Tổ Hóa nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh tại Nội Bài - Công ty cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Số VILAS:
1132
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ Hóa nghiệm
Laboratory: The testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh tại Nội Bài - Công ty cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Organization:
Petrolimex Aviation Joint Stock Company – Noi Bai Branch
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Mai Nam
Laboratory manager:
Nguyen Mai Nam
Số hiệu/ Code: VILAS 1132
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 22/08/2029.
Địa chỉ/ Address: Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Tp. Hà Nội.
Noi Bai International Airport, Phu Minh wards, Soc Son district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Tp. Hà Nội.
Noi Bai International Airport, Phu Minh wards, Soc Son district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 0243 5843 177
Fax: 0243 5843 176
E-mail: namnm.pa@petrolimex.com.vn
Website: pa.petrolimex.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1132
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định Ngoại quan
Determination of Appearance
ASTM 4176-22
2.
Xác định Màu Saybolt thủ công
Determination of Colour Saybolt by manual method
0 ~ (+30)
ASTM D156-23
3.
Xác định Màu Saybolt tự động
Determination of Colour Saybolt by automatic method
0 ~ (+30)
ASTM D6045-20
4.
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at Atmospheric Pressure
(100 ~ 300)0C
ASTM D86-23ae1
5.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Determination of Flash point
Đến/to 700C
IP 170:2021
6.
Xác định điểm băng
Determination of Freezing point
Đến/to -800C
ASTM D2386-19
7.
Xác định khối lượng riêng bằng
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density Hydrometer method
(750.0 ~ 850.0) kg/m3
ASTM D1298-12be1
8.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp tự động
Determination of density
Digital density meter
Đến/to:
2000 kg/m3
ASTM D4052-22
9.
Xác định hàm lượng nhựa thực tế
Phương pháp bay hơi
Determination of the existent gum
Evaporation method
Đến/to:
7mg/100mL
ASTM D381-22
10.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of corrosiveness to copper
(1a-4c)
ASTM D130-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1132
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP)
Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP)
Đến/to 100
ASTM D3948-22
12.
Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP)
Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP)
Đến/to 100
ASTM D7224-23
13.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical conductivity
Đến/to:
2.000 pS/m
ASTM D2624-22
Chú thích/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials. - IP: Institute Petroleum
Trường hợp Tổ Hóa nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổ Hóa nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for The test Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
22/08/2029
Địa điểm công nhận:
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Tp. Hà Nội.
Số thứ tự tổ chức:
1132