 nd April, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2005, ISO 22000:2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành 
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport and storage
F Phân phối
Distribution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm
Food broking/ Trading

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày   02   tháng   04   năm  2023
This Accreditation Schedule is effective until 02 nd April, 2023                 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN


ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:  661.2017 /QĐ-VPCNCL ngày  21  tháng 12  năm 2017 
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address
Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội/ 
23 Chua Vua street, Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi.
Trụ sở chính/ Head office
401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội/ 
401/192 Le Trong Tan street, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi.
Tel: +84 4 36400734 Fax: +84 4 36400735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards:
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-3 :2013
  • IAF MD 1:2007, IAF MD 2:2007, IAF MD 3:2008, IAF MD 4:2008, IAF MD 5: 2015, IAF MD 11:2013; IAF MD19:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    21    tháng   12     năm 2017
Dated                      201

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và TCVN ISO 9001:2008 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 and ISO 9001:2008 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10, 11, 12
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55, 56
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ 24.46, 25 trừ 25.4, 33.11
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1
20 Đóng tàu
Shipbuilding
30.1, 33.15
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29, 30.2, 30.9, 33.17
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2
8 Công ty xuất bản
Publishing companies
58.1, 59.2
9 Công ty in
Printing companies
18
Các sản phẩm khoáng
Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05, 06, 07, 08, 09
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23 trừ 23.5 và 23.6
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v
Concrete, cement, lime, plaster, etc.
23.5, 23.6
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41, 42, 43
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13, 14
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products 
15
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31, 32, 33.19
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20
Cung cấp
Supply
25 Cung cấp điện
Electricity supply 
35.1
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49, 50, 51, 52, 53, 61
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45, 46, 47, 95.2
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64, 65, 66, 68, 77
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2, 62, 63.1
35 Dịch vụ khác
Other services 
69, 70, 73, 74.2, 74.3, 78, 80, 81, 82
37 Giáo dục
Education
85
Dược phẩm
Pharmaceuticals
13 Dược phẩm
Pharmaceuticals
21
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Health
38 Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác
Health and social work
75, 86, 87, 88

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  28  tháng  12  năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until            , 201

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 248.2020 /QĐ-VPCNCL ngày   13   tháng   03   năm 2020 
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH CHỨNG NHẬN BVQA
Tiếng Anh/ in English: BVQA CERTIFICATION COMPANY LIMITED
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 019 - EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address
Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội/ 
23 Chua Vua street, Pho Hue ward, Hai Ba Trung district, Hanoi.
Trụ sở chính/ Head office
401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội/ 
401/192 Le Trong Tan street, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi.
Tel: +84 24 36400734 Fax: +84 24 36400735
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards:
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2 :2016
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018; IAF MD 5: 2015; IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày    13    tháng      03  năm 2020
Dated 13 th March, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to 
NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với “Sản phẩm được chế tạo từ kim loại”
Limited to “Fabricated metal products”
24 trừ  24.46, 25 trừ/ except 25.4, 33.11, 33.11
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29, 30.2, 30.9, 33.17
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2
9 Công ty in
Printing companies
18
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41, 42, 43
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71, 72, 74 trừ/ except 74.2 và/ and 74.3
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13, 14
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified 
31, 32, 33.19
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22
15 Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1, 23.2, 23.3, 23.4, 23.5, 23.7, 23.9
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37, 38.1, 38.2, 39, 59.1, 60, 63.9, 79, 90, 91, 92, 93, 94, 96
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45, 46, 47, 95.2
35 Dịch vụ khác
Other services 
69, 70, 73, 74.2, 74.3, 78, 80, 81, 82
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày      13    tháng    03    năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 13 th March , 2023



 
Ngày hiệu lực: 
19/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 23 phố Chùa Vua, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
401/192, phố Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
19
© 2016 by BoA. All right reserved