Trung tâm phân tích và thử nghiệm 2 - Vinacontrol
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS:
234
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/111
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm phân tích và thử nghiệm 2 - Vinacontrol
Laboratory:
Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Vinacontrol Ho Chi Minh city inspection company limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh, Hoá, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Biological, Chemical, Civil engineering
Người quản lý:
Phan Liên Châu
Laboratory manager:
Phan Lien Chau
Số hiệu/ Code:
VILAS 234
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 09 /2024 đến ngày 27/09/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
08 37700922 Fax: 08 37700997
E-mail:
lab2@vinacontrol.com.vn Website: vinacontrol.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng
Civil engineering Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/111
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cát
Sand
Xác định hàm lượng dioxyt titan (TiO2).
Phương pháp ICP-OES
Determination of titanium dioxide content (TiO2)
ICP-OES method
140 mg/kg
TCVN 9918:2013
2.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregate for concrete and motar
Xác định thành phần hạt và mô đun độ lớn
Determination of Particle-size distribution and fitness modulus
ASTM C136/ C136M-19
TCVN 7572-2:2006
3.
Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ
Determination of organic impurities content
TCVN 7572-9:2006
ASTM C40/ C40M-20
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Determination of chloride content
0,015%
TCVN 7572-15:2006
5.
Xác định hàm lượng sulfat, sulfit
Determination of sulfat, sulfit content
0,03%
TCVN7572-16:2006
6.
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét bẩn
Determination of silt, clay lump and dust content
0,2%
TCVN 7572-8:2006
7.
Độ bền trong môi trường Magnesium sulfate, sodium sulfate (5 chu kỳ)
Kiểm tra định lượng
Soundnes of aggregates by use of Magnesium sulfat (5 cycles)
Quantitative examination
ASTM C88/ C88M -24
8.
Khả năng khử kiềm
-
Độ khử trong kiềm
-
Hàm lượng Oxyt Silic hòa tan
Potential Alkali Silica Reactivity
- Reduction in Alkalinity
- Dissolved Silica
Độ khử trong kiềm/Reduction in Alkalinity:
40 mmol/L
Oxyt Silic hòa tan/ Dissolved Silica:
5 mmol/L
TCVN 7572-14:2006
9.
Lớp phủ Coatings
Đo chiều dầy lớp phủ không từ
Phương pháp từ
Measurement of non-magnetic coating thickness
Magnetic method
(2 ~ 1500) μm
TCVN 5878:2007
(ISO 2178:1982)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng
Civil engineering Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Lớp phủ kẽm Zinc coating
Xác đinh khối lượng lớp mạ
Phương pháp khối lượng Determination of the coating mass
Gravimetric method
TCVN 7665:2007
(ISO 1460:1992)
ASTM A90 / A90M- 21
11.
Lớp phủ trên sản phẩm gang thép
Coating on steel and crude iron products
Đo chiểu dày lớp phủ
Phương pháp cắt rãnh (phương pháp A)
Measurement of dry film thickness of protective coating systems
Groove cutting method (A method)
(2 ~ 2000) μm
ASTM D4138-07a (2022)
12.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength - Độ giãn dài/ Elongation
Đến/to: 450 kN
Ø 45max
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892:2009)
ASTM A370-24
13.
Thép dự ứng lực
Prestressed steel
Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength
Đến/to 500 kN
TCVN 7937-3:2013
(ISO 15630-3:2010)
Lưới thép hàn
Welded fabric
Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength
Đến/to 500 kN
TCVN 7937-2:2013
(ISO 15630-2:2010)
14.
Thép cốt bê tông
Reinforced concrete steel
Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength - Độ giãn dài/ Elongation
Đến/to 500 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
TCVN 7937-1:2013
(ISO 15630-1:2010)
ASTM A370-24
15.
Thử uốn
Bend test
Đến/to 500 kN
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
TCVN 7937-1:2013
(ISO 15630-1:2010)
ASTM A370-24
TCVN 7937-2:2013
(ISO 15630-2:2010)
TCVN 7937-3:2013
(ISO 15630-3:2010)
16.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo ở nhiệt độ thường
Tension testing amkent temperature
- Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength - Độ giãn dài/ Elongation
Đến/to 500 kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2015)
ASTM A370-24
AS 1391:2020
(ISO 6892-1:2019)
JIS Z 2241:2022
17.
Thử uốn
Bend test
Đến/to 1800
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
ASTM A370-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng
Civil engineering Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Thép và gang trắng Steel and white crude iron
Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Co, Ti, Al, As, Bo, Pb, Zr, Nb
Phương pháp quang phổ phát xạ Determintion of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Co, Ti, Al, As, Bo, Pb, Zr, Nb Spark discharge atomic emission spectrometric method
C: (0,001~5,5) %
Si: (0,002~3) %
Mn: (0,003~5) %
P: (0,001~1) %
S: (0,001~0,5) %
Ni: (0,002~30) %
Cr: (0,002~30) %
Mo: (0,001~10) % Cu: (0,001~3) %
V: (0,001~3) %
Co: (0,001~10) %, Ti: (0,0005~2) %
Al: (0,001~1,5) %
As: (0,001~0,1) % B: (0,0004~0,01)% Pb: (0,001~0,3) % Zr: (0,001~1) %
Nb: (0,001~2) %
JIS G1253:2013
19.
Thép không gỉ
Stainless steel
Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Mo, Al, Cu, W, Ti, Nb, V, Co, B, Sn, Pb
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Mo, Al, Cu, W, Ti, Nb, V, Co, B, Sn, Pb Spark discharge atomic emission spectrometric method
C: (0,01~0,3) %
Si: (0,1~2,0) %
Mn: (0,1~5) %
P: (0,004~0,05) %
S: (0,005~0,05) %
Cr: (7~28) %
Ni: (0,1~24) %
Mo: (0,06~3,5) %
Al: (0,02~1,5) %
Cu: (0,04~3,0) %
W: (0,05~0,8) %
Ti: (0,03~1,1) %
Nb: (0,03~2,0) %
V: (0,04~0,5) %
Co: (0,01~0,5) %
B: (0,002~0,02) %
Sn:(0,005~0,055)%
Pb: (0,005~0,02) %
GB/T 11170-2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng
Civil engineering Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Thép và gang trắng Steel and white crude iron
Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Ti, Al, B, Zr, Nb
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Ti, Al, B, Zr, Nb Spark discharge atomic emission spectrometric method
C: (0,001~5,5) %
Si: (0,002~3,0) % Mn: (0,003~5) %
P: (0,001~1,0) %
S: (0,001~0,5) %
Ni: (0,002~30) %
Cr: (0,002~30) % Mo: (0,001~10) % Cu: (0,001~6) %
V: (0,001~3) %
Ti: (0,0005~2) %
Al: (0,001~1.5) %
B: (0,0004~0,02) %
Zr: (0,001~1) % Nb:(0,001~2) %
KS D1652:2007
21.
Thép hợp kim thấp
Low alloy steel
Xác định thành phần hóa học: Al, Sb, As, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Nb, P, Si, S, Sn, Ti, V, Zr
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical composition: Al, Sb, As, B, Ca, C, Cr, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Nb, P, Si, S, Sn, Ti, V, Zr.
Optical emission vacuum
Spectrometric method
As: (0,003~0,1) %
Al: (0,006~0,093)%
Sb: (0,006~0,027)%
B:(0,0004~0,007)%
C: (0,02~1,1) %
Cr: (0,007~8,14) %
Co: (0,006~0,2) %
Cu: (0,006~0,5) %
Mn: (0,03~2,0) %
Mo: (0,007~1,3) %
Ni: (0,006~5) %
Nb: (0,003~0,12)%
P: (0,006~0,085) %
Si: (0,02~1,54) %
S: (0,001~0,055) %
Sn:(0,005~0,061)%
Ti: (0,001~0,2) %
V: (0,003~0,3) %
Zr: (0,01~0,05) %
ASTM E415-21
TCVN 8998:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng
Civil engineering Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Thép không gỉ
Stainless
Xác định thành phần hóa học: C, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, P, Si, S
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical composition: C, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, P, Si, S
Optical emission vacuum spectrometric method
C: (0,005~0,25) %
Cr: (17~23) %
Cu: (0,01~0,3) %
Mo: (0,01~3,0) %
Mn: (0,01~2,0) %
Ni: (7,5~13,0) %
P: (0,003~0,15) %
Si: (0,01~0,9) %
S: (0,003~0,065) %
ASTM E1086-22
23.
Thép cốt bê tông
Reinforced concrete steel
Lực cắt mối hàn
Weld cutting force
Đến/to 500 kN
TCVN 7937-2:2013
(ISO 15630-2:2010)
24.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử va đập từ 00C đến nhiệt độ phòng
Impact Test at 00C to room temperature
Đến/to 300 J
TCVN 312-1:2007
ASTM E23-23a
ISO148-1:2016
Ghi chú/note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
ASTM: American Sociaty For Testing and Materials
-
EN: European standard
-
GB: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Guobiao standards
-
JIS: Japan Industrial Standard
-
KS: Korea standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/111
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm
Surfaces sample in the Food chain environment
Định lượng tổng số vi sinh vật.
Phương pháp đếm đĩa. Enumeration of total aerobic microorganisms. Plate count method
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeast, mold Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 13369:2021
3.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
4.
Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and Enumeration of Coliforms Most probable number technique
eLOD50: 2 CFU/1000 cm2
(Mẫu / Sample)
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
5.
Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection and Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique
eLOD50: 2 CFU/1000 cm2
(Mẫu / Sample)
TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)
6.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
TCVN 4991:2005
7.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50: 2 CFU/1000 cm2
(Mẫu / Sample)
ISO 11290-1:2017
8.
Định lượng Listeria monocytogenes.
Enumeration of Listeria monocytogenes
ISO 11290-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 8/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm
Surfaces sample in the Food chain environment Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C
TCVN 4992:2005
(ISO 7932: 2004)
10.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật MPN Enumeration of presumptive Bacillus cereus Most probable number technique
TCVN 7903:2008
(ISO 21871:2006)
11.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and Enumeration of Enterobacteriaceae Detection and enumeration MPN technique with pre-enrichment
eLOD50: 2 CFU/1000 cm2
(Mẫu / Sample)
TCVN 5518-1:2007 ISO 21528-1:2017
12.
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method
TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017
13.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
eLOD50: 2 CFU/1000 cm2
(Mẫu / Sample) TCVN 6846:2007
14.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 3 CFU/1000 cm2
(Mẫu/ Sample)
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
15.
Chế phẩm sinh học xử lý môi trường
Biological products for environmental treating Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
VNCHCM-E31
(2023)
(Ref: TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001))
16.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 3 CFU/25g
(25 mL)
VNCHCM-E61
(2023)
(Ref: TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 9/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Đường
Sugar
Tổng số vi khuẩn ưa ấm (tổng số vi khuẩn hiếu khí) Determination of the Total Mesophilic Bacterial Count
ICUMSA GS2/3-41(2011)
18.
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of Yeasts and Moulds
ICUMSA GS2/3-47(2022)
19.
Hóa chất khử trùng và chất sát trùng
Chemical disinfectants and antiseptics
Đánh giá hoạt tính diệt khuẩn
Evaluation of basic bactericidal activity
BS EN 1040:2005
20.
Khí nén
Compressed air
Xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật
Viable microbiological contaminant content
TCVN 11256-7:2015
(ISO 8573-7:2003)
21.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Enumeration of aerobic mesophilic bacteria
ISO 21149:2017
Amd 1:2022
22.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Enumeration of yeast and mould
ISO 16212:2017/ Amd 1:2022
23.
Phát hiện Escherichia. coli
Detection of Escherichia coli
eLOD50: 3 CFU/g (mL)
ISO 21150:2015/ Amd 1:2022
24.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50: 3 CFU/g (mL)
ISO 22718:2015/ Amd 1:2022
25.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50: 3 CFU/g (mL)
ISO 22717:2015/ Amd 1:2022
26.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50: 3 CFU/g (mL)
ISO 18416:2015/ Amd 1:2022
27.
Nhựa và sản phẩm ngoài nhựa có bề mặt không lỗ
Plastic and other non-porous surface
Xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt Determination of antibacterial activity on the surface
TCVN 9064:2012
ISO 22196:2011
JIS Z 2801:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 10/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền
Bottled/ packaged natural mineral water, bottled water, edible ice Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
29.
Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
30.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước đá dùng liền
Domestic water, bottled packaged natural mineral water, bottled water, edible ice Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
31.
Đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Eumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
32.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch
Surface water, underground water, domestic water
Định lượng tổng số vi khuẩn dị dưỡng/ hiếu khí Enumeration of total herotrophic/ aerobic bacteria
SMEWW 9215D:2023
33.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of aerobic microorganisms
ISO 6222:1999
34.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water,
ground water, dosmetic water,
waste water
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique
SMEWW 9221F:2023
35.
Định lượng Fecal coliform.
Kỹ thuật MPN
Enumeration of faecal coliform Most probable number technique
SMEWW 9221E: 2023
36.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms Most probable number technique
SMEWW 9221B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 11/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health supplement
Định lượng khuẩn đường ruột (Enterococcus faecalis)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of intestinal enterococci
(Enterococcus faecalis)
Colony count technique
VNCHCM-E163 (2023) (Ref: TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000))
38.
Định lượng khuẩn đường ruột (trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa)) Enumeration of intestinal enterococci
(Pseudomonas aeruginosa)
VNCHCM-E182 (2023) (Ref: TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010))
39.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food,
animal feed
Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí
Enumeration of Sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions
TCVN 7902:2008
(ISO 15213:2003)
40.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food,
animal feed
stuffs, aquafeed Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: 1,5 CFU/25g (25mL)
TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023
41.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu (a), thức ăn thủy sản và nguyên liệu (a)
Food, health
Supplement,
animal feed
stuffs and
materials (a),
aquafeed and
materials(a)
Định lượng tổng số vi sinh vật.
Phương pháp đếm đĩa. Enumeration of total aerobic microorganisms. Plate count method
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
42.
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeast, mold Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
43.
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeast, mold Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
44.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 12/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu (a), thức ăn thủy sản và nguyên liệu (a)
Food and drinks, health
supplement;
animal feed
stuffs and
materials (a),
aquafeed and
materials(a)
Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and Enumeration of Coliforms Most probable number technique
eLOD50: 2 CFU/g (mL)
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
46.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023
47.
Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection and Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique
eLOD50: 2 CFU/g (mL)
TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)
48.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
TCVN 4991:2005
49.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50: 2 CFU/25g
(25 mL)
ISO 11290-1:2017
50.
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C
TCVN 4992:2005
(ISO 7932: 2004)
51.
Phát hiện và định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Bacillus cereus Most probable number technique
eLOD50: 2 CFU/g (mL)
TCVN 7903:2008
(ISO 21871:2006)
52.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration of Enterobacteriaceae MPN technique with pre-enrichment
eLOD50: 2 CFU/g (mL)
TCVN 5518-1:2007 ISO 21528-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 13/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
53.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu (a), thức ăn thủy sản và nguyên liệu (a)
Food and drinks, health
supplement;
animal feed
stuffs and
materials (a),
aquafeed and
materials (a) Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Colony-count method
TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017
54.
Định lượng Listeria monocytogenes.
Enumeration of Listeria monocytogenes
ISO 11290-2:2017
55.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
56.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 6846:2007
57.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 3 CFU/25g
(25 mL)
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
58.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feed, aqua feed
Định lượng Bacillus spp.
Enumeration of Bacillus spp.
BS EN 15784:2021
59.
Định lượng Bacillus spp. giả định
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
TCVN 13043:2020
60.
Định lượng Bacillus subtilis
Enumeration of Bacillus subtilis
GB/T 26428:2010
61.
Định lượng Saccharomyces cerevisiae Enumeration of Saccharomyces cerevisiae
BS EN 15789:2021
62.
Định lượng Lactobacillus spp.
Enumeration of Lactobacillus spp.
BS EN 15787:2021
63.
Phân bón
Fertilizers Định lượng Escherichia coli giả định. Enumeration of presumptive Escherichia coli
VNCHCM-E32
(2023) (Ref: TCVN 6846: 2007)
64.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 3 CFU/25g
(25 mL)
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
65.
Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ Enumeration of Nitrogen-fixing microorganism
TCVN 6166:2002
66.
Đinh lượng vi sinh vật phân giải photpho Enumeration of Phosphorus-degrading microorganism
TCVN 6167:1996
67.
Đinh lượng vi sinh vật phân giải Cellulo Enumeration of Cellulose-degrading microorganism
TCVN 6168:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 14/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Sản phẩm tiệt trùng dùng trong y tế (chỉ khâu, băng, bông, gạc phẫu thuật được đóng gói kín, khẩu trang y tế)
Sterilized products for medical use (Surgical sutures, surgical dressing, cotton, gauze in packages medical masks)
Thử vô khuẩn:
-
Vi sinh vật hiếu khí
-
Vi sinh vật kỵ khí
-
Nấm Test for stevility
-
Aerobic bacteria
-
Anaerobic bacteria
-
Fungi
VNCHCM-E381
(2023)
(Ref. DĐVN V; USP 42/ chapter 71)
69.
Vải không dệt, sản phẩm tiệt trùng dùng trong y tế
Nonwoven, sterilized products for medical use
Xác định tổng số vi sinh vật (Bioburden) Determination of total number of microorganisms (bioburden)
ISO 11737-1:2018/ AMD 1:2021
70.
Vật liệu dêt may, sản phẩm dêt may
Textile materials,
Textile products
Khả năng kháng khuẩn
Antibacterial ability
AATCC TM 100:2019
71.
Xác định hoạt tính kháng khuẩn
Determination of antibacterial activity
ISO 20743:2021
JIS L1902:2015
72.
Phòng sạch và các môi trường được kiểm soát liên quan (khu vực sạch)
Clean room and related controlled environments (clean areas)
Xác định tổng số vi sinh vật, tổng số nấm men, nấm mốc
Determination of total aerobic microorganisms, yeast, mold
BS EN ISO14698-1:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sinh
Biological Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 15/111
Ghi chú/note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
TCCS / VNCHCM: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
DĐVN: Dược điển Việt Nam/ Vietnamese Pharmacopoeia
-
USP: United States Pharmacopoeia
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Guobiao standards
-
BS EN: British - European Standards
-
ICUMSA: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis
-
SMEWW: Standard methods for the examination of water and wastewater
−
(a): Nguyên liệu thức ăn truyền thống/ Traditional feed ingredients
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 16/111
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu bôi trơn
Lubricating oils
Xác định độ tạo bọt / mức ổn định
Determination of foaming characteristics/ Stability of foam
ASTM D892-18
2.
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn
Phương pháp ICP/ OES Determination of additive elements: Ca, Mg, Zn content ICP/OES method
10 mg/kg
mỗi nguyên tố/ each element
ASTM D4951-14 (2019)
TCVN 7866:2019
3.
Dầu nhớt, dầu bôi trơn
Lubricating oils
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Cu, Cr, Ni, Zn
Phương pháp ICP/ OES Determination of additive elements: Ca, Mg, Cr, Cu, Ni, Zn content ICP/OES method
10 mg/kg
mỗi nguyên tố/ each element
ASTM D5185-18
4.
Dầu bôi trơn và các chất phụ gia
Lubricating oils and additives
Xác định hàm lượng tro Sunfat Determination of sulphated ash
TCVN 2689:2007 ASTM D874-13a (2018)
5.
Dầu thô, dầu nhiên liệu
Crude oils, fuel oils
Xác định tạp chất.
Phương pháp chiết
Determination of sediment
The extraction method
0,01%
TCVN 9790:2013
ASTM D473-07 (2017)e1
6.
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng
Crude petroleum and liquid petroleum products
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối hoặc khối lượng API
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity
Hydrometer method
(6001100) kg/m3
TCVN 6594:2007
ASTM D1298-12b (2017)
7.
Nhiên liệu hydrocarbon lỏng
Liquid hydrocarbon fuels
Xác định nhiệt lượng bằng bomb nhiệt lượng kế
Determination Heat of Combustion by Bomb Calorimeter
ASTM D240-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 17/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nhiên liệu lỏng, dầu động cơ, nhiên liệu dễ bay hơi
Fuels, motor gasolines, volatile distillates
Xác định hàm lượng nhựa
Phương pháp bay hơi
Determination of Gum Content
Jet evaporation method
1 mg/100 mL
TCVN 6593:2010
ASTM D381-19
9.
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng trong suốt và không trong suốt
Transparent and opaque liquid petroleum products
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực)
Determination of Kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity)
2 cSt
TCVN 3171:2011
ASTM D445-21
10.
Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
Xác định độ ăn mòn lá đồng
Phép thử tấm đồng
Determination of copper strip corrosion
Copper strip test
1a – 4b
TCVN 2694:2007 ASTM D130 -19
11.
Xác định trị số axít và kiềm.
Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu
Determination of acid and base number
Color-indicator titration method
Đến /to 250
mg KOH/g
TCVN 2695:2008
ASTM D974 -21
12.
Xác định trị số kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit percloric Determination of base number Potentiometric perchloric acid titration method
TCVN 3167:2008 ASTM D2896-21
13.
Xác định hàm lượng cặn carbon.
Phương pháp conradson
Determination of conradson carbon residue
Conradson method
TCVN 6324:2010
ASTM D189-06 (2019)
14.
Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens
Determination of flash point Pensky- Martens closed cup
(40360)0C
TCVN 2693:2007
ASTM D93-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 18/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Thiết bị thử cốc kín Tag
Determination of flash point Tag closed cup tester
(35 93)0C
TCVN 7485:2005
ASTM D56-22
16.
Xác định điểm chớp lửa cốc hở
Determination of flash and fine points by open cup
(79 400) 0C
TCVN 7498:2005
TCVN 2699:1995
ASTM D92-18
17.
Xác định điểm đông đặc
Determination of pour point
(-69)0C
TCVN 3753:2011 ASTM D97-17b
18.
Xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence
TCVN 7760:2013
(ASTM D5453-12)
19.
Sản phẩm dầu mỏ chưng cất
Distillated petroleum products
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of distillation at atmospheric pressure
(30 400)0C
TCVN 2698:2020
ASTM D86-20b
20.
Sản phẩm của dầu mỏ, dầu bôi trơn
Petroleum products,
Lubricating oils
Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 °C và 100 °C Calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C
TCVN 6019:2010 ASTM D2270-10 (2016)
21.
Sản phẩm của dầu mỏ, dầu bôi trơn và các chất phụ gia
Petroleum products,
lubricating oils and additives
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of water content
Karl Fischer titration method
50 mg/kg
TCVN 3182:2013
ASTM D6304-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 19/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Sản phẩm dầu mỏ, hắc ín, bitum
Petroleum Products and Bituminous Materials
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water by Distillation method
Đến/to 25%
TCVN 2692 : 2007
ASTM D95-13
(2018)
23.
Sản phẩm dầu mỏ, nhiên liệu, dầu thô, dầu bôi trơn, sáp
Petroleum products, distillate, fuels, crude oils, lubricating oils, waxes
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
TCVN 2690:2011
ASTM D482-19
24.
Xăng và sản phẩm dầu mỏ dễ bay hơi
Mogas and vapor petroleum products
Xác định áp suất hơi bão hòa
Phương pháp Reid
Determination of reid vapour pressure (Reid method)
(27 375) kPa TCVN 5731:2010 ASTM D323-20a
25.
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquefied Petroleum Gases (LPG)
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Phương pháp LPG
Determination of Copper Strip Corrosion
LPG method
1a ~ 4b
TCVN 8359:2010
ASTM D1838-20
26.
Xác định áp suất hơi.
Phương pháp LPG
Determination of Gage Vapor Pressure
LPG method
Đến/to 3500 kPa (225 psi)
TCVN 8356:2010
ASTM D1267-18
27.
Xác định độ bay hơi
Determination of Volatility
TCVN 8358:2010
(ASTM D1837-07)
28.
Xác định hàm lượng cặn
Determination of Residues
0,05 mL/100mL
TCVN 3165:2008
ASTM D2158-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 20/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquefied Petroleum Gases (LPG)
Xác định hàm lượng hydrogen sulfide.
Phương pháp chì acetate
Determination of Hydrogen Sulfide
Lead Acetate Method
> 4 mg/m3
ASTM D2420-13
(2018)
30.
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối của hydrocarbon nhẹ bằng tỷ trọn kế áp lực
Determination of Density or Relative Density of Light Hydrocarbons by Pressure Hydrometer
(500~650) kg/m3
TCVN 8357:2010
ASTM D1657-22
31.
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại
Determination of total volatile sulfur by ultraviolet fluorescence
ASTM D6667-21
32.
Xác định hàm lượng nước tự do
Phương pháp kiểm tra trực quan
Determination of free water content
Visual inspection method
EN 15469:2007
33.
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hỗn hợp propan/ propen
Liquefied Petroleum Gases (LPG), propene concentrates
Xác định hàm lượng các hydrocarbon: Metan, Etan, Ethene, Propan, Propen, 2-Metyl propan (Isobutan), n-Butan, Trans-2-buten, 1-Buten, 2-Methyl propen (Isobutene), 2,2-Dimetyl propan ( Neopentan), Cis-2-buten, 2-Metyl butan (Isopentan), n-Pentan,
Phương pháp GC/FID
Determination of hydrocarbons content: Methane, Ethane, Ethene, Propane, Propene, 2-Metyl propane (Isobutane), n-Butane, Trans-2-butene, 1-Butene, 2-Methyl propene (Isobutene), 2,2-Dimetyl propane (Neopentane), Cis-2-butene, 2-Metyl butane (Isopentane), n-Pentane, GC/FID method
Metan :
(0,004~0,05) %
Etan :
(0,002~2,94) %
Propan:
(0,96~98,22) %
Propen:
(0,014~77,33) %
Isobutan:
(0,048~98,35) %
n-Butan:
(0,16~97,5) %
Isopentan:
(0,005~0,543) %
n-Pentan:
(0,012~0,829) %
C5+:
(0,009~2,58) %
Ethene, trans-2-butene, 1-Butene, iso-Butene, neo pentane, cis-2-Butene:
(0,01~100)%
mỗi chất/ Each compound
TCVN 8360:2010
ASTM D2163-14 (2019)
34.
Khí thiên nhiên (NG)
Natural gas (NG)
Xác định hydrogen sulfide bằng ống detector nhuộm màu
Determination of hydrogen sulfide using length-of-stain detector tubes
(0,5~120) ppm
TCVN 9796:2013
ASTM D4810-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 21/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Khí thiên nhiên (không bao gồm lấy mẫu)
Natural gas
(not include sampling)
Xác định mercaptan bằng ống detector nhuộm màu
Determination of mercaptans using length-of-stain detector tubes
(0,5~160) ppm
TCVN 9795:2013
ASTM D1988-20
36.
Xác định hàm lượng: Heli, Hydro, Oxy, Nito, Carbon monoxit, Carbon dioxit, Metan, Etan, Hydro sulphit, Propan, Isobutan, n-Butan, Isopentan, n-Pentan, Neopentan
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Helium, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Carbon monoxide, Carbon dioxide, Methane, Ethane, Hydrogen sulfite, Propane, Isobutane, n-Butane, Isopentane, n-Pentane, Neopentane content
Gas Chromatography method
% Mol Heli, Hydrogen:
(0,01~10)
Oxygen, CO2: (0,01 ~ 20) Nitrogen, Methane, Ethane, Propane: (0,01 ~ 100) Iso-butane, n-Butane (0,01 ~ 10) Neo-pentane, Iso-pentane, n-Pentane
(0,01~2)
ASTM D1945-14 (2019)
37.
Khí nén, khí chế biến và các loại khí tương tự Compressed air, Reforming gas and similar gases Xác định hàm lượng: Hydro, Oxy, Nito, Carbon monoxit, Carbon dioxit, Metan, Etan, Etylen
Phương pháp sắc ký khí
Determination of, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Carbon monoxide, Carbon dioxide, Methane, Ethane, Ethylene content
Gas Chromatography method
%Mol
(0,01 ~ 100)
ASTM D1946-90 (2019)
38.
Xác định điểm sương, hàm lượng hơi nước
Phương pháp đo bằng máy đo điểm sương.
Phương pháp đo ống nhuộm màu
Determination of dew point, humidity content
Dew point metter method
Detector Tubes Test method
≥ -800C
0,03 ppmv
60 mg/m3
TCVN 11256-3: 2015 ISO 8573-3:1999
39.
Xác định hàm lượng hơi dầu (các hyđrocacbon có sáu hoặc nhiều hơn sáu nguyên tử cacbon)
Phương pháp đo bằng máy đo hàm lượng dầu dư
Determination of oil vapour and organic solvent content (hydrocarbons with 6 or more carbon atoms)
Oil check meter method
0,003 mg/m3
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
(Ref. TCVN 11256-5:2015,
ISO 8573-5:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 22/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Khí nén Compressed air
Xác định hàm lượng hạt rắn (biểu thị bằng số lượng các hạt rắn)
Determination of solid particle content (expressed as the number of solid particles)
34,3 x 106
(Hạt bụi/ particles/m3);
Kích thước/ Size: 0,10 μm; 0,15 μm; 0,20 μm; 0,25 μm; 0,30 μm; 0,50 μm; 1,00 μm; 5,00 μm
TCVN 11256-4: 2015 ISO 8573-4:2019
41.
Xác định hàm lượng: hyđrocacbon từ C1 đến C5.
Phương pháp sắc kí khí, đầu dò FID
Determination of Hydrocarbon content (C1-C5)
GC-FID method 1 ppm mỗi chất/each compound
TCVN 11256-6: 2015 ISO 8573-6:2003
42.
Xác định hàm lượng Acetaldehydet, Amoniac, Arsin, Benzen, Gasolin (petrol), HCl, HCN, H2S, Naphthalen, Nito monoxit, nito dioxit, oxygen , Phenol, Phosphin, SO2
Phương pháp ống dò khí có thang đổi màu
Determination of acetaldehyde, ammonia, Arsin, Benzene, Gasolin (petrol), HCl, HCN, H2S , Naphthalene, nitrogen monoxide, nitrogen dioxide, oxygen, Phenol, Phosphine, sulfur dioxide
Detector Tubes Test method Acetaldehyde: 1,2 ppm Ammonia: 0,3 ppm Arsin: 0,06 ppm Benzen: 0,3ppm CO: 1,5ppm CO2: 15ppm Gasoline: 150ppm HCl: 0,6ppm HCN: 0,6ppm H2S: 0,6ppm Naphthalene: 6ppm NO2: 0,3 ppm NO: 0,6 ppm O2: 3% Phenol: 0,9ppm Phosphine: 0,3ppm
SO2: 0,3ppm
TCVN 11256-6: 2015 ISO 8573-6:2003
43.
Khí CO2 dùng làm phụ gia thực phẩm
Carbon dioxide used as a food additive
Định tính :
-Khả năng tạo kết tủa (Phương pháp hóa)
- Phép thử ống đầu dò (Test tube)
- Độ axit (Phương pháp hóa)
Identify of
- Ability for precipitation (Chemical method) - Probe tube test
- Acidity (Chemical method)
TCVN 5778:2015
44.
Xác định hàm lượng hơi nước
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of vapor water content
Detector tubes
60 mg/m3
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 23/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Khí CO2 dùng làm phụ gia thực phẩm
Carbon dioxide used as a food additive
Xác định hàm lượng tổng hydrocarbon bay hơi (tính theo metan)
Phương pháp sắc ký khí, đầu dò FID
Determination of total volatile hydrocarbon content (as methane)
GC-FID Method
15 ppmV
TCVN 5778:2015
46.
Xác định hàm lượng hydrocarbon không bay hơi
Phương pháp khối lượng
Determination of unvolatile hydrocarbon content
Gravimetric method
2 ppmV
TCVN 5778:2015
47.
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of ammoniac content
Method using detector tubes
0,3 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
48.
Xác định hàm lượng Carbon monoxide
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of Carbon monoxide content
Method using detector tubes
1,5 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
49.
Xác định hàm lượng Hydrogen sulfide
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of Hydrogen sulfide content
Method using detector tubes
0,6 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
50.
Xác định hàm lượng Phosphine
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of Phosphine content
Method using detector tubes
0,3 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
51.
Xác định hàm lượng Sulfur dioxide
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of Sulfur dioxide content
Detector tubes
0,3 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
52.
Khí N2
Phụ gia thực phẩm - Chất khí đẩy
N2 gas, Food Additive – Propellant
Phép thử định tính N2
Phương pháp ngọn lửa
Qualitative test of N2
Flame method
-
QCVN 4-17: 2010/ BYT
53.
Xác định hàm lượng Nitrogen N2
Phương pháp sắc ký khí, đầu dò TCD
Determination of nitrogen content
GC-TCD method
0,01%
QCVN 4-17: 2010/ BYT
54.
Xác định hàm lượng Nitrogen oxide N2O
Phương pháp sắc ký khí, đầu dò TCD
Determination of Nitrogen dioxide content
GC-TCD Method
0,01%
VNCHCM-D10
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Xăng dầu
Petrol and Oil Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 24/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Khí N2
Phụ gia thực phẩm - Chất khí đẩy
N2 gas, Food Additive – Propellant
Xác định Arsin & phosphine
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of Arsine & phosphine content
Detector tubes method
AsH3:0,06 ppmV
PH3:0,3 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
56.
Xác định hàm lượng Carbon monoxide
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of Carbon monoxide content
Detector tubes method
1,5 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
57.
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of ammoniac content
Detector tubes method
0,3 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
58.
Xác định hàm lượng NO & NO2
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of NO & NO2 content
Detector tubes method
NO: 0,6 ppmV
NO2: 0,3 ppmV
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
59.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu
Determination of moisture content
Detector tubes method
60 mg/m3
PP-1.3.4-PG-TT2
(2023)
60.
Xác định hàm lượng Oxygen
Phương pháp độ dẫn điện
Determination of oxygen content
Detector tubes method
Đến/to: 100 ppm
Đến/to: 25%
QCVN 4-17: 2010/ BYT
61.
Nhiên liệu Điêzen
Diesel fuel
Phương pháp tính toán chỉ số cetan bằng phương trình bốn biến số
Standard test method for calculated cetane index by four variable equation
TCVN 3180:2013 ASTM D 4737-21
62.
Dung môi
Solvent
Xác định hàm lượng Xylene
Determination of xylene content
ASTM UOP720-08
63.
Xác định hàm lượng Benzene
Determination of benzene content
ASTM D5713-23
Ghi chú/note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
-
QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
-
EN: Euroupean standard
-
ASTM: American Sociaty For Testing and Materials
-
ISO: International Organization for Standardization
-
PP…TT2; VNCHCM…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 25/111
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bao bì và dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc thực phẩm
Plastic packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn tan trong dung dịch acid acetic 4% (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in acid acetic 4% (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-1:2011 / BYT
2.
Xác định hàm lượng cặn tan trong Ethanol 20% (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in Ethanol 20% (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
3.
Xác định hàm lượng cặn tan trong n-heptan (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in n-Heptane (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
4.
Xác định hàm lượng cặn tan trong nước (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives evaporation residue in distilled water (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
5.
Phát hiện Formaldehyd (thử thôi nhiễm)
Phương pháp so màu
Detection of Formaldehyde (Extraction testing)
Colorimetric method
POD: 0,5 μg/mL
6.
Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng.
(thử thôi nhiễm)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of amount KMnO4 consumtion (Extraction testing)
Titration method
3,0 μg/mL
7.
Xác định hàm lượng Phenol (thử thôi nhiễm)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of Phenol content
(Extraction testing)
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
1,5 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 26/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Bao bì bằng cao su tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Rubber packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn tan trong dung dịch acid acetic 4% (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in acid acetic 4% (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-2:2011 / BYT
9.
Xác định hàm lượng cặn tan trong Ethanol 20% (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in Ethanol 20% (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
10.
Xác định hàm lượng cặn tan trong nước (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives evaporation residue in distilled water (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
11.
Phát hiện Formaldehyd (thử thôi nhiễm)
Phương pháp so màu
Detection of Formaldehyde (Extraction testing)
Colorimetric method
POD: 0,5 μg/mL
12.
Xác định hàm lượng Phenol (thử thôi nhiễm)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of Phenol content
(Extraction testing)
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
1,5 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 27/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Bao bì bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Metal packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn tan trong dung dịch acid acetic 4% (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in acid acetic 4% (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-3:2011/ BYT
14.
Xác định hàm lượng cặn tan trong Ethanol 20% (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in Ethanol 20% (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
15.
Xác định hàm lượng cặn tan trong n-heptan (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives residue in n-Heptane (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
16.
Xác định hàm lượng cặn tan trong nước (thử thôi nhiễm)
Phương pháp khối lượng
Determination of Extractives evaporation residue in distilled water (Extraction testing)
Gravimetric method
15 μg/mL
QCVN 12-3:2011/ BYT
17.
Phát hiện Formaldehyd (thử thôi nhiễm)
Phương pháp so màu
Detection of Formaldehyde
(Extraction testing)
Colorimetric method
POD: 0,5 μg/mL
18.
Xác định hàm lượng Phenol (thử thôi nhiễm)
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of Phenol content
(Extraction testing)
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
1,5 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 28/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Bia
Beer
Xác định hàm lượng diacetyl
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of diacetyl content
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
0,03 mg/L
AOAC 978.11
20.
Phương pháp xác định độ đắng
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of bitterness
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
2BU
AOAC 970.16
TCVN 6059:2009
21.
Xác định hàm lượng ethanol
Determination of ethanol content
2%(V/V)
AOAC 935.21
TCVN 5562:2009
22.
Bơ
Butter
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0,5%
AOAC 920.116
23.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of lipid content
Gravimetric method
0,03%
AOAC 938.06
24.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
0,2%
AOAC 960.29
25.
Bột mì
Wheat flour
Xác định hàm lượng gluten ướt
Phương pháp thủ công
Phương pháp khối lượng
Determination of wet gluten content
Manual method
Gravimetric method
2%
TCVN 7871-1:2008
26.
Cacao & sản phẩm của ca cao
Cacao bean and Cacao products
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
1%
AOAC 931.04
27.
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
0,5%
AOAC 963.15
28.
Xác định pH
Determination of pH
7 ~ 8
AOAC 970.21
29.
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp chuẩn độ
Determination of protein content
Titration method
1%
AOAC 970.22
30.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,1%
AOAC 972.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 29/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Cà phê
Coffee
Xác định hao hụt khối lượng ở 1050C
Phương pháp khối lượng
Determination of loss in mass at 1050C
Gravimetric method
1,1%
TCVN 6928:2007
(ISO 6673:2003)
32.
Xác định hàm lượng cafein
Phương pháp chuẩn độ
Determination of cafein content
Titration method
0,5%
AOAC 960.25
33.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,2%
AOAC 920.93
TCVN 5253:1990
34.
Chè
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C
Phương pháp khối lượng
Determination of loss in mass at 1030C
Gravimetric method
1%
TCVN 5613:2007
35.
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Caffein content
Titration method
0,5%
AOAC 925.17
36.
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of water extract content
Gravimetric method
2,5%
AOAC 920.104
TCVN 5610:2007
37.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,2 %
AOAC 920.100A
TCVN 5611:2007
38.
Xác định hàm lượng tro tan và không tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of ash soluble and insoluble in water
Gravimetric method
1%
AOAC 920.100B
39.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of akalinity of ash soluble in water
0,9% as KOH
AOAC 920.100C
40.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid
Phương pháp khối lượng
Determination of ash in soluble in HCl
Gravimetric method
0,1%
TCVN 5612:2007
41.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fibre content
Gravimetric method
1,4%
TCVN 5714 :2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 30/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Dầu mỡ động, thực vật
Animal and vegetable oils and fats
Xác định trị số anisidin
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of anisidine value
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
0,3
TCVN 9670:2017
(ISO 6885:2016)
43.
Xác định trị số axít và độ axít
Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method
0,05%;
0,1mg KOH/g
AOCS Ca 5a-40 (2017)
TCVN 6127:2010
(ISO 660:2020)
44.
Xác định độ ẩm và chất bay hơi
Phương pháp sấy
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture and volatile mattercontent Oven method Gravimetric method
0,04%
AOCS Ca 2c-25 (2017),
AOCS Ca 2b-38 (2017)
45.
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa
Phương pháp khối lượng
Determination of unsaponifialble matter
Gravimetric method
0,3%
AOAC 933.08
AOCS Ca 6a-40(2017)
46.
Xác định điểm trượt chảy
Determination of slip melting point
Đến/to 600C
AOCS Cc 3-25(2017)
47.
Xác định điểm chảy
Determination of melting point
Đến/to 600C
AOCS Cc 1-25(2017)
48.
Xác định điểm sương
Determination of Cloud point
AOCS Cc 6-25 (2017)
49.
Xác định trị số iode
Determination of Iodine value
g I2/100g :
AOCS Cd 1b-87:
(15g~70)
AOCS Cd 1d-92:
(18 g ~ 165)
TCVN 6122:2015
(0,78 g ~ 200)
AOCS Cd 1b-87 (2017)
AOCS Cd 1d-92 (2017)
TCVN 6122:2015
(ISO 3961:2013)
50.
Xác định màu sắc
Determination of colour
AOCS Cc13e-92 (2017)
TCVN 2627:1993
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 31/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Dầu mỡ động, thực vật
Animal and vegetable oils and fats
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp tách
Determination of water content
Entraiment method
0,5%
AOCS Ca 2a-45 (2017),
TCVN 6118:1996
52.
Xác định trị số peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iốt (quan sát bằng mắt thường)
Determination of peroxide value
Iodometric (visual) endpoint determination method
0,3 mEq/kg
TCVN 6121:2018
(ISO 3960:2017)
AOCS Cd 8b-90 (2017)
53.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp UV-VIS
Determination of phosphorous content
UV-vis method
30 mg/kg
AOCS Ca 12-55 (2017)
54.
Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan
Determination of insoluble impurities content
0,06%
TCVN 6125:2020
AOCS Ca 3a-46 (2017)
55.
Xác định tỷ trọng
Determination of specific gravity
0.9090~0.9625
AOCS Cc 10c-95 (2017)
56.
Xác định chỉ số xà phòng
Determination of saponification value
2mg KOH/g
AOCS Cd 3-25(2017)
57.
Gạo trắng, gạo thơm trắng
White rice, aromatic milled rice
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
ISO 712:2009,
TCVN 11888:2017
Điều/Clause 7.4,
TCVN 11889:2017
58.
Gạo trắng
White rice
Xác định hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt đỏ,hạt sọc đỏ, hạt xay xát dối, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp
Determination of yellow, chalky, red, red streaked, undermilled, damaged, green, glutinous kernels
TCVN 11888:2017
Phụ lục/ Appendix C
Điều/Clause C.2.4
59.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt đỏ,hạt sọc đỏ, hạt xay xát dối, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp
Determination of yellow, chalky, red, red streaked, undermilled, damaged, green, glutinous kernels
TCVN 11889:2017
Phụ lục/ Appendix D
Điều/Clause 2.4
60.
Gạo trắng, gạo thơm trắng
White rice, aromatic milled rice
Xác định gạo lẫn
Phương pháp nấu ép
Determination of admixture
Press Cooking method
VNCHCM-A9
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 32/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Gạo trắng
White rice
Xác định mức xát
Determination of milling degree
TCVN 11888:2017
Phụ lục/ Appendix B
62.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định mức xát
Determination of milling degree
TCVN 11889:2017
Phụ lục/ Appendix C
63.
Gạo trắng
White rice
Xác định tấm, hạt nguyên và kích thước hạt
Determination of broken, whole and length of kernels
TCVN 11888:2017
Phụ lục/ Appendix C
Điều/Clause C.2.2, C.2.3
64.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định tấm, hạt nguyên và kích thước hạt
Determination of broken, whole and length of kernels
TCVN 11889:2017
Phụ lục/ Appendix D
Điều/Clause
2.2, 2.3
65.
Gạo trắng
White rice
Xác định tạp chất và thóc lẫn
Determination of foreign matter and paddy grain
TCVN 11888:2017
Phụ lục/ Appendix C
Điều/Clause C.2.1
66.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định tạp chất và thóc lẫn
Determination of foreign matter and paddy grain
TCVN 11889:2017
Phụ lục/ Appendix D
Điều/Clause 2.1
67.
Gạo nếp
White glutinous
rice
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
ISO 712:2009,
TCVN 8368:2018
Điều/Clause 7.4
68.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
TCVN 8368:2018
Phụ lục/ Appendix B
69.
Xác định hạt nguyên, tấm
Determination of broken, whole kernels
TCVN 8368:2018
Phụ lục/ Appendix C
Điều/Clause C.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 33/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Gạo nếp
White glutinous
rice
Xác định hạt xát dối, hạt vàng, hạt hư hỏng, hạt khác loại, hạt xanh non
Determination of undermilled, yellow, damaged, red, other types, green kernels
TCVN 8368:2018
Phụ lục/ Appendix C
Điều/Clause C.2.5
71.
Xác định tạp chất và thóc lẫn
Determination of foreign matter and paddy grain
TCVN 8368:2018
Phụ lục/ Appendix C
Điều/Clause C.2.2
72.
Gia vị
Spices
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất
Determination of moisture
Distillation method
1%
AOAC 986.21
73.
Xác định chất chiết ete không bay hơi
Determination of non-volatile ether extract
1%
AOAC 962.17I
TCVN 5486:2002
74.
Xác định hàm lượng tinh dầu bay hơi
Determination of volatile oil content
1%
AOAC 962.17
75.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0,3%
AOAC 941.12A
76.
Xác định tro không tan trong acid
Phương pháp khối lượng
Determination of acid insoluble ash
Gravimetric method
0,06%
TCVN 5484:2002
77.
Hạt có dầu
Oil seed
Xác định độ axit, trị số axit
Determination of acidity, acid value
0,05%
(oleic acid)
TCVN 8950:2011
ISO 729:1988
78.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 665:2020
TCVN 4850:2010
79.
Xác định trị số peroxit
Determination of peroxide value
0.3 meq/kg dầu/oil
TCVN 6121:2018
ISO 3960:2017
80.
Hóa chất
Chemicals
Xác định hàm lượng Clo hoạt động
Determination of available chlorine content
0,2%
ASTM D2022-89 (2016)
81.
Muối (Natri clorua) dùng trong thực phẩm và trong công nghiệp
Sodium chloride for food grade and industrial use Xác định hao hụt khối lượng ở 110 oC
Determination of the loss of mass at 110 oC
0,05% TCVN 10243:2013
ISO 2483:1973
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 34/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
82.
Muối (Natri clorua) dùng trong thực phẩm và trong công nghiệp Sodium chloride for food grade and industrial use
Xác định hàm lượng Ca, Mg
Determination of Ca, Mg content
Ca: 0,02%
Mg: 0,02%
ISO 2482:1973
83.
Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit Determination of matter insoluble in water or in acid
0,01%
ISO 2479:1972 TCVN 10240:2013
84.
Xác định hàm lượng iôt (ở dạng KIO3) Determination of iodate (as KIO3) content
6,0 mg/kg
TCVN 6341:1998
85.
Xác định hàm lượng iôt tổng số Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat
Determination of total iodine Titrimetric method with sodium thiosulfate
6,0 mg/kg
TCVN 9699:2013
86.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content
(98,5~99,7) %
TCVN 3974:2015, TCVN 3973:1984
87.
Xác định hàm lượng sulfat Phương pháp khối lượng bari sulfat Determination of sulphate content Barium sulphate gravimetric method
0,05%
ISO 2480:1972
TCVN 10241:2013
88.
Nghệ bột và củ nghệ Turmeric powder and turmeric
Xác định độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of colouring power UV-VIS method
TCVN 9679:2013
(ISO 5566:1982)
89.
Nông sản, sản phẩm ngũ cốc
Agricultural products,
cereal foods
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
PP-1B14-H-TT2
(2024) (Ref:AOAC 925.10; TCVN 5932:1995)
90.
Xác định hàm lượng protein
Determination of protein content
0,8%
PP-1B14-H-TT2
(2023) (Ref: AOAC 920.87)
91.
Xác định hàm lượng tạp chất cát sạn
Determination of sand and silica content
0,06%
PP-1B14-H-TT2
(2021) (Ref AOAC 941.12B)
92.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,1%
PP-1B14-H-TT2
(2022) (Ref: (AOAC 923.03)
93.
Xác định hàm lượng xơ
Determination of fibre content
0,2%
PP-1B14-H-TT2
(2023) (Ref AOAC 920.86)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 35/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
94.
Nông sản, sản phẩm ngũ cốc
Agricultural products,
cereal foods
Định tính hydrocyanic acid
Qualitative of hydrocyanic acid
POD: 0,01 mg/kg
AOAC 936.11
95.
Xác định hàm lượng hydrocyanic acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hydrocyanic acid content
Titrimetric method
6,0 mg/kg
AOAC 915.03
96.
Thức ăn chăn nuôi
Animal stuff
Xác định hàm lượng axit xyanhydric
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hydrocyanic acid content
Titrimetric method
6,0 mg/kg
TCVN 8763:2012
97.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng axít
Determination of Acidity content
1 g/L
TCVN 3702:2009
98.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content
15 g/L
TCVN 3701:2009
99.
Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac
Determination of Nitơ ammoniac content
0,15g/L
TCVN 3706:1990
100.
Xác định hàm lượng Nitơ amin – Amoniac
Determination of Nitơ amin – Amoniac content
1 g/L
TCVN 3707:1990
101.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô
Determination of total nitrogen and crude protein
0,5 g/L
TCVN 3705:1990
102.
Pho mát
Cheese
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,7%
AOAC 969.19
103.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of lipid content
0,2%
AOAC 933.05
104.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content
0,2%
AOAC 935.43
105.
Xác định hàm lượng Proteins
Determination of protein
1,3%
AOAC 920.123
106.
Xác định hàm lượng Phosphor
Phương pháp UV-VIS
Determination of phosphorous content
UV-VIS method
0,07%
AOAC 990.24
107.
Xác định hàm lượng dioxyt Titan (TiO2)
Phương pháp UV-VIS
Determination of TiO2 content
UV-VIS method
6 mg/kg
AOAC 973.36
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 36/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
108.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng boric acid
Determination of boric acid content
30 mg/kg
AOAC 970.34
Định tính boric acid, borate
Detection of boric acid, borate
POD: 10 mg/kg
AOAC 970.33
109.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Determination of Formaldehyde content
0,5 mg/kg
Modified:
AOAC 964.21
Định tính Formaldehyde
Detection of Formaldehyde
POD: 0,3mg/kg
AOAC 931.08
110.
Xác định hàm lượng H2SO3 (quy về SO2)
Determination of sulfurous acid content (as SO2)
15 mg/kg
AOAC 962.16
111.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định hàm lượng hao hụt khi sấy
Determination of loss on drying content
0,1%
TCVN 8900-2: 2012
112.
Thực phẩm, Phụ gia thực phẩm
Food, food additives
Xác định hàm lượng nước
Determination of water content
0,1%
TCVN 8900-1: 2012
113.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of particle size distribution
0,045-4,75 mm
PP-23.25-H-TT2 (2021)
114.
Xác định hàm lượng cặn còn lại sau nung
Determination of Residue on ignition content
0,1%
TCVN 8900-2: 2012
115.
Độ tan trong nước, ether, ethanol, acetone
Solubility in water, ether ethylic, ethanol, acetone
TCVN 6469:2010
116.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
TCVN 6469:2010
117.
Xác định hàm lượng tro sulfat
Determination of Sulphated ash content
0,03%
TCVN 8900-2:2012
118.
Phụ gia thực phẩm điều chỉnh độ axit, chất bảo quản
Food additives:
Acidity regulators Tính kiềm hoặc tính axit
Alkalinity or acidity
0,1 mL
NaOH 0,1N hoặc/or
HCl 0,1N
PP-23.49-H-TT2 (2021)
119.
Phụ gia thực phẩm
Food additives Xác định điểm chảy hoặc dải nóng chảy Determination of melting point ormelting range
Đến/to: 2900C
TCVN 6469:2010
120.
Nhận biết natri
Identification for sodium
POD: 5%
TCVN 6534:2010
121.
Nhận biết canxi
Identification for calcium
POD: 3%
TCVN 6534:2010
122.
Nhận biết citrate
Identification for citrate
POD: 7%
TCVN 6534:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 37/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Phụ gia thực phẩm
Food additives Thử giới hạn clorua
Chloride limit test
50 mg/kg
TCVN 8900-5: 2012
124.
Thử giới hạn Oxalat Oxalate limit test
0,01%
FAO JECFA Monographs 1 vol 4
125.
Thử giới hạn Sulfat Sulfates limit test
50 mg/kg
TCVN 8900-5: 2012
126.
Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa
Food additives:
Anti-oxidant Phản ứng khử Reducing reaction
QCVN 4-6: 2010/BYT
(phụ lục / Appendix 1,2,4,5,6)
127.
Phụ gia thực phẩm
Food additives Phản ứng màu Colour reaction
PP-23.37-H-TT2 (2021)
128.
Rượu
Wine
Xác định hàm lượng acid tổng
Determination of total acid content
0.06g/100 mL (as acid citric)
AOAC 962.12
TCVN 1273:1986
129.
Xác định độ acid
Determination of acidity
AOAC 964.08
TCVN 8012:2009
130.
Xác định hàm lượng axit sulfurơ trong rượu vang (quy về SO2)
Determination of sulfurous acid in wine (as SO2)
5,0 mg/L
AOAC 940.20
131.
Xác định độ cồn theo thể tích
Determination of alcohol by volume
1,2%(v/v)
AOAC 920.57
AOAC 957.03
TCVN 1273:1986
132.
Xác định hàm lượng esters, aldehyde
Determination of esters, aldehyde content
-
AOAC 950.05
133.
Xác định hàm lượng furfural
Determination of furfural content
4,5 mg/L
AOAC 960.16
134.
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content
0,6%
AOAC 925.23
TCVN 8082:2013
135.
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp trọng lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 6508:2011
Sữa bột
Dried milk
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
0,2 %
AOAC 932.06
136.
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng protein
Determination of proteins content
0,3%
AOAC 991.20
137.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,1%
AOAC 945.46
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 38/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
138.
Sữa bột
Dried milk
Xác định độ axít chuẩn độ
Determination of titratable acidity
0,06%
AOAC 947.05
TCVN 8079:2013
139.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Phosphor
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorous content
Spectrophotometric method
40 mg/100g
AOAC 991.25
140.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meats products
Xác định hàm lượng nitrite
Determination of nitrite content
2 mg/kg
TCVN 7992:2009
141.
Xác định hàm lượng nitrate
Determination of nitrate content
4 mg/kg
TCVN 7991:2009
142.
Tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng piperine
Determination of piperine content
1 %
ISO 5564:1982
143.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health
supplement
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất
Determination of moisture
Distillation method
0,1%
VNCHCM-A48
(2023)
(Ref.
AOCS Ca 2a-45)
144.
Xác định hàm lượng béo
Determination of fat content
0,2%
VNCHCM-A46 (2023)
(Ref. TCVN 4592:1988 )
145.
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of total sugar content
0,5%
VNCHCM-A50
(2023)
(Ref. TCVN 4594:1988)
146.
Xác định hàm lượng đường khử
Determination of reducing sugar content
0,5%
VNCHCM-A51
(2023)
(Ref.TCVN 4594:1988)
147.
Xác định hàm lượng gluxit
Determination of glucid content
0,5%
VNCHCM-A52
(2023)
(Ref.TCVN 4594:1988)
148.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content
0,1%
VNCHCM-A56
(2023)
(Ref.TCVN 5932: 1995)
149.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
VNCHCM-A57
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 39/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health
supplement
Xác định hàm lượng protein
Determination of protein content
0,3 %
VNCHCM-A49
(2023)
(Ref.AOAC 920.87)
151.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,1%
VNCHCM-A47
(2023)
(Ref. AOAC 923.03)
152.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl
Determination of insoluble ash in acid HCl content
0,04%
VNCHCM-A55
(2023)
(Ref.AOAC 941.12B)
153.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(nền mẫu giàu đường )
Food, health
Supplement
(The sample matrix is high sugar content)
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy chân không (60oC, 50 mm Thủy ngân)
Determination of moisture
Vacuum drying method (60℃, 50 mm Mercury)
VNCHCM-A48
(2023)
(Ref. AOAC 925.45)
154.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(nền mẫu giàu bột, giàu béo)
Food, health
Supplement
(The sample matrix is high starch and fat
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy (105oC)
Determination of moisture
Drying method (105oC)
VNCHCM-A48
(2023)
(Ref. AOAC 925.10
ISO 665:2020
AOCS Ca 2c-25)
155.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding
Xác định hàm lượng Gossylpol tự do và tổng số
Determination of free and total Gossylpol content
100 mg/kg
TCVN 9125:2011
156.
Sản phẩm đậu tương
Soya bean products
Xác định hoạt độ ure
Determination of urease activity
0,07mg N/g/
phút ở / mins at 300C
TCVN 4847:1989
(ISO 5506:1988)
GAFTA 27:0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 40/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
157.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm
Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials(a) and finished products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Oven method
AOAC 930.15
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất
Determination of moisture
Distillation method
0,5%
AOAC 925.04
158.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content
(0,1 ~ 86)%
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
159.
Thức ăn thủy sản, Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật,
Aquatic feeding stuffs, Animal feeding stuffs and raw materials of plant origin
Xác định hàm lượng axit
Determination of acidity content
0.1mLNaOH 0.1N/g
AOAC 920.43
160.
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, Aquatic feeding stuffs
Xác định hàm lượng Canxi.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium content
Titrimetric method
0,3%
TCVN 1526-1: 2007
(ISO 6490-1:1985)
161.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,3%
AOAC 920.39
TCVN 4331:2001
(ISO 6492:1999)
162.
Xác định hàm lượng natri clorua (muối ăn)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium chloride content Titrimetric method
0,3%
TCVN 4806-1:2018
(ISO 6495-1:2015)
163.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content.
Kjeldahl method
1 %
AOAC 984.13
TCVN 4328-1:2007
(ISO 5983-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 41/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
164.
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, Aquatic feeding stuffs
Xác định hàm lượng nitơ amoniac Determination of ammonium nitrogen content
25 mg/100g
TCVN 10494:2014
165.
Xác định hàm lượng nitơ bazơ bay hơi tổng số (TVBN) Determination of total volatile basic nitrogen content
25 mg/l00g
TCVN 9215:2012
166.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorus content
Spectrometric method
0,2%
TCVN 1525:2001
AOAC 965.17
167.
Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa bằng men pepsin Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrocloric acid
1,5 %
AOAC 971.09
TCVN 9129:2011
168.
Thức ăn thủy sản, Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (a)
Aquatic feeding stuffs, Animal feeding stuffs and raw materials (a)
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash
0,3%
AOAC 942.05
TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
169.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlorhydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,03%
TCVN 9474:2012
(ISO 5985:2002 )
170.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, bột cá
Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs, fish meal
Xác định hàm lượng ure
Determination of urea content
0,06%
TCVN 6600:2000
(ISO 6654:1991)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 42/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
171.
Thức ăn thủy sản, Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (a)
Aquatic feeding stuffs, Animal feeding stuffs and raw materials (a)
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fibre content Intermediate filtration method
0,45%
AOAC 962.09
TCVN 4329:2007
(ISO 6865:2000)
172.
Axit phosphoric Phosphoric acid Xác định hàm lượng axit phosphoric
Determination phosphoric acid content
≥75%
TCVN 6619:2000
TCVN 8570:2010
QCVN4-11:2011/ BYT (Phụ lục / Appendix 18)
173.
Natri hydrocarbonat nguyên liệu
Sodium bicarbonate material
Xác định hàm lượng natri hydrocarbonat (NaHCO3) Determination Sodium bicarbonate (NaHCO3) content
≥ 99%
PP-02B8-H-TT2
(2020)
(Ref: QCVN 4-13: 2010/BYT
Phụ lục/ Appendix 8)
174.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc Dầu mỡ động, thực vật
Animal feeding stuffs, Aquatic feeding stuffs from
Animal and vegetable oils and fats
Xác định trị số peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Determination of peroxide value Iodometric (visual) endpoint determination
0,5 Meq/kg dầu/oil
AOCS Cd 8b-90
(2017);
TCVN 6121:2018
ISO 3960:2017
175.
Thủy sản
Aquatic products
Xác định hàm lượng histamin
Determination of histamine content
7 mg/kg
AOAC 957.07
176.
Định tính hydrosunfua và amoniac
Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia
H2S (LOD):
1,0 mg/kg
NH3 (LOD):
5,0 mg/kg
TCVN 3699:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 43/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
177.
Thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản có nguồn gốc ngũ cốc
Aquatic feeding stuffs, raw materials for producing aquatic feed from cereal products
Xác định độ axít béo Determination of fat acidity
2 mg KOH/
100g
TCVN 8800:2011
(ISO 7305:1998)
178.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt
Drinking bottled water, domestic water, ground water, surface water
Xác định tổng số canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
6,5 mg/L
(as CaCO3)
TCVN 6224:1996
AOAC 973.52
179.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá
Drinking bottled water, domestic water, ice
Xác định hàm lượng clo tự do
Determination of chlorine
0,2 mg/L
TCVN 6225-1: 2012
180.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải
Drinking bottled water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
181.
Xác định hàm lượng silic
Determination of silica content
4 mg/L
SMEWW 4500-SiO2 C:2023
182.
Nước uống đóng chai, nước ngầm, nước thải
Drinking bottled water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng amoni.
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonium content
Distillation and titration method
2 mg/L
TCVN 5988: 1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 44/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
183.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải sinh hoạt, nước thải, nước thải sau xử lý
Drinking bottled water, domestic water, ground water, surface water, waste domestic water, wastewater, wastewater after treatment Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo
Determination of chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
(5400) mg/L
TCVN 6194:1996
184.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua
Determination of Sulfate content
Gravimetric method using barium chloride
(305000) mg/L
TCVN 6200:1996
185.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of ammonium
Manual spectrometric method
0,1 mg/L
TCVN 6179-1: 1996
186.
Xác định pH Determination of pH value
212
TCVN 6492:2011
AOAC 973.41
187.
Xác định chỉ số phenol.
Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of phenol index Spectrophotometric method using 4-aminoantipyrin after distillation
0,01 mg/L
TCVN 6216:1996
188.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Borat
Determination of borate content
0,05 mg/L
TCVN 6635:2000
189.
Xác định độ cứng
Determination of Hardness
6,5 mg/L
SMEWW 2340 C: 2023
190.
Xác định hàm lượng H2S
Determination of H2S content
1 mg/L
SMEWW 4500-S2- F: 2023
191.
Xác định màu sắc
Phương pháp D
Determination of Color
Method D
5 mg/L Pt
TCVN 6185:2015
192.
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải
Domestic water, ground water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng cặn hòa tan
Determination of total solved solids content
10 mg/L
SMEWW 2540 C: 2023
193.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,3 NTU
SMEWW 2130 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 45/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
194.
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải sinh hoạt, nước thải sau xử lý
Domestic water, ground water, surface water, waste domestic water, wastewater after treatment Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt metylen xanh
Determination of methylene blue active substances content
0,1mg/L
TCVN 6336:1998
195.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Determination of suspended solids content
10 mg/L
TCVN 6625:2000
196.
Xác định hàm lượng Crom VI
Determination of chromium (VI) content
0,03 mg/L
TCVN 6658:2000
197.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan DO
Determination of dissolved oxygen DO
0,5 mg O2/L
TCVN 7324:2004
AOAC 973.45
198.
Xác định hàm lượng Florua
Determination of Fluoride content
0,5 mg/L
SMEWW 4500-F- D:2023
199.
Xác định hàm lượng nitrat
Determination of nitrate content
2,0 mg/L
TCVN 7323-1: 2004
200.
Xác định hàm lượng nitrit
Determination of nitrite content
0,05 mg/L
TCVN 6178:1996
201.
Xác định chỉ số permanganat
Determination of permanganate index
1,5 mg/L
TCVN 6186:1996
202.
Xác định hàm lượng phosphat
Determination of phosphate content
0,15 mg/L
TCVN 6202:2008
203.
Xác định hàm lượng Xyanua tổng
Determination of total cyanide content
So màu/ photometric method:
0,01 mg/L
Chuẩn độ chỉ thị/Titrimetric method using an indicator:
0,25 mg/L
TCVN 6181:1996
204.
Nước ngầm, nước mặt, nước thải sinh hoạt, nước thải sau xử lý
Ground water, surface water, waste domestic water, wastewater after treatment Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
3,2 mg/L
TCVN 6001-2: 2008
SMEWW 5210 B:2023
205.
Xác định nhu cầu oxy hóa học
Determination of chemical oxygen demand COD
SMEWW:
40 mg/L
AOAC: Method I:
>50 mg O2/L
Method II:
(5~50) mg O2/L
SMEWW 5220B:2023
AOAC 973.46
Method I and II
206.
Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ
Determination of total oil and grease content
10 mg/L
SMEWW 5520 B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 46/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
207.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng cặn hòa tan.
Determination of soluble solids content
10 mg/L
TCVN 4560:1988
AOAC 920.193
SMEWW 2540: 2023
208.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Dermination of insoluble solids content
10 mg/L
209.
Xác định hàm lượng cặn toàn phần.
Determination of total solids content
10 mg/L
210.
Đất
Soil
Xác định chất khô và hàm lượng nước
Determination of dry matter and water content
TCVN 6648:2000
211.
Xác định độ dẫn điện riêng
Determination of the specific electrical conductivity
TCVN 6650:2000
212.
Xác định hàm lượng chất hữu cơ
Determination of organic matter content
0,5%
TCVN 8941:2011
213.
Xác định hàm lượng Crom VI
Determination of chromium (VI) content
1 mg/kg
VNCHCM-A4 (2023)
Phương pháp chiết/ Extraction method
Ref. TCVN 9240.2012
Phương pháp phân tích/ Analysis method
Ref.TCVN 6658:2000)
214.
Xác định hàm lượng Florua
Determination of Fluoride content
Chuẩn độ/ Titration: 0,015%
So màu/
colorimetric:
25 mg/kg
TCVN 12202-4: 2018
215.
Xác định hàm lượng phospho tổng số
Determination of total phosphorus content
20 mg/kg
TCVN 8940:2011
216.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Determination of bio-available phosphorus content
20 mg/kg
TCVN 8661:2011
217.
Xác định hàm lượng Nito dễ tiêu
Determination of bio-available nitrogen content
1 mg/100g
TCVN 5255:2009
218.
Xác định hàm lượng Nito tổng số
Determination of total nitrogen content
0,5 mg/g
TCVN 6498:1999
219.
Xác định hàm lượng xyanua tổng số
Determination of total cyanide content
So màu/ Spectrophoto-metric:
0,5 mg/kg
Chuẩn độ/ Titrition:
5 mg/kg
TCVN 10497:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 47/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
220.
Phân bón
Fertilizers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,1%
AOAC 965.08
TCVN 9297:2012
221.
Xác định hàm lượng axít tự do
Determination for free acid content
0,03 %
TCVN 9292:2019
222.
Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ Determination of water soluble boron content
Spectrophotometric method
3 mg/kg
TCVN 13263-7: 2020
223.
Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit Phương pháp quang phổ Determination of acid soluble boron content Spectrophotometric method
10 mg/kg
TCVN 13263-8: 2020
224.
Xác định hàm lượng Ca tổng số (tính theo CaO) Determination of total calcium (as CaO)
0,5%
TCVN 12598:2018
225.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Determination of chloride dissolved in water
0,3%
TCVN 8558:2010
226.
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Determination of available potassium content
0,05%
TCVN 8560:2018 AOAC 969.04
227.
Xác định hàm lượng K2O tổng số
Determination of total K2O content
AOAC 958.02
TCVN 8562:2010
228.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur content
Gravimetric method
0,1%
AOAC 980.02
TCVN 9296: 2012
229.
Xác định hàm lượng Mg tổng số (tính theo MgO)
Determination of total Magnessium (as MgO)
0,4%
TCVN 12598:2018
230.
Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu
Determination of available nitrogen content
TCVN 9295:2012
231.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,1 %
AOAC 978.02
AOAC 955.04D
TCVN 8557:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 48/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
232.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng nitơ tổng số, nitơ nitrat.
Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen, nitrogen nitrate content.
Kjeldahl method
0,1 %
TCVN 10682:2015
233.
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
Phương pháp đo phổ
Determination of avalable phosphorus content
Spectrophotometric method
0,03%
AOAC 960.03
TCVN 8559:2010
234.
Xác định hàm lượng P2O5 tan trong nước
Phương pháp đo phổ
Determination of P2O5 water soluble content
Spectrophotometric method
AOAC 977.01
(Chuẩn bị/ preparation)
AOAC 970.01
(Phương pháp đo/spectro photometric)
TCVN 10678:2015
235.
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số
Phương pháp đo phổ
Determination of total phosphoruscontent
Spectrophotometric method
AOAC 957.02
(Chuẩn bị/ preparation)
AOAC 958.01
(Phương pháp đo/ spectro photometric)
TCVN 8563:2010
236.
Xác định hàm lượng polyphenol tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total polyphenol content
Spectrophotometric method
15 mg/kg
TCVN 14109:2024
237.
Xác định pH - H2O
Determination of pH-H2O
2~12
TCVN 13263-9: 2020
238.
Phân bón dạng lỏng
Liquid Fertilizers Xác định tỷ trọng ở 20 oC Determination of density at 20 oC
TCVN 13263-10: 2020
239.
Phân bón rắn
Solid fertilizers Xác định hàm lượng silic hữu hiệu. Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of available silicon content. Spectrophotometric method
140 mg/kg
TCVN 11407:2019
240.
Phân DAP
DAP fertilizer
Xác định độ ẩm Determination of moisture
0,1%
TCVN 8856:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 49/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
241.
Phân DAP
DAP fertilizer
Xác định hàm lượng hàm lượng Nito tổng số (Nts)
Determination of total nitrogen
0,3%
TCVN 8856:2018
242.
Xác định hàm lượng hàm lượng P2O5hh
Determination of available P2O5
0,5%
TCVN 8856:2018
243.
Phân bón hữu cơ
Organic fertilizers
Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon content
Walkley – Black method
0,5 %
TCVN 9294:2012
244.
Xác định hàm lượng axít humic và axít fulvic
Determination of humic acid and fulvic acid content
0,3%
TCVN 8561:2010
245.
Phân bón NPK
NPK fertilizer
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 5815:2018
246.
Xác định nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,1%
247.
Xác định phốt pho hữu hiệu
Determination of avalable phosphorus content
0,1%
TCVN 5815:2018
248.
Xác định hàm lượng kali (tính theo K2O)
Determination of potassium (as K2O) content
0,05%
249.
Phân khoáng
Mineral fertilizer
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of particle size distribution
TCVN 4853:1989
250.
Phân lân canxi magiê (phân lân nung chảy)
Calcium magnesium phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng Ca tổng số
Determination of total calcium
0,7%
TCVN 1078:2023
251.
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Determination of total Magnessium
0,6%
TCVN 1078:2023
252.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available P2O5 content
0,7%
TCVN 1078:2023
253.
Phân Supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available P2O5 content
0,4 %
TCVN 4440:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 50/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
254.
Phân Urê Urea fertilizer
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
TCVN 2620:2014
255.
Xác định hàm lượng biuret
Determination of biuret content
0,05%
AOAC 960.04
TCVN 9293:2012
TCVN 2620:2014
256.
Xác định hàm lượng Ni tơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0,1%
TCVN 2620:2014
257.
Bột đá CaCO3 CaCO3
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sử dụng sàng
Determination of size
Method of using test sieves
1,0 mm
TCVN 4828-1:2009
(ISO 2591-1:1988)
258.
Xác định độ trắng
Determination of whitness
(60 100)%
VNCHCM-A123 (2023)
259.
Bột đá, đá vôi, Dolomit
CaCO3 , limestone, Dolomite
Xác định mất khi nung
Determination of loss on ignition
-
TCVN 9191:2012
ASTM C25-19
260.
Xác định Tỷ khối, khối lượng riêng
Determination of Bulk density, density
-
VNCHCM-A22 (2023 )
(Ref. TCVN 7572-5:2006)
261.
Bột đá, đá vôi, Vôi
CaCO3, limestone, Lime
Xác định đương lượng CaCO3
Determination of CaCO3 equivalent
1,5%
ASTM C25-19
262.
Bột đá, đá vôi, Dolomit, Vôi
CaCO3 , limestone, Dolomite, Lime
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
0,1%
TCVN 9191:2012
ASTM C25-19
263.
Xác định hàm lượng CaO, MgO
Determination of CaO, MgO content
0,25%
TCVN 9191:2012
ASTM C25-19
264.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
0,1%
TCVN 9191:2012
ASTM C25-19
265.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
0,15%
TCVN 9191:2012
ASTM C25-19
266.
Đá vôi, dolomite
Limestone, dolomite
Xác định hàm lượng CaCO3
Determination of CaCO3 content
1%
TCVN 6072:2013
267.
Đá vôi, Dolomit, Vôi
Limestone, Dolomite, Lime
Xác định hàm lượng chất không tan trong axit HCl
Determination of HCl acid insoluble matter content
0,2%
TCVN 9191:2012
ASTM C25-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 51/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
268.
Đá vôi, Vôi hydrat hóa
Limestone, Hydrated lime
Xác định Độ ẩm
Determination of Moisture
TCVN 2231:2016
ASTM C25-19
269.
Vôi
Lime
Xác định hàm lượng CO2
Determination of CO2 content
0,5%
TCVN 2231:2016
270.
Xác định hàm lượng nước thủy hóa
Determination of hydrolyzed water content
0,3%
TCVN 2231:2016
271.
Cát thủy tinh bosilicat
Sand glass, borosilicate glass
Xác định hàm lượng phosphor pentoxyt (P2O5)
Determination of phosphorous pentoxide content (P2O5)
(0,040,2) %
ASTM C169-16(2022)
272.
Xác định hàm lượng silic dioxyt (SiO2)
Determination of silic dioxide content (SiO2)
(8599) %
ASTM C146-21;
ASTM C169-16(2022)
273.
Xác định hàm lượng sulfur tổng (S)
Determination of total sulfur content (S)
(0,011,0) %
ASTM C169-16(2022)
274.
Oxít nhôm
Aluminium oxide
Xác định hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3)
Determination of aluminium oxide content (Al2O3)
(90~99,7)%
ISO 12315:2010
275.
Xác định hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3)
Determination of Iron (III) oxide content
65 mg/kg
VNCHCM-A24 (2023)
(Ref.ISO 805:1976)
276.
Xác định hàm lượng phosphor pentoxyt (P2O5)
Determination of phosphorus pentoxide content (P2O5)
10 mg/kg
ISO 2829:1973
277.
Xác định hàm lượng dioxyt silic (SiO2)
Determination of silic dioxide content (SiO2)
30 mg/kg
VNCHCM-A25 (2023)
(Ref.ISO 1232:1976)
278.
Xác định hàm lượng dioxyt titan (TiO2)
Determination of titanium dioxide content (TiO2)
10 mg/kg
VNCHCM-A27 (2023)
(Ref.ISO 900:1977)
279.
Xác định hàm lượng oxyt vanadi (V2O5)
Determination of vanadium pentoxide content (V2O5 )
10 mg/kg
VNCHCM-A28 (2023)
(Ref.ISO 1618:1976)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 52/111
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử/
Test method
280.
Oxít nhôm
Aluminium
oxide
Xác định thành phần cỡ hạt, độ mịn
Determination of particle size
Lớn hơn/Over
150 m:
Tối đa/
maximum 20 %
Nhỏ hơn/Under
45 m:
Tối đa/
maximum 15%
ISO 2926:2013
281.
Xác định góc nghỉ
Determination of angle of repose
ISO 902:1976
282.
Xác định mất khi nung
Determination of loss on ignition
At 3000C:
(0,25) %
At 10000C:
(0,12) %
ISO 806:2004
283.
Xác định tỷ khối
Determination of bulk Density
AS 2879-8:2000
284.
Quặng
Antimon
Antimony ore
Xác định hàm lượng antimon (Sb)
Determination of antimony content (Sb)
0,5%
VNCHCM-A33
(2023)
(Ref.TCN 84-
2004)
285.
Quặng Crom
Chromium ore
Xác định hàm lượng crom oxyt (Cr2O3)
Determination of chromium oxide content
(Cr2O3)
(2560) %
ASTM E342-23
TCVN 2729:1987
286.
Quặng Monazit
Monazite ores
Xác định hàm lượng tổng oxyt đất hiếm
(ReO)
Determination of total Rare earth oxide
content (ReO)
0,6%
VCNHCM-A119
(2024)
(Ref. TC 13:
2007)
287.
Quặng Ilmenit,
Quặng Rutil,
Quặng thô,
Quặng Zircon
Ilmenite, Rutil,
raw ore,
Zirconium ore
Xác định Độ ẩm
Determination of Moisture
TCVN 4776:1989
288.
Xác định Mất khi nung
Determination of Loss on ignition
VNCHCM-A19
(2021)
289.
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size
(0,03850) mm TCVN 4777:1989
290. Quặng
Ilmenite, Rutil
Ilmenite, Rutil
ore
Xác định hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3 )
Determination of aluminium oxide content
(Al2O3 )
0,6% TCVN 8911:2012
291.
Xác định hàm lượng oxyt canxi (CaO)
Determination of calcium oxide content
(CaO)
0,3% TCVN 8911:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 53/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
292.
Quặng Ilmenite, Rutil
Ilmenite, Rutil ore
Xác định hàm lượng oxyt magie (MgO)
Determination of magnesium oxide content (MgO)
0,3%
TCVN 8911:2012
293.
Xác định hàm lượng mangan oxyt (MnO)
Determination of manganese oxide content
(MnO)
0,7%
TCVN 8911:2012
294.
Xác định hàm lượng oxyt sắt (II, III) ( FeO, Fe2O3 )
Determination of oxide Iron content (II, III) ( FeO, Fe2O3)
1%
TCVN 8911:2012
295.
Xác định hàm lượng phosphor pentoxyt (P2O5)
Determination of phosphorous pentoxide content (P2O5)
0,04%
TCVN 8911:2012
296.
Xác định hàm lượng silic dioxyt (SiO2)
Determination of silic dioxide content (SiO2)
0,5%
TCVN 8911:2012
297.
Xác định hàm lượng dioxyt titan (TiO2)
Determination of Titanium dioxide content
(TiO2)
1,5%
TCVN 8911:2012
298.
Xác định hàm lượng zircon dioxyt (ZrO2 )
Determination of zirconium dioxide content (ZrO2 )
0,5%
TCVN 8911:2012
299.
Quặng kẽm
Zinc ore
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Determination of lead content (Pb)
0,1%
VNCHCM-A35 (2023)
(Ref.TCN 92-2005)
300.
Xác định hàm lượng kẽm (Zn)
Determination of zinc content (Zn)
(5,070) %
VNCHCM-A34 (2023)
(Ref.
ASTM E945-12;
TCN 92-2005)
301.
Quặng mangan
Manganess ore
Xác định hàm lượng mangan (Mn)
Determination of manganese content (Mn)
0,2%
Đến/to 70 %
ASTM E465-23,
method A.
VNCHCM-A36 (2023)
302.
Quặng mangan, quặng sắt
Manganess, iron ores
Xác định hàm lượng silic dioxyt (SiO2)
Determination of silic dioxide content (SiO2)
(0,515)%
ASTM E247-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 54/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
303.
Quặng nhôm
Aluminium ore
Xác định hàm lượng Oxyt nhôm (Al2O3)
Determination of aluminium oxide content
(Al2O3)
(30 65) %
TCVN 2827:1999
304.
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Determination of iron content (Fe)
(30 72) %
TCVN 4653-1: 2009
305.
Xác định hàm lượng sắt kim loại Phương pháp chuẩn độ, sắt (III) clorua
Determination of metallic iron (Fe) content Iron (III) chloride titrimetric method
0,6%
TCVN 12523:2018
ISO 16878:2016
IS 15774:2007
306.
Xác định hàm lượng phosphor (P)
Determination of phosphorous content (P)
0,04 %
ASTM E1070-17a
307.
Xác định hàm lượng sulfur tổng (S)
Determination of total sulfur content (S)
0,05 %
TCVN
4654-1: 2009
308.
Quặng Zircon
Zirconium ore
Xác định thành phần hạt
Determination of particle size
(0,038 50) mm
TCVN 4777:1989
309.
Xác định hàm lượng zircon dioxyt (ZrO2)
Determination of zirconium dioxide content (ZrO2 )
0,05%
Đến/to 67 %
VNCHCM-A38 (2023 )
(Ref.TCVN 8911:2012)
310.
Thạch cao, sản phẩm thạch cao
Gypsum and gypsum’s products
Xác định hàm lượng nước liên kết
Determination of combined water (crystallized water) content
TCVN 8654:2011
ASTM C471M-24
311.
Xác định hàm lượng nước tự do
Determination of free water content
ASTM C471M-24
312.
Xác định hàm lượng canxi oxyt (CaO)
Determination of calcium oxide (CaO) content
ASTM C471M-24
313.
Xác định hàm lượng Calcium carbonate (CaCO3 )
Determination of Calcium carbonate (CaCO3 ) content
ASTM C471M-24
314.
Xác định hàm lượng CaSO4 khan
Determination of anhydrite Calcium sulfate content
ASTM C471M-24
TCVN 8654:2011
315.
Xác định hàm lượng CaSO4.0.5H2O
Determination of CaSO4.0.5H2O content
ASTM C471M-24
TCVN 8654:2011
316.
Xác định hàm lượng thạch cao (CaSO4.2H2O )
Determination of gypsum (CaSO4.2H2O) content
ASTM C471M-24 TCVN9807:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 55/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
317.
Thạch cao, sản phẩm thạch cao
Gypsum and gypsum’s products
Xác định hàm lượng CaSO4.nH2O
Determination of CaSO4.nH2O content
ASTM C471M-24
318.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of silicon dioxide content
ASTM C471M-24
319.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of Sulfur trioxide content
ASTM C471M-24
320.
Vật liệu lọc dạng hạt
Granular filtering material
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 9069:2012
321.
Xác định chỉ số iốt
Determination of Iodine value
TCVN 9069:2012
322.
Xác định hàm lượng mất khi ngâm HCl
Determination of lost content in soaking with HCl
TCVN 9069:2012
323.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
TCVN 9069:2012
324.
Xác định tỷ khối
Determination of Bulk density
TCVN 9069:2012
325.
Xác định cỡ hạt
Determination of size
TCVN 9069:2012
326.
Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa
Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets Xác định đường kính viên nén và tính độ lệch chuẩn
Determination of pellet diameter and calculate standard deviation
ISO 17829:2015
327.
Xác định chiều dài viên nén và tính độ lệch chuẩn
Determination of pellet length and calculate the standard deviation
ISO 17829:2015
328.
Xác định tỷ khối
Determination of bulk density
ISO 17828:2015
329.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
ISO 18134-1: 2022
330.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
Determination of moisture in analysis sample
ISO 18134-3:2023
331.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ISO 18122:2022
332.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
ISO 18123:2023
333.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17225-1: 2021
334.
Xác định hàm lượng chlorine
Determination of chlorine content
0,02%
TCVN 5230:2007
ISO 587:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 56/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
335.
Xác định hàm lượng clo tổng
Phương pháp đốt cháy
Determination of total chlorine content
Combustion method
0,02%
ISO 16994: 2016
336.
Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa
Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets
Xác định tính nóng chảy của tro
Determination of ash melting behavior
-
BS EN ISO 21404:2020
337.
Xác định hàm lượng bụi (<3,15mm)
Determination of dust (<3,15mm)
-
ISO 5370:2023
338.
Xác định cỡ hạt của mẫu đã ngâm rã
Determination of Size distribution of disintegrated pellets
-
ISO 17830:2016(E)
339.
Xác định độ bền cơ học
Determination of Mechanical durability
ISO 17831-1: 2015 (E)
340.
Nhiên liệu khoáng rắn và cặn rắn từ quá trình đốt cháy nhiên liệu khoáng rắn (tro, tro đáy, tro bay)
Solid mineral fuels and solid residues from combustion of solid mineral fuels (ash, bottom ash, fly ash)
Xác định hàm lượng SiO2 trong tro than
Phương pháp so màu Determination of SiO2 in ash
Colorimetric method
1,0%
TCVN 6258:1997
341.
Nhiên liệu khoáng rắn
Solid mineral fuels
Xác định hàm lượng phốt pho
Phương pháp so màu khử molipdophotphat
Determination of phosphorouscontent
Reduced molybdophosphate photometric method
TCVN 6933:2001
ISO 622:2016
342.
Than
Coal Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung Phương pháp làm khô trong nitơ Determination of moisture content in the general analysis test sample
Drying method in nitrogen
TCVN 11152:2015 (ISO 11722:2013)
343.
Xác định hàm lượng chất khoáng Determination of mineral matter
TCVN 4918:2018
ISO 602:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 57/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
344.
Than
Coal
Tính toán xác định hàm lượng oxy (Lấy 100 trừ đi tổng hàm lượng cacbon, hydro, nitơ, lưu huỳnh, tro và ẩm của nhiên liệu khoáng rắn, biểu thị bằng phần trăm khối lượng)
Caculate the oxygen content (Subtract from 100 the total carbon, hydrogen, nitrogen, sulfur, ash and moisture content of the solid mineral fuel, expressed as a percentage by mass)
TCVN 8621:2015 ISO 17247:2020 ASTM D3176-24
345.
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of particle size distribution
ASTM D4749/D4749M-87 (2019)e1
346.
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ
Determination of undersized or oversized propotions
TCVN 4307:2005
347.
Xác định tỷ khối
Determination of bulk density
VNCHCM-A42 (2023) (Ref.TCVN 4778:2015)
348.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
ASTM D3302/
D3302M-22a
349.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of moisture in general analysis test sample
TCVN 4919:2007
ASTM D3173/ D3173M-17a
350.
Xác định tro
Determination of ash content
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
ASTM D3174-12 (2018) e1
351.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
ASTM D3175-20
352.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Phương pháp phân tích gần đúng (tính toán từ hàm lượng ẩm, tro và chất bốc)
Determination of fixed carbon content
Proximate analysis method (calculated from moisture, ash and volatile matter content)
ASTM D3172-13(2021) e1
TCVN 9813:2013
ISO 17246:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 58/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
353.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng clo
Sử dụng hỗn hợp Eschka
Determination of chlorine using Eschka mixture
0,02%
TCVN 5230:2007
ISO 587:2020
354.
Xác định hàm lượng nitơ.
Phương pháp Kjeldahl bán vi
Determination of nitrogen
Semi-micro Kjeldahl method
0,1%
TCVN 6014:2007
(ISO 333:1996)
355.
Xác định hàm lượng phosphor
Determination of phosphorus content
0,01%
TCVN 254-1:2009
356.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung
Phương pháp Eschka
Determination of total sulfur Eschka method
0,2%
TCVN 175:2015
ISO 334:2020
357.
Phân tích cỡ hạt bằng sàng
Size analysis by sieving
(0,038100) mm
TCVN 251:2018
(ISO 1953:2015)
358.
Xác định tính nóng chảy của tro
Determination of ash fusibility
TCVN 4917:2011
(ISO 540:2008)
ASTM D1857/
D1857M-24
359.
Than đá
Hard coal
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
TCVN 6015:2018
(ISO 5074:2015)
ASTM D409/
D409M-16
360.
Tro bay
Fly ash
Xác định hàm lượng N-NH3
Determination of ammonia nitrogen N-NH3 content
1,0 mg/kg
VNCHCM-A60
(Ref. BS EN 12475-4:2002
& EPA 350-2)
361.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0,15%
ASTM C311/C311M-24
362.
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition
0,3%
ASTM C311/C311M-24
363.
Xác định hàm lượng nhôm oxyt (Al2O3)
Determination of Aluminium oxide (Al2O3) content
0,5%
ASTM C311/C311M-24
364.
Xác định hàm lượng CaO , MgO
Determination of CaO, MgO content
0,5%
ASTM C311/C311M-24
365.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
0,5%
ASTM C311/C311M-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 59/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
366.
Tro bay
Fly ash
Xác định hàm lượng phenol
Determination of phenol content
0,03 mg/L
VNCHCM-A127
(Ref. TCVN
9240: 2012
& TCVN 6216:1996).
367.
Xác định hàm lượng SiO2 tổng Phương pháp trọng lượng và phương pháp so màu Determination of total SiO2 content
Gravimetric and colorimetric method
0,5 %
ASTM C311/C311M-24
368.
Xác định hàm lượng SO3
Phương pháp trọng lượng Determination of SO3 content
Gravimetric method
0,3%
ASTM C311/C311M-24
369.
(Xác định hàm lượng Sulfides Determination of Sulfides content
3 mg/kg
VNCHCM-A128
(Ref.EPA9030A)
370.
Độ mịn trên sàng 45 μm
Fineness on sieve 45 μm
-
ASTM C311/C311M-24
371.
Tro bay và tro than
Fly ash and ash
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0,15%
TCVN 8262:2009
372.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition
0,3%
TCVN 8262:2009
373.
Xác định hàm lượng nhôm oxyt (Al2O3)
Determination of Aluminium oxide (Al2O3) content
0,5%
TCVN 8262:2009
374.
Xác định hàm lượng canxi oxyt (CaO)
Determination of Calcium oxide (CaO) content
0,5%
TCVN 8262:2009
375.
Xác định hàm lượng sắt oxyt (Fe2O3)
Determination of Iron (III) oxide (Fe2O3) content
0,5%
TCVN 8262:2009
376.
Xác định hàm lượng magie oxyt (MgO)
Determination of Magnesium oxide (MgO) content
0,5%
TCVN 8262:2009
377.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2)
Determination of Silicon dioxide content (SiO2)
0,5%
TCVN 8262:2009
378.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxide (SO3)
Determination of Sulfur trioxide content (SO3)
0,3%
TCVN 8262:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 60/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
379.
Than hoạt tính
Actived carbon
Xác định cỡ hạt
Rây 4,75; 4; 3,35; 2,8; 2,36; 2; 1,7; 1,4; 1,18; 1 mm
Determination of size
Sieves 4.75; 4; 3.35; 2.8; 2.36; 2; 1.7; 1.4; 1.18; 1 mm
ASTM D2862-16 (2022)
380.
Xác định chỉ số độ cứng
Determination of hardness index
ASTM D3802-23
381.
Xác định chỉ số Iốt
Determination of Iodine number
ASTM D4607-14
(2021)
JIS K1474-2014
382.
Xác định độ hấp phụ xanh methylene - Hiệu suất hấp phụ xanh methylen
Determination of Methylene blue adsorption - Methylene blue adsorption performance
TCVN 5335:2009
JIS K1474-2014
383.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
ASTM D2867-17
TCVN 5335:2009
384.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ASTM D2866-11 (2018)
TCVN 5335:2009
385.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
ASTM D5832-98 (2021)
386.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ASTM D3172-13 (2021)e1
387.
Xác định pH
Determination of pH
ASTM D3838-23
TCVN 5335:2009
388.
Xác định tỷ khối
Determination of bulk density
ASTM D2854-09 (2019)
TCVN 5335:2009
389.
Vật liệu dệt
Textile materials
Xác định hàm lượng formaldehyd
Determination of formaldehyd content
16 mg/kg
ISO 14184-1:2011; TCVN 7421-1: 2013
GB/T 2912.1-2009
390.
Xác định pH
Determination of pH
4~9
TCVN 7422:2007
GB/T 7573-2009(ISO 3071:2005 Mod)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 61/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
391.
Phòng sạch và các môi trường được kiểm soát liên quan (khu vực sạch)
Clean room and related controlled environments (clean areas)
Phân loại độ sạch qua nồng độ bụi
Classification of air cleanliness by particleconcentration
34,3 x 106
(Hạt bụi/ particles/m3);
Kích thước/ Size: 0,10 μm; 0,15 μm; 0,20 μm; 0,25 μm; 0,30 μm; 0,50 μm; 1,00 μm; 5,00 μm
ISO 14644-1:2015 Annex B
TCVN 8664-1:2011
392.
Thử chênh áp suất
Air pressure difference test
0,1 Pa
(-2500 ~ +2500) Pa
ISO 14644-3:
2019-B.1
393.
Thử chỉ tiêu khí
Air flow test
+ 1 m3/h
(35~4250) m3/h
+ 0,01 m/s
(0,01 ~ 30) m/s
ISO 14644-3:
2019-B.2
394.
Thử hướng chỉ tiêu khí
Air flow direction test
ISO 14644-3:
2019-B.3
395.
Thử độ ẩm
Humidity test
0,1%RH /
(0 ~ 100)%RH
ISO 14644-3:
2019-B.6
396.
Thử độ hồi phục
Recovery test
1-120 phút/Min
Độ phân giải 1s
ISO 14644-3:
2019-B.4
397.
Thử độ ồn
Sound level test
0,1 dB
(25 ~ 138)dB
NEBB:2009-11.5
398.
Thử độ rung
Vibration level test
0,01 mm
(0,01~1000) mm
NEBB:2009-11.6
399.
Thử độ sáng và đồng đều
Lighting level and Uniform test
1 lux
(100-15000) lux
NEBB:2009-11.4
400.
Thử nhiệt độ
Temperature test
0,10C
(-10 ~ 60)0C
ISO 14644-3:
2019-B.5
401.
Thử rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA
HEPA/ULPA filter leak test
Đến/to: 100%
ISO 14644-3:
2019-B.7
402.
Tủ an toàn sinh học
Biological safety cabinet
Thử cường độ ánh sáng tím
UV Lighting intensity test
0,001 mW/cm2
(0 – 2000) μW/cm2
VNCHCM-G02 (2023) (Ref: ABSA:2006)
403.
Thử độ ồn
Noise level test
0,1 dB
(25 ~ 138) dB
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 62/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
404.
Tủ an toàn sinh học
Biological safety cabinet
Thử độ rọi
Lighting intensity test
1 lux
(100-15000) lux
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.9
405.
Thử độ rung
Vibration test
0,01 mm
(0,01~1000) mm
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.10
406.
Thử hình thái dòng khí
Airflow pattern test
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.4
407.
Thử rò rỉ HEPA/ULPA
HEPA/ULPA filter leak test
Đến/to: 100%
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.5
408.
Thử tốc độ gió hút vào
Inflow velocity test
0,01 m/s
(0,01 ~ 30) m/s
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.3
409.
Thử tốc độ gió thổi xuống
Downflow velocity test
0,01 m/s
(0,01 ~ 30) m/s
NSF/ANSI 49: 2022-N-5.2
410.
Tủ hút phòng thí nghiệm
Laboratory fume hoods
Thử cường độ ánh sáng
Lighting intensity test
1 lux
(100-19999) lux
VNCHCM-G03 (2023) (Ref: NSF/ANSI 49: 2022-N-5.9)
411.
Thử độ ồn
Noise level test
1 dB
(25 ~ 138) dB
VNCHCM-G03 (2023) (Ref: NSF/ANSI 49:2022-N-5.11)
412.
Thử hình thái dòng khí
Flow visualization test
ANSI/ASHRAE 110:2016-7.3, 7.4
413.
Thử tốc độ gió hút vào
Face velocity test
0,01 m/s
(0,01 ~30) m/s
ANSI/ASHRAE 110:2016-6.1, 6.2
414.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định độ Acid/Bazơ
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of Acid/Base
Potentiometric titration method
0,03%
TCVN 2739:1986
415.
Xác định độ bám dính (dạng SC) Determination of adhesion (SC form)
Sau khi tráng/After rising : 0,3%
Sau khi rót/ After pouring: 1,5%
TCVN 10157:2013
416.
Xác định độ bền bảo quản ở 0°C trong 7 ngày
Determination of storage stability at 0°C for 7 days
0,1mL
TCVN 8382:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 63/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
417.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định độ bền bảo quản ở 54°C trong 14 ngày
Determination of storage stability at 54°C for 14 days
TCVN 8382:2010
418.
Xác định độ bền dung dịch
Determination of solution durability
1,5%
TCVN 8050:2016
419.
Xác định độ bền nhũ tương
Determination of emulsion durability
TCVN 8382:2010
420.
Xác định độ bền pha loãng
Determination of dilution durability
TCVN 9476:2012
421.
Xác định độ bền phân tán
Determination of dispersion durability
0.1mL
TCVN 8750:2014
422.
Xác định độ bọt
Determination of foam level
2mL
TCVN 8050:2016
423.
Xác định độ bụi
Determination of dust level
0,1%
TCVN 8750:2014
424.
Xác định độ chảy (dạng hạt phân tán trong nước)
Determination of fluidity (granule dispersion in water)
1%
TCVN 10157:2013
425.
Xác định độ hao hụt khối lượng khi làm khô
Determination of loss on drying
0,1%
TCVN 10160:2013
426.
Xác định độ hòa tan
Determination of solubility
1,5%
CIPAC Handbook, Vol.H, MT 179 (p.307)
427.
Xác định độ mịn (rây khô)
Determination of fineness (dry sieving)
TCVN 8050:2016
428.
Xác định độ mịn (rây ướt)
Determination of fineness (wet sieving)
TCVN 8050:2016
429.
Xác định độ pH
Determination of pH
1~13
CIPAC Handbook, Vol. F, 1995 (p.205)
430.
Xác định độ phân tán
Determination of dispersion
1%
TCVN 8050:2016
431.
Xác định độ tái nhũ
Determination of re-emulsification degree
CIPAC Handbook,Vol.K, 2003 (p.137-139)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 64/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
432.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định độ tự nhũ
Determination of self-emulsifying degree
CIPAC, Handbook,Vol.K, 2003 (p.137-139)
433.
Xác định độ tự phân tán
Phương pháp trọng lượng
Determination of degree of self-dispersion
Gravimetric method
1,5%
TCVN 8050:2016
434.
Xác định hàm lượng nước
Determination of water content
Phương pháp/ Karl Fischer method:
0,15%
Phương pháp chưng cất/ distillation method: 0,3%
TCVN 8050:2016
435.
Xác định khả năng thấm ướt Determination of wetting ability
TCVN 8050:2016
436.
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific weight
TCVN 8050:2016
437.
Xác định kích thước hạt
Determination of particle size
(0,045~5,6) mm
TCVN 2743:1978
438.
Ngoại quan
Determination of Appearance Observe
VNCHCM-A116
439.
Xác định tỷ suất lơ lửng [1]
Determination of floating rate
TCVN 8050:2016
440.
Xác định hàm lượng chitosan
Phương pháp khối lượng
Determination of chitosan content
Gravimetric method
0,3%
TCCS 293:2015/BVTV
441.
Xác định hàm lượng copper hydroxide Phương pháp chuẩn độ
Determination of copper hydroxide content
Titration method
0,6%
TCVN 10157:2013
442.
Xác định hàm lượng copper oxychloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of copper oxychloride content
Titration method
0,6%
TCVN 10158:2013
443.
Xác định hàm lượng copper sulfate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of copper sulfate content
Titration method
0,6%
TCVN 10159:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 65/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
444.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng mancozeb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of mancozeb content
Titration method
1,0%
TCVN 12566:2018
445.
Xác định hàm lượng metiram
Phương pháp chuẩn độ
Determination of metiram content
Titration method
1,0%
TCCS 849:2023/BVTV
446.
Xác định hàm lượng propineb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of propineb content
Titration method
1,0%
TCVN 9480:2012
447.
Xác định hàm lượng Saponin
Phương pháp khối lượng
Determination of saponin content
Gravimetric method
0,6%
TCCS 355:2015/BVTV
448.
Xác định hàm lượng sulfur
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sulfur content
Titration method
0,3%
TCVN 8984:2011
449.
Xác định hàm lượng thiram
Phương pháp chuẩn độ
Determination of thiram content
Titration method
1%
TCVN 13262-1: 2020
450.
Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa
Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets
Tính toán hàm lượng oxy
Lấy 100 trừ đi tổng hàm lượng ẩm, carbon, clo, hydro, nitơ , sulfur, tro của nhiên liệu sinh học rắn
Caculate the oxygen content
(Subtract from 100 the total moisture, carbon, chlorine, hydrogen, nitrogen, sulfur, ash content of the solid biofuel)
ISO 16993:2016
451.
Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp
Liquid chemical products used in industry
Xác định khối lượng riêng/tỷ trọng ở 200C
Determination of density at 200C
-
TCVN 3731:2007
TCVN 7764-1: 2007 GM 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 66/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
452.
Đũa ăn bằng tre, gỗ
Bamboo and wood chopsticks
Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit (SO2)
Phương pháp chưng cất, trọng lượng
Determination of SO2
Distillation, gravimetric method
15 mg/kg
TCVN 12272:2018
453.
Xác định hàm lượng Formaldehyt
Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS
Determination of formaldehyde
Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS
15 mg/kg
454.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Zineb
Determination of Zineb content
> 1,0%
TCVN 9478
:2012
Chú thích/ Note:
−
Ref: Phương pháp tham chiếu/Reference method
−
ISO: International Organization for Standardization.
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
AOCS: The American Oil Chemists Society
−
ASTM: American Sociaty For Testing and Materials
−
JIS: Japan Industrial Standard
−
EN: European standard
−
SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
−
PP…TT2, VNCHCM….: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
−
QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
−
ABSA: Americam Biological Safety Association
−
ANSI: American National Standards Institute
−
ASHRAE: American Society of Heating Refrigeration and Airconditioning Engineers
−
NEBB: National Environmental Balancing Bureau
−
NSF: National Sanitary Foundation
−
CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council
−
(a): Nguyên liệu thức ăn truyền thống/ Traditional feed ingredients
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Hóa
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 67/111
[1] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
Appendix of pesticides
TT/
No
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides
TT/
No
Thuốc bảo vệ thực vật / Pesticides
TT/
No
Thuốc bảo vệ thực vật /Pesticides
1.
Acetochlor
22.
Fenitrothion
43.
Pencycuron
2.
Acid acrylic
23.
Fenobucarb
44.
Penoxsulam
3.
Acid Gibberellic (GA3)
24.
Fenpropathrin
45.
Phoxim
4.
Ametryn
25.
Fluazinam
46.
Pymetrozine
5.
Amisulbrom
26.
Flusilazole
47.
Pyrazosulfuron-Ethyl
6.
Atrazine
27.
Fomesafen
48.
Pyribenzoxim
7.
Bispyribac-sodium
28.
Kasugamycin
49.
Pyridaben
8.
Brassinolide
29.
Kresoxim methyl
50.
Quinclorac
9.
Brodifacoum
30.
Lufenuron
51.
Validamycin A
10.
Bronopol
31.
Matrine
52.
Warfarin
11.
Butachlor
32.
Mefenacet
53.
Chitosan
12.
Chlorfluazuron
33.
Mesotrione
54.
Copper hydroxide
13.
Chlorothalonil
34.
Metaldehyde
55.
Copper oxychloride
14.
Coumatetralyl
35.
Metominostrobin
56.
Copper sulfate
15.
Cyhalofop-butyl
36.
Metsulfuron methyl
57.
Mancozeb
16.
Cymoxanil
37.
Niclosamide
58.
Metiram
17.
Cyromazine
38.
Niclosamide olamin
59.
Propineb
18.
Diafenthiuron
39.
Oxadiargyl
60.
Saponin
19.
Difenoconazole
40.
Oxadiazon
61.
Sulfur
20.
Dimethomorph
41.
Oxyfluorfen
62.
Thiram
21.
Diuron
42.
Paclobutrazole
63.
Zineb
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN
LIST OF TESTING APPLY FOR ACCREDITATION
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 68/111
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bao bì và dụng cụ bằng nhựa
Plastic packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), chì (Pb) (thử vật liệu)
Phương pháp ICP/OES Determination of Cadmium (Cd), lead (Pb) content (material testing) ICP/OES method
Cd: 2 μg /g
Pb: 3 μg /g
QCVN 12-1:2011/ BYT
2.
Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng thôi nhiễm trong axít acetic 4%
Phương pháp so màu
Determination of total migration heavy metal extracted in acetic acid 4%
Colorimetric method
1,0 μg/mL
QCVN 12-1:2011 / BYT
3.
Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polyvinyliden Clorid (PVDC)
Plastic Polyvinylidene Chloride (PVDC) packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Bari (Ba) (thử vật liệu)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Barium (Ba) content (materials testing)
ICP/OES method
30 μg /g
QCVN 12-1:2011 / BYT
4.
Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polyethylen terephthalate (PET)
Plastic Polyethylene terephthalate (PET) packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Antimony (Sb), Germani (Ge) (thử ngâm chiết trong Acid acetic 4%)
Phương pháp HG-AAS: Sb
Phương pháp ICP/OES: Ge
Determination of Antimony content (Extracted in acetic acid 4%)
HG-AAS method
Determination of Germanium content (Extracted in acetic acid 4%)
ICP/OES method
Sb: 0,03 μg/mL
Ge: 0,09 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 69/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Bao bì bằng cao su
Rubber packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd), Chì (Pb) (Thử vật liệu)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Cadmium (Cd), Lead (Pb) content (material testing)
ICP/OES method
Cd: 2,0 μg /g
Pb: 3,0 μg /g
QCVN 12-2:2011/ BYT
6.
Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng (thử thôi nhiễm)
Phương pháp so màu
Determination of total heavy metal content (Extraction testing)
Colorimetric method
1,0 μg/mL
QCVN 12-2: 2011/ BYT
7.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Zinc content (Extraction testing )
ICP/OES method
1,0 μg/mL
QCVN 12-2:2011/ BYT
8.
Bao bì bằng kim loại
Metal packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Arsen (As), Cadmi (Cd), chì (Pb)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Arsenic (As) , Cadmium (Cd), Lead (Pb) content (Extraction testing)
ICP/OES method
As: 0,2 μg/mL
Cd: 0,1 μg/mL
Pb: 0,3 μg/mL
QCVN 12-3: 2011/ BYT
9.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng gỗ, vải, giấy, silicon
Wood, textile, paper, silicon packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Sb
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of As, Cd, Pb, Sb content
(Extraction testing)
ICP/OES method
As, Cd, Sb:
0,15 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
PP-66-NT-TT2
(2023) (Ref: QĐ 46:2007/BYT
Phần/part 4, mục/clause 4.6.1.2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 70/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng tre, gỗ, vải, giấy
Bamboo, wood, textile, paper packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Sb
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp AAS
Determination of As, Cd, Pb, Sb content
(Extraction testing)
AAS method
As, Cd, Sb:
0,15 mg/kg
Pb: 0,3 mg/kg
VNCHCM-B134 (2023)
11.
Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng tre, gỗ
Bamboo, wood tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Sb
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp AAS
Determination of As, Cd, Pb, Sb content
(Extraction testing)
AAS method
As, Cd, Sb:
0,15 mg/kg
Pb: 0,3 mg/kg
TCVN 12272:2018
12.
Giấy và carton tiếp xúc với thực phẩm
Paper packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
(Extraction testing)
CV-AAS method
0,06 mg/kg
g/dm2:
Carton:0,0002
Giấy/paper:
0,00002
TCVN 10092:2013 (EN 12497:2005)
13.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Lead (Pb) content
(Extraction testing)
ICP/OES method
0,6 mg/kg
g/dm2:
Carton:0,002
Giấy/paper:
0,0002
TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005)
14.
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Cadmium (Cd) content
(Extraction testing)
ICP/OES method
0,1 mg/kg
g/dm2:
Carton:0,0003
Giấy/paper:
0,00003
TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 71/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Bao bì dụng cụ bằng thủy tinh, gốm sứ, tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Lead (Pb) content
(Extraction testing)
ICP/OES method
0,3 mg/L
0,15 mg/dm2
2,0 mg/
vành uống/ drinking rim
QCVN 12-4:2015/ BYT
16.
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd)
(Thử thôi nhiễm)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Cadmium (Cd) content
(Extraction testing)
ICP/OES method
0,05 mg/L
0,03 mg/dm2
0,2 mg/
vành uống/
drinking rim
17.
Gạo và sản phẩm gạo
Rice and rice products
Xác định hàm lượng As vô cơ
Phương pháp HG-AAS
Determination of Inorganic arsenic content
HG-AAS method
0,05 mg/kg
BS PD CEN/TS 16731:2014
18.
Hạt có dầu, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu, thức ăn thủy sản và nguyên liệu
Oilseeds, animal feeding stuffs and materials,
aquafeed and
materials
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Dumas
Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content
Dumas method
0,2% TCVN 8133-1: 2009
(ISO 16634-1:2008)
19.
Khẩu trang y tế (loại thông thường) Medical face mask (normal type)
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Sb
Phương pháp GF-AAS: Pb, Cd
Phương pháp HG-AAS: As, Sb
Phương pháp CV-AAS: Hg
Determination of arsenic, cadmium, lead, mercury, antimony content
Pb, Cd: GF-AAS method
As, Sb: HG-AAS method
Hg: CV-AAS method
0,06 mg/kg/
mỗi nguyên tố/ each elemental
TCVN 8389-1: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 72/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Muối (Natri clorua) dùng trong thực phẩm và trong công nghiệp
Sodium chloride for food grade and industrial use
Xác định hàm lượng Ca, Cd, Cu, Mg, K, Pb
Phương pháp ICP/OES
Determination of calcium, cadmium, copper, magnesium, potassium, lead content
ICP/OES method
Ca, Mg: 50 mg/kg
Cd: 0,5 mg/kg
Cu: 2,0 mg/kg
K: 30 mg/kg
Pb: 2,0 mg/kg
EuSalt AS015-2015
21.
Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of total mercury content
Flameless atomic absorption spectrometric method
0,04 mg/kg
TCVN 10660:2014
22.
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc nghiền Cereals, pulses and milled cereal products
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Dumas
Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content Dumas method
0,2% TCVN 8133-2: 2011
(ISO/TS 16634-2: 2009)
23.
Nước uống đóng chai, nước sạch Drinking bottled water, domestic water
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb
Phương pháp G-AAS
Determination of As, Cd, Pb G-AAS method
As: 3,0 μg /L Cd: 1,0 μg /L
Pb: 2,0 μg /L
PP-01-AAS-TT2
(2024)
SMEWW 3113B: 2023
24.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua
Determination of Arsenic content
Hydride generation atomic absorption spectrometry method
3,0 μg /L
TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
25.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of mercury
CV-AAS method
0,7 μg /L
PP-01-AAS-TT2
(2024)
(Ref AOAC 977.22)
TCVN 7877:2008 ISO 12846:2012
26.
Xác định hàm lượng Sb
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua
Determination of Antimony content
Hydride generation atomic absorption spectrometry method
3,0 μg /L
EPA 7062:1994
ISO 17378-2:2014
27.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua
Determination of Selenium content
Hydride generation atomic absorption spectrometry method
3,0 μg /L
TCVN 6183:1996
ISO/TS 17379-2:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 73/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Nước uống đóng chai, nước
sạch, nước thải
Drinking bottled water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Al, B, Ba, Ca, Cr, Mg, Na, K, Ni, Se
Phương pháp ICP/OES
Determination of Al, B, Ba, Ca, Cr, Mg, Na, K, Ni, Se content
ICP/OES method
0,03 mg/L
Mỗi nguyên tố/ each element
TCVN 6665:2011
(ISO 11885:2007)
29.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải, nước thải sinh hoạt
Drinking bottled water, domestic water, ground water, surface water, wastewater, waste domestic water
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Sb, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb, Sb, Se content
ICP-MS method
As: 3,0 μg/L
Cd: 1,0 μg/L
Hg: 0,5 μg/L
Pb: 3,0 μg/L
Se: 3,0 μg/L
Sb: 3,0 μg/L
SMEWW 3125B:2023
30.
Xác định hàm lượng Al, Ag, B, Ba, Ca, Co, Cu, Cr, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Se, S, Si, Sn, Ti, V, Zn
Phương pháp ICP/OES
Determination of Al, Ag, B, Ba, Ca, Co, Cu, Cr, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Se, S, Si, Sn, Ti, V, Zn content
ICP/OES method
Al, Ag, B, Ba, Ca, Co, Cu, Cr, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, S,Si, Sn, Ti, V, Zn:
0,03 mg/L
Mỗi nguyên tố/ each element
Ni: 0,02 mg/L
Se: 0,01 mg/L
TCVN 6665:2011
(ISO 11885:2007)
31.
Phụ gia thực phẩm
Food Additives
Xác định hàm lượng Ba, Cu, Cr, Sb, Zn
Phương pháp ICP/OES
Determination of Ba, Cu, Cr, Sb, Zn content
ICP/OES method
2 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
TCVN 8900-7: 2012
32.
Xác định hàm lượng Cd, Pb
Phương pháp G-AAS
Determination of Cadmium and Lead content
G-AAS method
Cd: 0,3 mg/kg
Pb: 0,3 mg/kg
TCVN 8900-8: 2012
33.
Xác định hàm lượng As, Sb
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic and Antimony content
HG-AAS method
As: 1,5 mg/kg
Sb: 1,5 mg/kg
TCVN 8900-9: 2012
34.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,1 mg/kg
TCVN 8900-10: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 74/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng nitơ
Phương pháp Dumas
Determination of nitrogen content
Dumas method
0,03%
TCVN 8100: 2009
(ISO 14891: 2002)
36.
Xác định hàm lượng Ca, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Se, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Ca, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Se, Zn content
ICP-MS method
Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn: 10 mg/kg
Cu: 1,5 mg/kg
Cr: 0,1 mg/kg
Mo, Se:
0,3 mg/kg
ISO 21424:2018
37.
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn
Phương pháp ICP/OES
Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn content
ICP/OES method
30 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
AOAC 2011.14
38.
Thực phẩm
Food Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic, Cadmium, Lead and Mercury content ICP-MS method
As: 0,03 mg/kg
Cd: 0,03 mg/kg
Pb: 0,01 mg/kg
Hg: 0,03 mg/kg
TCVN 10912:2015
(EN 15763:2009)
39.
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Tin content
ICP-MS method
3,0 mg/kg
TCVN 10914:2015
(EN 15765:2009)
40.
Xác định hàm lượng As vô cơ
Phương pháp HG-AAS
Determination of Inorganic arsenic content HG-AAS method
0,05 mg/kg
PP-118-NT-TT2 (2023)
(Ref. BS PD CEN/TS 16731:2014)
41.
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp ICP/OES
Determination of Tin content
ICP/OES method
30 mg/kg
PP-23-ICP-TT2 (2023)
(Ref: AOAC 985.16)
42.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of mercury content
CV-AAS method
0,04 mg/kg
PP-17-AAS-TT2
(2023) (Ref: TCVN 7993:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 75/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb
Phương pháp AAS-lò Graphite và tạo hydrua
Determination of arsenic, cadmium and lead content
AAS - graphit furnace and hydride generation method
As: 0,1mg/kg
Cd: 0,1 mg/kg
Pb:0,02mg/kg
PP-17-AAS-TT2
(2023) (Ref: AOAC 999.11, AOAC 986.15)
44.
Xác định hàm lượng Ca, Fe, K, Mg, P, Zn Phương pháp ICP/OES
Determination of Ca, Fe, K, Mg, P, Zn content
ICP/OES method
30 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
AOAC 985.01
45.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, health
supplement
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Cr, Fe, Mg, Mn, Mo, Na, K, P, Se, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Ca, Cu, Cr, Fe, Mg, Mn, Mo, Na, K, P, Se and Zn content
ICP-MS method
Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn: 10 mg/kg
Cu: 1,5 mg/kg
Cr, Se, Mo:
0,3 mg/kg
PP-108-NT-TT2
(2023) (Ref, ISO 21424:2018)
46.
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn
Phương pháp ICP/OES
Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn content ICP/OES method
30 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
PP-109-NT-TT2
(2023) (Ref.AOAC
2011.14 )
47.
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp CV-AAS sau khi phân hủy bằng áp lực Determination of mercury Cold - vapour atomic absorption spectrometry (CV-AAS) after pressure digestion
0,04 mg/kg
TCVN 7993:2009 (EN 13806:2002)
TCVN 7604:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 76/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm
Food, health
Supplement, animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials (a) and finished products
Xác định hàm lượng As, Se
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử/hoá hơi hydrua Determination of Arsenic and selenium content
Electrothermal or hydride generation atomic absorption spectrometry method
Thức ăn chăn nuôi
Feeding stuffs:
1,5 mg/kg
mỗi chất/
each compound
Thực phẩm Food: 0,1 mg/kg
mỗi chất/
each compound
AOAC 986.15 TCVN 9521:2012
49.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm
Food, health
Supplement, animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials (a) and finished products
Xác định hàm lượng Cadimi, chì
Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử sau khi tro hóa khô
Determination of cadmium, lead content
Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing
Thực phẩm/ Food:
Cd: 0,03 mg/kg
Pb: 0,02 mg/kg
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Feeding stuffs, aqua feed:
Cd: 0,03 mg/kg
Pb: 0,03 mg/kg
TCVN 10643:2014
(AOAC 999.11)
50.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Fe
Phương pháp ICP/OES
Determination of Ca, Mg, Fe content
ICP/OES method
30 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
AOAC 985.01
51.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu (a)
Animal feeding stuffs, raw materials (a)
Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn
Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn contents F-AAS method
10 mg/kg
mỗi chất/
each compound
TCVN 1537:2007
52.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua
Determination of Arsenic content
Hydride generation atomic absorption spectrometry method
1,5 mg/kg
AOAC 986.15
TCVN 8900-9: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 77/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
53.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm
Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials (a) and finished products
Xác định hàm lượng thủy ngân
Phương pháp CV-AAS sau khi phân hủy bằng áp lực Determination of mercury content CV-AAS method after pressure digestion
0,1 mg/kg
EN 16277:2012
TCVN 7993:2009
54.
Xác định hàm lượng As, Ca, Cd, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Pb, Zn
Phương pháp ICP/OES Determination of As, Ca, Cd, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Pb, Zn content
ICP/OES method
Ca, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Zn:
10 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
As: 2 mg/kg
Cd:0,5 mg/kg
Pb: 4 mg/kg
TCVN 9588:2013
ISO 27085:2009
55.
Xác định hàm lượng Al (Al2O3), Fe (Fe2O3), Si (SiO2) Phương pháp ICP/OES
Determination of Al (Al2O3), Fe (Fe2O3), Si (SiO2) content
ICP/OES method
Fe2O3 : 0,3% Al2O3 : 2,0% SiO2 : 4,0%
FAO JECFA Monographs 14 (2013)
56.
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb, Se content
ICP-MS method
As: 0,1 mg/kg
Cd: 0,06 mg/kg
Hg: 0,06 mg/kg
Pb: 0,2 mg/kg
Se: 0,1 mg/kg
EN 17053:2018
57.
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu (a) và thành phẩm
Animal feeding stuffs, raw materials (a) and finished product
Xác định hàm lượng As vô cơ
Phương pháp HG-AAS
Determination of Inorganic arsenic content
HG-AAS method
0,05 mg/kg
BS EN 16278:2012
58.
Phân bón
Fertilizer Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử tạo hydrua Determination of total Arsenic content
Hydride generation atomic absorption spectrometry method
1 mg/kg
TCVN 11403:2016
59.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp F-AAS
Determination of biuret content F-AAS method
0,2%
AOAC 976.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 78/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Phân bón
Fertilizer Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Lead content
FAAS method
20 mg/kg
TCVN 9290:2018
61.
Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp G-AAS Determination of total Lead content GAAS method
0,6 mg/kg
TCVN 9290:2018
62.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Cadmium content FAAS method
0,45 mg/kg
TCVN 9291:2018
63.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp G-AAS Determination of total Cadmium content GAAS method
0,1 mg/kg
TCVN 9291:2018
64.
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method
0,6 mg/kg
TCVN 10676:2015
(ISO 20280:2007)
65.
Xác định hàm lượng Ag tổng số Phương pháp FAAS Determination of total silver content F-AAS method
45 mg/kg
TCVN 13263-13: 2021
66.
Xác định hàm lượng Al di động Phương pháp FAAS Determination of mobile aluminum content FAAS method
750 mg/kg
TCVN 13263-14: 2021
67.
Xác định hàm lượng As, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Ni, Mo, Pb, Se, Zn
Phương pháp ICP/OES
Determination of As, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Ni, Mo, Pb, Se, Zn content
ICP/OES method
10 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
AOAC 2017.02
68.
Xác định hàm lượng As, Cd, Cr, Pb
Phương pháp ICP/OES
Determination of As, Cd, Cr, Pb content
ICP/OES method
10 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
ISO 17318:2015
69.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total calcium content FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9284:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 79/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Coban tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total Cobalt content
FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9287:2018
71.
Xác định hàm lượng crôm tổng số Phương pháp FAAS Determination of total chrom content
FAAS method
15 mg/kg
TCVN 10674:2015
72.
Xác định hàm lượng đồng tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total Copper content FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9286:2018
73.
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total Zinc content
FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9289:2012
74.
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total Magnesium content
FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9285:2018
75.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total Manganese content
FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9288:2012
76.
Xác định hàm lượng Molybden tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Molybdenum content
FAAS method
30 mg/kg
TCVN 9283:2018
77.
Xác định hàm lượng Molybden
Phương pháp ICP/OES
Determination of Molybdenum content ICP/OES Method
10 mg/kg
AOAC 2006.03
78.
Xác định hàm lượng Na tổng số Phương pháp FAAS Determination of total sodium content
FAAS method
50 mg/kg
TCVN 13263-15: 2021
79.
Xác định hàm lượng niken tổng số Phương pháp FAAS Determination of total nickel content
FAAS method
15 mg/kg
TCVN 10675:2015
80.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp FAAS
Determination of total iron content FAAS method
15 mg/kg
TCVN 9283:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 80/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Se tổng số
Phương pháp HG-AAS
Determination of total selenium content
HG-AAS method
1,0 mg/kg
TCVN 13263-12: 2021
82.
Phế liệu: giấy, nhựa, kim loại màu, thủy tinh, thép phế liệu, xỉ Scrap: paper, plastic, non-ferrous metal, glass, steel, flag scraps for production
Xác định hàm lượng Ag, Ba, Be, Co, Cd, Mo, Ni, Pb, Se, Sb, Tl, V trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp ICP/OES
Determination of Ag, Ba, Be, Co, Cd, Mo, Ni, Pb, Se, Sb, Tl, V contents in extract solution
ICP/OES method
Ag, Ba, Co, Mo, No, Pb, Tl, V, Zn: 3,0 mg/L
Be: 0,06 mg/L
Cd: 0,3 mg/L
Se, Sb: 0,6 mg/L
Phương pháp chiết/ Extraction method
TCVN 9240:2012
(ASTM D5322-92)
Phương pháp phân tích/Analysis method
TCVN 6665:2011
83.
Xác định hàm lượng thủy ngân trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content in extract solution
CV-AAS method
0,15 mg/L
Phương pháp chiết/ Extraction
TCVN 9240:2012
(ASTM D5322-92)
Phương pháp phân tích/Analysis
TCVN 7877:2008
84.
Xác định hàm lượng Arsen trong dung dịch ngâm chiết
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content in extract solution
HG-AAS method
1,5 mg/L
Phương pháp chiết/
Extraction method
TCVN 9240:2012
(ASTM D5322-92)
Phương pháp phân tích/Analysis method
TCVN 6626:2000
85.
Bột đá, đá vôi, Vôi, Dolomit, thạch cao
CaCO3 , limestone, Lime, Dolomite, gypsum
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng, carbon tổng
Phương pháp nung/ phổ hồng ngoại
Determination of total sulfur and carbon Combustion /IR method
S: 0,015%
C: 0,75%
ASTM C25-19
86.
Xác định hàm lượng kim loại và oxyt kim loại: Al (Al2O3), Ca (CaCO3), Fe (Fe2O3), Na (Na2O), Mg (MgO), Si (SiO2)
Phương pháp ICP/OES
Determination of Al (Al2O3), Ca (CaCO3), Fe (Fe2O3), Na (Na2O),Mg (MgO), Si (SiO2) content
ICP/OES method
Al, Fe, Na, Mg, Si:0,09%
Ca:6%
ASTM C1301-95 (2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 81/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
87.
Đất, đá, quặng, cát, xỉ có nguồn gốc silicat Soils, rocks, ore, sand, slag from silicate
Xác định hàm lượng kim loại và oxyt kim loại: Al (Al2O3), Ca (CaO), Cu (CuO), Cr (Cr2O3 ), Fe (Fe2O3), K (K2O), Mg (MgO), Mn (MnO), P (P2O5), Ti (TiO2), Zn (ZnO)
Phương pháp ICP/OES
Determination of metals (metals oxide) content
Al (Al2O3), Ca (CaO), Cu (CuO), Cr (Cr2O3), Fe (Fe2O3), K (K2O), Mg (MgO), Mn (MnO), P (P2O5), Ti (TiO2), Zn (ZnO)
ICP/OES method
Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O MgO, MnO, P2O5, TiO2: (0,005% to 20%)
Cr, Cu, Zn:
50 mg/kg
TCVN 9918:2013
88.
Đất, đá, quặng đất hiếm
Soils, rocks ores of rare earth elements
Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm: Ce, Dy, Gd, Ho, Er, Eu, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Th, Tm, Y, Yb
Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP - MS)
Soils, rocks ores of rare earth elements - determination of rare earth elements content: Ce, Dy, Gd, Ho, Er, Eu, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Th, Tm, Y, Yb
Iinductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS
1mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
TCVN 12887:2020
89.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cd, Cu, Cr, Pb, Zn
Phương pháp F-AAS Determination of Cd, Cu, Cr, Pb, Zn content F-AAS method
Cd: 0,45 mg/kg
Cu, Zn, Cr:
15 mg/kg
Pb: 20 mg/kg
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
90.
Xác định hàm lượng As tổng số
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
1,0 mg/kg
TCVN 8467:2010
(ISO 20280:2007)
91.
Xác định hàm lượng Kali tổng số
Phương pháp F-AAS Determination of total potassium content F-AAS method
450 mg/kg
TCVN 8660:2011
92.
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu
Phương pháp F-AAS Determination of bio-available potassium F-AAS method
100 mg/kg
TCVN 8662:2011
93.
Xác định hàm lượng Hg tổng số
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,6 mg/kg
TCVN 8882:2011 (ISO 16772:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 82/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
94.
Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa
Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets
Xác định các nguyên tố đa lượng: Al, Ba, Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Si, Ti
Phương pháp ICP/OES
Determination of mijor elements:
Al, Ba, Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Si, Ti
content
ICP/OES method
Al, Fe, Mg, Na: 0,3%
Ba, Ti: 0,02%
Ca, K: 1,5%
Mn, P: 0,2%
Si: 3%
ISO 16967: 2015
95.
Xác định các nguyên tố vi lượng:
As, Se: phương pháp HG-AAS
Hg: phương pháp CV-AAS
Cd, Co, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, Pb, Sb, Sn, Tl V, Zn: Phương pháp ICP/OES
Determination of minor elements:
As, Se: HG-AAS method
Hg: CV-AAS method
Cd, Co, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, Pb, Sb, Sn, Tl V, Zn content
ICP/OES method
As, Se: 1,0 mg/kg
Hg: 0,10 mg/kg
Cd, Pb:
0,60 mg/kg
Cu, Cr, Co, Mn, Mo, Ni, Sb, Sn, Tl, V, Zn:
10 mg/kg
ISO 16968:2015
96.
Xác định hàm lượng C, H, N
Phương pháp đốt cháy
Determination of C, H, N content
Combustion method
0,1%
ISO 16948:2015
97.
Xác định nhiệt lượng toàn phần
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of calorific value
Thermal bomb method
-
EN ISO 18125:2017
98.
Xác định hàm lượng Sulfur tổng
Phương pháp đốt cháy
Determination of total sulfur content
Combustion method
0,01%
ISO 16994:2016
99.
Nhiên liệu khoáng rắn
Solid mineral fuels Xác định hàm lượng Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O Phương pháp F-AAS Determination of Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O content
F-AAS method
Al2O3, MnO2: mỗi chất/ each compound: 0,1%
CaO, MgO, Na2O, K2O Fe2O3: mỗi chất/ each compound: 1,0%
ASTM D3682-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 83/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
100.
Nhiên liệu khoáng rắn
Solid mineral fuels Xác định hàm lượng Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O, P2O5, SO3, TiO2 Phương pháp ICP/OES Determination of Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O, P2O5, SO3, TiO2 content ICP/OES method
Al2O3, MnO2, P2O5, SO3, TiO2: mỗi chất/ each compound: 0,1%
CaO, Fe2O3, K2O, MgO, Na2O: mỗi chất/ each compound: 1,0%
ASTM D6349-21
101.
Xác định hàm lượng Hg tổng số
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content CV-AAS method
0,1 mg/kg
ASTM D6414-14
102.
Nhiên liệu khoáng rắn và cặn rắn từ quá trình đốt cháy nhiên liệu khoáng rắn (tro, tro đáy, tro bay)
Solid mineral fuels and solid residues from combustion of solid mineral fuels (ash, bottom ash, fly ash) Xác định hàm lượng As, Be, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb,V, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of As, Be, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb,V, Zn content ICP/OES method
10 mg/kg
Mỗi nguyên tố/ each element
ASTM D6357-21
103.
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp ICP/OES Determination of SiO2 content ICP/OES method
5,0%
ASTM D6349-21
104.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxyt Phương pháp quang phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur trioxide content IR spectroscopy method
0,1%
ASTM D5016-16
105.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ
Phương pháp nung
Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Heatingt method
-
TCVN 9816:2013
(ISO 29541:2010)
ASTM D5373-21
106.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content
IR spectrometry method
- TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) ASTM D4239-18e1
ASTM D5016-16
107.
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực.
Determination of gross calorific value The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value
-
TCVN 200:2011
ISO 1928:2020
ASTM D5865/ D5865M-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 84/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
108.
Tro bay
Fly ash Xác định hàm lượng Na2O, K2O Phương pháp F-AAS Determination of Na2O, K2O content F-AAS method
Na2O, K2O: mỗi chất/ each compound:
0,1 %
TCVN 8262 : 2009
109.
Xác định hàm lượng kiềm có hại (Tính toán từ Na2O và K2O)
Phương pháp F-AAS Determination of harmful alkaline content (Calculation from Na2O and K2O)
F-AAS method
Na2O, K2O: mỗi chất/ each compound:
0,2 %
TCVN 8262 : 2009
110.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng Hydroxit
Pesticides contain copper hydroxide Xác định hàm lượng As, Cd, Pb Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Determination of As, Cd, Pb content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb
As, Cd:
0,4 mg/kg
Pb: 0,5 mg/kg
TCVN 10157:2013
111.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng oxy clorua
Pesticides contain copper oxychloride Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu hòa tan trong nước Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Phương pháp F-AAS:Cu Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử AAS. Determination of As, Cd, Pb,Cu water soluble content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb F-AAS method: Cu
As, Cd:
0,4 mg/kg Cu: 30 mg/kg
Pb: 0,5 mg/kg
TCVN 10158:2013
112.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng sunfat
Pesticides contain copper sulfate Xác định hàm lượng As, Cd, Pb Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Determination of As, Cd, Pb content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb
As, Cd:
0,4 mg/kg
Pb: 0,5 mg/kg
TCVN 10159:2013
113.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (I) oxit
Pesticides contain Cu2O Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu hòa tan trong nước Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Phương pháp F-AAS:Cu Determination of As, Cd, Pb,Cu water soluble content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb
F-AAS method: Cu
As, Cd:
0,4 mg/kg Cu: 30 mg/kg
Pb: 0,5 mg/kg
TCVN 10160:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố
Analytical element Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 85/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
114.
Vật liệu dệt
(vải dệt may)
Textile materials
(textile fabric) Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Cd, Pb content ICP-OES method
10 mg/kg
mỗi nguyên tố/ each compound
GB/T 30157-2013
Chú thích/ Note:
−
Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method
−
ISO: International Organization for Standardization
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard.
−
EN: European standard
−
Eusalt: European salt producers‘ association
−
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
−
ASTM: American Sociaty For Testing and Materials
−
EPA: Environmental Protection Agency
−
QĐ…/..: Quyết định của bộ ngành/ Decision of the ministry….
−
PP…TT2: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
−
QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
−
FAO: Food and Agriculture Organization of the United Nations
−
SMEWW: Standard methods for the Examination of water and waste water
−
GB/T: tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao standard
−
(a): Nguyên liệu thức ăn truyền thống/ Traditional feed ingredients
−
CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 86/111
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bánh, mứt, nước giải khát,
Cakes, jam, beverage
Xác định hàm lượng Aspartam, Cyclamat, sacharin
Phương pháp HPLC
Determination of Aspartam, cyclamate, saccharine content HPLC method
Aspartam:
27 mg/kg
Cyclamate:
270 mg/kg
Saccharin:
27 mg/kg
PP-2.5-HPLC-TT2 (2023)
Ref: (TCVN10032:
2013
TCVN 10033:2013, TCVN 8471:2010)
2.
Bánh, mứt, kẹo
Cakes, jam, candy
Xác định hàm lượng Acesulfame K
Phương pháp HPLC
Determination of Acesulfame K content
HPLC method
27 mg/kg
PP-2.5-HPLC-TT2 (2023)
Ref: TCVN 8471:2010
3.
Xác định hàm lượng axit benzoic và axit sorbic
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of benzoic acid and sorbic acid content
HPLC method/ UV detection
1 mg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-2.1-HPLC-TT2
(2023)
Ref. TCVN 8122:2009
4.
Bao bì và dụng cụ bằng nhựa PVC
PVC plastic packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Cresyl phosphat (thử vật liệu)
Phương pháp HPLC
Determination of Cresyl phosphat (materials testing)
HPLC method
1,0 μg/g
QCVN 12-1:2011/ BYT
5.
Xác định hàm lượng các hợp chất dibutyl thiếc (thử vật liệu)
Phương pháp GC/MS
Determination of tin dibutyl compounds content (materials testing)
GC/FID method
10 μg/g
6.
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride (Thử vật liệu)
Phương pháp GC/MS
Determination of Vinyl chloride content (Materials testing)
GC/MS method
0,3 μg/g
QCVN 12-1:2011/ BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 87/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polycarbonat (PC)
Plastic Polycarbonate (PC) packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Amine (Triethylamine và Tributylamine) (thử vật liệu)
Phương pháp GC/FID
Determination of Amine content (Triethylamine and Tributylamine) (materials testing)
GC/FID method
0,3 μg/g
Mỗi chất/
Each compound
QCVN 12-1:2011/ BYT
8.
Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: n-Heptan, ở 250C trong 1 giờ)
Phương pháp HPLC
Determination of Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Extraction testing) (Solvent: n-heptane, at 250C for 1h)
HPLC method
2,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/ BYT
(Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10)
9.
Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm)
(Dung môi: Ethanol 20%, ở 600C trong 30 phút)
Phương pháp HPLC
Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) (Extraction testing)
(Solvent: Ethanol 20% at 600C for 30 min )
HPLC method
2,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/ BYT
(Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10)
10.
Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm)
(Dung môi: nước, ở 600C trong 30 phút)
Phương pháp HPLC
Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) (Extraction testing)
(Solvent: distilled water at 600C for 30 min)
HPLC method
2,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/ BYT
(Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 88/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polycarbonat (PC)
Plastic Polycarbonate (PC) packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm)
(Dung môi: Acid acetic 4% ở 600C trong 30 phút)
Phương pháp HPLC
Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) Extraction testing)
(Solvent: Acid acetic 4% at 600C for 30 min)
HPLC method
2,5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/ BYT
(Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10)
12.
Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (thử vật liệu)
Phương pháp HPLC
Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) (materials testing)
HPLC method
500 μg/g
QCVN 12-1:2011/ BYT
13.
Xác định hàm lượng Diphenyl carbonat (thử vật liệu)
Phương pháp HPLC
Determination of Diphenyl carbonate content (materials testing)
HPLC method
1,0 μg/g
QCVN 12-1:2011/ BYT
14.
Bao bì và dụng cụ bằng nhựa PS
PS plastic packaging and tools in direct contact with foods
Xác định tổng số chất bay hơi (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propyl benzene) (thử vật liệu)
Phương pháp GC/FID
Determination of total volatile matter (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propyl benzene) (materials testing)
GC/FID method
1,2 mg/g
QCVN 12-1:2011/ BYT
15.
Xác định hàm lượng Styren và Ethylbenzene (thử vật liệu)
Phương pháp GC/FID
Determination of Styren and Ethylbenzene content (materials testing)
GC/FID method
0,3 mg/g
Mỗi chất/
Each compound
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 89/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Bao bì và dụng cụ bằng nhựa PA
PA plastic packaging and tools in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Caprolactam (Thử thôi nhiễm)
(Dung môi: Ethanol 20%, ở 600C trong 30 phút)
Phương pháp GC/FID
Determination of caprolactam content (Extraction testing)
(Solvent: Ethanol 20% at 600C for 30 min )
GC/FID method
3,0 μg/mL
QCVN 12-1: 2011/ BYT
(Phụ lục 2, Mục 9/ Appendix 2, section 9)
17.
Bao bì bằng kim loại
Metal packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Epichlorohydrin (Thử thôi nhiễm)
(Dung môi: n-Heptan, ở 250C trong 2 giờ)
Phương pháp GC/FID
Determination of Epichlorohydrine content (Extraction testing)
(Solvent: n-heptane, at 250C for 2h)
GC/FID method
0,15 μg/mL
QCVN 12-3: 2011/ BYT
Phụ lục, mục 7/ Appendix, section 7
18.
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride (Thử thôi nhiễm)
(Dung môi: Ethanol 20%, không quá 50C trong 24 giờ)
Phương pháp GC/FID
Determination of Vinyl chloride content (Extraction testing)
(Solvent: Ethanol 20% at no more than 50C for 24h)
GC/FID method
0,045 μg/mL
QCVN 12-3: 2011/ BYT
Phụ lục, mục 8/ Appendix, section 8
19.
Dầu thực vật, thức ăn chăn nuôi
Vegetable oils, animal Feeding stuff
Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa: BHA, BHT, Ethoxyquin
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of antioxydant content: BHA, BHT, Ethoxyquin
HPLC/UV method
30 mg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-2.3-HPLC-TT2
(2023)
Ref: AOAC 983.15
AOAC 996.13
20.
Dầu thực vật
Vegetable oils
Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa: tert-butylhydroquinone (TBHQ)
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of antioxydant content: TBHQ
HPLC/PDA method
30 mg/kg
PP-2.3-HPLC-TT2
(2023)
Ref: AOAC 983.15, AOAC 996.13
21.
Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa: Propyl galate (PG)
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of antioxydant content: PG
HPLC/PDA method
30 mg/kg
PP 11.9 HPLC-TT2 (2023)
Ref. TCVN 12609:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 90/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Dầu thực vật; Sản phẩm chế biến bột và tinh bột; Bao bì dạng màng nhựa
Vegetable oil; Flour and starch processing products; Plastic film packaging
Xác định hàm lượng Ethylene oxide (EO), 2-chloroethanol (2-CE) và ethylene oxide (tổng EO và 2-CE,qui về EO)
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Ethylene oxide (EO), 2-chloroethanol (2-CE) and ethylene oxide (total EO và 2-CE, as EO)
GC/MS/MS method
0,01 mg/kg
TCCS C75:2023/
VNCHCM
(Ref.
EURL-SRM Version 1.1)
23.
Nông sản, hạt có dầu, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm
Agricultural products, Oil seed, animal feeding stuffs, food
Xác định hàm lượng Aflatoxins: B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC/FLD
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of B1, B2, G1, G2 Aflatoxin content
HPLC/FLD method
LC/MS/MS method
0,6 μg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-3.1.6-HPLC-TT2 (2023)
(Ref: AOAC 990.33, Instruction Manual AflaTest WB- VICAM)
24.
Nông sản, ngũ cốc, thực phẩm
Agricultural products, Cereals, food
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Deoxynivalenol content
LC/MS/MS method
450 μg/kg
PP-3.4.1-HPLC-TT2 (2023)
Ref. Instruction Manual DON Test WB- VICAM
25.
Xác định hàm lượng Fumonisin (FB1,FB2)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Fumonisins (FB1, FB2) content
LC/MS/MS method
FB1:12 μg/kg
FB2:18 μg/kg
PP-3.6.1-LCMSMS-TT2 (2023)
(Ref: AOAC 995.15)
26.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp HPLC/FLD
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Zearalenone content
HPLC/FLD method
LC/MS/MS method
60 μg/kg
PP-3.3.1-HPLC-TT2 (2023)
(Ref:TCVN 9591: 2013, TCVN 10640: 2014, Instruction Manual ZearalaTest WB- VICAM)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 91/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Nông sản, Ngũ cốc, rượu, bánh, thực phẩm
Agricultural products, Cereals, wine, cake, food
Xác định hàm lượng Ochratoxins A
Phương pháp HPLC/FLD
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ochratoxins A content
HPLC/FLD method
LC/MS/MS method
0,45 μg/kg
PP-3.2.1-HPLC-TT2 (2023)
(Ref: Instruction Manual OchraTest WB- VICAM)
28.
Nông sản
Agricultural
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật [1]
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi-residue pesticides [1] LC-MS/MS method
0,01 mg/kg mỗi chất/Each compound
PP-4.6-LCMSMS-TT2 (2024
) (Ref AOAC 2007.01)
29.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật [2]
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of multi-residue pesticides [2] GC-MS/MS method
0,01 mg/kg mỗi chất/Each compound
PP-4.2-GC-TT2 (2024)
(Ref AOAC 2007.01)
30.
Nước mặt, nước ngầm
Surface water, underground water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nước [3]
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of multi-residue pesticides in water [3]
GC-MS/MS method
0,02 μg/L
Mỗi chất/ Each compound
PP-1.3.1- SK-TT2 (2022)
(Ref. TCVN 9241:2012)
31.
Nước trái cây, nước giải khát, rượu, mứt, bánh, kẹo
Fruid juice, beverage, alcohol, jam, cake, candy
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of patulin content
HPLC method/UV detection
30μg/kg
PP-3.7.1-HPLC-TT2 (2023)
Ref: TCVN 9523:2012
32.
Rượu
Wine
Xác định hàm lượng Ethyl acetate
Phương pháp GC/FID
Determination of Ethyl acetate content
GC/FID method
15 mg/L
TCVN 8011:2009
AOAC 972.11
33.
Xác định hàm lượng methanol
Phương pháp GC/FID
Determination of methanol content
GC/FID method
15 mg/L
TCVN 8010:2009;
AOAC 972.11
34.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao
Phương pháp GC/FID
Determination of hight stepped alcohols content
GC/FID method
15 mg/L
TCVN 8011:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 92/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng Amoxicillin, Ampicillin, Dicloxacillin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Amoxicillin, Ampicillin, Dicloxacillin content
LC/MS/MS method
Amoxicillin, Dicloxacillin
30 μg/kg
Ampicillin
3 μg/kg
PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024)
36.
Xác định hàm lượng Benzylpenicilin, Procain benzylpenicilin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Benzylpenicilin, Procain benzylpenicilin content
LC/MS/MS method
3,0 μg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024)
37.
Xác định hàm lượng Ciprofloxacin, Enrofloxacin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ciprofloxacin Enrofloxacin
LC/MS/MS method
15 μg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024)
38.
Xác định hàm lượng Gentamycin (C1, C1a, C2, C2a), Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spiramycin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Gentamycin (C1, C1a, C2, C2a), Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spiramycin content
LC/MS/MS method
30 μg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024)
39.
Xác định hàm lượng Tetracyline, Oxytetracycline, Chlortetracycline
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracyline, Oxytetracycline, Chlortetracycline content
LC/MS/MS method
30 μg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024)
40.
Sữa bột, bánh, nông sản, dầu thực vật
Milk powder, cake, Agricultural products, vegetable oil
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/FID
Determination of Cholesterol content
GC/FID method
7,5 mg/100g
PP-4.7-GC-TT2 (2024)
(Ref: TCVN 9971:2013
TCVN 12385:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 93/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Sữa, pho mát
Milk, Cheese
Xác định hàm lượng Aflatoxins M1
Phương pháp HPLC/FLD
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of M1 Aflatoxin content
HPLC/FLD method
LC/MS/MS method
0,3 μg/kg
PP-3.5.1-HPLC-TT2 (2023)
(Ref. TCVN 6685:2009
Instruction Manual Afla M1Test WB- VICAM)
42.
Sữa và sản phẩm sữa, thực phẩm
Milk and milk products, food
Xác định thành phần acid béo[4]
Phương pháp GC/FID Determination of Fatty acid[4] composition
GC/FID method
7,5 mg/100g
mỗi chất/
each compound
PP-4.8-GC-TT2 (2024) (Ref:AOAC 2012.13
AOAC 996.06
TCVN 9675-2: 2013 (ISO 12966-2:2011))
43.
Xác định hàm lượng Acid béo bão hòa[5]
Phương pháp GC/FID Determination of Saturated fatty acid [5] content
GC/FID method
7,5 mg/100g
mỗi chất/
each compound
44.
Xác định hàm lượng Acid béo không bão hòa[6]
Phương pháp GC/FID Determination of Unsaturated fatty acid[6] content
GC/FID method
7,5 mg/100g
mỗi chất/
each compound
45.
Xác định hàm lượng Omega 3[7], Omega 6[8]
Phương pháp GC/FID
Determination of Omega 3[7], Omega 6[8] content
GC/FID method
7,5 mg/100g
mỗi chất/
each compound
46.
Sữa, thực phẩm bổ sung,
Milk, food supplement
Xác định hàm lượng vitamin D3
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of Vitamin D3 content
HPLC method/UV detection
0,3 μg/g
AOAC 992.26
47.
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of Vitamin E content
HPLC method/UV detection
4,5 μg/g
AOAC 992.03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 94/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Sữa bột
Milk powder
Xác định hàm lượng các Vitamin B1, B2, B3, B6, B9
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamins content : B1, B2, B3, B6, B9
HPLC method
6 mg/kg mỗi chất/ each conpound
PP-6.1.1-HPLC-TT2 (2024)
49.
Sữa, thức ăn chăn nuôi
Milk, animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Melamin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Melamin content
LC/MS/MS method
150 μg/kg
PP-1.1-LCMSMS-TT2 (2023)
Ref. TCVN 9048:2012
50.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Định tính và định lượng Curcumin
Phương pháp HPLC Determionation of Curcumin
HPLC method
10 mg/kg
PP-16.3-HPLC-TT2 (2024)
51.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Health supplement, Food supplement
Xác định hàm lượng Vitamin B12
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of Vitamin B12 content
HPLC method
0,1mg/kg
PP-6.1.4-HPLC-TT2 (2024)
52.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin C content
HPLC method
18 mg/kg
PP-6.1.5-HPLC-TT2 (2024)
53.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng vitamin A (Retionol)
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Vitamin A (Retionol) content
Liquid Chromatographic HPLC method/UV detection
0,3 μg/g
AOAC 2001.13
54.
Thức ăn chăn nuôi: nguyên liệu và thành phẩm
Animal feeding stuffs: raw materials and finished products
Xác định hàm lượng Vitamin B5
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin B5 content
HPLC method
90 mg/kg
PP-6.1.3-HPLC-TT2 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 95/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Thức ăn chăn nuôi: nguyên liệu và thành phẩm
Animal feeding stuffs: raw materials and finished products
Xác định hàm lượng Biotin
Phương pháp HPLC
Determination of Biotin content
HPLC method
90 mg/kg
PP-6.1.6-HPLC-TT2 (2022)
56.
Xác định hàm lượng các axít amin: Alanine, Arginin, Aspartic acid, tổng của cystin và cysteine, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine, Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin,Valine
Phương pháp HPLC
Determination of amino acids content: Alanine, Arginin, Aspartic acid, total of Cystin and Cystein, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine,
Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin, Valine
HPLC method
45 mg/kg
mỗi chất/
each compound
TCVN 8764:2012
PP-11.2-HPLC-TT2 (2022)
(Ref: AOAC 999.13)
57.
Xác định hàm lượng axít amin: Tryptophan
Phương pháp HPLC
Determination of amino acid content: Tryptophan
HPLC method
45 mg/kg
PP-11.2-HPLC-TT2 (2022)
Ref. TCVN 5283:2018,
AOAC 988.15
58.
Xác định hàm lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of chloramphenicol content
LC/MS/MS method
1 μg/kg
PP-5.1-LCMSMS-TT2 (2022)
Ref: TCVN 8140:2009
59.
Thức ăn chăn nuôi: nguyên liệu và thành phẩm
Animal feeding stuffs: raw materials and finished products
Xác định hàm lượng nhóm β-agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of β-agonists: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin content
LC/MS/MS method
9 μg/kg
mỗi chất/
each compound
PP-5.6.1-LCMSMS-TT2 (2023)
Ref. TCVN 12697:2019
60.
Đất
Soil
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất [9]
Phương pháp GC-MS/MS và LC-MS/MS
Determination of multi-residue pesticides in the soil [9]
GC-MS/MS and LC-MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/Each compound
PP-1.2.1-SK-TT2 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 96/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Phân bón
Fertilizers
Xác đinh hàm lượng Alginic axit
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Acid Alginic content
HPLC method
300 mg/kg
PP-11.17-HL-TT2 (2022)
62.
Xác định hàm lượng các axít amin: Alanine, Arginin, Aspartic acid, tổng của cystin và cysteine, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine, Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin,Valine
Phương pháp HPLC
Determination of amino acids content: Alanine, Arginin, Aspartic acid, total of Cystin and Cystein, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine,
Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin, Valine
HPLC method
30 mg/kg (mg/L)
mỗi chất/each compound
TCVN 12621:2019
63.
Xác định hàm lượng axit amin Tryptophan
Phương pháp HPLC
Determination of amino acids content: Tryptophan
HPLC method
30 mg/kg (mg/L)
PP-11.2-HPLC-TT2 (2023)
Ref. TCVN 5283:2018,
AOAC 988.15
64.
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12
Phương pháp HPLC- PDA
Determination of Vitamins content:B1, B2, B3, B5, B6, B12
HPLC-PDA method
B: 8 mg/kg
B1: 20 mg/kg
B2: 8 mg/kg
B3, B5, B6, B12: 25 mg/kg
TCVN 13263-2: 2020
65.
Xác đinh hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Vitamin C content
HPLC-PDA method
25 mg/kg
TCVN 13263-3: 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 97/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng nhóm Auxin: Indole-3-acetic acid (IAA), Indole-3-butyric acid (IBA), Indole-3-carboxylic acid (ICA), Indole-3-propionic acid (IPA), Naphthalene acetic acid (NAA), Naphthoxy axetic acid (NOA), Sodium-5-nitroguaiacolate, Sodium-O-nitrophenolate, Sodium-P-nitrophenolate
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Auxin group content : Indole-3-acetic acid (IAA), Indole-3-butyric acid (IBA), Indole-3-carboxylic acid (ICA), Indole-3-propionic acid (IPA), Naphthalene acetic acid (NAA), Naphthoxy axetic acid (NOA), Sodium-5-nitroguaiacolate, Sodium-O-nitrophenolate, Sodium-P-nitrophenolate
HPLC-PDA method
15 mg/kg
Mỗi chất/Each compound
TCVN 13263-5: 2020
67.
Xác đinh hàm lượng nhóm Gibberellin: Gibberellin tổng số, GA3, GA4, GA7
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of Gibberellin group content: Total Gibberellin, GA3, GA4, GA7
HPLC method
20 mg/kg
Mỗi chất/Each compound
TCVN 13263-6: 2020
68.
Vật liệu dệt
Textile materials
Xác định hàm lượng 24 amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo [10]
Phương pháp GC/MS
Determination of certain aromatic amins dervived from azo colorants[10]
GC/MS method
15 mg/kg
Mỗi chất/each compound
TCVN 12512-1: 2018;
TCVN 12512-3: 2018
ISO 14362-1: 2017;
ISO 14362-3: 2017
GB/T 17592-2011,
GB/T 23344-2009
69.
Xác định hàm lượng các hợp chất phthalate [11]
Phương pháp GC/MS
Determination of phthalate conpounds content [11]
Phương pháp GC/MS
3 mg/kg
Mỗi chất/each compound
GB/T 20388-2016
ISO 14389:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 98/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm
Technical and finished product pesticides
Xác đinh hàm lượng Acetochlor
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Acetochlor content HPLC-UV method
0,1%
TC 08/2003-CL
71.
Xác đinh hàm lượng Acid acrylic
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Acid acrylic content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 272:2015/BVTV
72.
Xác đinh hàm lượng Acid Gibberellic (GA3)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Acid Gibberellic (GA3) content HPLC-UV method
0,01%
TC 10/2002-CL
73.
Xác đinh hàm lượng Ametryn
Phương pháp GC-FID
Determination of Ametryn content GC-FID method
0,1%
TCCS 36:2012/BVTV
74.
Xác đinh hàm lượng Amisulbrom
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Amisulbrom content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 275:2015/BVTV
75.
Xác đinh hàm lượng Atrazine
Phương pháp GC-FID
Determination of Atrazine content GC-FID method
0,1%
TCVN 10161:2013
76.
Xác đinh hàm lượng Bispyribac-sodium Phương pháp HPLC-UV
Determination of Bispyribac-sodium content HPLC-UV method
0,1%
TC 115/2000-CL
77.
Xác đinh hàm lượng Brassinolide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Brassinolide content HPLC-UV method
0,005%
TCCS 284:2015/BVTV
78.
Xác đinh hàm lượng Brodifacoum
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Brodifacoum content HPLC-UV method
0,001%
TC 90/98-CL
79.
Xác đinh hàm lượng Bronopol
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Bronopol content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 445:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 99/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
80.
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides
Xác đinh hàm lượng Butachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of Butachlor content GC-FID method
0,1%
TCVN 11735:2016
81.
Xác đinh hàm lượng Chlorfluazuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 198:2014/BVTV
82.
Xác đinh hàm lượng Chlorothalonil
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Chlorothalonil content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 8145:2009
83.
Xác đinh hàm lượng Coumatetralyl
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Coumatetralyl content HPLC-UV method
0,001%
TCCS 302:2015/BVTV
84.
Xác đinh hàm lượng Cyhalofop-butyl Phương pháp GC-FID
Determination of Cyhalofop-butyl content GC-FID method
0,1%
TC 01/CL: 2004
85.
Xác đinh hàm lượng Cymoxanil
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Cymoxanil content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 11732:2016
86.
Xác đinh hàm lượng Cyromazine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Cyromazine content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 11731:2016
87.
Xác đinh hàm lượng Diafenthiuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 223:2014/BVTV
88.
Xác đinh hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID
Determination of Difenoconazole content GC-FID method
0,1%
TC 03/2003-CL
89.
Xác đinh hàm lượng Dimethomorph
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 12569:2018
90.
Xác đinh hàm lượng Diuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Diuron content HPLC-UV method
0,1%
TC 96/98-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 100/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
91.
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides
Xác đinh hàm lượng Fenitrothion
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenitrothion content GC-FID method
0,1%
TCVN 13262-6:2021
92.
Xác đinh hàm lượng Fenobucarb
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Fenobucarb content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 8983:2011
93.
Xác đinh hàm lượng Fenpropathrin
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenpropathrin content GC-FID method
0,1%
TC 89/98-CL
94.
Xác đinh hàm lượng Fluazinam
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Fluazinam content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 319:2015/BVTV
95.
Xác đinh hàm lượng Flusilazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Flusilazole content GC-FID method
0,1%
TCVN 8386:2010
96.
Xác đinh hàm lượng Fomesafen
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Fomesafen content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 701:2023/BVTV
97.
Xác đinh hàm lượng Kasugamycin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Kasugamycin content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 21:2023/BVTV
98.
Xác đinh hàm lượng Kresoxim methyl
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Kresoxim methyl content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 331:2015/BVTV
99.
Xác đinh hàm lượng Lufenuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Lufenuron content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 11734:2016
100.
Xác đinh hàm lượng Matrine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Matrine content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 435:2016/BVTV
101.
Xác đinh hàm lượng Mefenacet
Phương pháp GC-FID
Determination of Mefenacet content GC-FID method
0,1%
TCVN 11729:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 101/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
102.
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides
Xác đinh hàm lượng Mesotrione
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Mesotrione content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 335:2015/BVTV
103.
Xác đinh hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp GC-FID
Determination of Metaldehyde content GC-FID method
0,1%
TC 09/CL:2004
104.
Xác đinh hàm lượng Metominostrobin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Metominostrobin content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 8384:2010
105.
Xác đinh hàm lượng Metsulfuron methyl
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Metsulfuron methyl content HPLC-UV method
0,001%
TCVN 10982:2016
106.
Xác đinh hàm lượng Niclosamide
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Niclosamide content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 12787:2019
107.
Xác đinh hàm lượng Niclosamide olamin Phương pháp HPLC-UV
Determination of Niclosamide olamin content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 342:2015/BVTV
108.
Xác đinh hàm lượng Oxadiargyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Oxadiargyl content GC-FID method
0,1%
TCCS 01:2006
109.
Xác đinh hàm lượng Oxadiazon
Phương pháp GC-FID
Determination of Oxadiazon content GC-FID method
0,1%
TCCS 219:2014/BVTV
110.
Xác đinh hàm lượng Oxyfluorfen
Phương pháp GC-FID
Determination of Oxyfluorfen content GC-FID method
0,1%
TC 06/CL:2007
111.
Xác đinh hàm lượng Paclobutrazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Paclobutrazole content GC-FID method
0,1%
TC 14/CL:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 102/111
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
112.
Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides
Xác đinh hàm lượng Pencycuron
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pencycuron content HPLC-UV method
0,1%
TCVN 9481:2012
113.
Xác đinh hàm lượng Penoxsulam
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Penoxsulam content HPLC-UV method
0,1%
TC 04/CL:2007
114.
Xác đinh hàm lượng Phoxim
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Phoxim content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 347:2015/BVTV
115.
Xác đinh hàm lượng Pymetrozine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 13:2010/BVTV
116.
Xác đinh hàm lượng Pyrazosulfuron-Ethyl
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyrazosulfuron-Ethyl content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 32:2023/BVTV
117.
Xác đinh hàm lượng Pyribenzoxim
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Pyribenzoxim content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 03:2006
118.
Xác đinh hàm lượng Pyridaben
Phương pháp GC-FID
Determination of Pyridaben content GC-FID method
0,1%
TC 02/2003-CL
119.
Xác đinh hàm lượng Quinclorac
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Quinclorac content HPLC-UV meth
0,1%
TCVN 10981:2016
120.
Xác đinh hàm lượng Validamycin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Validamycin content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 217:2023/BVTV
121.
Xác đinh hàm lượng Warfarin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Warfarin content HPLC-UV method
0,1%
TCCS 433:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 103/111
Chú thích/ Note:
- Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method
- GB/T: Chinese standard
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. - EN: European standard
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- PP…TT2: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Technical Regulation
- Trường hợp Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2-Vinacontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 104/111
[1] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp LC-MS/MS
Appendix of multi-residue pesticides by LC-MS/MS
TT
Tên chỉ tiêu/Items
TT
Tên chỉ tiêu/Items
TT
Tên chỉ tiêu/Items
TT
Tên chỉ tiêu/Items
1
2,4-D
30
Dimethenamid-P
59
Iprovalicarb
88
Propoxur
2
Acephate
31
Dimethoate
60
Isoprocarb
89
Prothioconazole
3
Acetamiprid
32
Dimethomorph
61
Isoprothiolane
90
Pyraclostrobin
4
Ametoctradin
33
Dinotefuran
62
Isopyrazam
91
Pyrimethanil
5
Azinphos-methyl
34
Diphenylamine
63
Isoxaflutole
92
Saflufenacil
6
Azoxystrobin
35
Dodine
64
Mandipropamid
93
Sedaxane
7
Benalaxyl
36
Emamectin benzoate
65
Mesotrione
94
Spinetoram
8
Bentazon
37
Ethoprophos
66
Metaflumizone
95
Spinosad
9
Benzovindiflupyr
38
Famoxadone
67
Metalaxyl
96
Spirodiclofen
10
Bifenazate
39
Fenamiphos
68
Methamidophos
97
Spirotetramat
11
Bitertanol
40
Fenarimol
69
Methiocarb
98
Sulfoxaflor
12
Boscalid
41
Fenbuconazole
70
Methomyl
99
Tebufenozide
13
Buprofezin
42
Fenhexamid
71
Methoprene
100
Teflubenzuron
14
Carbaryl
43
Fenpyroximate
72
Methoxyfenozide
101
Thiabendazole
15
Carbendazim
44
Fipronil
73
Metrafenone
102
Thiacloprid
16
Carbofuran
45
Flubendiamide
74
Mevinphos
103
Thiamethoxam
17
Chlorantraniliprole
46
Flufenoxuron
75
Omethoate
104
Tolfenpyrad
18
Chlorothalonil
47
Fluopicolide
76
Oxamyl
105
Tolylfluanid
19
Clothianidin
48
Fluopyram
77
Oxydemeton-methyl
106
Triadimefon
20
Cyantraniliprole
49
Flutolanil
78
Paraoxon-ethyl
107
Triadimenol
21
Cycloxydim
50
Flutriafol
79
Penthiopyrad
108
Zoxamide
22
Cyflumetofen
51
Fluxapyroxad
80
Penthiopyrad
23
Cyproconazole
52
Haloxyfop
81
Phosalone
24
Cyromazine
53
Hexythiazox
82
Phosmet
25
Dicamba
54
Imazalil
83
Picoxystrobin
26
Dichlovos
55
Imazapic
84
Piperonyl butoxide
27
Difenoconazole
56
Imazapyr
85
Prochloraz
28
Diflubenzuron
57
Imidacloprid
86
Propamocarb
29
Acephate
58
Indoxacarb
87
Propargite
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 105/111
[2] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp GC-MS/MS
Appendix of multi-residue pesticides by GC-MS/MS
TT
Tên chỉ tiêu/Items
TT
Tên chỉ tiêu/Items
TT
Tên chỉ tiêu/Items
TT
Tên chỉ tiêu/Items
1
Aldicarb
28
Deltamethrin
55
Fenpropathrin
82
Phenothrin
2
Aldrin
29
Diazinon
56
Fenpropimorph
83
Phenthoate
3
Azoxystrobin
30
Dichlobenil
57
Fenthion
84
2-Phenylphenol
4
Benalaxyl
31
Dichloran
58
Fenvalerate
(sum of isomers)
85
Phorate
5
Alpha-BHC
32
Dicofol deg. (4,4'-Dichlorobenzophenone)
59
Fipronil
86
Phosalone
6
Beta-BHC
33
Dieldrin
60
Fludioxonil
87
Piperonyl butoxide
7
Delta-BHC
34
Difenoconazole
(sum of isomers)
61
Flusilazole
88
Pirimicarb
8
Gamma-BHC (Lindane)
35
Dimethomorph
(sum of isomers)
62
Flutolanil
89
Pirimiphos-methyl
9
Bifenazate
36
Diphenylamine
63
Flutriafol
90
Profenofos
10
Bifenthrin
37
Disulfoton
64
Heptachlor
91
Propiconazole (sum of isomers)
11
Bioresmethrin
38
Alpha-Endosulfan
65
Heptachlor-endo-epoxide
92
Pyraclostrobin
12
Boscalid
39
Beta-Endosulfan
66
Hexaconazole
93
Pyrimethanil
13
Bromophos
40
Endosulfan sulfate
67
Isoprothiolane
94
Pyriproxyfen
14
Bromophos-ethyl
41
Endrin
68
Kresoxim-methyl
95
Quinoxyfen
15
Buprofezin
42
Endrin aldehyde
69
Malathion
96
Tebuconazole
16
Cadusafos
43
Endrin ketone
70
Metalaxyl
97
Tecnazene
17
Chlofenvinfos
44
Esfenvalerate
71
Methidathion
98
Terbufos
18
Chlorantraniliprole
45
Ethion
72
Methoxychlor
99
Tolclofos-methyl
19
Chlorfenapyr
46
Ethoprophos
73
Molinate
100
Tolfenpyrad
20
Chlorpropham
47
Etofenprox
74
Myclobutanil
101
trans-Chlordane
21
Chlorpyrifos
48
Etoxazole
75
p,p'-DDD
102
Triadimefon
22
Chlorpyrifos-methyl
49
Famoxadone
76
p,p'-DDE
103
Triazophos
23
cis-Chlordane
50
Fenamidone
77
p,p'-DDT
104
Trifloxystrobin
24
Cyfluthrin (sum of isomers)
51
Fenamiphos
78
Parathion
105
Triflumizole
25
Cyhalothrin
(sum of isomers)
52
Fenarimol
79
Parathion-methyl
106
Vinclozolin
26
Cypermethrin
(sum of isomers)
53
Fenbuconazole
80
Penconazole
107
27
Cyprodinil
54
Fenitrothion
81
Permethrin
(sum of isomers)
108
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 106/111
[3] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân tích trên nền mẫu nước – Phương pháp GC-MS/MS
Appendix of multi-residue pesticides in water by GC-MS/MS
TT/No
Tên chỉ tiêu/Items
1
Aldrin
2
Benzene hexachloride (BHC)
3
Dieldrin
4
4,4’-DDT
5
Heptachlor
6
Heptachlorepoxide
[4] Phụ lục danh mục thành phần axit béo
Appendix of Fatty acid composition
Fatty acid
1.
Butyric acid
C4:0
2.
Caproic acid
C6:0
3.
Caprylic acid
C8:0
4.
Capric acid
C10:0
5.
Undecanoic acid
C11:0
6.
Lauric acid
C12:0
7.
Tridecanoic acid
C13:0
8.
Myristic acid
C14:0
9.
Myristoleic acid
C14:1
10.
Pentadecanoic acid
C15:0
11.
cis-10-Pentadecenoic acid
C15:1
12.
Palmitic acid
C16:0
13.
Palmitoleic acid
C16:1
14.
Heptadecanoic acid
C17:0
15.
cis-10-Heptadecenoic acid
C17:1
16.
Stearic acid
C18:0
17.
Elaidic acid + Oleic acid
C18:1 n9 c+t
18.
Linolelaidic acid + Linoleic acid
C18:2 n6 c+t
19.
Arachidic acid
C20:0
20.
γ-Linolenic acid
C18:3 n6
21.
cis-11-Eicosenoic acid
C20:1
22.
Linolenic acid
C18:3 n3
23.
cis-11,14-Eicosadienoic acid
C20:2
24.
Behenic acid
C22:0
25.
cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid + Heneicosanoic acid
C20:3 n6 + C21:0
26.
Erucic acid
C22:1 n9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 107/111
Fatty acid
27.
cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid
C20:3 n3
28.
Tricosanoic acid
C23:0
29.
Methyl cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic acid
C20:4 n6
30.
cis-13,16-Docosadienoic acid
C22:2
31.
Lignoceric acid
C24:0
32.
cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid
C20:5 n3
33.
cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic acid + Nervoic acid
C22:6 n3 + C24:1
[5] Phụ lục danh mục thành phần acid béo bão hòa
Appendix of Saturated fatty acid composition
Acid béo bão hòa
Saturated fatty acid
1
Butyric acid
C4:0
2
Caproic acid
C6:0
3
Caprylic acid
C8:0
4
Capric acid
C10:0
5
Undecanoic acid
C11:0
6
Lauric acid
C12:0
7
Tridecanoic acid
C13:0
8
Myristic acid
C14:0
9
Pentadecanoic acid
C15:0
10
Palmitic acid
C16:0
11
Heptadecanoic acid
C17:0
12
Stearic acid
C18:0
13
Arachidic acid
C20:0
14
Heneicosanoic acid
C21:0
15
Behenic acid
C22:0
16
Tricosanoic acid
C23:0
17
Lignoceric acid
C24:0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 108/111
[6] Phụ lục danh mục thành phần acid béo không bão hòa
Appendix of Unsaturated fatty acid composition
Acid béo không bão hòa
Unsaturated fatty acid composition
1
Myristoleic acid
C14:1
2
cis-10-Pentadecenoic acid
C15:1
3
Palmitoleic acid
C16:1
4
cis-10-Heptadecenoic acid
C17:1
5
Elaidic acid
C18:1 n9t
6
Oleic acid
C18:1 n9c
7
Linolelaidic acid
C18:2 n6t
8
Linoleic acid
C18:2 n6c
9
γ-Linolenic acid
C18:3 n6
10
cis-11-Eicosenoic acid
C20:1
11
Linolenic acid
C18:3 n3
12
cis-11,14-Eicosadienoic acid
C20:2
13
cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid
C20:3 n6
14
Erucic acid
C22:1 n9
15
cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid
C20:3 n3
16
Methyl cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic acid
C20:4 n6
17
cis-13,16-Docosadienoic acid
C22:2
18
cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid
C20:5 n3
19
Nervoic acid
C24:1
20
cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic acid
C22:6 n3
[7] Phụ lục danh mục thành phần acid béo Omega 3
Appendix of Omega 3 composition
Omega 3
1
Linolenic acid
C18:3 n3
2
cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid
C20:3 n3
3
cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid
C20:5 n3
4
cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic acid
C22:6 n3
[8] Phụ lục danh mục thành phần acid béo Omega 6
Appendix of Omega 6 composition
Omega 6
1
Linolelaidic acid
C18:2 n6t
2
Linoleic acid
C18:2 n6c
3
γ-Linolenic acid
C18:3 n6
4
cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid
C20:3 n6
5
Methyl cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic acid
C20:4 n6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 109/111
[9] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân tích trên nền mẫu đất –
Phương pháp GC-MS/MS và LC-MS/MS
Appendix of multi-residue pesticides in the soil by GC-MS/MS and LC-MS/MS
TT/No
Tên chỉ tiêu/Items
I
Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất – Phương pháp GC-MS/MS
Appendix of multi-residue pesticides in soil by GC-MS/MS
1
Aldrin
2
Alpha Endosulfan
3
Atrazine
4
Benthiocarb
5
Beta Endosulfan
6
Chlordimeform
7
Cis-chlordane
8
Cypermethrin
9
Diazinon
10
Dieldrin
11
Dimethoate
12
Endrin
13
Fenobucarb
14
Fenvalerate
15
Gamma BHC (Lindane)
16
Heptachlor
17
Isobenzan
18
Isodrin
19
Isoprothiolane
20
Methyl Parathion
21
Metolachlor
22
p,p'-DDT
23
Parathion Ethyl
24
Pretilachlor
25
Simazine
26
Trans-Chlordane
27
Hexachlorobenzen
28
Triphenyl phosphate ( TPP)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 110/111
II
Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất – Phương pháp LC-MS/MS
Appendix of multi-residue pesticides in soil by LC-MS/MS
1
2,4-D
2
Captafol
3
Cartap
4
Methamidophos
5
Monocrotophos
6
MCPA
7
Pentachlorophenol (Sodium Pentachlorophenate)
8
Phosphamidon
9
Trichlorfon
[10] Phụ lục danh mục các dẫn xuất amin thơm từ phẩm màu azo Appendix of Aromatic amines derived from azo colorants
TT
Số CAS
CAS
Chỉ số
Index
Số EC
EC
Các amin thơm Aromatic amines
1.
92-67-1
612-072-00-6
202-177-1
Biphenyl-4-ylamin
4-aminobiphenyl
xenylamin
2.
92-87-5
612-042-00-2
202-199-1
Benzidin
3.
95-69-2 612-196-00-0
202-441-6
4-clo-o-toluidin
4.
91-59-8
612-022-00-3
202-080-4
2-naphtylamin
5.
97-56-3
611-006-00-3
202-591-2
o-aminoazotoluen
4-amino-2',3-dimetylazobenzen
4-o-tolylazo-o-toluidin
6.
99-55-8 612-210-00-5
202-765-8
5-nitro-o-toluidin 2-amino-4-nitrotoluen
7.
106-47-8
612-137-00-9
203-401-0
4-cloanilin
8.
615-05-4 612-200-00-0
210-406-1
4-metoxy-m-phenylendiamin 2,4-diaminoanisol
9.
101-77-9
612-051-00-1
202-974-4
4,4'-metylendiamin
4,4'-diaminodiphenylmetan
10.
91-94-1
612-068-00-4
202-109-0
3,3'-diclobenzidin
3,3'-diclobiphenyl-4.4'-ylendiamin
11.
119-90-4
612-036-00-X
204-355-4
3,3'-dimetoxybenzidin
o-dianisidin
12.
119-93-7
612-041-00-7
204-358-0
3,3'-dimetylbenzidin
4,4'-bi-o-toluidin
13.
838-88-0
612-085-00-7
212-658-8
4,4'-metylendi-o-toluidin
14.
120-71-8 612-209-00-X
204-419-1
6-metoxy-m-toluidin
p-cresidin
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 234
Phòng thí nghiệm Sắc ký
Chromatography Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 111/111
TT
Số CAS
CAS
Chỉ số
Index
Số EC
EC
Các amin thơm Aromatic amines
15.
101-14-4
612-078-00-9
202-918-9
4,4'-metylen-bis (2-clo-anilin)
2,2'-diclo-4,4'-melylen-dianilin
16.
101-80-4 612-199-00-7
202-977-0
4,4'-oxydianilin
17.
139-65-1 612-198-00-1
205-370-9
4,4'-thiodianilin
18.
95-53-4
612-091-00-X
202-429-0
o-toluidin
2-aminotoluen
19.
95-80-7
612-099-00-3
202-453-1
4-metyl-m-phenylendiamin
2,4-toluylendiamin
2,4-diaminotoluen
20.
137-17-7 612-197-00-6
205-282-0
2,4,5-trimetylanilin
21.
90-04-0
612-035-00-4
201-963-1
o-anisidin
2-metoxyanilin
22.
60-09-3
611-008-00-4
200-453-6
4-aminoazobenzen
23.
95-64-1
-
-
2,4-Xylidine
24.
87-62-7
-
-
2,6-Xylidine
[11] Phụ lục danh mục các hợp chất phthalat Appendix of phthalates
TT
Các hợp chất phthalat Phthalates
Viết tắt
Abbreviation
Số CAS
CAS
1.
Di-cyclohexyl phthalate
DCHP
84-61-7
2.
Diisononyl phthalate
DINP
28553-12-0 or 68515-48-0
3.
Di(2-ethylhexyl) phthalate
DEHP
117-81-7
4.
Dioctyl phthalate
DNOP
117-84-0
5.
Di-iso-decylphthalate
DIDP
26761-40-0 or 68515-49-1
6.
Benzyl butyl phthalate
BBP
85-68-7
7.
Di-butyl phthalate
DBP
84-74-2
8.
Di-isobutyl phthalate
DIBP
84-69-5
9.
Di-n-pentyl phthalate
DPP
131-18-0
10.
1,2-benzenedicarboxylic acid
DIHP
71888-89-6
11.
Bis-(2-methoxyethyl) pthalate
DMEP
117-82-8
12.
Di-iso-pentyl phthalate
DIPP
605-50-5
13.
Di-n-hexyl phthalate
DNHP
84-75-3
14.
N-pentyl-iso-pentyl phthalate
PIPP
776297-69-9
15.
Phthalic acid, bis-isohexyl ester
DHxP
68515-50-4
DANH MỤC LẤY MẪUĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 2)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm phân tích và thử nghiệm 2 - Vinacontrol
Laboratory:
Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
Vinacontrol Ho Chi Minh city inspection company limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh, Hoá, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Biological, Chemical, Civil engineering
Người quản lý:
Phan Liên Châu
Laboratory manager:
Phan Lien Chau
Số hiệu/ Code:
VILAS 234
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 09 /2024 đến ngày 27/09/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
08 37700922 Fax: 08 37700997
E-mail:
lab2@vinacontrol.com.vn Website: vinacontrol.com.vn
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 2)
VILAS 234
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu
The name of sampling method
1.
Bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa hoặc gạc tiếp xúc trên bề mặt Surfaces sample in the Food chain environment (Food processing plants) Techniques using contact plates, stick swabs, sponges and cloths on surfaces
TCVN 8129:2019
(ISO 18593:2018)
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
-
ISO: International Organization for Standardization.
-
Trường hợp Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2-Vinacontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
27/09/2029
Địa điểm công nhận:
Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
234