Tổ hiệu chuẩn Hồ Chí Minh - Phân xưởng hiệu chuẩn, thiết bị, kiểm tra Hồ Chí Minh - Trung Tâm Phục Vụ Bảo Dưỡng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay - Tổng công ty hàng không Việt Nam
Số VILAS:
299
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 9
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ hiệu chuẩn Hồ Chí Minh - Phân xưởng hiệu chuẩn, thiết bị, kiểm tra Hồ Chí Minh - Trung Tâm Phục Vụ Bảo Dưỡng
Laboratory: Hochiminh Calibration Laboratory - Hochiminh Calibration, Equipment, Testing Workshop - Maintenance Support Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay - Tổng công ty hàng không Việt Nam
Organization:
Vietnam Airlines Engineering Company Limited
Lĩnh vực hiệu chuẩn:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of calibration:
Measurement - Calibration
Người quản lý/
Laboratory manager:
Ngũ Thế Bình
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 299
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày 09/ 04/ 2029.
Địa chỉ/ Address:
A75, Sân bay Tân Sơn Nhất, Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
A75, Tan Son Nhat Airport, Truong Son, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
A75, Sân bay Tân Sơn Nhất, Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
A75, Tan Son Nhat Airport, Truong Son, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 84.8.38440443 (Ext: 9818)
Fax: 84.8.38445120
E-mail: nguthebinh@gmail.com
Website: www.vaeco.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
Đo điện áp một chiều / DC Voltage measurement
MET/CAL
(version 7.2)
(0 ~ 329,9999)
mV
0,0030
%
(0 ~ 3,299999)
V
0,0013
%
(0 ~ 32,99999)
V
0,0014
%
(30 ~ 329,9999)
V
0,0020
%
(100 ~ 1 000)
V
0,0020
%
Đo dòng điện một chiều/ DC Current measurement
(0 ~ 329,999)
μA
0,022
%
(0 ~ 3,29999)
mA
0,015
%
(0 ~ 32,9999)
mA
0,013
%
(0 ~ 329,999)
mA
0,013
%
(0 ~ 1,09999)
A
0,024
%
(1,1 ~ 2,99999)
A
0,040
%
(0 ~ 10,9999)
A
0,060
%
Đo điện áp xoay chiều/ AC Voltage measurement
(1,0 ~ 32,999)
mV
(10 ~ 45)
Hz
0,10
%
(45 ~ 10 000)
Hz
0,04
%
(10 ~ 20)
kHz
0,04
%
(20 ~ 50)
kHz
0,12
%
(50 ~ 100)
kHz
0,40
%
(100 ~ 500)
kHz
0,97
%
(33 ~ 329,999)
mV
(10 ~ 45)
Hz
0,04
%
(45 ~ 10 000)
Hz
0,02
%
(10 ~ 20)
kHz
0,02
%
(20 ~ 50)
kHz
0,04
%
(50 ~ 100)
kHz
0,11
%
(100 ~ 500)
kHz
0,27
%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 9
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
(0,33 ~ 3,29999)
V
MET/CAL
(version 7.2)
(10 ~ 45)
Hz
0,035
%
(45 ~ 10 000)
Hz
0,021
%
(10 ~ 20)
kHz
0,025
%
(20 ~ 50)
kHz
0,035
%
(50 ~ 100)
kHz
0,083
%
(100 ~ 500)
kHz
0,300
%
(3,3 ~ 32,9999)
V
(10 ~ 45)
Hz
0,037
%
(45 ~ 10 000)
Hz
0,021
%
(10 ~ 20)
kHz
0,030
%
(20 ~ 50)
kHz
0,041
%
(50 ~ 100)
kHz
0,110
%
(33 ~ 329,999)
V
(45 ~ 1 000)
Hz
0,021
%
(1 ~ 10)
kHz
0,026
%
(10 ~ 20)
kHz
0,031
%
(20 ~ 50)
kHz
0,036
%
(50 ~ 100)
kHz
0,250
%
(330 ~ 1.020)
V
(45 ~ 1.000)
Hz
0,032
%
(1 ~ 5)
kHz
0,027
%
(5 ~ 10)
kHz
0,032
%
Đo dòng điện xoay chiều/ AC Current measurement
(29,00 ~ 329,99)
μA
(10 ~ 20)
Hz
0,22
%
(20 ~ 45)
Hz
0,19
%
(45 ~ 1 000)
Hz
0,16
%
(1 ~ 5)
kHz
0,37
%
(5 ~ 10)
kHz
0,87
%
(10 ~ 30)
kHz
1,73
%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 9
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
(0,33 ~ 3,2999)
mA
MET/CAL
(version 7.2)
(10 ~ 20)
Hz
0,22
%
(20 ~ 45)
Hz
0,13
%
(45 ~ 1.000)
Hz
0,11
%
(1 ~ 5)
kHz
0,21
%
(5 ~ 10)
kHz
0,50
%
(10 ~ 30)
kHz
1,03
%
(3,3 ~ 32,999)
mA
(10 ~ 20)
Hz
0,19
%
(20 ~ 45)
Hz
0,10
%
(45 ~ 1.000)
Hz
0,05
%
(1 ~ 5)
kHz
0,09
%
(5 ~ 10)
kHz
0,21
%
(10 ~ 30)
kHz
0,40
%
(33 ~ 329,99)
mA
(10 ~ 20)
Hz
0,19
%
(20 ~ 45)
Hz
0,10
%
(45 ~ 1.000)
Hz
0,05
%
(1 ~ 5)
kHz
0,12
%
(5 ~ 10)
kHz
0,30
%
(10 ~ 30)
kHz
0,61
%
(0,33 ~ 1,09999)
A
(10 ~ 45)
Hz
0,19
%
(45 ~ 1.000)
Hz
0,06
%
(1 ~ 5)
kHz
0,70
%
(1,1 ~ 2,99999)
A
(10 ~ 45)
Hz
0,19
%
(45 ~ 1 000)
Hz
0,07
%
(1 ~ 5)
kHz
0,65
%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 9
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn
năng hiện số 5 ½ digit
Digital multi-meter
up to 5 ½ digit
(3 ~ 10,9999)
A
MET/CAL
(version 7.2)
(45 ~ 100)
Hz
0,08
%
(100 ~ 1 000)
Hz
0,12
%
(1 ~ 5)
kHz
3,00
%
Đo điện trở/
Resistance measurement
(0 ~ 10,9999)
0,014
%
(11 ~ 32,9999)
0,008
%
(33 ~ 109,9999)
0,004
%
(110 ~ 329,9999)
0,003
%
(330 ~ 1099,999)
0,003
%
(1,1 ~ 3,299999)
k
0,003
%
(3,3 ~ 10,99999)
k
0,003
%
(11 ~ 32,99999)
k
0,003
%
(33 ~ 109,9999)
k
0,003
%
(110 ~ 329,9999)
k
0,004
%
(330 ~ 1099,999)
k
0,003
%
(1,1 ~ 3,299999)
M
0,007
%
(3,3 ~ 10,99999)
M
0,014
%
(11 ~ 32,99999)
M
0,033
%
(33 ~ 109,9999)
M
0,053
%
Đo tần số/
Frequency measurement
0,01 Hz ~ 200 kHz
0,00031
%
200 kHz ~ 1199,9 kHz
0.00063
%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 9
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2
Đồng hồ đo điện dung
Capacitance meter
(0,19 ~ 0,3999)
nF
MET/CAL
(version 7.2)
3,33
%
(0,4 ~ 1,0999)
nF
1,60
%
(1,1 ~ 3,2999)
nF
0,87
%
(3,3 ~ 10,9999)
nF
0,37
%
(11 ~ 32,9999)
nF
0,60
%
(33 ~ 109,999)
nF
0,38
%
(110 ~ 329,9999)
nF
0,40
%
(0,33 ~ 3,2999)
μF
0,40
%
(3,3 ~ 10,9999)
μF
0,38
%
(11 ~ 32,9999)
μF
0,53
%
(33 ~ 109,999)
μF
0,57
%
(110 ~ 329,9999)
μF
0,57
%
(0,33 ~ 3,2999)
mF
0,57
%
(3,3 ~ 10,9999)
mF
0,57
%
3
Ampe kìm
Clamp meter
Đo dòng điện một chiều/ DC Current measurement
MET/CAL
(version 7.2)
(10 ~ 16,4999)
A
0,91
%
(16,5 ~ 149,999)
A
0,65
%
(150 ~ 1025)
A
0,60
%
Đo dòng điện xoay chiều/ AC Current measurement
(10 ~ 16,4999)
A
(45 ~ 65)
Hz
1,00
%
(65 ~ 440)
Hz
1,40
%
(16,5 ~ 149,999)
A
(45 ~ 65)
Hz
0,82
%
(65 ~ 440)
Hz
1,30
%
(150 ~ 1025)
A
(45 ~ 65)
Hz
0,76
%
(65 ~ 440)
Hz
1,18
%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 9
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
4.
Hộp điện trở
Resistance box
(1 ~ 1 000)
HCMCL.PRO.E3
(2021)
0,15
%
(1 ~ 1 000)
k
0,14
%
(1 ~ 30)
0,26
%
5.
Nguồn áp/ dòng
Voltage/ Current source
Nguồn tạo điện áp một chiều/ DC Voltage generation
HCMCL.PRO.E1
(2024)
(1 ~ 9,9999)
V
0,029
%
(10 ~ 60)
V
0,040
%
Nguồn tạo dòng điện một chiều DC Current generation
(0,000 ~ 29,999)
mA
2,89
%
(30,00 ~ 99,99)
mA
0,65
%
(0,100 ~ 9,999)
A
0,30
%
(10 ~ 100)
A
0,28
%
6.
Máy kiểm tra không phá hủy bằng phương pháp từ tính
NDT Magnetic Particle Inspection Machines
Dòng điện 1 chiều HWDC
HWDC Current
HCMCL.PRO.E2
(2021)
(0 ~ 5 000)
A
1,3
%
Dòng điện AC 50/60 Hz
AC Current 50/60 Hz
(0 ~ 4 000)
A
1,3
%
Thời gian phóng
Shot time
0,5
s
2
%
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số
Pressure, vacuum gauge with digital and dial indicating type
(-0,95 ~ 0)
bar
ĐLVN 76:2001
0,0007 bar
(0 ~ 6)
bar
0,0015 bar
(6 ~ 25)
bar
0,0053 bar
(25 ~ 100)
bar
0,056 bar
(100 ~ 600)
bar
0,33 bar
(600 ~ 1 000)
bar
1,2 bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Cờ lê lực, tuốc lơ vít lực
Torque wrench, torque screwdriver
(0,1 ~ 600) lbf . ft
(0,13 ~ 815) N . m
ĐLVN 110:2002
0,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 299
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 9
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Qui trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ so
Dial Indicator
(0 ~ 25) mm
Giá trị độ chia/
Graduation:
0,01 mm
ĐLVN 75:2001
(5,8 + 0,4L) μm
[L] : m
(0 ~ 1) inch
Giá trị độ chia/
Graduation:
0,0005 inch
(0,0003 + 3x10-7L) inch
2.
Panme đo ngoài
Micrometer
Đến/ To 200 mm
ĐLVN 104:2002
(0,7 + 6L) μm
[L] : m
3.
Thước cặp
Caliper
Đến/ To 600 mm
ĐLVN 119:2003
(5,8 + 5,1L) μm
[L] : m
Ghi chú/ Notes:
- HCMCL.PRO....: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory’s developed procedure;
- MET/CAL (Version 7.2): Phần mềm quản lý hiệu chuẩn/ Calibration Management Software;
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical documents;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Tổ hiệu chuẩn Hồ Chí Minh - Phân xưởng hiệu chuẩn, thiết bị, kiểm tra Hồ Chí Minh - Trung Tâm Phục Vụ Bảo Dưỡng cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Hochiminh Calibration Laboratory - Hochiminh Calibration, Equipment, Testing Workshop - Maintenance Support Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
09/04/2029
Địa điểm công nhận:
A75, Sân bay Tân Sơn Nhất, Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
299