Trung tâm Giải phẫu bệnh – Sinh học phân tử

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Phổi trung ương
Số VILAS MED: 
176
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Giải phẫu bệnh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2 Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm Giải phẫu bệnh – Sinh học phân tử Medical Testing Laboratory Center for Pathology and Molecular Biology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Phổi trung ương Organization: National Lung Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Giải phẫu bệnh Field of medical testing: Pathology Người phụ trách/ Representative: PGS.TS. BSCKII Lê Trung Thọ Số hiệu/ Code: VILAS Med 176 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /9/2024 đến/to: 28/7/2026 Địa chỉ/ Address: số 463, Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội (No. 463, Hoang Hoa Tham Street, Vinh Phuc Ward, Ba Dinh District, HaNoi City). Địa điểm/Location: số 463, Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội. (No. 463, Hoang Hoa Tham Street, Vinh Phuc Ward, Ba Dinh District, HaNoi City). Điện thoại/ Tel: 02438325865 E-mail: drtrananhbvp@gmail.com Website: https://benhvienphoitrunguong.vn/ DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med Med 176 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực xét nghiệm: Giải phẫu bệnh Discipline of medical testing: Pathology STT No Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. U phổi Lung tumors Xét nghiệm mô bệnh học u phổi trên sinh thiết nhuộm Hematoxylin Eosin Histopathological examination for biopsy of lung tumors H&E stain Mô bệnh học Histopathology GPBSHPT-QTKT23 (2024) 2. Xét nghiệm nhuộm hoá mô miễn dịch cho dấu ấn PD-L1 (SP263 KIT) Immunohistochemaical staining for PD-L1 marker (SP263 KIT) Hoá mô miễn dịch Immunohistochemistry GPBSHPT -QTKT36 (2024) (BENCHMART XT) 3. Xét nghiệm nhuộm hoá mô miễn dịch cho dấu ấn ALK (D5F3 KIT) Immunohistochemaical staining for ALK marker (D5F3 KIT) GPBSHPT -QTKT37 (2024) (BENCHMART XT) Ghi chú/ Note: - GPB-QTKT …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method - Trường hợp trung tâm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the center that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 463, Hoàng Hoa Thám, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
176
© 2016 by BoA. All right reserved