Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Vân Đình
Số VILAS MED:
205
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Testing Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Vân Đình
Organization: Van Dinh General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Văn Cường
Số hiệu/ Code: VILAS Med 205
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: /12/2029
Địa chỉ/ Address: số 01 Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, Tp Hà Nội
Địa điểm/Location: số 01 Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, Tp Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0975453668/ 0985291664 Fax:
E-mail: hhtmvd@gmail.com Website:
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 205
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương
(Li-Heparin)
Plasma
(Li-Heparin)
Định lượng Glucose Determination of Glucose
So màu Enzym
Enzymatic Colorimetric
XN-QTHS.02.02 (2024)
(Monarch)
2.
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid
So màu Enzym
Enzymatic Colorimetric
XN-QTHS.02.10 (2024) (Monarch)
3.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Động học Enzym
Kinetic Enzymatic
XN-QTHS.02.03 (2024) (Monarch)
4.
Định lượng AST
Determination of AST
Đo quang
Optical
XN-QTHS.02.14 (2024) (Monarch)
5.
Định lượng ALT
Determination of ALT
Đo quang
Optical
XN-QTHS.02.15 (2024) (Monarch)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 205
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần (EDTA K2)
Whole blood (EDTA K2)
Đếm số lượng hồng cầu (RBC)
Red blood cell count (RBC)
Điện trở kháng
Electrical resistance
XN-QTHH.02.28 (2024)
(Celltac 6510K)
2.
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB)
Determination of Hemoglobin (HGB)
Đo quang
Optical
XN-QTHH.02.29 (2024)
(Celltac 6510K)
3.
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT)
Platelet count (PLT)
Điện trở kháng
Electrical resistance
XN-QTHH.02.32 (2024)
(Celltac 6510K)
Ghi chú/ Note: XN-QTHS…/ XN-QTHH…: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
02/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 01 Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
205