Trung tâm kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh Cao Bằng
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
Số VILAS:
901
Tỉnh/Thành phố:
Cao Bằng
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Cao Bằng
Laboratory: Drugs, Cosmetic and Food Quality Control Center of Cao Bang province
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
Organization:
Department of Health Cao Bang province
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Dược
Field of testing:
Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý:
Nông Văn Danh
Laboratory manager:
Nong Van Danh
Số hiệu/ Code: VILAS 901
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 21 / 07 / 2025
Địa chỉ/ Address: Tổ 4 phường Sông Hiến, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Group 4 Song Hien ward, Cao Bang city, Cao Bang province
Địa điểm/Location: Tổ 4 phường Sông Hiến, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Group 4 Song Hien ward, Cao Bang city, Cao Bang province
Điện thoại/ Tel: 0263 854570
Fax: 0263 854570
E-mail: kiemnghiemcb@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 901
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of Uniformity of weight
KNCB/TQKT/02 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V)
2.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
KNCB/TQKT/03 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V)
3.
Xác định hàm lượng tro toàn phần Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content Gravimetric method
KNCB/TQKT/04 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V)
4.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid
Phương pháp khối lượng
Determination of acid insoluble ash content
Gravimetric method
KNCB/TQKT/05 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V)
5.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of Uniformity of volume
KNCB/TQKT/06 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V)
6.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
2 ~ 12
KNCB/TQKT/07 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V)
7.
Xác định độ rã
Determination of Disintegration
(1~120) phút/min
KNCB/TQKT/08 (2024)
(Ref. Dược điển Việt Nam V/Vietnamese pharmacopeia V
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 901
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dùng cho sản xuất Domestic water, bottled drinking water, water used for production Xác định pH Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 901
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dược liệu
Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form)
Dược điển Việt Nam V
Vietnamese pharmacopeia V
2.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp phản ứng hóa học, sắc ký lớp mỏng (TLC)
Identification of main substance
Chemical reaction, thin layer chromatography (TLC) method
3.
Thuốc
(bao gồm nguyên liệu và thuốc thành phẩm)
Drugs
(including materials, and finished products)
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of loss on drying
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese pharmacopeia, foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- KNCB/TQKT/: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Cao Bằng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Cao Bằng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Drugs, cosmetic and food quality control center of Cao Bang province that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Người quản lý/
Laboratory manager: Nông Văn Danh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 901
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/07/2025
Địa chỉ/ Address: tổ 6 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Địa điểm/Location: tổ 6 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Điện thoại/ Tel: 0263 854570 Fax: 0263 854570
E-mail: kiemnghiemcb@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm-Mỹ phẩm Cao Bằng |
Laboratory: | Cao Bang Centre of Drug and Cosmetic Quality Control |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Cao Bằng |
Organization: | Cao Bang Health Department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nông Văn Danh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Hoàng Minh Phương | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Thuốc (các dạng thành phẩm) Medicines finished products) | Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight | Dược điển Việt Nam và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia and In- House Specifications approved by MOH | |
2. | Phép thử độ đồng đều hàm lượng Test for uniformity of content | |||
3. | Đo thể tích Determination of volume | |||
4. | Xác định độ rã Disintegration test | |||
5. | Xác định độ hòa tan. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis). Determination of dissolution. HPLC, UV - VIS spectrometry method | |||
6. | Xác định pH Determination of pH value | |||
7. | Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification: Chemical reaction, UV-VIS spectrometry, TLC, HPLC. | |||
8. | Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (điện thế, complex), đo thể tích, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Test for assay: Potentiometric titration, complexometric titration, volumetric, UV-Vis spectrometry, HPLC methods |
Ngày hiệu lực:
21/07/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 4 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Số thứ tự tổ chức:
901