Water Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Quang Tri Clean Water Joint stock company
Số VILAS:
1251
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Trị
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kế Hoạch - Kỹ thuật |
Laboratory: | Technical Planning Room |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị |
Organization: | Quang Tri Clean Water Joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Anh Đức | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Hoàng Ngọc Vân |
Địa chỉ / Address: Số 2 Nguyễn Trãi, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | |
Địa điểm / Location: Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | |
Điện thoại/ Tel: 02333555589 | Fax: 02333852062 |
E-mail: kttv.nsqt@gmail.com | Website: qtwaco.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Clo tự do và tổng Clo. Phương pháp đo màu sử dụng n,n-dietyl-1,4-phenylendiamin. Determination of free Chlorine and total Chlorine content Colorimetric method using n,n-dietyl-1,4-phenylenediamine. | 0,1 mg/L | TCVN 6225-2:2012 | |
|
Xác định Mangan. Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim. Determination of Manganese. Formaldoxime spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content. Spectrometric method using 1,10-phenantroline | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr method) | 5 mg /L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content. Molecular absorption spectrometric method | 0,004 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixilic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,1 mg /L | TCVN 6180:1996 |
|
Xác định tổng Canxi và Magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg /L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat. Phương pháp đo độ đục. Determination of Sunfate content Turbidimetric method. | 3,5 mg/L | SMEWW 4500 SO42- E :2017 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pemanganate index. Titrimetric method. | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định độ màu Determination of colour. | (0,02 ~ 15) mg/L Pt | TCVN 6185:2015 Part C | |
|
Xác định độ đục. Determination of turbidity | 0,1 NTU | HACH method 8195 (DR 2100Q) | |
|
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS). Determination of total dissolved solids content (TDS). | (0 ~ 500) mg/L | HD-QT-15 (2022) | |
|
Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content | (0.02 ~ 2) mg/L | HACH method 8021 (DR 2100Q) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Echerichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Echerichia coli bacteria. Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
Ngày hiệu lực:
09/02/2026
Địa điểm công nhận:
Nhà máy nước sạch Đông Hà, Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Số thứ tự tổ chức:
1251