Tổ kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung
Số VILAS:
967
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
quản Laboratory
Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 967
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định độ đụục
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity
Quantitative methods
Đến /to
4 000 NTU
TCVN 12402-1:2020
(ISO 7027-1:2016)
3.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
0,4 mmol/L
TCVN 6636-1:2000
(ISO 9963-1:1994)
4.
Xác định tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg CaCO3/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
6.
Bia
Beer
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp quang phổ
Determination of Iodine value
Spectrophotometric method
0,01 ~ 1,5
Mebak 2.3, 2013
7.
Xác định độ đắng
Phương pháp quang phổ
Determination of Bitterness
Spectrophotometric method
(1 ~ 55) BU
Analytica-EBC
Method 9.8;2020
8.
Xác định độ cồn
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of Alcohol
Near infrared spectroscopy method
(1 ~ 12) %
Analytica-EBC Method 9.2.6;2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 967
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng CO2
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of CO2 content
Volumetric expansion method
(4 ~ 9,5) g/L
Analytica-EBC Method 9.28.5, 2008
10.
Xác định hàm lượng Diacetyl
Phương pháp quang phổ
Determination of Diacetyl content
Spectrophotometric method
0,01 mg/L
Analytica-EBC Method 9.24.1;2000
11.
Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T
Determination of Foam stability using the NIBEM-T meter
(100 ~ 1 000) s
Analytica-EBC Method 9.42;2004
Ghi chú/Note:
Analytca-EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method Mebak: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommission
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 967
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Coliforms và E. coli
Phần 1: Phương pháp màng lọc
Enumeration of coliforms and E. coli bacteria
Part 1: Membrane filtration method
1 CFU/100mL
TCVN 6187-1:2019
2.
Bia
Beer
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Emuration of microorganism
Colony count technique at 30oC
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Emuration of yeast and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010
Ngày hiệu lực:
21/08/2026
Địa điểm công nhận:
Số 01 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
967