Khoa Vi sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Nhân Dân Gia Định
Số VILAS MED:
074
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh |
Medical Testing Laboratory: | Microbiology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhân Dân Gia Định |
Organization: | Nhan Dan Gia Dinh Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of testing: | Microbiology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
|
Nguyễn Sử Minh Tuyết | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Hồ Trúc Linh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thanh Hiền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Trần Thị Hồng Ngọc | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thùy Trang | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch và xét nghiệm nhuộm soi được công nhận/ Accredited medical sero-immunological tests and staining tests |
|
Lê Thị Kim Thao | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch và xét nghiệm nhuộm soi được công nhận/ Accredited medical sero-immunological tests and staining tests |
|
Trương Như Phụng | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch và xét nghiệm nhuộm soi được công nhận/ Accredited medical sero-immunological tests and staining tests |
|
Phạm Thị Phương Hồng Điệp | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch và xét nghiệm nhuộm soi được công nhận/ Accredited medical sero-immunological tests and staining tests |
|
Nguyễn Thị Lài | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch và xét nghiệm nhuộm soi được công nhận/ Accredited medical sero-immunological tests and staining tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) | Xét nghiệm Anti-HIV Test nhanh Detection of antibodies to HIV 1&2 Rapid test | Sắc ký miễn dịch Immunochromatography | QTMD-C-037 (2021) |
|
Xét nghiệm HIV Ag/Ab Kỹ thuật miễn dịch tự động Detection of antibodies to HIV 1&2 Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-071 (2021) QTMD-C-061 (2021) | |
|
Xét nghiệm HBsAg miễn dịch tự động Detection of HBsAg Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-068 (2021) QTMD-C-058 (2021) | |
|
Xét nghiệm HBeAg miễn dịch tự động Detection of HBeAg Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-067 (2021) QTMD-C-057 (2021) | |
|
Xét nghiệm Anti HCV miễn dịch tự động Detection of Anti HCV Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-070 (2021) QTMD-C-060 (2021) | |
|
Xét nghiệm Syphilis miễn dịch tự động Detection of Syphilis Automated system technique | - Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent microparticle immunoasay - Enzyme hóa phát quang Chemilunescence enzyme immunoassay | QTMD-C-074 (2021) QTMD-C-062 (2021) | |
|
Xét nghiệm Toxocara sp. IgG miễn dịch tự động Detection of Toxocara sp. Automated system technique | ELISA Enzyme linked immunosorbent assay | QTMD-C-048 (2021) | |
|
Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, plasma (EDTA) | Xét nghiệm Strongyloides stercoralis IgG miễn dịch tự động Detection of Strongyloides stercoralis Ig Automated system technique | ELISA Enzyme linked immunosorbent assay | QTMD-C-049 (2021) |
|
Đàm, Dịch hút khí phế quản, Dịch não tủy, Dịch cơ thể (Sputum, Broncho-Tracheal aspirates, CSF, body fluids) | Xét nghiệm vi khuẩn AFB Determination of AFB using microscopy | Nhuộm Ziehl Neeelsen Ziehl Neeelsen staining | QTVK-C-011 (2020) |
|
Tất cả các loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương (All kinds of specimens from infectious organs) | Xét nghiệm vi khuẩn Gram Determination of Gram stained bacteria using microscopy | Nhuộm Gram Gram staining | QTVK-C-012 (2020) |
|
Máu toàn phần (Whole blood) | Cấy máu và định danh vi sinh vật Blood culture and identification of organisms | Cấy, Định danh Culture, Identification | QTVK-C-014 (2020) |
Ngày hiệu lực:
24/12/2024
Địa điểm công nhận:
01 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
74