Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái
Số VILAS:
1311
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng | |||
Laboratory: | Quality management Department | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | |||
Organization: | Yen Bai Industry Mineral Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Mai Việt Cường | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Lê Hoàn | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
|
Mai Việt Cường | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 1311 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | ||
Địa chỉ/ Address: | Khu công nghiệp phía Nam, Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | ||
Địa điểm/Location: | Khu công nghiệp phía Nam, Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái | ||
Điện thoại/ Tel: | 037 448 6666 | Fax: 02163 3853083 | |
E-mail: | cuongmv@ybm.com.vn | Website: https://ybm.com.vn | |
No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Bột đá CaCO3 Calcium Carbonate Powder | Xác định phân bố kích thước hạt (P.S.D) Phương pháp tán xạ Laser Determination of the particle size distribution (P.S.D) Laser method | (8 ~ 45) µm | YBM-SOP-01:2023 |
|
Xác định độ trắng – bằng máy đo Minolta Colormeter Determination of whiteness by Chroma Meter Minolta | (70 ~ 99) % | YBM-SOP-02:2023 |
Ngày hiệu lực:
14/07/2026
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp phía Nam, Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức:
1311