Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc

Đơn vị chủ quản: 
Tổng công ty điện lực miền Bắc
Số VILAS: 
272
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc
Laboratory: Northern Electrical Tesing one member Company Limited
Cơ quan chủ quản:  Tổng công ty điện lực miền Bắc
Organization: Norther Power Company
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:    Nguyễn Quang Khanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Quang Khanh Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All acceredited Calibrations  
 
  1.  
Tô Tuấn Anh  
 
  1.  
Nguyễn Danh Đức  
 
  1.  
Lê Xuân Phú  
 
  1.  
Hoàng Minh Dũng Các phép hiệu chuẩn Điện, Thời gian – Tần số được công nhận – Phòng đo lường Acceredited calibrations in   Electrical, Time- Frequency - Department of Metrology  
 
  1.  
Trịnh Văn Yên Các phép hiệu chuẩn Áp suất, Nhiệt độ được công nhận – Phòng thí nghiệm công nghệ năng lượng Acceredited calibrations in Pressure, Temperature - Energy technology Testing Department  
 
  1.  
Bùi Thọ Dũng  
 
  1.  
Nguyễn Thành Trung  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 272
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:    29/11/2025        
Địa chỉ/ Address:        465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Địa điểm/Location:    465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:         0243 8759361 Fax:       0243 8759080
E-mail:                    Website: www.npcetc.vn
1. Phòng đo lường/ Department of Metrology Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Điện     Field of calibration:      Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Đồng hồ đo vạn năng hiện số  Digital Multimeter Điện áp một chiều/ DC Voltage NPCETC.ĐL/QT.11 (2019)  
Đến/ to 330 mV 0,002 %
(3,3 ~ 33) V 0,001 %
330 V 0,001 %
1000 V 0,001 %
Dòng điện một chiều/ DC Current  
Đến/ to 330 µA 0,012 %
3,3 mA 0,004 %
33 mA 0,004 %
330 mA 0,005 %
3 A 0,009 %
(3 ~ 22) A 0,015 %
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage  
Đến/ to 220 mV (10 ~ 45) Hz 0,004 %
45 Hz ~ 20 kHz 0,008 %
20 kHz ~500 kHz 0,008 %
500 kHz ~ 1 MHz 0,024 %
Đến/ to 2,2 V (10 ~ 45) Hz 0,004 %
45 Hz ~ 20 kHz 0,003 %
20 kHz ~ 500 kHz 0,003 %
500 kHz ~ 1 MHz 0,13 %
Đến/ to 22 V (10 ~ 45) Hz 0,042 %
45 Hz ~ 20 kHz 0,003 %
20 kHz ~ 500 kHz 0,003 %
500 kHz ~ 1 MHz 0,16 %
Đến/ to 220 V (45 ~ 60) Hz 0,004 %
60 Hz ~ 20 kHz 0,004 %
20 kHz ~ 100 kHz 0,010 %
Đến/ to 1100 V (45 ~ 60) Hz 0,004 %
60 Hz ~ 1 kHz 0,004 %
1 kHz ~ 8 kHz 0,004 %
1 (tiếp) Đồng hồ đo vạn năng hiện số  Digital Multimeter Dòng điện xoay chiều/ AC Current NPCETC.ĐL/QT.11 (2019)  
Đến/ to 330 µA (10 ~ 45) Hz 0,016 %
45 Hz ~ 5 kHz 0,006 %
5 kHz ~ 10 kHz 0,066 %
Đến/ to 2,2 mA (10 ~ 45) Hz 0,016 %
45 Hz ~ 1 kHz 0,007 %
1 kHz ~ 10 kHz 0,007 %
Đến/ to 22 mA (10 ~ 45) Hz 0,016 %
45 Hz ~ 1 kHz 0,008 %
1 kHz ~ 10 kHz 0,008 %
Đến/ to 220 mA (10 ~ 45) Hz 0,016 %
45 Hz ~ 1 kHz 0,008 %
1 kHz ~ 10 kHz 0,008 %
Đến/ to 2,2 A (10 ~ 45) Hz 0,028 %
45 Hz ~ 1 kHz 0,028 %
1 kHz ~ 10 kHz 0,035 %
20,5 A 45 Hz ~ 1 kHz 0,026 %
Điện trở/ Resistance  
Đến/ to 10 Ω 0,004 %
(10 ~ 100) Ω 0,002 %
10 Ω ~ 1 kΩ 0,001 %
1 kΩ ~ 10 kΩ 0,001 %
10 kΩ ~ 100 kΩ 0,001 %
100 kΩ ~ 1 MΩ 0,003 %
(1 ~ 10) MΩ 0,003 %
(10 ~ 109,9999) MΩ 0,018 %
(109,9999 ~ 1100,000) MΩ 0,46 %
  1.  
Đồng hồ analog (chỉ thị kim)  Analog Meter Điện áp một chiều/ DC Voltage NPCETC.ĐL/QT.12 (2019)  
Đến/ to 330 mV 0,39 %
(3,3 ~ 33) V 0,39 %
330 V 0,39 %
1000 V 0,38 %
Dòng điện một chiều/ DC Current  
Đến/ to 330 µA 0,58 %
Đến/ to 3,3 mA 0,58 %
Đến/ to 33 mA 0,61 %
Đến/ to 330 mA 0,59 %
Đến/ to 3 A 0,58 %
(3 ~ 22) A 0,58 %
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage 45 Hz ~ 20 kHz  
Đến/ to 220 mV 0,39 %
Đến/ to 2,2 V 0,39 %
Đến/ to 22 V 0,39 %
Đến/ to 220 V 0,39 %
Đến/ to 1100 V 0,39 %
  1.  
Đồng hồ đo công suất hiện số Digital Power meter Đến/ to 1000 V Đến/ to 3 A NPCETC.ĐL/QT.06 (2019) 0,022 %
Đến/ to 1000 V (3 ~ 20) A 0,070 %
Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (15 ~ 70) Hz 0,011 %
  1.  
Công tơ điện xoay chiều chuẩn AC energy  meter Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (15 ~ 70) Hz NPCETC.ĐL/QT.07 (2019) 0,035 % (Điện năng/ Energy )
  1.  
Hộp điện trở Resistance Đến/ to 10 Ω NPCETC.ĐL/QT.09 (2019) 0,002 %
(10 ~ 100) Ω 0,006 %
10 Ω ~ 1 kΩ 0,042 %
1 kΩ ~ 10 kΩ 0,0003 %
10 kΩ ~ 100 kΩ 0,003 %
100 kΩ ~ 1 MΩ 0,005 %
(1 ~ 10) MΩ 0,051 %
(10 ~ 109,9999) MΩ 0,059 %
(109,9999 ~ 1100,000) MΩ 0,57 %
  1.  
Phương tiện đo điện trở Ohmmeter (10E-5 ~ 10) Ω NPCETC.ĐL/QT.13 (2019) 0,007 %
(10 ~ 10E5) Ω 0,0008 %
(10E5 ~ 10E12) Ω 0,11 %
(10E12 ~ 10E15) Ω 0,100 %
  1.  
Thiết bị đo góc pha, nguồn tạo góc lệch pha Phase  angle - meters and sources  Đến/ to 550 V Đến/ to 160 A (0 ~ 360)° NPCETC.ĐL/QT.08 (2019) 0,03° (Góc pha/ Phase angle)
  1.  
Nguồn dòng một chiều, xoay chiều DC, AC current sources Đến/ to 1,2 A NPCETC.ĐL/QT.04 (2019) 0,064 %
1,2 ~ 20,5 A 0,012 %
200 ~ 5000 A 0,016 %
  1.  
Nguồn áp một chiều, xoay chiều DC, AC Voltage sources Điện áp một chiều/ DC Voltage NPCETC.ĐL/QT.05 (2019)  
Đến/ to 1000 V 0,006 %
1,0 kV ~ 20 kV 0,27 %
Điện áp xoay chiều/ AC Voltage  
20 kV ~ 200 kV 0,50 %
220 V (45 ~ 60) Hz 0,009 %
1100 V (45 ~ 60) Hz 0,006 %
20 kV (45 ~ 60) Hz 0,28 %
220 kV (45 ~ 60) Hz 0,50 %
  1.  
Ampe kìm một chiều, xoay chiều DC, AC Current Clamp Dòng điện 1 chiều/ DC current NPCETC.ĐL/QT.14 (2019)  
2000 A 0,015 %
Dòng điện xoay chiều/ AC current  
2000 A (45 ~ 60) Hz 0,036 %
5000 A (45 ~ 60) Hz 0,67 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Thời gian – Tần số       Field of calibration:      Time - Frequency  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy đếm tần số điện tử Electrical frequency counter Đến/Upto 160 MHz NPCETC.ĐL/QT.15 (2019) 5,0 x 10-7
  1.  
Nguồn phát tần số Electrical frequency sources Đến/Upto 2 MHz NPCETC.ĐL/QT.18 (2019) 2,9 x 10-6
  1.  
Thiết bị đo khoảng thời gian Time Interval Đến/Upto 999,999s NPCETC.ĐL/QT.10 (2019) 0,003 %
2. Phòng thí nghiệm công nghệ năng lượng/ Energy technology Testing Department Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Áp suất            Field of calibration:      Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế, chân không kế kiểu lò so và hiện số Pressure & Vacuum gauge with digital and dial indicating type (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76: 2001 0,2%
(0 ~ 2,5) bar 0,1%
(2,5~ 7,0) bar
(7,0~ 60) bar
(60~ 600) bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Nhiệt    Field of calibration:      Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (30 ~ 250) °C ĐLVN 138:2004 0,25 °C
  1.  
Phương tiện đo độ ẩm - nhiệt độ Thermo - Hygrometer (10 ~ 50) °C NPCETC.CNNL/QT.09 (2020) 0,5 °C
 (25~90) % RH 2% RH
Ghi chú/ Notes: NPCETC…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures  (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc
Laboratory: Northern Electrical Tesing one member Company Limited
Cơ quan chủ quản:  Tổng công ty điện lực miền Bắc
Organization: Norther Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Điện - Điện tử
Field of testing: Chemical , Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Quang Khanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Quang Khanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Tô Tuấn Anh  
 
  1.  
Nguyễn Danh Đức  
 
  1.  
Lê Xuân Phú  
 
  1.  
Vũ Trọng Chiến Các phép thử được công nhận thuộc phòng Cao áp/ Accredited tests of High voltage department  
 
  1.  
Ngô Thành  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Khánh  
 
  1.  
Phạm Đình Ánh Các phép thử được công nhận thuộc Phân xưởng Cơ điện/ Accredited tests of Electrical – Mechanical department  
 
  1.  
Lê Lữ Minh  
 
  1.  
Nguyễn Thị Kim Anh  
 
  1.  
Nguyễn Ngọc Bảo Các phép thử được công nhận thuộc phòng Rơ le/ Accredited tests of Relay Department  
 
  1.  
Lê Phi  
 
  1.  
Văn Đình Thành  
 
  1.  
Trần Khắc Trượng Các phép thử được công nhận thuộc phòng Hóa/ Accredited tests of Chemical Department  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 272
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2025
Địa chỉ/ Address:     465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội                                 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: 465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội                                 465 Nguyen Van Linh street, Phuc Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 0243 87961     Fax: 0243 8759080
Website: www.npcetc.vn  
                                                              Phòng Cao áp/High voltage Department tests Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực (x) Power Transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances R: đến/ to 1000 GΩ U: (250~5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT -  điều/clause 27 & IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế Measurement of winding resistances at all tapes 1 μΩ ~ 2000 Ω IEC 60076-1:2011 & IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tgd of windings Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF IEC 60076-1:2011
  1.  
Kiểm tra tỷ số biến các cuộn dây ở tất cả các nấc phân thế và tổ đấu dây Check voltage ratio and phase relationship 0,8 ~ 15000 IEEE C57.152-2013
  1.  
Thử điện áp chịu đựng xoay chiều nguồn riêng Separate source AC withstand/or applied-voltage test (2,4 ~ 500) kV IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 & IEC 60060-3: 2006
  1.  
Đo độ ồn Measurement of sound level (20 ~ 140) dB IEC 60076-10: 2016 & IEC 60076-10-1:2016 +AMD1:2020
  1.  
Thử điện áp AC cảm ứng  Induced voltage test U: (230 ~ 4200)V / (1 ~ 500) kV f: (100 ~ 200) Hz /  (30 ~ 300) Hz IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010 & IEC 60060-3: 2006
  1.  
Máy biến áp điện lực (x) Power Transformer Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse - 1.2µs/50 µs test (40 ~ 400) kV / (80 ~ 800) kV IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 & IEC 60076-4: 2002 & IEC 60060-1: 2010 & IEC 60060-2: 2010
  1.  
Thử đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response test C:10 pF ~ 100 μF Tan δ: đến/ to: 100 % IEEE Std C57.161-2018
  1.  
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test đến/ to: 150 oC IEC 60076-2:2011
  1.  
Đo tổng tổn thất (không tải và ngắn mạch) Measurement of Total losses (the sum of the no-load loss and the load loss) I: đến/ to: 500 A U: đến/ to: 4200 V f: 50Hz / 60Hz IEC 60076-1:2011
  1.  
Cáp điện lực (x) Power Cable Đo điện trở cách điện trư­ớc và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test R: đến/ to: 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 23
  1.  
Thử cao áp một chiều màn chắn DC withstand voltage test of the oversheath  đến/ to 200 kV IEC 60502-2:2014 & IEC 60229: 2007
  1.  
Thử cao áp một chiều phần cách điện (PVC, EPR, HEPR, XLPE) DC hight voltage test of insulator (PVC, EPR, HEPR, XLPE) đến/ to 200 kV IEC 60502-1: 2021 IEC 60502-2:2014
  1.  
Thử cao áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test đến/ to 500 kV IEC 62067: 2022 RLV IEC 60840: 2020 RLV IEC 60502-1: 2021 RLV IEC 60502-2: 2014 RLV
  1.  
Máy cắt điện xoay chiều, recloser sử dụng trên lưới điện cấp điện áp lớn hơn 1 kV (x)  AC Circuit breakers and recloser, operation on systems having voltages above 1kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: đến/ to 1000 GΩ U: 250 ~ 5000 VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - Điều/ clause 32, 33
  1.  
Đo thời gian tác động Measurement of the operating time 1 ms ~ 10 s IEC 62271-100 : 2021
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính bằng dòng điện một chiều Measurement of main contact resistances with DC current đến/ to: 1999 μΩ IEC 62271-1 : 2017 & IEC 62271-100 : 2021 IEC 62271-111 : 2019
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power-frequency voltage test UAC: (1 ~ 500) kV IEC 62271-1 : 2017 & IEC 62271-100 : 2021 IEC 62271-111 : 2019
  1.  
Hệ thống tiếp địa (x) Earthing System Đo điện trở tiếp địa trạm biến áp Measurement of the earthing resistance of the transformator substation 0,01 Ω ~ 19,99 kΩ IEEE Std 81-2012
  1.  
Máy điện quay (x) Rotating Electrical Machines Đo điện trở cách điện của cuộn dây Measurement of insulation resistances of the winding R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC IEC 60034-27-4: 2018 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT – điều/ clause 79
  1.  
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC curent 1 μΩ ~ 2000 Ω IEC 60034-1: 2022 & IEC 60034-2-1: 2014
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power frequency withstand voltage test đến/ to 55 kV IEC 60034-1: 2022
  1.  
Máy biến dòng điện kiểu cảm ứng, tần số 15 Hz ~ 100 Hz (x) Inductive current transformer, frequencies from 15 Hz ~ 100 Hz Đo điện trở cách điện các cuộn dây đối với vỏ Measurement of insulation resistances R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 29
  1.  
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC curent 1 μΩ ~ 2000 Ω IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012
  1.  
Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio tests and polarity check 0,8 ~15000 IEEE C57.13.1 2017
  1.  
Kiểm tra đặc tính từ hoá Exciting curve check U: đến/ to 2000 VAC I: đến/ to 1,2A IEEE C57.13.1 2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều Power-frequency voltage withstand test đến/ to: 500 kV IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ với CT có Ur ³ 35 kV Measurement of capacitance and dissipation factor (tgd) (Applied to the CT with Ur ³ 35 kV) Tgd: đến/ to 200 % C: 0 ~ 2,7 mF IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
  1.  
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test (0,1~ 800)oC IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012
  1.  
Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse test - 1.2µs/50 µs (40~400)kV / (80~800)kV IEC 61869-1:2007 & IEC 61869-2:2012
  1.  
Thử phóng điện cục bộ Partial discharge measure test (1~100000) pC IEC 61869-1:2007 IEC 60270:2000 +AMD1:2015
  1.  
Thử quá điện áp vòng dây Inter-turn overvoltage test (0,01~10) kV peak IEC 61869-2:2012
  1.  
Máy biến điện áp, tần số 15 Hz ~ 100 Hz (x) Voltage transformer, frequencies from 15 Hz ~ 100 Hz Đo điện trở cách điện các cuộn dây đối với vỏ Measurement of insulation resistances between windings and ground. R: đến/ to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT - điều/ clause 28
  1.  
Kiểm tra tỷ số biến và cực tính Ratio and polarity check 0,8 ~ 15000 IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011
  1.  
Đo điện áp cảm ứng Measurement of Inducced voltage U : đến/ to 650 V IEC 61869-3:2011
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ đối với máy biến điện áp kiểu tụ Measurement of capacitance and dissipation factor (tgd) -Capacitor Voltage transformer Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011
  1.  
Đo điện trở một chiều Measurement of DC resistance 320 µΩ ~ 32 kΩ IEEE Std C57.13-2016
  1.  
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test (0,1 ~ 800)oC IEC 61869-3:2011 IEC 61869-1:2007
  1.  
Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50 µs Lightning Impulse test- 1.2µs/50 µs U: (40~400) kV / U: (80~800) kV IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011
  1.  
Đo phóng điện cục bộ Measurement ofPartial discharge (1 ~ 100000) pC IEC 61869-1:2007 IEC 61869-3:2011 IEC 60270:2000 +AMD1:2015
  1.  
Cách điện của cáp Insulation of power cables Thử xung: điện áp xung dạng sóng 1,2/50 (giữa 1 đến 5 µs và thời gian nửa biên độ giá trị đỉnh khoảng 40 đến 60 µs) Impulse test:  the impulse voltage wave 1,2/50 (between 1 µs and 5 µs and a nominal time to half the peak value between 40 µs and 60 µs) U: (10 ~ 400) kV IEC 60230:2018 +AMD1:2021
  1.  
Chống sét van ô xít kim loại không có khe hở sử dụng trong hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 kV (x) Metal-oxide surge arresters without gaps for AC systems  above 1 kV Thử điện áp dư tại xung dòng 8 µs / 20 µs Residual Voltage test at lightning current impulse 8 µs /20 µs Uresidual: (40 ~ 400) kV In: (0,2 ~ 20) kA IEC 60099-4:2014 IEC 60099-5:2018
  1.  
Thử xung điện áp 1,2 µs / 50 µs cho vỏ chống sét Lightning Impulse test on the arrester housing U: (40~400) kV / U: (80~800) kV IEC 60099-4:2014
  1.  
Đo điện áp tham chiếu, Uref Measurement of reference voltage, Uref (0,01 ~ 200) kV IEC 60099-4:2014
  1.  
Đo dòng điện rò (dòng tổng và dòng điện trở) tại điện áp vận hành liên tục Uc Measurement of Leakage current (total, resistive) of continuous operating voltage I: 5µA ~ 100 mA U: (0,01 ~ 120) kV   IEC 60099-5:2018
  1.  
Cách điện thủy tinh cho thanh cái, đường dây trên không. Glass insulator for overhead and bus bar Thử sốc nhiệt Thermal shock test Khí nóng/Hot air Tmôi trường: đến/ to  300oC, Bể nước:  T ≤ 50oC IEC 60383-1:1993
  1.  
Cách điện thủy tinh cho thanh cái, đường dây trên không. Glass insulator for overhead and bus bar   Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính tán cách điện, chiều cao, đường kính trục liên kết) Measurement of dimensional (Spacing, Diameter, Creepage istance,height, Coupling diameter) (0,01~5000) mm IEC 60305:2021 RLV 
  1.  
Thử điện áp xung sét dạng sóng 1,2µs/50µs Lightning Impulse voltage test– 1,2µs/50µs U: (40~400) kV / U: (80~800) kV IEC 60383-1:1993 & IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 IEC 61211: 2004
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp: thử nghiệm chịu đựng trạng thái khô / ướt , thử nghiệm đánh thủng. Power frequency withstanding voltage: dry and wet test , fucture test.   U: (1~500) kV IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 60383-1:1993 & IEC 60383-2:1993
  1.  
Đo chiều dày lớp mạ Measurement of Coating thickness đến/ to: 1500 µm IEC 60383-1:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 CSV
  1.  
Cách điện gốm cho thanh cái, đường dây trên không Ceramic insulator for overhead and bus bar Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính các tán cách điện, chiều cao, đường kính trục liên kết) Measurement of Dimensional (Creepage Distance, Diameter, height, Coupling diameter) (0,01~5000) mm IEC 60305:2021 RLV IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000
  1.  
Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50µs Lightning Impulse test – 1.2µs/50µs U: (40~400)kV / U: (80~800)kV IEC 60383-1:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 IEC 61211: 2004 IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010
  1.  
Cách điện gốm cho thanh cái, đường dây trên không Ceramic insulator for overhead and bus bar Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp: thử nghiệm chịu đựng trạng thái khô / ướt , thử nghiệm đánh thủng. Power frequency withstanding voltage: dry and wet test , fucture test.   U: (1~500)kV IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 60383-1:1993 & IEC 60383-2:1993 IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000
  1.  
Đo chiều dày lớp mạ Measurement of coating thickness đến/ to: 1500 µm IEC 60168:1994 +AMD1:1997 +AMD2:2000 CSV IEC 60383-1:1993
  1.  
Cách điện bằng polyme, composite cho thanh cái, đường dây trên không. Polymeric, composite insulator for overhead and bus bar Đo kích thước (chiều dài đường rò, đường kính các tán cách điện, chiều cao) Dimensional measurement (Spacing, Diameter, Creepage Distance) (0,01~5000) mm IEC 62217: 2012 IEC 61109: 2008
  1.  
Thử điện áp xung sét dạng sóng 1.2µs/50µs Lightning Impulse voltage test1.2µs/50µs U: (40~400)kV / U: (80~800)kV IEC 61109: 2008 IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 IEC 61952: 2008 & IEC 60383-1:1993
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp trạng thái khô / ướt, tham chiếu điện áp phóng điện bề mặt khô.  Power frequency withstanding voltage dry and wet test, reference dry power frequency external flashover voltage.   U: (1~500) kV IEC 60060-1:2010 & IEC 60060-2:2010 & IEC 60060-3:2006 IEC 61952: 2008 & IEC 60383-1:1993  IEC 61109: 2008 IEC 62217: 2012
  1.  
Đo chiều dày lớp mạ Coating thickness measurement đến/ to: 1500 µm IEC 61109: 2008 IEC 61952: 2008 IEC 60383-1:1993
  1.  
Máy biến áp điện lực-cuộn kháng (x) Power transformer-reactors Phân tích đáp ứng tần số quét Sweep frequency response analysis 10 Hz ~ 10 MHz (-90 ~ 100) dB (0,1 ~ 12) Vpp IEC 60076-18: 2012 IEEE C57.149-2012
  1.  
Cách điện xuyên cho lưới điện cao áp xoay chiều (x) Insulated bush ings for alternating voltages above 1000 V Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ Measurement of capacitance and dissipation factor tgd of  bushings Tgd: đến/ to 200 % C: đến/ to 2,7 mF IEC 60137: 2017 RLV
Phòng Rơ le/ Relay Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Rơle Điện (x) Electrical Relay Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off đến/ to: 128 A IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off - IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off đến/ to: 128 A đến/ to: 600 VAC 10 Hz ÷ 1 kHz đến/ to: 360o  IEC 60255-187-1:2021 IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980
  1.  
Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off 10 Hz ÷ 1kHz IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-181:2019
  1.  
Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off đến/ to: 600 VAC đến/ to: 300 VDC IEC 60255-1 : 2022 & IEC 60255-127:2010
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off đến/ to: 128 A đến/ to: 600 VAC 10 Hz ÷ 1 kHz đến/ to: 360o IEC 60255-121: 2014
Phân xưởng Cơ điện/ Electrical – Mechanical Department tests Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dây dẫn trần (x) Bare wire Xác định đường kính sợi nhôm, sợi thép Determination of Diameter of aluminium, steel wire - NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999)
  1.  
Xác định số sợi nhôm, sợi thép Determination of quantity of aluminium, steel wire -
  1.  
Xác định bội số bước xoắn và chiều dài bước xoắn Determination of multiple of twist step of layer and Twist direction of layer -
  1.  
Đo điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Measurement of DC resistance of conductor at 20oC đến/ to: 2500
  1.  
Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế Aluminum conductor XLPE insulated Aerial bundled cable Xác định số sợi trong mỗi ruột dẫn Determination of number of wire in each conductor - TCVN 6447:1998
  1.  
Xác định đường kính ngoài lõi cáp Determination of diameter of core of cable - TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định đường kính ruột dẫn Determination of diameter of conductor -
  1.  
Xác định chiều dày cách điện Determination of thickness of insulation -
  1.  
Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế Aluminum conductor XLPE insulated Aerial bundled cable Xác định chiều dày nhỏ nhất của cách điện Determination of the minimum thickness of insulation - TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định chiều dày lớn nhất của cách điện Determination of the maximum thickness of insulation -
  1.  
Xác định suất kéo đứt của cách điện trước lão hóa Determination of tensile strength of insulation without ageing đến/ to: 100 kN/mm2 TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định độ giãn dài của cách điện trước lão hóa Elongation at break of insulation without ageing đến/ to: 3000 % TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định suất kéo đứt của cách điện sau lão hóa Determination of tensile strength of insulation after ageing đến/ to: 100 kN/mm2 TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định độ giãn dài của cách điện sau lão hóa Elongation at break of insulation after ageing đến/ to: 3000% TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC đến/ to: 2500 TCVN 6447:1998 &  TCVN 6612:2007
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50Hz 50 Hz high votage a.c test đến/ to: 100 kV TCVN 6447:1998 & TCVN 5936:1995
  1.  
Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV Xác định số sợi của ruột dẫn Determination of number of wires in each conductor - TCVN 6612:2007
  1.  
Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV Xác định đường kính ruột dẫn Determination of diameter of conductor - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995 TCVN 6612:2007
  1.  
Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp cách điện Determination of minimum thickness of insulation - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định độ chênh giữa giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của cách điện Determination of deviation between minimum value and maximum value of insulation - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định chiều dày lớp màn chắn kim loại Determination of thickness of metalic screen layer - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định tiết diện lớp màn chắn kim loại Determination of Section of metalic screen layer - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Kiểm tra độ gối mép của lớp màn chắn edge overlap of metalic screen layer check - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định chiều dày nhỏ nhất của lớp vỏ bọc trong, lớp vỏ bọc ngoài PVC Determination of minimum thickness of PVC innersheath, oversheath - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định chiều dày lớp giáp bảo vệ Determination of thickness of armour layer - TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa Determination of tensile breaking strength before ageing of insulation and sheath đến/ to: 100 kN/mm2 TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Cáp điện có điện áp đến 35 kV Power cables voltages to 35kV Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa. Determination of  elongation before ageing of insulation and sheath đến/ to: 3000 % TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa  Determination of tensile breaking strength after ageing of insulation and sheath đến/ to: 100 kN TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa  Determination of elongation after ageing ofinsulation and sheath đến/ to: 3000 % TCVN 5935-2:2013 & TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC đến/ to : 2500 TCVN 6612:2007
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50 Hz 50 Hz high votage a.c test đến/ to 100 kV TCVN 5935-2:2013
  1.  
Các loại cáp bọc cách điện cấp điện áp đến 35 kV Insulation electric cables, voltage to 35V Xác định đường kính sợi nhôm, sợi thép Determination of Diameter of aluminium, steel wire - NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999)
  1.  
Xác định số sợi nhôm, sợi thép Determination of quantity of aluminium, steel wire -
  1.  
Xác định bội số bước xoắn và chiều dài bước xoắn Determination of multiple of twist step of layer and Twist direction of layer -
  1.  
Các loại cáp bọc cách điện cấp điện áp đến 35kV Insulation electric cables, voltage to 35kV Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa Determination of tensile breaking strength before ageing of insulation and sheath đến/ to: 100 kN TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc trước lão hóa. Determination of  elongation before ageing of insulation and sheath đến/ to: 3000 % TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013  TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định suất kéo đứt của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa  Determination of tensile breaking strength after ageing of insulation and sheath đến/ to: 100 kN TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định độ giãn dài của cách điện và vỏ bọc sau lão hóa  Determination of elongation after ageing ofinsulation and sheath đến/ to: 3000 % TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 TCVN 5936:1995
  1.  
Xác định điện trở một chiều của dây dẫn ở 20oC Determination of DC resistance of conductor at 20oC đến/ to 2500 NPCETC.PXCĐ/QT07-2021 (Ref: TCVN 5064:1994, TCVN 5064:1994/SĐ:1995, TCVN 6483:1999)
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số 50Hz 50 Hz high votage a.c test đến/ to 100 kV TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013, TCVN 5936:1995
  1.  
Máy cắt điện tự động hạ áp (x) Low voltage circuit breaker Thử nghiệm đặc tính dòng cắt tức thời, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic) trip test and inverse-time overcurrent trip test I: đến/ to 20000A t: 0,001 s ~ 99 h IEC 60947-2:2009 IEC 60898-2:2016 TCVN 6434-1:2018 TCVN  6592-2:2009
Phòng Hóa/ Chemical Department Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dầu cách điện Insulating oil Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point  Pensky-Martens closed cup (PMCC) 40 °C ~ 360 °C ASTM D 93-20
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm trong dầu Determination of water content in oil 2,2 microgam IEC 60814:1997
  1.  
Xác định điện áp đánh thủng Determination the breakdown voltage Đến/ upto 100 kV IEC 60156:2018
  1.  
Xác định tổn hao điện môi Determination of dielectric loss 10-5 ~ 4,910 IEC 60247:2004
  1.  
Phân tích khí hòa tan trong dầu cách điện. Kỹ thuật GC Analysis of dissolved gases in oil GC technique H2 : 11 ppm O2: 452 ppm N2: 2642ppm CH4: 7 ppm CO: 8 ppm CO2: 11 ppm C2H4: 4 ppm C2H6: 9 ppm C2H2: 10ppm ASTM D3612–02(2017) – Method B
  1.  
Xác định trị số axít Determination of acid number A ≤ 2,0 mgKOH/g ASTM D974-21 IEC 62021-2:2007
  1.  
Dầu cách điện Insulating oil Đếm số lượng và cỡ hạt tạp chất trong dầu Counting and sizing particles ISO 4406: 01-28 NAS 1638: 00-12 IEC 60970:2007 ISO 11500:2008 (R2017)
  1.  
Khí cách điện Insulating gases Xác định hàm lượng hơi nước bằng phương pháp đo điểm sương Determination of water content by measurement of dew point DP: (-60 ~ 20) °C ASTM D2029-97(2017) – Method D
  1.  
Nhiên liệu rắn Solid fuels Xác định nhiệt trị bằng bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value by Bomb Calorimeter Đến/to: 8000 Cal TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) ASTM D5865-19
  1.  
Nhiên liệu lỏng Liquid fuels Xác định nhiệt trị bằng bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value by Bomb Calorimeter Đến/to: 8000 Cal ASTM D240-19
  1.  
Vỏ cáp điện PE PE cable sheath Xác định hàm lượng các bon đen trong vỏ cáp điện chế tạo từ nhựa Polyetylen Measurement of carbon black and/or mineral filler in polyethylene compounds (0,3~85,5) % NPCETC.HOA/QT.07 (2021) IEC 60811-605:2012
Ghi chú/Note:
  • (x): Phép thử thực hiện ở hiện trường/ On-site tests;
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • NPCETC…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
 
Ngày hiệu lực: 
29/11/2025
Địa điểm công nhận: 
465 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
272
© 2016 by BoA. All right reserved