Phòng Kiểm nghiệm – Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Hải Việt
Số VILAS:
750
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm – Môi trường
Laboratory: Testing and Environmental laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Hải Việt
Organization:
Hai Viet Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý:
Phạm Quang Hoàng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 750
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /01/2025 đến ngày 30/01/2027.
Địa chỉ/ Address: Đường số 1, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu,
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Street number 1, Dong Xuyen industrial zone, Rach Dua ward,
Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Địa điểm/Location: Đường số 1, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu,
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Street number 1, Dong Xuyen industrial zone, Rach Dua ward,
Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Điện thoại/ Tel: 84 254.3611259
Fax:
E-mail: pqhoanglab@havicovn.com
Website: www.havicovn.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 750
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thủy sản
Seafood
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of aerobic microorganisms
Colony count technique
FDA/BAM Chapter 3, 2001
2.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
3.
Phát hiện Vibrio cholerae (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139), Vibrio parahaemolyticus, Vibrio spp.
Detection of Vibrio cholerae (not inclusion serovar O1 and O139), Vibrio parahaemolyticus, Vibrio spp.
eLOD50:
2.4 CFU/ 25g (ml)
FDA/BAM Chapter 9, 2004
4.
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
2 CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
Chú thích/ Note:
- FDA BAM: United States Food and Drug Administration Bacteriological Analytical Manual
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm - Môi trường (Công ty Cổ phần Hải Việt) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm nghiệm – Môi trường (Công ty Cổ phần Hải Việt) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing and Environmental laboratory (Hai Viet Corporation) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm – Môi trường
Laboratory:
Testing and Environmental laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Hải Việt
Organization:
Hai Viet Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Phạm Quang Hoàng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code:
VILAS 750
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2027
Địa chỉ/ Address:
Đường số 1, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Street number 1, Đong Xuyen industrial zone, Rach Dua ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Địa điểm/Location:
Đường số 1, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Street number 1, Đong Xuyen industrial zone, Rach Dua ward, Vung Tau city, Ba Ria Vung Tau province
Điện thoại/ Tel:
+84 254.3611259
E-mail:
pqhoanglab@havicovn.com
Website: www.havicovn.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 750
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thủy sản
Seafood
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Đếm số khuẩn lạc ở 30oC kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC by the pour plate technique
TCVN 4884-1: 2015
(ISO 4833-1: 2013)
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848: 2007
(ISO 4832:2006)
3.
Định lượng E.coli
Enumeration of E. coli
HV LAB/QW 14: 2023
(Compass ECC Agar).
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase –positive Staphylococci ( Staphylococci aureus and other speces)
Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1: 2005
5.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Samonella spp.
eLOD50 5.56 CFU/25 g
TCVN: 10780-1: 2017
(ISO 6579-1:2017)
6.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio prahaemolyticus
eLOD50 3.12 CFU/25g
FDA/CFSAN- BAM 2004-Chapter 9 - Vibrio
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- HV LAB: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’developed method
- US FDA: Cơ quan Thực phẩm, Dược phẩm Hoa Kỳ/US Food and Drug Administration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 750
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thủy sản
Seafood
Định lượng Chloramphenicol
Phương pháp ELISA (Elisa-GoldSandard)
Determination of Chloramphenicol
ELISA method (Elisa-GoldSandard)
0.083 μg/kg
HV LAB/QW 15A :2023
2.
Định lượng Furazolidone (AOZ)
Phương pháp ELISA (Elisa-GoldSandard)
Determination of Furazolidone (AOZ)
ELISA method (Elisa-GoldSandard)
0.167 μg/kg
HV LAB/QW 15B :2023
3.
Địng lượng Enrofloxacin
Phương pháp ELISA (Elisa-GoldSandard)
Determination of Enrofloxacin
ELISA method (Elisa-GoldSandard)
2.0 μg/kg
HV LAB/QW 15C :2023
4.
Địng lượng Doxycycline
Phương pháp ELISA (Eliza-Biopanda)
Determination of Tetracycline
ELISA method (Eliza-Biopanda)
16.67 μg/kg
HV LAB/QW 15D :2023
Ghi chú/Note:
- HV LAB: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’developed method
Ngày hiệu lực:
30/01/2027
Địa điểm công nhận:
Đường số 1, KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
750