Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Long An
Số VILAS:
723
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm, Kiểm nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty Medical, Pharmaceutical Test-Image Diagnostics-Functional Exploration
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Long An
Organization:
Long An’s Center for Disease Control (CDC)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh, Dược
Field of testing:
Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý:
Huỳnh Hữu Dũng
Laboratory manager:
Huynh Huu Dung
Số hiệu/ Code: VILAS 723
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày 07/08/2026.
Địa chỉ/ Address: Số 29 Huỳnh Văn Tạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
No 29 Huynh Van Tao street, ward 3, Tân An city, Long An province
Địa điểm/Location: Số 29 Huỳnh Văn Tạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
No 29 Huynh Van Tao street, Tan An Ward, Tan An city, Long An Province
Điện thoại/ Tel: 072 3826052
Fax:
E-mail: ntptam@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 723
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acid content
Titration method
1,15 g/L
TCVN 3702:2009
2.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
1,22 g/L
TCVN 3705:1990
3.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
6,30 g/L
TCVN 3701:2009
4.
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 11
QT.24/LHTP:
2020
5.
Sản phẩm thịt
Meat product
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of protein content
Kjeldahl method
0,27g/100g
QT.01-01/LHTP:
2023
6.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,60g/100g
QT.34-02/LHTP:
2018
7.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
0,09g/100g
QT.02-02/LHTP:
2023
8.
Sản phẩm thịt
Meat product
Xác định hàm lượng Axit benzoic/Natri benzoat và Axit sorbic/Kali sorbat
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of benzoic acid/sodium benzoate and sorbic acid/potasium sorbate content
DAD-HPLC method
Mỗi chất/each compound: 250 mg/kg
QT.03/SKQP:2023
9.
Cà phê
nguyên liệu
và chế biến
Coffee material and coffee
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,6g/100g
TCVN 5253:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 723
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Cà phê bột
Milled coffee
Xác định tỉ lệ chất hòa tan trong nước
Phương pháp trọng lượng
Determination of water soluble extract
Gravimetric method
0,3%
TCVN 5252:1990
11.
Thực phẩm
Food
Xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,99g/100g
QT.04-01/LHTP:
2023
12.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total hardness
Titration method
10 mg/L
SMEWW
2340C:2023
13.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5,0 mg/L
SMEWW
4500Cl-B:2023
14.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp đo quang UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,001 mg/L
TCVN 6178:1996
15.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp UV-Vis
Determination of Iron content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW
3500 Fe-B:2023
16.
Xác định màu sắc
Determination of Color units
5 CTU
SMEWW 2120C:2023
17.
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) ở 1800C
Determination of total dissolved solids at 1800C content
200 mg/L
SMEWW 2540C:2023
18.
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,03 mg/L
SMEWW
4500 NO2-B:2023
19.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Flouride
Phương pháp UV-Vis
Determination of Fluoride content
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
4500 F-D:2023***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 723
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
20.
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số Permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titrimetric method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996***
21.
Xác định hàm lượng ammoni (NH4+) (tính theo Nitơ)
Phương pháp UV-Vis Determination of Ammonium content ((calculate to N)
UV-Vis method
0,078 mg/L
SMEWW 4500-NH3 F:2023***
22.
Xác định hàm lượng Nitrat (tính theo Nitơ)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content (calculate to N)
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW 4500 NO3- B:2023***
23.
Nước uống đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng Flouride
Phương pháp UV-Vis
Determination of Fluoride content
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
4500 F- D:2023***
24.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,88 mg/L
SMEWW 4500 NO3- B:2023***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 723
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng vi sinh vật ở 300C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms at 300C
The pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
AOAC 966.24
3.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
TCVN 6846:2007
4.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền
Domestic water, bottled drinking water and edible ice
Định lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc áp dụng với nước có số vi khuẩn thấp
Enumeration of Coliform bacteria
Membrane flitration method of waters with low bacteria background flora
TCVN
6187-1:2019***
5.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc áp dụng với nước có số vi khuẩn thấp
Enumeration of Escherichia coli bacteria
Membrane flitration method of waters with low bacteria background flora
TCVN
6187-1:2019***
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 723
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc
(bao gồm nguyên liệu và thuốc thành phẩm)
Drugs
(including materials, and finished products)
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp HPLC, UV-Vis
Identification of main substance
UV-Vis, HPLC method
Dược điển Việt Nam (DĐVN), dược điển các nước, các tiêu chuẩn sơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký***
Vietnamese pharmacopeia, other pharmacopeia, manufacturer’s specification approved by MOH***
2.
Định lượng hoạt chất chính
Phương pháp HPLC, UV-Vis
Assay of main substance
UV-Vis, HPLC method
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- ISO: International Organization for Standardization.
- ***: Phép thử được công nhận mở rộng/ Extension accredited test: 11.2024/ November,2024
- Trường hợp Khoa Xét nghiệm, Kiểm nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm, Kiểm nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Faculty of Medical, Pharmaceutical Test- Image Diagnostics - Functional Exploration that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
07/08/2026
Địa điểm công nhận:
Số 29 Huỳnh VănTạo, phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
723