Khoa Hóa sinh, Huyết học và Miễn dịch
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Da liễu Trung ương
Số VILAS MED:
210
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Hóa sinh, Huyết học và Miễn dịch
Medical Testing Laboratory
Deparment of Biochemistry, Hematology and Immunology
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Da liễu Trung ương
Organization:
National Hospital of Dermatology and Venereology
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing:
Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Lê Huyền My
Số hiệu/ Code: VILAS Med 210
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: /12/2029
Địa chỉ/ Address: số 15 Phương Mai, Q. Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm/Location: tầng 4 nhà D, số 15 Phương Mai, Q. Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 73056688
E-mail: khoahoasinhbvdltw@gmail.com
Website: www.dalieu.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 210
FM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương
(Li-Heparin)
Plasma
(Li-Heparin)
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content
Động học enzym
Enzyme kinetic
HS-QTXN-HS.01 (2024)
(AU 680)
2.
Xác định hàm lượng Ure
Determination of Urea content
HS-QTXN-HS.02 (2024)
(AU 680)
3.
Xác định hoạt độ AST
Determination of Activity of Aspartate aminotransfearse
HS-QTXN-HS.03 (2024)
(AU 680)
4.
Xác định hoạt độ ALT
Determination of Activity of Alanine aminotransfearse
HS-QTXN-HS.04 (2024)
(AU 680)
5.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol content
Enzyme so màu
Enzyme Colorimetric
HS-QTXN-HS.05 (2024)
(AU 680)
6.
Xác định hàm lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid content
HS-QTXN-HS.06 (2024)
(AU 680)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 210
FM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu toàn phần (EDTA-K2)
Whole Blood (EDTA-K2)
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC)
Red blood cell count (RBC)
Trở kháng
Impedance
HS-QTXN.HH.01 (2024) (DxH600)
2.
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC)
White blood cell count (WBC)
HS-QTXN.HH.02 (2024)
(DxH600)
3.
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT)
Platelets count (PLT)
HS-QTXN.HH.03 (2024)
(DxH600)
4.
Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB)
Determination of Hemoglobin (HGB)
So màu
Colorimetric
HS-QTXN.HH.04 (2024)
(DxH600)
Ghi chú/ Note:
-
HS.QTXN…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp Khoa Hoá sinh, Huyết học và Miễn dịch cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Deparment of Biochemistry, Hematology and Immunology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
25/12/2029
Địa điểm công nhận:
tầng 4 nhà D, số 15 Phương Mai, Q. Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
210