Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Cao Bằng
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
Số VILAS:
901
Tỉnh/Thành phố:
Cao Bằng
Lĩnh vực:
Dược
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm-Mỹ phẩm Cao Bằng |
Laboratory: | Cao Bang Centre of Drug and Cosmetic Quality Control |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Cao Bằng |
Organization: | Cao Bang Health Department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nông Văn Danh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Hoàng Minh Phương | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Thuốc (các dạng thành phẩm) Medicines finished products) | Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | Dược điển Việt Nam và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia and In- House Specifications approved by MOH | |
2. | Phép thử độ đồng đều hàm lượng Test for uniformity of content | |||
3. | Đo thể tích Determination of volume | |||
4. | Xác định độ rã Disintegration test | |||
5. | Xác định độ hòa tan. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis). Determination of dissolution. HPLC, UV - VIS spectrometry method | |||
6. | Xác định pH Determination of pH value | |||
7. | Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification: Chemical reaction, UV-VIS spectrometry, TLC, HPLC. | |||
8. | Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (điện thế, complex), đo thể tích, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Test for assay: Potentiometric titration, complexometric titration, volumetric, UV-Vis spectrometry, HPLC methods |
Ngày hiệu lực:
21/07/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 4 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Số thứ tự tổ chức:
901