Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hà Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Số VILAS: 
1403
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm : Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hà Nam Laboratory : Testing Laboratory - Ha Nam Power Service Enterprise Tổ chức/ Cơ quan chủ quản : Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc Organization : Northern Electricity Services Company Lĩnh vực thử nghiệm : Điện – Điện tử Field of testing : Electrical- Electronics Người quản lý/ Laboratory manager : Tạ Vũ Dũng Số hiệu/ Code : VILAS 1403 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/ Address : Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Hội No. 2 VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi Địa điểm/Location : Đường D5, khu công nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam D5 road, Chau Son industrial park, Chau Son ward, Phu Ly city, Ha Nam province Điện thoại/ Tel : 0962021300 Website : https://npsc.com.vn Email : Hanam.npsc@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử (x) Field of testing: Electrical- Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 V / (1 ~ 10) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check 1 V / (1 ~ 100) V 10-5 / (0,8 ~ 10 000) IEEE C57.152-2013 3. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurment of short circuit impedance and load loss 0,1 V / (0,1 ~ 600) V 0,1 A / (0,5 ~ 20) A 0,1 W / (0,1 W ~10 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current 0,1 V / (0,1 ~ 600) V 0,1 A / (0,5 ~ 20,0) A 0,1 W /(0,1 W ~10 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current at cold state 1 mA / (1 mA ~ 10 A) 0,01 μ / (0,1 μ ~ 400 k) IEEE C57.152-2013 6. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 6306-3:2006 (IEC 60073-3:2000) 7. Đo tổn thất điện môi tanδ của cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor of winding 1 V/ (0,1 V ~ 12 kV) AC 106 / (1 pF ~ 3 μF) 105 / (0,1 ~ 100) % IEEE C57.152-2013 8. Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check 1 mA / (1 mA ~ 10 A) 0,01 μ / (0,1 μ ~ 400 k) 1 V / (1 ~ 100) V 105 / (0,8 ~ 10 000) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 27 mục/ article 8.1) IEC 60076-1 (ed3.0):2011 9. Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for auxiliary wiring 0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G IEC 60076-3 (ed3.1):2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance with DC current 1 mA / (1 mA ~ 10 A) 0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400 k) IEEE 62.2-2004 11. Thử nghiệm điện áp chịu thử Withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) 12. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 62271-1:2017 13. Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance 0,1 V / (1,0 ~ 10) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 30, 31, 32, 33) 14. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance main circuit by DC current 1 A / (1 ~ 200) A 0,1 μ / (50 μ ~ 5 ) IEC 62271-1:2017 15. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open time 0,1 ms / (0,1 ~ 500) ms IEC 62271-100:2021 16. Đo điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều khiển Measurement of insulation resistances of Auxiliary and control circuits 0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G IEC 62271-1:2017 17. Cầu dao cách ly và cầu dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 62271-102:2018 18. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 V / (1,0 ~ 10) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 34) 19. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance main circuit by DC current 1 A / (1 ~ 200) A 0,1 μ / (50 μ ~ 5 ) IEC 62271-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 20. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA / (0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 21. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1 / (0,1 ~ 100) G QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 28) 22. Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of secondary winding by DC current 1 mA / (1 mA ~ 10 A) 0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400 k) IEEE Std C57.13-2016 23. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error 1 V / (1 ~ 100) V 105 / (0,8 ~ 10 000) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 24. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 25. Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tg 1 V / (0,1 V ~ 12 kV) AC 106 / (1 pF ~ 3 μF) 105 / (0,1 ~ 100) % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 26. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 28) 27. Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of secondary winding by DC current 1 mA / (1 mA ~ 10 A) 0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400 k) IEEE C57.13-2016 28. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error 1 V / (1 ~ 100) V 105 / (0,8 ~ 10 000) IEC 61869-5:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 29. Máy biến dòng điện Current Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 30. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1  / (0,1 ~ 100) G QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ clause 29) IEEE C57.13.1-2017 31. Đo điện trở dây quấn thứ cấp bằng dòng điện một chiều Measurement of resistance of secondary winding by DC current 1 mA / (1 mA ~ 10 A) 0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400 k) IEEE Std C57.13-2016 32. Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve 0,1 V/ (0,1 V ~ 2 kV) AC 10-5 A / (10 μA ~ 5 A) IEEE C57.13.1-2017 33. Xác định sai số về tỷ số biến dòng điện Determination of current ratio error 1 V / (1 ~ 100) V 10-5 / (0,8 ~ 10 000) IEEE C57.13.1-2017 34. Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage testing 0,1 V / (1,0 ~ 10) kV 0,1 / (0,1 ~ 100) G QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/ clause 18) 35. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,1999 mA / (0,1999 ~ 10) mA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014 36. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA / (0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 60099-4:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 37. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử chịu điện áp với tần số công nghiệm ở điều kiện khô (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Power frequency withstand voltage test at dry state (applicable only to post insulator for indoor use) 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 60168 (ed4.2): 2001 38. Cuộn kháng điện Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 60076-6:2007 39. Xác định điện kháng Determination of reactance 106 / (1 H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007 40. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage switchgear and controlgear (Circuit - breakers) Đo điện trở cách điện Insulation resistance measurement 0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1 / (0,1 ~ 1000) G TCVN 6592-1:2009 (IEC 60497-1:2007) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 41. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check 0,1A / (0,1 A ~ 8 kA) 0,01 s/(0,01 s ~ 5 999 min) TCVN 6592-1:2009 (IEC 60497-1:2007) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 42. Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) 43. Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance (0,1 ~ 2 000)  IEEE 81-2012 44. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance 0,01 V / (0,1 V ~ 2 kV) 0,01 A / (0,01 ~ 800) A Đến/ To 100 μF TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 45. Đo tổn hao điện môi tanδ Measurement of tangent of loss angle 1 V / (0,1 V ~ 12 kV) AC 106 / (1 pF ~ 3 μF) 105 / (0,1 ~ 100) % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 46. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Thử điện áp tăng cao giữa các cực Power frequency withstand voltage test between terminal 0,1 kV / (1 ~ 120) kVAC 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s 0,1 kV / (1 ~ 120) kVDC Irò: 0,1999 mA / (0,1999 ~ 10) mA TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 47. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 48. Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A) t: Đến/ To 100 000 s IEC 60255-151:2009 49. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of Bias differential relay 0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A) t: Đến/ To 100 000 s IEC 60255-13: 1980 50. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test 104 / (104 ~ 3 000) Hz t: Đến/ To 100 000 s IEC 60255-181:2019 51. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 102 / (0,01 ~ 300) VAC 102 / (0,01 ~ 300) VDC t: Đến/ To 100 000 s IEC 60255-127:2010 52. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test 0,1 mA / (0,1 mA ~ 32 A) 102 / (0,01 ~ 300) VAC t: Đến/ To 100 000 s IEC 60255-121:2014 53. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 0,1 V / (0,1 V ~ 100 kV) IEC 60156:2018 54. Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 9628-1:2013 55. Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử khả năng chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 8084:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1403 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 56. Bút thử điện Voltage Detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s IEC 61243-2:2002 57. Thảm cách điện Electrically insulating matting Thử khả năng chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s TCVN 9626:2013 58. Cách điện cao su kiểu ống Rubber Insulating line hose Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s ASTM D1050-05 (2022) 59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV / (1 ~ 120) kV 0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA 0,1 s / (1 ~ 1 800) s ANSI SAIA A92.2- 2021 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute; - SAIA: Scaffold & Access Industry Association; - (x) Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics tests are conducted on – site; - Trường hợp Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hà Nam định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Laboratory – Ha Nam Power Service Enterprise that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực: 
12/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Đường D5, khu công nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1403
© 2016 by BoA. All right reserved