Khoa xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành
Số VILAS MED: 
145
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory Deparment
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành
Organization: Ha Thanh Private General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Khánh Hội Số hiệu/ Code: VILAS Med 145 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 29/7/2024 đến/to: 28/7/2029 Địa chỉ/ Address:     61 Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/ Location: 61 Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243.765.5599 E-mail: khoaxetnghiem@benhvienhathanh.vn Website: www.benhvienhathanh.vn                                                                                                      Lĩnh vực xét nghiệm:              Hoá sinh Discipline of medical testing:  Biochemistry
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-01c (2024) (Cobas Pro)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-05c (2024) (Cobas Pro)
  1.  
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric XN-QTHS-08c (2024) (Cobas Pro)
  1.  
Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-02c (2024) (Cobas Pro)
Lĩnh vực xét nghiệm:                Huyết học Discipline of medical testing:    Hematology
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count Điện trở kháng Electrical impedance XN-QTHH-05b (2024) (XN 1000)
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count Điện trở kháng Electrical impedance XN-QTHH-05c (2024) (XN 1000)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platele count Điện trở kháng Electrical impedance XN-QTHH-05a (2024) (XN 1000)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Vi sinh Discipline of medical testing:  Microbiology
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Bệnh phẩm từ vị trí tổn thương Specimen form infections organs Xác định vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn Gram dương Identification of Gram-negative and Gram-positive bacteria Nhuộm Gram Gram staining XN-QTVS-01 (2004)
  1.  
Huyết tương (Lithium heparin)  Plasma (Lithium heparin) HbsAg test nhanh Quick test HbsAg Phương pháp sắc ký miễn dịch Immunochromatographic method XN-QTVS-02b (2004)
Ghi chú/ Note:
  • XN-QT …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
  • Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
28/07/2029
Địa điểm công nhận: 
61 Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
145
© 2016 by BoA. All right reserved