Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Ninh
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Số VILAS:
1390
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 3201/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm : Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Ninh
Laboratory :
Electrical Testing Team - Branch's Northern Power Service Company in
Bắc Ninh
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản : Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Organization : Northern Electricity Services Company
Lĩnh vực thử nghiệm : Điện – Điện tử
Field of testing : Electrical- Electronics
Người quản lý/ Laboratory
manager
: Nguyễn Tú Vương
Số hiệu/ Code : VILAS 1390
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
: Kể từ ngày 09/12/2024 đến ngày 08/12/2029
Địa chỉ/ Address :
Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận
Hoàng Mai, Thành phố Hà Hội
No. 2 VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai
district, Hanoi
Địa điểm/Location :
Số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh,
tỉnh Bắc Ninh
No. 191 Ngo Gia Tu Street, Vu Ninh Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh
Province
Điện thoại/ Tel : 0963838979 / 0981250868 Website : www.npsc.com.vn
Email : Bacninh.npsc@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử (x)
Field of testing: Electrical- Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance
measurement
R: Đến/ Up to 5 T
U: (50 ~ 5000) V DC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ
lệch pha
Measurement of voltage ratio
and phase displacement check
(0,8 ~ 15 000)
(0,1 ~ 360) ⁰
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn
hao có tải
Measurment of short circuit
impedance and load loss
U: Đến/ Up to 650 V
I: Đến/ Up to 100 A
P: Đến/ Up to 100 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng
điện không tải
Measurement of no-load loss
and current
U: Đến/ Up to 650 V
I: Đến/ Up to 100 A
P: Đến/ Up to 100 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng
một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding
resistance by DC current at cold
state
Đến/ Up to 2000 Ω IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
Đến/ Up to 130 kV
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tanδ của
cuộn dây
Measurement of dielectric
dissipation factor of winding
U: Đến/ Up to 10 kV AC
Cp: Đến/ Up to 100 μF
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
IEEE C57.152-2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
bộ điều áp dưới tải
Switch operation of OLTC check
--
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều 27 mục 8.1)
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ
của bộ điều áp dưới tải
Insulation check for auxiliary
wiring
R: Đến/ Up to 2000 M
U: (125 ~ 1000) V DC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Máy điện
quay
Rotating
electric
machine
Đo điện trở cách điện các cuộn
dây với vỏ và giữa các cuộn dây
với nhau
Measurement of windings
insulation resistance with frame
and between windings together
R: Đến/ Up to 2000 M
U: (125 ~ 1000) V DC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng
dòng một chiều
Measurement of winding
resistance with DC current
Đến/ Up to 2000 Ω IEEE 62.2-2004
12.
Thử điện áp chịu thử
Withstand voltage test
Đến/ Up to 130 kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay
chiều cao áp
AC high
voltage circuit
breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
U: Đến/ Up to 120 kV IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện
Measurement of Insulation
resistance
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 30, 31, 32,
33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact
resistance main circuit by DC
current
I: (1,0 ~ 200) A DC
R: Đến/ Up to 1
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open time
Đến/ Up to 20 s IEC 62271-100:2021
17.
Đo điện trở cách điện mạch phụ
và mạch điều khiển
Measurement of insulation
resistances of Auxiliary and
control circuits
R: Đến/ Up to 2000 M
U: (125 ~ 1000) V DC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18. Cầu dao cách
ly và dao nối
đất xoay chiều
cao áp
AC high
voltage
disconnector
and earthing
switch
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
Đến/ Up to 130 kV IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact
resistance main circuit by DC
current
I: (1,0 ~ 200) A
R: Đến/ Up to 1
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện
áp kiểu
cảm ứng
Inductive
voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand
voltage test on primary winding
Đến/ Up 130 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 28)
23.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
Đến/ Up to 2000 IEEE Std C57.13-2016
24.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio
error
0,6 ~ 15 000
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
25.
Máy biến điện
áp kiểu tụ
Capacitor
voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
U: Đến/ Up to 130 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and
tg
U: Đến/ Up to 10 kVAC
Cp: Đến/ Up to 100 μF
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up to 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 28)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Máy biến
điện áp
kiểu tụ
Capacitor
voltage
transformer
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
Đến/ Up to 2000 IEEE Std C57.13-2016
29.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio
error
(0,5 ~ 15 000) IEC 61869-5:2011
30.
Máy biến
dòng điện
Current
Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand
voltage test on primary winding
Đến/ Up 130 kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
32.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
Đến/ Up to 2000 IEEE Std C57.13-2016
33.
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
U: Đến Up to 2 kV AC
I: Đến/ Up to 5 A
IEEE C57.13.1-2017
34.
Xác định sai số về tỷ số biến dòng
Determination of current ratio
error
1 ~ 2000 IEEE C57.13.1-2017
35.
Cáp điện lực
Um:(7,2~36) kV
Power cable
Um:(7,2~36) kV
Đo điện trở cách điện trước và
sau khi thử cao áp
Measurement of insulation
resistance before and after high
voltage testing
R: Đến/ Up to 100 G
U: Đến/ Up 2500 V DC
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ clause 18)
36.
Thử cao áp một chiều và đo dòng
rò
DC high voltage test and leakage
current measurement
U: Đến/ Up to 120 kV DC
I: Đến/ Up to 200 mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Chống sét van ôxit -
kim loại không
khe hở
Metal oxide surge
arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp ở trạng thái khô và
đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test
at dry state and measurement of
leakage current
U: Đến/ Up to
130 kV
I: Đến/ Up to
200 mA
IEC 60099-4:2014
38.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: Đến/ Up to
130 kV
IEC 60076-6:2007
39.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
1 H ~ 100 kH IEC 60076-6:2007
40.
Sứ đỡ cách điện bằng
vật liệu gốm/ thủy
tinh dùng cho hệ
thống điện xoay
chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of
ceramic material/
glass for systems with
nominal voltage
greater than 1000V
Thử chịu điện áp với tần số công
nghiệm ở điều kiện khô (áp dụng với sứ
đỡ trong nhà)
Power frequency withstand voltage test
at dry state (applicable only to post
insulator for indoor use)
Đến/ Up to 130 kV
IEC 60168 Ed4.2:
2001
41. Thiết bị đóng cắt và
điều khiển hạ áp
(Aptomat)
Low voltage
switchgear and
controlgear (Circuit -
breakers)
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance measurement
R: Đến/ Up to
2000 M
U: Đến/ Up to
2500 V DC
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60497-1:2007)
và/ and
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
I: Đến/ Up to 13 kA
t: Đến/ Up to
1000 s
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60497-1:2007)
và/ and
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
43.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Up to 130 kV
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
44.
Hệ thống
nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
Đến/ Up to 19,9 k IEEE 81-2012
45.
Tụ bù xoay
chiều
Shunt
capacitors for
AC system
Đo điện dung
Capacitance measurement
Đến/ Up to 100 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Đo tổn hao điện môi tanδ
Measurement the tangent of loss
angle
Tanδ: Đến/ Up to 100 %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp tăng cao giữa các
cực
Power frequency withstand
voltage test between terminal
Đến/ Up to 130 kV AC
Đến/ Up to 120 kV DC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
48.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
giữa cực và vỏ
Power frequency withstand
voltage test between terminal
and container
Đến/ Up to 130 kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
49.
Rơle điện
Electrical
relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: Đến/ Up to 32 A
t: Đến/ Up to 100 000 s
IEC 60255-151:2009
50.
Thử đặc tính tác động của rơ le
so lệch
Operating characteristic of Bias
differential relay
I: Đến/ Up to 32 A
t: Đến/ Up to 100 000 s
IEC 60255-13: 1980
51.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: (10 ~ 1000) Hz
t: Đến/ Up to 100 000 s
IEC 60255-181:2019
52.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
U: Đến/ Up 300 VAC/
300 V DC
t: Đến/ Up to 100 000 s
IEC 60255-127:2010
53.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
I: Đến/ Up to 32 A
U: Đến/ Up to 300 VAC
t: Đến/ Up to 100 000 s
IEC 60255-121: 2014
54. Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
Đến/ Up to 60 kV AC IEC 60156:2018
55.
Sào cách điện
Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
Đến/ Up to 130 kV AC TCVN 9628-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1390
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Găng tay cách điện
Gloves of
insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
Đến/ Up to
130 kV AC
TCVN 8084:2009
57.
Cách điện cao su
kiểu ống Rubber
Insulating line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
Đến/ Up to
130 kV AC
ASTM D1050-05
(2022)
58.
Cách điện cao su
kiểu ống tay áo
Rubber insulating
Sleeves
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
Đến/ Up to
130 kV AC
ASTM D1051-23
59.
Thùng cách điện
của thiết bị nâng và
quay gắn trên xe
Insulating Liners of
Vehicle – Mounted
Elevating and
rotating aerial
devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần
số công nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
U: Đến/ Up to
120 kV AC
t: (1 ~ 1 800) s
ANSI SAIA A92.2-
2021
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical
Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute;
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association;
- (x) Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics
tests are conducted on – site;
- Trường hợp Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Ninh định cung cấp dịch vụ thử
nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Bắc Ninh
phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật
trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical testing team - Branch's Northern
Power Service Company in Bắc Ninh that provides the product quality testing services must register their
activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
08/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1390