Khoa xét nghiệm - Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Vinmec Nha Trang

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang
Số VILAS MED: 
188
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm – Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang Medical Testing Laboratory Laboratory Department – Vinmec Nha Trang International Hospital Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang Organization: Vinmec Nha Trang International Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Micrbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Tuyết Mai Số hiệu/ Code: VILAS Med 188 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: / /2025 đến/to: 25/12/2026 Địa chỉ/ Address: số 42A, Đường Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà Địa điểm/Location: số 42A, Đường Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà Điện thoại/ Tel: 0258 3900168 Email: info.NT@vinmec.com Website: www.vinmec.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN LIST OF MEDICAL TESTING APPLY FOR ACCREDITATION VILAS Med 188 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Li-heparin) Plasma (Li-Heparin) Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzymatic Kinetic QTHS.037.V1.0 (2024) (Cobas C502) 2. Xác định lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) Động học enzyme Enzymatic Kinetic QTHS.038.V1.0 (2024) (Cobas C502) 3. Huyết tương (heparin, NaF), Huyết thanh Plasma (Heparin, NaF), Serum Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym hexokinase Enzymatic hexokinase QTHS.020.V1.0 (2024) (Cobas C502) 4. Huyết tương (Li-heparin) Plasma (Li-Heparin) Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic, colorimetric QTHS.015.V1.0 (2024) (Cobas C502) 5. Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic, colorimetric QTHS.016.V1.0 (2024) (Cobas C502) 6. Xác định lượng Urea Determination of Urea Động học enzyme Enzyme Kinetic QTHS.022.V1.0 (2024) (Cobas C502) 7. Xác định lượng GGT Determination of GGT Đo quang Photometric QTHS.040.V1.0 (2024) (Cobas C502) 8. Xác định lượng HDL-C Determination of HDL-C Đo quang Photometric QTHS.017.V1.0 (2024) (Cobas C502) 9. Xác định lượng LDL-C Determination of LDL-C Đo quang Photometric QTHS.018.V1.0 (2024) (Cobas C502) 10. Xác định lượng Sắt Determination of Iron Đo quang Photometric QTHS.027.V1.0 (2024) (Cobas C502) 11. Xác định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric QTHS.021.V1.0 (2024) (Cobas C502) 12. Huyết tương (Li-heparin) Plasma (Li-Heparin) Xác định lượng Troponin T hs Determination of Troponin T hs Điện hoá phát quang (ECLIA) Electro- chemiluminescene (ECLIA) QTMD.021.V1.0 (2024) (Cobas C502) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN LIST OF MEDICAL TESTING APPLY FOR ACCREDITATION VILAS Med 188 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương (Li-Heparin) Plasma (Li-Heparin) Định tính HbsAg Qualitative HbsAg Điện hoá phát quang (ECLIA) Electro- chemiluminescene (ECLIA) QTVS.048.V1.0 (2024) (Cobas E601) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN LIST OF MEDICAL TESTING APPLY FOR ACCREDITATION VILAS Med 188 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần (K2 EDTA) Whole blood (K2 EDTA) Đếm số lượng Hồng cầu Red Blood Cell cout Điện trở kháng Electrical resistance QTHH.004.V1.0 (2024) (DxH 600) 2. QTHH.025.V1.0 (2024) (DxH 690T) 3. Đếm số lượng Bạch cầu White Blood Cell cout Điện trở kháng Electrical resistance QTHH.011.V1.0 (2024) (DxH 600) 4. QTHH.032.V1.0 (2024) (DxH 690T) 5. Đếm số lượng Tiểu cầu Determination of Platelets cout Điện trở kháng Electrical resistance QTHH.022.V1.0 (2024) (DxH 600) 6. QTHH.043.V1.0 (2024) (DxH 690T) 7. Xác định lượng Hemoglobin Determination of Hemoglobin Đo quang photometrically QTHH.005.V1.0 (2024) (DxH 600) 8. QTHH.026.V1.0 (2024) (DxH 690T) 9. Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrite Tính toán Calculation QTHH.006.V1.0 (2024) (DxH 600) 10. QTHH.027.V1.0 (2024) (DxH 690T) 11. Thể tích trung bình Hồng cầu (MCV) Average volume of red blood cells Tính toán Calculation QTHH.007.V1.0 (2024) (DxH 600) 12. QTHH.028.V1.0 (2024) (DxH 690T) 13. Lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH) Average amount of hemoglobin Red blood cells Tính toán Calculation QTHH.008.V1.0 (2024) (DxH 600) 14. QTHH.029.V1.0 (2024) (DxH 690T) 15. Nồng độ huyết sắc tố trung bình Hồng cầu (MCHC) Mean hemoglobin concentration Red blood cells Tính toán Calculation QTHH.009.V1.0 (2024) (DxH 600) 16. QTHH.030.V1.0 (2024) (DxH 690T) 17. Dải phân bố kích thước Hồng cầu (RDW-CV) Red blood cell size distribution range Tính toán Calculation QTHH.010.V1.0 (2024) (DxH 600) 18. QTHH.031.V1.0 (2024) (DxH 690T) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN LIST OF MEDICAL TESTING APPLY FOR ACCREDITATION VILAS Med 188 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm (Test method) 19. Máu toàn phần (K2 EDTA) Whole blood (K2 EDTA) Thể tích trung bình Tiểu cầu (MPV) Average platelet volume Tính toán Calculation QTHH.023.V1.0 (2024) (DxH 600) 20. QTHH.044.V1.0 (2024) (DxH 690T) 21. Huyết tương (Natri Citrate 3,2%) Plasma (Natri Citrate 3,2%) Thời gian Prothrombin (PT s) Prothrombin Time in second Đo quang Measured photometrically QTĐM.003.V1.0 (2024) (ACLTOP 350) 22. QTĐM.008.V1.0 (2024) (ACLTOP 500) 23. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (APTTs) Activaed Partial Thromboplastin Time in second Đo quang Measured photometrically QTĐM.004.V1.0 (2024) (ACLTOP 350) 24. QTĐM.009.V1.0 (2024) (ACLTOP 500) 25. Định lượng Fibrinogen Quantification of Fibrinogen Đo quang Measured photometrically QTĐM.005.V1.0 (2024) (ACLTOP 350) 26. QTĐM.010.V1.0 (2024) (ACLTOP 500) 27. Thời gian Thrombin (TT s): Thrombin Time in second Đo quang Measured photometrically QTĐM.006.V1.0 (2024) (ACLTOP 350) 28. QTĐM.011.V1.0 (2024) (ACLTOP 500) Ghi chú/ Note: - QT.…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
25/12/2026
Địa điểm công nhận: 
42A Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
188
© 2016 by BoA. All right reserved