Đội thí nghiệm - Trung tâm dịch vụ và sửa chữa cơ điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
Số VILAS:
789
Tỉnh/Thành phố:
Bình Phước
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội thí nghiệm - Trung tâm dịch vụ và sửa chữa cơ điện
Laboratory: Electrical testing laboratory - Maintenance Service Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ
Organization:
Thac Mo Hydro Power Joint - stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Đặng Ngọc Tú
Số hiệu/ Code: VILAS 789
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 26/09/2029
Địa chỉ/ Address:
Phường Thác Mơ – Thị xã Phước Long – Tỉnh Bình Phước
Thac Mo ward - Phuoc Long district - Binh Phuoc Province
Địa điểm/Location:
Phường Thác Mơ – Thị xã Phước Long – Tỉnh Bình Phước
Thac Mo ward - Phuoc Long district - Binh Phuoc Province
Điện thoại/ Tel: 0271.2216475
Fax: 0271.3778108
E-mail: vanthu@tmhpp.com.vn
Website: www.tmhpp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy điện quay (x)
Rotating electrical
machines
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance test
10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
IEEE Std 43: 2013
IEC 60034-27-4:2018
2.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of resistance of windings
0,1 μΩ/(1 μΩ ~ 2 kΩ)
200 μA/ (0,01 ~ 10) A
IEC 60034-2-1:2024
3.
Đo điện áp rơi AC trên cuộn dây rotor
Measurement of voltage drop AC of rotor windings
1 V/(1 ~ 2 kV)
1 mA/ (1 mA ~ 1,25 A)
IEEE Std 115: 2019
IEC 60034-4-1: 2018
4.
Thử cao áp 1 chiều và đo dòng rò
DC high voltage test (kV) and measurement of the leakage current
0,1 kV/(1 ~ 120) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02/(0,2~10) mA
IEC 60034-1: 2022
IEC 60034-33: 2022
5.
Máy biến áp lực (x)
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance test
10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
IEEE Std C57.12.90-2021
6.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of resistance of windings
0,1 μΩ/(1 μΩ ~ 2 kΩ)
200 μA/ (0,01 ~ 10) A
IEEE Std C57.12.90-2021
7.
Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ
Measurement of Capacitance and Dielectric dissipation factor
0,01 pF/(10 pF~100 μF)
0,01 % DF/
(0,1~999,99) % DF
10 V/(0,5 ~ 12) kV
1mA/ (1 ~ 200) mA
IEEE Std C57.12.90-2021
8.
Đo tỉ số biến điện áp và kiểm tra tổ đấu dây
Measurement of Voltage ratio and check of phase displacement
0,01/(0,8 ~ 2000)
(8, 40, 80) V
1 mA/(10~ 500) mA
0,10/(0,1 ~ 3600)
IEEE Std C57.12.90-2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Dầu cách điện
Transformer oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown Voltage test
0,1 kV/(0,1 ~ 90 kV)
0,1 s /(1 ~ 300) s
IEC 60156:2018
10.
Thử tổn hao điện môi ở 90 C
Dielectric dissipation factor tests at 90 C
0,00001/(0,00002 ~ 10)
1℃ /(10 ~ 120) ℃
IEC 60247: 2004
ASTM D924 - 23
11.
Máy biến điện áp đo lường (x)
Voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/Clause 28
12.
Đo tỉ số biến
Measurement for ratio
0,1/(1 ~ 8000)
1V/ (8 V ~ 4 kV)
1 mA/(10 mA ~ 5A)
IEEE Std C57.13: 2016
13.
Đo độ lệch pha
Measurement of phase angle
1V/ (8 V ~ 4 kV)
0,001°/(0,01° ~ 360°)
IEEE Std C57.13: 2016
14.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of resistance of windings
1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ)
10 mA/ (0,1 ~ 5) A
IEEE Std C57.13: 2016
15.
Đo điện dung và tổn hao điện môi tanδ
Measurement of Capacitance and Dielectric dissipation factor
0,01 pF/(10 pF~100 μF)
0,01 % DF /
(0,1 ~ 999,99) % DF
10 V/(25V ~ 12 kV)
1mA/ (1 ~ 200) mA
IEC 61869-1: 2023
16.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,01/(0,25 ~ 100) mA
IEC 61869-1:2023
17.
Máy biến dòng đo lường (x)
Current transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
IEEE Std C57.13.1-2017
18.
Thử đặc tính từ hóa
Exciting curve test
0,01V/(1V ~ 2kV)
0,1 A/(0,1 ~ 5) A
IEEE Std C57.13.1: 2017
19.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of resistance of windings
1 mΩ/(1 mΩ ~ 3 kΩ)
10 mA/(0,1 ~ 5) A
IEEE Std C57.13.1: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Máy biến dòng đo lường (x)
Current transformer
Đo tỷ số biến
Measurement of ratio
0,1/(1 ~ 5000)
1 mA/(10 mA~ 5A)
IEEE Std C57.13.1: 2017
21.
Đo độ lệch pha
Measurement of phase angle
0,1 A/ (0,1 ~ 5) A
0,001°/(0,01° ~ 360°)
IEEE Std C57.13: 2016
22.
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ
Measurement of Capacitance and Dielectric dissipation factor
0,01 pF/(10 pF~100 μF)
0,01 % DF /
(0,1 ~ 999,99) % DF
10 V/(25 V ~ 12 kV)
1mA/ (1 ~ 200) mA
IEC 61869-1: 2023
23.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,1 s/(1 ~ 300) s
0,02 mA/(0,2 ~ 175) mA
IEC 61869-1: 2023
24.
Máy cắt (x)
Circuit breaker
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 30-33
25.
Đo thời gian đóng - cắt
Measurement of close-open timing
25 μs/(25 μs ~ 9,99 s)
0,1V(1 ~ 250) V
IEC 62271-100: 2021
26.
Thử điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính
Main contact resistances test
0,1 μΩ/(1 ~ 1999) μΩ
1 A/(100 ~ 600) A
IEC 62271-1:2021
27.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,1 s /(1 ~ 300) s
0,02 mA/(0,2 ~ 175) mA
IEC 62271-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Dao cách ly(x)
Disconector
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 34
29.
Thử điện trở tiếp xúc của mạch điện
Resistance of circuits test
0,1 μΩ/(1 - 1999) μΩ
1 A/(100 ~ 600) A
IEC 62271-1:2021
30.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,1 s/(1 ~ 300) s
0,02 mA/(0,2 ~ 175) mA
IEC 62271-102: 2022
31.
Hệ thống mạch thứ cấp của máy biến dòng điện và máy biến điện áp(x)
Secondary circuit
system of current transformer, voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance test
10 kΩ/
(100 kΩ ~ 200 MΩ)
25 V/(250 V ~ 1 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 28, 29
32.
Hệ thống mạch điều khiển của máy biến dòng điện và máy biến điện áp(x)
Control circuit system of current transformer, voltage transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance test
10 kΩ/
(100 kΩ ~ 200 MΩ)
25 V/(250 V ~ 1 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 28, 29
33.
Rơle bảo vệ
dòng điện(x)
Over/ Under current
protection Relay
Thử đặc tính dòng điện tác động
Trip current test
1 mA/(10 mA ~ 75 A)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-151: 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Rơle bảo vệ điện áp(x)
Over/ Under voltage protection Relay
Thử đặc tính điện áp tác động
Trip voltage test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-127: 2010
35.
Rơle bảo vệ tổng trở(x)
Impedance measuring relays
Thử đặc tính tác động vùng
Trip zone test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
1 mA/(10 mA ~ 75 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,1Ω/(0,1 ~ 1000) Ω
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-121: 2014
36.
Rơle bảo vệ so lệch(x)
Different protection relay
Thử đặc tính so lệch tác động
Triping different characteristic test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
1 mA/(10 mA ~ 75 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,01Hz/ (10 ~ 1000)Hz
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-13:1980
IEC 60255-187-1: 2021
37.
Rơle bảo vệ quá dòng có hướng(x)
Directional over current protection relay
Thử đặc tính quá dòng có hướng tác động
Triping directional over current characteristic test
10 mV/(10 mV ~ 600 V)
1 mA/(10 mA ~ 75 A)
0,01°/(0,01° ~ 360°)
0,01s / (0,01 ~ 100)s
IEC 60255-12: 1980
38.
Tụ điện cao áp(x)
High voltage capacitor
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/
(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 37
39.
Đo điện dung
Measurement of capacitance
0,01 pF/(10 pF~100 μF)
10 V/(25 V ~ 12 kV)
1mA/ (1 ~ 200) mA
IEC 60871-1: 2014
40.
Đo tổn hao điện môi tan δ
Measurement of the tangent of the loss angle (tan δ)
0,01 pF/(10 pF~100 μF)
0,01 % DF /
(0,1 ~ 999,99) % DF
10 V/(25 V ~ 12 kV)
1mA/ (1 ~ 200) mA
IEC 60871-1: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Cuộn kháng điện(x)
Power reactor
Đo điện trở một chiều
Measurement of resistance of windings
0,1 μΩ/(1 μΩ ~ 2 kΩ)
200 μA/(0,01 ~ 10) A
IEEE Std C57.152: 2013
IEEE Std C57.12.90-2021
42.
Đo giá trị điện cảm
Measurement of inductance
0,01 pH/(10 pH~100 H)
1 A/(1 A ~ 800 A)
IEC 60076-6: 2007
43.
Cáp điện(x)
Cable
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/
(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 18
44.
Thử cao áp DC, đo dòng rò
DC high voltage test, measurement of current
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,1 s/(1 ~ 900) s
0,02 mA/(0,2~10) mA
IEC 60502-1: 2021
IEC 60502-2:2024
45.
Thử cao áp tần số thấp VLF
Low frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 44) kV
1 μA/(1 μA ~ 70 mA)
0,1 s/(1 ~ 1 800) s
0,01 Hz/(0,01 ~ 0,1) Hz
IEEE Std 400.2-2024
46.
Thử tổn hao điện môi ở tần số thấp
Tan delta with Low frequency high voltage test
0,1 kV/(1 ~ 44) kV
1 μA/(1 μA ~ 70 mA)
0,01 Hz/(0,01 ~ 0,1) Hz
10-6 DF/(1x 10-4 ~ 2100x10-3) DF
0,1pF/(1pF ~ 100 F)
IEEE Std 400.2-2024
47.
Thử phóng điện cục bộ
Partial discharge test
0,01 pC/
(10 pC~160 μC)
0,01 Hz/
(0,1 Hz ~ 35 MHz)
0,1kV/(1 ~ 44kV)
IEC 60885-3:2015
IEEE Std 400.3-2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 789
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Chống sét van loại Zno không khe hở (x)
Zno surge arresters without gaps
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
10 kΩ/
(100 kΩ ~ 15 TΩ)
25 V/(250 V ~ 5 kV)
0,1s / (1 ~ 5999) s
QCVN QTĐ-5: 2009/BCT
Điều/ Clause 38
49.
Đo điện áp và dòng điện tham chiếu xoay chiều
Measurement of AC reference voltage and current
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,02 mA/(0,2~175) mA
IEC 60099-4: 2014
50.
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power-frequency withstand voltage test in dry state
0,1 kV/(1 ~ 210) kV
0,1 s/(1 ~ 600) s
0,02 mA/(0,2~175) mA
IEC 60099-4: 2014
51.
Hệ thống nối đất (x)
Earthing resistance system
Đo điện trở suất
Measurement of earth resistivity
0,001 Ω/
(0,02 Ω ~ 99,9 kΩ)
65 V
1 Hz/(5 ~ 450) Hz
ANSI/IEEE Std 81-
2012
BS 7430:2011+ A1:2015
52.
Đo điện trở nối đất
Measurement of resistance grounding systems
0,001 Ω/
(0,02 Ω ~ 99,9 kΩ)
65 V
1 Hz/(5 ~ 450) Hz
ANSI/IEEE Std 81-
2012
BS 7430:2011+ A1:2015
Chú thích/ Note:
-
(x): Phép thử thực hiện ở hiện trường/ Marks (x) for on-site tests;
-
ANSI: American National Standards Institute
-
IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineer
-
IEC: International Electrotechnical Commission
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5
-
Trường hợp Đội thí nghiệm - Trung tâm dịch vụ và sửa chữa cơ điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm - Trung tâm dịch vụ và sửa chữa cơ điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical testing laboratory - Maintenance Service Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
26/09/2029
Địa điểm công nhận:
Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức:
789