Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình
Số VILAS: 
749
Tỉnh/Thành phố: 
Hòa Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty medical test - Image diagnostics - Functional exploration
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Hòa Bình
Organization: Center for disease control and prevention Hoa Binh province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Thị Hiền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thị Kim Loan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Lê Hồng Bình
Số hiệu/ Code:  VILAS 749 Hiệu lực công nhận kể từ ngày 05/12/2023 đến ngày 04/12/2026
Địa chỉ / Address: Tổ 14, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Địa điểm / Location: Cơ sở 2, Tổ 10, phường Đồng tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Điện thoại/ Tel: 02183 853 774 / 0915 667 093  Fax:
E-mail: xetnghiemcdchb@gmail.com                Website: ksbthoabinh.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch, nước ngầm, nước uống đóng chai Domestic water ground water, bottled water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin 0,02 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of Chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index  KMnO4 titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,003 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Chè Tea Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C   TCVN 5613:2007
  1.  
Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định hàm lượng Aldehydes Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehydes content Titrimatric method   TCVN 8009:2009
  1.  
Xác định độ cồn Determination of alcohol   TCVN 8008:2009
  1.  
Rượu Liquor Xác định độ axit Determination of acidity   TCVN 8012:2009
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch, nước ngầm, nước uống đóng chai Domestic water ground water, bottled water Định lượng Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Membrane filtration method   TCVN 6187-1:2019
  1.  
Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method   TCVN 6187-1:2019
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium.   TCVN 4830-1:2005
  1.  
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony-count technique   TCVN 6848:2007
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide   TCVN 7924-2:2008
 
Ngày hiệu lực: 
04/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Cơ sở 2, Tổ 10, phường Đồng tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Số thứ tự tổ chức: 
749
© 2016 by BoA. All right reserved