Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc
Số VILAS: 
1070
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Faculty medical test – Image analysation – Probe function Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc Organization: Vinh Phuc’s Centers for Disease Control Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Bùi Văn Ủy Laboratory manager: Bui Van Uy Số hiệu/ Code: VILAS 1070 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2029 Địa chỉ/ Address: Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Địa điểm/Location: Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Điện thoại/ Tel: 0386505225 Fax: E-mail: xetnghiemdpvp@gmail.com Fuonguy@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1070 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước mặt Bottle water, domestic water, surface water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Phương pháp định lượng Determination of turbidity Quantitative methods (0,1 ~ 1.100) NTU TCVN 12402-1:2020 3. Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 4. Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 5. Xác định tổng chất rắn hoà tan Phương pháp sấy Determine total dissalved solids Drying method 2,5 mg/L SMEWW 2540B:2023 6. Xác định hàm lượng Fe tổng số Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10- phenaltrolin Determination of total Fe content Spectrometric method using 1,10- phenaltrolin 0,1 mg/L SMEWW 3500B:2023 7. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1070 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled water Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023 9. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023 10. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,5 μg/L SMEWW 3113B:2023 11. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of pb content GF-AAS method 4,0 μg/L SMEWW 3113B:2023 12. Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method 6,0 μg/L ISO 15586:2003 13. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6178:1996 14. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,18 mg/L TCVN 6180:1996 15. Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định màu sắc Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử một bước sóng Determination of color Spectrophotometric – single wavelength method 5 TCU SMEWW 2120C:2023 Chú thích/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1070 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliforms và Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and Escherichia Coli. Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Nước uống đóng chai Bottle water Định lượng Coliforms và Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and Escherichia Coli. Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 3. Định lượng khuẩn đường ruột Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 4. Nước sạch Domestic water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method SMEWW 9213B:2023 5. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottle water, domestic water Định lượng Pseudomanas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomanas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 Chú thích/ Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Trường hợp Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Phúc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinh Phuc’s Centers for Disease Control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
27/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 10, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
1070
© 2016 by BoA. All right reserved