Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế
Số VILAS:
1505
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế
Laboratory:
International Measurement Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế
Organization:
International Measurement Joint Stock Company
Lĩnh vực:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field:
Measurement - Calibration
Người phụ trách/ Representative: Dương Tâm An
Số hiệu/ Code: VILAS 1505
Hiệu lực công nhận/ Period of validation: Từ ngày /10/2024 đến ngày 26/07/2026
Địa chỉ/ Address: Số 12 ngách 68/20, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
No. 12, alley 68/20, Phu Dien street, Phu Dien ward, Bac Tu Liem district, Hanoi City
Địa điểm/Location: Tầng 1, tòa OCT3C, Khu đô thị Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp Hà Nội
1st Floor, OCT3C Building, Co Nhue - Xuan Dinh urban area, Co Nhue 2 ward, Bac Tu Liem district, Hanoi City
Điện thoại/ Tel: 0246 276 88 99
E-mail: contact@doluongquocte.com
Website: doluongquocte.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện (x)
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số (DMM)
Digital Multimeter
Điện áp một chiều/ DC Voltage
INTER.CP.01
(2023)
Đến/ To 329,9 999 mV
0,002 %
330 mV ~ 3,299 999 V
0,001 %
(3,3 ~ 32,99 999) V
0,001 %
(33 ~ 329,9 999) V
0,001 %
(330 ~ 1 020) V
0,001 %
Dòng điện một chiều/ DC Current
Đến/ To 329,9 999 μA
0,006 %
330 μA ~ 3,299999 mA
0,004 %
3,3 mA ~ 1,09999 A
0,004 %
(1,1 ~ 2,99 999) A
0,012 %
(3,3 ~ 20,5) A
0,015 %
Điện trở /Resistance
Đến/ To 10,9 999 Ω
0,003 %
(11 ~ 109,9 999) Ω
0,002 %
110 Ω ~ 32,99 999 kΩ
0,001 %
33 kΩ ~ 1,099 999 MΩ
0,006 %
(1,1 ~ 32,99 999) MΩ
0,015 %
(33 ~ 1 100) MΩ
0,020 %
Điện áp xoay chiều/AC Voltage
(1,0 ~ 3 299,99) mV
10 Hz ~ 10 kHz
0,05 %
(10 ~ 100) kHz
0,15 %
(100 ~ 500) kHz
0,30 %
(3,3 ~ 32,9 999) V
10 Hz ~ 10 kHz
0,05 %
(10 ~ 20) kHz
0,15 %
(20 ~ 100) kHz
0,30 %
(33 ~ 329,999) V
45 Hz ~ 1 kHz
0,05 %
(1 ~ 10) kHz
0,15 %
(10 ~ 100) kHz
0,30 %
(330 ~ 1 020) V
45 Hz ~ 1 kHz
0,05 %
(1 ~ 5) kHz
0,15 %
(5 ~ 10) kHz
0,30 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số (DMM)
Digital Multimeter
Dòng điện xoay chiều/ AC current
INTER.CP.01
(2023)
29 μA ~ 329,99 mA
10 Hz ~ 1 kHz
0,08 %
(1 ~ 10) kHz
0,25 %
(10 ~ 30) kHz
0,75 %
(0,33 ~ 2,99 999) A
10 Hz ~ 1 kHz
0,08 %
(1 ~ 5) kHz
1,00 %
(5 ~ 10) kHz
2,00 %
(3 ~ 20,5) A
(45 ~ 100) Hz
0,25 %
100 Hz ~ 1 kHz
0,15 %
(1 ~ 5) kHz
0,85 %
Điện dung/ Capacitance
220,0 pF ~ 3,2 999 nF
0,50 %
3,3 nF ~ 10,9 999 μF
0,25 %
11 μF ~ 10.9999 mF
0,45 %
(11 ~ 110) mF
0,75 %
Tần số/ Frequency
0,1 Hz ~ 30 MHz
26 x 10-7 Hz/Hz
2.
Thiết bị đo góc pha, công suất, năng lượng
Phase meter, power and energy analyzer
Điện áp/ Voltage
Tần số/ Frequency
Đến/ To 1 000 V
(45 ~ 65) Hz
INTER.CP.02
(2023)
0,02 %
Dòng điện/Current
Đến/ To 6 000 A
0,02 %
Góc pha/ Phase
Đến/ To 360 o
0,08 %
Hệ số công suất/ Power factor
(- 1 ~ 1)
0,09%
Sóng hài/Harmonic
Bậc/ Order:
Độ lớn/ Amplitude:
Góc pha/ Phase:
THD:
TID:
1st ~ 63rd
Đến/ To 100 %
(- 180 ~ 180) o
Đến/ To 100 %
Đến/ To 15%
0,53 %
3.
Ampe kìm
Clamp Meter
Điện áp/ Voltage
Đến/ To 1 000 V
INTER.CP.03 (2023)
0,01 %
Dòng điện/Current
(0,001 ~ 12 000) A
0,03 %
Điện trở/Resistance
Đến/ To 1 GΩ
0,01 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
4.
Nguồn dòng điện, điện áp, công suất
AC/DC Power supply
Điện áp một chiều/ DC Voltage:
Đến/ To 1 000 V
INTER.CP.05
(2023)
0,01 %
Dòng điện một chiều/ DC current:
Đến/ To 10 A
(10 ~ 1 000) A
0,02 %
0,10 %
Điện áp xoay chiều/ AC voltage:
Đến/ To 1 000 V
0,02 %
Dòng điện xoay chiều/ AC current
Đến/ To 10 A
10 A ~ 12 kA
0,07 %
0,06 %
Tần số/ Frequency: DC ~ 2 MHz
58 x 10-7 Hz/Hz
Điện trở/ Resistance: Đến/ To 1 GΩ
0,05 %
Điện dung/Capacitance:1 pF~100 mF
0,11 %
Góc pha/ Phase Angle: Đến/ To 360 °
0,05 %
5.
Dụng cụ đo vạn năng chỉ thị kim
Analog Multimeters
Điện áp/Voltage: Đến/ To 1 000 VDC/AC
INTER.CP.13
(2019)
0,05 %
Dòng điện/Current: Đến/ To 100 ADC
0,05 %
Dòng điện/Current: Đến/ To 120 AAC
0,05 %
Điện trở/Resistance: Đến/ To 1 GΩ
0,05 %
Góc pha/Phase: - 180° ~ 180°
0,05 %
Công suất tác dụng/
Power Active: Đến/ To 72 000 W
0,05 %
Công suất phản kháng/
Power Reactive: Đến/ To 72 000 Var
0,05 %
6.
Thiết bị đo và thử nghiệm cao áp
High voltage measuring and testing equipment
Điện áp một chiều/ DC voltage:
Đến/ To 200 kV
INTER.CP.14
(2023)
0,51 %
Điện áp xoay chiều/ AC vo ltage:
Đến/ To 360 kV
Tần số/ Frequency: DC ~ 400 Hz
0,12 %
Dòng điện một chiều/ DC Current:
Đến/ To 10 A
0,04 %
Dòng điện xoay chiều/ AC Current:
Đến/ To 10 A
0,02 %
Thời gian/Time: (0,01 ~ 3 600) s
0,012 s/s
Điện trở cách điện/ Resistance:
Đến/ To 100 GΩ
0,14 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
7.
Thiết bị thử điện áp đánh thủng dầu cách điện
Insulating oil dielectric breakdown testing
Điện áp thử/ Voltage test:
Đến/ To 100 kVAC
INTER.CP.16
(2019)
0,43 %
8.
Thiết bị thử nghiệm xung và tương thích điện từ trường
Voltage impulse and EMI, EMC test system
Điện áp/Voltage: Đến/ To ± 40 kV
INTER.CP.17
(2023)
0,55 %
Dạng xung/ Wave type: 5/ 50 ns
0,16 %
Dạng xung/ Wave type: 1,2/50 μs
0,15 %
Tần số/Frequency: 50 Hz ~ 1 MHz
0,01 %
9.
Thiết bị đo, kiểm tra phóng điện cục bộ; Bộ hiệu chuẩn phóng điện cục bộ
Partial discharge measuring systems; Calibration Cell
Điện tích phóng điện/ Partial discharge: Đến/ To 1 000 pC/ 60dB
INTER.CP.24
(2023)
2,56 %
10.
Thiết bị đo tổn hao điện môi
Capacitance and tan delta tester
Điện dung/Capacitance: 1 pF ~ 1 μF
INTER.CP.26
(2019)
0,15 %
Tan delta: Đến/ To 10,0 DF
0,30 %
Điện áp/ Voltage: Đến/ To 12 kV
0,12 %
11.
Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA/FRA)
Sweep frequency response analyzers
Điện áp/Voltage
Đến/To 200 Vp-p
Tần số/ Frequency
0,01 Hz ~ 1 MHz
INTER.CP.28
(2023)
0,012 Hz/Hz
1 MHz ~ 30 MHz
58 x 10-7 Hz/Hz
Biên độ/ Amptitue: Đến/ To 200 dB
0,25 %
12.
Thiết bị chụp sóng máy cắt
Circuit breaker analyzer/ tester
Dòng điện kiểm tra/ Current test:
Đến/ To 100 mA
INTER.CP.29
(2019)
0,07 %
Điện áp kiểm tra/ Voltage test:
Đến/ To 40 V
0,02 %
Thời gian kiểm tra/ Time test:
(10 ~ 1 000) ms
(1 ~ 10) s
0,09 ms
1,00 ms
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
13.
Thiết bị đo tỷ số biến,
phân tích đặc tính
từ hóa
Turn ratio meters,
magnetic curve
analyzer
Tỷ số/ Ratio: 10-7 ~ 100 000
INTER.CP30
(2019)
0,01 %
14.
Biến áp đo lường
Voltage
Transformers
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage:
(0,38 ~ 38,5) kV
Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage:
(100/3 ~ 120) V
INTER.CP.32
(2019)
0,03 %; 0,8’
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage:
(38,5 ~ 220 / 3 ) kV
Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage:
(100/3 ~ 120) V
0,03 %; 0,8’
Điện áp sơ cấp/ Primary voltage:
( 220 / 3 ~ 550 / 3 ) kV
Điện áp thứ cấp/ Secondary voltage:
(100/3 ~ 120) V
0,03 %; 0,8’
15.
Thiết bị đo, thử
nghiệm dòng điện lớn
Measuring and
supplying large
current equiments
Dòng điện một chiều ( kiểu trực tiếp)/
DC current ( direct type):
Đến/ To 1 000 A
INTER.CP.33
(2019)
0,06 %
Dòng điện một chiều ( kiểu kìm hoặc
kiểu probe)/ DC current ( clamp or
probe type):
Đến/ To 5 000 A 0,15 %
Dòng điện xoay chiều (kiểu trực tiếp)/
AC current (direct):
Đến/ To 12 000 A 0,10 %
Dòng điện xoay chiều ( kiểu kìm hoặc
kiểu probe)/AC current ( clamp or
probe type):
Đến/ To 36 000 A 0,25 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
16.
Biến dòng đo lường
Current Transformers
Dòng điện sơ cấp/Primary current:
(1 ~ 100) A
Dòng điện thứ cấp/ Secondary:
(1 ~ 5) A
INTER.CP.37
(2019)
0,01 %; 0,8’
Dòng điện sơ cấp/Primary current:
(100 ~ 1 000) A
Dòng điện thứ cấp/ Secondary:
(1 ~ 5) A
0,01 %; 0,8’
Dòng điện sơ cấp/Primary current:
(1 000 ~ 10 000) A
Dòng điện thứ cấp/ Secondary:
(1 ~ 5) A
0,01 %; 0,8’
17.
Cầu so biến áp biến dòng đo lường
Instrument Transformer Test set
Dòng điện/Current: Đến/ To 10 A
INTER.CP.38
(2019)
0,07 %
Điện áp/Voltage: Đến/ To 220 V
0,07 %
Sai số Tỷ số/ Ratio Error:
(0,001 ~ 19,99) %
Sai số góc/ Phase Error:
(0,01 ~ 900) min
0,04 %
18.
Hộp phụ tải biến áp, biến dòng
Instrument transformer burden
Tải áp/ Voltage burden
- Dung lượng/ Burden:(1,25 ~ 500) V.A
- Hệ số công suất/Power factor: 0,8 ~ 1,0
INTER.CP.39
(2019)
0,01 %
0,06 %
Tải dòng/ Current burden
- Dung lượng/Burden: (0,625 ~ 60) V.A
- Hệ số công suất/Power factor: 0,8 ~1,0
0,01 %
0,06 %
19.
Thiết bị đo điện trở cách điện
Insulation resistance tester
Điện trở/ Resistance:
Đến/ To 1 GΩ
INTER.CP.40
(2019)
0,10 %
(1 ~ 100) GΩ
0,14 %
100 GΩ ~1 TΩ
0,50 %
20.
Thiết bị đo điện trở tiếp đất
Earth resistance tester
Điện trở/ Resistance: Đến/ To 105 Ω
INTER.CP.41
(2019)
0,03 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1505
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
21.
Ôm mét
Ohmmeters
Điện trở/ Resistance:
1μΩ ~ 1 mΩ
INTER.CP.42
(2023)
0,13 %
1 mΩ ~ 10 Ω
0,07 %
10 Ω ~ 100 kΩ
0,07 %
100 kΩ ~ 1 MΩ
0,07 %
22.
Thiết bị đo LCR
LCR meters
Điện trở/ Resistance: Đến/ To 100 kΩ
INTER.CP.44
(2023)
0,02 %
Điện dung/ Capacitance: 1 pF ~ 1 μF
0,05 %
23.
Phân áp điện cảm
Inductive voltage divider
Điện áp/ Voltage: Đến/ To 600 V
INTER.CP.45
(2019)
0,0 001 %
Tỉ lệ/ Ratio: 10-7 ~ 1,111 111
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số (x)
Field of calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ bấm giây, thiết bị đo thời gian thử nghiệm
Stopwatch
Thời gian/ Time:
Đến/ To 105 s
INTER.CP.48
(2023)
25 ms
Chú thích/ Note:
- INTER.CP.xx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed methods;
- (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
- Trường hợp Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty Cổ phần Đo lường Quốc tế phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for International Measurement Joint Stock Company that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
14/08/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 1, tòa OCT3C, Khu đô thị Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1505