Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Số VILAS MED: 
110
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV
Medical Testing Laboratory Laboratory, Pathology and Blood storage department - FV Hospital
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Organization: Far East Medical Vietnam Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Mr. Friend Maviza Số hiệu/ Code: VILAS Med 110 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:30/7/2024 đến/to: 13/02/2026 Địa chỉ/ Address:     06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 02854113344 E-mail:            LabAdmin@fvhospital.com Website:                                                                                                      Lĩnh vực xét nghiệm:            Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry                   
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-01-Albumin (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt độ Alanine Aminotransferate (ALT) Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-03-ALT (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt độ Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-05-AST (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Creatinine Determination of Creatinine Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-14-Glucose (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Urê Determination of Urea Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-28-Ure (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng nồng độ Acid Uric Determination of Uric Acid Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-29-Uric (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-09-Cholesterol (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng HDL Determination of HDL Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-15-HDL (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng LDL Determination of LDL Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-20-LDL (2024) (AU5800)
  1.  
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-27-Triglycerid (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt độ Alkalin Phosphatase (ALP) Determination of ALP Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-02-ALP (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt độ Amylase Determination of Amylase Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-04-Amylase (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Bilirubin Direct Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-06-Bilirubin Direct (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin Total Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-07-Bilirubin Total (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calcium Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-08-Calcium (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt độ Creatinine kinase (CK) Determination of Creatinine kinase (CK) Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-10-CK NAC (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng C – Reactive protein (CRP) Determination of CRP (C-REACTIVE PROTEIN) (CRP) Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement SOP-EX-BIO-12-CRP (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt độ Gama Glutamyl Transferase (GGT) Determination of GGT Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-13-GGT (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Sắt Determination of Iron Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-16-Iron (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Na Determination of Sodium Điện cực chọn lọc Ion-Selective Electrode SOP-EX-BIO-17- ISE(NA, K, CL)  (2024) (AU5800)
  1.  
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng K Determination of Potasium Điện cực chọn lọc Ion-Selective Electrode SOP-EX-BIO-17- ISE (NA, K, CL) (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Cl Determination of Cloride Điện cực chọn lọc Ion-Selective Electrode SOP-EX-BIO-17- ISE (NA, K, CL) (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Lactate Determination of Lactate Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-18-Lactate (2024) (AU5800)
  1.  
Đo hoạt đột Lactate dehydrogenase (LDH) Determination of Lactate dehydrogenase (LDH) Đo động học enzyme Enzymatic Kinetisc SOP-EX-BIO-19-LDH (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Magnesium (Mg) Determination of Magnesium (Mg) Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-21-MG (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Phosphate (PO4) Determination of Phosphate (PO4) Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-22-Phosphate (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Pre-Albumin (Pre-ALB) Determination of Pre-Albumin (Pre-ALB) Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement   SOP-EX-BIO-23-Pre Albumin (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Reumatoid factor (RF) Determination of Rheumatoid Factor (RF) Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement   SOP-EX-BIO-24-RF (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần (TP) Determination of Total Protein Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-25-Total Protein (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Transferin Determination of Transferin Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement SOP-EX-BIO-26-Transferin (2024) (AU5800)
  1.  
Nước tiểu, dịch não tuỷ Urine, CSF Định lượng Albumin Determination of Albumin Miễn dịch độ đục Immuno-turbidimetric measurement SOP-EX-BIO-31-Urine/CSF Albumin (2024) (AU5800)
  1.  
Định lượng Protein Determination of Protein Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-30-Urine/CSF Protein (2024) (AU5800)
  1.  
Nước tiểu Urine Đo hoạt độ Creatinin Determination of Creatinin Đo động học Kinetisc measurement SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2024) (AU5800)
  1.  
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng nồng độ TSH Determination of Thyroid- stimulating hormone (TSH) Miễn dịch hóa phát quang Immunoluminochemiluminescent SOP-EX-IMM-23-TSH (2023) (DxI800)
  1.  
Định lượng nồng độ CA 19.9 Determination of CA 19.9 SOP-EX-IMM-04-CA199 (2023) (DxI800)
Ghi chú/ Note:
  • SOP …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method
  • Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
13/02/2026
Địa điểm công nhận: 
    06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
110
© 2016 by BoA. All right reserved