Phòng Quản lý chất lượng Nước
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị
Số VILAS:
1251
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Trị
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng Nước
Laboratory: Water Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị
Organization: Quang Tri Clean Water Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical. Biological
Người quản lý: Nguyễn Anh Đức
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1251
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày 09/02/2026
Địa chỉ/ Address:
02 Nguyễn Trãi, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Địa điểm/Location:
Nhà máy nước sạch Đông Hà, Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Điện thoại/ Tel: 0848 977 774 (hot line) Fax: 0233 385 2062
E-mail: qlcln.nsqt@gmail.com Website: qtwaco.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1251
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Clo tự do và tổng
Clo.
Phương pháp đo màu sử dụng n,n-dietyl-
1,4-phenylendiamin.
Determination of free Chlorine and total
Chlorine content
Colorimetric method using n,n-dietyl-1,4-
phenylenediamine.
0,1 mg/L TCVN 6225-2:2012
3.
Xác định Mangan.
Phương pháp trắc quang dùng
fomaldoxim.
Determination of Manganese.
Formaldoxime spectrometric method
0,02 mg/L TCVN 6002:1995
4.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-phenantrolin
Determination of Iron content.
Spectrometric method using 1,10-
phenantroline
0,02 mg/L TCVN 6177:1996
5.
Xác định hàm lượng Clorua.
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat
(phương pháp MO)
Determination of Chloride content.
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr method)
5 mg /L TCVN 6194:1996
6.
Xác định hàm lượng Nitrit.
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content.
Molecular absorption spectrometric
method
0,004 mg/L TCVN 6178:1996
7.
Xác định hàm lượng Nitrat.
Phương pháp trắc phổ dùng axit
Sunfosalixilic
Determination of Nitrate content.
Spectrometric method using sulfosalicylic
acid
0,1 mg /L TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1251
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước sạch
Domestic water
Xác định tổng Canxi và Magie.
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and
magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg /L TCVN 6224:1996
9.
Xác định hàm lượng Sunfat.
Phương pháp đo độ đục.
Determination of Sunfate content
Turbidimetric method.
3,5 mg/L
SMEWW
4500 SO42- E :2017
10.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Pemanganate index.
Titrimetric method.
0,5 mg/L TCVN 6186:1996
11.
Xác định độ màu
Determination of colour.
(0,02 ~ 15)
mg/L Pt
TCVN 6185:2015
Part C
12.
Xác định độ đục.
Determination of turbidity
0,1 NTU
HACH method 8195
(DR 2100Q)
13.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan
(TDS).
Determination of total dissolved solids
content (TDS).
(0 ~ 500) mg/L
HD-QT-15
(2022)
14.
Xác định hàm lượng Clo dư
Determination of free Chlorine content
(0.02 ~ 2) mg/L
HACH method 8021
(DR 2100Q)
Ghi chú/Note:
HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1251
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/4
Lĩnh vực: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Echerichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Echerichia coli
bacteria.
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
2.
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng quản lý chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng quản lý chất lượng nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Water Quality
Management Department that provides product quality testing services must register their activities and
be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
09/02/2026
Địa điểm công nhận:
Nhà máy nước sạch Đông Hà, Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Số thứ tự tổ chức:
1251