Khoa xét nghiệm Sinh hoá

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Nhi đồng 1
Số VILAS MED: 
017
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Sinh hoá
Medical Testing Laboratory Department of Laboratory Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Nhi đồng 1
Organization: Children‘s Hospital 1
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Quan Minh Phú Số hiệu/ Code: VILAS Med 017 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 22/03/2024 đến/to:  21/03/2027 Địa chỉ/ Address:     341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 39271119 - 856                            Fax:  (028)39270053 E-mail: bvnhidong@nhidong.org.vn                             Website: www.nhidong.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Hoá sinh Discipline of medical testing:    Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (Heparin) Whole blood (Heparin) Khí máu Blood gas Điện cực chọn lọc Selected electrode PR-TM-BI-033 (2023) (GASTAT 1810)
  1.  
Nước tiểu Urine Tổng phân tích nước tiểu Urin analysis Quang kế khúc xạ Refraction photometer PR-TM-BI-021 (2019) (CybowTM READER300)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzymatic UV PR-TM-BI-013 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colour PR-TM-BI-010 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng HDL-C Determination of HDL-C PR-TM-BI-011 (2023) DxC 700 AU Olympus AU 680
  1.  
Xác định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides PR-TM-BI-012 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Urea Determination of Urea Động học UV Kinetic UV   PR-TM-BI-008 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine Động học so màu Kinetic colour PR-TM-BI-009 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Bilirubin Total Determination of Bilirubin Total Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-001 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định lượng Bilirubin Direct Determination of Bilirubin Direct Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-002 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng AST/ GOT Determination of AST/ GOT Động học UV Kenetic UV PR-TM-BI-003 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng ALT/ GPT Determination of ALT/ GPT PR-TM-BI-004 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng ALP Determination of ALP Động học so màu Kinetic colour PR-TM-BI-005 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định lượng GGT Determination of GGT PR-TM-BI-006 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng LDH Determination of LDH Động học UV Kinetic UV   PR-TM-BI-007 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric acid Enzym so màu Enzymatic colour PR-TM-BI-014 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Huyết tương Plasma Xác định lượng Lactate Determination of Lactate PR-TM-BI-015 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định lượng Albumin Determination of Albumin Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-016 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Total protein Determination of Total protein Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-017 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Amylase Determination of Amylase   Động học so màu Kinetic colour   PR-TM-BI-020 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng CK (CPK) Determination of CK (CPK) Động học UV Kinetic UV   PR-TM-BI-022 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Magnesium Determination of Magnesium Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-024 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Ion đồ: Na+ Electrolytes: Sodium Điện cực chọn lọc (Selected electrode) PR-TM-BI-034 (2021) (CARETIUM) PR-TM-BI-053 (2022) (ISE 5000)
  1.  
Ion đồ: K+ Electrolytes: Potassium
  1.  
Ion đồ: Ca2+ Electrolytes: Calcium
  1.  
Ion đồ: Cl- Electrolytes: Chloride
  1.  
Xác định lượng CRP Determination of C- Reactive Protein Miễn dịch đo độ đục Ngưng kết hạt Latex Immuno turbidimetric Latex agglutination slide PR-TM-BI-052 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparrin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định lượng C3 Determination of C3 Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric PR-TM-BI-026 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng C4 Determination of C4 PR-TM-BI-027 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng Ferritin Determination of Ferritin Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric PR-TM-BI-029 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng IgA Determination of IgA PR-TM-BI-055 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng IgG Determination of IgG PR-TM-BI-056 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
  1.  
Xác định lượng IgM Determination of IgM PR-TM-BI-057 (2023) (DxC 700 AU Olympus AU 680)
Ghi chú/ Note:
  • PR-TM-BI : Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
  • Trường hợp Khoa xét nghiệm sinh hoá cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy Xác định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Laboratory Biochemistry that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
21/03/2027
Địa điểm công nhận: 
341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
17
© 2016 by BoA. All right reserved