Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
Số VILAS MED: 
065
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/5 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm, Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn Medical Testing Laboratory Laboratory Department, Hoan My Sai Gon Hospital Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn Organization: Hoan My Sai Gon Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Võ Thị Thuỳ Nga Số hiệu/ Code: VILAS Med 065 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 25/7/2026. Địa chỉ/ Address: 60-60A Phan Xích Long, P. 1, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 60-60A Phan Xích Long, P. 1, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3990 2468 E-mail: lab.hmsg@hoanmy.com Website: www.hoanmy/saigon/ DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 065 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Lithium Heparin) Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng Ion Natri (Na+) Determination of Sodium ion Điện cực chọn lọc Selective electrode 121-LB-QTKT-SH-23 (2023) (Alinity c) 2. Xác định lượng Ion Kali (K+) Determination of Potassium ion 121-LB-QTKT-SH-23 (2023) (Alinity c) 3. Xác định lượng Ion Clo (Cl-) Determination of Cholorine ion 121-LB-QTKT-SH-23 (2023) (Alinity c) 4. Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym Enzymatic 121-LB-QTKT-SH-11 (2023) (Alinity c) 5. Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Oxidase Oxidase 121-LB-QTKT-SH-28 (2023) (Alinity c) 6. Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Enzymatic (Hexokinase/G-6-PDH) 121-LB-QTKT-SH-16 (2023) (Alinity c) 7. Xác định lượng Amylase Determination of Amylase Amylase sử dụng cơ chất CNPG3 Amylase activity using substrate of CNPG3 121-LB-QTKT-SH-05 (2023) (Alinity c) 8. Xác định lượng axit uric Determination of Uric acid Enzym so màu Colorimetric enzym 121-LB-QTKT-SH-01 (2023) (Alinity c) 9. Xác định lượng Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic 121-LB-QTKT-SH-04 (2023) (Alinity c) 10. Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST 121-LB-QTKT-SH-07 (2023) (Alinity c) 11. Xác định lượng Gamma Glutamyl transferase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl transferase (GGT) Enzym so màu Colorimetric enzym 121-LB-QTKT-SH-15 (2023) (Alinity c) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 065 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 12. Huyết tương (Lithium Heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) Determination of thyroid stimulating hormone (TSH) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang (CMIA) Chemiluminescent Microparticle Immunoassay CMIA 121-LB-QTKT-MD-18 (2023) (Alinity i) 13. Định lượng Alpha-Fetoprotein (AFP)/ Determination of Alpha-Fetoprotein (AFP) 121-LB-QTKT-MD-01 (2023) (Alinity i) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 065 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết Học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Đêm số lượng Bạch cầu (WBC) White Blood Cells Count Tán xạ ánh sáng Light scattering 121-LB-QTKT-HH-11 (2023) (Alinity hq) 2. Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red Blood Cells Count 121-LB-QTKT-HH-08 (2023) (Alinity hq) 3. Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet 121-LB-QTKT-HH-10 (2023) (Alinity hq) 4. Xác định số lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemogolobin (HGB) 121-LB-QTKT-HH-09 (2023) (Alinity hq) 5. Máu toàn phần Whole blood (Tri-Na Citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin (s) Determination of Prothrombin Time (s) Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots 121-LB-QTKT-HH-02 (2023) (Sysmex CS-2500) 6. Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) (s)/ Determination of Activated Partial Thromboplastin Time (s) 121-LB-QTKT-HH-03 (2023) (Sysmex CS-2500) 7. Xác định lượng Fibrinogen Determaination of Fibrinogen Determination 121-LB-QTKT-HH-04 (2023) (Sysmex CS-2500) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 065 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương Plasma (Lithium heparin) Phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan siêu vi B (HBsAg) Detected of Hepatitis B surface antigen characteristics (HBsAg) Miễn dịch vi hạt hóa phát quang (CMIA) Chemiluminescent Microparticle Immunoassay CMIA 121-LB-QTKT-MD-15 (2023) (Alinity i) 2. Phát hiện kháng thể kháng viêm gan siêu vi C (Anti HCV) Detected of antibody to hepatitis C 121-LB-QTKT-MD-20 (2023) (Alinity i) Ghi chú/ Note: - …LB…QTKT-…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed - Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
24/07/2026
Địa điểm công nhận: 
60-60A Phan Xích Long, P. 1, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
65
© 2016 by BoA. All right reserved