Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nội
Số VILAS:
595
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 | 7
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory: Department of Imaging - Diagnostics and Testing
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nội
Organization:
Hanoi Center for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Mạnh Hùng
Laboratory manager:
Nguyen Manh Hung
Số hiệu/ Code: VILAS 595
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày 07/11/2024
Địa chỉ/ Address: Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.7730178
E-mail: khoaxetnghiem.ytdphn@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 | 7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Pure water
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059: 1984)
2.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử.
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method.
0,1 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
3.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium content
Manual spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN
6179-1:1996
(ISO 7150-1: 1984)
4.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenantrolin
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1998)
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo)
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method).
3 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297: 1987)
6.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
1 mg/L
TCVN 6180:1996
7.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim
Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6002:1995
8.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
10 mg/L
SMEWW
4500-SO42-.E:2017
9.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492: 2011
10.
Bao bì dụng cụ bằng nhựa tổng hợp
Synthetic resin container and packaging
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước
Phương pháp khối lượng.
Determination of Evaporation residue in water
Gravimetric method
6,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 | 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Bao bì dụng cụ bằng kim loại
Metalic container and packaging
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic
Phương pháp khối lượng.
Determination of Evaporation residue in acetic acid
Gravimetric method
6,5 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
12.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng nitrogen tổng số và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Total nitrogen and protein content
Kjeldahl method
1,0%
TCVN 3705:1990
13.
Sữa bột
Powder milk products
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content
Gravimetric method
0,5%
TCVN 7084:2010
14.
Bánh, kẹo
Cake, Candies
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of Fat content
Gravimetric method
0,5%
SOP.KXN.KT.HTP.20 (2020)
15.
Kẹo
Candies
Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp Bertrand
Determination of Total sugar content Bertrand method
1,0%
TCVN 4074:2009
16.
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp Bertrand
Determination of Reducing sugar content
Bertrand method
1,0%
TCVN 4075:2009
17.
Bia
Beer
Xác định độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titration method
0,5 độ
TCVN 5564:2009
18.
Xác định hàm lượng carbon dioxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Carbon dioxide content
Ttitration method
1,0 g/L
TCVN 5563:2009
19.
Rượu trắng chưng cất
Distilled liquors
Xác định hàm lượng methanol
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Methanol content
Gas chromatography method
10 mg/L
TCVN 8010:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 | 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Thịt
Meat products
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric method
1,0%
TCVN 8135:2009
21.
Thịt và các sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng nitrogen tổng số và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Total nitrogen and protein content
Kjeldahl method
1,0%
TCVN 8134:2009
Chú thích/ Note: SOP.KXN.KT.HTP.20 (2020): Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s
developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 | 7
Lĩnh vực thử nghiệm : Sinh
Field of testing :Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch Domestic water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria.
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
TCVN
6187- 1:2019
2.
Nước uống đóng chai, nước đá Bottled/packaged drinking water, eddible ice
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria.
Membrane filtration method
1 CFU/250 mL
TCVN
6187- 1:2019
3.
Định lượng vi khuẩn đường ruột.
Phương pháp lọc màng.
Enumeration of intestinal Enterococci.
Membrane filtration method.
1 CFU/250 mL
TCVN
6189- 2:2009 (ISO 7899-2:2000)
4.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp lọc màng.
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa.
Method by membrane filtration.
1 CFU/ 250 mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
5.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of total aerobic microorganisms.
Colony count technique at 30oC
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
6.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of coliforms.
Colony-count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
7.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-Dglucuronid
Enumeration of beta-glucuronidasepositive Escherichia coli.
Colony-count technique at 440 C using 5- bromo-4-chloro-3-indolyl beta-Dglucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924- 2:2008 (ISO 16649- 2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 | 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch BairdParker.
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium.
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN
4830-1:2005
(ISO 6888:1999)
9.
Sữa và các sản phẩm sữa, sản phẩm từ trứng, kem
Milk and milk product, egg products, ice - cream
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae.
Colony-count method.
10 CFU/g
1 CFU/mL ISO 21528-2:2017
10.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc, nông sản (rau, củ, quả)
Cereals and cereal products, spices, Agricultural (vegetables, tubers, fruits)
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C.
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony-count technique at 30°C.
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN
4992:2005
(ISO 7932:2004)
11.
Thực phẩm
Food
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
12.
Sữa và các sản phẩm sữa, sản phẩm thịt Milk and milk products, meat products
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO
11290-2:2017
13.
Thực phẩm
Food
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50: 7 CFU/25g,mL
TCVN
10780-1:2017
ISO 6579-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 595
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 | 7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Thực phẩm
Food
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
10 CFU/g
1CFU/mL
TCVN
8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
15.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g
1CFU/mL
TCVN
8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
16.
Nước giải khát
Beverage
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration
1 CFU/mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
17.
Định lượng khuẩn liên cầu phân
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Streptococci
Method by membrane filtration
1 CFU/mL
TCVN
6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
18.
Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá
Dringking water, bottle water, ice water
Đếm số bào tử kỵ khí khử Sulfit
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Method by membrane filtration
1 CFU/50 mL
TCVN
6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
Ngày hiệu lực:
07/11/2024
Địa điểm công nhận:
Số 70 Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
595