Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Đơn vị chủ quản:
Ban quản lý an toàn thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS:
230
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory:
Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở an toàn thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Food safety department of Hochiminh City
Lĩnh vực:
Dược, Hóa, Sinh
Field:
Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 230
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày 02/08/2025
Địa chỉ / Address:
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
53 – 55 Le Thi Rieng Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyen Van Trang Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity
Địa điểm / Location:
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
53 – 55 Le Thi Rieng Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyen Van Trang Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity
Điện thoại/ Tel: +84 2838 395 702
Fax:
E-mail: lienhe@kiemnghiemhcm.gov.vn
Website: www.kiemnghiemhcm.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Thuốc
(nguyên liệu, thuốc thành phẩm)
Medicines
(Materials, finished products)
Xác định độ ẩm/Mất khối lượng do làm khô/Cắn sau khi bay hơi *
Phương pháp sấy
Phương pháp cất với dung môi hữu cơ
Determination of moisture
Loss on drying method
Solvent Distillation method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH
2.
Xác định giới hạn các tạp chất **
- Phương pháp so màu
- Phương pháp hóa học
- Phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại - khả kiến (UV-VIS)
Limit Tests
- Chemical method
- Color comparison method
- UV-VIS method
3.
Xác định độ nhớt **
Determination of viscosity
4.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished products)
Xác định chỉ số khúc xạ **
Determination of refractive index
5.
Xác định chênh lệch khối lượng/Độ đồng đều khối lượng/Khối lượng trung bình *
Uniformity of Mass
6.
Xác định nhiệt độ nóng chảy **
Determination of Melting Point
7.
Xác định độ dẫn điện của nước **
Conductivity of water
8.
Độ cứng của viên nén **
Hardness of tablets
9.
Độ đồng đều phân tán của viên nén phân tán **
Uniformity of dispersion of dispersible tablets
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
10.
Gạc, Bông, Băng cuộn y tế
Medical gauze, medical cotton, medical roll bandage
Chất tan trong nước **
Water-soluble substances
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH
11.
Chất tan trong ether **
Ether-soluble substances
12.
Khả năng hút nước/ Tốc độ hút nước **
Water-holding capacity
13.
Giới hạn acid – kiềm **
Acidity or alkalinity
14.
Nguyên liệu làm thuốc
Pharmaceutical raw materials
Định lượng các hoạt chất chính **
-
Phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại - khả kiến (UV-VIS)
-
Phương pháp chuẩn độ điện thế
-
Phương pháp chuẩn độ thể tích
-
Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
-
Phương pháp Sắc ký khí (GC)
-
Phương pháp quang phổ hồng ngoại (IR)
Assay
-
UV - VIS method
-
Potentiometric titration method
-
Volumetric titration method
-
HPLC method
-
GC method
-
IR method
15.
Xác định cắn sau khi nung **
Determination of residue on ignition
16.
Xác định chất không tan trong acid acetic **
Determination of acetic acid-insoluble ash
17.
Dược liệu
Crude drugs
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…), độ trong và màu sắc dung dịch, kích thước **
Appearance (Property, Description, Form…), Determination of Clarity, Color of Solution; Dimension.
18.
Định tính hoạt chất chính
-
Soi dưới đèn tử ngoại **
Identification
Identification under ultraviolet light
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
19.
Dược liệu
Crude drugs
Xác định độ ẩm/Mất khối lượng do làm khô/Cắn sau khi bay hơi *
Phương pháp sấy
Phương pháp cất với dung môi hữu cơ
Determination of moisture
Loss on drying method
Solvent Distillation method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH
20.
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu **
Determination of foreign matter in crude drugs
21.
Giới hạn kim loại nặng **
Phương pháp so màu
Heavy metal
Color comparison method
22.
Dung dịch thuốc dùng ngoài
Topical solution
Định tính, định lượng Eucalyptol **
Phương pháp GC/FID
Qualitative and quantitative Eucalyptol
GC/FID method
500 mg/mL
SOP/AA/7.2/145/01.00
23.
Viên nang mềm
Soft capsules
Định tính, định lượng Eucalyptol, Camphor, Menthol **
Phương pháp GC/FID
Qualitative and quantitative Eucalyptol, Camphor, Menthol
GC/FID method
2,5 mg/g
SOP/AA/7.2/146/01.00
24.
Chế phẩm từ dược liệu viên nén, viên nang, viên hoàn
Preparations from medicinal herbs: tablet, capsule, pill
Phát hiện Paracetamol, Piroxicam, Aceclofenac, Diclofenac, Ketoprofen, Ibuprofen, Acid mefenamic **
Phương pháp HPLC/DAD
Detection of Paracetamol, Piroxicam, Aceclofenac, Diclofenac, Ketoprofen, Ibuprofen, Mefenamic Acid
HPLC/DAD method
POD
Paracetamol: 0,53 mg/g
Piroxicam: 0,20 mg/g
Ketoprofen: 0,10 mg/g
Aceclofenac: 0,11 mg/g
Diclofenac: 0,08 mg/g
Ibuprofen: 0,11 mg/g
Acid mefenamic:
0,12 mg/g
SOP/AA/7.2/147/01.00
Ghi chú/Note:
-
SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
-
* : Phép thử điều chỉnh tên phép thử/ nền mẫu chi tiết / update name of tests (11.2024/ November 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2024/ November 2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định pH **
Determination of pH
2 - 12
SOP/AA/7.2/143/01.01
2.
Xác định hàm lượng
2-phenoxyethanol, Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben và Butylparaben **
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of 2-phenoxyethanol, Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben and Butylparaben
HPLC/DAD method
2-phenoxyethanol:
0,1 %
Methylparaben:
0,05 %
Ethylparaben:
0,05 %
Propylparaben:
0,05 %
Butylparaben:
0,05 %
SOP/AA/7.2/144/01.00
3.
Kem bôi da
Cream
Xác định hàm lượng Dexamethason acetat, Betamethason valerat và Clobetasol propionat **
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Dexamethasone acetate, Betamethasone valerate and Clobetasol propionate
HPLC/DAD method
10 mg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/138/01.00
4.
Xác định hàm lượng Dexamethason, Triamcinolon acetonid, Fluocinolon acetonid và Hydrocortison acetat **
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Dexamethasone, Triamcinolone acetonide, Fluocinolone acetonide and Hydrocortisone acetate
HPLC/DAD method
10 mg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/139/01.00
5.
Mỹ phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cosmetics, Health supplements
Mô tả hình thái sản phẩm **
Description
Sensory method
SOP/AA/7.2/129/01.00
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
6.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements
Xác định khối lượng, độ đồng đều khối lượng, độ đồng đều đơn vị đóng gói, khối lượng trung bình *
Uniformity of Weight
SOP/AA/7.2/51/ 02.01
7.
Đo thể tích *
Determination of Volume
SOP/AA/7.2/51/ 02.01
8.
Định tính Curcumin **
Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of curcumin TLC method
POD:
3 ng/g (mL)
SOP/AA/7.2/58/
02.00
9.
Định tính Astragaloside IV **
Phương pháp sắc ký lớp mỏng
Identification of Astragaloside IV TLC method
POD:
0,1 μg/g (mL)
SOP/AA/7.2/63/ 02.00
10.
Định tính Rutin **
Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of rutin TLC method
POD:
2,5 μg/g (mL)
SOP/AA/7.2/64/ 02.00
11.
Định tính Menthol **
Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of menthol TLC method
POD:
2,5 μg/g (mL)
SOP/AA/7.2/84/ 02.00
12.
Xác định hàm lượng Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Sulfoaildenafil, Aminotadalafil, N-Desmethyl tadalafil **
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Sulfoaildenafil, Aminotadalafil, N-Desmethyl tadalafil content
LC-MS/MS method
Sildenafil:
0,05 mg/kg
Tadanafil:
0,05 mg/kg
Vardenafil:
0,05 mg/kg
Sulfoaildenafil:
0,3 mg/kg
Aminotadalafil:
0,3 mg/kg
N-Desmethyl tadalafil:
0,3 mg/kg
SOP/AA/7.2/98/ 02.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
13.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements
Xác định hàm lượng Phyllanthin và hypophyllanthin **
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Phyllanthin and Hypophyllanthin
HPLC, UV-VIS detector method
10 mg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/130/01.00
14.
Xác định hàm lượng Glutathion **
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Glutathion
HPLC, UV-VIS detector method
100 mg/kg
SOP/AA/7.2/134/01.00
15.
Xác định hàm lượng kim loại Kẽm **
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method.
20 mg/kg
SOP/AA/7.2/137/01.00
16.
Xác định hàm lượng Coenzym Q10 **
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Coenzym Q10
HPLC, UV-VIS detector method
75 mg/kg
SOP/AA/7.2/141/01.00
17.
Xác định hàm lượng Vitamin B2 (Riboflavin) **
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Vitamin B2 (Riboflavin)
HPLC, UV-VIS detector method
25 mg/kg
SOP/AA/7.2/142/01.00
18.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm Health supplements, Food
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 **
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue
LC-MS/MS method.
3 μg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/27/ 02.01
19.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydroclorid **
Determination of acid-insoluble ash content
0,01 %
SOP/AA/7.2/37 /02.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
20.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm Health supplements, Food
Xác định hàm lượng tro tổng **
Determination of total ash content
0,01 %
SOP/AA/7.2/39/ 02.01
21.
Xác định độ ẩm /mất khối lượng do làm khô/cắn sau khi bay hơi **
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Loss on drying method
0,01 %
SOP/AA/7.2/45/ 02.01
22.
Xác định hàm lượng Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, Benzylparaben, Phenylparaben **
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, Benzylparaben, Phenylparaben
HPLC, UV-VIS detector method
3,5 mg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/140/01.00
23.
Xác định hàm lượng đạm, ni tơ toàn phần, Protein **
Phương pháp Dumas
Determination of Nitrogen and total nitrogen content, Protein
Dumas method
0,27 %
SOP/AA/7.2/09/ 02.02
(Ref: TCVN 8133-1:2009)
24.
Thực phẩm, thức uống không cồn, nước giải khát, thức uống có cồn Food, non-alcoholic drink, soft drink, alcoholic beverage
Xác định hàm lượng saccharin, aspartame, acesulfame-K **
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of saccharin, aspartame, acesulfame-K content
HPLC, UV-VIS detector method
5 mg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/28/ 02.00
(Ref: TCVN 8471: 2010)
25.
Xác định hàm lượng chất bảo quản acid benzoic, acid sorbic, natri benzoat, kali sorbat *
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of benzoic acid, sorbic acid, sodium benzoate, potassium sorbate content
HPLC, UV-VIS detector method
8 mg/kg
mỗi chất/ each compound
SOP/AA/7.2/33/
02.00
(Ref: TCVN 10627: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
26.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng kim loại Cadimi (Cd) **
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi
GF-AAS method
0,02 mg/kg
SOP/AA/7.2/131/01.00
27.
Xác định hàm lượng kim loại Chì (Pb) **
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead
GF-AAS method
0,1 mg/kg
SOP/AA/7.2/132/01.00
28.
Xác định hàm lượng kim loại Thủy ngân (Hg) **
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury
CV-AAS method
0,050 mg/kg
SOP/AA/7.2/133/01.00
29.
Thực phẩm,
cà phê Food, coffee
Xác định hàm lượng Cafein *
Phương pháp HPLC đầu dò PDA
Determination of Caffeine content.
High Performance Liquid Chromatography PDA detector method
3,0 mg/Kg
SOP/AA/7.2/43/ 02.00
(Ref: TCVN 9723: 2013 and AOAC 979.08)
30.
Thịt, thủy hải sản
Meat, fish and fishery products
Xác định hàm lượng Chloramphenicol **
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol
LC-MS/MS method
0,15 μg/kg
SOP/AA/7.2/117/01.00
31.
Nước sạch
Nước uống đóng chai Domestic water
Bottled water
Xác định pH **
Determination of pH
2 - 13
SOP/AA/7.2/52/ 02.01
32.
Trứng
Egg
Xác định hàm lượng Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil-sulfide, Fipronil-sulfone **
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil-sulfide, Fipronil-sulfone
LC-MS/MS method
5 μg/kg mỗi chất/
each compound
SOP/AA/7.2/116/01.00
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
33.
Rượu Wine
Xác định hàm lượng Ethanol **
Phương pháp GC - FID
Determination of Ethanol content
GC method - detector FID
50 mg/kg (L)
SOP/AA/7.2/122/01.00
34.
Xác định hàm lượng Methanol **
Phương pháp GC - FID
Determination of Methanol content
GC method - detector FID
100 mg/L
SOP/AA/7.2/125/01.00
Ghi chú/Note:
-
SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
-
Ref.: Tham khảo / Reference
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
-
* : Phép thử điều chỉnh tên phép thử/ nền mẫu chi tiết / update name of tests (11.2024/ November 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2024/ November 2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện nấm men Candida albicans **
Detection of Candida albicans
eLOD50:
1,05 CFU/0,1 g
1,05 CFU/0,1 mL
ISO 18416:2015 with amendment 1:2022
2.
Phát hiện vi khuẩn Staphylococcus aureus **
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50:
1,3 CFU/0,1 g
1,3 CFU/0,1 mL
ISO 22718:2015 with amendment 1:2022
3.
Định lượng tổng số vi sinh vật ** Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast and moulds
ACM 006:2013
4.
Phát hiện vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa **
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50:
2,85 CFU /0,1 g
2,85 CFU/0,1 mL
ISO 22717:2015 with amendment 1:2022
5.
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplements
Phát hiện Salmonella spp. **
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,5 CFU/25g (25 mL)
ISO 6579-1:2017 Adm 1:2020
6.
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase **
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
ISO 6888-1:2021 Adm 1:2023
7.
Định lượng Bacillus cereus **
Enumeration of Bacillus cereus
ISO 7932:2004 Amd 1: 2020
8.
Định lượng vi sinh vật **
Enumeration of microorganisms
ISO 4833-1:2013
Amd 1: 2022
9.
Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước sạch
Edible ice, Natural mineral water, Drinking water bottled/package, Domestic water
Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms **
Enumeration of Coliforms and
E. coli
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1:2014, Amd 1: 2016)
10.
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột **
Detection and enumeration of intestinal enterococci
TCVN 6189-2: 2009
(ISO 7899-2: 2000)
11.
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa **
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
TCVN 8881: 2011
(ISO 16266: 2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
12.
Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước sạch
Edible ice, Natural mineral water, Drinking water bottled/package, Domestic water
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) **
Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
TCVN 6191-2: 1996
(ISO 6461-2: 1986)
13.
Đếm tổng số vi sinh vật **
Enumeration of culturable microorganisms
ISO 6222:1999
14.
Bia, rượu, nước giải khát, sữa chế biến, dầu thực vật, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo
Beer, alcohol, beverage, processed milk, vegetable oil, flour, starch, confectionery
Định lượng vi sinh vật **
Phần 1: đếm khuẩn lạc ở 30 oC bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms at 30oC
Colony-count technique
ISO 4833-1:2013
Amd 1: 2022
15.
Định lượng Coliforms **
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848: 2007
(ISO 4832:2006)
16.
Bia, nước giải khát, sữa chế biến
Beer, beverage processed milk
Định lượng Coliforms **
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
MPN technique
TCVN 4882: 2007
(ISO 4831:2006)
17.
Sữa chế biến, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo
Processed milk, flour, starch, confectionery
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định **
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
MPN technique
ISO 7251:2005 Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
18.
Sữa chế biến, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo
Processed milk, flour, starch, confectionery
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch **
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus at 30oC
Colony-count technique
ISO 7932:2004 Amd 1: 2020
19.
Nước giải khát, sữa chế biến, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo
Beverage, processed milk, flour, starch, confectionery
Định lượng Staphylococcus aureus **
Enumeration of Staphylococcus aureus
AOAC 975.55
20.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza **
Phần 3: kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase- positive Escherichia coli
MPN technique using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
TCVN 7924-3: 2017
ISO 16649-3: 2015
21.
Định lượng nấm men và nấm mốc **
Phần 1: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity greater than 0.95
Colony-count technique
TCVN 8275-1: 2010
(ISO 21527-1: 2008)
22.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
(Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch **
Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch baird-parker
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other staphylococci)
Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021
Adm 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
23.
Bia, nước giải khát, sữa chế biến, bánh, mứt, kẹo
Beer, beverage, processed milk, confectionery
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza **
Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase- positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44oC
using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2: 2001)
24.
Bia, nước giải khát, sữa chế biến, bột, tinh bột
Beer, beverage, processed milk, flour, starch
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc **
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony-count technique
TCVN 4991: 2005
25.
Bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo
Flour, starch, confectionery
Định lượng nấm men và nấm mốc **
Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony-count technique
TCVN 8275-2: 2010
(ISO 21527-2: 2008)
26.
Bia, rượu, nước giải khát
Beer, alcohol, beverage
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột **
Detection and enumeration of intestinal enterococci
TCVN 6189-2: 2009
(ISO 7899-2: 2000)
27.
Bia, nước giải khát
Beer, beverage
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa **
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
TCVN 8881: 2011
(ISO 16266: 2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
28.
Thực phẩm dinh dưỡng công thức, sữa bột, sữa tươi
Nutritional formula products, powdered milk, fresh milk
Phát hiện Cronobacter spp. **
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50
1,5 CFU/10 g
(10 mL)
TCVN 7850: 2018
(ISO 22964: 2017)
Ghi chú/Note:
-
SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
-
Ref.: Tham khảo / Reference
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
ACM: Asean Cosmetic Method
-
* : Phép thử điều chỉnh tên phép thử/ nền mẫu chi tiết / update name of tests (11.2024/ November 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2024/ November 2024)
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 619.2022/QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 8 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm
Thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory: Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics
Cơ quan chủ quản: Ban quản lý an toàn thực phẩm hành phố Hồ Chí Minh
Organization: Food safety management authority of Hochiminh City
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý: Phạm Văn Sơn
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Văn Sơn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Phan Văn Chung Các phép thử được công nhận/Accredited tests
3. Ngô Thị Minh Tâm Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 230
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/8/2025
Địa chỉ/ Address:
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028-38 395 702 Fax: 028-39 250 847
E-mail: lienhe@kiemnghiemhcm.gov.vn Website: kiemnghiemhcm.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…), độ
trong và màu sắc dung dịch, kích thước.
Appearance (Property, Description, Form…),
Determination of Clarity, Color of Solution;
Dimension.
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
2.
Định tính hoạt chất chính:
Phương pháp hoá học, phương pháp quang
phổ tử ngoại -khả kiến (UV-VIS); phương
pháp sắc ký lớp mỏng (TLC); phương pháp
sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò PDA, UVVIS; phương pháp sắc ký khí (GC); phương
pháp Quang phổ hồng ngoại (IR)
Identification
Chemical method; Ultraviolet & Visible
Spectrophotometry method; Thin layer
Chromatography method; High Performance
Liquid Chromatography (PDA, UV-VIS)
method; Gas Chromatography method;
infrared spectroscopy
3.
Xác định độ ẩm (mất khối lượng do làm khô,
cắn sau khi bay hơi)
Phương pháp sấy; Phương pháp cất với dung
môi hữu cơ
Determination of moisture
Loss on drying method; Solvent Distillation
method
4.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC); phương
pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC);
phương pháp sắc ký khí (GC)
Determination of Related Substances
Thin layer Chromatography method; High
Performance Liquid Chromatography
method; Gas Chromatography method
5.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl-Fisher
Determination of water
Karl-Fischer method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Xác định hàm lượng Tro toàn phần
Determination of Total Ash
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
7.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid
hydrochloric
Determination of hydrochloric acid insoluble
Ash.
8. Xác định pH
Determination of pH
9. Xác định tỷ trọng
Determination of Density, Relative Density
10.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of Optical Rotation and
Specific Optical Rotation
11. Xác định hàm lượng Ethanol
Determination of Ethanol content
12.
Cao xoa,
thuốc mỡ
(salve,
ointment)
Xác định điểm chảy
Determination of Melting Point (38~ 50)
oC
13. Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Định lượng các hoạt chất chính:
Phương pháp UV-VIS; phương pháp chuẩn độ
điện thế; phương pháp đo thể tích; phương
pháp HPLC đầu dò (UV-VIS, PDA); phương
pháp GC; phương pháp Quang phổ hồng
ngoại (IR)
Assay of main substances:
UV-vis method; Potentiometric titration
method; Volumetric method; HPLC (UV-VIS,
PDA, detector) method; GC method; Infrared
spectroscopy
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
14.
Định lượng Calci trong thuốc dạng dung dịch
uống
Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử -
ngọn lửa
Determination of Calcium in oral solution
Flame-AAS method
0,5 mg/L
(dịch đo trên
máy/ analysis
solution)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Định lượng Magnesi trong thuốc dạng dung
dịch uống
Phương pháp F- AAS
Determination of Magnesium in oral solution
Flame-AAS method
0,12 mg/L
(dịch đo trên
máy/ analysis
solution)
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
16.
Định lượng Sắt trong thuốc dạng dung dịch
uống
Phương pháp F- AAS
Determination of Iron in oral solution
Flame-AAS method
0,64 mg/L
(dịch đo trên
máy/ analysis
solution)
17.
Định lượng Đồng trong thuốc dạng dung dịch
uống
Phương pháp F- AAS
Determination of Copper in oral solution
Flame-AAS method
0,5 mg/L
(dịch đo trên
máy/ analysis
solution)
18.
Định lượng Mangan trong thuốc dạng dung
dịch uống
Phương pháp F- AAS
Determination of Manganese in oral solution
Flame-AAS method
0,6 mg/L
(dịch đo trên
máy/ analysis
solution)
19.
Định lượng Natri trong thuốc dạng viên nén
Phương pháp F- AAS
Determination of Sodium in tablet
Flame-AAS method
0,5 mg/L
(dịch đo trên
máy/ analysis
solution)
20. Đo thể tích
Determination of Volume
21. Xác định độ lắng cặn
Determination of Residue
22. Xác định chênh lệch khối lượng
Uniformity of Weight
23. Xác định độ tan rã
Disintegration Test
24. Xác định độ hòa tan
Dissolution Test
25. Xác định độ đồng nhất, độ mịn
Determination of Homogeneity, Fineness
26. Soi bột dược liệu
Herbal Powder method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished
products)
Định lượng chất chiết được
Assay of extractives
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
28. Định lượng Nitrogen trong hợp chất hữu cơ
Assay of Nitrogen in organic compounds
29.
Thử độ đồng đều hàm lượng (hoạt chất
chính):
Phương pháp UV-VIS; phương pháp HPLC
đầu dò (UV-VIS, PDA)
Content Uniformity (main substances):
UV-vis method; HPLC (UV-VIS, PDA
detector) method
30.
Thử độ đồng đều đơn vị liều (hoạt chất
chính):
Phương pháp UV-VIS; phương HPLC đầu dò
(UV-VIS, PDA); phương pháp chênh lệch
khối lượng
Uniformity of dosage units (main substances):
UV-vis method, HPLC (UV-VIS, PDA
detector) method; weight variation
31.
Nguyên liệu
làm thuốc
Pharmaceutical
raw materials
Thử tinh khiết
Phương pháp hoá học
Purity test
Chemical method
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
32. Xác định chỉ số acid
Determination of Acid Value
33. Xác định chỉ số Ester
Determination of Ester Value
34. Xác định chỉ số Iod
Determination of Iodine Value
35. Xác định chỉ số Acetyl
Determination of Acetyl Value
36. Xác định chỉ số Peroxyd
Determination of Peroxide Value
37. Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of Refractive index
38. Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of Saponification
39. Xác định các chất không xà phòng hoá
Determination of Unsaponifiable Matter
40. Xác định hàm lượng Tro sulfat
Determination of Sulphate Ash
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Nguyên liệu
làm thuốc
Pharmaceutical
raw materials
Xác định giới hạn các tạp chất
Phương pháp so màu
Determination of Related Substances
Colorimetric method
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
42.
Dược liệu
Herbals
Soi bột dược liệu
Microscopic for Herbal Powder
43.
Vi phẫu nhuộm soi kính hiển vi
Microscopic for dye transverse section of
herbal Medicines
44. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu
Determination of Fragmentation in Herbals
45.
Định tính hoạt chất chính:
Phương pháp hoá học; phương pháp UV-VIS;
phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC); phương
pháp HPLC đầu dò PDA, UV-VIS; phương
pháp GC
Identification
Chemical method; UV-vis; HPLC; Thin layer
Chromatography method; HPLC (PDA, UVVIS) method ; GC method
46. Định lượng chất chiết được
Assay of extractives
47. Định lượng tinh dầu trong dược liệu
Assay of Volatile Oil in Herbal Medicines
48.
Xác định độ ẩm (mất khối lượng do làm khô,
cắn sau khi bay hơi)
Phương pháp sấy; phương pháp cất với dung
môi hữu cơ
Determination of moisture
Loss on drying method; Solvent Distillation
method
49. Xác định hàm lượng Tro toàn phần
Determination of total Ash
50. Xác định hàm lượng Tro sulfat
Determination of Sulphate Ash
51.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid
hydrochloric
Determination of Acid-insoluble Ash
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
52. Dược liệu
Herbals
Thử định lượng hoạt chất chính
Phương pháp hoá học; phương pháp UV-VIS;
phương pháp HPLC đầu dò PDA, UV-VIS;
phương pháp GC đầu dò FID, ECD.
Determination of main substances
Chemical method , UV-vis method; HPLC
(PDA, UV-VIS) method; GC (FID, ECD)
method
Dược điển Việt Nam,
Dược điển các nước và
Tiêu chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias and
In- House
Specifications
approved by MOH
53.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Arsen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of As content
GF-AAS method.
0,4 mg/kg SOP/AA/7.2/21/02.01
(ref. ACM THA 05)
54.
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method.
0,4 mg/kg SOP/AA/7.2/20/02.01
(ref. ACM THA 05)
55.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg).
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,2 mg/kg SOP/AA/7.2/53/02.01
(ref. ACM THA 05)
56.
Định tính vitamin E
Phương pháp GC
Identification of Vitamin E content
GC method.
LOD = 10
mg/kg SOP/AA/7.2/32/02.01
57.
Định tính vitamin C
Phương pháp HPLC
Identification of Vitamin C content
HPLC method.
LOD = 0,4
mg/kg SOP/AA/7.2/31/02.01
58.
Kem làm trắng
da và mặt nạ
trắng da
Cream and
facial mask
Xác định hàm lượng Hydroquinon
Phương pháp HPLC
Determination of Hydroquinone content
HPLC method
20 µg/g SOP/AA/7.2/30/03.01
59. Kem bôi da
Cream
Định tính, định lượng Acid Salicylic
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS (HPLCUV/VIS)
Determination of Salicylic acid
HPLC (UV-VIS detector) method
0,03 % SOP/AA/7.2/112/
01.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
60. Dầu gội đầu
Shampoo
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt
Phương pháp khối lượng
Determination of Surfactant agent
Weight method
5,0 %
TCVN 6972:2001
61. Xác định pH
Determination of pH value 2 - 12
Chú thích/Note: - SOP/AA/7.2; phương pháp thử do PTN xây dựng/laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe
Health
supplements
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Copper content
GF-AAS method.
0,4 mg/kg
SOP/AA/7.2/01/02.00
(Ref: TCVN 8126:2009)
(2019)
2.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method.
0,45 mg/kg
SOP/AA/7.2/02/02.00
( Ref: TCVN 8126:2009
and
FDA, Elemental
Analysis Manual-2010 -
4.3)
(2019)
3.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Zinc content
GF-AAS method.
0,24 mg/kg
SOP/AA/7.2/03/02.00
(Ref: TCVN 8126:2009)
(2019)
4.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method.
0,05 mg/kg
SOP/AA/7.2/04/02.00
(Ref: TCVN 8126:2009
and FDA, Elemental
Analysis Manual-2010-
4.3)
(2019)
5.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp MVU-AAS
Determination of Mecury content
MVU-AAS method
0,08 mg/kg
SOP/AA/7.2/07/02.01
(2022)
6.
Xác định hàm lượng đạm
Phương pháp Dumas
Determination of Nitrogen and total
nitrogen content
Dumas method
0,27 %
SOP/AA/7.2/09/02.01
(Ref: TCVN 8133-
1:2009)
(2022)
7.
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2,
G1, G2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1,
G2 residue
LC-MS/MS method.
3 µg/kg
mỗi chất/ each
compound
SOP/AA/7.2/27/02.00
(2019)
8. Xác định hàm lượng đường khử
Determination of invert sugar content
SOP/AA/7.2/35/02.00
(Ref: TCVN 4594:1988)
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe
Health
supplements
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of total sugar content
SOP/AA/7.2/36/02.00
(Ref: TCVN 4594:1988)
(2019)
10.
Xác định hàm lượng tro không tan trong
acid hydroclorid
Determination of acid-insoluble ash
content
SOP/AA/7.2/37/02.00
(2019)
11. Xác định hàm lượng tro sulfate
Determination of sulphate ash content
SOP/AA/7.2/41/03.00
(2019)
12. Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
SOP/AA/7.2/39/02.00
(2019)
13.
Xác định hàm lượng tro tan và tro
không tan trong nước
Determination of soluble ash and
insoluble ash in ED content
SOP/AA/7.2/40/02.00
(2019)
14.
Xác định độ ẩm (mất khối lượng do làm
khô, cắn sau khi bay hơi)
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Loss on drying method
SOP/AA/7.2/45/02.00
(2019)
15.
Xác định độ ẩm
Phương pháp cất với dung môi hữu cơ
Determination of moisture
Solvent Distillation method
SOP/AA/7.2/46/02.00
(2019)
16.
Xác định hàm lượng vitamin C
(Ascorbic acid), vitamin PP
(Nicotinamid), vitamin B6 (Pyridoxin),
vitamin B2 (Riboflavin 5’-phosphat),
vitamin B1 (Thiamin).
Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao
đầu dò UV-VIS
Determination of vitamin C, PP, B6, B2,
B1 content
HPLC/UV-VIS method
50 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
SOP/AA/7.2/49/02.00
(2019)
17.
Xác định hàm lượng vitamin A (Retinyl
palmitat), vitamin E (Alpha-tocopheryl
acetat), vitamin D (Cholecalciferol)
Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao
đầu dò UV-VIS
Determination of Vitamin A, E, D
content
HPLC/UV-VIS method
Vitamin A:
50 mg/kg
Vitamin E:
100 mg/kg
Vitamin D:
500 mg/kg
SOP/AA/7.2/55/02.00
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe
Health
supplements
Xác định hàm lượng vitamin (B5, B9,
B12)
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Vitamin (B5, B9, B12)
content
HPLC/UV-VIS method
50 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
SOP/AA/7.2/56/02.00
(2019)
19.
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe
(nền rắn)
Health
supplements
(solid)
Xác định hàm lượng Glucosamine.
Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao
đầu dò UV-VIS
Determination of Glucosamine content
HPLC/UV-VIS method
78,3 mg/kg
SOP/AA/7.2/38/02.00
(2019)
20.
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe
Health
supplements
Xác định hàm lượng Sildenafil,
Tadalafil, Vardenafil
Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò
khối phổ
Determination of Sildenafil, Tadalafil,
Vardenafil content
LCMSMS method
Sildenafil:
0,05 mg/kg
Tadalafil:
0,08 mg/kg
Vardenafil:
0,005 mg/kg
SOP/AA/7.2/98/02.00
(2019)
21.
Xác định hàm lượng Notoginsenosid
R1, Ginsenosid Rg1, Ginsenosid Rb1,
Ginsenosid Re, Ginsenosid Rd.
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Notoginsenoside R1,
Ginsenoside Rg1, Ginsenoside Rb1,
Ginsenoside Re, Ginsenoside Rd
content.
LCMSMS method.
Notoginsenosid
R1:
0,3 mg/kg
Ginsenosid
Rg1:
0,5 mg/kg
Ginsenosid
Rb1:
0,75 mg/kg
Ginsenosid Re:
0,75 mg/kg
Ginsenosid Rd:
0,15 mg/kg
SOP/AA/7.2/102/02.00
(2019)
22.
Xác định hàm lượng Adenosin,
Cordycepin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Adenosine,
Cordycepin content
LC-MS/MS method
2,5 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
SOP/AA/7.2/103/02.00
(Ref: TCVN 10861:2015
and ISO 21748:2010)
(2019)
23. Xác định độ rã
Disintegration test
SOP/AA/7.2/50/02.00
(2019)
24. Xác định chênh lệch khối lượng
Uniformity of Weight
SOP/AA/7.2/51/02.01
(2019)
25. Đo thể tích
Determination of Volume
SOP/AA/7.2/51/02.00
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Thực phẩm
bảo vệ sức
khỏe
Health
supplements
Xác định pH
Determination of pH value
SOP/AA/7.2/52/02.00
(2019)
27.
Xác định hàm lượng flavonoid toàn
phần trong cao bạch quả tính theo
Quercetin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of total Ginkgo
flavonoids content
HPLC/UV-VIS method
Quercetin:
2,0 mg/L
SOP/AA/7.2/101/02.00
(2019)
28.
Xác định hàm lượng Curcumin,
Demethoxycurcumin,
Bisdemethoxycurcumin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Curcumin,
Demethoxycurcumin,
Bisdemethoxycurcumin content
HPLC/UV-VIS method
Curcumin
40 mg/kg
Demethoxycurcumin:
5 mg/kg
Bisdemethoxycurcumin:
3 mg/kg
SOP/AA/7.2/99/02.00
(2019)
29.
Định lượng Glucosamin
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ
(LC-MS)
Determination of Glucosamine
LC-MS method
200 mg/kg SOP/AA/7.2/113/01.00
(2020)
30.
Xác định hàm lượng Eucalyptol và
Menthol
Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa
ngọn lửa (GC-FID)
Determination of Eucalyptol and
Menthol
GC-FID method
Eucalyptol:
100 mg/kg
Menthol:
100 mg/kg
SOP/AA/7.2/123/01.00
(2021)
31.
Xác định hàm lượng Acid amin (Alanin,
Methionin, Threonin, Lysin, Arginin,
Histidin, Phenylalanin, Valin)
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Alanine, Methionine,
Threonine, Lysine, Arginine, Histidine,
Phenylalanine, Valine
HPLC-UV/VIS method
Alanin:
6,48 mg/kg
Methionin:
11,14 mg/kg
Threonin:
1,83 mg/kg
Lysin:
11,64 mg/kg
Arginin:
3,15 mg/kg
Histidin: 2,14
mg/kg
Phenylalanin:
1,19 mg/kg
Valin:
2,63 mg/kg
SOP/AA/7.2/124/01.01
(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
32. Thực phẩm
Food
Định tính và bán định lượng Natri borat
và Acid Boric (Hàn the)
Phương pháp hóa học
Identification and semiquantitative of
Sodium borate and Boric acid
Chemical method
0,3 mg/mL SOP/AA/7.2/120/01.00
(2020)
33.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng chất bảo quản acid
benzoic, acid sorbic, natri benzoat, kali
sorbat
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of benzoic acid, sorbic
acid, sodium benzoate, potassium
sorbate content
HPLC (UV-VIS) method
8 mg/kg
mỗi chất /
each
compound
SOP/AA/7.2/33/02.00
(Ref: TCVN 10627:
2015)
(2019)
34.
Xác định hàm lượng saccharin,
aspartame, acesulfame-K, cyclamate
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of saccharin, aspartame,
acesulfame-K, cyclamate content
HPLC (UV-VIS) method
4,5 mg/kg
mỗi chất/ each
compound
SOP/AA/7.2/28/02.00
(Ref: TCVN 8471: 2010)
(2019)
35.
Định lượng Rhodamine B
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Rhodamine B
High Performance Liquid
Chromatography UV-VIS detector
method
0,33 mg/kg SOP/AA/7.2/105/01.00
(2020)
36.
Thực phẩm
(nền rắn, lỏng
có chứa cafein)
Food (solid,
liquid)
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC đầu dò PDA
Determination of Caffeine content.
HƠLC (PDA detector) method
3,0 mg/kg
SOP/AA/7.2/43/02.00
(Ref: TCVN 9723: 2013
and AOAC 979.08)
(2019)
37. Thực phẩm
Food
Định lượng Auramine O
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Auramine O
HPLC (UV-VIS detector) method
1,00 mg/kg SOP/AA/7.2/106/01.01
(2020)
38.
Thực phẩm
(gan, thịt và
thận Heo)
Food (Liver,
meat and
kidney)
Xác định hàm lượng salbutamol,
Clenbuterol, Ractopamine
Phương pháp Querchers kết hợp UPLCMS/MS
Determination of Salbutamol,
Clenbuterol, Ractopamine content.
Querchers - UPLCMSMS method
0,2 µg/kg
mỗi chất/ each
compound
SOP/AA/7.2/100/02.00
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Thực phẩm
(bún, bánh
canh, bánh
phở, măng
chua, củ kiệu
muối chua)
Food (rice
noodle, pickled
bamboo shoot,
pickled scallion
head)
Định lượng Tinopal CBS-X
Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS
Determination of Tinopal CBS-X.
HPLC (UV-VIS detector) method
3,00 mg/kg SOP/AA/7.2/104/01.02
(2022)
40. Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng clo tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total chloride content
Titration method
5 mg/L SOP/AA/7.2/121/01.00
(2020)
41.
Sản phẩm có
chứa cồn
(lỏng)
Alcoholic
products
(Liquid)
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC - FID
Determination of Ethanol content
GC method - detector FID
50 mg/kg SOP/AA/7.2/122/01.00
(2021)
Chú thích/Note: - SOP/AA/7.2; phương pháp thử do PTN xây dựng/laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc (nguyên
liệu làm thuốc
và thành phẩm)
Medicines (raw
materials and
finished
products)
Thử độc tính bất thường
Test for abnormal Toxicity
Duợc điển Việt
Nam, Duợc điển
các nước và Tiêu
chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng
ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias
and In- House
Specifications
approved by MOH
2. Thử chất gây sốt
Test for Pyrogen
3.
Định lượng Tetracyclin hydrochlorid
Phương pháp thử vi sinh vật.
Assay of Tetracycline hydrochloride
Microbiological method
4.
Định lượng Spiramycin
Phương pháp thử vi sinh vật
Assay of Spiramycine
Microbiological method
5.
Định lượng Neomycin sulfat
Phương pháp thử vi sinh vật
Assay of Neomycin sulfate
Microbiological method
6.
Định lượng Gentamycin sulfat
Phương pháp thử vi sinh vật
Assay of Gentamycin sulfate
Microbiological method
7.
Định lượng Doxycyclin hydrochlorid
Phương pháp thử vi sinh vật
Assay of Doxycycline hydrochloride
Microbiological method
8.
Định lượng Nystatin
Phương pháp thử vi sinh vật
Assay of Nystatine
Microbiological method
9.
Định lượng Erythromycin
Phương pháp thử vi sinh vật
Assay of Erythromycine
Microbiological method
10. Thử vô khuẩn.
Test for sterility.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Thuốc (nguyên
liệu làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines (raw
materials and
finished
products)
Giới hạn nhiễm khuẩn.
Microbial limit test.
- Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Total aerobic microbial count
- Tổng số nấm
Total combined yeasts/moulds count
- Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật
Bile-tolerant gram-negative bacteria
- Escherichia coli
- Salmonella spp.
- Pseudomonas aeruginosa
- Staphylococcus aureus
- Clostridia
- Candida albicans
Duợc điển Việt
Nam, Duợc điển
các nước và Tiêu
chuẩn cơ sở được
Bộ y tế cấp số đăng
ký
Vietnamese
Pharmacopoeia,
Foreign
Pharmacopoeias
and In- House
Specifications
approved by MOH
12.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện nấm men Candida albicans
Detection of Candida albicans
20 CFU/g
10 CFU/mL ISO 18416:2015
13. Phát hiện vi khuẩn Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
20 CFU/g
10 CFU/mL ISO 22718:2015
14.
Định lượng nấm men, nấm mốc, vi khuẩn
hiếu khí ưa nhiệt trung bình
Enumeration of aerobic mesophilic
bacteria, yeast and moulds
10 CFU/g
1 CFU/mL ACM 006:2013
15. Phát hiện vi khuẩn P. aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
20 CFU/g
10 CFU/mL ISO 22717:2015
16.
Thực phẩm,
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Food, health
supplements
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliforms
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
17.
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Escherichia coli
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-
2:2008
(ISO 16649-
2:2001)
18. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/
Detected/
25g/25mL
TCVN 10780-
1:2017
(ISO 6579-1:2017)
19.
Định lượng Staphylococci dương tính với
coagulase
Enumeration of coagulase positive
Staphylococci
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-
1:2005
(ISO 6888-1:1999,
Amd 1:2003)
20. Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 230
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Thực phẩm,
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Food, health
supplements
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
22. Định lượng vi sinh vật
Enumeration of microorganisms
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-
1:2015
(ISO 4833-1:2013)
23.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong
sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds in
products with water activity greater than
0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-
1:2010
(ISO 21527-
1:2008)
24.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong
sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc
bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds in
products with water activity less than or
equal to 0,95
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-
2:2010
(ISO 21527-
2:2008)
25.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia coli vả vi khuẩn
Coliform
Enumeration of Coliforms and E. coli
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-
1:2019
(ISO 9308-1:2014,
Amd 1:2016)
26.
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột
Detection and enumeration of intestinal
enterococci
1 CFU/250 mL
TCVN 6189-
2:2009
(ISO 7899-2:2000)
27.
Phát hiện và đếm Pseudomonas
aeruginosa
Detection and enumeration of
Pseudomonas aeruginosa
1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
28.
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí
khử sulfit (Clostridia)
Detection and enumeration of the spores of
sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
1 CFU/100 mL
TCVN 6191-
2:1996
(ISO 6461-2:1986)
29.
Định lượng tổng số vi sinh vật
Enumeration of culturable
microorganisms
1 CFU/mL ISO 6222:1999
Chú thích/Note: - SOP/AA/7.2; phương pháp thử do PTN xây dựng/laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
02/08/2025
Địa điểm công nhận:
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
230