Công ty TNHH STC Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH STC Việt Nam
Số VILAS: 
1396
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/36 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH STC Việt Nam Laboratory: STC Vietnam Company Limited Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH STC Việt Nam Organization: STC Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Mỹ Ngọc Số hiệu/ Code: VILAS 1396 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029 Địa chỉ/ Address: Phòng 905, tầng 9, tòa nhà Taiyo, số 97, đường Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng Room 905, 9th Floor, Taiyo Building, 97, Bach Dang street, Ha Ly Ward, Hong Bang District, Hai Phong Địa điểm/Location: Phòng 905, tầng 9, tòa nhà Taiyo, số 97, đường Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng Room 905, 9th Floor, Taiyo Building, 97, Bach Dang street, Ha Ly Ward, Hong Bang District, Hai Phong Điện thoại/ Tel: 0225 366 8188 Fax: 0225 3668199 E-mail: vnstc@stc.group Website: http://www.stc-goup.org DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm hàng tiêu dùng (nhựa, vải, lớp phủ) Consumer products (plastic, textile, coating) Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS. Determination of Phthalates content GC-MS method. DINP: 100 mg/kg DIDP: 100 mg/kg Cho mỗi chất còn lại/ for the rest compound: 50 mg/kg Phụ lục 1 Appendix 1 Health Canada Method C-34.2:2018 2. Đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ em- dành cho trẻ dưới 12 tuổi (nhựa, vải, lớp phủ) Children’s toys and childcare articles for children 12 years of age and below (plastic, textile, coating) Xác định hàm lượng Phthalates Sử dụng bể siêu âm và thiết bị GC-MS. Determination of Phthalates content Ultrasonic bath and analysis by GC-MS. 30 mg/kg mỗi chất/each compound Phụ lục 1 Appendix 1 US CPSC CHC1001-09.4:2018 ASTM F963-23 3. Đồ chơi (các vật liệu hóa dẻo) dành cho trẻ em 14 tuổi hoặc nhỏ hơn (PVC, PU, cao su) Toys (plasticized material) for children 14 years of age and below (PVC, PU, rubber) Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP) Bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị GC-MS Determination of Phthalates content (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP) Thermostat Water Bath Shake method and analysis by GC-MS 50 mg/kg mỗi chất/each compound ST 2016 (version 4) Part 3 Item 2.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Sản phẩm đồ chơi bằng kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Metal toys for children 12 years of age and below Xác định hàm lượng tổng Chì Thiết bị ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method 10 mg/kg US CPSC-CH- E1001-08.3:2012 ASTM F963-23 5. Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (Nhựa, vải) - dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Non-metal children’s product (plastic, textile) - for children 12 years of age and below Xác định hàm lượng tổng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method 10 mg/kg VNTCD/CHE/TP/026:2020 (Tham khảo/ Ref. US CPSC-CH- E1002-08.3:2012) ASTM F963-23 6. Sản phẩm trang sức kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal jewelry for children 12 years of age and below Xác định hàm lượng Cadimi có thể chiết Phương pháp ICP- OES Determination of Cadmium extractability content ICP-OES method 5.0 μg/kg US CPSC-CH- E1004-11:2011 7. Sản phầm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (vải, nhựa, kim loại, sơn lớp phủ) Children 's Toys, Toy materials (textile, plastic, metal, coating) Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B) Phương pháp ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, B) ICP-OES method Sb: 5.0 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cd: 5.0 mg/kg Cr: 5.0 mg/kg Pb: 5.0 mg/kg Hg: 5.0 mg/kg Se: 10 mg/kg B: 10 mg/kg ISO 8124-3:2020/ Amd.1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Sơn hay lớp phủ bề mặt vật liệu của sản phẩm đồ chơi trẻ em và vật liệu trang trí Paint or surface- coating materials of children’s toys, decoration materials Xác định hàm lượng tổng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1:2011 ASTM F963-23 9. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi (vải, nhựa, kim loại, sơn lớp phủ) Toys, accessible parts of Toy materials (textile, plastic, metal, coating) Xác định hàm lượng thôi nhiễm các nguyên tố: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Bể điều nhiệt có lắc và phân tích bằng thiết bị ICP-OES Determination of the soluble Migrated Elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES Cr: 0.15 mg/kg As, Sn: 2.5 mg/kg Cd, Sb, Hg, Pb: 5.0 mg/kg B, Al, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, Se, Sr, Ba: 10 mg/kg EN 71-3:2019+A1:2021 10. Sản phẩm hàng tiêu dùng (sơn phủ bề mặt) Consumer products (Coating) Xác định hàm lượng có thể chiết các nguyên tố kim loại nặng (Cd, As, Se, Ba, Sb) Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Cd, As, Se, Ba, Sb) ICP-OES method Cd: 50 mg/kg As: 50 mg/kg Se: 50 mg/kg Ba: 50 mg/kg Sb: 50 mg/kg VNTCD/CHE/TP/ 028:2020 (Tham khảo/ Ref.: CCPSA Requirements Method ISO 8124- 3:2020/ Amd 1:2023) 11. Nhựa Plastic Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content ICP-OES method 5.0 mg/kg VNTCD/CHE/TP/ 029:2020 (Tham khảo/ Ref.: EN1122:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (vải, nhựa, kim loại, sơn lớp phủ) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (textile, plastic, metal, coating) Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Bằng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Thermostat Water Bath Shake and analysis by ICP-OES Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 10 mg/kg ASTM F963-23 Clause 4.3.5.1(2), 4.3.5.2 and 8.3 13. Sản phẩm giấy và carton Paper and carton board products Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method 0.75 mg/kg EN 1541:2001 (chiết nước lạnh/ cold water extract EN 645:1993; chiết nước nóng/ hot water extract EN 647:1990) 14. Sản phẩm dệt may Textile Xác định Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, sử dụng bể điều nhiệt có lắc và thiết bị UV-Vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction method, Thermostat Water Bath Shake and analysis by UV-Vis 16 mg/kg ISO 14184-1:2011 15. Núm vú cao su Rubber pacifiers Định tính Formaldehyde trong thí nghiệm rửa giải Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và phương pháp so màu Qualitative determination of Formaldehyde in elution test Method using Thermostat Water Bath and analysis Colorimetric method 0.1 mg/L ST 2016 (version 4) Part 3 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 2.11.2 Phân tích/ analysis: Item 2.11.2.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Núm vú cao su Rubber pacifiers Định tính Phenol trong thí nghiệm rửa giải Phương pháp sử dụng bể điều nhiệt và thiết bị UV-Vis Qualitative determination of Formaldehyde in elution test Method using Thermostat Water Bath and analysis UV-Vis 5.0 mg/L ST2016 (version 4) Part 3 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 2.11.2 Phân tích/ analysis: Item 2.11 17. Xác định hàm lượng kẽm trong thí nghiệm rửa giải Bể điều nhiệt và thiết bị ICP-OES Qualitative determination of zinc content in elution test Thermostat Water Bath and analysis ICP-OES 1.0 mg/L ST2016 (version 4) Part 3 Item 2.11.2.3 18. Xác định tổng hàm lượng Cadmium và Chì Phương pháp ICP-OES Determination of total Cadmium and Lead content Analysis by ICP-OES Cd: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg ST2016 (version 4) Part 3 Item 2.11.1.1 19. Đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (sơn lớp phủ, bút chì, mực) Toys for children 14 years of age and below (coating, pencil, ink) Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of the Soluble Migrated Elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-OES method Sb: 5.0 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cd: 5.0 mg/kg Cr: 5.0 mg/kg Pb: 5.0 mg/kg Hg: 5.0 mg/kg Se: 10 mg/kg ST2016 (version 4) Part 3 Item 2.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PE, sơn lớp phủ PVC, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PE, PVC coating, textile) Thử giới hạn thôi nhiễm màu Migration limit test of colors Màu vàng/ Yellow: K2CrO4 Màu đỏ/Red: CoCl2·6 (H2O) Màu xanh/Blue: CuSO4·5 (H2O) ST2016 (version 4) Part 3 Item 2.1 21. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PE, sơn lớp phủ PVC, PVC, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PE, PVC coating, PVC, Textile) Phương pháp thử tiêu hao kali permanganate Phương pháp chuẩn độ Test method for Consumption of potassium permanganate Thermostat Titration method 5.0 mg/L ST2016 (version 4) Part 3 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 2.1 Phân tích/ analysis: Item 2.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PE, sơn lớp phủ PVC, PVC, Cao su, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PE, PVC coating, PVC, Rubber, Textile) Xác định dư lượng bốc hơi bằng Bể điều nhiệt có lắc Phương pháp trọng lượng Test method for Residue on evaporation Thermostat Water Bath Shake Weigh method 20 mg/kg ST2016 (version 4) Part 3 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 2.1 Phân tích/ analysis: Item 2.3 23. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (chất kết dính, vải) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (adhesive, textile) Xác định hàm lượng formaldehyde tự do Phương pháp UV-Vis Determination of free formaldehyde content UV-Vis method 16 mg/kg ST2016 (version 4) Part 3 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 1.6.2 Phân tích/ analysis: Item 2.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PVC) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PVC) Xác định hàm lượng Cadmium rửa giải Phương pháp ICP-OES Test method for eluted Cadmiun content ICP-OES method 0.5 mg/L ST2016 (version 4) Part 3 Item 2.6 25. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PVC, PE, cao su, giấy gấp, decal) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PVC, PE, Rubber, folder paper, decalcomania) Xác định hàm lượng Chì, Asen Phương pháp ICP-OES Test method for total Lea, Arsenic content ICP-OES method As: 0.1 mg/L Pb: 0.5 mg/L Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: ST2016 (version 4) Part 3, Item 2.1 Phân tích/ analysis: VNTCD/CHE/TP/ 041:2021 26. Định tính kim loại nặng quy ra Chì Phương pháp so màu Qualitative test for Heavy Metal as Lead Colorimetric method Pb: 1.0 mg/L ST2016 (version 4) Part 3, Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 2.1 Phân tích/ analysis: Item 2.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi (PVC, PE, cao su, giấy gấp, decal) Toys, accessible parts of Toy materials for children 14 years of age and below (PVC, PE, Rubber, folder paper, decalcomania) Định tính Asen trong phép thử hòa tan Phương pháp so màu Qualitative test for Arsenic in soluble test Colorimetric method 0.1 mg/L ST2016 (version 4) Part 3 Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation: Item 2.1 Phân tích/ analysis: Item 2.5 28. Sản phẩm đồ chơi trẻ em Toys and children’s products Xác định hàm lượng Phthalates (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) GC-MS method 10 mg/kg Mỗi chất/each compound ISO 8124-6:2018 29. Các thành phần nhựa nhiệt dẻo của dao kéo và dụng cụ ăn uống, sản phẩm nhựa Thermoplastic components of cutlery and feeding utensils, plastic products Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS Determination of phthalates content GC-MS method 30 mg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 EN 14372:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content GC-MS method. 50 mg/kg Mỗi chất/each compound Phụ lục 1/ Appendix 1 ISO 14389:2022 31. Hàng tiêu dùng (bao gồm dệt may, da, cao su/ nhựa) Consumer products (including: textile, leather, rubber latex/plastic) Xác định hàm lượng polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) phương pháp GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) GC-MS method. 0.1 mg/kg, mỗi chất/ each compound Phụ lục 3/ Appendix 3 AfPS GS 2019:01 PAK 32. Đồ chơi trẻ em (Kim loại/phi kim loại, sơn và lớp phủ) Children’s Toys (Metal/ non metal/ paint and surface coating) Xác định hàm lượng tổng các nguyên tố: B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng phương pháp ICP-OES Determination of total concentration of certain elements: B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Microwave method and analysis by ICP-OES method B, Al, Cu, Zn: 50 mg/kg Mn, Co, Ni, As, Se, Sr, Sb, Ba: 10 mg/kg Sn, Cr, Cd, Hg, Pb: 5.0 mg/kg VNTCD/CHE/TP/054:2022 (Tham khảo/ Ref.: ISO 8124-5:2015 and US EPA 3052:1996: Item 7.3- Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) 33. Sản phẩm tiêu dùng (vật liệu phủ) Consumer products (coating materials) Xác định nguyên tố lọc được As, Se, Cd, Sb, Ba Phương pháp ICP-MS Determination of leachable elements: As, Se, Cd, Sb, Ba ICP-MS method 5.0 mg/kg Method ISO 8124- 3:2020/ Amd 1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Sản phẩm đồ chơi trẻ em (Nhóm I: Vật liệu đồ chơi khô, giòn, dạng bột hoặc dẻo. Nhóm II: Vật liệu đồ chơi lỏng hoặc dính) Children’s Toys (Category I: Dry, brittle, powder-like or pliable toy material Category II: Liquid or Sticky toy material)) Xác định hàm lượng nguyên tố B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Phương pháp lò vi sóng và phân tích bằng phương pháp ICP-MS Determination of certain elements B, Al, Cr, Mn, Co, Ni, Cu, Zn, As, Se, Sr, Cd, Sn, Sb, Ba, Hg, Pb Microwave method and analysis by ICP-MS method B, Al: 125 mg/kg Cu, Zn: 25 mg/kg Ba: 12.5 mg/kg Mn, Se, Sr: 1.25 mg/kg Cr, Sn: 0.1 mg/kg Others: 0.25 mg/kg VNTCD/CHE/TP/054:2022 (Tham khảo/ Ref.: ISO 8124-5:2015 and US EPA 3052:1996: Item 7.3- Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) 35. Gỗ tấm Wood based panels Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of Released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method 5.0 mg/kg EN 717-3:1996 36. Vật liệu dệt may Textile materials Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of formaldehyde UV-Vis method 15 mg/kg ISO 14184-2:2011 37. Vật liệu polymer và linh kiện điện tử Polymeric materials and electronic components Xác định hàm lượng Chromium VI Phương pháp UV-Vis Determination of hexavanlent chromium UV-Vis method 10 mg/kg IEC 62321-7-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Sản phẩm đồ chơi trẻ em (Nhóm I: Vật liệu đồ chơi khô, giòn, dạng bột hoặc dẻo. Nhóm II: Vật liệu đồ chơi lỏng hoặc dính Nhóm III: Vật liệu có thể cạo) Children’s Toys (Category I: Dry, brittle, powder-like or pliable toy material Category II: Liquid or Sticky toy material Category III: Scraped-off materials) Xác định nguyên tố thôi nhiểm Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of soluble migrated elements: Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn ICP-MS method B, Al, Mn, Ni, Cu, Zn, Sr, Ba: 2.5 mg/kg Se: 0.5 mg/kg Co, As, Sb, Hg, Pb: 0.1 mg/kg Cd, Sn: 0.025 mg/kg Cr: 0.005 mg/kg EN71-3:2019+A1:2021 39. Xác đinh nguyên tố thôi nhiễm Cr (VI) Phương pháp IC-ICP-MS Determination of soluble migrated elements: Cr(VI) IC-ICP-MS method Nhóm/Cat III: 0.025 mg/kg Nhóm/ Cat I: 0.01 mg/kg Nhóm/ Cat II: 0.0025 mg/kg EN 71-3:2019+A1:2021 40. Xác định hàm lượng mức xâm nhập các nguyên tố: Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of soluble migrated elements: Sb, As, Hg, Co, Cd, Cr, Sn, Se, Al, B, Cu, Mn, Ni, Sr, Zn, Ba, Sn ICP-MS method B, Al, Mn, Ni, Cu, Zn, Sr, Ba: 25 mg/kg Se: 5.0 mg/kg Co, As, Sb, Hg, Pb: 1.0 mg/kg Cd, Sn: 0.25 mg/kg Cr: 0.05 mg/kg EN 71-3:2019+A1:2021 41. Xác định hàm lượng mức xâm nhập của Organotin Phương pháp GC-MS Determination of soluble migrated Organotin GC-MS method Nhóm/Cat I & II: 0.04 mg/kg Nhóm/Cat III: 0.1 mg/kg Phụ lục 2 Appendix 2 EN 71-3:2019+ A1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/36 Chú thích/ Note: - ISO: International Standard Organization - ASTM: The American Society for Testing and Materials - ST: Toy safety standards - US CPSC: United States Consumer Product Safety Commission - EN: European Standard - AfPS: Product Safety Commission - VNTCD/CHE/TP/….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed methods DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/36 Phụ lục 1: Danh mục Phthalates trong sản phẩm chăm sóc trẻ em và đồ chơi, hàng tiêu dùng Appendix 1: Phthalates in Childcare items and child toys, consumer products Stt No. Tên hoạt chất Analyte name Số CAS CAS No. LOQ (mg/kg) Phép thử 01 Phép thử 02 Phép thử 03 Phép thử 29 Phép thử 30 Phép thử 31 1 Phthalic acid, bis-butyl ester (DBP) 84-74-2 50 30 50 10 30 50 2 Phthalic acid, benzylbutyl ester (BBP) 85-68-7 50 30 50 10 30 50 3 Phthalic acid, bis-2-ethylhexyl ester (DEHP) 117-81-7 50 30 50 10 30 50 4 Phthalic acid, bis-n-octyl ester (DNOP) 117-84-0 50 30 50 10 30 50 5 Phthalic acid, bis-isononyl ester (DINP) 68515-48-0 100 30 50 10 30 50 6 Phthalic acid, bis-isodecyl ester (DIDP) 26761-40-0 100 30 50 10 30 50 7 Phthalic acid, bis-methylglycol ester (DMEP) 117-82-8 50 30 - - 30 50 8 Phthalic acid, bis-iso-butyl ester (DIBP) 84-69-5 50 30 - 10 30 50 9 Phthalic acid, bis-n-pentyl ester (DnPP) 131-18-0 50 30 - - 30 50 10 Phthalic acid, bis-iso-pentyl ester (DiPP) 605-50-5 50 30 - - 30 50 11 isopentyl pentyl phthalate (iPnPP) 776297-69-9 50 30 - - 30 50 12 Diethyl phthalates (DEP) 84-66-2 50 30 - - 30 50 13 Di-n-decyl phthalate (DDP) 84-77-5 50 30 - - 30 50 14 Dibenzyl phthalate (DBzP) 523-31-9 50 30 - - 30 50 15 Dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 50 30 - - 30 50 16 Phthalic acid, bis-hexyl ester (DnHP) 84-75-3 50 30 - - 30 50 17 Dimethyl phthalate (DMP) 131-11-3 50 30 - - 30 50 18 Diundecyl phthalate (DUDP) 3648-20-2 50 30 - - 30 50 19 Diisoheptyl phthalates (mixture of branched chain isomers) (DIHpP) 71888-89-6 50 30 - - 30 50 20 Diisohexyl phthalate (DHP) 68510-50-4 50 30 - - 30 50 21 Bis(2-propylheptyl) phthalate (DPHP) 53306-54-0 50 30 - - 30 50 22 Diheptyl phthalate (DnHpP) 3648-21-3 50 30 - - 30 50 23 Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 50 30 - - 30 50 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/36 Stt No. Tên hoạt chất Analyte name Số CAS CAS No. LOQ (mg/kg) Phép thử 01 Phép thử 02 Phép thử 03 Phép thử 29 Phép thử 30 Phép thử 31 24 Diphenyl phthalate (DPhP) 84-62-8 50 30 - - 30 50 25 Di-n-propyl phthalate (DPrP) 131-16-8 50 30 - - 30 50 26 Di isooctyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 50 30 - - 30 50 27 Diallyl phthalates (DAP) 131-17-9 50 30 - - 30 50 Phụ lục 2: Danh mục các chất nhóm Thiếc hữu cơ trong đồ chơi trẻ em Appendix2: Organotin in toys LOQ (mg/kg) Stt No. Tên hoạt chất Analyte name Số CAS CAS No. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em thuộc nhóm I và II (mẫu sơn, phấn, sáp màu/ bột thạch cao/ vật liệu tạo hình, đất sét/dung dịch sơn màu, sơn móng tay, keo dính) Children toys, accessible parts of toy materials belong to category I & II (paint tablets/chulk, crayons/ plasters, modeling compounds, clay/poster paint, finger paint/ liquid adhesives) Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em thuộc nhóm III (vải sợi, da, giấy/bìa cứng, cao su/nhựa, kim loại, thủy tinh/gốm sứ, gỗ, sơn, lớp phủ) Children’s toys, accessible parts of toy materials (textile, leather, paper/board, rubber/latex/plastic, metal, glass/ceramic, wood, paint, scrapable coating) 1 Methyltin trichloride (MeT/MMT) 993-16-8 0.04 0.1 2 Dipropyltin dichloride (DProT) 867-36-7 0.04 0.1 3 Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 0.04 0.1 4 n-Octyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 0.04 0.1 5 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-1 0.04 0.1 6 Dibutyl dichloride (DBT) 683-18-1 0.04 0.1 7 Di-phenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5 0.04 0.1 8 Dioctyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 0.04 0.1 9 Tetra-butyltin (TeBT) 1461-25-2 0.04 0.1 10 Tributyltin (TBT) 1461-22-9 0.04 0.1 11 Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 0.04 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/36 Phụ lục 3: Danh mục các chất Hydrocarbon đa vòng thơm trong các sản phẩm tiêu dùng, đồ chơi và đồ chăm sóc trẻ em Appendix 3: Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content in Consumer products (include: textile, leather, rubber/latex/plastic), Child toys and childcare products Stt No. Tên hoạt chất Analyte name Số CAS CAS No. LOQ mg/kg 1 Napthalene (NAP) 91-20-3 0.1 2 Acenaphthylene (ANY) 208-96-8 0.1 3 Acenapthene (ANA) 83-32-9 0.1 4 Fluorene (FLU) 86-73-7 0.1 5 Phenanthrene (PHE) 85-01-8 0.1 6 Anthracene (ANT) 120-12-7 0.1 7 Fluoranthene (FLT) 206-44-0 0.1 8 Pyrene (PYR) 129-00-0 0.1 9 Benzo(a) anthracene (BaA) 56-55-3 0.1 10 Chrysene (CHR) 218-01-9 0.1 11 Benzo (j) fluoranthene (BjF) 205-82-3 0.1 12 Benzo (b) fluoranthene (BbF) 205-99-2 0.1 13 Benzo (k) fluoranthene (BkF) 207-08-9 0.1 14 Benzo (a) pyrene (BaP) 50-32-8 0.1 15 Indeno (1,2,3-cd) pyrence (IPY) 193-39-5 0.1 16 Dibenzo (a, h) anthracene (DBA) 53-70-3 0.1 17 Benzo (ghi) perylene (BPE) 191-24-2 0.1 18 Benzo(e)pyrene (BeP) 192-97-2 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra độ sạch vật liệu bằng phương pháp ngoại quan Visual checking for cleaness of material - ASTM F963-23 Clause 4.1 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.1 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.3.1 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.3.1 ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.3.1 SOR 2011-17 Clause 29 2. Thử khả năng cháy Flammability test - ASTM F963-23 Clause 4.2; Annex 5 & Annex 6 16 CFR 1500.44:2017 16 CFR 1610:2017 3. Kiểm tra vật liệu nhồi Checking for quality of stuffing material - ASTM F963-23 Clause 4.3.7; 8.29 4. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Checking for small objects - ASTM F963-23 Clause 4.6 EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.2, 4.6, 4.11, 4.18, 4.23.2, 4.23.3, 4.25, 5.1, 5.2 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.4 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.4, 5.2 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.4, 5.2 SOR 2011-17 Clause 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các cạnh tiếp xúc được Checking for accessible edges - ASTM F963-23 Clause 4.7 EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 4.7, 8.11 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.6 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.6, 5.8 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.6, 5.8 SOR 2011-17 Clause 8, M 002 6. Kiểm tra các phần nhô ra Checking for projections - ASTM F963-23 Clause 4.8 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.9 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.8 ISO 8124-1:2022 Clause 4.8 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.8 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.8 7. Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Checking for accessible points - ASTM F963-23 Clause 4.9 8. Kiểm tra dây hay thanh kim loại Checking for wires or rods - ASTM F963-23 Clause 4.10 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.9 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.9 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.9 9. Kiểm tra đinh và mối nối Checking for nails and fasteners - ASTM F963-23 Clause 4.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra độ dày của màng nhựa mỏng Checking for thickness of plastic film - ASTM F963-23 Clause 4.12; Clause 8.22 EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.3; 5.3 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.10 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.10, 5.10 ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.10 11. Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Checking for folding mechanisms and hinge test - ASTM F963-23 Clause 4.13 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.12 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.12, 5.22 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.12 12. Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn Checking for cords, straps and elastic cords - ASTM F963-23 Clause 4.14 (except 4.14.4) Clause 8.23 13. Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Checking for holes, clearance & accessibility of mechanisms - ASTM F963-23 Clause 4.18 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.13 ISO 8124-1:2022 Clause 4.13 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.13 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị bảo hộ Checking for stimulated protective devices - ASTM F963-23 Clause 4.19 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.17 ISO 8124-1:2022 Clause 4.17 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.17 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.17 15. Kiểm tra núm vú giả Checking for Pacifiers - ASTM F963-23 Clause 4.20 16. Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng Checking for teethers and teething toys - ASTM F963-23 Clause 4.22 17. Kiểm tra lúc lắc Checking for Rattles - ASTM F963-23 Clause 4.23 16 CFR 1510 M05 18. Kiểm tra đồ chơi bóp Checking for Squeeze- toys - ASTM F963-23 Clause 4.24 19. Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào cũi trẻ em hay sân chơi Checking for toys intended to be attached to a crib or playpen - ASTM F963-23 Clause 4.26 20. Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi Checking for stuffed-toys and beanbag-type toys test - ASTM F963-23 Clause 4.27 21. Kiểm tra nhận dạng súng đồ chơi Checking for toy gun marking - ASTM F963-23 Clause 4.30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra bóng bay Checking for balloons - ASTM F963-23 Clause 4.31 EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 4.12 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.5.6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.6 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.5.6 23. Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu Checking for nearly spherical- end toys test - ASTM F963-23 Clause 4.32 24. Kiểm tra đồ chơi dạng viên bi Checking for marbles - ASTM F963-23 Clause 4.33 25. Kiểm tra đồ chơi dạng quả bóng Checking for balls - ASTM F963-23 Clause 4.34 EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 4.22 & 5.10, 8.32 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.4 ISO 8124-1:2022 Clause 5.4 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.5.2, 5.4 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.5.2, 5.4 26. Kiểm tra quả len Checking for pompoms - ASTM F963-23 Clause 4.35 27. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu Checking for hemispheric-shaped objects - ASTM F963-23 Clause 4.36 EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.12 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.3, 4.5.8 ISO 8124-1:2022 Clause 5.3, 4.5.8 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.5.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Kiểm tra khả năng gây mắc hàm của tay nắm và vô lăng đồ chơi Checking for jaw entrapment in handles and steering wheels - ASTM F963-23 Clause 4.39 29. Thử việc sử dụng lạm dụng (thử rơi, thử lật, thử kéo, thử nén, thử xoắn, thử uốn) Abuse test (drop test, tip-over test, pull test, compression test, torque test, flexible test) - ASTM F963-23 Clause 8.6 30. Thử xoắn Torque test - ASTM F963-23 Clause 8.8 EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.3, 4.6, 4.11, 4.14.2, 4.17, 4.18, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.24.5 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.24.5, 4 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.22.5, 4 SOR 2011-17 Clause 40c DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Thử kéo Tension test - ASTM F963-23 Clause 8.9 EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.4, 4.6, 4.11, 4.14.2, 4.17, 4.18, 4.22, 4.23, 4.25, 5.1, 5.3, 5.10, 5.12, 5.13 and 6 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.24.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.24.6, 4 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.22.6, 4 SOR 2011-17 Clause 40c 32. Thử nén Compression test - ASTM F963-23 Clause 8.10 EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.8, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.24.7 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.7 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.24.7, 4 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.22.7, 4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra khả năng tháo rời lốp và khả năng tháo lắp của bánh xe và trục Checking for tire removal and snap-in wheel and axle assembly removal - ASTM F963-23 Clause 4.17, 8.11 34. Thử uốn Flexure test - ASTM F963-23 Clause 8.12 35. Thử khả năng cháy Flammability test - EN 71-2: 2020 TCVN 6238-2: 2017 ISO 8124-2: 2023 ST 2016 (version 4) Part 2 AS/NZS ISO 8124.2:2023 SOR /2011-17 Clause 32, 33 & 34 36. Thử cường độ âm thanh Sounding test - ASTM F963-23 Clause 4.5; 8.20 EN 71-1:2014 Clause 4.20; 8.28 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.23; 5.23 M04 SOR 2011-17 Clause 19 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.25 ISO 8124-1:2022 Clause 5.25 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.29; 5.25 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra nam châm Checking for magnet - ASTM F963-23 Clause 4.38; 8.25 EN 71-1:2014 Clause 4.23; 8.34; 8.35 ST 2016 (version 4) part 1 Clause 4.24; 5.24; 5.25; 5.26; 5.27 TCVN 6238-1: 2017 Mục 5.31, 5.32, 5.33, 5.34 ISO 8124-1:2022 Clause 5.31, 5.32, 5.33, 5.34 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.31; 5.32; 5.33; 5.34 38. Kiểm tra thành phần có từ trường Checking for magnetic components - TCVN 6238-1:2017 Mục 4.31 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.31 39. Thử động năng của đồ chơi có chức năng bắn hoặc phóng ra Projectile test - ASTM F963-23 Clause 4.21 EN 71-1:2014 Clause 4.17; 8.42; 8.43 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.18; 5.28; 5.29 SOR 2011-17 Clause 16 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.15 ISO 8124-1:2022 Clause 5.15 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.18; 5.15; 5.35; 5.36; 5.37 (loại trừ/ except clause 4.18.4.1, 5.20) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồ chơi lắp ráp Checking for Assembly - EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.2 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.2 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.2 41. Kiểm tra đồ chơi có không gian hạn chế Checking for confined spaces - ASTM F963-23 Section 4.16 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.16 ISO 8124-1:2022 Clause 4.16 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.16 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.16 42. Kiểm tra quả len Checking for Pompons - ASTM F963-23 Clause 8.16 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.5 ISO 8124-1:2022 Clause 5.5 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra vật liệu giãn nở Checking for expanding materials - ASTM F963-23 Clause 4.40, 8.30 EN 71-1+ A1:2018 Clause 4.6, 8.14 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.21 ISO 8124-1:2022 Clause 5.21 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.3.2, 5.21 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.3.2, 5.19 44. Kiểm tra cơ cấu khóa Checking for locking mechanisms or other means - ASTM F963-23 Clause 8.26 45. Thử rơi tự do Drop test - ASTM F963-23 Clause 8.7 EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.5, 4.5, 4.6, 4.10.2, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12 and 5.13 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.24.2 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.2 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.24.2, 4 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.22.2, 4 SOR 2011-17 Clause 43 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Thử lật Tip over test - ASTM F963-23 Clause 8.7 EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.6, 4.10.2, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12 and 5.13 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.24.3 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.3 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.24.3, 4 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.22.3, 4 47. Thử ngâm nước Soaking test - EN 71-1: 2014 Clause 8.9 48. Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của các bộ phận Checking for accessibility of a part or component - EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 8.10, 4.5, 4.7, 4.8, 4.10.2, 4.10.4, 4.15.1.3, 4.21, 5.2 and 5.7 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.7 ISO 8124-1:2022 Clause 5.7 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 5.7 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.3.3, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14, 5.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đầu nhọn Checking for Sharpness - EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 4.8, 8.12 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.9 ISO 8124-1:2022 Clause 5.9 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.7, 5.9 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.7, 5.9 M003 50. Kiểm tra quy cách của túi đựng đồ chơi Checking for Toy bags - EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.4 51. Kiểm tra cạnh sắc thủy tinh Checking for Glass sharpness - EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.5, 5.7 52. Kiểm tra đồ chơi có thành phần chuyển động Checking for Parts moving against each other - EN 71-1: 2014+A1: 2018 Clause 4.10, 8.18 53. Kiểm tra đồ chơi nhồi và vật liệu nhồi Checking for soft-filled toys and soft-filled parts of a toy - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.2 54. Kiểm tra dây, xích và dây điện trong đồ chơi trẻ em Checking for cords& chains and electrical cables in toys - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.4, 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.11 (except 5.11.3) ISO 8124-1:2022 Clause 5.11 (except 5.11.3) AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.11, 4.11 (Except clause 4.11.7, 5.11.3) ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.11, 5.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra thành phần dạng sợi Checking for comprising monofilament fibers - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.9 56. Kiểm tra hình nhân nhỏ Checking for Play figures - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.11, 8.16, 8.33 TCVN 6238-17 Mục 4.5.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.4 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.5.4, 5.6 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.5.4, 5.6 57. Kiểm tra dây sử dụng xung quanh cổ khi chơi Checking for straps intended to be worn fully or partially around the neck - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 5.14, 8.38 ISO 8124-1:2022 Clause 4.33, 5.11.3 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.33, 5.11.3 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.11, 5.11 58. Kiểm tra vật liệu đóng gói Checking for Packaging - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 6 TCVN 6238-1:2017 Phụ lục A, C, D, E ISO 8124-1:2022 Annex A, C, D, E AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 6 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra thông tin trên sản phẩm Checking for warning, marking and instruction for use - EN 71-1: 2014 + A1: 2018 Clause 7 TCVN 6238-1:2017 Phụ lục B ISO 8124-1:2022 Annex B AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 7 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 7 60. Kiểm tra dây và thanh kim loại Checking for Metal wires and rods - EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 4.8, 8.13 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.9 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.9, 5.24.8 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.9, 5.22.8 61. Đo độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa Measuring of thickness of plastic sheeting - EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.25, 4.3, 5.3 & 6 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.10 ISO 8124-1:2022 Clause 5.10 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.10, 4.10 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.10, 4.10;M03 SOR 2011-17 Clause 4 62. Kiểm tra hình dáng và kích thước của đồ chơi Checking for shape and size of toys - EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 5.8, 8.16 TCVN 6238-1:2017 Mục 4.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.5, 5.3 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.5, 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 63. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra mối nguy của sản phẩm khi sử dụng đúng chức năng Checking for harzards in normal use - ISO 8124-1:2022 AS NZS ISO 8124-1:2023 TCVN 6238-1:2017 Clause 4.1 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.1 64. Kiểm tra mối nguy của sản phẩm khi sử dụng sai mục đích Checking for harzards in reasonably foreseeable abuse - TCVN 6238-1:2017 Mục 4.14 ISO 8124-1:2022 Clause 4.14 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.2, 5.24 (Loại trừ/Except clause 5.24.4) ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.2 M01.1 65. Kiểm tra lò xo Checking for spring - TCVN 6238-1:2017 Mục 4.14 ISO 8124-1:2022 Clause 4.14 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 4.14 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 4.14 66. Thử va đập mặt nạ Impact test for toys that cover the face - TCVN 6238-1:2017 Mục 5.14 ISO 8124-1:2022 Clause 5.14 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.14 ST 2016 (version 4) Part 1 Clause 5.14 67. Kiểm tra mối nguy trên vật liệu nhựa Checking for harzards on plastic edges - SOR 2011-17 Clause 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra mối nguy trên vật liệu gỗ Checking for harzards on wood - SOR 2011-17 Clause 11 69. Kiểm tra mối nguy trên vật liệu thủy tinh Checking for harzards on glass - SOR 2011-17 Clause 12 70. Thử cháy để tìm chất cellulose nitrate Checking for celluloid or cellulose nitrate - SOR 2011-17 Clause 21 71. Kiểm tra đinh ốc Checking for fastenings - SOR 2011-17 Clause 28 72. Kiểm tra mối nguy lên mắt và mũi Checking for harzards on eyes and noses - SOR 2011-17 Clause 31, M004 73. Kiểm tra mối nguy của hạt tạo âm thanh Checking for harzards on plant seeds - noise - SOR 2011-17 Clause 35 74. Kiểm tra mối nguy hại trong vật liệu nhồi dạng hạt Checking for harzards on plant seeds - stuffing material - SOR 2011-17 Clause 36 75. Thử độ bền tay nắm Shaft-like handles test - SOR 2011-17 Clause 37 76. Kiểm tra chiều dài của dây thun Length or extensibility check - SOR 2011-17 Clause 41 77. Thử khả năng bắt lửa Flammability test - SOR 2011-17 Clause 32, 33, 34 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 78. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra ngoại quan vật liệu sau khi giặt Visual checking of washable - EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 5.1 TCVN 6238-1:2017 Mục 5.23 ISO 8124-1:2022 Clause 5.23 AS NZS ISO 8124-1:2023 Clause 5.23 ST2016 (version 4) Part 1 Clause 5.21 79. Đồ chơi, sản phẩm dành cho trẻ em dưới 18 tháng tuổi Toys and children’s products (18 months of age and below) Thử mô phỏng sử dụng và sử dụng sai mục đích bởi trẻ (thử va đập, thử cắn, thử uốn, thử xoắn, thử kéo, thử nén) Tests for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children. (impact test, bite test, flexure test, torque test, pull test, compression test) - 16 CFR 1500.51: 2017 80. Đồ chơi, sản phẩm dành cho trẻ em từ 18 tháng tuổi nhưng dưới 36 tháng tuổi Toys and children’s products (over 18 months of age but not over 36 months of age) Thử mô phỏng sử dụng và sử dụng sai mục đích bởi trẻ. (thử va đập, thử cắn, thử uốn, thử xoắn, thử kéo, thử nén) Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age. (impact test, bite test, flexure test, torque test, pull test, compression test) - 16 CFR 1500.52:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1396 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Đồ chơi, sản phẩm dành cho trẻ em trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi Toys and children’s products (over 36 but not over 96 months of age) Thử mô phỏng sử dụng và sử dụng sai mục đích bởi trẻ. (thử va đập, thử cắn, thử uốn, thử xoắn, thử kéo, thử nén) Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age. (impact test, bite test, flexure test, torque test, pull test, compression test) - 16 CFR 1500.53: 2017 82. Đồ chơi cho trẻ em (dưới 14 tuổi) Children’s Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các thành phần nhỏ Checking for small parts - 16 CFR 1501: 2021 83. Kiểm tra điểm nhọn Checking for Sharp points - 16 CFR1500. 48:2021 84. Kiểm tra cạnh sắc Checking for Sharp edge - 16 CFR 1500. 49:2021 Ghi chú/Note: − ASTM: The American Society for Testing and Materials − EN: European Standard − BS: British Standard − BS EN: British Standard − TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards − ST: Toy safety standards − SOR: Toys regulation (Canada standard) − ISO: International Standard Organization − AS NZS: Australian and New Zealand Standard − CFR: Code of Federal Regulations - Trường hợp Công ty TNHH STC Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH STC Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the STC Vietnam Company Limited that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
14/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Phòng 905, tầng 9, tòa nhà Taiyo, số 97, đường Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1396
© 2016 by BoA. All right reserved