Khoa Hoá sinh - Trung tâm xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Số VILAS MED:
073
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Hoá sinh - Trung tâm xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Biochemistry Department – Testing Center
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Organization:
Phu Tho General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of medical testing:
Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Cao Văn Khoa
Số hiệu/ Code: VILAS Med 073
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /9/2024 đến/to: /9/2029
Địa chỉ/ Address: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, Tp Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, Tp Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0325402223
E-mail: khoahoasinhbvdktpt@gmail.com
Website: www.benhviendakhoatinhphutho.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med Med 073
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No
Loại mẫu (chất chống đông)
Type of sample anticoaggulant (if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương (heparin)
Plasma (heparin)
Định lượng Acid Uric
Determination of Acid uric
Enzym đo màu
Enzym colormetric
HS-QTKT-02.04 (2021)
(AU 680)
2.
Định lượng Albumin
Determination of Albumin
Đo màu điểm cuối
Colormetric endpoint
HS-QTKT-02.08 (2021)
(AU 680)
3.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of Total cholesterol
Enzym đo màu
Enzym colormetric
HS-QTKT-02.09
(2021)
(AU 680)
4.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinine
Động học 2 điểm
2 point kenetique
HS-QTKT-02.03 (2021)
(AU 680)
5.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Enzym đo màu
Enzym colormetric
HS-QTKT-02.02 (2021)
(AU 680)
6.
Định lượng GOT (AST)
Determination of Glutamat Oxaloacetat Transaminase
Động học enzym
Enzym kenetique
HS-QTKT-02.15 (2021)
(AU 680)
7.
Định lượng GPT (ALT)
Determination of Glutamic pyruvic Transaminase
Động học enzym
Enzym kenetique
HS-QTKT-02.16 (2021)
(AU 680)
8.
Định lượng Protein toàn phần
Determination of Total Protein
Đo màu điểm cuối
Colormetric endpoint
HS-QTKT-02.07 (2021)
(AU 680)
9.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglyceride
Enzym đo màu
Enzym colormetric
HS-QTKT-02.10 (2021)
(AU 680)
10.
Định lượng Urê
Determination of Urea
Động học 2 điểm
2 point kenetique
HS-QTKT-02.01 (2021)
(AU 680)
11.
Định lượng AFP
Determination of Alpha fetoprotein
Miễn dịch bắt cặp
Sandwich immunity
HS-QTKT-02.39 (2021)
(Cobas E601)
12.
Định lượng FT3
Determination of Free Triiodothyronine
Miễn dịch cạnh tranh
Competive immunity
HS-QTKT-02.25 (2021)
(Cobas E601)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med Med 073
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
STT
No
Loại mẫu (chất chống đông)
Type of sample anticoaggulant (if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
13.
Huyết tương (heparin)
Plasma (heparin)
Định lượng FT4
Determination of Free Thyroxin
Miễn dịch cạnh tranh
Competive immunity
HS-QTKT-02.26 (2021)
(Cobas E601)
14.
Định lượng T3
Determination of Triiodothyronine
Miễn dịch cạnh tranh
Competive immunity
HS-QTKT-02.23 (2021)
(Cobas E601)
15.
Định lượng T4
Determination of Tetraiodothyronine
Miễn dịch cạnh tranh
Competive immunity
HS-QTKT-02.24 (2021)
(Cobas E601)
16.
Định lượng TSH
Determination of Thyroid Stimulating Hormone
Miễn dịch bắt cặp
Sandwich immunity
HS-QTKT-02.27 (2021)
(Cobas E601)
Ghi chú/ Note:
-
HS-QTKT …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method
-
Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
19/09/2029
Địa điểm công nhận:
Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tân Dân, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
73