Khoa xét nghiệm di truyền y học
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Từ Dũ
Số VILAS MED:
117
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm di truyền y học |
Medical Testing Laboratory | Department of Medical Genetics |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Từ Dũ |
Organization: | Tu Du Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, hoá sinh |
Field of testing: | Hematology. Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Khắc Hân Hoan | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Quách Thị Hoàng Oanh | |
|
Nguyễn Ngọc Trang Đài | |
|
Nguyễn Lê Cẩm Ngọc | |
|
Nguyễn Thị Minh Hiền | |
|
Lưu Thế Bảo | |
|
Nguyễn Ngọc Song Trâm | |
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú | |
|
Lê Thị Khánh Linh | |
|
Bùi Kiều Yến Trang | |
|
Mai Thu Liên | |
|
Trần Nguyễn An Phú | |
|
Đặng Ngọc Giao Hy | |
|
Nguyễn Thị Như Hoàng |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh Serum | Sàng lọc trước sinh Double Test/Triple Test Prenatal Screening Double Test/ Triple Test | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTXN-DT/SL-12 (2022) (Autodelfia 1235) |
|
Máu khô Dried blood sample | Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD | Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction | QTXN-DT/SL-02 (2021) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010) |
|
Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) | QTXN-DT/SL-03 (2019) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010) | |
|
Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) | QTXN-DT/SL-04 (2019) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010) | |
|
Dịch quết cổ tử cung Cervical swap sample | Phát hiện Human papillomavirus (HPV) Detected of HPV | Realtime PCR khuếch đại DNA vùng gen L1 đặc hiệu type HPV Realtime PCR amplifies target L1 gene for the detection of HPV | QTXN-DT/PT-01(2019) (Cobas 4800) |
|
Máu Blood | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT/ Non Invasive Prenatal Test) Screening for NIPT | Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) Next Generation Sequencing) | QTXN-DT/PT-19 (2022) (MGISP-100, MGISEQ-200) |
|
Huyết thanh Serum | Xác định lượng yếu tố tân tạo mạch máu - sàng lọc tiền sản giật (PLGF/ Placenta Growth Factor) Determination of PLGF | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTXN-DT/SL-07 (2020) (Autodelfia 1235) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu Blood | Karyotype máu Blood karyotype | Nuôi cấy tế bào máu nhuộm băng G Culturing blood cells staining G-band | QTXN-DT/TB-01 (2020) |
Ngày hiệu lực:
24/03/2026
Địa điểm công nhận:
Số 284, Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
117