Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh
Số VILAS MED:
158
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Department of Clinical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.Hồ Chí Minh
Organization:
Tam Anh TP. Ho Chi Minh General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Vi sinh
Field of medical testing:
Microbiology
Người phụ trách/ Representative: BS.CKII. TRẦN THỊ THANH NGA
Số hiệu/ Code: VILAS MED 158
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /10/2024 đến/to: 12/8/2025
Địa chỉ/ Address: 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
2B Pho Quang, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Block D, 2B Pho Quang, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (0283) 997 6276 – Ext: 1008 Fax:
E-mail: ttxn@tahospital.vn Website: www.tamanhhospital.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS MED 158
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông)
Type of sample anticoaggulant (if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết thanh
Serum
Phát hiện kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B (HBsAg)
Qualitative of hepatitis B surface antigen (HBsAg)
Miễn dịch vi hạt hóa phát quang CMIA
Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA)
KTXN.MD.044 (2024)
(Anility i)
2.
Phát hiện kháng thể kháng vi rút viêm gan C (Anti-HCV)
Qualitative of antibodies to hepatitis C virus (anti-HCV)
Miễn dịch vi hạt hóa phát quang CMIA
Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA)
KTXN.MD.045 (2024)
(Anility i)
Ghi chú/ Note:
-
KTXN.MD: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng/ Laboratory developed method
-
Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Clinical Laboratory that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/5
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Department of Clinical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.Hồ Chí Minh
Organization: Tam Anh TP. Ho Chi Minh General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing: Biochemistry, Haematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: BS. CKII. Trần Thị Thanh Nga
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thị Thanh Nga
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Nguyễn Văn Tân Minh
3. Ngô Minh Quân
4. Nguyễn Thanh Tài
5. Phan Công Danh
6. Lê Anh Tuấn
7. Nguyễn Văn Hùng
8. Bùi Đức Tiên
9. Lê Trung Thành
10. Trần Viết Tuân
11. Trần Thị Ngọc Diểm
12. Vũ Trọng Nhân
13. Lê Văn Hữu
14. Nguyễn Ngọc Hạnh Thảo
15. Nguyễn Thị Thuý Lợi
16. Hồ Văn Duy
17. Đào Thị Thuý
Số hiệu/ Code: VILAS MED 158
Hiệu lực/ Validation: 12/08/2025
Địa chỉ/ Address: 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (0283) 997 6276/1008 Fax:
E-mail: ttxn@tahospital.vn Website: www.tamanhhospital.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 158
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/5
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if
any)
Tên các
chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương
Plasma
(Sodium citrate)
Xác định thời gian Prothrombin
tính theo giây (s) – (PTs)
Determination of Prothrombin
time in second (s)
Nguyên lý cơ từ
Mechanical
magnetism
KTXN.HH.009
(2023)
(Sta Compact Max)
2.
Xác định thời gian
Thromboplastin hoạt hóa một
phần (aPTT)
Determination of Activated
partial thromboplastin time
Nguyên lý cơ từ
Mechanical
magnetism
KTXN.HH.010
(2023)
(Sta Compact Max)
3.
Định lượng Fibrinogen
Determination of Fibrinogen
Nguyên lý cơ từ
Mechanical
magnetism
KTXN.HH.011
(2023)
(Sta Compact Max)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 158
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/5
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các
chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết tương
Plasma
(Heparin)
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Động học enzym –
hexokinase
Enzymatic kinetic –
hexokinase
KTXN.SH.001
(2023)
(Cobas pro)
2.
Huyết tương
Plasma
(Heparin)
Định lượng Ure
Determination of Ure
Động học enzym -
urease
Enzymatic kinetic -
urease
KTXN.SH.002
(2023)
(Cobas pro)
3.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
Động học enzym
Enzymatic kinetic
KTXN.SH.003
(2023)
(Cobas pro)
4.
Đo hoạt độ AST (GOT)
Determination of Aspartate
Aminotransferase Activity
Động học enzym (Tris
buffer with pyridoxal-5-
phosphate)
Enzymatic kinetic (Tris
buffer with pyridoxal-5-
phosphate)
KTXN.SH.004
(2023)
(Cobas pro)
5.
Đo hoạt độ ALT (GPT)
Determination of Alanine
Aminotransferase Activity
Động học enzym (Tris
buffer with pyridoxal-5-
phosphate)
Enzymatic kinetic (Tris
buffer with pyridoxal-5-
phosphate)
KTXN.SH.005
(2023)
(Cobas pro)
6.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
Enzym so màu
Enzymatic colour
KTXN.SH.006
(2023)
(Cobas pro)
7.
Định lượng Cholesterol
Determination of
Cholesterol
Enzym so màu
Enzymatic colour
KTXN.SH.007
(2023)
(Cobas pro)
8.
Huyết tương
Plasma
(Heparin)
Định lượng Thyroid
Stimulating Hormone (TSH)
Determination of Thyroid
Stimulating Hormone (TSH)
Miễn dịch điện hóa phát
quang (ECLIA)
Electrochemiluminescen
ce immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.001
(2023)
(Cobas pro)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 158
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/5
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các
chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
9.
Huyết thanh,
Huyết tương
Serum, Plasma
(Heparin)
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine)
Determination of Alpha
Fetoproteine (AFP)
Miễn dịch điện hóa phát
quang (ECLIA)
Electrochemiluminescen
ce immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.002
(2023)
(Cobas pro)
10.
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine)
Determination of Free
Triiodothyronine (FT3)
Miễn dịch điện hóa phát
quang (ECLIA)
Electrochemiluminescen
ce immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.003
(2023)
(Cobas pro)
11.
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine)
Determination of Free
Thyroxine (FT4)
Miễn dịch điện hóa phát
quang (ECLIA)
Electrochemiluminescen
ce immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.004
(2023)
(Cobas pro)
12.
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific
Antigen)
Determination of Total
prostate-Specific Antigen
Miễn dịch điện hóa phát
quang (ECLIA)
Electrochemiluminescen
ce immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.005
(2023)
(Cobas pro)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 158
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 5/5
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các
chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét
nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh
Serum
Phát hiện và định lượng HBsAg
Detected and qualitative of
hepatitis B surface antigen
(HBsAg)
Miễn dịch điện hóa
phát quang (ECLIA)
Electrochemilumine
scence immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.006
(2023)
(Cobas pro)
2.
Phát hiện và định lượng HCV Ab
Detected and qualitative of
antibodies to hepatitis C virus
(HCV)
Miễn dịch điện hóa
phát quang (ECLIA)
Electrochemilumine
scence immunoassay
(ECLIA)
KTXN.MD.007
(2023)
(Cobas pro)
3.
Máu toàn phần
Whole Blood
(EDTA)
Định lượng HBV
Qualitative of HBV
Kỹ thuật Real time
PCR trên hệ thống
tự động
Real-time PCR
technique
KTXN.PT.001
(2023)
(Anility m)
Ghi chú/ Note: KTXN: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Người phụ trách/ Representative: BS.CKII. Trần Thị Thanh Nga
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS Med 158
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/8/2025
Địa chỉ/ Address: 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh / 2B Pho Quang, 2 Wards, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh / Block D, 2B Pho Quang, 2 Wards, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (0283) 997 6276 Ext: 1008
E-mail: ttxn@hcm.tahospital.vn Website: http://tamanhhospital.vn
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa
Discipline of medical testing: Biochemistry
Ghi chú/Note: QTXN/HH: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng / Laboratory developed method
QTXN/SH: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng / Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm | ||
Medical Testing Laboratory: | Deparment of Clinical Laboratory | ||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.Hồ Chí Minh | ||
Organization: | Tam Anh TP.Ho Chi Minh General Hospital. | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Sinh hóa, Huyết học | ||
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thị Thanh Nga | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Văn Tân Minh | |
|
Nguyễn Thanh Tài | |
|
Phan Công Danh | |
|
Lê Anh Tuấn | |
|
Nguyễn Văn Hùng | |
|
Bùi Đức Tiên | |
|
Lê Trung Thành | |
|
Trần Viết Tuân | |
|
Trần Thị Ngọc Diểm | |
|
Vũ Trọng Nhân |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) | Đo quang Optical method | QTXN/HH/01, 2022 (Sysmex XN-1000) |
|
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/02, 2022 (Sysmex XN-1000) | |
|
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin | Đo quang Optical method | QTXN/HH/03, 2022 (Sysmex XN-1000) | |
|
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematorit | Tính toán Calculation | QTXN/HH/04, 2022 (Sysmex XN-1000) | |
|
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Trở kháng Impedance | QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex XN-1000), 2022 | |
|
Huyết tương (Natri citrate) Plasma (Natri citrate) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin time in second (s) | Đo quang Optical method | QTXN/HH/06, 2022 (Sysmex CS-1600) |
|
Xác định thời gian Thrombin hoạt hóa từng phần Determination of Activated partial thromboplastin time | Đo quang Optical method | QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex CS-1600) | |
|
Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo quang Optical method | QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex CS-1600) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (NaF) Plasma (NaF) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym – hexokinase Enzymatic kinetic – hexokinase | QTXN/SH/01, 2022 (Cobas pro) |
|
Huyết thanh Serum | Định lượng Ure Determination of Ure | Động học enzym - urease Enzymatic kinetic - urease | QTXN/SH/02, 2022 (Cobas pro) |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Động học enzym (Roche Creatinin Plus) Enzymatic kinetic (Roche Creatinin Plus) | QTXN/SH/03, 2022 (Cobas pro) | |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Activity | Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) | QTXN/SH/04, 2022 (Cobas pro) | |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Activity | Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) | QTXN/SH/05, 2022 (Cobas pro) | |
|
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic colour | QTXN/SH/06, 2022 (Cobas pro) | |
|
Định lượng Cholesteron Determination of Cholesteron | Enzym so màu Enzymatic colour | QTXN/SH/07, 2022 (Cobas pro) | |
|
Định lượng Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Determination of Thyroid Stimulating Hormone (TSH) | Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescence immunoassay (ECLIA) | QTXN/SH/08, 2022 (Cobas pro) |
Ngày hiệu lực:
12/08/2025
Địa điểm công nhận:
Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
158