Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
Số VILAS:
150
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 888.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 14 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm
Laboratory: Quality Assurance Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
Organization: VISSAN Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Dương Hồng Lan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Dương Hồng Lan
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thị Thanh Tuyền
3. Võ Ngọc Yến Nhi Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
4. Nguyễn Đức Quang
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
5. Nguyễn Thị Hải Thy
Số hiệu/ Code: VILAS 150
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/11/2025
Địa chỉ/ Address:
420, Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
420 No Trang Long Street, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location:
420, Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
420 No Trang Long Street, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 283 5533999 Fax: +84 283 5533999
E-mail: visinhvissan@gmail.com Website: www.vissan.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILA 150
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae
PetrifilmTM count plate technique
10 CFU/g TCVN 9980:2013
2.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (sử dụng thạch
Symphony)
Enumeration of yeasts and molds
Colony-count technique (using
Symphony agar)
10 CFU/g TCVN 13369:2021
3.
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
4.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
0 MPN/g TCVN 4882:2007
5.
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g TCVN 6846:2007
6.
Định lượng Coliforms và E. coli
Kỹ thuật sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Coliforms and E. coli
PetrifilmTM count plate technique
10 CFU/g
TCVN 9975:2013
(AOAC 991.14)
7.
Định lượng Escherichia coli dương tính
β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44o
c sử dụng 5-
bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase-positive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-
bromo-4-chloro-3-indolyl β-Dglucuronide
10 CFU/g TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILA 150
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính coagulase (Staphylococcus
aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of coagulase-positive
Staphylococci (Staphylococcus aureus
and other species)
Spread plate technique
10 CFU/g TCVN 4830-1:2005
9. Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50 = 3.25
CFU/25g (mL)
TCVN 10780-
1:2017
10.
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
(sử dụng thạch IRIS Salmonella)
Rapid detection of Salmonella spp.
(using IRIS Salmonella agar)
eLOD50 = 3.00
CFU/25g (mL) TCVN 13370:2021
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese National Standards
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILA 150
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt và sản
phẩm từ thịt
Meat and meat
products
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12 TCVN 10035:2013
2.
Xác định Hàm lượng Nitơ amoniac
(NH3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammonia
(NH3) content
Titration method
5 mg/100g
QA.GC 01.03 (2022)
(Ref. TCVN 3706:
1990)
3.
Xác định Hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium chloride
(NaCl) content
Titration method
0,06 %
QA. GC 01.04 (2022)
(Ref. TCVN 8148:
2009)
4. Định tính Hydrosunfua (H2S)
Qualitative of Hydrogen sulfide (H2S)
0.15 mg/kg TCVN 3699:1990
5. Xác định Hoạt độ nước
Determination of Water activity
(0 ~1) aw TCVN 12758:2019
6. Định tính Borat
Qualitative of Borax
150 mg/kg AOAC 970.33
7.
Xác định khối lượng tịnh và tỷ lệ khối
lượng ráo sản phẩm đóng hộp.
Phương pháp trọng lượng
Determination of the net weight and
dry weight ratio of canned products.
Gravimetric method
- TCVN 4411:1987
8.
Lạp xưởng,
Chà bông
Chineses
sausages,
Pork floss
Xác định Độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content.
Gravimetric method
0,01~85 (%)
QA. GC 01.08 (2022)
(Ref. AM AND MX-
50)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese National Standards
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- QA. GC. ...: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
14/11/2025
Địa điểm công nhận:
420, Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
150