Trung tâm Đổi mới Công nghệ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt – Hàn. Trung tâm Chứng nhận Phù hợp
Đơn vị chủ quản:
Ủy Ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia
Số VILAS:
710
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chứng nhận phù hợp Phòng thử nghiệm Điện – Hóa – Lý |
Laboratory: | Vietnam Certification Centre (QUACERT) Electrical – Chemical – Physical Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Organization: | Directorate for Standards Metrology and Quality |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Nguyễn Quốc Anh | Các phép thử được công nhận All Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment | Kiểm tra yêu cầu về các điện cực Requirements for electrodes check | --- | QCVN 101:2020/BTTTT |
|
Kiểm tra yêu cầu về cảm quan Sensory requirements check | --- | ||
|
Kiểm tra yêu cầu về ký hiệu và nhãn mác Designation and marking check | --- | ||
|
Kiểm tra yêu cầu đối với tế bào Examples of cells check | --- | ||
|
Kiểm tra điện áp danh định Nominal voltage check | --- | ||
|
Kiểm tra dung lượng danh định Rated capacity check | 30 V / 20 A | ||
|
Đo hiệu suất phóng Measurement of discharge performance | 30 V / 20 A | QCVN 101:2020/BTTTT IEC 61960-3:2017 | |
|
Đo dung lượng nạp: - Phục hồi và duy trì; - Phục hồi sau khi lưu trữ trong thời gian dài Measurement of charge (capacity): - Retention and recovery; - Charge (capacity) recovery after long term storage | 30 V / 20 A | ||
|
Thử độ bền các chu kỳ sống Endurance in cycles test | 30 V / 20 A | ||
|
Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment | Đo điện trở trong Measurement of internal resistance | --- | |
|
Thử phóng tĩnh điện - ESD Electrostatic discharge - ESD test | Đến/ To 16 kV | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment | Thử rơi tự do Free fall test | 1,2 m | QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+ AMD1:2021 |
|
Cell lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell for hand-held equipment | Thử nạp liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test | 30 V / 20 A | |
|
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test | --- | ||
|
Thử quá nhiệt Thermal abuse test | Đến 150 oC | ||
|
Thử ép Crush test | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử phóng cưỡng bức Forced discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ngắn mạch trong cưỡng bức Forced internal short circuit test | --- | ||
|
Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment | Thử vỏ trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ môi trường cao Cases stress at high ambient temperature test | 150 oC | |
|
Thử nạp quá tải Over - charging test | 30 V / 20 A | ||
|
Đo cơ học: - Đo rung; - Đo xóc Mechanical measurement: - Measurement of vibration; Measurement of shock | Đến/ To 1 500 Hz Đến/ To 180 g |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Pin lithium - ion thứ cấp sử dụng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện Secondary lithium-ion cells for propulsion of elecric road vehicles | Đo kích thước Dimension measurement | --- | TCVN 12241-1:2018 IEC 62660-1:2018 |
|
Đo khối lượng Mass measurement | --- | ||
|
Đo dung lượng Capacity measurement | 30 V / 20 A | ||
|
Đo công suất Power measurement | 30 V / 20 A | ||
|
Đo năng lượng Energy measurement | 30 V / 20 A | ||
|
Thử bảo quản Storage test | --- | ||
|
Thử tuổi thọ Cycle life test | --- | ||
|
Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử rung Vibration test | Đến/To 1 500 Hz | TCVN 12241-2:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-3:2016 | |
|
Thử xóc cơ học Mechanical shock test | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử ép Crush test | Tới/ To 20 kN | ||
|
Thử nhiệt (độ bền với nhiệt độ cao và chu kỳ nhiệt) Thermal test (high temperature endurance and temperature cycling) | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test | -- | ||
|
Thử quá nạp Overcharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ngắn mạch trong Internal short circuit test | --- | TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-3:2016 TCVN 12241-4:2018 IEC TR 62660-4:2017 | |
|
Cell lithium và pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells and lithium batteries used in industrial applications, stationary applications | Thử thả rơi Drop test | 1 m | IEC 62619:2022 |
|
Cell lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells used in industrial applications, stationary applications | Thử ngắn mạch ngoài External short-circuit test | --- | |
|
Thử va đập Impact test | 9,1 kg | ||
|
Thử quá nhiệt Thermal abuse test | Đến/ To 150 oC | ||
|
Thử xạc quá tải Overcharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Ngắn mạch trong Internal short-circuit test | --- | ||
|
Pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium batteries used in industrial applications, stationary applications | Thử lan truyền nhiệt Propagation test | --- | |
|
Thử an toàn hệ thống: - Kiểm soát điện áp nạp quá tải; - Kiểm soát dòng điện nạp quá tải; - Kiểm soát quá nhiệt System safety test: - Overcharge control of voltage; - Overcharge control of current; - Overheating control; | --- | ||
|
Cell, pin Cell, battery | Thử ngắn mạch Short circuit test | 0,1 Ω | UL 2054, Edition 3, 2021 |
|
Thử sạc bất thường Abnormal charging test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử sạc quá mức Abusive overcharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced - discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử nguồn điện giới hạn Limited power source test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ép Crush test | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử va đập Impact test | 9,1 kg | ||
|
Thử xóc Shock test | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử rung Vibration test | Đến/ To 1 500 Hz | ||
|
Thử nhiệt Heating test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử chu kì nhiệt Temperature cycling test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Pin Battery | Thử vỏ: - Khả năng chịu lực ép 250 N; - Khả năng chịu nhiệt; - Thả tác động rơi Enclosure test: - Steady force of 250 N; - Mold stress relief; - Drop impact | --- | |
|
Cell lithium, Pin lithium Lithium cell, lithium battery | Thử ngắn mạch Short circuit test | 0,1 Ω | UL 1642, Edition 6, 2020 |
|
Thử thay đổi bất thường Abnormal changing test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced - discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ép Crush test | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử va đập Impact test | 9,1 kg | ||
|
Thử xóc Shock test | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử rung Vibration test | Đến/ To 1 500 Hz | ||
|
Thử nhiệt Heating test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử chu kì nhiệt Temperature cycling test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử áp suất thấp (mô phỏng theo độ cao) Low pressure test (altitude simulation) | Tại/ At 11,6 kPa | ||
|
Kiểm tra nhãn Marking check | --- | ||
|
Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện, xe mô tô điện, xe gắn máy điện Batteries used for electric bicycles, electric motocycles, popeds | Thử nạp điện quá mức Overcharging test | 30 V / 20 A | QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT |
|
Thử phóng điện quá mức Overdischarging test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test | Đến/To 1 500 Hz | ||
|
Thử ngắn mạch (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Short circuit test (not applicable to leaded-acid batteries) | --- | ||
|
Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện, xe mô tô điện, xe gắn máy điện Batteries used for electric bicycles, electric motocycles, popeds | Thử ngâm nước (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Water immersion test (not applicable to leaded-acid batteries) | --- | QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT |
|
Thử thả rơi (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Drop test (not applicable to leaded-acid batteries) | Đến/ To 1 m | ||
|
Thử chèn ép (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Compression test (not applicable to leaded-acid batteries) | Đến/ To 20 kN | ||
|
Pin lithium và acquy lithium Lithium cells and lithium batteries | Thử độ cao so với mực nước biển (Thử T-1) Altitude test (T-1 test) | Tại/ At 11,6 kPa | TCVN 12240:2018 IEC 62281:2019/AMD1: 2021 UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7, 2021 Section 38.3 |
|
Thử chu kỳ nhiệt (Thử T-2) Thermal cycling test (T-2 test) | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử rung (Thử T-3) Vibration (T-3 test) | Đến/ To 1 500 Hz | ||
|
Thử xóc (Thử T-4) Shock (T-4 test) | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử ngắn mạch bên ngoài (Thử T-5) External Short circuit (T-5 test) | --- | ||
|
Thử va đập/ ép (Thử T-6) Impact/ crush test (T-6 test) | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử quá nạp (Thử T-7) Overcharge test (T-7 test) | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức (Thử T-8) Forced discharge test (T-8 test) | 30 V / 20 A | ||
|
Thử bao gói - Thử P-1: Thử thả rơi Packaging test - P-1 test: Drop test | 1,2 m |
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia/ National technical regulation;
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories;
- UN: Khuyến nghị của Liên hợp quốc/ United Nations Recommendation;
- “---”: Giá trị để trống/ Left blank./.
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chứng nhận phù hợp Phòng thử nghiệm Điện – Hóa – Lý |
Laboratory: | Vietnam Certification Centre (QUACERT) Electrical – Chemical – Physical Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Organization: | Directorate for Standards Metrology and Quality |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Nguyễn Quốc Anh | Các phép thử được công nhận All Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment | Kiểm tra yêu cầu về các điện cực Requirements for electrodes check | --- | QCVN 101:2020/BTTTT |
|
Kiểm tra yêu cầu về cảm quan Sensory requirements check | --- | ||
|
Kiểm tra yêu cầu về ký hiệu và nhãn mác Designation and marking check | --- | ||
|
Kiểm tra yêu cầu đối với tế bào Examples of cells check | --- | ||
|
Kiểm tra điện áp danh định Nominal voltage check | --- | ||
|
Kiểm tra dung lượng danh định Rated capacity check | 30 V / 20 A | ||
|
Đo hiệu suất phóng Measurement of discharge performance | 30 V / 20 A | QCVN 101:2020/BTTTT IEC 61960-3:2017 | |
|
Đo dung lượng nạp: - Phục hồi và duy trì; - Phục hồi sau khi lưu trữ trong thời gian dài Measurement of charge (capacity): - Retention and recovery; - Charge (capacity) recovery after long term storage | 30 V / 20 A | ||
|
Thử độ bền các chu kỳ sống Endurance in cycles test | 30 V / 20 A | ||
|
Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment | Đo điện trở trong Measurement of internal resistance | --- | |
|
Thử phóng tĩnh điện - ESD Electrostatic discharge - ESD test | Đến/ To 16 kV | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cell lithium, pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell, lithium battery for hand-held equipment | Thử rơi tự do Free fall test | 1,2 m | QCVN 101:2020/BTTTT IEC 62133-2:2017+ AMD1:2021 |
|
Cell lithium cho thiết bị cầm tay Lithium cell for hand-held equipment | Thử nạp liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test | 30 V / 20 A | |
|
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test | --- | ||
|
Thử quá nhiệt Thermal abuse test | Đến 150 oC | ||
|
Thử ép Crush test | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử phóng cưỡng bức Forced discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ngắn mạch trong cưỡng bức Forced internal short circuit test | --- | ||
|
Pin lithium cho thiết bị cầm tay Lithium battery for hand-held equipment | Thử vỏ trong điều kiện sử dụng tại nhiệt độ môi trường cao Cases stress at high ambient temperature test | 150 oC | |
|
Thử nạp quá tải Over - charging test | 30 V / 20 A | ||
|
Đo cơ học: - Đo rung; - Đo xóc Mechanical measurement: - Measurement of vibration; Measurement of shock | Đến/ To 1 500 Hz Đến/ To 180 g |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Pin lithium - ion thứ cấp sử dụng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện Secondary lithium-ion cells for propulsion of elecric road vehicles | Đo kích thước Dimension measurement | --- | TCVN 12241-1:2018 IEC 62660-1:2018 |
|
Đo khối lượng Mass measurement | --- | ||
|
Đo dung lượng Capacity measurement | 30 V / 20 A | ||
|
Đo công suất Power measurement | 30 V / 20 A | ||
|
Đo năng lượng Energy measurement | 30 V / 20 A | ||
|
Thử bảo quản Storage test | --- | ||
|
Thử tuổi thọ Cycle life test | --- | ||
|
Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử rung Vibration test | Đến/To 1 500 Hz | TCVN 12241-2:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-3:2016 | |
|
Thử xóc cơ học Mechanical shock test | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử ép Crush test | Tới/ To 20 kN | ||
|
Thử nhiệt (độ bền với nhiệt độ cao và chu kỳ nhiệt) Thermal test (high temperature endurance and temperature cycling) | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test | -- | ||
|
Thử quá nạp Overcharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ngắn mạch trong Internal short circuit test | --- | TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-3:2016 TCVN 12241-4:2018 IEC TR 62660-4:2017 | |
|
Cell lithium và pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells and lithium batteries used in industrial applications, stationary applications | Thử thả rơi Drop test | 1 m | IEC 62619:2022 |
|
Cell lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium cells used in industrial applications, stationary applications | Thử ngắn mạch ngoài External short-circuit test | --- | |
|
Thử va đập Impact test | 9,1 kg | ||
|
Thử quá nhiệt Thermal abuse test | Đến/ To 150 oC | ||
|
Thử xạc quá tải Overcharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Ngắn mạch trong Internal short-circuit test | --- | ||
|
Pin lithium thứ cấp sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, ứng dụng không di chuyển Secondary lithium batteries used in industrial applications, stationary applications | Thử lan truyền nhiệt Propagation test | --- | |
|
Thử an toàn hệ thống: - Kiểm soát điện áp nạp quá tải; - Kiểm soát dòng điện nạp quá tải; - Kiểm soát quá nhiệt System safety test: - Overcharge control of voltage; - Overcharge control of current; - Overheating control; | --- | ||
|
Cell, pin Cell, battery | Thử ngắn mạch Short circuit test | 0,1 Ω | UL 2054, Edition 3, 2021 |
|
Thử sạc bất thường Abnormal charging test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử sạc quá mức Abusive overcharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced - discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử nguồn điện giới hạn Limited power source test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ép Crush test | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử va đập Impact test | 9,1 kg | ||
|
Thử xóc Shock test | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử rung Vibration test | Đến/ To 1 500 Hz | ||
|
Thử nhiệt Heating test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử chu kì nhiệt Temperature cycling test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Pin Battery | Thử vỏ: - Khả năng chịu lực ép 250 N; - Khả năng chịu nhiệt; - Thả tác động rơi Enclosure test: - Steady force of 250 N; - Mold stress relief; - Drop impact | --- | |
|
Cell lithium, Pin lithium Lithium cell, lithium battery | Thử ngắn mạch Short circuit test | 0,1 Ω | UL 1642, Edition 6, 2020 |
|
Thử thay đổi bất thường Abnormal changing test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức Forced - discharge test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử ép Crush test | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử va đập Impact test | 9,1 kg | ||
|
Thử xóc Shock test | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử rung Vibration test | Đến/ To 1 500 Hz | ||
|
Thử nhiệt Heating test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử chu kì nhiệt Temperature cycling test | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử áp suất thấp (mô phỏng theo độ cao) Low pressure test (altitude simulation) | Tại/ At 11,6 kPa | ||
|
Kiểm tra nhãn Marking check | --- | ||
|
Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện, xe mô tô điện, xe gắn máy điện Batteries used for electric bicycles, electric motocycles, popeds | Thử nạp điện quá mức Overcharging test | 30 V / 20 A | QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT |
|
Thử phóng điện quá mức Overdischarging test | 30 V / 20 A | ||
|
Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test | Đến/To 1 500 Hz | ||
|
Thử ngắn mạch (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Short circuit test (not applicable to leaded-acid batteries) | --- | ||
|
Ắc quy sử dụng cho xe đạp điện, xe mô tô điện, xe gắn máy điện Batteries used for electric bicycles, electric motocycles, popeds | Thử ngâm nước (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Water immersion test (not applicable to leaded-acid batteries) | --- | QCVN 76:2019/BGTVT QCVN 91:2019/BGTVT |
|
Thử thả rơi (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Drop test (not applicable to leaded-acid batteries) | Đến/ To 1 m | ||
|
Thử chèn ép (không áp dụng đối với ắc quy chì axit) Compression test (not applicable to leaded-acid batteries) | Đến/ To 20 kN | ||
|
Pin lithium và acquy lithium Lithium cells and lithium batteries | Thử độ cao so với mực nước biển (Thử T-1) Altitude test (T-1 test) | Tại/ At 11,6 kPa | TCVN 12240:2018 IEC 62281:2019/AMD1: 2021 UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7, 2021 Section 38.3 |
|
Thử chu kỳ nhiệt (Thử T-2) Thermal cycling test (T-2 test) | (- 40 ~ 150) oC | ||
|
Thử rung (Thử T-3) Vibration (T-3 test) | Đến/ To 1 500 Hz | ||
|
Thử xóc (Thử T-4) Shock (T-4 test) | Đến/ To 180 g | ||
|
Thử ngắn mạch bên ngoài (Thử T-5) External Short circuit (T-5 test) | --- | ||
|
Thử va đập/ ép (Thử T-6) Impact/ crush test (T-6 test) | Đến/ To 20 kN | ||
|
Thử quá nạp (Thử T-7) Overcharge test (T-7 test) | 30 V / 20 A | ||
|
Thử phóng điện cưỡng bức (Thử T-8) Forced discharge test (T-8 test) | 30 V / 20 A | ||
|
Thử bao gói - Thử P-1: Thử thả rơi Packaging test - P-1 test: Drop test | 1,2 m |
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia/ National technical regulation;
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories;
- UN: Khuyến nghị của Liên hợp quốc/ United Nations Recommendation;
- “---”: Giá trị để trống/ Left blank./.
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chứng nhận Phù hợp Phòng thử nghiệm Cơ lý | ||||
Laboratory: | Vietnam Certification Center Physical Mechanical Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | ||||
Organization: | Directorate for Standards Metrology and Quality | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa, Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemcial, Civil - Engineering | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Dương Thị Minh Nguyệt | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Dương Thị Minh Nguyệt | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
|
Phạm Đức Trung | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 710 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/01/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội No. 8 , Hoang Quoc Viet street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Hanoi city | |
Địa điểm/Location: 179 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội No 179 Hoang Quoc Viet street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: 024 39718129 | Fax: |
E-mail: quacert@quacert.gov.vn | Website: www.quacert.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Xi măng Cement | Xác định cường độ Determination of strength | Đến/to 300kN | TCVN 6016:2011 ASTM 109/C109M-21 BS EN 196-1:2016 |
|
Xác định độ mịn qua sàng 0,09mm Determination of fineness at 0,09mm sieve | - | TCVN 4030:2003 | |
|
Xác định độ mịn qua sàng 45µm Determination of fineness at 45µm sieve | - | TCVN 4030:2003 | |
|
Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm khí Determination of fineness by Air-Permeability method | - | TCVN4030:2003 ASTM C204/C204M-18 | |
|
Xác định khối lượng riêng Determination of density | - | TCVN 4030:2003 ASTM C188/C188M-17 | |
|
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | - | TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-18 | |
|
Xác định độ nở sunphat Determination of potential to sulfate | - | TCVN 6068:2020 ASTM C452-21 | |
|
Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sunphat Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution | - | TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M-18b | |
|
Xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước Determination of expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water | - | ASTM C1038/C1038-19 | |
|
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency | - | TCVN 6017:2015 ASTM C187:2016 BS EN 196-3:2016 | |
|
Xi măng Cement | Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | - | TCVN 6017:2015 ASTM C191/C191M-19 BS EN 196-3:2016 |
|
Xác định độ ổn định thể tích LeChatelier Determination of LeChatelier soundness | - | TCVN 6017:2015 BS EN 196-3:2016 | |
|
Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated Blast furnace slag for cement production | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of intensity activity index | Đến/to 300 kN | TCVN 4315:2007 |
|
Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground Granulated Blast furnace slag for concrete and mortar | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of intensity activity index | Đến/to 300 kN | TCVN 11586:2016 ASTM C989-04 |
|
Xác định tỉ lệ độ lưu động của vữa Determination of mortar fluidity ratio | - | TCVN 11586:2016 | |
|
Phụ gia khoáng Mineral additives | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooclang Determination of strength activity index, with Porland cement | Đến/to 300 kN | TCVN 8827:2011 |
|
Tro bay Fly ash | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooclang Determination of strength activity index, with Porland cement | TCVN 6882:2016 | |
|
Clanhke xi măng pooclang Portland cement clinker | Xác định hoạt tính cường độ Determination of intensity activity | Đến/to 300 kN | TCVN 7024:2013 |
|
Xác định hệ số nghiền Determination of coefficient of grinding | - | TCVN 7024:2013 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | TCVN 7024:2013 | |
|
Xác định cỡ hạt Determination of particle size | - | TCVN 7024:2013 | |
|
Cốt liệu, cát nghiền, cho bê tông và vữa Aggregates, crushed sand for concrete and mortar | Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution | - | TCVN7572-2:2006 |
|
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | - | TCVN7572-8:2006 | |
|
Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities | - | TCVN7572-9:2006 | |
|
Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value( ACV) and softening coefficient of coarse aggregate | - | TCVN7572-11:2006 | |
|
Xác định hàm lượng hạt nhỏ hơn 75µm Determination of particles smaller than 75μm | - | TCVN 9205:2012 | |
|
Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng ISO standard sand determines the strength of cement | Xác định khối lượng cát trong mỗi túi Determination of mass of pre-packed sand in bag | - | TCVN 6227:1996 |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | TCVN 6227:1996 | |
|
Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution | - | TCVN 6227:1996 | |
|
Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles | Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimentions and surface quality | - | TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018 |
|
Xác định độ hút nước. Determination of water absorption. | - | TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018 | |
|
Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles | - | TCVN 6415-6:2016 ISO 10545-6:2010 | |
|
Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles | - | TCVN 6415-7:2016 ISO 10545-7:1996 | |
|
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength | Pmax: 10 kN | TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019 | |
|
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion | Đến /to 10000C | TCVN 6415-8:2016 ISO 10545-8:2014 | |
|
Xác định hệ số giãn nở ẩm Determination of moisture expansion | - | TCVN 6415-10:2016 ISO 10545-10:2021 | |
|
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of cazing resistance for glazed tiles | - | TCVN 6415-11:2016 ISO 10545-11:1994 | |
|
Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal shock | - | TCVN 6415-9:2016 ISO 10545-9:2013 | |
|
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale | 1~ 10 | TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991) | |
|
Xác định độ bền hóa học Determination of Chemical resistance | - | TCVN 6415-13:2016 ISO 10545-13:2016 | |
|
Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles | Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stains | - | TCVN 6415-14:2016 ISO 10545-14:2015 |
|
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance | TCVN 6415-12:2016 ISO 10545-12:1995 | ||
|
Xác định hệ số ma sát Determination of coeficient of friction | TCVN 6415-17:2016 | ||
|
Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution | - | TCVN 6415-5:2016 ISO 10545-5:1996 | |
|
Gạch đất sét nung Clay brick | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 6355-1:2009 |
|
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/ to 1000 kN | TCVN 6355-2:2009 | |
|
Xác định cường độ uốn Determination of bending strength | - | TCVN 6355-3:2009 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | - | TCVN 6355-4:2009 | |
|
Gạch bê tông Concrete bricks | Xác định kích thước, màu sắc và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions, color and visible defects | - | TCVN 6477:2016 |
|
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/to 300 kN | TCVN 6477:2016 | |
|
Xác định độ thấm nước Determination of water permeability | - | TCVN 6477:2016 | |
|
Xác định độ rỗng Determination of void volume | - | TCVN 6477:2016 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | - | TCVN 6355-4:2009 | |
|
Gạch bê tông tự chèn Interlocking concrete bricks | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 6476:1999 |
|
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/to 300 kN | TCVN 6476:1999 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | - | TCVN 6355-4:2009 | |
|
Xác định độ mài mòn Determination of abrasion resistance | - | TCVN 6065:1995 | |
|
Gạch terrazzo Terrazzo tiles | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 7744:2013 |
|
Xác định độ mài mòn Determination of abrasion resistance | - | TCVN 6065:1995 | |
|
Xác định cường độ uốn Determination of flexural strength | Đến/to 10 kN | TCVN 6355-3:2009 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | - | TCVN6355-4:2009 | |
|
Bê tông nhẹ Lightweight concrete | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 9030:2017 |
|
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/to 300 kN | TCVN 9030:2017 | |
|
Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density | - | TCVN 9030:2017 | |
|
Xác định độ co khô Determination of drying shrinkage | - | TCVN 9030:2017 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | - | TCVN 9030:2017 | |
|
Bê tông Concrete | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/to 1000 kN | TCVN 3118:1993 ASTM C39-17 |
|
Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs | Xác định độ bền uốn Determination of Flexural strength | Đến/to 10 kN | TCVN 6415-4:2016 |
|
Xác định độ bền mài mòn sâu Determination of resistance to deep abrasion | - | TCVN 6415-6:2016 | |
|
Xác định độ chịu mài mòn bề mặt Determination of surface abrasion resistance | - | TCVN 4732:2016 | |
|
Ngói đất sét nung Clay roofing tiles | Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | TCVN 1452:2004 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | TCVN 4313:1995 | ||
|
Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strenght | Đến/to 10 kN | TCVN 4313:1995 | |
|
Xác định thời gian xuyên nước Determination of time through water | TCVN 4313:1995 | ||
|
Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước Determination of mass of 1m2 of tile saturated with water | TCVN 4313:1995 | ||
|
Ngói xi măng cát Concrete tiles | Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | TCVN 1453:1986 JIS A 5402:2002 BS EN 491:2011 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | BS EN 491:2011 | ||
|
Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strenght | Đến/to 10 kN | TCVN 4313:1995 JIS A 1408:2017 BS EN 491:2011 | |
|
Xác định tỷ lệ hấp thụ nước Determine the rate of water absorption | - | JIS A 5402:2002 | |
|
Xác định tính thấm nước Determination of water permeability | - | JIS A 5402:2002 BS EN 491:2011 | |
|
Xác định tính chịu được va đập Determination of impact resistance | - | JIS A 1408:2017 | |
|
Xác định khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước Determination of mass of 1m2 of tile saturated with water | TCVN 4313:1995 BS EN 491:2011 | ||
|
Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles | Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 9133:2011 |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | - | TCVN 6415-3:2016 | |
|
Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural fracture load | Đến/to 10 kN | TCVN 4313:1995 | |
|
Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal shock | - | TCVN 6415-9:2016 | |
|
Xác định độ bền rạn men Determination of cazing resistance | - | TCVN 6415-11:2016 | |
|
Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance | TCVN 6415-12:2016 | ||
|
Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance | - | TCVN 6415-13:2016 | |
|
Gạch xi măng Cement brick | Xác định kích thước, khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects | - | TCVN 6065:1995 |
|
Xác định độ chịu lực va đập xung kích Determination of shock resistance | - | TCVN 6065:1995 | |
|
Xác định tải trọng uốn gãy toàn viên Determination of total bending and tracture load | Đến/to 10 kN | TCVN 6065:1995 | |
|
Xác định độ cứng lớp mặt Determination of surface hardness | - | TCVN 6065:1995 | |
|
Xác định độ mài mòn bề mặt Determination of resistance surface abrasion | - | TCVN 6065:1995 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorptivity | TCVN 6355-4:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Xác định kích thước Determination of size | - | TCVN 7571-1:2019 TCVN 7571-2:2019 TCVN 7571-11:2019 TCVN 7571-16:2017 TCVN 7571-21:2019 AS/NZS 1163:2016 |
|
Thử kéo:
|
Đến/to 1000kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z 2241:2011 ASTM A370 - 22 AS 1391:2020 GB/T 228.1-2010 KS B 0802:2003 CNS 2111-G2013:1996 | |
|
Thử uốn Bending test | Đến/to 1800 | TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z2248:2006 ASTM A370 - 22 và/and ASTM E290-14 AS 2505.1-2004 AS 2505.2-2004 GB/T 232-2010 KS B 0804:2003 CNS 3941-G2034:1999 | |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Thử nén bẹp (ống tròn) Flat compression test (round tube) | - | TCVN 1830:2008 (ISO 8492:1998) JIS G 3444:2015 JIS G 3459:2016 ASTM A53/A53M-20 ASTM A500/A500M - 20 ASTM A778/A778M - 16 ASTM A795/A795M - 13 ASTM A135/A135M – 09 BS 1387:1985 AS 1074-1989 |
|
Xác đinh chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ Determination of coating thickness. Magnetic method | Đến/to 1500 µm | TCVN 5878:2007 (ISO 2178:2016) ASTM E376 - 19 JIS H 0401:2013 | |
|
Thử độ bám dính của lớp phủ Coating adhesion test | - | JIS H 0401:2013 ASTM A153/A153M-16 ASTM A123/A123M-17 | |
|
Thép làm cốt bê tông Steel bar for reinforcement of concrete | Xác định các đặc trưng hình học, khối lượng trên 1 mét dài Determination of geometric characteristics , mass/ meter length | - | TCVN 7937:2013 ( ISO 15630:2010) |
|
Thử kéo:
|
Đến/to 1000 kN | TCVN 7937:2013 ( ISO 15630:2010) GB/T 28900-2012 JIS Z 2241:2011 ASTM A370-22 | |
|
Thép làm cốt bê tông Steel bar for reinforcement of concrete | Thử uốn Bending test | Đến/to 1800 | TCVN 7937:2013 (ISO 15630:2010) TCVN 6287:1997 (ISO 10665:1990) JIS Z 2248:2006 ASTM A370-22 và/and ASTM E290-14 GB/T 28900-2012 KS B 0804:2003 CNS 3941-G2034:1999 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thép các bon và thép hợp kim thấp Carbon and low-alloy steel | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry | % Khối lượng/ mass | TCVN 8998:2018 ASTM E415-21 |
C (Carbon) | (0,02 ~ 1,1) | |||
Mn (Manganese) | (0,03 ~ 2,0) | |||
Si (Silicon) | (0,02 ~ 1,54) | |||
P (Phosphorus) | (0,006 ~ 0,085) | |||
S (Sulfur) | (0,001 ~ 0,055) | |||
Ni (Nickel) | (0,006 ~ 5,0) | |||
Cr (Chromium) | (0,007 ~ 8,14) | |||
Đồng (Copper) | (0,006 ~ 0,5) | |||
Mo ( Molybdenum) | (0,007 ~ 1,3) | |||
V (Vanadium) | (0,003 ~ 0,3) | |||
Titan (Titanium) | (0,001~ 0,2) | |||
Al ( Aluminum) | (0,006 ~ 0,093) | |||
Nb (Niobi) | (0,003 ~ 0,12) | |||
Co (Cobalt) | (0,006 ~ 5,0) | |||
B (Boron) | (0,0004 ~ 0,007) | |||
|
Thép không rỉ Austenit Austenitic stainless steel | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry | % Khối lượng/ mass | ASTM E1086-14 |
C (Carbon) | (0,005 ~ 0,25) | |||
Mn ( Manganese) | (0,01 ~ 2,0) | |||
Si ( Silicon) | (0,01 ~ 0,9) | |||
P ( Phosphorus) | (0,003 ~ 0,15) | |||
S ( Sulfur) | (0,003 ~ 0,065) | |||
Ni ( Nickel) | (7,5 ~ 13,0) | |||
Cr ( Chromium) | (17,0 ~ 23,0) | |||
Đồng ( Copper) | (0,01 ~ 0,3) | |||
Mo ( Molybdenum) | (0,01 ~ 0,3) | |||
|
Nhôm và hợp kim nhôm Aluminum and Aluminum alloys | Xác định thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical ingredients Spark Atomatic Emission Spectrometry | % Khối lượng/ mass | ASTM E1251-17a |
Si (Silicon) | (0,07 ~ 16,0) | |||
Fe (Iron) | (0,2 ~ 0,5) | |||
Đồng Copper) | (0,01 ~ 5,5) | |||
Mn ( Manganese) | (0,0853 ~ 3,0) | |||
Mg (Magnesium) | (0,03 ~ 5,4) | |||
Cr (Chromium) | (0,001 ~ 0,23) | |||
Ni (Nickel) | (0,005 ~ 2,6) | |||
Zn (Zinc) | (0,002~ 5,7) | |||
Titan (Titanium) | (0,001 ~ 0,12) | |||
Pb (Lead) | (0,04 ~ 0,6) | |||
Sb (Antimony) | (0,001 ~ 0,003) | |||
Sn (Tin) | (0,03 ~ 20) | |||
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích Determination of coating mass per unit area | - | TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) JIS H 0401:2013 ASTM A90/A90M-13 |
|
Thử độ đồng đều của lớp phủ Coating uniformity test | - | JIS H 0401:2013 BS 1387:1985 |
- JIS: Japanese Industrial Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
- GB/T: Chinese standards;
- CNS: Chinese National Standard
- AS: Australia Standard
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chứng nhận Phù hợp Phòng thử nghiệm hóa sinh | ||||||
Laboratory: | Vietnam Certification Centrer (QUACERT) Biochemical Testing Laboratory | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Chứng nhận Phù hợp | ||||||
Organization: | Vietnam Certification Centrer (QUACERT) | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người phụ trách: | Lê Thị Việt Hồng | ||||||
Representative: | Le Thi Viet Hong | ||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||||
TT | Họvàtên/ Name | Phạm vi đượcký/ Scope | |||||
|
Lê Thị Việt Hồng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
|
Lê Quỳnh Diệp | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
|
Đỗ Thị Hồng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
|
Vũ Duy Diệu | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
|
Nguyễn Hải Yến | Các phép thử Hoá học được côngnhận/Accredited Chemical tests | |||||
|
Nguyễn Thị Mây | Các phép thử Hoá học đượccôngnhận/Accredited Chemical tests | |||||
|
Lê Thị Dung | Các phép thử Hoá học được công nhận/Accredited Chemical tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 710 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/01/2026 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||
No. 8 Hoang Quoc Viet str., Cau Giay dist., Ha Noi | |||||||
Địa điểm/Location: Địa điểm/Location 1: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội No. 8 Hoang Quoc Viet str., Cau Giay dist., Ha Noi Địa điểm/Location 2: Số 37 Phạm Tuấn Tài, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||||||
No. 37 Pham Tuan Tai str., Co Nhue 1 ward, Bac Tu Liem dist., Ha Noi | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0243.7561025 Fax: 024 3.7563188 | |||||||
E-mail: quacert@quacert.gov.vn Website: www.quacert.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tênphépthửcụthể/ The name of specific tests | Giớihạnđịnhlượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phươngphápthử/ Test method |
|
Rượu và cồn Wines and Alcohol | Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method | 5 mg/L | TCVN 8010:2009 |
|
Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Asen, Cadimi, Thủy ngân, Chì Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb content ICP-MS method | As: 0,075 mg/kg Cd: 0,075 mg/kg Pb: 0,075 mg/kg Hg: 0,0075 mg/kg | TCVN 10912:2015 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/376:2022 (Ref: TCVN 10912:2015) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tênphépthửcụthể/ The name of specific tests | Giớihạnđịnhlượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phươngphápthử/ Test method |
|
Muối Salt | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter contents | TCVN 3973:1984 TCVN 10243:2013 (ISO 2483:1973) | |
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | TCVN 4326:2001 | |||
Cà phê Coffee | TCVN 7035:2002 | |||
Chè Tea | TCVN 5613:2007 | |||
Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable oils | TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) | |||
Phụ gia thực phẩm, mì chính Food additive, monosodium glutamate | Jecfa Monograp 1 volum 4:2006 | |||
Sản phẩm ngũ cốc, mì ăn liền Cerealproducts, instant noodle | TCVN 7879:2008 | |||
Thịt Meat | TCVN 8135:2009 (ISO 1442:1997) | |||
Thủy sản Aquatic products | TCVN 3700:1990 | |||
Kẹo Candy | TCVN 4069:2009 | |||
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement | Dược điển Việt Nam V- Phụ lục 9.6/ Vietnamese Pharmacopoeia V-Appendix 9.6 | |||
Sữa Milk | IS 16072:2012 | |||
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content | TCVN 4327:2007 | |
Chè Tea | TCVN 5611:2007 (ISO 1575:1987) | |||
Kẹo Candy | TCVN 4070:2009 | |||
Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm đậu đỗ Cereal, bean and beanproducts | TCVN 8124:2009 | |||
Gia vị Spices | TCVN 7038:2002 | |||
Thủy sản Aquatic products | TCVN 5105:2009 | |||
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement | Dược điển Việt Nam V - Phụ lục 9.8/ Vietnamese Pharmacopoeia V-Appendix 9.8 | |||
Bột mỳ Flour | AOAC 923.03 | |||
Cacao Cocoa | TCVN 10732:2015 | |||
Sữa Milk | AOAC 945.46 | |||
Cà phê Coffee | TCVN 5253:1990 | |||
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Food, health supplement (liquid) | Xác định tỷ trọng ở 200C Determination of density at 200C | HD/HS1/188:2016 | |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên, dạng bột, dạng cốm)/ Food, health supplement (tablet, powder, granule) | Xác định khối lượng viên, khối lượng gói Determination of tablet weigh, box weigh | HD/HS1/187:2016 | |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement | Xác định pH Determination of pH | 0 ~14 | HD/HS1/171:2016 Dược điển Việt Nam V-Phụ lục 6.2 Vietnamese Pharmacopoeia V-Appendix 6.2 |
|
Thủy sản Aquatic products | Xác định hàm lượng nito amin -amoniac Determination of amino -ammonia nitrogen content | TCVN 3707:1990 | |
|
Xác định hàm lượng nito amoniac Determination of nitrogen ammonia content | TCVN 3706:1990 | ||
|
Xác định hàm lượng nito tổng số và protein thô Determination of total nitrogen and protein content | TCVN 3705: 1990 | ||
|
Định tính H2S và ammoniac Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia | TCVN 3699:1990 | ||
|
Cà phê Coffee | Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Determination of acid – insoluble ash | TCVN 5253:1990 | |
Phụ gia thực phẩm Food Additive | Jecfa Monograp 1 volum 4:2006 | |||
Chè Tea | TCVN 5612:2007 | |||
Kẹo Candy | TCVN 4071:2009 | |||
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | TCVN 9474:2012 | |||
Gia vị Spices | TCVN 5484:2002 | |||
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | Dược điển Việt Nam V-Phụ lục 9.7 Vietnamese Pharmacopoeia V-Appendix 9.7 | |||
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Xác định hàm lượng protein Determination of protein content | TCVN 8134:2009 | |
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | TCVN 4328-1:2007 | |||
Ngũ cốc và đậu đỗ Cereal and bean | TCVN 8125:2015 | |||
Sữa Milk | TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) | |||
|
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk product | Xác định hàm lượng nito protein và nito phi protein Determination of proteinand non protein-nitrogen content | TCVN 8099-4:2018 ISO 8968-4:2016 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat’s product | Xác định hàm lượng béo Determination of lipid content | TCVN 8136:2009 | |
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | TCVN 4331:2001 | |||
Hạt ngũ cốc Cereal grain | AOAC 2003.05 | |||
Đậu hạt Pea bean | TCVN 4295:2009 | |||
Kẹo Candy | TCVN 4072:2009 | |||
Phomat và sản phẩm phomat chế biến Cheese and processed cheese products | TCVN 8181:2009 | |||
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng béo Determination of lipid content | TCVN 3703:2009 | ||
Sản phẩm cacao Cocoa products | TCVN 10730:2015 | |||
Sữa bột và sản phẩm sữa bột Dried milk and dried milk product | TCVN 7084:2010 | |||
Thực phẩm Food | HD/HS1/354:2022 | |||
|
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable oils | Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt) Determination of melting point in open capillary tubes (slips point) | TCVN 6119:2007 | |
|
Xác định trị số acid và độ acid Determination of acid value and acidity | TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) | ||
|
Xác định trị số peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt thường) Determination of peroxide value- Iodometric (visual) endpoint determination | TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017) | ||
|
Xác định chỉ số xà phòng Determination of saponification value | TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013) | ||
|
Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content | TCVN 6125:2010 (ISO 663:2007) | ||
|
Xác định trị số iot Determination of iodine value | TCVN 6122:2015 ISO 3961:2013 | ||
|
Bơ Butter | Xác định hàm lượng béo Determination of lipid content | AOAC 938.06 | |
|
Mật ong Honey | Xác định độ axit Determination of acidity | HD/HS1/312:2019 | |
Kẹo Candy | TCVN 4073:2009 | |||
Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products | TCVN 5483:2007 | |||
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | TCVN 3702:2009 | |||
Sữa bột Milk powder | TCVN 6843:2001 (ISO 6092:1980) | |||
|
Đồ hộp Canned foods | Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử Determination of total sugar content, reducing sugar | TCVN 4594:1988 | |
|
Mật ong Honey | Xác định hàm lượng đường khử tự do Determination of reduction sugar content | TCVN 5266:1990 | |
|
Xác định hàm lượng đường sacaroza Determination of sucrose content | TCVN 5269:1990 | ||
|
Kẹo Candy | Xác định hàm lượng đường tổng số, đường khử Determination of total sugar content, reducing sugar | TCVN 4074:2009 TCVN 4075:2009 | |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Food, health supplement (liquid) | Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content | HD/HS1/170:2022 | |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng natri clorua Determination of sodium chloride content | TCVN 3701:2009 | |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meatproducts | Xác định hàm lượng clorua Determination of chloride content | TCVN 4836-1:2009 | |
|
Xác định hàm lượng nitrat và nitrit Determination of nitrite and nitrate content | NO2: 5 mg/kg NO3: 10 mg/kg | TCVN 7991:2009 TCVN 7992:2009 | |
Rau quả và sản phẩm rau quả Fruits, vegetables and derived products | NO2: 5 mg/kg NO3: 10 mg/kg | TCVN 7767:2007 | ||
|
Rượu Liquors | Xác định độ cồn Determination of alcohol | 50 đến/to 60o | TCVN 8008:2009 AOAC 920.57 |
Cồn Alcohol | 650 đến/to 100o | TCVN 8008:2009 | ||
|
Bia Beer | Xác định hàm lượng etanol Determination of ethanol | đến/to 20o | TCVN 5562:2009 |
|
Xác định diaxetil và các chất dixeton khác Determination of diacetyl and diacetones | 0,2 mg/L | TCVN 6058:1995 | |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Food,health supplement, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS Phương pháp HPLC-RF Determination of total aflatoxin, aflatoxin B1, B2, G1, G2 content LC-MS/MS method HPLC-RF method | B1: 0,1µg/kg B2: 0,1 µg/kg G1: 0,1 µg/kg G2: 0,1 µg/kg Tổng số/Total 0,5µg/kg | HD/HS1/003:2019 |
|
Sữa, sữa công thức, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Milk, Infant Formula milk, health supplement | Xác định hàm lượng vitamin B1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of vitamin B1 content LC-MS/MS method | 15µg/100g (100ml) | HD/HS1/039:2016 |
|
Xác định hàm lượng vitamin B6 Phương pháp LC-MS/MS Phương pháp HPLC Determination of vitamin B6 content LC-MS/MS method HPLC method | LC/MS/MS: 10µg/100g (100mL) HPLC: 0,20 mg/100mL 0,20 mg/100g 0,02 mg/viên, tablet | HD/HS1/116:2016 | |
|
Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin D3 content LC-MS/MS method | 2,5µg/100g (100mL) | HD/HS1/041:2016 | |
|
Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin E content LC-MS/MS method | 0,1 mg/ 100g (100mL) | HD/HS1/040:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Taurin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Taurine content LC-MS/MS method | 0,34mg/100g (100mL) | HD/HS1/057:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lysine content LC-MS/MS method | 0,2mg/100mL 0,2mg/100g | HD/HS1/075:2016 | |
|
Thực phẩm và đồ uống Food and drink | Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Patulin content LC-MS/MS method | 1,0 µg/kg (L) | HD/HS1/146:2016 |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Food, health supplement | Xác định hàm lượng vitamin B2 Phương pháp LC-MS/MS Phương pháp HPLC Determination of vitamin B2 content LC-MS/MS method HPLC method | LC-MS/MS: 0,2 mg/100g 0,2 mg/100mL 0,02 mg/viên HPLC: 0,25 mg/100mL 0,20 mg/100g 0,02 mg/viên, tablet | HD/HS1/042:2016 |
|
Xác định hàm lượng vitamin B3 Phương pháp LC-MS/MS Phương pháp HPLC Determination of vitamin B3 content LC-MS/MS method HPLC method | LC-MSMS: 0,2 mg/100g 0,2 mg/100mL 0,02 mg/viên, tablet HPLC: 0,4 mg/100mL 0,35 mg/100g 0,025 mg/viên, tablet | HD/HS1/045:2016 | |
|
Sữa và sữa công thức Milk, infant Formula Milk | Xác định hàm lượng clorua Detemination of chloride content | AOAC 986.26 | |
|
Muối Salt | Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of insoluble material in water | TCVN 3973:1984 TCVN 10240:2013 (ISO 2479:1972) | |
|
Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content | 0,1% | TCVN 3973:1984 | |
|
Xác định hàm lượng Mg++, Ca++ Determination of Mg++, Ca++ content | Mg2+: 3 mg/100g Ca2+: 5 mg/100g | TCVN 3973:1984 ISO 2482:1972 | |
|
Xác định hàm lượng Sulfate Determination of Sulfate content | 0,02% | TCVN 10241:2013 (ISO 2480:1973) | |
|
Nông sản, thực phẩm Agricultural products, food | Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content | TCVN 5103:1990 (ISO 5498:1981) | |
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | TCVN 4329:2007 | |||
|
Rau quả Fruit and vegetable | Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 dichloroindophenol Determination of vitamin C content Titration method by 2,6- dichloroindophenol | 10 mg/100g | TCVN 6427-2:1998 (ISO 6557-2:1984) |
Sữa Milk | 10 mg/100g 1,0 mg/100mL | AOAC 985.33 | ||
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Food, health supplement and Feed | 10 mg/100g | HD/HS1/018:2015 (Ref: AOAC 985.33) | ||
|
Nghệ Turmeric | Xác định hàm lượng Curcuminoid (độ màu) Phương pháp đo quang phổ Determination of colouring power Spectrophotometric method | TCVN 9679:2013 (ISO 5566:1982) | |
|
Sữa Milk | Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin content | AOAC 925.24 | |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/193:2020 (Ref: AOAC 925.24) | |||
|
Rượu Wine | Xác định hàm lượng SO2 Determination of SO2 content | AOAC 940.20 | |
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implement, container and Packaging in direct contact with foods | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp F-AAS Determination of Pb, Cd content F-AAS method | 1,5 µg/g | QCVN 12-1:2011/BYT |
|
Xác định thôi nhiễm phenol Determination of released phenol content | 5 µg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT | |
|
Phát hiện formaldehyd Detection of formaldehyd | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
|
Xác định thôi nhiễm kim loại nặng qui ra chì Determination of released heavy metal as Pb | 1 µg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT | |
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implement, container and Packaging in direct contact with foods | Xác định lượng KMnO4 sử dụng Determination of KMnO4 used | QCVN 12-1:2011/BYT | |
|
Xác định hàm lượng cặn khô Determination of dried residues | 10 µg/mL | QCVN 12-1:2011/BYT | |
|
Bao bì dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Safety and hygiene for metallic containers in direct contact with foods | Xác định thôi nhiễm phenol Determination of released phenol content | 5 µg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT |
|
Phát hiện formaldehyd Detection of formaldehyd | QCVN 12-3:2011/BYT | ||
|
Xác định hàm lượng cặn khô Determination of dried residues | 10 µg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT | |
|
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Safety and hygiene for ruber implements, containers and packaging in direct contact with foods | Xác định thôi nhiễm phenol Determination of released phenol content | 5 µg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT |
|
Phát hiện formaldehyd Detection of formaldehyd | QCVN 12-2:2011/BYT | ||
|
Xác định thôi nhiễm kim loại nặng qui ra chì Determination of released heavy metal as Pb | 1,0µg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT | |
|
Xác định hàm lượng cặn khô Determination of dried residues | 10 µg/mL | QCVN 12-2:2011/BYT | |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp G-AAS Determination of Lead content F-AAS method | 0,06 mg/kg | TCVN 7602:2007 |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of mercury content AAS method (hydride technique) | 0,15 mg/kg | TCVN 7604:2007 AOAC 971.21 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/372:2022 (Ref: TCVN 7604:2007) | |||
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content AAS method ((hydride technique) | 1,5 mg/kg | AOAC 986.15 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/373:2022 (Ref:AOAC 986.15) | |||
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Chì, Cadimi, Đồng, Sắt, Kẽm Phương pháp F-AAS (Cu, Fe, Zn) Phương pháp GF-AAS (Pb, Cd) Determination of Pb, Cd, Cu, Fe, Zn content F-AAS method (Cu, Fe, Zn) GF-AAS method (Pb, Cd) | Pb: 0,06 mg/kg Cd: 0,06 mg/kg Cu: 3,0 mg/kg Fe: 3,0 mg/kg Zn: 3,0 mg/kg | AOAC 999.11 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/371:2022 (Ref:AOAC 999.11) | |||
|
Chè Tea | Xác định hàm lượng polyphenol Phương pháp so màu sử dụng thuốc thử Folin Ciocalteu Determination of total polyphenols content. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent | 0,05 % | TCVN 9745-1:2013 (ISO 14502:2005) |
Thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Supplement food, health supplement | 0,05% | HD/HS1/005:2016 | ||
Chế phẩm thuốc trừ sâu thảo dược Herbal pesticide product | 0,05 % | HD/HS1/005:2016 (Ref: TCVN 9745-1:2013) | ||
|
Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method | (0,05 ~ 1,0) g/100g | TCVN 9043:2012 |
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | (0,05 ~ 5,0) g/100g | TCVN 1525:2001 | ||
|
Thực phẩm, sữa Food, milk | Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content | 2,0 mg/100g | TCVN 6838:2011 AOAC 944.03 |
|
Thực phẩm Food | Xác định hàm lượng Natri, Kali Phương pháp F-AAS Determination of Sodium, Potasium content F-AAS method | K: 3,0 mg/kg Na: 3,0 mg/kg | AOAC 985.35 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/374:2022 (Ref:AOAC 985.35) | |||
|
Đỗ tương, thức ăn chăn nuôi Soya bean, animal feeding stuffs | Xác định hoạt độ ure Determination of urease activity | TCVN 4847:1989 (ISO 5506:1988) | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulphate content Gravimetric method using barium chloride | (10 ~ 5000) mg/L | TCVN 6200:1996 ISO 9280:1990 E |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolved solids | 10 mg/L | SMEWW 2540 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia Titrimetric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-NH3 C.2017 | |
|
Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 0,05 mmol/L | TCVN 6224:1996 ISO 6059:1984 (E) | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled mineral water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 ISO 10523:2008 |
|
Xác định chỉ sốpemanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L (tính theo/as oxi) | TCVN 6186:1996 ISO 8467:1993 (E) | |
|
Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Determination of total Chlorine content Iodometric titration method | (0,7 ~ 15) mg/L | TCVN 6225-3:2011 | |
|
Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thịcromat Determination of chloride content Sliver nitrate titration with chromate indicator | (5 ~ 400) mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled mineral water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,5 mg/L | TCVN 6180-1996 (ISO 7890-1988) |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178-1996 (ISO 6777-1984) | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content AAS method (hydride technique) | 0,005 mg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of Mercury content AAS method (hydride technique) | 0,001 mg/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng mangan Phương pháp F-AAS Determination of manganese content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp G-AAS Determination of Chromium content G-AAS method | 0,005 mg/L | TCVN 6222:2008 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled mineral water | Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphoruscontent Ammonium molybdate spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp G-AAS Determination of Lead content G-AAS method | 0,005 mg/L | ISO 15586:2003 | |
|
Xác định hàm lượng cadimi Phương pháp G-AAS Determination of cadmium content G-AAS method | 0,002 mg/L | ISO 15586:2003 | |
|
Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp, Clanke xi măng Portland cement, Porland blended cement, Clinker cement | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | TCVN 141:2008 | |
|
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 | ||
|
Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free CaO content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng Anhydric Sunfuric SO3 Determination of SO3 content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content | TCVN 141:2008 | ||
|
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | ASTM C114-18 | ||
|
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | ASTM C114-18 | ||
|
Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp, Clanke xi măng Portland cement, Porland blended cement, Clinker cement | Xác định hàm lượng Anhydric Sunfuric SO3 Determination of SO3 content | ASTM C114-18 | |
|
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | ASTM C114-18 | ||
|
Xác định hàm lượng Na2O Determination of Na2O content | ASTM C114-18 | ||
|
Xác định hàm lượng K2O Determination of K2O content | ASTM C114-18 | ||
|
Xi măng Cement | Xác định hàm lượng Crom (VI) tan trong nước Determination of the water-soluble Chromium (VI) content | BS EN 196-10:2016 | |
|
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | BS EN 196-2:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Clorua Determination of Chloride content | BS EN 196-2:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | BS EN 196-2:2013 | ||
|
Xác định hàm lượng Anhydric Sunfuric SO3 Determination of SO3 content | BS EN 196-2:2013 | ||
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar | Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Determination of Alkali silica reactivity | TCVN 7572-14:2006 | |
|
Bao bì bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Safety and hygiene for metallic containers in direct contact with foods | Xác định thôi nhiễm Pb, Cd. Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,3 µg/mL Cd: 0,3 µg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT |
|
Xác định thôi nhiễm As Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination of released Arsenic content AAS method (hydride technique) | 0,015 µg/mL | QCVN 12-3:2011/BYT | |
|
Dụng cụ bằng gốm, gốm-thủy tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with foods | Xác định thôi nhiễm Pb, Cd Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,3 µg/mL Cd: 0,15 µg/mL | TCVN 7146-1:2002 |
|
Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm Ceramic cookware in contact with food | Xác định thôi nhiễm Pb, Cd. Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,3 µg/mL Cd: 0,15 µg/mL | TCVN 7148-1:2002 |
|
Dụng cụ tráng men thủy tinh và men sứ tiếp xúc với thực phẩm Vitreous and porcelain enamelled warein contact with food | Xác định thôi nhiễm Pb, Cd. Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,3 µg/mL Cd: 0,15 µg/mL | TCVN 7542-1:2005 |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng Magie, Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium, Mangansium content F-AAS method | Mg: 3,0 mg/kg Mn: 3,0 mg/kg | AOAC 985.35 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement | HD/HS1/375:2022 (Ref:AOAC 985.35) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụthể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếucó)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Food, health supplement, animal feeding stuffs | Xác định tổng số vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganism Colony count technique at 300C | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1,2:2015 (ISO 4833-1,2:2013) |
|
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technical | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính b-glucuronidaza. Kỹ thuật đến khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl b-D-glucuronid Enumeraton of b-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technical at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide | 1 CFU/ml 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coaglulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique | 10 CFU/mL 100 CFU/g | TCVN 8275-1, 2:2010 (ISO 21527-1,2:2008) | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50: 2 CFU/25g (ml) | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
|
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Food, health supplement, animal feeding stuffs | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique | 0 MPN/mL 0 MPN/g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
|
Định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/mL 0 MPN/g | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Thực phẩm, thức ăn chănnuôi Food, animal feeding stuffs | Định lượng enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of enterobacteriaceae Colonycount method | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 5518-2:2007 |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai, nước tinh khiết Domestic water, bottled drinking water, bottled mineral water, pure water | Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 6189-2:2009 ISO 7899-2:2000 |
|
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli, Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli, Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 ISO 9308-1:2014 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng đóng chai Domestic water, bottled drinking water, bottled mineral water | Đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc. Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method | 1 CFU/50mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Method by membrane filtration | 1 CFU/250mL 1 CFU/100mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) | |
|
Khăn giấy, giấy vệ sinh, Napkin, toilet tissue paper, | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số men mốc Enumeration ofmicroorganism, yeasts and moulds Colony count technical | 5 CFU/g | QCVN 09:2015/BCT |
|
Tã (bỉm) trẻ em Children’s diapers | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số men mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration ofmicroorganism, yeasts and moulds Colony count technical | 5 CFU/g | TCVN 10584:2014 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National standard
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnamese National technical regulation
- ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard
- AOAC: Hiệp hội hóa học nông nghiệp/ Association of Official Agricultural Chemists
- ASTM: Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- SMEWW: Các phương pháp chuẩn kiểm tra nước và nước thải/ Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- BS EN: Tiêu chuẩn Châu Âu phiên bản Anh/ British Standards European Norm
- IS: Tiêu chuẩn Ấn Độ/ Indian standard
- HD/HS1/xxx: Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Ref: Tham khảo/ Reference
- Ver: Phiên bản/ Version
Ngày hiệu lực:
09/01/2026
Địa điểm công nhận:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
710