Khoa Huyết học – Truyền máu
Đơn vị chủ quản:
National Hospital of Tropical Disease
Số VILAS MED:
046
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Huyết học – Truyền máu |
Medical Laboratory: | Derpartment of Hematology and Blood Transfusion |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới trung ương |
Organization: | National Hospital of Tropical Disease |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Việt Dũng |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm (Principle/ Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Impedance Resitance | QT.01.HHTM.TB (2023) (DXH 690) |
|
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) While blood cell count (WBC) | Đo quang Photometric | QT.02.HHTM.TB (2023) (DXH 690) | |
|
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelete count (PLT) | Trở kháng Impedance Resitance | QT.03.HHTM.TB (2023) (DXH 690) | |
|
Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determination of of Hemoglobin | Đo quang Photometric | QT.04.HHTM.TB (2023) (DXH 690) | |
|
Máu (Natri citrate 3.2%) Blood (Natri citrate 3.2%) | Xác định thời gian Prothrombin (PT) Determaination of Prothrombin time (PT) | Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học Coagulation point detection by optical | QT.01.HHTM.ĐM (2023) (ACL TOP 550) |
Ngày hiệu lực:
15/03/2027
Địa điểm công nhận:
Thôn Bầu, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
46