Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Số VILAS MED:
068
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Clinical Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội |
Organization: | Hanoi Medical University Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Khánh Chi | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (lithium heparin) | Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.122 (2022) (Cobas C501/C502) |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV | QTKT.HS.101 (2022) (Cobas C501/C502) | |
|
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.116 (2022) (Cobas E601/E602) | |
|
Xác định hoạt độ ALT (Alanine Transaminase) Determination of Alanine Transaminase | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.127 (2023) (Cobas C501/C502) | |
|
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QTKT.HS.107 (2023) (Cobas C501/C502) | |
|
Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric acide | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.109 (2023) (Cobas C501/C502) | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.111 (2023) (Cobas C501/C502) | |
|
Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.113 (2023) (Cobas C501/C502) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Clinical Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội |
Organization: | Hanoi Medical University Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Tạ Thành Văn | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan | |
|
Đặng Thị Ngọc Dung | |
|
Trần Huy Thịnh | |
|
Trần Hồng Vân | |
|
Lê Hoàng Anh | |
|
Hà Thị Phương Dung | |
|
Đặng Minh Châu | |
|
Nguyễn Ích Việt | |
|
Nguyễn Trọng Tuệ | |
|
Dương Thị Giang | |
|
Trần Khánh Chi | |
|
Đỗ Đức Thắng | |
|
Nguyễn Thị Lý | |
|
Bùi Văn Hoàng | |
|
Trần Thị Thắm | |
|
Trần Đức Tranh | |
|
Trần Văn Trung | |
|
Lê Hữu Lộc | |
|
Lê Hoàng Bích Nga | |
|
Nguyễn Thị Thanh Loan | |
|
Phan Văn Hiếu | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Hữu Hùng | |
|
Nguyễn Xuân Đạt | |
|
Ngô Diệu Hoa | |
|
Trịnh Thị Thanh Hương | |
|
Chu Quang Huy |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV | QTKT.HS.102 (2020) (Cobas C702) |
|
Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.126 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.128 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Enzym so màu Colorimetric enzym | QTKT.HS.134 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total cholesterol | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.112 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.106 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QTKT.HS.108 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.110 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác đinh lượng AFP Determination of Anpha Fetoprotein | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.163 (Cobas E801) (2021) | |
|
Xác đinh lượng CA125 Determination of Carbohydrate antigen 125 | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.168 (Cobas E801) (2021) | |
|
Xác đinh lượng CEA Determination of Carcinoma Ebryonic Antigen | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.172 (Cobas E801) (2021) | |
|
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.177 (Cobas E801) ((2021) | |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.161 (Cobas E801) (2021) |
|
Xác đinh lượng TPSA Determination of Total Prostate Specific Antigen | Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay | QTKT.MD.187 (Cobas E801) (2021) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.126 (2020) (Cobas C702) |
|
Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.128 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Enzym so màu Colorimetric enzym | QTKT.HS.134 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.HS.106 (2020) (Cobas C702) | |
|
Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric | Enzym so màu Colormetric enzym | QTKT.HS.110 (2020) (Cobas C702) |
Ngày hiệu lực:
09/01/2027
Địa điểm công nhận:
Cơ sở 01: nhà A2, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
Cơ sở 02: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
Cơ sở 03: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
Cơ sở 02: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
Cơ sở 03: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
68