Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Số VILAS: 
615
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/18 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Laboratory: EMC & Electrical Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics Người quản lý/ Laboratory manager:Thimo Sauter Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: Số hiệu/ Code: VILAS 615 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 23/05/2025 Địa chỉ/ Address: Lầu 05, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 5th Floor, ANNA Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Plot H1, RF 7E, Thang Long Industrial Park II, My Hao District, Hung Yen Province Điện thoại/ Tel: +84 2213 974 560 Fax: +84 3213 974 559 E-mail: info@vn.tuv.com Website: www.tuv.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/18 BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ/ EMC TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thiết bị công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz ICES-003:2020 và/ and ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*) 2. Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz ICES-003:2020 và/ and ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*) 3. Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) CISPR 24:2010+A1:2015 CISPR 24:2010 EN 55024:2010+A1:2015 EN 55024:2010 TCVN 7317:2003 AS/NZS CISPR 24:2013+A1:2017 AS/NZS CISPR 24:2013 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 TCVN 7909-4-2:2015 4. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 5. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm điện áp nhiễu liên tục tại đầu nối lưới, tải và bổ sung Mains, load and additional terminals continuous disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz KS C 9814-1:2022 (*) KS C 9816-2-1:2020 (*) 6. Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz KS C 9814-1:2022 (*) KS C 9816-2-2:2020 (*) 7. Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz KS C 9814-1:2022 (*) CISPR 16-2- 3:2016+A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2- 3:2017+A1:2019+A2:2023 (*) 8. Thử nghiệm điện áp nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance voltage test 150 kHz ~ 30 MHz KS C 9814-1:2022 (*) KS C 9816-2-1:2020 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 60335-1:2020 (**) IEC 60335- 1:2010+A1:2013+A2:2016 (**) EN IEC 60335-1:2023 (**) EN 60335- 1:2012+A11:2014+A13:2017 +A1:2019+A14:2019+A2:201 9+A15:2021 (**) KS C 9814-2:2022 (**) KSC 9610-4-2:2017 (**) 10. Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 60335-1:2020 (**) IEC 60335- 1:2010+A1:2013+A2:2016 (**) EN IEC 60335-1:2023 (**) EN 60335- 1:2012+A11:2014+A13:2017 +A1:2019+A14:2019+A2:201 9+A15:2021 (**) KS C 9814-2:2022 (**) KS C 9610-4-3:2017 (**) 11. Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 60335-1:2020 (**) IEC 60335- 1:2010+A1:2013+A2:2016 (**) EN IEC 60335-1:2023 (**) EN 60335- 1:2012+A11:2014+A13:2017 +A1:2019+A14:2019+A2:201 9+A15:2021 (**) KS C 9814-2:2022 (**) KS C 9610-4-4:2020 (**) 12. Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 60335-1:2020 (**) IEC 60335- 1:2010+A1:2013+A2:2016 (**) EN IEC 60335-1:2023 (**) EN 60335- 1:2012+A11:2014+A13:2017 +A1:2019+A14:2019+A2:201 9+A15:2021 (**) KS C 9814-2:2022 (**) KSC 9610-4-5:2020 (**) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz IEC 60335-1:2020 (**) IEC 60335- 1:2010+A1:2013+A2:2016 (**) EN IEC 60335-1:2023 (**) EN 60335- 1:2012+A11:2014+A13:2017 +A1:2019+A14:2019+A2:201 9+A15:2021 (**) KS C 9814-2:2022 (**) IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) KS C 9610-4-6:2020 (**) 14. Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn (**) Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m KS C 9814-2:2022 KS C 9610-4-8:2017 15. Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% KS C 9814-2:2022 (**) 16. Thử nghiệm miễn nhiễm tần số thấp đối với sóng hài, liên hài và tín hiệu điện lưới tại cổng nguồn AC (**) Harmonics and interharmonics including mains signalling at A.C. power port, low frequency immunity tests Class 3 IEC 60335-1:2020 IEC 60335- 1:2010+A1:2013+A2:2016 EN IEC 60335-1:2023 EN 60335- 1:2012+A11:2014+A13:2017 +A1:2019+A14:2019+A2:201 9+A15:2021 IEC 61000-4- 13:2002+A1:2009+A2:2015 IEC 61000-4- 13:2002+A1:2009 EN 61000-4- 13:2002+A1:2009+A2:2016 EN 61000-4- 13:2002+A1:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Đến/ Up to 40 harmonic order IEC 61000-3-2:2018+ A1:2020+A2:2024 (*) EN IEC 61000-3- 2:2019+A1:2021+A2:2024 (*) 18. Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 60601-1-2:2014+A1:2020 IEC 60601-1-2:2014 IEC 60601-1-2:2007 EN 60601-1-2:2015+A1:2021 EN 60601-1-2:2015 EN 60601-1-2:2007 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 IEC 80601-2-30:2018 EN IEC 80601-2-30:2019 ISO 80601-2-74:2021 EN ISO 80601-2-74:2021 19. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 20. Thử nghiệm miễn nhiễm trường bức xạ ở cự ly gần (**) Radiated fields in close proximity - Immunity test 30 kHz at 8 A/m, 134.2 kHz at 65 A/m, 13.56 MHz at 7.5 A/m IEC 61000-4-39:2017 EN 61000-4-39:2017 21. Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 61000-6-1:2016 IEC 61000-6-1:2005 EN IEC 61000-6-1:2019 EN 61000-6-1:2007 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 22. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 23. Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ tại cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 16-2- 3:2016+A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2- 3:2017+A1:2019+A2:2023 (*) 24. Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonics current emission test Đến/ Up to 40 harmonics order IEC 61000-3-2:2018+ A1:2020+A2:2024 (*) EN IEC 61000-3- 2:2019+A1:2021+A2:2024 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 61000-6-2:2016 IEC 61000-6-2:2005 EN IEC 61000-6-2:2019 EN 61000-6-2:2005 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 26. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 27. Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ ở cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 16-2- 3:2016+A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2- 3:2017+A1:2019+A2:2023 (*) 28. Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 61326-1:2020 IEC 61326-1:2012 EN IEC 61326-1:2021 EN 61326-1:2013 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 29. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 30. Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz GB/T 9254.1-2021 (*) 31. Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn không đối xứng sử dụng AAN Asymmetric mode conducted emission test using AAN method 150 kHz ~ 30 MHz GB/T 9254.1-2021 (*) 32. Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn điện áp vi sai Conducted differential voltage emissions test 30 MHz ~ 2,15 GHz GB/T 9254.1-2021 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 40 GHz GB/T 9254.1-2021 (*) CISPR 16-2- 3:2016+A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2- 3:2017+A1:2019+A2:2023 (*) 34. Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) CISPR 35:2016 EN 55035:2017+A11:2020 EN 55035:2017 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 35. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 36. Thiết bị có dòng định mưc ≤ 16A mỗi pha Equipment with rated current ≤ 16A per phase Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Đến/ Up to 40 harmonics order IEC 61000-3-2:2018+ A1:2020+A2:2024 (*) IEC 61000-3- 2:2005+A1:2008+A2:2009 (*) EN IEC 61000-3- 2:2019+A1:2021+A2:2024 (*) EN 61000-3- 2:2006+A1:2009+A2:2009 (*) 37. Thử nghiệm thay đổi điện áp, dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test Plt, Pst IEC 61000-3-3:2008 (*) EN 61000-3-3:2008 (*) 38. Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*) 39. Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz CISPR 16-2- 3:2016+A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2- 3:2017+A1:2019+A2:2023 (*) ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*) 40. Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 60204-31:2013 EN 60204-31:2013 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 41. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 42. Thiết bị cự ly ngắn Short range devices Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.3.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18:2022/ BTTTT QCVN 18:2014/ BTTTT EN 61000-4-2:2009 TCVN 7909-4-2:2015 TCVN 8241-4-2:2009 43. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 44. Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz QCVN 18:2022/ BTTTT (*) 45. Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz 46. Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz 47. Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18:2022/ BTTTT (*) QCVN 18:2014/ BTTTT EN 61000-4-2:2009 TCVN 7909-4-2:2015 TCVN 8241-4-2:2009 48. Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz QCVN 18:2022/ BTTTT (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 49. Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV QCVN 18:2022/ BTTTT (*) 50. Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV 51. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz QCVN 18:2022/ BTTTT (*) IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) 52. Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% QCVN 18:2022/ BTTTT (*) 53. Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance voltage test at mains terminals, load terminals, control terminals, local wired ports and wired network ports 9 kHz ~ 30 MHz ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*) 54. Thử nghiệm nhiễu bức xạ điện từ Radiated electromagnetic disturbance test 9 kHz ~ 1 GHz CISPR 16-2- 3:2016+A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2- 3:2017+A1:2019+A2:2023 (*) ICES-Gen:2024 (Issue 2) (*) 55. Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) IEC 61547:2020 IEC 61547:2009 EN 61547:2009 IEC 61000-4-2:2008 EN 61000-4-2:2009 56. Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 57. Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-30 ~ +30) kV (**) KS C 9610-4-2:2017 (**) 58. Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz KS C 9610-4-3:2017 (*) 59. Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV KS C 9610-4-4:2020 (*) 60. Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV KS C 9610-4-5:2020 (*) 61. Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến Immunity test to conducted disturbances, induced by radiofrequency fields (0,15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6:2023 (*) EN IEC 61000-4-6:2023 (*) KS C 9610-4-6:2020 (*) 62. Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m KS C 9610-4-8:2017 (*) 63. Thử nghiệm miễn nhiễm tần số thấp đối với sóng hài, liên hài và tín hiệu điện lưới tại cổng nguồn AC (**) Harmonics and interharmonics including mains signalling at A.C. power port, low frequency immunity tests Class 3 IEC 61000-4-13:2002+ A1:2009+A2:2015 IEC 61000-4-13:2002+ A1:2009 (***) EN 61000-4-13:2002+ A1:2009+A2:2016 64. Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 16-2-3:2016+ A1:2019+A2:2023 (*) EN 55016-2-3:2017+ A1:2019+A2:2023 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 65. Thiết bị hạ tầng thông tin quốc gia chưa được cấp phép Unlicensed National Information Infrastructure Devices Đo nhiễu bức xạ Radiated disturbance measurements 9 kHz ~ 40 GHz RSS-Gen:2018 (Issue 5) +A1:2019+A2:2021 (*) 66. Thiết bị cự ly ngắn: Thiết bị vô tuyến hoạt động trong dải tần số từ 9 kHz đến 25 MHz và hệ thống vòng từ hoạt động trong dải tần số từ 9 kHz đến 30 MHz Short range devices: Radio equipment operating in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems operating in the frequency range 9 kHz to 30 MHz Đo trường H của máy phát Transmitter H-field 9 kHz ~ 30 MHz EN 300 330 V2.1.1 (*) 67. Đo phát xạ giả miền bức xạ của máy phát Transmitter and receiver radiated spurious emission 9 kHz ~ 1 GHz EN 300 330 V2.1.1 (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 68. Linh kiện/ mô đun xe ô tô (**) Vehicle component / module Đo nhiễu dẫn từ linh kiện/môđun. Phương pháp điện áp Conducted emissions from components/modules. Voltage method (0,15 ~ 108) MHz CISPR 25:2021 CISPR 25:2016 (***) CISPR 25:2008 (***) CISPR 25:2002 (***) EN IEC 55025:2022 69. Đo nhiễu dẫn từ linh kiện/ môđun. Phương pháp đầu dò dòng Conducted emissions from components/modules. Current probe method 150 kHz ~ 230 MHz CISPR 25:2021 CISPR 25:2016 (***) CISPR 25:2008 (***) CISPR 25:2002 (***) EN IEC 55025:2022 70. Đo nhiễu bức xạ từ linh kiện/ môđun. Phương pháp ALSE Radiated emissions from components/modules - ALSE method 150 kHz ~ 6 GHz CISPR 25:2021 CISPR 25:2016 (***) CISPR 25:2008 (***) CISPR 25:2002 (***) EN IEC 55025:2022 71. Thử nghiệm miễn nhiễm với trường điện từ năng lượng bức xạ dải hẹp. Phương pháp ALSE Electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy Absorber-lined shielded enclosure 200 MHz ~ 6 GHz 30 V/m UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 ISO 11452-2:2019 ISO 11452-2:2004 (***) 72. Thử nghiệm miễn nhiễm với trường điện từ. Phương pháp kích thích dây dẫn (BCI) Radiated immunity test. BCI method (1 ~ 400) MHz Dòng điện/ Current: 60 mA UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+A2 : 2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 ISO 11452-4:2020 ISO 11452-4:2011 (***) 73. Thử nghiệm miễn nhiễm đột biến điện áp Voltage transient emissions test Xung nhanh, xung chậm/ Fast pulses, slow pulses UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 ISO 7637-2:2011 ISO 7637-2:2004+ A1:2008 (***) ISO 7637-2:2004 (***) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 74. Linh kiện/ mô đun xe ô tô (**) Vehicle component/ module Thử nghiệm Miễn nhiễm với đột biến điện áp Transient immunity test Mức/ Level US IV for 12 V/ 24 V (Xung/ Pulse 1; 2a; 2b; 3a; 3b; 4; 5) 12 V; 24 V (xem/ refer to Annex A) UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 ISO 7637-2:2011 ISO 7637-2:2004+ A1:2008 (***) ISO 7637-2:2004 (***) 75. Thử nghiệm miễn nhiễm với đột biến truyền dẫn. Phương pháp ghép điện dung (CCC). Phương pháp điện cảm qua đường dây khác dây nguồn (ICC) Electrical transient transmission test. Capacitive and Inductive coupling via lines other than supply lines method CCC: US level IV ICC: US level IV (xem/ refer to Annex B) ISO 7637-3:2016 76. Thử nghiệm miễn nhiễm với phóng tĩnh điện Electrical disturbances from electrostatic discharge test Mức xả/ Discharge Level: ± 2 kV ~ ± 30 kV ISO 10605:2023 77. Đo bức xạ điện từ dải rộng cho ESA Measurement of radiated broadband electromagnetic emissions from an ESA (30 ~ 1 000) MHz UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 CISPR 25:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 78. Nguyên chiếc và linh kiện/ mô đun xe ô tô (**) Full vehicle and vehicle component/ module Đo bức xạ điện từ dải hẹp cho ESA Measurement of radiated narrowband electromagnetic emissions from an ESA (30 ~ 1000) MHz UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 CISPR 25:2021 79. Đo phát xạ dòng điện hài trên dây nguồn Testing for emission of harmonics generated on AC power lines Đến/ Up to 40th harmonics order UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 IEC 61000-3-2:2018+ A1:2020+A2:2024 80. Đo phát xạ biền đổi, dao động điện áp, nhấp nháy điện trên dây nguồn Testing for emission of voltage changes, voltage fluctuations and flicker on AC power lines Plt, Pst UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 IEC 61000-3-3:2013+ A1:2017+A2:2021 81. Đo phát xạ nhiễu dẫn tần số vô tuyến qua đường dây nguồn AC hoặc DC Testing for emission of radio frequency conducted disturbances on AC or DC power lines (0.15~ 30) MHz UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 CISPR 16-2- 1:2014+A1:2017 82. Đo phát xạ nhiễu dẫn tần số vô tuyến qua đường dây mạng Testing for emission of radio frequency conducted disturbances on wired network port (0.15~ 30) MHz UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 CISPR 22:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Nguyên chiếc và linh kiện/ mô đun xe ô tô (**) Full vehicle and vehicle component/ module Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu đột biến nhanh về điện trên dây nguồn AC, DC Testing for immunity to Electrical Fast Transient/Burst disturbances conducted along AC and DC power lines (-5 ~ +5) kV UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 IEC 61000-4-4:2012 84. Thử nghiệm miễn nhiễm với xung trên đường dây nguồn AC, DC Testing for immunity to surges conducted along AC and DC power lines (-7 ~ +7) kV UN E/ECE/324/Add.9/ Rev.6:2019+A1:2020+ A2:2022-E/ECE/TRANS/ 505/Add.9/Rev.6:2019+ A1:2020+A2:2022 IEC 61000-4- 5:2014+A1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/18 BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG/ ENERGY EFFICIENCY TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy giặt Clothes washing machines Đo tiêu thụ năng lượng (**) Measurement of Energy consumption Max 4 kW UAE.S 5010-2:2019 UAE.S IEC 60456:2010 2. Đo lượng nước tiêu thụ (**) Measurement of water Consumption 3. Xác định độ ẩm của vật liệu/ sản phẩm được giặt (**) Determination of moisture of washed materials/ products 4. Nguồn điện (**) Power supply Xác định hiệu suất năng lượng và đánh giá tiết kiệm năng lượng Determination of Energy efficiency and evaluating of energy conservation Max 4kW GB 20943-2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/18 BỘ PHẬN THỬ NGHIỆM AN TOÀN/ SAFETY TEAM Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thiết bị công nghệ thông Information technology Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Clearances, creepage distances and distances through insulation measurement Đến/to 150 mm IEC 62368-1:2023 (*) 2. Đo dòng điện chạm và dòng điện chạy trong dây dẫn bảo vệ Touch current and protective conductor current measurement Đến/to 17,19 mA IEC 62368-1:2023 (*) 3. Đo độ bền điện Electric strength measurement 5 100 V [AC] 6 000 V [DC] IEC 62368-1:2023 (*) 4. Đo điện trở ruột dẫn nối đất và tiếp điểm Resistance of earthing conductors and their terminations measurement Đến/to 92,7 Ω IEC 62368-1:2023 (*) 5. Thiết bị công nghệ thông Information technology Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurement Đến/to 198 MΩ IEC 62368-1:2023 (*) 6. Kiểm tra ngoại quan ghi nhãn và các hướng dẫn (**) Visual check of Markings and instructions --- IEC 62368-1:2023 IEC 62368-1:2018 (***) GB 4943.1-2022 7. Đo mô-men xoắn đối với thiết bị để cắm trực tiếp vào ổ cắm điện lưới (**) Measurement of torque for equipment for direct insertion into mains socket-outlets Đến/ to 10 N . m IEC 62368-1:2023 IEC 62368-1:2018 (***) GB 4943.1-2022 Ghi chú/ Note:  (*): Cập nhật phiên bản tiêu chuẩn phương pháp thử (tháng 10/2024) / test method standard version updated (Oct. 2024);  (**): Sản phẩm thử nghiệm / chỉ tiêu thử nghiệm / tiêu chuẩn phương pháp thử mở rộng (tháng 10/2024) / Products / tests / test method standards extended (Oct. 2024); DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện/ EMC & Electrical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/18  (***): Phiên bản tiêu chuẩn phương pháp thử cũ được đề cập đến trong các văn bản Chỉ thị 2014/35/EU, ngày 26/02/2024 của Hội đồng nghị viện châu Âu và Hiệp ước Addendum 9 – UN Regulation No. 10 - Revision 6 của Liên hợp quốc/ Old test method standard version refered by the Directive 2014/35/EU 1 of the European Parliament and of the Council of 26 February 2014 and the Agreement Addendum 9 – UN Regulation No. 10 - Revision 6 of United Nations;  ISO:Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;  IEC:Tiêu chuẩn ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrical Commission;  CISPR:Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference;  EN:Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm;  FCC:Tiêu chuẩn ủy ban truyền thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission;  VCCI:Tiêu chuẩn hội đồng tự nguyện kiểm soát nhiễu-Nhật Bản/ Voluntary Control Council for Interference by Information Technology Equipment;  ICES:Tiêu chuẩn công nghiệp Canada về thiết bị gây nhiễu/ Interference –Causing Equipment Standards;  ANSI:Tiêu chuẩn viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standars Institute;  GB:Tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao-Chinese National Standard;  AS/NZS CISPR: Tiêu chuẩn Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến cho New Zealand, Australia/ International Special Committee on Radion Interference Standards for Australian and New Zealand;  CAN/CSA: Hội đồng tiêu chuẩn Canada/Canada Standards Association;  AS/NZS: Tiêu chuẩn Australia, New Zealand / Australia, New Zealand Standard;  ETSI: Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute;  UN ECE: Ủy ban Kinh tế Liên Hiệp Quốc về Châu Âu / United Nations Economic Commission for Europe; - Trường hợp Phòng thử nghiệm Tương thích điện từ và Điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the EMC & Electrical Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/55 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Hardlines Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Laboratory: Hardlines Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý: Nguyễn Minh Sơn Laboratory manager: Nguyen Minh Son Số hiệu/ Code: VILAS 615 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 23/ 05/ 2025 Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Hall 10, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 28 3715 4025 Fax: +84 28 3842 0660 E-mail: info@vn.tuv.com Website: www.tuv.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/55 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor table and seating Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các bộ phận hình ống Finger entrapment check of tubular components EN 581-1:2017 Clause 5.2 2. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình dựng đứng, lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when erecting, adjusting and folding away EN 581-1:2017 Clause 5.3.1 3. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under the influence of powered mechanisms EN 581-1:2017 Clause 5.3.2 4. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 581-1:2017 Clause 5.3.3 5. Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor Lounger Thử độ thăng bằng về phía sau Test of rearwards stability EN 581-2:2015/ AC:2016 Clause 6.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2005 Clause 6.6 & 7.5 (Phương pháp thử/ Test method) 6. Thử độ thăng bằng về phía trước Test of forward stability EN 581-2:2015/ AC:2016 Annex A.1.2 7. Thử độ thăng bằng về phía bên hông Test of sideways stability EN 581-2:2015/ AC:2016 Annex A.1.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor chair Thử độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Stability, strength and durability test EN 581-2:2015/ AC:2016 Clause 7.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1728:2012/ AC:2013 EN 1022:2023(*) (Phương pháp thử/ Test method) 9. Ghế sử dụng trong nhà Indoor Chair Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân. Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped. EN 12520:2015 Clause 5.1 10. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 12520:2015 Clause 5.2.1 11. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 12520:2015 Clause 5.2.2 12. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 12520:2015 Clause 5.2.3 13. Thử độ thăng bằng Stability test EN 12520:2015 Clause 5.3 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2023 (*) (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Ghế sử dụng trong nhà Indoor Chair Thử khả năng chịu lực và độ bền mỏi Strength and durability test EN 12520:2015 Clause 5.4 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1728:2012/ AC:2013 (Phương pháp thử/ Test method) 15. Ghế sử dụng nơi công cộng Non- domestic chair Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân. Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped. EN 16139:2013/AC Clause 4.1 16. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 16139:2013/AC Clause 4.2.1 17. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 16139:2013 Clause 4.2.2 18. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 16139:2013 Clause 4.2.3 19. Thử độ thăng bằng Stability test EN 16139:2013/AC Clause 4.3 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2023 (*) (Phương pháp thử/ Test method) 20. Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Check of safety, strength and durability EN 16139:2013/AC Clause 6 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1728:2012/ AC:2013 (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Ghế Bố Chilienne/Deck chair Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general requirements NF D 61-062/A1:2019 Clause 6.1 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 581-1:2017 (Phương pháp thử/ Test method) 22. Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và chỗ để chân Static load test of the seat body and footrest NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.2 23. Thử tải trọng tĩnh mô phỏng một lực tác dụng vào đỉnh lưng tựa theo phương thẳng đứng Static load test simulating a vertical force from the top to the bottom of the backrest NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.3 24. Thử lực mở khoá theo phương thẳng đứng và phương ngang Check of unlocking test under vertical and horizontal forces NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.5 & 5.3.6 25. Thử độ bền mỏi Fatigue test NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.4 26. Thử độ bền va đập Impact test NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.7 27. Ghế Bố Chilienne/Deck chair Thử độ bền mỏi của hệ thống khoá Endurance test of the notch (locking / unlocking) NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.8 28. Thử tải trọng tĩnh tối đa Maximum load test NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.9 29. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi Seat static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.1 30. Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa Back static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm / wing sideways static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.3 32. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Arm rest downwards static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.4 33. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seat fatigue test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.5 34. Thử độ bền mỏi lên lưng tựa Back fatigue test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.6 35. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.7 36. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phương ngang Leg sideways static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.8 37. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.10 38. Thử độ bền va đập lên lưng tựa Back impact test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.11 39. Thử độ bền va đập lên tay vịn Arm impact test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.12 40. Thử thả rơi Drop test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.13 41. Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.1.1 42. Thử độ thăng bằng về phía sau Test of rearwards overbalancing AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.1.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Test of sideways overbalancing for chairs with arms AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.1.3 44. Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu, tất cả các hướng Test of stools, all directions AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.2 45. Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng Stability test - Tilting chairs AS/NZS 4688-4:2000 Clause 8.1 46. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs with footrests AS/NZS 4688-4:2000 Clause 8.3 47. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs without footrests AS/NZS 4688-4:2000 Clause 8.4 48. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa Static load test on seat and back EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.4 49. Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước mê ngồi Test of seat front edge static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.5 50. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên lưng tựa Vertical static load test on back rests EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.6 51. Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để bàn chân Foot rest static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.8 52. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm rest sideways static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.10 53. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương hướng xuống Arm rest downwards static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.11 54. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng từ dưới lên Test of vertical upwards static load on arm rests EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 55. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.15 56. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông Leg sideways static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.16 57. Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa Combined Seat and back durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.17 58. Thử độ bền mỏi lên cạnh trước mê ngồi Seat front edge durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.18 59. Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí Durability test on seating with a multiposition back rest EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.19 60. Thử độ bền mỏi lên tay vịn Arm rest durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.20 61. Thử độ bền mỏi lên chỗ để bàn chân Foot rest durability Test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.21 62. Thử độ bền mỏi lên bề mặt phụ dùng để viết chữ Auxiliary writing surface durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.22 63. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.24 64. Thử độ bền va đập lên lưng tựa Back impact test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.25 65. Thử thả rơi Drop test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.27 66. Thử rơi tự do cho lưng tựa hướng ra sau Backward free fall test for backrest EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.28 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor Lounger Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa Seat and back static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.2 & 6.4 68. Thử bổ sung tải trọng tĩnh lên mê ngồi và phần gác chân Additional seat and leg rest static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.3 69. Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa Seat and back durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.4.1 & 6.17 70. Thử bổ sung dộ bền mỏi lên mê ngồi Additional seat durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.4.2 71. Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí Durability test on seating with a multiposition back rest EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.5 & 6.19 72. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn Armrest static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.6 & 6.11 73. Thử độ bền mỏi của tay vịn Arm durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.7 & 6.20 74. Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor Lounger Thử độ bền va đập Impact test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.8 & 6.24 75. Thử nâng giường tắm nắng Lifting test for mobile loungers EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.9 76. Bàn sử dụng ngoài trời Outdoor table Thử đập vỡ kiếng Fragmentation test EN 581-3:2017 Clause 5.1 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 12150-1: 2015+A1:2019 Clause 8) (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 77. Bàn sử dụng ngoài trời Outdoor table Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Check of safety, strength and durability EN 581-3:2017 Clause 5.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 78. Bàn sử dụng trong nhà Indoor table Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân. Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped. EN 12521:2015 Clause 5.1 79. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 12521:2015 Clause 5.2.1 80. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 12521:2015 Clause 5.2.2 81. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 12521:2015 Clause 5.2.3 82. Thử độ thăng bằng theo phương đứng Stability test under vertical load EN 12521:2015 Clause 5.3.1 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 83. Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng Stability test for tables with extension elements EN 12521:2015 Clause 5.3.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 84. Bàn sử dụng trong nhà Indoor table Kiểm tra độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Check of stability, strength and durability EN 12521:2015 Clause 6 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 85. Thử độ võng của mặt bàn Table top deflection test EN 12521:2015 Annex A (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 Clause 6.7 (Phương pháp thử/ Test method) 86. Bàn sử dụng nơi công cộng Non-domestic table Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general safety requirements EN 15372:2016 Clause 5.1 87. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 15372:2016 Clause 5.2.1 88. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 15372:2016 Clause 5.2.2 89. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 15372:2016 Clause 5.2.3 90. Thử độ thăng bằng Stability test EN 15372:2016 Clause 5.3 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 91. Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn Furniture: Table Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang Horizontal static load test EN 1730:2012 Clause 6.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 92. Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn Furniture: Table Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng Test of vertical static load on main surface EN 1730:2012 Clause 6.3.1 93. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng cho bàn có chiều dài >1600 mm Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm EN 1730:2012 Clause 6.3.2 94. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên bề mặt phụ Test of vertical static load on secondary surface EN 1730:2012 Clause 6.3.3 95. Thử độ bền mỏi theo phương ngang Horizontal durability test EN 1730:2012 Clause 6.4.2 96. Thử độ bền mỏi theo phương đứng Vertical durability test EN 1730:2012 Clause 6.5 97. Thử độ bền va đập theo phương đứng Vertical impact test EN 1730:2012 Clause 6.6 98. Thử độ võng của mặt bàn Test of deflection on table top EN 1730:2012 Clause 6.7 99. Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe Durability test of table with castors EN 1730:2012 Clause 6.8 100. Thử thả rơi Drop test EN 1730:2012 Clause 6.9 101. Thử độ thăng bằng theo phương đứng Stability test under vertical load EN 1730:2012 Clause 7.2 102. Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng Stability test for tables with extension elements EN 1730:2012 Clause 7.3 103. Ghế bậc thang Step stool Kiểm tra kích cỡ, thiết kế Check of functional dimensions, designations EN 14183:2003 Clause 4 104. Thử tải trọng tĩnh lên bậc thang và bề mặt đứng Vertical static load test of steps and platforms EN 14183:2003 Clause 6.2 & 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 105. Ghế bậc thang Step stool Kiểm tra độ phù hợp của mê ngồi Seat suitability test EN 14183:2003 Clause 6.4 106. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi Seat static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.1 ISO 7173:1989 Clause 7.1 107. Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa Back static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.2 ISO 7173:1989 Clause 7.2 108. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm/wing sideways static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.3 ISO 7173:1989 Clause 7.3 109. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Arm rest downwards static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.4 ISO 7173:1989 Clause 7.4 110. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seat fatigue test JIS S 1203:1998 Clause 7.5 ISO 7173:1989 Clause 7.5 111. Thử độ bền mỏi lên lưng tựa Back fatigue test JIS S 1203:1998 Clause 7.6 ISO 7173:1989 Clause 7.6 112. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.7 ISO 7173:1989 Clause 7.7 113. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông Leg sideways static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.8 ISO 7173:1989 Clause 7.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 114. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải theo đường chéo trên chân ghế Diagonal load test on leg JIS S 1203:1998 Clause 7.9 ISO 7173:1989 Clause 7.9 115. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test JIS S 1203:1998 Clause 7.10 ISO 7173:1989 Clause 7.10 116. Thử độ bền va đập lên lưng tựa Back impact test JIS S 1203:1998 Clause 7.11 ISO 7173:1989 Clause 7.11 117. Thử độ bền va đập lên tay vịn Armrest impact test JIS S 1203:1998 Clause 7.12 ISO 7173:1989 Clause 7.12 118. Thử thả rơi Drop test JIS S 1203:1998 Clause 7.13 ISO 7173:1989 Clause 7.13 119. Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms JIS S 1204 Clause 7.1.1 ISO 7174-1:1988 Clause 7.1.1 120. Thử độ thăng bằng về phía sau Test of rearwards overbalancing JIS S 1204 Clause 7.1.2 ISO 7174-1:1988 Clause 7.1.2 121. Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Test of sideways overbalancing for chairs with arms JIS S 1204 Clause 7.1.3 ISO 7174-1:1988 Clause 7.1.3 122. Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu theo tất cả các hướng Stability test of stools, all directions JIS S 1204 Clause 7.2 ISO 7174-1:1988 Clause 7.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 123. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng Stability test - Tilting chairs ISO 7174-2:1992 Clause 8.1 124. Thử độ thăng bằng cho ghế bập bêng Stability test - Rocking chairs ISO 7174-2:1992 Clause 8.2 125. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs with footrests ISO 7174-2:1992 Clause 8.3 126. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs without footrests ISO 7174-2:1992 Clause 8.4 127. Bàn Furniture: Tables Kiểm tra khả năng chịu lực và độ bền mỏi Test of strength and durability JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 128. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng Test of vertical static load on main surface JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.1.1 129. Thử tải theo phương thẳng đứng trong thời gian dài Vertical load test for long duration JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.1.3 130. Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang Horizontal static load test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.2 131. Thử độ bền va đập lên bề mặt ngang Impact test on horizontal surface JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.3 132. Thử thả rơi Drop test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.4 133. Thử độ bền mỏi theo phương ngang Horizontal durability test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 7.1 134. Thử độ bền mỏi theo phương đứng Vertical durability test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 7.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 135. Bàn Furniture: Tables Thử độ thăng bằng Stability test JIS S 1202:1998 136. Thử độ thăng bằng theo phương đứng Stability test under vertical load JIS S 1202:1998 137. Thử độ thăng bằng khi có lực tác dụng theo phương đứng và phương ngang Stability test with vertical and horizontal forces JIS S 1202:1998 138. Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời Outdoor and indoor children furniture Kiểm tra độ an toàn chung - Kết cấu Check of general safety requirements - Construction NF D 60-300-1:2019 Clause 6.2 (Không bao gồm/ Exclued 6.2.2.3; 6.2.5.1.3) 139. Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa Static load test on seat and back NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.2 140. Thử độ bền mỏi kết hợp mê ngồi và lưng tựa Combined seat and back fatigue test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.3 141. Thử chịu lực cho tay vịn dưới lực thẳng đứng từ trên xuống Strength tests of arms under vertical downwards force NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.4 142. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.5 143. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông Leg sideways static load test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.6 144. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.7 145. Thử chịu lực khóa cho ghế bố Strength test of locking device of deck chairs NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.8 146. Thử độ thăng bằng về phía sau Stability test from front to back NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 147. Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời Outdoor and indoor children furniture Thử độ thăng bằng về phía trước Stability test from back to front NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.10 148. Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Stability test sideways for seating without arms NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.11.1 149. Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Stability test sideways for seating with arms NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.11.2 150. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng Vertical static load test NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.2 151. Thử độ bền mỏi theo phương ngang Horizontal fatigue test NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.3 152. Thử độ bền va đập theo phương đứng Vertical impact test NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.4 153. Thử độ thăng bằng trên bề mặt chính Stability test on main surface NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.5 154. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general safety requirements EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.2 155. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt Check of shear and squeeze points EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 156. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt cho nắp thùng có bản lề ngang Entrapment check of hinged horizontal lid EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.4 157. Thử độ bền va đập lên kính dựng theo phương đứng Test of vertical glass components EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.5 158. Thử độ uốn cong của kệ Test of deflection of shelves EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.1.4 159. Thử chịu tải cho thanh treo quần áo Strength test of clothes rail support EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 6.1.1 & EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.3 160. Thử chuyển vị trí cho thanh treo quần áo Dislodgement test of clothes rails EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.3.2 161. Thử chịu tải cho khung và kết cấu Strength test for structure and underframes EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.7.1.11 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.4.1 162. Thử thả rơi Drop test EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.4.2 163. Thử đóng mạnh cửa xoay Slam shut test of pivoted doors EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.1.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 164. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Thử độ bền mỏi cho cửa xoay Durability test of pivoted doors EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.1.5 165. Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.2.3 166. Thử độ bền mỏi cho cửa gập Durability test of flaps EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.3.2 167. Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng Durability test of vertical roll fronts EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.4.2 168. Thử độ bền mỏi cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) Durability test of extension elements (drawer, sliding shelf) EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.3 169. Thử chuyển vị trí cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) Displacement test of extension element (drawer, sliding shelf) EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.5 170. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.7.1.10 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 171. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 6.1.12 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.6.2 172. Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.6.3 173. Thử độ vững của khay Sustained load test for trays EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 8.2 174. Thử thả rơi cho khay Drop test for trays EN 16121:2013 +A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 8.3 175. Thử chịu tải cho móc treo áo khoác và nón Strength test of coat hooks EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 6.1.2 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 9 176. Thử quá tải Overload test EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 10.1.4 177. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho kệ Strength test for shelf BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.1 ISO 7170:2021 Clause 6.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 178. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho mặt đỉnh và đáy của sản phẩm Strength test for tops and bottoms BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.2 ISO 7170:2021 Clause 6.2 179. Thử chịu tải cho cửa dùng bản lề bên hông Strength tests for pivoted door BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.1.2 ISO 7170:2021 Clause 7.1.2 180. Thử khả năng chịu va đập do đóng hoặc mở bất ngờ cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang Slam shut/open test of sliding doors and horizontal roll-fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.2.2 ISO 7170:2021 Clause 7.2.2 181. Thử chịu tải cho cửa gập có bản lề nằm ở đáy Strength test for bottom- hinged flaps BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.3.1 ISO 7170:2021 Clause 7.3.2 182. Thử chịu tải cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.2 ISO 7170:2021 Clause 7.5.2 183. Thử kháng tách rời theo lực hướng từ dưới lên tháo rời Dislodgement test under vertical upward force BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 8.1.4 ISO 7170:2021 Clause 10.1.4 184. Thử độ thăng bằng Stability test ISO 7171:1988 Clause 4, 5 & 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 185. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho thanh treo quần áo Strength test for clothes rail supports BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.3.1 ISO 7170:2021 Clause 6.3.1 186. Thử chịu tải cho thanh treo quần áo trong thời gian dài Strength test for clothes rail in long time BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.3.2 ISO 7170:2021 Clause 6.3.2 187. Thử chịu tải cho khung và kết cấu Strength test for structure and underframes BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.4.1 ISO 7170:2021 Clause 6.4.1 188. Thử thả rơi Drop test ISO 7170:2021 Clause 6.4.2 189. Thử cho sản phẩm có bánh xe Tests for units with castors or wheels BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.4.3 ISO 7170:2021 Clause 6.4.3 190. Thử độ bền mỏi cho cửa xoay Durability test of pivoted doors BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.1.4 ISO 7170:2021 Clause 7.1.5 191. Thử đóng mạnh cửa xoay Slam shut test of pivoted doors BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.1.3 ISO 7170:2021 Clause 7.1.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 192. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.2.3 ISO 7170:2021 Clause 7.2.3 193. Thử độ bền mỏi cho cửa gập Durability test of flaps BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.3.2 ISO 7170:2021 Clause 7.3.3 194. Thử thả rơi cho cửa gập có bản lề trên cao Drop test for top-hinged flaps BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.3.3 ISO 7170:2021 Clause 7.3.4 195. Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng Durability test of vertical roll fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.4.2 ISO 7170:2021 Clause 7.4.3 196. Thử độ bền mỏi cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Durability test of extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.3 ISO 7170:2021 Clause 7.5.3 197. Thử chuyển vị trí cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Displacement test of extension element BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.5 ISO 7170:2021 Clause 7.5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 198. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.6 ISO 7170:2021 Clause 7.5.7 199. Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.6.2 ISO 7170:2021 Clause 7.6.2 200. Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.6.3 ISO 7170:2021 Clause 7.6.3 201. Thử độ bền mỏi cho cơ cấu khoá và chốt cài Durability test of locking and latching mechanisms ISO 7170:2021 Clause 7.6.4 202. Thử quá tải Overload test BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 8.1.3 ISO 7170:2021 Clause 10.1.3 203. Thử tải theo phương ngang cho sản phẩm gắn tường và được hỗ trợ bởi mặt sàn Test for unit supported by the floor and attached to the wall under horizontal force ISO 7170:2021 Clause 10.2 204. Giường và nệm Domestic furniture - Beds and mattresses Kiểm tra các yêu cầu an toàn Check of safety requirements EN 1725:1998 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 205. Giường và nệm Domestic furniture - Beds and mattresses Thử độ bền mỏi Durability test EN 1725:1998 Clause 7.3 206. Thử độ bền va đập theo phương đứng Vertical impact test EN 1725:1998 Clause 7.4 207. Thử độ bền mỏi của thành giường Durability test of bed edge EN 1725:1998 Clause 7.5 208. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng Vertical static load test EN 1725:1998 Clause 7.6 209. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên cạnh giường Vertical static load test of the edge of the bed EN 1725:1998 Clause 7.7 210. Giường tầng và giường cao Furniture: Bunk beds and high beds Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general safety requirements EN 747-1:2012 + A1:2015 Clause 4.1.1 211. Kiểm tra các lỗ, khe hở và khoảng trống có thể chạm vào khi sử dụng Check of accessible holes and gaps and openings EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.2 212. Kiểm tra cơ cấu đỡ nệm Check of bed base EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.3 213. Kiểm tra thanh chắn bảo vệ Check of safety barriers EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.4 214. Kiểm tra cầu thang Check of ladder or other means of access EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.5 215. Kiểm tra kích thước các lỗ, khe hở và khoảng trống Check of measuring of holes, gaps and openings EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 216. Giường tầng và giường cao Furniture: Bunk beds and high beds Thử tải trọng tĩnh lên thanh chắn bảo vệ Test of static load on safety barriers EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.4.2 217. Thử tải trọng tĩnh lên cơ cấu đỡ nệm theo phương từ trên xuống và từ dưới lên Test of upwards and downwards static load on bed base EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.4.3 218. Thử độ bền va đập lên cơ cấu đỡ nệm Impact test on bed base EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.4.4 219. Thử độ bền mỏi lên cơ cấu đỡ nệm Durability test on bed base EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.4.5 220. Thử độ bền mỏi lên kết cấu khung giường và mối nối Durability test of frame and fastenings EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.5 221. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên bậc thang Test of vertical static load on treads EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.6.1 222. Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang lên bậc thang Test of horizontal static load on treads EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.6.2 223. Thử độ bền mỏi của bậc thang Durability test of treads EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.6.3 224. Thử độ bền va đập lên bậc thang Tread impact test EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.6.4 225. Thử độ thăng bằng Stability test EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.7 226. Thử cơ cấu liên kết giữa tầng trên và tầng dưới Test of fastening of the upper bed to the lower bed EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.8 227. Giường tầng Bunk bed Kiểm tra những yêu cầu chung Check of general requirements 16 CFR part 1513 Clause 3 228. Kiểm tra thanh an toàn Check of guardrails 16 CFR part 1513 Clause 4(a) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 229. Giường tầng Bunk bed Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng trên Check of upper bunk end structure 16 CFR part 1513 Clause 4(b) 230. Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng dưới Check of lower bunk end structure 16 CFR part 1513 Clause 4(c) 231. Kiểm tra nhãn mác Check of marking and labeling 16 CFR part 1513 Clause 5 232. Kiểm tra thông tin hướng dẫn Check of instructions 16 CFR part 1513 Clause 6 233. Kiểm tra các yêu cầu về các điểm lồi / nhô thẳng đứng Check of vertical protrusions ASTM F 1427-13 Clause 4.1 234. Kiểm tra các yêu cầu về kích thước giữa giường trên và giường dưới Check of fit of top bed to bottom bed ASTM F 1427-13 Clause 4.2 235. Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp giữa nệm và cơ cấu đỡ nệm (giường trên) Check of mattress and foundation size and fit (Top bed) ASTM F 1427-13 Clause 4.3 & 5.2 236. Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp của nệm (kết cấu dưới) Check of mattress size and fit (Lower foundation) ASTM F 1427-13 Clause 4.4 & 5.3 237. Kiểm tra các yêu cầu về cơ cấu đỡ nệm trên và dưới Check of upper and lower foundation support system ASTM F 1427-13 Clause 4.5 & 5.4 238. Kiểm tra các yêu cầu về thành giường Check of side rails ASTM F 1427-13 Clause 4.6 & 5.5 239. Kiểm tra các yêu cầu về thanh chắn bảo vệ Check of guardrails ASTM F 1427-13 Clause 4.7 & 5.6 240. Kiểm tra các yêu cầu về cấu trúc đầu / đuôi giường Check of bed end structure ASTM F 1427-13 Clause 4.8 & 5.7 241. Kiểm tra các yêu cầu về cầu thang Check of ladders ASTM F 1427-13 Clause 4.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 242. Giường tầng Bunk bed Kiểm tra các yêu cầu về khung giường kim loại và mối nối Check of metal beds: frame and fastenings ASTM F 1427-13 Clause 4.10 & 5.8 243. Kiểm tra khoảng cách giữa các thanh giác giường Check of cross-member spacing ASTM F 1427-13 Clause 5.9 244. Kiểm tra tính cố định của nhãn mác trên sản phẩm Check of permanancy of labels and warnings ASTM F 1427-13 Clause 5.10 245. Ghế sử dụng cho văn phòng General: Purpose Office Chairs Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III Backrest strength test - Static - Type I, II & III ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 5 & 6 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 6 & 7 246. Thử độ va đập lên mê ngồi Drop test - Dynamic ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 7 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 8 247. Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế Cyclic test for tilt mechanism ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 9 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 10 248. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seating durability tests ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 10 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 11 249. Thử độ thăng bằng Stability test Partial ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 11 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 250. Ghế sử dụng cho văn phòng General-Purpose Office Chairs Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Vertical static load on armrest ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 12 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 13 251. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Horizotal static load on armrest ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 13 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 14 252. Thử độ bền mỏi lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III Backrest durability test - Cyclic - Type I, II & III ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 14 & 15 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 15 & 16 253. Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế Caster/Chair base durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 16 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 17 254. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế cho hướng phía trước và phía hông Vertical static load on leg - Front and side direction ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 17 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 18 255. Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để chân theo phương đứng Footrest static load test - Vertical ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 18 256. Thử độ bền mỏi lên chỗ để chân theo phương đứng Footrest durability test - Vertical - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 19 257. Thử độ bền mỏi của tay vịn Arm durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 20 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 258. Ghế sử dụng cho văn phòng General: Purpose Office Chairs Thử chịu tải cho hệ thống khóa của ghế điều chỉnh được chiều sâu Loading tests for out stop locking of chairs with manually adjustable seat depth ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 21 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 20 259. Thử tải trọng tĩnh lên mặt bàn phụ của ghế Tablet arm chair static load test ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 22 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 21 260. Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ kèm theo tay vịn của ghế Durability test for tablet arm chair ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 23 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 22 261. Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế Structural durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 (R2022) (*) Clause 24 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 23 262. Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng Lounge and public seating Thử độ bền lưng ghế Backrest strength test ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 5 263. Thử tải trọng tĩnh lên lưng ghế Vertical static load for backrest ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 6 264. Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương ngang Backrest durability test - Horizontal - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 7 265. Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương đứng Backrest durability test - Vertical - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 8 266. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm strength test - Horizontal - Static ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 9 267. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Vertical static load for armrest ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 268. Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng Lounge and public seating Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương ngang Horizontal durability test for armrest of multiposition chair ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 11 269. Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương đứng Vertical durability test for armrest of multiposition chair ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 12 270. Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế đơn - hướng nghiêng Durability test for armrest of single chair under incline direction ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 13 271. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seating durability tests ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 14 272. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông Leg strength static load test - Front and side direction ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 16 273. Thử va đập lên mê ngồi Impact test on seating area ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 15 & Clause 17 274. Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế Caster/chair base durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 18 275. Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế Cyclic test for tilt mechanism ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 20 276. Thử độ thăng bằng Stability test Partial ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 21 277. Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ của ghế Tablet Arm Load Ease Test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 22 278. Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế theo hướng ngang Structural Durability Test - Side-to-Side - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 279. Bàn làm việc sử dụng cho văn phòng và hội nghị Desk/Table products for use in commercial office and related institutional environments Thử độ thăng bằng Stability test ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 4 280. Thử chịu tải cho sản phẩm Unit strength test ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 5 281. Thử độ bền mỏi bề mặt Durability test on top surface ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 6 282. Thử thả rơi Unit drop test ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 7 283. Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm Static load test on leg ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 8 284. Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close) ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 10 285. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Load test for interlock of extension elements ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 13 286. Thử chịu tải cho khoá Load test for lock ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 14 287. Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu Load test for keyboard support and input device support adjustment ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 16 288. Thử chịu tải cho các loại cửa Load test for doors Partial ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 17 289. Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe Durability test for desks and tables with casters ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 18 290. Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 291. Sản phẩm tủ, kệ Storage units Thử chịu tải kết cấu sản phẩm Load test for structure of product ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 4 292. Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm Static load test on leg ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 5 293. Thử chịu tải vặn xoắn Torsional racking resistance test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 6 294. Thử độ bền mỏi theo phương đứng Vertical load durability tests ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 7 295. Thử lực kháng tách rời phần gắn kèm trên sản phẩm Separation and disengagement tests Partial ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 8 296. Thử độ thăng bằng Stability test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 9 297. Thử thả rơi Unit drop test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 10 298. Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe Movement durability test for mobile storage units ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 11 299. Thử chịu tải cho khoá Strength test for lock ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 14 300. Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close) ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 15 301. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 16 302. Thử độ bền cho cửa Door strength test Partial ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 17 303. Thử tải tĩnh cho thanh treo quần áo Clothes rail static loading test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 18 304. Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 305. Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office Thử độ thăng bằng Stability test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 4 306. Thử tải trọng tĩnh Static load tests ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 5 307. Thử độ bền mỏi bề mặt Durability test for top surface ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 6 308. Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm Leg strength test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 7 309. Thử chịu lực trên chân đế theo phương ngang Horizontal racking resistance test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 8 310. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 9 311. Thử thả rơi Unit drop test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 10 312. Thử chịu tải cho khoá Load test for lock ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 11 313. Thử độ bền cho các phần mở rộng (đóng và mở) Durability test for extendible element (open & close) ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 12 314. Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu Load test for keyboard support and input device support adjustment ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 15 315. Thử chịu lực cho cửa có bản lề thẳng đứng Load test for door with vertical hinge Partial ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 16 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 316. Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office Thử độ bền cho cửa có bản lề nằm ngang (đóng & mở) Durability test for door with horizontal hinge (open & close) ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 17 317. Thử độ bền cho cửa trượt (đóng & mở) Durability test for sliding door (open & close) ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 18 318. Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe Durability test for products with casters - Cyclic ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 19 319. Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 20 320. Đồ dùng nhà bếp dùng để đặt lên trên bếp, lò Domestic cookware for use on top of a stove, cooker or hob Thử độ thăng bằng Stability test BS EN 12983- 1:2000+A1:2004 Clause 6.1.1 321. Kiểm tra tính phù hợp của tay cầm Check of selection of handles BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.2 322. Kiểm tra bề mặt sản phẩm Check of hygiene BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.3 323. Kiểm tra vị trí tay cầm Check of handle position with respect to cookware BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.5 324. Thử lực mở nắp nồi Open test for lid BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.7 325. Thử tính chịu lửa của tay cầm Burn resistance test for handle BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.2 & Annex A 326. Thử tính chịu nhiệt của phần cầm/ nắm Heat resistance test for knob/ handle BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.3 & Annex B DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 327. Đồ dùng nhà bếp dùng để đặt lên trên bếp, lò Domestic cookware for use on top of a stove, cooker or hob Thử độ bền uốn cho tay cầm Bending strength test for handle BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.5 & Annex D 328. Thử sốc nhiệt nắp nồi bằng thủy tinh Thermal shock test of glass lid CEN/TS 12983-2: 2005 Clause 7.2 & Annex F 329. Đồ dùng nhà bếp sử dụng trong lò truyền thống Cookware: Ovenware for use in traditional domestic ovens Thử độ thăng bằng Stability test EN 13834:2020 Clause 6.1.2 330. Kiểm tra bề mặt sản phẩm Check of hygiene EN 13834:2020 Clause 6.1.3 331. Kiểm tra bề mặt sắc cạnh Check of mechanical hazards EN 13834:2020 Clause 6.1.4 332. Kiểm tra vị trí tay cầm Check of handle position with respect to cookware EN 13834:2020 Clause 6.1.5 333. Kiểm tra thiết kế quả đấm nắp/tay cầm Check of knob design EN 13834:2020 Clause 6.1.6 334. Kiểm tra thiết kế nắp nồi Check of lid design EN 13834:2020 Clause 6.1.7 335. Thử tính sốc nhiệt của vật liệu dể vỡ Test of thermal shock resistance of brittle material EN 13834:2020 Clause 6.1.8 EN 1183:1997 Method B 336. Thử tính chịu nhiệt Test of heat resistance EN 13834:2020 Clause 6.1.9 337. Kiểm tra độ rò rỉ Leakage resistance test EN 13834:2020 Clause 6.1.10 338. Sơn và véc-ni Paints and varnishes Kiểm tra độ bám dính bằng phương pháp cắt Adhesion test by cutting method Độ dày màng sơn/ Coating thickness (1 ~ 120) μm EN ISO 2409: 2020 Clause 6.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 339. Bật lửa gas Gas-lighters Kiểm tra ngọn lửa Check of flame generation ISO 9994:2018 Clause 4.1 340. Đo độ cao lửa Measurement of Flame height ISO 9994:2018 Clause 4.2 & 6.2 341. Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa Check of flame-height adjustment ISO 9994:2018 Clause 4.3 342. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of spitting, sputtering and flaring ISO 9994:2018 Clause 4.4 & 6.3 343. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction ISO 9994:2018 Clause 4.5 & 6.4 344. Thử về thể tích chứa nhiên liệu Volumetric fuel-displacement test ISO 9994:2018 Clause 4.6 & 6.7 345. Kiểm tra khối lượng nhiên liệu Check of mass of fuel ISO 9994:2018 Clause 4.7 346. Kiểm tra ngoại quan sản phẩm Check of external finish ISO 9994:2018 Clause 5.1 347. Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa Fuel compatibility test ISO 9994:2018 Clause 5.2 & 6.5 348. Thử chống thất thoát nhiên liệu Resistance test to fuel loss ISO 9994:2018 Clause 5.3 & 6.6 349. Thử thả rơi Drop test ISO 9994:2018 Clause 5.4 & 6.8 350. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Elevated-temperature test ISO 9994:2018 Clause 5.5 & 6.9 351. Thử áp suất nội Resistance test to internal pressure ISO 9994:2018 Clause 5.6 & 6.10 352. Kiểm tra quá trình đốt Check of Burning behavior ISO 9994:2018 Clause 5.7 353. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Cyclic-burning-time test ISO 9994:2018 Clause 5.8 & 6.11 354. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Continuous-burning-time test ISO 9994:2018 Clause 5.9 & 6.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 355. Bật lửa mồi bếp Utility lighter Kiểm tra ngọn lửa Check of flame generation ISO 22702:2018 Clause 4.1 356. Đo độ cao lửa Measurement of Flame height ISO 22702:2018 Clause 4.2 & 8.2 357. Thử chịu lực cho vòng điều chỉnh lửa Strength test of flame heights adjustment ISO 22702:2018 Clause 4.3 358. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of Resistance to spitting or sputtering and flaring ISO 22702:2018 Clause 4.4 & 8.3 359. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction ISO 22702:2018 Clause 4.5 & 8.4 360. Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu Volumetric displacement check ISO 22702:2018 Clause 4.6 & 8.12 361. Kiểm tra khối lượng nhiên liệu Check of mass of fuel ISO 22702:2018 Clause 4.7 362. Thử thả rơi Resistance test to dropping ISO 22702:2018 Clause 5.2 & 8.5 363. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Resistance test to elevated temperature ISO 22702:2018 Clause 5.3 & 8.6 364. Kiểm tra quá trình đốt Check of burning behavior ISO 22702:2018 Clause 5.4 365. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Resistance test to continuous burn ISO 22702:2018 Clause 5.5 & 8.7 366. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Resistance test to cyclic burn ISO 22702:2018 Clause 5.6 & 8.8 367. Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa Compatibility test with fuel ISO 22702:2018 Clause 5.8 & 8.9 368. Thử áp suất nội Resistance test to internal pressure ISO 22702:2018 Clause 5.9 & 8.10 369. Thử tái nạp nhiên liệu Refilling test of utility lighter ISO 22702:2018 Clause 6.0 & 8.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 370. Chi tiết kim loại Metal components Thử ăn mòn cho thành phần kim loại trong môi trường nhân tạo Phương pháp phun sương muối (đánh giá ngoại quan bề mặt) Corrosion test for metal components in artificial environment Salt spray fog method (assessment on appearance only) ISO 9227:2022 (*) ASTM B117-19 371. Ghế có bọc nệm (vải bọc ngoài) Upholstery Chairs (cover fabric) Thử cháy cho vải bọc bên ngoài Flammability test for cover fabric TB 117-2013 Section 1 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 11 372. Ghế có bọc nệm (lớp lót bên trong) Upholstery Chairs (Interliner) Thử cháy cho lớp lót bên trong Flammability test for interliner TB 117-2013 Section 2 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 13 373. Ghế có bọc nệm (vật liệu nhồi bên trong) Upholstery Chairs (resilient filling material) Thử cháy cho vật liệu nhồi bên trong Flammability test for resilient filling material TB 117-2013 Section 3 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 17 374. Ghế có bọc nệm (vật liệu nhồi bên dưới sàn) Upholstery Chairs (decking filling material) Thử cháy cho vật liệu nhồi dưới sàn Flammability test for decking filling material TB 117-2013 Section 4 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 19 375. Ghế có bọc nệm (vải bọc bên ngoài) Upholstery Chairs (visible cover) Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên ngoài Flammability test by cigarette for visible cover SI 1324:1988 Schedule 4, part I & BS 5852-1:1979 Clause 9.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 376. Ghế có bọc nệm (vải bọc nằm khuất bên trong) Upholstery Chairs (invisible parts) Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên trong Flammability test by cigarette for invisible cover SI 2358:1989 Schedule 4, part II & BS 5852-1:1979 Clause 9.2 377. Chăn, nệm, ga, gối Blanket, mattress, sheet, pillow Thử cháy bằng thuốc lá Flammability test by cigarette EN 1021-1:2014 Clause 9 378. Thử cháy bằng thuốc lá Flammability test by cigarette EN ISO 12952-1:2010 Clause 11 379. Nệm Mattress Thử cháy bằng thuốc lá Flammability test by cigarette EN 597-1:1995 Clause 9 ISO 12952-1:2010 Clause 11 380. Cũi và cũi xếp của trẻ em dùng trong gia đình Furniture - Children's cots and folding cots for domestic use Thử độ thăng bằng Stability test BS EN 716-2:2017 Clause 5.2 381. Kiểm tra các kích thước Measurements check BS EN 716-2:2017 Clause 5.4 382. Thử khả năng mắc kẹt của các chi tiết nhỏ Choking hazard test for small parts BS EN 716-2:2017 Clause 5.5 383. Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm Tests for cot base and mattress base BS EN 716-2:2017 Clause 5.7 384. Thử chịu tải của thành giường và hai đầu cuối của cũi Strength of sides and ends test BS EN 716-2:2017 Clause 5.8 385. Thử lực của khung và khớp nối Strength of frame and fastenings test BS EN 716-2:2017 Clause 5.9 386. Thử độ thăng bằng Stability test BS EN 716-2:2017 Clause 5.12 387. Cũi xách tay Carry Cot Kiểm tra độ an toàn của các thành phần bảo vệ của cũi Safety check for protective parts EN 1466:2014 Clause 7.1 388. Kiểm tra khả năng mắc kẹt của các khoảng hở Entrapment hazard check of openings EN 1466:2014 Clause 7.2 389. Thử khả năng gây ngạt thở và nuốt phải của các thành phần nhỏ Choking and ingestion hazard test for small components EN 1466:2014 Clause 7.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 390. Cũi xách tay Carry Cot Thử khả năng gây ngạt thở của túi nilong Suffocation hazard test for plastic bag EN 1466:2014 Clause 7.6 391. Kiểm tra mối nguy của các cạnh, điểm và các góc nhọn Hazards edges, point and corners check EN 1466:2014 Clause 7.7 392. Thử độ thăng bằng Stability test EN 1466:2014 Clause 7.8 393. Thử độ bền của cấu trúc sản phẩm Structural integrity test EN 1466:2014 Clause 7.9 394. Ghế và ghế đẩu cho trẻ em Children’s chairs and stool Thử độ gắn kết của nhãn mác và tem cảnh báo Permanency test of Labels and Warnings 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 6.2 395. Thử độ bám dính của tem cảnh báo in trực tiếp lên bề mặt sản phẩm Adhesion test for warning applied directly onto the surface of the product. 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 6.3 396. Thử khả năng mắc kẹt của thành phần nhỏ đối với nhãn không phải bằng giấy Small part test for small piece of non-paper label 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 6.4 397. Thử độ bền tải tĩnh và độ mỏi Static load and fatigue test 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 5.12 & 6.6 398. Tủ chứa đựng quần áo Clothing Storage Units Kiểm tra độ bền của dây chống đổ của tủ The tipover restraint ASTM F 2057-19 Clause 4.5 ASTM F3096 - 2014 399. Thử độ thăng bằng khi không có tải Stability test of unloaded unit ASTM F 2057-19 Clause 7.1 400. Thử độ thăng bằng khi có tải Stability test with load ASTM F 2057-19 Clause 7.2 401. Lớp sơn phủ bề mặt Film coating on top surface Thử độ cứng của lớp sơn bằng bút chì Hardness test by pencils ASTM D3363-20 Clause 7 402. Bàn sử dụng ở nơi công cộng Tables for non- domestic use Thử cạnh bén và điểm nhọn Shear and squeeze points test DIN EN 15372:2017 Clause 5.2 403. Thử độ thăng bằng Stability test DIN EN 15372:2017 Clause 5.3 404. Thử độ chịu lực và độ bền Strength and durability test DIN EN 15372:2017 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 405. Bàn dùng ngoài trời Outdoor Table Thử độ bền chịu tải của bề mặt trên cùng Top load ease cycle test UL 4041-19 Clause 12 406. Thử chịu tải tập trung Concentrated load test UL 4041-19 Clause 13 407. Thử chịu tải phân bố đều Distributed load test UL 4041-19 Clause 14 408. Thử chịu tải phân bố đều Distributed load test UL 4041-19 Clause 14 409. Thử chịu sốc khi thả rơi Table unit drop test UL 4041-19 Clause 15 410. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế Leg strength test UL 4041-19 Clause 16 411. Ghế sử dụng trong văn phòng Office work chair Xác định kích thước Determination of dimensions EN 1335-1:2020 Clause 6 412. Thử độ thăng bằng các góc Corners stability test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.3 413. Thử lật phía trước Forwards overturning test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.1 414. Thử lật cạnh bên cho ghế không tay cầm Sideways overturning for chairs without arm rests test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.4 415. Thử lật cạnh bên cho ghế có tay cầm Sideways overturning for chairs with arm rests test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.5.1, 7.3.5.2 416. Thử lật ra sau cho ghế không có tựa lưng nghiêng và cho ghế có lưng tựa nghiêng có thể điều chỉnh và khóa được Rearwards overturning for chairs without back rest inclination and for chairs with adjustable backrest inclination that can be locked test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 417. Ghế sử dụng trong văn phòng Office work chair Thử tải trọng tĩnh cạnh ghế trước Seat front edge static load test EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.4 418. Thử tải trọng tĩnh kết hợp tựa lưng và mặt ghế Combined seat and back static load test EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.3 419. Thử tải trọng tĩnh tay cầm ghế - vị trí giữa Arm rest downward static load test – central EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.5 420. Thử độ bền mỏi mặt ghế kết hợp tựa lưng Seat and back durability test EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.9 421. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Chair Thử độ thăng bằng Stability test UL 4041-19 Clause 18 422. Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa – Ghế kiểu I, II & III Backrest strength test - Static - Type I, II & III UL 4041-19 Clause 19 & 20 423. Thử độ va đập lên mê ngồi Drop test - Dynamic UL 4041-19 Clause 21 424. Thử độ bền của phần xoay của ghế Swivel test UL 4041-19 Clause 22 425. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seating durability tests – Cyclic UL 4041-19 Clause 23 426. Thử độ bền mỏi của ghế có bánh xe gắn trên bệ đỡ của chân ghế Caster durability test for pedestal base chair UL 4041-19 Clause 28 427. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông Leg strength test - Front and side application UL 4041-19 Clause 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 428. Tủ chứa đựng quần áo Clothing Storage Units Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong Interlock strength test - 16 CFR 1261.3- 2022 429. Thử độ thăng bằng (phương pháp 1 và 2) Stability test (method 1 & 2) - 16 CFR 1261.4-2022 430. Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong Interlock strength test - ASTM F 2057-23 Clause 9.1 431. Thử độ thăng bằng khi mô phỏng tải quần áo Stability test with simulated clothing load - ASTM F 2057-23 Clause 9.2.1 432. Thử độ thăng bằng khi mô phỏng lực động theo phương ngang Stability test with simulated horizontal dynamic force - ASTM F 2057-23 Clause 9.2.2 433. Thử độ thăng bằng khi mô phỏng phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ nhỏ Stability test with simulating a reaction on carpet with child weight - ASTM F 2057-23 Clause 9.2.3 434. Bàn thay tã trẻ em Baby changing table for domestic use Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point and edge check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.1 & 16 CFR 1500.48-2023 & 16 CFR 1500.49-2023 435. Kiểm tra các thành nhỏ trên sản phẩm Small parts check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.2 & 16 CFR 1501-2023 436. Kiểm tra khoảng hở Opening check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 437. Bàn thay tã trẻ em Baby changing table for domestic use Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít Threaded fasteners check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.8 438. Kiểm tra cấu trúc Structural integrity check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.1 & 7.2 439. Thử độ thăng bằng Stability test - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.2 & 7.3 440. Kiểm tra cấu trúc của rào chắn Barriers structure check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.3 & 7.4 441. Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của khoảng hở Entrapment in enclosed opening check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.5 & 7.5 442. Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của các ngăn kệ Entrapment by shelves check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.6 & 7.6 443. Kiểm tra cơ cấu bảo vệ Restraint system check - 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.8 & 7.8 444. Tấm các tông Carton sheet Thử độ bục Bursting strength test - TAPPI T810 om-22 Clause 7 445. Thử lực nén dọc cạnh Edgewise crush test - TAPPI T811 om-17 Clause 7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 446. Bật lửa Lighter Kiểm tra cơ chế phát lửa Check of flame generation - ASTM F400-20 Clause 4.1 447. Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa Check of flame height controller - ASTM F400-20 Clause 4.2 & 8.1 448. Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa Check of flame-height adjustment - ASTM F400-20 Clause 4.3 449. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of spitting, sputtering and flaring - ASTM F400-20 Clause 4.4 & 8.2 450. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction - ASTM F400-20 Clause 4.5 & 8.3 451. Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu Volumetric fuel-displacement check - ASTM F400-20 Clause 4.6 & 8.14 452. Kiểm tra khối lượng nhiên liệu Check of fuel weight - ASTM F400-20 Clause 4.7 453. Thử thả rơi Drop test - ASTM F400-20 Clause 5.2 & 8.4 454. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Elevated temperature test - ASTM F400-20 Clause 5.3 & 8.5 455. Thử quá trình đốt Burning test - ASTM F400-20 Clause 5.4 456. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Continuous flame test - ASTM F400-20 Clause 5.5 & 8.6 457. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Cyclic flame test - ASTM F400-20 Clause 5.6 & 8.7 458. Kiểm tra ngoại quan sản phẩm Check of external finish - ASTM F400-20 Clause 5.7 & UL 1439-2015 459. Thử tính tương thích Compatibility test - ASTM F400-20 Clause 5.8 & 8.8 460. Thử áp suất bên trong Internal pressure test - ASTM F400-20 Clause 5.9 & 8.10 461. Kiểm tra cơ chế phát lửa Check of flame generation - ASTM F2201-20 Clause 4.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 462. Bật lửa tiện ích Utility Lighter Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa Check of flame height controller - ASTM F2201-20 Clause 4.2 & 8.1 463. Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa Check of flame-height adjustment - ASTM F2201-20 Clause 4.3 464. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of spitting or sputtering and flaring - ASTM F2201-20 Clause 4.4 & 8.2 465. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction - ASTM F2201-20 Clause 4.5 & 8.3 466. Thử thể tích chứa nhiên liệu Volumetric displacement test - ASTM F2201-20 Clause 4.6 & 8.11 467. Thử thả rơi Drop test - ASTM F2201-20 Clause 5.2 468. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Elevated temperature test - ASTM F2201-20 Clause 5.3 & 8.4 469. Thử quá trình đốt Burning test - ASTM F2201-20 Clause 5.4 470. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Continuous test - ASTM F2201-20 Clause 5.5 & 8.6 471. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Cyclic test - ASTM F2201-20 Clause 5.6 & 8.7 472. Kiểm tra ngoại quan sản phẩm Check of external finish - ASTM F2201-20 Clause 5.7 & UL 1439-2015 473. Thử tính tương thích Compatibility test - ASTM F2201-20 Clause 5.8 & 8.8 474. Thử áp suất bên trong Internal pressure test - ASTM F2201-20 Clause 5.9 & 8.9 475. Thử tái nạp nhiên liệu Refilling utility lighter test - ASTM F2201-20 Clause 6.1 & 8.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 476. Cũi trẻ em theo kích thước chuẩn Full Size Baby Cribs Kiểm tra phần nhô lên của cột đỡ (**) Check for corner post - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.4 477. Kiểm tra kết cấu của thành cũi (**) Check for crib side configuration - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.6 478. Kiểm tra kích thước bên trong cũi (**) Check for internal dimension - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.7.1 479. Kiểm tra chiều cao của thành cũi (**) Check for height of crib side - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.7.2 480. Thử khoảng hở của thành phần cũi (**) Component spacing test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.8 & 7.8 481. Kiểm tra phần giữ ngón chân (**) Check for toe hold - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.9 482. Kiểm tra khoảng hở (**) Check for opening - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.16 483. Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn ép (**) Check for scissoring, shearing, or pinching - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 5.17 484. Thử cấu trúc bằng tải động (**) Dynamic structural test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 6.2 & 7.2 485. Thử va đập theo hướng thẳng đứng của cơ cấu đỡ nệm (**) Mattress support system vertical impact test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 6.4 & 7.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 486. Cũi trẻ em theo kích thước chuẩn Full Size Baby Cribs Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm (**) Mattress support system test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 6.5 & 7.5 487. Thử độ bền thành cũi (**) Crib side test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 6.6 & 7.6 488. Thử tải tĩnh cho thanh nan của thành cũi (**) Spindle/ slat static load strength test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 6.7 & 7.7 489. Thử khoảng hở của cơ cấu đỡ nệm (**) Mattress support system opening test - 16 CFR 1219-2023 ASTM F1169-19 Clause 6.10 & 7.11 490. Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhẹ hơn 27.7kg Toddler Beds for children oder than 15 months with weight under 27.7 kg Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn ép (**) Check for scissoring, shearing, or pinching - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 5.6 491. Kiểm tra khoảng hở (**) Check for opening - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 5.8 492. Kiểm tra phần nhô lên của cột đỡ (**) Check for corner post - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 5.10 493. Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm (**) Mattress support system test - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 6.1 & 7.2 494. Thử độ gắn kết của cơ cấu đỡ nệm và thành giường (**) Mattress support system attachment and side rail integrity test - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 6.2 & 7.3 495. Thử khoảng hở của cơ cấu đỡ nệm (**) Mattress support system opening test - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 6.3 & 7.2.5 496. Thử độ an toàn của thanh bảo vệ (**) Guardrail safety test - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e Clause 6.4, 7.4 & 7.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 497. Giường cho trẻ em lớn hơn 15 tháng và nhẹ hơn 27.7kg Toddler Beds for children oder than 15 months with weight under 27.7 kg Thử chịu lực phần kết nối của hai đầu và thành bên (**) End structures and side rails strength test - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 6.5 & 7.5 498. Kiểm tra khoảng hở không khép kín (**) Check for partially bounded opening - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 6.6 & 7.6 499. Thử tải tĩnh cho thanh nan của thành cũi (**) Spindle/ slat static load strength test - 16 CFR 1217-2023 ASTM F1821-19e2 Clause 6.7 & 7.10 500. Ghế cao cho trẻ em Children's highchairs Kiểm tra cơ cấu khóa (**) Check for locking mechanism - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 5.9 & 7.1 501. Thử kéo cho khay đỡ theo phương ngang (**) Horizontal pull test for tray - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.3 & 7.4 502. Thử kéo cho khay đỡ theo phương thẳng đứng (**) Vertical pull test for tray - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.3 & 7.5 503. Thử tải tĩnh (**) Static load test - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.4 & 7.6 504. Thử độ cân bằng (**) Stability test - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.5 & 7.7 505. Thử độ bền của cơ cấu giữ (**) Restraint system retention test - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.8 & 7.8 506. Kiểm tra khoảng hở bao kín hoàn toàn (**) Check for completely bounded opening - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.9 & 7.11 507. Thử tải động (**) Dynamic test - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.10 & 7.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 508. Ghế cao cho trẻ em Children's highchairs Kiểm tra khoảng hở ngăn bên (**) Check for side containment opening - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.12 & 7.14 509. Kiểm tra phần nhô lên (**) Check for protrusion - 16 CFR 1231-2023 ASTM F404-21 Clause 6.13 & 7.16 510. Ghế nâng cho trẻ em Booster seat for children use Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn ép (**) Check for scissoring, shearing, or pinching - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 5.5 511. Kiểm tra khoảng hở (**) Check for opening - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 5.6 512. Thử tải tĩnh (**) Static load test - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 6.3 & 7.5 513. Thử chịu lực của hệ thống giữ trẻ (**) Child restraint system test - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 6.4 & 7.6 514. Thử độ gắn kết của ghế nâng (**) Booster seat attachment test - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 6.5 & 7.9 515. Thử chịu lực của kết cấu (**) Structural integrity test - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 6.6 & 7.7 516. Kiểm tra kích thước của ghế (**) Check for booster seat dimension - 16 CFR 1237-2023 ASTM F2640-18 Clause 6.8 517. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử lật về phía trước, áp dụng cho tất cả các loại ghế (**) Test of forwards overturning, all seating - EN 1022:2023 Clause 7.3.1 518. Thử lật về phía trước, áp dụng cho ghế có chỗ để chân (**) Test of forwards overturning for seating with footrest - EN 1022:2023 Clause 7.3.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 519. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử độ thăng bằng về phía trước tại góc cho tất cả các loại ghế (**) Front stability test at corner for all chairs - EN 1022:2023 Clause 7.3.3 520. Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay (**) Test of sideways overturning, all seating without arm rests - EN 1022:2023 Clause 7.3.4 521. Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay (**) Test of sideways overturning, all other seating - EN 1022:2023 Clause 7.3.5 522. Thử lật về phía sau, áp dụng cho các loại ghế có lưng dựa (**) Test of rearwards overturning, all seating with back rests - EN 1022:2023 Clause 7.3.6 523. Thử độ thăng bằng cho ghế dựa nghiêng (**) Stability test of tilting chairs - EN 1022:2023 Clause 7.4.2 524. Thử độ thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân (**) Stability test of reclining chairs with leg rest - EN 1022:2023 Clause 7.4.3 525. Thử độ thăng bằng cho ghế nằm không có chỗ để chân (**) Stability test of reclining chairs without leg rest - EN 1022:2023 Clause 7.4.4 526. Thử lật về phía trước, áp dụng cho giường tắm nắng (**) Test of forwards overturning, sun lounger - EN 1022:2023 Clause 8.3.1 527. Thử lật cho phía bên hông ghế, áp dụng cho giường tắm nắng (**) Test of sideways overturning, sun lounger - EN 1022:2023 Clause 8.3.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 528. Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp Domestic and kitchen storage units and worktops Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các thành phần dịch chuyển có thể tiếp xúc được (**) Finger entrapment check of accessible movable components - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.2.1 529. Kiểm tra các phần tử mở rộng (**) Check for extension elements - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.2.5 530. Thử khả năng giữ kệ - thẳng đứng hướng xuống (**) Shelf retention test– vertical downward - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.2.1 & EN 16122:2012 Clause 6.1.3 531. Thử khả năng giữ kệ – thẳng đứng hướng ngang (**) Shelf retention test– horizontal outward - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.2.2 & EN 16122:2012 Clause 6.1.2 532. Thử chịu tải cho cơ cấu đỡ kệ (**) Strength test for shelf supports - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.3 & EN 16122:2012 Clause 6.1.5 533. Thử chịu tải cho sản phẩm có diện tích/-khối lượng lưu trữ cho các thiết bị nặng (**) Strength test for storage area/-volume for heavy appliances - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.4 & EN 16122:2012 Clause 6.2.1 534. Thử tải trọng thẳng đứng của cửa xoay (**) Vertical load test of pivoted doors - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.5.1 & EN 16122:2012 Clause 7.1.2 535. Thử tải trọng ngang cho cửa xoay (**) Horizontal load test on pivoted doors - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.5.2 & EN 16122:2012 Clause 7.1.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/55 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 536. Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp Domestic and kitchen storage units and worktops Thử đóng đột ngột cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo) (**) Slam open test for extension elements (drawers) - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.7.1 & EN 16122:2012 Clause 7.5.4 537. Thử chịu lực cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) (**) Strength test for extension elements (drawer, sliding shelf) - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.7.2 & EN 16122:2012 Clause 7.5.2 538. Thử tải cho bề mặt bàn để bếp và các bề mặt khác (**) Strength test for kitchen-worktops and other top surfaces - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.3.10 & EN 16122:2012 Clause 6.2.2 539. Thử độ thăng bằng (**) Stability test - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.4.1 540. Thử độ thăng bằng đối với nội thất TV (**) Stability requirements for TV furniture test - EN 14749:2016 +A1:2022 Clause 5.4.3 Ghi chú/ Note: - EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - ANSI: American National Standard - NF: National French Standards - AS/NZS: Australian / New Zealand Standard - JIS: Japanese Industrial Standards - LFGB: German Food and Feed Code - DIN: Germany Standard - CPSC: Consumer product safety council - CFR: The Code of Federal Regulations - AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety) - GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety") DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/55 - CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada - SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association - TCVN: Vietnam National Standard - AK: Erfahrungsaustausch Arbeitskreisen - EK: Erfahrungsaustauschkreise - TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry - SI: Statutory Instruments - TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry - TB: Technical Bulletin - UL: Underwriters Laboratories - (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (10.2024/ October 2024) - (**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (10.2024/ October 2024) - Trường hợp Phòng Thử nghiệm Hardlines cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm Hardlines phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hardlines Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Softlines Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Laboratory: Softlines Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Đào Thụy Khánh Linh Laboratory manager: Dao Thuy Khanh Linh Số hiệu/ Code: VILAS 615 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 05/ 2024 đến ngày 23/ 05/ 2025 Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Hall 10, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 28 3715 4025 Fax: +84 28 3842 0660 E-mail: info@vn.tuv.com Website: www.tuv.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Sản phẩm dệt may Textile Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán (Phụ lục 1). Phương pháp LC-MS/MS Determination of disperse dyestuffs content. (Appendix 1) LC-MS method 15 mg/kg mỗi chất (each compound) DIN 54231:2022 * 2. Sản phẩm kim loại Metal products Xác định hàm lượng Nickel phóng thích từ các phụ kiện gắn vào cơ thể người và các vật phẩm dùng tiếp xúc với da người trong thời gian dài. Phương pháp ICP-OES và ICP-MS Determination of release of nickel content from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin. ICP-OES and ICP-MS method 0,1 μg/cm2/tuần (week) EN 1811: 2023 DIN EN 1811:2023-04 * 3. Xác định hàm lượng Cobalt phóng thích từ các phụ kiện gắn vào cơ thể người và các vật phẩm dùng tiếp xúc với da người trong thời gian dài. Phương pháp ICP-MS Determination of release of cobalt content from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin. ICP-MS method 0,1 μg/cm2/tuần (week) MS-0010019 (Ver5) (Ref to EN 12472: 2020 DIN EN 12472:2020 EN 1811: 2023 DIN EN 1811:2023-04) * 4. Da Leather Xác định hàm lượng (Ni, Co, Pb, Sb, As, Cd, Hg, Sn, Ba, Zn) Phương pháp ICP-OES và ICP-MS Determination of (Ni, Co, Pb, Sb, As, Cd, Hg, Sn, Ba, Zn) content ICP- OES and ICP-MS method Sn: 0,1 mg/kg (ICP-MS) Sn: 10 mg/kg (ICP-OES) Hg: 0,3 mg/kg (ICP-MS) Hg: 10 mg/kg (ICP-OES) Ni; Co; Pb; Sb; As; Cd; Ba: 10 mg/kg (ICP-OES, ICP-MS) Zn: 50 mg/kg (ICP-OES; ICP-MS) ISO 17072-2:2022 * DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Sản phẩm dệt may Textile Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa), Dimethylacetamide (DMAc), N-methylpyrrolidone (NMP) Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamide (DMFa), Dimethylacetamide (DMAc), N -methylpyrrolidone (NMP) GC-MS method 10 mg/kg EN 17131:2019 ISO 16189:2021 ** 6. Xác định hàm lượng hợp chất thiếc hữu cơ (MBT; DBT; TBT; TeBT; MOT; DOT; PThT; TcHT) Phương pháp GC-MS Determination of organotin compounds (MBT; DBT; TBT; TeBT; MOT; DOT; PThT; TcHT) GC-MS method MBT: 0,05 mg/kg DBT: 0,05 mg/kg TBT: 0,05 mg/kg TeBT: 0,05 mg/kg MOT: 0,05 mg/kg DOT: 0,05 mg/kg PThT: 0,05 mg/kg TcHT: 0,05 mg/kg ISO 22744-1:2020 ** 7. Xác định chỉ số pH của dung dịch nước Determination of pH of aqueous extract 4.0  9.0 ISO 3071: 2020 ** 8. Xác định hàm lượng Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) (phụ lục 2) Phương pháp HS-GC/MS Determination of Volatile organic compounds (VOCs) (appendix 2) HS-GC/MS method Benzene: 1 mg/kg others: 10 mg/kg mỗi chất (each compound) MS-0049688v0 ** 9. Xác định hàm lượng Paraffin clo hóa chuỗi Ngắn (SCCPs) và Paraffin clo hóa chuỗi trung bình (MCCPs) Phương pháp GC-NCI-MS Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCPs) and middle-chain chlorinated paraffins (MCCPs) GC-NCI-MS method 50 mg/kg mỗi chất (each compound) ISO 22818: 2021 ** 10. Da Leather Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric method 10 mg/kg ISO 17226-2:2018 ** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Sản phẩm Cao Su Rubber Xác định Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (PBBs, PBDEs) (phụ lục 3) Phương pháp GC-MS Determination of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (PBBs, PBDEs), (appendix 3) GC-MS method 5 mg/kg/mỗi chất/each DecaPBB, DecaBBDE: 50mg/kg IEC 62321-6:2015 ** 12. Sản phẩm nhựa và cao su Plastics and Rubber Xác định hàm lượng chất hữu cơ đa nhân thơm (PAHs) (phụ lục 4) Phương pháp GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (appendix 4) GC-MS method 0,2 mg/kg/ mỗi chất (each compound) MS-0009536 (ver7) (Ref to: ISO 16190: 2021) ** 13. Sản phẩm nhựa, polymer tiếp xúc với thực phẩm Plastic and polymeric food contact materials Xác định hàm lượng Amine bậc một thôi giải (PAAs) (phụ lục 5) Phương pháp ngâm toàn bộ trong axit acetic 3%, 40oC, 2 giờ Phương pháp LC-MS/MS Determination of specific migration of primary aromatic amines (PAAs) (appendix 5) Total immersion method in 3% acetic acid, 40oC, 2 hours LC-MS/MS method. 2 μg/kg / mỗi chất (each compound) MS-0049652v0 ** 14. Giấy, vải, nhựa Paper, textile, plastic Xác định hàm lượng các chất nhóm Bisphenols (A, B, S, F, AF) (phụ lục 6) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bisphenols (A, B, S, F, AF) (appendix 6) LC-MS/MS method 0,1 mg/kg/ mỗi chất (each compound) MS-0049687v0 ** 15. Vải, nhựa, cao su Textile, plastic, Rubber Xác định hàm lượng Chlorine Phương pháp sắc ký ion Determination of Chlorine Ion chromatography method 50 mg/kg BS EN 14582: 2016 ** 16. Xác định hàm lượng Bromine Phương pháp ICP-MS Determination of Bromine ICP-MS method 50 mg/kg BS EN 14582: 2016 ** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Vải, da Textile, leather Xác định hàm lượng kim loại nặng (B, As, Cd, Co, Pb, Cr (VI)) và tính toán sơ bộ hàm lượng các chất độc tố có nguy cơ cao (SVHCs) tương ứng (phụ lục 8) Phương pháp UV-VIS, ICP-MS Determination of Total heavy metals (B, As, Cd, Co, Pb, Cr (VI)) and screening for related SVHCs (appendix 8) UV-VIS, ICP-MS method Nguyên tố / element: B, As, Cd, Co, Pb: 0.5 mg/kg Cr(VI): 3 mg/kg Hợp chất SVHCs liên quan / related SVHCs Phụ lục 08 / Appendix 08 MS-0049692v0 ** 18. Sản phẩm kim loại đâm xuyên vào các bộ phận cơ thể con người và các vật phẩm tiếp xúc trực tiếp, lâu dài với da Metal articles articles which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin Thử nghiệm sàng lọc sự hiện diện của Nickel Screening test for the presence of nickel POD (100%) 0.26 μg/cm2/tuần (week) CEN/TR 12471: 2022 ** 19. Nước uống đóng chai Nước thải đã xử lý Bottled drinking water, Discharged wastewater Xác định hàm lượng hợp chất Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS) (phụ lục 7) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS) (appendix 7) LC/MS/MS method 5 ng/L MS-0049689v0 (Ref to. EPA 537.1: 2020) ** 20. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitrogen tổng Phương pháp Persulfate Determination of Total Nitrogen Persulfate method 5 mg/L SM 4500N-C: 2023 ** 21. Xác định hàm lượng hợp chất màu Xanh nước biển Phương pháp LC-MS/MS Determination of Navy-blue colorant LC-MS/MS method 50 μg/L MS-0049691v0 ** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14 Ghi chú/note: - MS-xxxxxxx: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method. - EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Norm - ISO: Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization - IEC: Ủy ban kỹ thuật điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - DIN: Tiêu chuẩn Đức/ Germany Standard - AOAC: Hiệp hội chính thức các nhà hóa học phân tích/ Association of Official Analytical Chemists - SMEWW: Các phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải/ Standard methods for the Examination of water and wastewater - SM: Phương pháp tiêu chuẩn (Ủy ban Phương pháp Tiêu chuẩn của Hiệp hội Y tế Công cộng Hoa Kỳ, Hiệp hội Công trình Nước Hoa Kỳ và Liên đoàn Môi trường Nước)/ Standard Methods (Standard Methods Committee of the American Public Health Association, American Water Works Association, and Water Environment Federation) - CEN: Ủy ban tiêu chuẩn hóa Châu Âu/ Comité Européen de Normalisation - TR: Báo cáo kỹ thuật/ Technical Report - (*): Phép thử cập nhật phương pháp thử/ Update method version tests (05.2024/ May 2024) - (**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (05.2024/ May 2024) Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the - Softlines Laboratory - TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14 Phụ lục 1: Danh sách thuốc nhuộm phân tán Appendix 1: List of disperse dyestuffs. No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. C.I. Disperse Blue 1 2475-45-8 16. C.I. Disperse Yellow 1 119-15-3 2. C.I. Disperse Blue 3 2475-46-9 17. C.I. Disperse Yellow 9 6373-73-5 3. C.I. Disperse Blue 7 3179-90-6 18. C.I. Disperse Yellow 39 12236-29-2 4. C.I. Disperse Blue 26 3860-63-7 19. C.I. Disperse Yellow 49 54824-37-2 5. C.I. Disperse Blue 35 12222-75-2 20. C.I. Disperse Yellow 23 6250-23-3 6. C.I. Disperse Blue 102 12222-97-8 21. C.I Disperse Orange 149 85136-74-9 7. C.I. Disperse Blue 106 12223-01-7 22. C.I. Acid Red 26 3761-53-3 8. C.I. Disperse Blue 124 61951-51-7 23. C.I. Basic Red 9 25620-78-4 9. C.I. Disperse Brown 1 23355-64-8 24. C.I. Basic Violet 14 632-99-5 10. C.I. Disperse Orange 1 2581-69-3 25. C.I. Direct Blue 6 2602-46-2 11. C.I. Disperse Orange 3 730-40-5 26. C.I. Direct Black 38 1937-37-7 12. C.I. Disperse Orange 37/76 12223-33-5 27. C.I. Direct Red 28 573-58-0 13. C.I. Disperse Red 1 2872-52-8 28. C.I. Disperse Orange 11 82-28-0 14. C.I. Disperse Red 11 2872-48-2 29. C.I. Disperse Yellow 3 2832-40-8 15. C.I. Disperse Red 17 3179-89-3 Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất Hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Appendix 2: List of Volatile Organic Compounds (VOCs) No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. Benzene 71-43-2 9. Tetrachloroethylene 127-18-4 2. Chloroform 67-66-3 10. Toluene 108-88-3 3. Cyclohexanone 108-94-1 11. 1,1,1- Trichloroethane 71-55-6 4. 1,2-Dichloroethane 107-06-2 12. 1,1,2- Trichloroethane 79-00-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14 5. 1,1-Dichloroethylene 75-35-4 13. Trichloroethylene 79-01-6 6. Ethylbenzene 100-41-4 14. o,m,p-Xylene 1330-20-7 7. Pentachloroethane 76-01-7 15. m,p-Xylene 108-38-3 / 95-47-6 8. 1,1,1,2- Tetrachloroethane 630-20-6 16. o-Xylene 106-42-3 9. 1,1,2,2- Tetrachloroethane 79-34-5 Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Chống cháy nhóm PBBs, PBDEs Appendix 3: List of Polybrominated biphenyls, polybrominated diphenyl ethers (PBBs, PBDEs) No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. 2-Bromobiphenyl 92-66-0 11 4 - Bromdiphenylether 101-55-3 2. 2,2-Dibromobiphenyl 13029-09-9 12 2,4'-Dibromdiphenylether 147217-71-8 3. 3,4',5-Tribromobiphenyl 72416-87-6 13 2',3,4-Tribromdiphenylether 147217-78-5 4 2,2',5,5'- Tetrabromobiphenyl 59080-37-4 14 2,4,2‘,4‘-Tetrabromdiphenylether 5436-43-1 5 2,2',4,5',6- Pentabromobiphenyl 59080-39-6 15 2,2',4,4',5-Pentabromdiphenylether 60348-60-9 6 2,2',4,4',5,5'-Hexabromobiphenyl 59080-40-9 16 2,2',4,4',5,5'-Hexabromdiphenylether 68631-49-2 7 2,3,3',4,4',5,5'-Heptabromobiphenyl 8700-06-5 17 2,2',3,4,4',5,6'-Heptabromdiphenylether 207122-16-5 8 2,2',3,3',4,4',5,5'-Octabromobiphenyl 67889-00-3 18 2,2',3,3‘,4,4',5,6‘-Octabromdiphenylether 446255-39-6 9 2,3,3',4,4',5,5',6-Nonabromobiphenyl 69278-62-2 19 2,2',3,3',4,4',5,5',6-Nonabromdiphenylether (BDE - 206) 63387-28-0 10 Decabromobiphenyl 13654-09-6 20 Decabromodiphenyl Ether 1163-19-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14 Phụ lục 4: Danh sách chất hữu cơ đa nhân thơm (PAHs) Appendix 4: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. Anthracene 120-12-7 9. Dibenzo(a,h)anthracene 53-70-3 2. Benzo(a)anthracene 56-55-3 10. Fluoranthene 206-44-0 3. Benzo(a)pyrene 50-32-8 11. Indeno(1,2,3-cd)pyrene 193-39-5 4. Benzo(b)fluoranthene 205-99-2 12. Naphthalene 91-20-3 5. Benzo(e)pyrene 192-97-2 13. Phenanthrene 85-01-8 6. Benzo(j)fluoranthene 205-82-3 14. Pyrene 129-00-0 7. Benzo(g,h,i)perylene 191-24-2 15. Chrysene 218-01-9 8. Benzo(k)fluoranthene 207-08-9 Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Amine vòng thơm thức cấp (PAAs) Appendix 5: List of Primary Aromatic Amines (PAAs) No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. p-Phenylendiamine 106-50-3 29. 4,4-Thiodianiline 139-65-1 2. m-Phenylendiamine 108-45-2 30. 2-Naphthylamine 91-59-8 3. o-Phenylendiamine 95-54-5 31. 3-Amino-4-methoxybenzanilide 120-35-4 4. 2,6-Toluenediamine 823-40-5 32. 2-Methyl-5-nitroaniline 99-55-8 5. 2,4-Toluenediamine 95-80-7 33. 3,3-Dichlorbenzidine 91-94-1 6. 4,4-Oxydianiline 101-80-4 34. 4,4-Methylene-bis-(2-chloranilin) 101-14-4 7. Benzidine 92-87-5 35. 4-Aminoazobenzene 60-09-3 8. 4,4-Methylene-di-aniline 101-77-9 36. o-Aminoazotoluene 97-56-3 9. Aniline 62-53-3 37. 2,4,5-trichloroaniline 636-30-6 10. o-Anisidine 90-04-0 38. 5-amino-6-methylbenzimidazol 67014-36-2 11. m-Anisidine 536-90-3 39. 4-aminobenzamide 2835-68-9 12. o-Toluidine 95-53-4 40. 2-ethoxyaniline 94-70-2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14 13. p-Toluidine 106-49-0 41. 4-chloro-3-methoxyaniline 13726-14-2 14. m-Toluidine 108-44-1 42. 4-chloro-2,5-dimethoxyaniline 6358-64-1 15. 3,3-Dimethylbenzidin 119-93-7 43. 2-methoxy-4-nitroaniline 97-52-9 16. 4,4-Methylene-di-o-toluidine 838-88-0 44. 5-chloro-2-methoxyaniline 95-03-4 17. 2-Methoxy-5-methylaniline 120-71-8 45. 5-chloro-2-methylaniline 95-79-4 18. 2,4-Dimethylaniline 95-68-1 46. Dimethyl-2-aminoterephthalate 5372-81-6 19. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7 47. 2-Aminobiphenyl 90-41-5 20. 4-Chloroaniline 106-47-8 48. 2-nitroaniline 88-74-4 21. 3-Chloroaniline 108-42-9 49. 2-methyl-4-nitroaniline 99-52-5 22. 2,6-Dimethylaniline 87-62-7 50. 4,4-methylenebis-(3-chlor-2,6-diethylaniline) 106246-33-7 23. 4-Aminobiphenyl 92-67-1 51. 4,4-Diaminodiphenyl sulphone 80-08-0 24. 4-Chloro-ortho-toluidine 95-69-2 52. 2-Aminobenzamide 88-68-6 25. 3-Amino-4-methylbenzidin 19406-86-1 53. 4-aminotoluol-3-sulfonsaure 88-44-8 26. 4-Ethoxyaniline 156-43-4 54. 2-amino-1-naphthalinsulfonsaure 81-16-3 27. 3,3-Dimethoxybenzidin 119-90-4 55. 2,4-dinitroaniline 97-02-9 28. Benzoguanamine 91-76-9 56. 2-chloro-4-nitroaniline 121-87-9 Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất nhóm Bisphenols Appendix 6: List of Bisphenols (A, B, S, F, AF) No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. Bisphenol A 80-05-7 4. Bisphenol F 620-92-8 2. Bisphenol B 77-40-7 5. Bisphenol AF 1478-61-1 3. Bisphenol S 95-54-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14 Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS) Appendix 7: List of Polyflourinated Alkyl Substances (PFAS) No. Item CAS No. No. Item CAS No. 1. Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 375-85-9 6. Perfuorooctanoic acid (PFOA) 335-67-1 2. Perfluorononanoic acid (PFNA) 375-95-1 7. Perfluorooctane sulfonic acid (PFOS) 1763-23-1 3. Perfuorodecanoic acid (PFDA) 335-76-2 8. Perfluoroundecanoic acid (PFUnA) 2058-94-8 4. Nonafluoro-1-butanesulfonic Acid (PFBS) 375-73-5 9. Perfluorooctanesulfonamide (PFOSA) 754-91-6 5. Perfuorohexanesulfonic acid (PFHxS) 355-46-4 Phụ lục 8: Danh sách hợp chất độc tố theo danh mục SVHCs Appendix 8: List of Substances in Candidate list for Substances of Very High Concern (SVHCs) No. Item CAS No. Element LOQ (#) mg/kg 1. Boric acid 10043-35-3 11113-50-1 B 10 2. di-Sodium tetraborate decahydrate 1303-96-4 B 10 3. di-Sodium tetraborate 1330-43-4 B 10 4. Sodium tetraborate pentahydrate 12179-04-3 B 10 5. Tetraboron disodium heptaoxide (hydrate) 12267-73-1 B 10 6. Diboron trioxide 1303-86-2 B 10 7. Sodium perborate 15120-21-5 B 10 8. Perboric acid, sodium salt 11138-47-9 B 10 9. Sodium peroxometaborate 7632-04-4 B 10 10. Orthoboric acid, sodium salt 13840-56-7 B 10 11. Barium diboron tetraoxide 13701-59-2 B 10 12. Diarsenic pentaoxide 1303-28-2 As 10 13. Diarsenic trioxide 1327-53-3 As 10 14. Lead hydrogen arsenate 7784-40-9 As 10 15. Triethyl arsenate 15606-95-8 As 10 16. Arsenic acid 7778-39-4 As 10 17. Calcium arsenate 7778-44-1 As 10 18. Trilead diarsenate 3687-31-8 As 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14 19. Cadmium oxide 1306-19-0 Cd 10 20. Cadmium sulphide 1306-23-6 Cd 10 21. Cadmium chloride 10108-64-2 Cd 10 22. Cadmium fluoride 7790-79-6 Cd 10 23. Cadmium sulphate 10124-36-4 Cd 10 24. Cadmium nitrate 10325-94-7 Cd 10 25. Cadmium hydroxide 21041-95-2 Cd 10 26. Cadmium carbonate 513-78-0 Cd 10 27. Cobalt dichloride 7646-79-9 Co 10 28. Cobalt carbonate 513-79-1 Co 10 29. Cobalt diacetate 71-48-7 Co 10 30. Cobalt dinitrate 10141-05-6 Co 10 31. Cobalt sulphate 10124-43-3 Co 10 32. Lead 7439-92-1 Pb 10 33. Lead diazide 13424-46-9 Pb 10 34. Lead styphnate 15245-44-0 Pb 10 35. Lead dipicrate 6477-64-1 Pb 10 36. Lead bis(methanesulfonate) 17570-76-2 Pb 10 37. [Phthalato (2-)] dioxotrilead 69011-06-9 Pb 10 38. Acetic acid, lead salt, basic 51404-69-4 Pb 10 39. Dioxobis(stearato)trilead 12578-12-0 Pb 10 40. Fatty acids, C16-18, lead salts 91031-62-8 Pb 10 41. Lead bis(tetrafluoroborate) 13814-96-5 Pb 10 42. Lead dinitrate 10099-74-8 Pb 10 43. Lead oxide sulphate 12036-76-9 Pb 10 44. Lead Titanium Zirconium Oxide 12626-81-2 Pb 10 45. Pentalead tetraoxide sulphate 12065-90-6 Pb 10 46. Silicic acid, barium salt, lead-doped 68784-75-8 Pb 10 47. Silicic acid, lead salt 11120-22-2 Pb 10 48. Sulfurous acid, lead salt, dibasic 62229-08-7 Pb 10 49. Tetraethyllead 78-00-2 Pb 10 50. Tetralead trioxide sulphate 12202-17-4 Pb 10 51. Trilead dioxide phosphonate 12141-20-7 Pb 10 52. Lead di(acetate) 301-04-2 Pb 10 53. Lead chromate 7758-97-6 Pb 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14 54. Lead sulfochromate yellow (C.I. Pigment Yellow 34) 1344-37-2 Pb 10 55. Lead chromate molybdate sulphate red (C.I. Pigment Red 104) 12656-85-9 Pb 10 56. Lead cyanamidate 20837-86-9 Pb 10 57. Lead monoxide 1317-36-8 Pb 10 58. Lead tetroxide 1314-41-6 Pb 10 59. Lead titanium trioxide 12060-00-3 Pb 10 60. Pyrochlore, antimony lead yellow 8012-00-8 Pb 10 61. Trilead bis(carbonate)dihydroxide 1319-46-6 Pb 10 62. Sodium dichromate dihydrate 7789-12-0 Cr (VI) 20 63. Sodium dichromate anhydrous 10588-01-9 Cr (VI) 20 64. Sodium chromate 7775-11-3 Cr (VI) 20 65. Potassium chromate 7789-00-6 Cr (VI) 20 66. Ammonium dichromate 7789-09-5 Cr (VI) 20 67. Potassium dichromate 7778-50-9 Cr (VI) 20 68. Chromium trioxide 1333-82-0 Cr (VI) 20 69. Chromic acid 7738-94-5) Cr (VI) 20 70. Dichromic acid 13530-68-2 Cr (VI) 20 71. Strontium chromate 7789-06-2 Cr (VI) 20 72. Dichromium tris(chromate) 24613-89-6 Cr (VI) 20 73. Potassium hydroxyoctaoxodizincatedichromate 11103-86-9 Cr (VI) 20 74. Pentazinc chromate octahydroxide 49663-84-5 Cr (VI) 20 (#): Hàm lượng lý thuyết của các hợp chất vô cơ được tính từ nguyên tố kim loại tương ứng / The in-organic compounds calculated for relevant elements. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng Thử nghiệm Softlines/ Softlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bùn Sludge Định lượng Coliform phân Phương pháp lên men nhiều ống sử dụng môi trường A-1 Enumeration of Fecal Coliforms MultipleTube Fermentation using A-1 medium 0.18 MPN/g EPA 1681: 2006 ** 2. Thủy sản và sản phẩm từ thủy sản Aquatic and products Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Phương pháp sử dụng môi trường thạch Baird Parker The enumeration of Coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Method using Baird Parker agar medium 10 CFU/g ISO 6888-1: 2021 ** Ghi chú/note: - ISO: Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization - (**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (05.2024/ May 2024) Trường hợp Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Softlines - Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the - Softlines Laboratory - TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/52 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Hardlines Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Laboratory: Hardlines Laboratory TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý: Nguyễn Minh Sơn Laboratory manager: Nguyen Minh Son Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Minh Sơn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Đức Lộc Số hiệu/ Code: VILAS 615 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày 23/ 05/ 2025. Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Hall 10, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 28 3715 4025 Fax: +84 28 3842 0660 E-mail: info@vn.tuv.com Website: www.tuv.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/52 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bàn và ghế sử dụng ngoài trời Outdoor table and seating Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các bộ phận hình ống Finger entrapment check of tubular components EN 581-1:2017 Clause 5.2 2. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình dựng đứng, lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when erecting, adjusting and folding away EN 581-1:2017 Clause 5.3.1 3. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under the influence of powered mechanisms EN 581-1:2017 Clause 5.3.2 4. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 581-1:2017 Clause 5.3.3 5. Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor Lounger Thử độ thăng bằng về phía sau Test of rearwards stability EN 581-2:2015/ AC:2016 Clause 6.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2005 Clause 6.6 & 7.5 (Phương pháp thử/ Test method) 6. Thử độ thăng bằng về phía trước Test of forward stability EN 581-2:2015/ AC:2016 Annex A.1.2 7. Thử độ thăng bằng về phía bên hông Test of sideways stability EN 581-2:2015/ AC:2016 Annex A.1.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor chair Thử độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Stability, strength and durability test EN 581-2:2015/ AC:2016 Clause 7.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1728:2012/ AC:2013 EN 1022:2005 (Phương pháp thử/ Test method) 9. Ghế sử dụng trong nhà Indoor Chair Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân. Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped. EN 12520:2015 Clause 5.1 10. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 12520:2015 Clause 5.2.1 11. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 12520:2015 Clause 5.2.2 12. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 12520:2015 Clause 5.2.3 13. Thử độ thăng bằng Stability test EN 12520:2015 Clause 5.3 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2018 (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Ghế sử dụng trong nhà Indoor Chair Thử khả năng chịu lực và độ bền mỏi Strength and durability test EN 12520:2015 Clause 5.4 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1728:2012/ AC:2013 (Phương pháp thử/ Test method) 15. Ghế sử dụng nơi công cộng Non- domestic chair Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân. Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped. EN 16139:2013/AC Clause 4.1 16. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 16139:2013/AC Clause 4.2.1 17. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 16139:2013 Clause 4.2.2 18. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 16139:2013 Clause 4.2.3 19. Thử độ thăng bằng Stability test EN 16139:2013/AC Clause 4.3 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2005 (Phương pháp thử/ Test method) 20. Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Check of safety, strength and durability EN 16139:2013/AC Clause 6 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1728:2012/ AC:2013 (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Ghế Bố Chilienne/Deck chair Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general requirements NF D 61-062/A1:2019 Clause 6.1 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 581-1:2017 (Phương pháp thử/ Test method) 22. Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và chỗ để chân Static load test of the seat body and footrest NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.2 23. Thử tải trọng tĩnh mô phỏng một lực tác dụng vào đỉnh lưng tựa theo phương thẳng đứng Static load test simulating a vertical force from the top to the bottom of the backrest NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.3 24. Thử lực mở khoá theo phương thẳng đứng và phương ngang Check of unlocking test under vertical and horizontal forces NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.5 & 5.3.6 25. Thử độ bền mỏi Fatigue test NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.4 26. Thử độ bền va đập Impact test NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.7 27. Ghế Bố Chilienne/Deck chair Thử độ bền mỏi của hệ thống khoá Endurance test of the notch (locking / unlocking) NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.8 28. Thử tải trọng tĩnh tối đa Maximum load test NF D 61-062/A1:2019 Clause 5.3.9 29. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi Seat static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.1 30. Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa Back static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm / wing sideways static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.3 32. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Arm rest downwards static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.4 33. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seat fatigue test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.5 34. Thử độ bền mỏi lên lưng tựa Back fatigue test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.6 35. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.7 36. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phương ngang Leg sideways static load test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.8 37. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.10 38. Thử độ bền va đập lên lưng tựa Back impact test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.11 39. Thử độ bền va đập lên tay vịn Arm impact test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.12 40. Thử thả rơi Drop test AS/NZS 4688-2:2000 Clause 7.13 41. Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.1.1 42. Thử độ thăng bằng về phía sau Test of rearwards overbalancing AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.1.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Test of sideways overbalancing for chairs with arms AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.1.3 44. Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu, tất cả các hướng Test of stools, all directions AS/NZS 4688-3:2000 Clause 7.2 45. Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng Stability test - Tilting chairs AS/NZS 4688-4:2000 Clause 8.1 46. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân Stability test – Reclining chairs with footrests AS/NZS 4688-4:2000 Clause 8.3 47. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs without footrests AS/NZS 4688-4:2000 Clause 8.4 48. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử lật về phía trước, áp dụng cho tất cả các loại ghế Test of forwards overbalancing, all seating EN 1022:2018 Clause 6.2 49. Thử lật về phía trước, áp dụng cho ghế có chỗ để chân Test of forwards overturning for seating with footrest EN 1022:2018 Clause 6.3 50. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Test of sideways overbalancing, all seating without arms EN 1022:2018 Clause 6.4 51. Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Test of sideways overbalancing, all seating with arms EN 1022:2018 Clause 6.5 52. Thử lật về phía sau, áp dụng cho các loại ghế có lưng dựa Test of rearwards overbalancing, all seating with backs EN 1022:2018 Clause 6.6 53. Thử độ thăng bằng ghế dựa nghiêng Stability test of tilting chairs EN 1022:2018 Clause 7.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 54. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử độ thăng bằng ghế bập bênh Stability test of rocking chairs EN 1022:2018 Clause 7.4 55. Thử độ thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân Stability test of reclining chairs with footrest EN 1022:2018 Clause 7.5 56. Thử độ thăng bằng cho ghế có chỗ để chân Stability test for chair with footrest test EN 1022:2018 Clause 7.6 57. Thử độ thăng bằng cho ghế nằm không có chỗ để chân Stability test of reclining chairs without footrest EN 1022:2018 Clause 7.7 58. Thử lật về phía trước, áp dụng cho tất cả các loại ghế Test of forwards overturning, all seating EN 1022:2018 Clause 7.3.1 59. Thử lật về phía trước, áp dụng cho ghế có chỗ để chân Test of forwards overturning for seating with footrest EN 1022:2018 Clause 7.3.2 60. Thử độ thăng bằng về phía trước tại góc cho tất cả các loại ghế. Front stability test at corner for all chairs EN 1022:2018 Clause 7.3.3 61. Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Test of sideways overturning, all seating without arm rests EN 1022:2018 Clause 7.3.4 62. Thử lật về phía bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Test of sideways overturning, all other seating EN 1022:2018 Clause 7.3.5 63. Thử lật về phía sau, áp dụng cho các loại ghế có lưng dựa Test of rearwards overturning, all seating with back rests EN 1022:2018 Clause 7.3.6 64. Thử độ thăng bằng cho ghế dựa nghiêng Stability test of tilting chairs EN 1022:2018 Clause 7.4.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 65. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử độ thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân Stability test of reclining chairs with leg rest EN 1022:2018 Clause 7.4.3 66. Thử độ thăng bằng cho ghế nằm không có chỗ để chân Stability test of reclining chairs without leg rest EN 1022:2018 Clause 7.4.4 67. Thử lật về phía trước, áp dụng cho giường tắm nắng Test of forwards overturning, sun lounger EN 1022:2018 Clause 8.3.1 68. Thử lật cho phía bên hông ghế, áp dụng cho giường tắm nắng Test of sideways overturning, sun lounger EN 1022:2018 Clause 8.3.2 69. Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa Static load test on seat and back EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.4 70. Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước mê ngồi Test of seat front edge static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.5 71. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên lưng tựa Vertical static load test on back rests EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.6 72. Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để bàn chân Foot rest static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.8 73. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm rest sideways static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.10 74. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương hướng xuống Arm rest downwards static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.11 75. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng từ dưới lên Test of vertical upwards static load on arm rests EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 76. Sản phẩm nội ngoại thất: Ghế Domestic furniture: Seating Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.15 77. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông Leg sideways static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.16 78. Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa Combined Seat and back durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.17 79. Thử độ bền mỏi lên cạnh trước mê ngồi Seat front edge durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.18 80. Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí Durability test on seating with a multiposition back rest EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.19 81. Thử độ bền mỏi lên tay vịn Arm rest durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.20 82. Thử độ bền mỏi lên chỗ để bàn chân Foot rest durability Test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.21 83. Thử độ bền mỏi lên bề mặt phụ dùng để viết chữ Auxiliary writing surface durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.22 84. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.24 85. Thử độ bền va đập lên lưng tựa Back impact test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.25 86. Thử thả rơi Drop test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.27 87. Thử rơi tự do cho lưng tựa hướng ra sau Backward free fall test for backrest EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 6.28 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 88. Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor Lounger Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa Seat and back static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.2 & 6.4 89. Thử bổ sung tải trọng tĩnh lên mê ngồi và phần gác chân Additional seat and leg rest static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.3 90. Thử độ bền mỏi mê ngồi và lưng tựa Seat and back durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.4.1 & 6.17 91. Thử bổ sung dộ bền mỏi lên mê ngồi Additional seat durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.4.2 92. Thử độ bền mỏi cho ghế có hệ thống lưng tựa điều chỉnh ở nhiều vị trí Durability test on seating with a multiposition back rest EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.5 & 6.19 93. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn Armrest static load test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.6 & 6.11 94. Thử độ bền mỏi của tay vịn Arm durability test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.7 & 6.20 95. Giường tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor Lounger Thử độ bền va đập Impact test EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.8 & 6.24 96. Thử nâng giường tắm nắng Lifting test for mobile loungers EN 1728:2012/ AC:2013 Clause 8.9 97. Bàn sử dụng ngoài trời Outdoor table Thử đập vỡ kiếng Fragmentation test EN 581-3:2017 Clause 5.1 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 12150-1: 2015+A1:2019 Clause 8) (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 98. Bàn sử dụng ngoài trời Outdoor table Kiểm tra an toàn, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Check of safety, strength and durability EN 581-3:2017 Clause 5.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 99. Bàn sử dụng trong nhà Indoor table Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung: cạnh sắc, điểm nhọn góc, đầu của trục và nắp đậy chân. Check of general requirements: sharp edges and sharp corners; ends of hollow components or capped. EN 12521:2015 Clause 5.1 100. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 12521:2015 Clause 5.2.1 101. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 12521:2015 Clause 5.2.2 102. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 12521:2015 Clause 5.2.3 103. Thử độ thăng bằng theo phương đứng Stability test under vertical load EN 12521:2015 Clause 5.3.1 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 104. Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng Stability test for tables with extension elements EN 12521:2015 Clause 5.3.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 105. Bàn sử dụng trong nhà Indoor table Kiểm tra độ thăng bằng, khả năng chịu lực và độ bền mỏi Check of stability, strength and durability EN 12521:2015 Clause 6 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 106. Thử độ võng của mặt bàn Table top deflection test EN 12521:2015 Annex A (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 Clause 6.7 (Phương pháp thử/ Test method) 107. Bàn sử dụng nơi công cộng Non-domestic table Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general safety requirements EN 15372:2016 Clause 5.1 108. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình lắp ráp và xếp lại Check of shear and squeeze points when setting up and folding EN 15372:2016 Clause 5.2.1 109. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check of shear and squeeze points under influence of powered mechanisms EN 15372:2016 Clause 5.2.2 110. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt trong quá trình sử dụng Check of shear and squeeze points during use EN 15372:2016 Clause 5.2.3 111. Thử độ thăng bằng Stability test EN 15372:2016 Clause 5.3 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1730:2012 (Phương pháp thử/ Test method) 112. Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn Furniture: Table Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang Horizontal static load test EN 1730:2012 Clause 6.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 113. Sản phẩm nội ngoại thất: Bàn Furniture: Table Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng Test of vertical static load on main surface EN 1730:2012 Clause 6.3.1 114. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng cho bàn có chiều dài >1600 mm Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm EN 1730:2012 Clause 6.3.2 115. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lên bề mặt phụ Test of vertical static load on secondary surface EN 1730:2012 Clause 6.3.3 116. Thử độ bền mỏi theo phương ngang Horizontal durability test EN 1730:2012 Clause 6.4.2 117. Thử độ bền mỏi theo phương đứng Vertical durability test EN 1730:2012 Clause 6.5 118. Thử độ bền va đập theo phương đứng Vertical impact test EN 1730:2012 Clause 6.6 119. Thử độ võng của mặt bàn Test of deflection on table top EN 1730:2012 Clause 6.7 120. Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe Durability test of table with castors EN 1730:2012 Clause 6.8 121. Thử thả rơi Drop test EN 1730:2012 Clause 6.9 122. Thử độ thăng bằng theo phương đứng Stability test under vertical load EN 1730:2012 Clause 7.2 123. Thử độ thăng bằng cho bàn với phần mở rộng Stability test for tables with extension elements EN 1730:2012 Clause 7.3 124. Ghế bậc thang Step stool Kiểm tra kích cỡ, thiết kế Check of functional dimensions, designations EN 14183:2003 Clause 4 125. Thử tải trọng tĩnh lên bậc thang và bề mặt đứng Vertical static load test of steps and platforms EN 14183:2003 Clause 6.2 & 5.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 126. Ghế bậc thang Step stool Kiểm tra độ phù hợp của mê ngồi Seat suitability test EN 14183:2003 Clause 6.4 127. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi Seat static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.1 ISO 7173:1989 Clause 7.1 128. Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa Back static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.2 ISO 7173:1989 Clause 7.2 129. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm/wing sideways static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.3 ISO 7173:1989 Clause 7.3 130. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Arm rest downwards static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.4 ISO 7173:1989 Clause 7.4 131. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seat fatigue test JIS S 1203:1998 Clause 7.5 ISO 7173:1989 Clause 7.5 132. Thử độ bền mỏi lên lưng tựa Back fatigue test JIS S 1203:1998 Clause 7.6 ISO 7173:1989 Clause 7.6 133. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.7 ISO 7173:1989 Clause 7.7 134. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông Leg sideways static load test JIS S 1203:1998 Clause 7.8 ISO 7173:1989 Clause 7.8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 135. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử tải theo đường chéo trên chân ghế Diagonal load test on leg JIS S 1203:1998 Clause 7.9 ISO 7173:1989 Clause 7.9 136. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test JIS S 1203:1998 Clause 7.10 ISO 7173:1989 Clause 7.10 137. Thử độ bền va đập lên lưng tựa Back impact test JIS S 1203:1998 Clause 7.11 ISO 7173:1989 Clause 7.11 138. Thử độ bền va đập lên tay vịn Armrest impact test JIS S 1203:1998 Clause 7.12 ISO 7173:1989 Clause 7.12 139. Thử thả rơi Drop test JIS S 1203:1998 Clause 7.13 ISO 7173:1989 Clause 7.13 140. Thử độ thăng bằng về phía trước và bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Test of forwards and sideways overbalancing for chairs without arms JIS S 1204 Clause 7.1.1 ISO 7174-1:1988 Clause 7.1.1 141. Thử độ thăng bằng về phía sau Test of rearwards overbalancing JIS S 1204 Clause 7.1.2 ISO 7174-1:1988 Clause 7.1.2 142. Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Test of sideways overbalancing for chairs with arms JIS S 1204 Clause 7.1.3 ISO 7174-1:1988 Clause 7.1.3 143. Thử độ thăng bằng cho ghế đẩu theo tất cả các hướng Stability test of stools, all directions JIS S 1204 Clause 7.2 ISO 7174-1:1988 Clause 7.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 144. Ghế và ghế đẩu Furniture: Chairs and stools Thử độ thăng bằng cho ghế văn phòng Stability test - Tilting chairs ISO 7174-2:1992 Clause 8.1 145. Thử độ thăng bằng cho ghế bập bêng Stability test - Rocking chairs ISO 7174-2:1992 Clause 8.2 146. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs with footrests ISO 7174-2:1992 Clause 8.3 147. Thử độ thăng bằng cho ghế tựa nghiêng không có đồ gác chân Stability test - Reclining chairs without footrests ISO 7174-2:1992 Clause 8.4 148. Bàn Furniture: Tables Kiểm tra khả năng chịu lực và độ bền mỏi Test of strength and durability JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 149. Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng Test of vertical static load on main surface JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.1.1 150. Thử tải theo phương thẳng đứng trong thời gian dài Vertical load test for long duration JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.1.3 151. Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang Horizontal static load test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.2 152. Thử độ bền va đập lên bề mặt ngang Impact test on horizontal surface JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.3 153. Thử thả rơi Drop test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 6.4 154. Thử độ bền mỏi theo phương ngang Horizontal durability test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 7.1 155. Thử độ bền mỏi theo phương đứng Vertical durability test JIS S 1205:1998 ISO/DIS 8019:1986 Clause 7.2 156. Bàn Furniture: Thử độ thăng bằng Stability test JIS S 1202:1998 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 157. Tables Thử độ thăng bằng theo phương đứng Stability test under vertical load JIS S 1202:1998 158. Thử độ thăng bằng khi có lực tác dụng theo phương đứng và phương ngang Stability test with vertical and horizontal forces JIS S 1202:1998 159. Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời Outdoor and indoor children furniture Kiểm tra độ an toàn chung - Kết cấu Check of general safety requirements - Construction NF D 60-300-1:2019 Clause 6.2 (Không bao gồm/ Exclued 6.2.2.3; 6.2.5.1.3) 160. Thử tải trọng tĩnh lên mê ngồi và lưng tựa Static load test on seat and back NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.2 161. Thử độ bền mỏi kết hợp mê ngồi và lưng tựa Combined seat and back fatigue test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.3 162. Thử chịu lực cho tay vịn dưới lực thẳng đứng từ trên xuống Strength tests of arms under vertical downwards force NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.4 163. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước Leg forward static load test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.5 164. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía hông Leg sideways static load test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.6 165. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seat impact test NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.7 166. Thử chịu lực khóa cho ghế bố Strength test of locking device of deck chairs NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.8 167. Thử độ thăng bằng về phía sau Stability test from front to back NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 168. Bàn, ghế, tủ & kệ trẻ em sử dụng trong nhà và ngoài trời Outdoor and indoor children furniture Thử độ thăng bằng về phía trước Stability test from back to front NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.10 169. Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế không tay Stability test sideways for seating without arms NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.11.1 170. Thử độ thăng bằng bên hông ghế, áp dụng cho các loại ghế có tay Stability test sideways for seating with arms NF D 60-300-2:2008 Clause 6.2.11.2 171. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng Vertical static load test NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.2 172. Thử độ bền mỏi theo phương ngang Horizontal fatigue test NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.3 173. Thử độ bền va đập theo phương đứng Vertical impact test NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.4 174. Thử độ thăng bằng trên bề mặt chính Stability test on main surface NF D 60-300-3:2008 Clause 6.2.5 175. Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp Domestic and kitchen storage units and worktops Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các thành phần dịch chuyển có thể tiếp xúc được Finger entrapment check of accessible movable components EN 14749:2016 Clause 5.2.1 176. Thử độ thăng bằng Stability test EN 14749:2016 Clause 5.4 177. Thử độ bền va đập lên kính dựng theo phương đứng Test of vertical glass components EN 14749:2016 Clause 5.6 178. Thử chịu tải cho kệ Strength test for shelves EN 14749:2016 Clause 5.3.2 & EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 179. Tủ chứa sử dụng trong nhà và nhà bếp Domestic and kitchen storage units and worktops Thử chịu tải cho mặt đỉnh và sàn của sản phẩm Strength test for tops and bottoms EN 14749:2016 Clause 5.3.3 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.2 180. Thử cho cửa xoay Strength tests for Pivoted doors EN 14749:2016 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.1.2 & 7.1.3 181. Thử chịu lực cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) Strength test for extension elements (drawer, sliding shelf) EN 14749:2016 Clause 7 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.2 & 7.5.4 182. Thử tháo rời Dislodgement test EN 14749:2016 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 10.1.4 183. Thử độ thăng bằng Stability test EN 14749:2016 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 11 184. Sản phẩm treo tường Wall hanging units and top hanging units Kiểm tra các yêu cầu chung Check of general requirements EN 14749:2016 Clause 5.3.11.1 185. Thử tháo rời hướng bên hông Sideways detachment test EN 14749:2016 Clause 5.3.11.4 & A.3 186. Tủ chứa gắn vào tường Floor standing units intended to be attached to the building Thử độ thăng bằng Stability test EN 14749:2016 Clause 5.5 187. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general safety requirements EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.2 188. Kiểm tra các điểm cắt kéo và xiết chặt Check of shear and squeeze points EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 189. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt cho nắp thùng có bản lề ngang Entrapment check of hinged horizontal lid EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.4 190. Thử độ bền va đập lên kính dựng theo phương đứng Test of vertical glass components EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.5 191. Thử độ uốn cong của kệ Test of deflection of shelves EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.1.4 192. Thử chịu tải cho thanh treo quần áo Strength test of clothes rail support EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 6.1.1 & EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.3 193. Thử chuyển vị trí cho thanh treo quần áo Dislodgement test of clothes rails EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.3.2 194. Thử chịu tải cho khung và kết cấu Strength test for structure and underframes EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.7.1.11 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.4.1 195. Thử thả rơi Drop test EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 6.4.2 196. Thử đóng mạnh cửa xoay Slam shut test of pivoted doors EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.1.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 197. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Thử độ bền mỏi cho cửa xoay Durability test of pivoted doors EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.1.5 198. Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.2.3 199. Thử độ bền mỏi cho cửa gập Durability test of flaps EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.3.2 200. Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng Durability test of vertical roll fronts EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.4.2 201. Thử độ bền mỏi cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) Durability test of extension elements (drawer, sliding shelf) EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.3 202. Thử chuyển vị trí cho các thành phần mở rộng (ngăn kéo, kệ trượt) Displacement test of extension element (drawer, sliding shelf) EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.5 203. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 5.7.1.10 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 204. Tủ chứa sử dụng nơi công cộng Non-domestic storage furniture Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 6.1.12 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.6.2 205. Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 7.6.3 206. Thử độ vững của khay Sustained load test for trays EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 8.2 207. Thử thả rơi cho khay Drop test for trays EN 16121:2013 +A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 8.3 208. Thử chịu tải cho móc treo áo khoác và nón Strength test of coat hooks EN 16121:2013 + A1:2017 Clause 6.1.2 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 9 209. Thử quá tải Overload test EN 16121:2013 + A1:2017 EN 16122:2012/ AC:2015 Clause 10.1.4 210. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho kệ Strength test for shelf BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.1 ISO 7170:2021 Clause 6.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 211. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho mặt đỉnh và đáy của sản phẩm Strength test for tops and bottoms BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.2 ISO 7170:2021 Clause 6.2 212. Thử chịu tải cho cửa dùng bản lề bên hông Strength tests for pivoted door BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.1.2 ISO 7170:2021 Clause 7.1.2 213. Thử khả năng chịu va đập do đóng hoặc mở bất ngờ cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang Slam shut/open test of sliding doors and horizontal roll-fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.2.2 ISO 7170:2021 Clause 7.2.2 214. Thử chịu tải cho cửa gập có bản lề nằm ở đáy Strength test for bottom- hinged flaps BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.3.1 ISO 7170:2021 Clause 7.3.2 215. Thử chịu tải cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.2 ISO 7170:2021 Clause 7.5.2 216. Thử kháng tách rời theo lực hướng từ dưới lên tháo rời Dislodgement test under vertical upward force BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 8.1.4 ISO 7170:2021 Clause 10.1.4 217. Thử độ thăng bằng Stability test ISO 7171:1988 Clause 4, 5 & 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 218. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho thanh treo quần áo Strength test for clothes rail supports BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.3.1 ISO 7170:2021 Clause 6.3.1 219. Thử chịu tải cho thanh treo quần áo trong thời gian dài Strength test for clothes rail in long time BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.3.2 ISO 7170:2021 Clause 6.3.2 220. Thử chịu tải cho khung và kết cấu Strength test for structure and underframes BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.4.1 ISO 7170:2021 Clause 6.4.1 221. Thử thả rơi Drop test ISO 7170:2021 Clause 6.4.2 222. Thử cho sản phẩm có bánh xe Tests for units with castors or wheels BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 6.4.3 ISO 7170:2021 Clause 6.4.3 223. Thử độ bền mỏi cho cửa xoay Durability test of pivoted doors BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.1.4 ISO 7170:2021 Clause 7.1.5 224. Thử đóng mạnh cửa xoay Slam shut test of pivoted doors BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.1.3 ISO 7170:2021 Clause 7.1.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 225. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử độ bền mỏi cho cửa trượt và cửa cuốn theo phương ngang Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.2.3 ISO 7170:2021 Clause 7.2.3 226. Thử độ bền mỏi cho cửa gập Durability test of flaps BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.3.2 ISO 7170:2021 Clause 7.3.3 227. Thử thả rơi cho cửa gập có bản lề trên cao Drop test for top-hinged flaps BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.3.3 ISO 7170:2021 Clause 7.3.4 228. Thử độ bền mỏi cho cửa cuộn thẳng đứng Durability test of vertical roll fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.4.2 ISO 7170:2021 Clause 7.4.3 229. Thử độ bền mỏi cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Durability test of extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.3 ISO 7170:2021 Clause 7.5.3 230. Thử chuyển vị trí cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Displacement test of extension element BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.5 ISO 7170:2021 Clause 7.5.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 231. Tủ chứa Furniture: Storage units Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.5.6 ISO 7170:2021 Clause 7.5.7 232. Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.6.2 ISO 7170:2021 Clause 7.6.2 233. Thử chịu tải cho cơ cấu khoá và chốt cài của cửa xoay, cửa gập và cửa cuộn thẳng đứng Strength test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 7.6.3 ISO 7170:2021 Clause 7.6.3 234. Thử độ bền mỏi cho cơ cấu khoá và chốt cài Durability test of locking and latching mechanisms ISO 7170:2021 Clause 7.6.4 235. Thử quá tải Overload test BS 4875-7:2006 Clause 5.4 & ISO 7170:2005 Clause 8.1.3 ISO 7170:2021 Clause 10.1.3 236. Thử tải theo phương ngang cho sản phẩm gắn tường và được hỗ trợ bởi mặt sàn Test for unit supported by the floor and attached to the wall under horizontal force ISO 7170:2021 Clause 10.2 237. Giường và nệm Domestic furniture - Beds and mattresses Kiểm tra các yêu cầu an toàn Check of safety requirements EN 1725:1998 Clause 6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 238. Giường và nệm Domestic furniture - Beds and mattresses Thử độ thăng bằng Stability test EN 1725:1998 Clause 7.2 (Yêu cầu thử/Test requirement) EN 1022:2018 (Phương pháp thử/ Test mothod) 239. Thử độ bền mỏi Durability test EN 1725:1998 Clause 7.3 240. Thử độ bền va đập theo phương đứng Vertical impact test EN 1725:1998 Clause 7.4 241. Thử độ bền mỏi của thành giường Durability test of bed edge EN 1725:1998 Clause 7.5 242. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng Vertical static load test EN 1725:1998 Clause 7.6 243. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên cạnh giường Vertical static load test of the edge of the bed EN 1725:1998 Clause 7.7 244. Giường tầng và giường cao Furniture: Bunk beds and high beds Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check of general safety requirements EN 747-1:2012 + A1:2015 Clause 4.1.1 245. Kiểm tra các lỗ, khe hở và khoảng trống có thể chạm vào khi sử dụng Check of accessible holes and gaps and openings EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.2 246. Kiểm tra cơ cấu đỡ nệm Check of bed base EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.3 247. Kiểm tra thanh chắn bảo vệ Check of safety barriers EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.4 248. Kiểm tra cầu thang Check of ladder or other means of access EN 747-1:2012+ A1:2015 Clause 4.1.5 249. Kiểm tra kích thước các lỗ, khe hở và khoảng trống Check of measuring of holes, gaps and openings EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 250. Giường tầng và giường cao Furniture: Bunk beds and high beds Thử tải trọng tĩnh lên thanh chắn bảo vệ Test of static load on safety barriers EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.4.2 251. Thử tải trọng tĩnh lên cơ cấu đỡ nệm theo phương từ trên xuống và từ dưới lên Test of upwards and downwards static load on bed base EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.4.3 252. Thử độ bền va đập lên cơ cấu đỡ nệm Impact test on bed base EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.4.4 253. Thử độ bền mỏi lên cơ cấu đỡ nệm Durability test on bed base EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.4.5 254. Thử độ bền mỏi lên kết cấu khung giường và mối nối Durability test of frame and fastenings EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.5 255. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng lên bậc thang Test of vertical static load on treads EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.6.1 256. Thử tải trọng tĩnh theo phương ngang lên bậc thang Test of horizontal static load on treads EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.6.2 257. Thử độ bền mỏi của bậc thang Durability test of treads EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.6.3 258. Thử độ bền va đập lên bậc thang Tread impact test EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.6.4 259. Thử độ thăng bằng Stability test EN 747-2:2012+ A1:2015 Clause 5.7 260. Thử cơ cấu liên kết giữa tầng trên và tầng dưới Test of fastening of the upper bed to the lower bed EN 747-2:2012 + A1:2015 Clause 5.8 261. Giường tầng Bunk bed Kiểm tra những yêu cầu chung Check of general requirements 16 CFR part 1513 Clause 3 262. Kiểm tra thanh an toàn Check of guardrails 16 CFR part 1513 Clause 4(a) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 263. Giường tầng Bunk bed Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng trên Check of upper bunk end structure 16 CFR part 1513 Clause 4(b) 264. Kiểm tra kết cấu đầu giường tầng dưới Check of lower bunk end structure 16 CFR part 1513 Clause 4(c) 265. Kiểm tra nhãn mác Check of marking and labeling 16 CFR part 1513 Clause 5 266. Kiểm tra thông tin hướng dẫn Check of instructions 16 CFR part 1513 Clause 6 267. Kiểm tra các yêu cầu về các điểm lồi / nhô thẳng đứng Check of vertical protrusions ASTM F 1427-13 Clause 4.1 268. Kiểm tra các yêu cầu về kích thước giữa giường trên và giường dưới Check of fit of top bed to bottom bed ASTM F 1427-13 Clause 4.2 269. Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp giữa nệm và cơ cấu đỡ nệm (giường trên) Check of mattress and foundation size and fit (Top bed) ASTM F 1427-13 Clause 4.3 & 5.2 270. Kiểm tra các yêu cầu về kích thước và sự phù hợp của nệm (kết cấu dưới) Check of mattress size and fit (Lower foundation) ASTM F 1427-13 Clause 4.4 & 5.3 271. Kiểm tra các yêu cầu về cơ cấu đỡ nệm trên và dưới Check of upper and lower foundation support system ASTM F 1427-13 Clause 4.5 & 5.4 272. Kiểm tra các yêu cầu về thành giường Check of side rails ASTM F 1427-13 Clause 4.6 & 5.5 273. Kiểm tra các yêu cầu về thanh chắn bảo vệ Check of guardrails ASTM F 1427-13 Clause 4.7 & 5.6 274. Kiểm tra các yêu cầu về cấu trúc đầu / đuôi giường Check of bed end structure ASTM F 1427-13 Clause 4.8 & 5.7 275. Kiểm tra các yêu cầu về cầu thang Check of ladders ASTM F 1427-13 Clause 4.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 276. Giường tầng Bunk bed Kiểm tra các yêu cầu về khung giường kim loại và mối nối Check of metal beds: frame and fastenings ASTM F 1427-13 Clause 4.10 & 5.8 277. Kiểm tra khoảng cách giữa các thanh giác giường Check of cross-member spacing ASTM F 1427-13 Clause 5.9 278. Kiểm tra tính cố định của nhãn mác trên sản phẩm Check of permanancy of labels and warnings ASTM F 1427-13 Clause 5.10 279. Ghế sử dụng cho văn phòng General: Purpose Office Chairs Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III Backrest strength test - Static - Type I, II & III ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 5 & 6 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 6 & 7 280. Thử độ va đập lên mê ngồi Drop test - Dynamic ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 7 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 8 281. Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế Cyclic test for tilt mechanism ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 9 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 10 282. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seating durability tests ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 10 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 11 283. Thử độ thăng bằng Stability test Partial ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 11 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 284. Ghế sử dụng cho văn phòng General-Purpose Office Chairs Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Vertical static load on armrest ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 12 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 13 285. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Horizotal static load on armrest ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 13 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 14 286. Thử độ bền mỏi lưng tựa - Ghế kiểu I, II & III Backrest durability test - Cyclic - Type I, II & III ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 14 & 15 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 15 & 16 287. Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế Caster/Chair base durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 16 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 17 288. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế cho hướng phía trước và phía hông Vertical static load on leg - Front and side direction ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 17 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 18 289. Thử tải trọng tĩnh lên chỗ để chân theo phương đứng Footrest static load test - Vertical ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 18 290. Thử độ bền mỏi lên chỗ để chân theo phương đứng Footrest durability test - Vertical - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 19 291. Thử độ bền mỏi của tay vịn Arm durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 20 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 292. Ghế sử dụng cho văn phòng General: Purpose Office Chairs Thử chịu tải cho hệ thống khóa của ghế điều chỉnh được chiều sâu Loading tests for out stop locking of chairs with manually adjustable seat depth ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 21 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 20 293. Thử tải trọng tĩnh lên mặt bàn phụ của ghế Tablet arm chair static load test ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 22 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 21 294. Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ kèm theo tay vịn của ghế Durability test for tablet arm chair ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 23 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 22 295. Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế Structural durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.1-2017 Clause 24 ANSI/BIFMA X5.11-2015 (R2020) Clause 23 296. Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng Lounge and public seating Thử độ bền lưng ghế Backrest strength test ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 5 297. Thử tải trọng tĩnh lên lưng ghế Vertical static load for backrest ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 6 298. Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương ngang Backrest durability test - Horizontal - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 7 299. Thử độ bền mỏi lưng tựa - Phương đứng Backrest durability test - Vertical - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 8 300. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương ngang Arm strength test - Horizontal - Static ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 9 301. Thử tải trọng tĩnh lên tay vịn theo phương đứng Vertical static load for armrest ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 10 302. Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương ngang Horizontal durability test for armrest of multiposition chair ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 303. Ghế nằm và ghế sử dụng nơi công cộng Lounge and public seating Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế nhiều chỗ ngồi - phương đứng Vertical durability test for armrest of multiposition chair ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 12 304. Thử độ bền mỏi của tay vịn cho ghế đơn - hướng nghiêng Durability test for armrest of single chair under incline direction ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 13 305. Thử độ bền mỏi lên mê ngồi Seating durability tests ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 14 306. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông Leg strength static load test - Front and side direction ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 16 307. Thử va đập lên mê ngồi Impact test on seating area ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 15 & Clause 17 308. Thử độ bền mỏi bánh xe / đế ghế Caster/chair base durability test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 18 309. Thử độ bền cho hệ thống nghiêng của ghế Cyclic test for tilt mechanism ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 20 310. Thử độ thăng bằng Stability test Partial ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 21 311. Thử độ bền mỏi lên mặt bàn phụ của ghế Tablet Arm Load Ease Test - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 22 312. Thử độ bền mỏi cho kết cấu ghế theo hướng ngang Structural Durability Test - Side-to-Side - Cyclic ANSI/BIFMA X5.4-2020 Clause 24 313. Bàn làm việc sử dụng cho văn phòng và hội nghị Desk/Table products for use in commercial office and related institutional environments Thử độ thăng bằng Stability test ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 4 314. Thử chịu tải cho sản phẩm Unit strength test ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 5 315. Thử độ bền mỏi bề mặt Durability test on top surface ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 6 316. Thử thả rơi Unit drop test ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 317. Bàn làm việc sử dụng cho văn phòng và hội nghị Desk/Table products for use in commercial office and related institutional environments Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm Static load test on leg ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 8 318. Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close) ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 10 319. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Load test for interlock of extension elements ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 13 320. Thử chịu tải cho khoá Load test for lock ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 14 321. Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu Load test for keyboard support and input device support adjustment ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 16 322. Thử chịu tải cho các loại cửa Load test for doors Partial ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 17 323. Thử độ bền mỏi cho bàn có bánh xe Durability test for desks and tables with casters ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 18 324. Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element ANSI/BIFMA X5.5-2021 Clause 19 325. Sản phẩm tủ, kệ Storage units Thử chịu tải kết cấu sản phẩm Load test for structure of product ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 4 326. Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm Static load test on leg ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 5 327. Thử chịu tải vặn xoắn Torsional racking resistance test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 6 328. Thử độ bền mỏi theo phương đứng Vertical load durability tests ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 7 329. Thử lực kháng tách rời phần gắn kèm trên sản phẩm Separation and disengagement tests Partial ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 8 330. Thử độ thăng bằng Stability test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 331. Sản phẩm tủ, kệ Storage units Thử thả rơi Unit drop test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 10 332. Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe Movement durability test for mobile storage units ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 11 333. Thử chịu tải cho khoá Strength test for lock ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 14 334. Thử độ bền đóng & mở cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Extendible element cycle test (open & close) ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 15 335. Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 16 336. Thử độ bền cho cửa Door strength test Partial ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 17 337. Thử tải tĩnh cho thanh treo quần áo Clothes rail static loading test ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 18 338. Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 20 339. Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office Thử độ thăng bằng Stability test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 4 340. Thử tải trọng tĩnh Static load tests ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 5 341. Thử độ bền mỏi bề mặt Durability test for top surface ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 6 342. Thử tải trọng tĩnh lên chân sản phẩm Leg strength test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 7 343. Thử chịu lực trên chân đế theo phương ngang Horizontal racking resistance test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 344. Sản phẩm tủ, bàn sử dụng cho văn phòng nhỏ Storage and desk-type furniture intended for use in the small office and/or home office Thử chịu tải cho hệ thống khoá bên trong các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Strength test for interlock of extension elements ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 9 345. Thử thả rơi Unit drop test ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 10 346. Thử chịu tải cho khoá Load test for lock ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 11 347. Thử độ bền cho các phần mở rộng (đóng và mở) Durability test for extendible element (open & close) ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 12 348. Thử chịu tải cho phần điều chỉnh được của khay đặt bàn phím và các phần hỗ trợ đặt thiết bị nhập dữ liệu Load test for keyboard support and input device support adjustment ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 15 349. Thử chịu lực cho cửa có bản lề thẳng đứng Load test for door with vertical hinge Partial ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 16 350. Thử độ bền cho cửa có bản lề nằm ngang (đóng & mở) Durability test for door with horizontal hinge (open & close) ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 17 351. Thử độ bền cho cửa trượt (đóng & mở) Durability test for sliding door (open & close) ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 18 352. Thử độ bền mỏi cho sản phẩm có bánh xe Durability test for products with casters - Cyclic ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 19 353. Thử lực kéo cho các phần mở rộng (ngăn kéo, hộp trượt) Pull force test for extendible element ANSI/SOHO S6.5-2008 (R2013) Clause 20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 354. Đồ dùng nhà bếp dùng để đặt lên trên bếp, lò Domestic cookware for use on top of a stove, cooker or hob Thử độ thăng bằng Stability test BS EN 12983- 1:2000+A1:2004 Clause 6.1.1 355. Kiểm tra tính phù hợp của tay cầm Check of selection of handles BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.2 356. Kiểm tra bề mặt sản phẩm Check of hygiene BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.3 357. Kiểm tra vị trí tay cầm Check of handle position with respect to cookware BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.5 358. Thử lực mở nắp nồi Open test for lid BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 6.1.7 359. Thử tính chịu lửa của tay cầm Burn resistance test for handle BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.2 & Annex A 360. Thử tính chịu nhiệt của phần cầm/ nắm Heat resistance test for knob/ handle BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.3 & Annex B 361. Thử độ bền uốn cho tay cầm Bending strength test for handle BS EN 12983-1:2000+A1:2004 Clause 7.5 & Annex D 362. Thử sốc nhiệt nắp nồi bằng thủy tinh Thermal shock test of glass lid CEN/TS 12983-2: 2005 Clause 7.2 & Annex F 363. Đồ dùng nhà bếp sử dụng trong lò truyền thống Cookware: Ovenware for use in traditional domestic ovens Thử độ thăng bằng Stability test EN 13834:2020 Clause 6.1.2 364. Kiểm tra bề mặt sản phẩm Check of hygiene EN 13834:2020 Clause 6.1.3 365. Kiểm tra bề mặt sắc cạnh Check of mechanical hazards EN 13834:2020 Clause 6.1.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 366. Đồ dùng nhà bếp sử dụng trong lò truyền thống Cookware: Ovenware for use in traditional domestic ovens Kiểm tra vị trí tay cầm Check of handle position with respect to cookware EN 13834:2020 Clause 6.1.5 367. Kiểm tra thiết kế quả đấm nắp/tay cầm Check of knob design EN 13834:2020 Clause 6.1.6 368. Kiểm tra thiết kế nắp nồi Check of lid design EN 13834:2020 Clause 6.1.7 369. Thử tính sốc nhiệt của vật liệu dể vỡ Test of thermal shock resistance of brittle material EN 13834:2020 Clause 6.1.8 EN 1183:1997 Method B 370. Thử tính chịu nhiệt Test of heat resistance EN 13834:2020 Clause 6.1.9 371. Kiểm tra độ rò rỉ Leakage resistance test EN 13834:2020 Clause 6.1.10 372. Sơn và véc-ni Paints and varnishes Kiểm tra độ bám dính bằng phương pháp cắt Adhesion test by cutting method Độ dày màng sơn/ Coating thickness (1 ~ 120) μm EN ISO 2409: 2020 Clause 6.2 373. Bật lửa gas Gas-lighters Kiểm tra ngọn lửa Check of flame generation ISO 9994:2018 Clause 4.1 374. Đo độ cao lửa Measurement of Flame height ISO 9994:2018 Clause 4.2 & 6.2 375. Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa Check of flame-height adjustment ISO 9994:2018 Clause 4.3 376. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of spitting, sputtering and flaring ISO 9994:2018 Clause 4.4 & 6.3 377. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction ISO 9994:2018 Clause 4.5 & 6.4 378. Thử về thể tích chứa nhiên liệu Volumetric fuel-displacement test ISO 9994:2018 Clause 4.6 & 6.7 379. Kiểm tra khối lượng nhiên liệu Check of mass of fuel ISO 9994:2018 Clause 4.7 380. Kiểm tra ngoại quan sản phẩm Check of external finish ISO 9994:2018 Clause 5.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 381. Bật lửa gas Gas-lighters Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa Fuel compatibility test ISO 9994:2018 Clause 5.2 & 6.5 382. Thử chống thất thoát nhiên liệu Resistance test to fuel loss ISO 9994:2018 Clause 5.3 & 6.6 383. Thử thả rơi Drop test ISO 9994:2018 Clause 5.4 & 6.8 384. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Elevated-temperature test ISO 9994:2018 Clause 5.5 & 6.9 385. Thử áp suất nội Resistance test to internal pressure ISO 9994:2018 Clause 5.6 & 6.10 386. Kiểm tra quá trình đốt Check of Burning behavior ISO 9994:2018 Clause 5.7 387. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Cyclic-burning-time test ISO 9994:2018 Clause 5.8 & 6.11 388. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Continuous-burning-time test ISO 9994:2018 Clause 5.9 & 6.12 389. Bật lửa mồi bếp Utility lighter Kiểm tra ngọn lửa Check of flame generation ISO 22702:2018 Clause 4.1 390. Đo độ cao lửa Measurement of Flame height ISO 22702:2018 Clause 4.2 & 8.2 391. Thử chịu lực cho vòng điều chỉnh lửa Strength test of flame heights adjustment ISO 22702:2018 Clause 4.3 392. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of Resistance to spitting or sputtering and flaring ISO 22702:2018 Clause 4.4 & 8.3 393. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction ISO 22702:2018 Clause 4.5 & 8.4 394. Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu Volumetric displacement check ISO 22702:2018 Clause 4.6 & 8.12 395. Kiểm tra khối lượng nhiên liệu Check of mass of fuel ISO 22702:2018 Clause 4.7 396. Thử thả rơi Resistance test to dropping ISO 22702:2018 Clause 5.2 & 8.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 397. Bật lửa mồi bếp Utility lighter Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Resistance test to elevated temperature ISO 22702:2018 Clause 5.3 & 8.6 398. Kiểm tra quá trình đốt Check of burning behavior ISO 22702:2018 Clause 5.4 399. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Resistance test to continuous burn ISO 22702:2018 Clause 5.5 & 8.7 400. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Resistance test to cyclic burn ISO 22702:2018 Clause 5.6 & 8.8 401. Thử sự tương thích của nhiên liệu với các linh kiện của bật lửa Compatibility test with fuel ISO 22702:2018 Clause 5.8 & 8.9 402. Thử áp suất nội Resistance test to internal pressure ISO 22702:2018 Clause 5.9 & 8.10 403. Thử tái nạp nhiên liệu Refilling test of utility lighter ISO 22702:2018 Clause 6.0 & 8.11 404. Chi tiết kim loại Metal components Thử ăn mòn cho thành phần kim loại trong môi trường nhân tạo Phương pháp phun sương muối (đánh giá ngoại quan bề mặt) Corrosion test for metal components in artificial environment Salt spray fog method (assessment on appearance only) ISO 9227:2017 ASTM B117-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 405. Ghế có bọc nệm (vải bọc ngoài) Upholstery Chairs (cover fabric) Thử cháy cho vải bọc bên ngoài Flammability test for cover fabric TB 117-2013 Section 1 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 11 406. Ghế có bọc nệm (lớp lót bên trong) Upholstery Chairs (Interliner) Thử cháy cho lớp lót bên trong Flammability test for interliner TB 117-2013 Section 2 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 13 407. Ghế có bọc nệm (vật liệu nhồi bên trong) Upholstery Chairs (resilient filling material) Thử cháy cho vật liệu nhồi bên trong Flammability test for resilient filling material TB 117-2013 Section 3 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 17 408. Ghế có bọc nệm (vật liệu nhồi bên dưới sàn) Upholstery Chairs (decking filling material) Thử cháy cho vật liệu nhồi dưới sàn Flammability test for decking filling material TB 117-2013 Section 4 & ASTM E1353-08aɛ1 Clause 19 409. Ghế có bọc nệm (vải bọc bên ngoài) Upholstery Chairs (visible cover) Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên ngoài Flammability test by cigarette for visible cover SI 1324:1988 Schedule 4, part I & BS 5852-1:1979 Clause 9.2 410. Ghế có bọc nệm (vải bọc nằm khuất bên trong) Upholstery Chairs (invisible parts) Thử cháy bằng thuốc lá cho vải bọc bên trong Flammability test by cigarette for invisible cover SI 2358:1989 Schedule 4, part II & BS 5852-1:1979 Clause 9.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 411. Chăn, nệm, ga, gối Blanket, mattress, sheet, pillow Thử cháy bằng thuốc lá Flammability test by cigarette EN 1021-1:2014 Clause 9 412. Thử cháy bằng thuốc lá Flammability test by cigarette EN ISO 12952-1:2010 Clause 11 413. Nệm Mattress Thử cháy bằng thuốc lá Flammability test by cigarette EN 597-1:1995 Clause 9 ISO 12952-1:2010 Clause 11 414. Cũi và cũi xếp của trẻ em dùng trong gia đình Furniture - Children's cots and folding cots for domestic use Thử độ thăng bằng Stability test BS EN 716-2:2017 Clause 5.2 415. Kiểm tra các kích thước Measurements check BS EN 716-2:2017 Clause 5.4 416. Thử khả năng mắc kẹt của các chi tiết nhỏ Choking hazard test for small parts BS EN 716-2:2017 Clause 5.5 417. Thử độ bền cơ cấu đỡ nệm Tests for cot base and mattress base BS EN 716-2:2017 Clause 5.7 418. Thử chịu tải của thành giường và hai đầu cuối của cũi Strength of sides and ends test BS EN 716-2:2017 Clause 5.8 419. Thử lực của khung và khớp nối Strength of frame and fastenings test BS EN 716-2:2017 Clause 5.9 420. Thử độ thăng bằng Stability test BS EN 716-2:2017 Clause 5.12 421. Cũi xách tay Carry Cot Kiểm tra độ an toàn của các thành phần bảo vệ của cũi Safety check for protective parts EN 1466:2014 Clause 7.1 422. Kiểm tra khả năng mắc kẹt của các khoảng hở Entrapment hazard check of openings EN 1466:2014 Clause 7.2 423. Thử khả năng gây ngạt thở và nuốt phải của các thành phần nhỏ Choking and ingestion hazard test for small components EN 1466:2014 Clause 7.5 424. Thử khả năng gây ngạt thở của túi nilong Suffocation hazard test for plastic bag EN 1466:2014 Clause 7.6 425. Kiểm tra mối nguy của các cạnh, điểm và các góc nhọn Hazards edges, point and corners check EN 1466:2014 Clause 7.7 426. Thử độ thăng bằng Stability test EN 1466:2014 Clause 7.8 427. Thử độ bền của cấu trúc sản phẩm Structural integrity test EN 1466:2014 Clause 7.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 428. Ghế và ghế đẩu cho trẻ em Children’s chairs and stool Thử độ gắn kết của nhãn mác và tem cảnh báo Permanency test of Labels and Warnings 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 6.2 429. Thử độ bám dính của tem cảnh báo in trực tiếp lên bề mặt sản phẩm Adhesion test for warning applied directly onto the surface of the product. 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 6.3 430. Thử khả năng mắc kẹt của thành phần nhỏ đối với nhãn không phải bằng giấy Small part test for small piece of non-paper label 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 6.4 431. Thử độ bền tải tĩnh và độ mỏi Static load and fatigue test 16 CFR part 1232 ASTM F2613-19 Clause 5.12 & 6.6 432. Tủ chứa đựng quần áo Clothing Storage Units Kiểm tra độ bền của dây chống đổ của tủ The tipover restraint ASTM F 2057-19 Clause 4.5 ASTM F3096 - 2014 433. Thử độ thăng bằng khi không có tải Stability test of unloaded unit ASTM F 2057-19 Clause 7.1 434. Thử độ thăng bằng khi có tải Stability test with load ASTM F 2057-19 Clause 7.2 435. Nến Candle Thử độ thăng bằng cuả nến Stability test EN 15493:2019 Clause 9.2 436. Thử đốt cho nến Burning test EN 15493:2019 Clause 9.3 ASTM F2417-17 Clause 5.2 437. Thử độ thăng bằng Stability test ASTM F2417-17 Clause 5.3 438. Thử kháng cháy cho vỏ chứa bằng nhựa Plastic container flammability test ASTM F2417-17 Clause 5.4 439. Kiểm tra bố cục nhãn an toàn của sản phẩm Layout of the product safety label check EN 15494:2019 Clause 4.2 ASTM F2058-07 (2021) Clause 8 440. Kiểm tra bố cục của thông tin phụ Layout of supplementary check EN 15494:2019 Clause 4.3 441. Lớp sơn phủ bề mặt Film coating on top surface Thử độ cứng của lớp sơn bằng bút chì Hardness test by pencils ASTM D3363-20 Clause 7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 442. Bàn sử dụng ở nơi công cộng Tables for non- domestic use Thử cạnh bén và điểm nhọn Shear and squeeze points test DIN EN 15372:2017 Clause 5.2 443. Thử độ thăng bằng Stability test DIN EN 15372:2017 Clause 5.3 444. Thử độ chịu lực và độ bền Strength and durability test DIN EN 15372:2017 Clause 6 445. Bàn dùng ngoài trời Outdoor Table Thử độ bền chịu tải của bề mặt trên cùng Top load ease cycle test UL 4041-19 Clause 12 446. Thử chịu tải tập trung Concentrated load test UL 4041-19 Clause 13 447. Thử chịu tải phân bố đều Distributed load test UL 4041-19 Clause 14 448. Thử chịu tải phân bố đều Distributed load test UL 4041-19 Clause 14 449. Thử chịu sốc khi thả rơi Table unit drop test UL 4041-19 Clause 15 450. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế Leg strength test UL 4041-19 Clause 16 451. Ghế sử dụng ở nơi công cộng Chairs for non-domestic use Thử cạnh bén và điểm nhọn Shear and squeeze points test DIN EN 15373:2007 Clause 5.2 452. Thử độ thăng bằng cho ghế xoay Stability test for swiveling chair DIN EN 15373:2007 Clause 5.3.2 EN 1335-3:2009 Clause 5.1, 5.2, 5.3, 5.4 453. Thử độ thăng bằng cho ghế không xoay Stability test for Non-swiveling chair DIN EN 15373:2007 Clause 5.3.3 EN 1022:2018 Clause 6.2, 6.3, 6.4, 6.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 454. Ghế sử dụng trong văn phòng Office work chair Xác định kích thước Determination of dimensions EN 1335-1:2020 Clause 6 455. Thử độ thăng bằng các góc Corners stability test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.3 456. Thử lật phía trước Forwards overturning test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.1 457. Thử lật cạnh bên cho ghế không tay cầm Sideways overturning for chairs without arm rests test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.4 458. Thử lật cạnh bên cho ghế có tay cầm Sideways overturning for chairs with arm rests test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.5.1, 7.3.5.2 459. Thử lật ra sau cho ghế không có tựa lưng nghiêng và cho ghế có lưng tựa nghiêng có thể điều chỉnh và khóa được Rearwards overturning for chairs without back rest inclination and for chairs with adjustable backrest inclination that can be locked test EN 1335-2:2018 Clause 4.4 EN 1022:2018 Clause 7.3.6 460. Ghế sử dụng trong văn phòng Office work chair Thử tải trọng tĩnh cạnh ghế trước Seat front edge static load test EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.4 461. Thử tải trọng tĩnh kết hợp tựa lưng và mặt ghế Combined seat and back static load test EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.3 462. Thử tải trọng tĩnh tay cầm ghế - vị trí giữa Arm rest downward static load test – central EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.5 463. Thử độ bền mỏi mặt ghế kết hợp tựa lưng Seat and back durability test EN 1335-2:2018 Clause 5.1 EN 1728:2012 Clause 7.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 464. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Chair Thử độ thăng bằng Stability test UL 4041-19 Clause 18 465. Thử tải trọng tĩnh lên lưng tựa – Ghế kiểu I, II & III Backrest strength test - Static - Type I, II & III UL 4041-19 Clause 19 & 20 466. Thử độ va đập lên mê ngồi Drop test - Dynamic UL 4041-19 Clause 21 467. Thử độ bền của phần xoay của ghế Swivel test UL 4041-19 Clause 22 468. Thử độ bền va đập lên mê ngồi Seating durability tests – Cyclic UL 4041-19 Clause 23 469. Thử độ bền mỏi của ghế có bánh xe gắn trên bệ đỡ của chân ghế Caster durability test for pedestal base chair UL 4041-19 Clause 28 470. Thử tải trọng tĩnh lên chân ghế về phía trước và phía hông Leg strength test - Front and side application UL 4041-19 Clause 30 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 471. Tủ chứa đựng quần áo Clothing Storage Units Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong Interlock strength test -- 16 CFR 1261.3- 2022 472. Thử độ thăng bằng (phương pháp 1 và 2) Stability test (method 1 & 2) -- 16 CFR 1261.4-2022 473. Thử độ chịu lực của khóa gắn bên trong Interlock strength test -- ASTM F 2057-23 Clause 9.1 474. Thử độ thăng bằng khi mô phỏng tải quần áo Stability test with simulated clothing load -- ASTM F 2057-23 Clause 9.2.1 475. Thử độ thăng bằng khi mô phỏng lực động theo phương ngang Stability test with simulated horizontal dynamic force -- ASTM F 2057-23 Clause 9.2.2 476. Thử độ thăng bằng khi mô phỏng phản ứng trên thảm với trọng lượng của trẻ nhỏ Stability test with simulating a reaction on carpet with child weight -- ASTM F 2057-23 Clause 9.2.3 477. Bàn thay tã trẻ em Baby changing table for domestic use Kiểm tra điểm nhọn và cạnh sắc Sharp point and edge check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.1 & 16 CFR 1500.48-2023 & 16 CFR 1500.49-2023 478. Kiểm tra các thành nhỏ trên sản phẩm Small parts check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.2 & 16 CFR 1501-2023 479. Kiểm tra khoảng hở Opening check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 480. Bàn thay tã trẻ em Baby changing table for domestic use Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít Threaded fasteners check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 5.8 481. Kiểm tra cấu trúc Structural integrity check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.1 & 7.2 482. Thử độ thăng bằng Stability test -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.2 & 7.3 483. Kiểm tra cấu trúc của rào chắn Barriers structure check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.3 & 7.4 484. Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của khoảng hở Entrapment in enclosed opening check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.5 & 7.5 485. Kiểm tra khả năng gây mắc kẹt của các ngăn kệ Entrapment by shelves check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.6 & 7.6 486. Kiểm tra cơ cấu bảo vệ Restraint system check -- 16 CFR part 1235-2023 ASTM 2388-21 Clause 6.8 & 7.8 487. Tấm các tông Carton sheet Thử độ bục Bursting strength test -- TAPPI T810 om-22 Clause 7 488. Thử lực nén dọc cạnh Edgewise crush test -- TAPPI T811 om-17 Clause 7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 489. Bật lửa Lighter Kiểm tra cơ chế phát lửa Check of flame generation -- ASTM F400-20 Clause 4.1 490. Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa Check of flame height controller -- ASTM F400-20 Clause 4.2 & 8.1 491. Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa Check of flame-height adjustment -- ASTM F400-20 Clause 4.3 492. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of spitting, sputtering and flaring -- ASTM F400-20 Clause 4.4 & 8.2 493. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction -- ASTM F400-20 Clause 4.5 & 8.3 494. Kiểm tra thể tích chứa nhiên liệu Volumetric fuel-displacement check -- ASTM F400-20 Clause 4.6 & 8.14 495. Kiểm tra khối lượng nhiên liệu Check of fuel weight -- ASTM F400-20 Clause 4.7 496. Thử thả rơi Drop test -- ASTM F400-20 Clause 5.2 & 8.4 497. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Elevated temperature test -- ASTM F400-20 Clause 5.3 & 8.5 498. Thử quá trình đốt Burning test -- ASTM F400-20 Clause 5.4 499. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Continuous flame test -- ASTM F400-20 Clause 5.5 & 8.6 500. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Cyclic flame test -- ASTM F400-20 Clause 5.6 & 8.7 501. Kiểm tra ngoại quan sản phẩm Check of external finish -- ASTM F400-20 Clause 5.7 & UL 1439-2015 502. Thử tính tương thích Compatibility test -- ASTM F400-20 Clause 5.8 & 8.8 503. Thử áp suất bên trong Internal pressure test -- ASTM F400-20 Clause 5.9 & 8.10 504. Kiểm tra cơ chế phát lửa Check of flame generation -- ASTM F2201-20 Clause 4.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/52 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 505. Bật lửa tiện ích Utility Lighter Kiểm tra bộ phận điều chỉnh chiều cao ngọn lửa Check of flame height controller -- ASTM F2201-20 Clause 4.2 & 8.1 506. Kiểm tra điều chỉnh ngọn lửa Check of flame-height adjustment -- ASTM F2201-20 Clause 4.3 507. Kiểm tra tính phun lửa, phực lửa và loe lửa Check of spitting or sputtering and flaring -- ASTM F2201-20 Clause 4.4 & 8.2 508. Kiểm tra sự dập tắt của bật lửa Check of flame extinction -- ASTM F2201-20 Clause 4.5 & 8.3 509. Thử thể tích chứa nhiên liệu Volumetric displacement test -- ASTM F2201-20 Clause 4.6 & 8.11 510. Thử thả rơi Drop test -- ASTM F2201-20 Clause 5.2 511. Thử khả năng chịu nhiệt độ cao Elevated temperature test -- ASTM F2201-20 Clause 5.3 & 8.4 512. Thử quá trình đốt Burning test -- ASTM F2201-20 Clause 5.4 513. Thử cháy theo thời gian có tính liên tục Continuous test -- ASTM F2201-20 Clause 5.5 & 8.6 514. Thử cháy theo thời gian có tính chu kỳ Cyclic test -- ASTM F2201-20 Clause 5.6 & 8.7 515. Kiểm tra ngoại quan sản phẩm Check of external finish -- ASTM F2201-20 Clause 5.7 & UL 1439-2015 516. Thử tính tương thích Compatibility test -- ASTM F2201-20 Clause 5.8 & 8.8 517. Thử áp suất bên trong Internal pressure test -- ASTM F2201-20 Clause 5.9 & 8.9 518. Thử tái nạp nhiên liệu Refilling utility lighter test -- ASTM F2201-20 Clause 6.1 & 8.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 615 Phòng thử nghiệm Hardlines/ Harlines Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/52 Ghi chú/note: - EN: European Norm - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - ANSI: American National Standard - NF: National French Standards - AS/NZS: Australian / New Zealand Standard - JIS: Japanese Industrial Standards - LFGB: German Food and Feed Code - DIN: Germany Standard - CPSC: Consumer product safety council - CFR: The Code of Federal Regulations - AfPS: German AfPS (Committee for Product Safety) - GS: Geprüfte Sicherheit ("Tested Safety") - CAN/CGSB: CGSB National Standard of Canada - SATRA: British Boot, Shoe and Allied Trades Research Association - TCVN: Vietnam National Standard - AK: Erfahrungsaustausch Arbeitskreisen - EK: Erfahrungsaustauschkreise - TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry - SI: Statutory Instruments - TAPPI: Technical Association of the Pulp and Paper Industry - TB: Technical Bulletin - UL: Underwriters Laboratories
Tên phòng thí nghiệm:                       Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Phòng thử nghiệm tương thích điện từ và hiệu suất năng lượng
Laboratory: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd. EMC & Energy Efficiency Testing Laboratories
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam
Organization: TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Thimo Sauter
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Thimo Sauter     Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Bành Thanh Sơn  
 
  1.  
Hoàng Văn Huy  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 615 
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   23/05/2025         
Địa chỉ/ Address:  Lầu 05, Tòa nhà Anna, Công viên Phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh                               Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh 5th Floor, ANNA Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City    
Địa điểm/Location: Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên     Plot H1, RF 7E, Thang Long Industrial Park II, My Hao District, Hung Yen Province
Điện thoại/ Tel:      +84 2213 974 560 Fax:       +84 3213 974 559       
E-mail:                  info@vn.tuv.com   Website: www.tuv.com  
Phòng thử nghiệm tương thích điện từ/ EMC Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing:          Electrical Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation           (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment   Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-003: 2020 (Issue 7) ICES-003: 2016 (Issue 6) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 CAN/CSA-CISPR 22-10 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-003: 2020 (Issue 7) ICES-003: 2016 (Issue 6) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014 CAN/CSA-CISPR 22-10 VCCI V-3: 2015, 2016 AS/NZS CISPR 22: 2009 +A1: 2010 GB 9254-2008 GB/T 9254-2008
  1.  
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment   Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 TCVN 7909-4-8: 2015
  1.  
Thiết bị Công nghệ thông tin Information Technology Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% CISPR 24: 2010 +A1: 2015 CISPR 24: 2010 EN 55024: 2010 +A1: 2015 EN 55024: 2010 TCVN 7317: 2003 AS/NZS CISPR 24: 2013 +A1: 2017 AS/NZS CISPR 24: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
  1.  
Máy thu thanh, thu hình quàng bá và thiết bị kết hợp Sound and television broadcast receivers and associated equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
  1.  
Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối ăng ten Disturbance voltage test at the antenna terminals 30 MHz ~ 2.15 GHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
  1.  
Thử nghiệm tín hiệu mong muốn và điện áp nhiễu tại đầu ra RF của thiết bị có sẵn bộ điều chế tín hiệu hình RF Wanted signal and disturbance voltage test at the RF output of equipment with RF video modulator 30 MHz ~ 2.15 GHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
  1.  
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013 CISPR 16-2-2: 2010 EN 55016-2-2: 2011
  1.  
Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test (30 ~ 1000) MHz CISPR 13: 2009 +A1: 2015 CISPR 13: 2009 EN 55013: 2013 +A1: 2016 EN 55013: 2013
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus   Thử nghiệm điện áp nhiễu liên tục tại đầu nối lưới, tải và bổ sung Mains, load and additional terminals continuous disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 TCVN 6989-2-1: 2010
  1.  
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 300) MHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-2: 2010 EN 55016-2-2: 2011 TCVN 6989-2-2: 2008
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus   Thử nghiệm nhiễu phát xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 TCVN 6989-2-3: 2010
  1.  
Thử nghiệm điện áp nhiễu không liên tục Discontinuous disturbance voltage test 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 14-1: 2020 CISPR 14-1: 2016 EN IEC 55014-1: 2021 EN 55014-1: 2017 +A11: 2020 EN 55014-1: 2017 TCVN 7492-1: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 TCVN 6989-2-1: 2010
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus   Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus   Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% CISPR 14-2: 2020 CISPR 14-2: 2015 CISPR 14-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 EN IEC 55014-2: 2021 EN 55014-2: 2015 EN 55014-2: 1997 +A1: 2001 +A2: 2008 TCVN 7492-2: 2018 TCVN 7492-2: 2010 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
  1.  
Thử nghiệm trường điện từ Electromagnetic fields test 10 Hz – 400 kHz IEC 62233: 2005 EN 62233: 2008
  1.  
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment   Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn Conducted disturbance test 9 kHz ~ 30 MHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
  1.  
Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emission test Up to 40 harmonic order IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021
  1.  
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment   Thử nghiệm dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage fluctuations and Flicker test Plt, Pst IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm cổng vỏ với thiết bị thông tin liên lạc không dây tần số vô tuyến Enclosure port immunity test to RF wireless communication equipment 385 MHz ~ 6 GHz Max 28 V/m Pulse modulation 18 Hz, 217 Hz FM, 1 kHz IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment   Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electric fast transient /burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7)kV IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 EN 60601-1-2: 2015 +A1: 2021 EN 60601-1-2: 2015 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment   Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 IEC 60601-1-2: 2007 IEC 60601-1-2: 2014 +A1: 2020 IEC 60601-1-2: 2014 EN 60601-1-2: 2007 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments   Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electric fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM,1 kHz IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments   Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61000-6-1: 2016 IEC 61000-6-1: 2005 EN IEC 61000-6-1: 2019 EN 61000-6-1: 2007 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ tại cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port 30 MHz ~ 40 GHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Conducted emission test at low voltage AC main port 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm nhiễu không liên tục tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Discontinuous interference test at low voltage AC main port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 CISPR 14-1: 2020 EN IEC 55014-1: 2021
  1.  
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments   Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonics current emission test Up to 40 harmonics order IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021
  1.  
Thử nghiệm biến động điện áp và nhấp nháy điện Voltage variation and flicker test Pst, Plt IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng một chiều Conducted emission test at DC port 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thiết bị trong môi trường nhà ở, thương mại và công nghiệp nhẹ Equipment for residential, commercial and light-industrial environments   Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông, cổng mạng Conducted emission test at telecommunication network port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-3: 2020 IEC 61000-6-3: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-3: 2021 EN 61000-6-3: 2007 +A1: 2011 IEC 61000-6-8: 2020 EN IEC 61000-6-8: 2020 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010
  1.  
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment   Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10V/m 80% AM 1 kHz IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/ đột biến nhanh về điện Electric fast transient/ burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thiết bị dùng trong môi trường công nghiệp Equipment for industrial environment   Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61000-6-2: 2016 IEC 61000-6-2: 2005 EN IEC 61000-6-2: 2019 EN 61000-6-2: 2005 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ ở cổng vỏ Radiated emission test at enclosure port 30 MHz ~ 40 GHz IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng nguồn xoay chiều điện áp thấp Conducted emission test at low voltage AC main port 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông, cổng mạng Conducted emission test at telecommunication, network port 150 kHz ~ 30 MHz IEC 61000-6-4: 2018 IEC 61000-6-4: 2006 +A1: 2010 EN IEC 61000-6-4: 2019 EN 61000-6-4: 2007 +A1: 2011 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010
  1.  
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use   Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Electromagnetic radiation disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
  1.  
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thiết bị điện cho đo lường, điều khiển và phòng thí nghiệm Electrical equipment for measurement, control and laboratory use Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61326-1: 2020 IEC 61326-1: 2012 EN IEC 61326-1: 2021 EN 61326-1: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn không đối xứng sử dụng AAN Asymmetric mode conducted emission test using AAN method 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn điện áp vi sai Conducted differential voltage emissions test 30 MHz ~ 2.15 GHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016
  1.  
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 32: 2015 +A1: 2019 CISPR 32: 2015 CISPR 32: 2012 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 EN 55032: 2015 +A11: 2020 EN 55032: 2015 EN 55032: 2012 QCVN 118: 2018 AS/NZS CISPR 32: 2015 +A1: 2020 AS/NZS CISPR 32: 2015 AS/NZS CISPR 32: 2013 VCCI-CISPR 32: 2016 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thiết bị truyền thông đa phương tiện Multimedia Equipment Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% CISPR 35: 2016 EN 55035: 2017 +A11: 2020 EN 55035: 2017 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thiết bị có dòng ≤16A mỗi pha Equipment with rated current ≤16A per phase Thử nghiệm phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Up to 40 harmonics order IEC 61000-3-2: 2018 +A1: 2020 IEC 61000-3-2: 2018 IEC 61000-3-2: 2014 EN IEC 61000-3-2: 2019 +A1: 2021 EN IEC 61000-3-2: 2019 EN 61000-3-2: 2014 GB 17625.1-2012
  1.  
Thử nghiệm thay đổi điện áp, dao động điện áp và nhấp nháy điện Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test Plt, Pst IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 +A2: 2021 IEC 61000-3-3: 2013 +A1: 2017 IEC 61000-3-3: 2013 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 +A2: 2021 EN 61000-3-3: 2013 +A1: 2019 EN 61000-3-3: 2013 GB 17625.2-2007
  1.  
Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 CISPR 11: 2015 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 EN 55011: 2016 +A1: 2017 EN 55011: 2016 TCVN 6988: 2018 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-001: 2020 (issue 5) ICES-001: 2006 (Issue 4) CSA CISPR 11: 19 CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 11: 04
  1.  
Thiết bị điện công nghiệp, khoa học, y tế Industrial, scientific, medical electrical equipment Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test 9 kHz ~ 40 GHz CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 CISPR 11: 2015 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 EN 55011: 2016 +A1: 2017 EN 55011: 2016 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 TCVN 6988: 2018 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) ICES-001: 2020 (issue 5) ICES-001: 2006 (Issue 4) CSA CISPR 11: 19 CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 11: 04
  1.  
Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Mains terminals disturbance voltage test 9 kHz ~ 30 MHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
  1.  
Máy khâu, cụm linh kiện và hệ thống Sewing machines, units and systems   Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ điện từ Electromagnetic radiation disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 CISPR 11: 2015 +A1: 2016 +A2: 2019 EN 55011: 2016 +A1: 2017 +A11: 2020 +A2: 2021
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 60204-31: 2013 EN 60204-31: 2013 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices   Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009
  1.  
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices   Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009
  1.  
Thiết bị cự ly ngắn Short range devices   Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-3 V2.1.1 EN 301 489-3 V1.6.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems   Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted disturbance test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại cổng viễn thông Conducted disturbance test at telecom ports 150 kHz ~ 30 MHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
  1.  
Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 TCVN 7189: 2009
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems   Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT EN IEC 61000-4-3: 2020 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 TCVN 8241-4-5: 2009
  1.  
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng Broadband data transmission systems   Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% EN 301 489-1 V2.2.3 EN 301 489-1 V2.1.1 EN 301 489-1 V1.9.2 EN 301 489-17 V3.2.4 EN 301 489-17 V3.1.1 EN 301 489-17 V2.2.1 QCVN 18: 2014/ BTTTT IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020 TCVN 8241-4-11: 2009
  1.  
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar   Thử nghiệm điện áp nhiễu tại đầu nối điện lưới, tải, điều khiển, cổng dây nội bộ và dây mạng Disturbance voltage test at mains terminals, load terminals, control terminals, local wired ports and wired network ports 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 15: 2018 CISPR 15: 2013 +A1: 2015 CISPR 15: 2013 EN IEC 55015: 2019 +A11: 2020  EN IEC 55015: 2019 EN 55015: 2013 +A1: 2015 EN 55015: 2013 TCVN 7186: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-005: 2018 (Issue 5) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
  1.  
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar   Thử nghiệm nhiễu bức xạ điện từ Radiated electromagnetic disturbance test 9 kHz ~ 1 GHz CISPR 15: 2018 CISPR 15: 2013 +A1: 2015 CISPR 15: 2013 CISPR 15: 2005 +A1: 2006 +A2: 2008 EN IEC 55015: 2019 +A11: 2020  EN IEC 55015: 2019 EN 55015: 2013 +A1: 2015 EN 55015: 2013 TCVN 7186: 2018 CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 CISPR 22: 2008 EN 55022: 2010 CISPR 32: 2015 +A1: 2019 EN 55032: 2015 +A11: 2020 +A1: 2020 TCVN 7189: 2009 ICES-Gen: 2018 (Issue 1) +A1: 2021 ICES-005: 2018 (Issue 5) ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-3: 2020 EN IEC 61000-4-3: 2020
  1.  
Dụng cụ chiếu sáng và tương tự Electrical lighting equipment and similar   Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm nhiễu dẫn Conducted disturbance immunity test (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61547: 2020 IEC 61547: 2009 EN 61547: 2009 IEC 61000-4-11: 2020 EN IEC 61000-4-11: 2020
  1.  
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện Electrostatic discharge immunity test (-16 ~ +16) kV IEC 61000-4-2: 2008 EN 61000-4-2: 2009 TCVN 7909-4-2: 2015 TCVN 8241-4-2: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test 80 MHz ~ 6 GHz Max 10 V/m 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-3: 2020 IEC 61000-4-3: 2006 +A1: 2007 +A2: 2010 EN IEC 61000-4-3: 2020 EN 61000-4-3: 2006 +A1: 2008 +A2: 2010 TCVN 7909-4-3: 2015 TCVN 8241-4-3: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với cụm/đột biến nhanh về điện Electrical fast transient/burst immunity test (-5 ~ +5) kV IEC 61000-4-4: 2012 EN 61000-4-4: 2012
  1.  
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm miễn nhiễm với xung Surge immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 IEC 61000-4-5: 2014 EN 61000-4-5: 2014 +A1: 2017 EN 61000-4-5: 2014 TCVN 8241-4-5: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến Immunity test to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (0.15 ~ 230) MHz Max 10 Vrms 80% AM, 1 kHz IEC 61000-4-6: 2013 EN 61000-4-6: 2014 TCVN 7909-4-6: 2015 TCVN 8241-4-6: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Power frequency magnetic field immunity test Max 30 A/m IEC 61000-4-8: 2009 EN 61000-4-8: 2010 TCVN 7909-4-8: 2015
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm sụt điện áp, ngắt điện ngắn hạn, dao động điện áp Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity test 0%, 40%, 70%, 80% IEC 61000-4-11: 2020 IEC 61000-4-11: 2004 +A1: 2017 IEC 61000-4-11: 2004 EN IEC 61000-4-11: 2020 EN 61000-4-11: 2004 +A1: 2017 EN 61000-4-11: 2004 TCVN 8241-4-11: 2009
  1.  
Thử nghiệm miễn nhiễm đối với sóng dao động tắt dần Ring wave immunity test (-7 ~ +7) kV IEC 61000-4-12: 2017 IEC 61000-4-12: 2006 EN 61000-4-12: 2006
  1.  
Thiết bị điện, điện tử Electrical and electronic equipment Thử nghiệm nhiễu dẫn Conducted disturbance test 9 kHz ~ 30 MHz CISPR 16-2-1: 2014 +A1: 2017 CISPR 16-2-1: 2014 CISPR 16-2-1: 2008 +A1: 2010 +A2: 2013 CISPR 16-2-1: 2008 +A1: 2010 CISPR 16-2-1: 2008 EN 55016-2-1: 2014 +A1: 2017 EN 55016-2-1: 2014 EN 55016-2-1: 2009 +A1: 2011 +A2: 2013 EN 55016-2-1: 2009 +A1: 2011 EN 55016-2-1: 2009 TCVN 6989-2-1: 2010
  1.  
Thử nghiệm công suất nhiễu Disturbance power test (30 ~ 1000) MHz CISPR 16-2-2: 2010 CISPR 16-2-2: 2003 +A1: 2004 +A2: 2005 EN 55016-2-2: 2011 EN 55016-2-2: 2003 +A1: 2004 +A2: 2005 TCVN 6989-2-2: 2008
  1.  
Thử nghiệm nhiễu bức xạ Radiated disturbance test 30 MHz ~ 40 GHz CISPR 16-2-3: 2016 +A1: 2019 CISPR 16-2-3: 2016 CISPR 16-2-3: 2010 +A1: 2010 +A2: 2014 CISPR 16-2-3: 2010 +A1: 2010 CISPR 16-2-3: 2010 CISPR 16-2-3: 2006 EN 55016-2-3: 2017 +A1: 2019 EN 55016-2-3: 2017 EN 55016-2-3: 2010 +A1: 2010 +A2: 2014 EN 55016-2-3: 2010 +A1: 2010 EN 55016-2-3: 2010 EN 55016-2-3: 2006
  1.  
Thiết bị phát sóng không chủ đích Unintentional radiators Thử nghiệm phát xạ nhiễu dẫn tại đầu nối lưới Conducted emission test at mains ports 9 kHz ~ 30 MHz FCC Part 15B ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
  1.  
Thiết bị phát sóng không chủ đích Unintentional radiators Thử nghiệm phát xạ nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 40 GHz FCC Part 15B ANSI C63.4-2014 +A1:2017 ANSI C63.4-2014
Phòng thử nghiệm Hiệu suất Năng lượng/ Energy Efficiency Laboratory Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation           (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Máy giặt Clothes washing machines Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 8526: 2013 & TCVN 6575: 2014 IEC 60456: 2010
  1.  
Nồi cơm điện Rice cookers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 8252: 2015
  1.  
Máy thu hình Television sets Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9536: 2012 & TCVN 9537: 2012 & IEC 62301: 2011 & IEC 62087-1:2015
  1.  
Bình nước nóng có dự trữ Storage water heaters Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 7898: 2018 & TCVN 11326: 2016 IEC 60379: 1987
  1.  
Máy photocopy Copiers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9510: 2012 & IEC 62301: 2011
  1.  
Máy in Printers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9509: 2012 & IEC 62301: 2011
  1.  
Màn hình máy tính Computer Monitors Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 9508: 2012 & IEC 62301: 2011
  1.  
Máy tính xách tay Laptop computers Xác định hiệu suất năng lượng Determination of Energy Efficiency Max 4 kW TCVN 11848: 2017 & TCVN 11847: 2017 IEC 62623: 2012
  1.  
Bình đun nước nóng sử dụng điện Electric water heaters Thử nghiệm mức năng lượng tối thiểu Minimum Energy Performance Standard Max 6 kW AS/NZS 4692.2: 2005& AS/NZS 4692.1: 2005 +A1: 2011 +A2: 2015 +A3: 2020
Ghi chú/ Note: 
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization
  • IEC: Tiêu chuẩn ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrical Commission
  • CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference
  • EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Norm
  • FCC: Tiêu chuẩn ủy ban truyền thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission
  • VCCI: Tiêu chuẩn hội đồng tự nguyện kiểm soát nhiễu-Nhật Bản/ Voluntary Control Council for Interference by Information Technology Equipment
  • ICES: Tiêu chuẩn công nghiệp Canada về thiết bị gây nhiễu/ Interference –Causing Equipment Standards
  • ANSI: Tiêu chuẩn viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standars Institute
  • GB: Tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao-Chinese National Standard
  • AS/NZS CISPR: Tiêu chuẩn ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu sóng vô tuyến cho New Zealand, Australia/ International Special Committee on Radion Interference Standards for Australian and New Zealand
  • CAN/CSA: Hội đồng tiêu chuẩn Canada/Canada Standards Association
  • AS/NZS: Tiêu chuẩn Australia, New Zealand / Australia, New Zealand Standard
  • ETSI: Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute
 
Ngày hiệu lực: 
23/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 7E, Lô H1, KCN Thăng Long 2, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Nhà số 10, Khu Công viên Phần Mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
615
© 2016 by BoA. All right reserved