Khoa Huyết học

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Phụ sản Trung Ương
Số VILAS MED: 
121
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Huyết học Medical Testing Laboratory Department of Hematology Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Phụ sản Trung Ương Organization: National Hospital of Obstetric and Gynecology Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Văn Tình Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Tình Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests 2. Nguyễn Thị Phượng 3. Trần Thị Hương Giang 4. Đoàn Thị Thanh Xuân 5. Lê Thị Trang 6. Nguyễn Thị Hồng Thắm 7. Lương Thúy Hằng Số hiệu/ Code: VILAS Med 121 Hiệu lực/ Validation: 03 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 43 Tràng Thi, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. Địa điểm/Location: Tầng 3, nhà A, 43 Tràng Thi, P. Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02439346755 Fax: E-mail: caitienchatluong01@gmail.com Website: www.benhvienphusantrunguong.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 121 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering QTXN.04 (2020) (DxH 600) 2. Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance QTXN.05 (2020) (DxH 600) 3. Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Đo quang (Optical) QTXN.01 (2020) (DxH 600) 4. Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular hemoglobin Tính toán tự động Automatic calculation QTXN.03 (2020) (DxH 600) 5. Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering QTXN.06 (2020) (DxH 600) 6. Máu toàn phần Whole blood (Sodium citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot detection method QTXN.08 (2020) (ACTOP 500) 7. Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp cơ /Mechanical clot detection method) QTXN.13 (2020) (STAR MAX) 8. Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot detection method QTXN.09 (2020) (ACTOP 500) 9. Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp cơ /Mechanical clot detection method) QTXN.14 (2020) (STAR MAX) 10. Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot detection method QTXN.10 (2020) (ACTOP 500) 11. Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông bằng phương pháp cơ QTXN.15 (2020) (STAR MAX) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 121 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/3 STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method /Mechanical clot detection method 12. Máu toàn phần Whole blood (Sodium citrate 3.2%) Xác định thời gian Thrombin Time tính theo giây (TT in second) Determination of Thrombin Time in second (TT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot detection method QTXN.11 (2020) (ACTOP 500) 13. Xác định thời gian Thrombin Time tính theo giây (TT in second) Determination of Thrombin Time in second (TT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp cơ /Mechanical clot detection method QTXN.16 (2020) (STAR MAX) Ghi chú/ Note: QTXN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
Ngày hiệu lực: 
14/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, nhà A, 43 Tràng Thi, P. Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Thứ ba, Tháng 6 25, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
121
© 2016 by BoA. All right reserved