Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hà Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Số VILAS:
1403
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm : Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hà Nam
Laboratory : Testing Laboratory - Ha Nam Power Service Enterprise
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản : Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Organization : Northern Electricity Services Company
Lĩnh vực thử nghiệm : Điện – Điện tử
Field of testing : Electrical- Electronics
Người quản lý/ Laboratory
manager
: Tạ Vũ Dũng
Số hiệu/ Code : VILAS 1403
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ/ Address :
Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt,
quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Hội
No. 2 VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward,
Hoang Mai district, Hanoi
Địa điểm/Location :
Đường D5, khu công nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn,
thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
D5 road, Chau Son industrial park, Chau Son ward, Phu Ly city, Ha
Nam province
Điện thoại/ Tel : 0962021300 Website : https://npsc.com.vn
Email : Hanam.npsc@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện- Điện tử (x)
Field of testing: Electrical- Electronics
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp
điện lực
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
0,1 V / (1 ~ 10) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ
lệch pha
Measurement of voltage ratio
and phase displacement check
1 V / (1 ~ 100) V
10-5 / (0,8 ~ 10 000)
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn
hao có tải
Measurment of short circuit
impedance and load loss
0,1 V / (0,1 ~ 600) V
0,1 A / (0,5 ~ 20) A
0,1 W / (0,1 W ~10 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng
điện không tải
Measurement of no-load loss
and current
0,1 V / (0,1 ~ 600) V
0,1 A / (0,5 ~ 20,0) A
0,1 W /(0,1 W ~10 kW)
Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng
một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding
resistance by DC current at
cold state
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
0,01 μ / (0,1 μ ~ 400
k)
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tanδ của
cuộn dây
Measurement of dielectric
dissipation factor of winding
1 V/ (0,1 V ~ 12 kV) AC
106 / (1 pF ~ 3 μF)
105 / (0,1 ~ 100) %
IEEE C57.152-2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
bộ điều áp dưới tải
Switch operation of OLTC
check
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
0,01 μ / (0,1 μ ~ 400
k)
1 V / (1 ~ 100) V
105 / (0,8 ~ 10 000)
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 27 mục/
article 8.1)
IEC 60076-1 (ed3.0):2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch
phụ của bộ điều áp dưới tải
Insulation check for auxiliary
wiring
0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
IEC 60076-3 (ed3.1):2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Máy điện quay
Rotating electric
machine
Đo điện trở của cuộn dây bằng
dòng một chiều
Measurement of winding
resistance with DC current
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400
k)
IEEE 62.2-2004
11.
Thử nghiệm điện áp chịu thử
Withstand voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
12.
Máy cắt xoay
chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 62271-1:2017
13.
Đo điện trở cách điện
Measurement of Insulation
resistance
0,1 V / (1,0 ~ 10) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 30, 31, 32,
33)
14.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact
resistance main circuit by DC
current
1 A / (1 ~ 200) A
0,1 μ / (50 μ ~ 5 )
IEC 62271-1:2017
15.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open
time
0,1 ms / (0,1 ~ 500) ms IEC 62271-100:2021
16.
Đo điện trở cách điện mạch phụ
và mạch điều khiển
Measurement of insulation
resistances of Auxiliary and
control circuits
0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
IEC 62271-1:2017
17.
Cầu dao cách ly
và cầu dao nối
đất xoay chiều
cao áp
AC high voltage
disconnector and
earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 62271-102:2018
18.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
0,1 V / (1,0 ~ 10) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 34)
19.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính
bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact
resistance main circuit by DC
current
1 A / (1 ~ 200) A
0,1 μ / (50 μ ~ 5 )
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
20.
Máy biến điện
áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand
voltage test on primary winding
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA / (0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
21.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 28)
22.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400
k)
IEEE Std C57.13-2016
23.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio
error
1 V / (1 ~ 100) V
105 / (0,8 ~ 10 000)
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
24.
Máy biến điện
áp kiểu tụ
Capacitor
voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
25.
Đo điện dung và tổn hao điện
môi
Measurement of capacitance
and tg
1 V / (0,1 V ~ 12 kV) AC
106 / (1 pF ~ 3 μF)
105 / (0,1 ~ 100) %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 28)
27.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400
k)
IEEE C57.13-2016
28.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio
error
1 V / (1 ~ 100) V
105 / (0,8 ~ 10 000)
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Máy biến dòng
điện
Current
Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số
công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand
voltage test on primary winding
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
30.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation
resistance
0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
31.
Đo điện trở dây quấn thứ cấp
bằng dòng điện một chiều
Measurement of resistance of
secondary winding by DC
current
1 mA / (1 mA ~ 10 A)
0,01 μ/ (0,1 μ ~ 400
k)
IEEE Std C57.13-2016
32.
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of exciting curve
0,1 V/ (0,1 V ~ 2 kV) AC
10-5 A / (10 μA ~ 5 A)
IEEE C57.13.1-2017
33.
Xác định sai số về tỷ số biến
dòng điện
Determination of current ratio
error
1 V / (1 ~ 100) V
10-5 / (0,8 ~ 10 000)
IEEE C57.13.1-2017
34. Cáp điện lực
Um:(7,2~36) kV
Power cable
Um:(7,2~36) kV
Đo điện trở cách điện trước và
sau khi thử cao áp
Measurement of insulation
resistance before and after high
voltage testing
0,1 V / (1,0 ~ 10) kV
0,1 / (0,1 ~ 100) G
QCVN QTĐ 5:2009
(Điều/ clause 18)
35.
Thử cao áp một chiều và đo
dòng rò
DC high voltage test and
leakage current measurement
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,1999 mA / (0,1999 ~ 10)
mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
36.
Chống sét van
ôxit - kim loại
không khe hở
Metal oxide
surge arrester
without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều
tăng cao tần số công nghiệp ở
trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand
voltage test at dry state and
measurement of leakage current
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA / (0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60099-4:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Sứ đỡ cách điện bằng
vật liệu gốm/ thủy
tinh dùng cho hệ
thống điện xoay
chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of
ceramic material/
glass for systems with
nominal voltage
greater than 1000V
Thử chịu điện áp với tần số
công nghiệm ở điều kiện khô
(áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Power frequency withstand
voltage test at dry state
(applicable only to post
insulator for indoor use)
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60168 (ed4.2):
2001
38.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 60076-6:2007
39.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
106 / (1 H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007
40.
Thiết bị đóng cắt và
điều khiển hạ áp
(Aptomat)
Low voltage
switchgear and
controlgear (Circuit
- breakers)
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance
measurement
0,1 V / ( 0,25 ~ 5) kV
0,1 / (0,1 ~ 1000) G
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60497-1:2007)
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
41.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
0,1A / (0,1 A ~ 8 kA)
0,01 s/(0,01 s ~ 5 999 min)
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60497-1:2007)
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
42.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
43.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
(0,1 ~ 2 000) IEEE 81-2012
44.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for
AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
0,01 V / (0,1 V ~ 2 kV)
0,01 A / (0,01 ~ 800) A
Đến/ To 100 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Đo tổn hao điện môi tanδ
Measurement of tangent of loss
angle
1 V / (0,1 V ~ 12 kV) AC
106 / (1 pF ~ 3 μF)
105 / (0,1 ~ 100) %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
46.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for
AC system
Thử điện áp tăng cao giữa các
cực
Power frequency withstand
voltage test between terminal
0,1 kV / (1 ~ 120) kVAC
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
0,1 kV / (1 ~ 120) kVDC
Irò: 0,1999 mA /
(0,1999 ~ 10) mA
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
giữa cực và vỏ
Power frequency withstand
voltage test between terminal
and container
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
48.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A)
t: Đến/ To 100 000 s
IEC 60255-151:2009
49.
Thử đặc tính tác động của rơ le
so lệch
Operating characteristic of Bias
differential relay
0,1 mA/(0,1 mA ~ 100 A)
t: Đến/ To 100 000 s
IEC 60255-13: 1980
50.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
104 / (104 ~ 3 000) Hz
t: Đến/ To 100 000 s
IEC 60255-181:2019
51.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
102 / (0,01 ~ 300) VAC
102 / (0,01 ~ 300) VDC
t: Đến/ To 100 000 s
IEC 60255-127:2010
52.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off
test
0,1 mA / (0,1 mA ~ 32 A)
102 / (0,01 ~ 300) VAC
t: Đến/ To 100 000 s
IEC 60255-121:2014
53.
Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng
Breakdown voltage test
0,1 V / (0,1 V ~ 100 kV) IEC 60156:2018
54.
Sào cách điện
Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 9628-1:2013
55.
Găng tay cách điện
Gloves of insulating
material
Thử khả năng chịu điện áp xoay
chiều tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 8084:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/
Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Bút thử điện
Voltage Detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
IEC 61243-2:2002
57.
Thảm cách điện
Electrically
insulating matting
Thử khả năng chịu điện áp xoay
chiều tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
TCVN 9626:2013
58.
Cách điện cao su
kiểu ống
Rubber Insulating
line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
ASTM D1050-05
(2022)
59.
Thùng cách điện của
thiết bị nâng và quay
gắn trên xe
Insulating Liners of
Vehicle – Mounted
Elevating and
rotating aerial
devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao
tần số công nghiệp
Power frequency withstand
voltage test
0,1 kV / (1 ~ 120) kV
0,25 mA/(0,25 ~ 100) mA
0,1 s / (1 ~ 1 800) s
ANSI SAIA A92.2-
2021
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical
Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute;
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association;
- (x) Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics
tests are conducted on – site;
- Trường hợp Đội thí nghiệm - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Hà Nam định cung cấp dịch vụ thử nghiệm
chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Laboratory –
Ha Nam Power Service Enterprise that provides the product quality testing services must register their
activities and be granted a certificate of registration./.
Ngày hiệu lực:
12/12/2029
Địa điểm công nhận:
Đường D5, khu công nghiệp Châu Sơn, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
1403