Trung tâm phân tích và thử nghiệm 2 - Vinacontrol

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS: 
234
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/111 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm phân tích và thử nghiệm 2 - Vinacontrol Laboratory: Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh Organization: Vinacontrol Ho Chi Minh city inspection company limited Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hoá, Vật liệu xây dựng Field of testing: Biological, Chemical, Civil engineering Người quản lý: Phan Liên Châu Laboratory manager: Phan Lien Chau Số hiệu/ Code: VILAS 234 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / 09 /2024 đến ngày 27/09/2029 Địa chỉ/ Address: Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 08 37700922 Fax: 08 37700997 E-mail: lab2@vinacontrol.com.vn Website: vinacontrol.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 234 Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng Civil engineering Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/111 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cát Sand Xác định hàm lượng dioxyt titan (TiO2). Phương pháp ICP-OES Determination of titanium dioxide content (TiO2) ICP-OES method 140 mg/kg TCVN 9918:2013 2. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregate for concrete and motar Xác định thành phần hạt và mô đun độ lớn Determination of Particle-size distribution and fitness modulus ASTM C136/ C136M-19 TCVN 7572-2:2006 3. Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities content TCVN 7572-9:2006 ASTM C40/ C40M-20 4. Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content 0,015% TCVN 7572-15:2006 5. Xác định hàm lượng sulfat, sulfit Determination of sulfat, sulfit content 0,03% TCVN7572-16:2006 6. Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét bẩn Determination of silt, clay lump and dust content 0,2% TCVN 7572-8:2006 7. Độ bền trong môi trường Magnesium sulfate, sodium sulfate (5 chu kỳ) Kiểm tra định lượng Soundnes of aggregates by use of Magnesium sulfat (5 cycles) Quantitative examination ASTM C88/ C88M -24 8. Khả năng khử kiềm - Độ khử trong kiềm - Hàm lượng Oxyt Silic hòa tan Potential Alkali Silica Reactivity - Reduction in Alkalinity - Dissolved Silica Độ khử trong kiềm/Reduction in Alkalinity: 40 mmol/L Oxyt Silic hòa tan/ Dissolved Silica: 5 mmol/L TCVN 7572-14:2006 9. Lớp phủ Coatings Đo chiều dầy lớp phủ không từ Phương pháp từ Measurement of non-magnetic coating thickness Magnetic method (2 ~ 1500) μm TCVN 5878:2007 (ISO 2178:1982) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 234 Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng Civil engineering Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Lớp phủ kẽm Zinc coating Xác đinh khối lượng lớp mạ Phương pháp khối lượng Determination of the coating mass Gravimetric method TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) ASTM A90 / A90M- 21 11. Lớp phủ trên sản phẩm gang thép Coating on steel and crude iron products Đo chiểu dày lớp phủ Phương pháp cắt rãnh (phương pháp A) Measurement of dry film thickness of protective coating systems Groove cutting method (A method) (2 ~ 2000) μm ASTM D4138-07a (2022) 12. Ống kim loại Metallic pipe Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength - Độ giãn dài/ Elongation Đến/to: 450 kN Ø 45max TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892:2009) ASTM A370-24 13. Thép dự ứng lực Prestressed steel Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength Đến/to 500 kN TCVN 7937-3:2013 (ISO 15630-3:2010) Lưới thép hàn Welded fabric Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength Đến/to 500 kN TCVN 7937-2:2013 (ISO 15630-2:2010) 14. Thép cốt bê tông Reinforced concrete steel Thử kéo/ Tension test - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength - Độ giãn dài/ Elongation Đến/to 500 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) ASTM A370-24 15. Thử uốn Bend test Đến/to 500 kN TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) ASTM A370-24 TCVN 7937-2:2013 (ISO 15630-2:2010) TCVN 7937-3:2013 (ISO 15630-3:2010) 16. Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo ở nhiệt độ thường Tension testing amkent temperature - Giới hạn chảy/ Yield strength - Giới hạn bền/ Tensile strength - Độ giãn dài/ Elongation Đến/to 500 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2015) ASTM A370-24 AS 1391:2020 (ISO 6892-1:2019) JIS Z 2241:2022 17. Thử uốn Bend test Đến/to 1800 TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) ASTM A370-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 234 Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng Civil engineering Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Thép và gang trắng Steel and white crude iron Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Co, Ti, Al, As, Bo, Pb, Zr, Nb Phương pháp quang phổ phát xạ Determintion of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Co, Ti, Al, As, Bo, Pb, Zr, Nb Spark discharge atomic emission spectrometric method C: (0,001~5,5) % Si: (0,002~3) % Mn: (0,003~5) % P: (0,001~1) % S: (0,001~0,5) % Ni: (0,002~30) % Cr: (0,002~30) % Mo: (0,001~10) % Cu: (0,001~3) % V: (0,001~3) % Co: (0,001~10) %, Ti: (0,0005~2) % Al: (0,001~1,5) % As: (0,001~0,1) % B: (0,0004~0,01)% Pb: (0,001~0,3) % Zr: (0,001~1) % Nb: (0,001~2) % JIS G1253:2013 19. Thép không gỉ Stainless steel Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Mo, Al, Cu, W, Ti, Nb, V, Co, B, Sn, Pb Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Mo, Al, Cu, W, Ti, Nb, V, Co, B, Sn, Pb Spark discharge atomic emission spectrometric method C: (0,01~0,3) % Si: (0,1~2,0) % Mn: (0,1~5) % P: (0,004~0,05) % S: (0,005~0,05) % Cr: (7~28) % Ni: (0,1~24) % Mo: (0,06~3,5) % Al: (0,02~1,5) % Cu: (0,04~3,0) % W: (0,05~0,8) % Ti: (0,03~1,1) % Nb: (0,03~2,0) % V: (0,04~0,5) % Co: (0,01~0,5) % B: (0,002~0,02) % Sn:(0,005~0,055)% Pb: (0,005~0,02) % GB/T 11170-2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 234 Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng Civil engineering Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Thép và gang trắng Steel and white crude iron Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Ti, Al, B, Zr, Nb Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Ni, Cr, Mo, Cu, V, Ti, Al, B, Zr, Nb Spark discharge atomic emission spectrometric method C: (0,001~5,5) % Si: (0,002~3,0) % Mn: (0,003~5) % P: (0,001~1,0) % S: (0,001~0,5) % Ni: (0,002~30) % Cr: (0,002~30) % Mo: (0,001~10) % Cu: (0,001~6) % V: (0,001~3) % Ti: (0,0005~2) % Al: (0,001~1.5) % B: (0,0004~0,02) % Zr: (0,001~1) % Nb:(0,001~2) % KS D1652:2007 21. Thép hợp kim thấp Low alloy steel Xác định thành phần hóa học: Al, Sb, As, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Nb, P, Si, S, Sn, Ti, V, Zr Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition: Al, Sb, As, B, Ca, C, Cr, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Nb, P, Si, S, Sn, Ti, V, Zr. Optical emission vacuum Spectrometric method As: (0,003~0,1) % Al: (0,006~0,093)% Sb: (0,006~0,027)% B:(0,0004~0,007)% C: (0,02~1,1) % Cr: (0,007~8,14) % Co: (0,006~0,2) % Cu: (0,006~0,5) % Mn: (0,03~2,0) % Mo: (0,007~1,3) % Ni: (0,006~5) % Nb: (0,003~0,12)% P: (0,006~0,085) % Si: (0,02~1,54) % S: (0,001~0,055) % Sn:(0,005~0,061)% Ti: (0,001~0,2) % V: (0,003~0,3) % Zr: (0,01~0,05) % ASTM E415-21 TCVN 8998:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 234 Phòng thí nghiệm Vật liệu xây dựng Civil engineering Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Thép không gỉ Stainless Xác định thành phần hóa học: C, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, P, Si, S Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical composition: C, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, P, Si, S Optical emission vacuum spectrometric method C: (0,005~0,25) % Cr: (17~23) % Cu: (0,01~0,3) % Mo: (0,01~3,0) % Mn: (0,01~2,0) % Ni: (7,5~13,0) % P: (0,003~0,15) % Si: (0,01~0,9) % S: (0,003~0,065) % ASTM E1086-22 23. Thép cốt bê tông Reinforced concrete steel Lực cắt mối hàn Weld cutting force Đến/to 500 kN TCVN 7937-2:2013 (ISO 15630-2:2010) 24. Vật liệu kim loại Metallic material Thử va đập từ 00C đến nhiệt độ phòng Impact Test at 00C to room temperature Đến/to 300 J TCVN 312-1:2007 ASTM E23-23a ISO148-1:2016 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Sociaty For Testing and Materials - EN: European standard - GB: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Guobiao standards - JIS: Japan Industrial Standard - KS: Korea standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/111 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm Surfaces sample in the Food chain environment Định lượng tổng số vi sinh vật. Phương pháp đếm đĩa. Enumeration of total aerobic microorganisms. Plate count method TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast, mold Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 13369:2021 3. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 4. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and Enumeration of Coliforms Most probable number technique eLOD50: 2 CFU/1000 cm2 (Mẫu / Sample) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 5. Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection and Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique eLOD50: 2 CFU/1000 cm2 (Mẫu / Sample) TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) 6. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens TCVN 4991:2005 7. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 2 CFU/1000 cm2 (Mẫu / Sample) ISO 11290-1:2017 8. Định lượng Listeria monocytogenes. Enumeration of Listeria monocytogenes ISO 11290-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 8/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm Surfaces sample in the Food chain environment Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C TCVN 4992:2005 (ISO 7932: 2004) 10. Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật MPN Enumeration of presumptive Bacillus cereus Most probable number technique TCVN 7903:2008 (ISO 21871:2006) 11. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and Enumeration of Enterobacteriaceae Detection and enumeration MPN technique with pre-enrichment eLOD50: 2 CFU/1000 cm2 (Mẫu / Sample) TCVN 5518-1:2007 ISO 21528-1:2017 12. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017 13. Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli eLOD50: 2 CFU/1000 cm2 (Mẫu / Sample) TCVN 6846:2007 14. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/1000 cm2 (Mẫu/ Sample) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 15. Chế phẩm sinh học xử lý môi trường Biological products for environmental treating Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli VNCHCM-E31 (2023) (Ref: TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)) 16. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g (25 mL) VNCHCM-E61 (2023) (Ref: TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 9/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Đường Sugar Tổng số vi khuẩn ưa ấm (tổng số vi khuẩn hiếu khí) Determination of the Total Mesophilic Bacterial Count ICUMSA GS2/3-41(2011) 18. Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Enumeration of Yeasts and Moulds ICUMSA GS2/3-47(2022) 19. Hóa chất khử trùng và chất sát trùng Chemical disinfectants and antiseptics Đánh giá hoạt tính diệt khuẩn Evaluation of basic bactericidal activity BS EN 1040:2005 20. Khí nén Compressed air Xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật Viable microbiological contaminant content TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003) 21. Mỹ phẩm Cosmetic Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of aerobic mesophilic bacteria ISO 21149:2017 Amd 1:2022 22. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of yeast and mould ISO 16212:2017/ Amd 1:2022 23. Phát hiện Escherichia. coli Detection of Escherichia coli eLOD50: 3 CFU/g (mL) ISO 21150:2015/ Amd 1:2022 24. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus eLOD50: 3 CFU/g (mL) ISO 22718:2015/ Amd 1:2022 25. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50: 3 CFU/g (mL) ISO 22717:2015/ Amd 1:2022 26. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans eLOD50: 3 CFU/g (mL) ISO 18416:2015/ Amd 1:2022 27. Nhựa và sản phẩm ngoài nhựa có bề mặt không lỗ Plastic and other non-porous surface Xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt Determination of antibacterial activity on the surface TCVN 9064:2012 ISO 22196:2011 JIS Z 2801:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 10/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Bottled/ packaged natural mineral water, bottled water, edible ice Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 29. Định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 30. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled packaged natural mineral water, bottled water, edible ice Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 31. Đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Eumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 32. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, underground water, domestic water Định lượng tổng số vi khuẩn dị dưỡng/ hiếu khí Enumeration of total herotrophic/ aerobic bacteria SMEWW 9215D:2023 33. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of aerobic microorganisms ISO 6222:1999 34. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, dosmetic water, waste water Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật MPN Enumeration of Escherichia coli Most probable number technique SMEWW 9221F:2023 35. Định lượng Fecal coliform. Kỹ thuật MPN Enumeration of faecal coliform Most probable number technique SMEWW 9221E: 2023 36. Định lượng Coliforms. Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms Most probable number technique SMEWW 9221B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 11/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Định lượng khuẩn đường ruột (Enterococcus faecalis) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of intestinal enterococci (Enterococcus faecalis) Colony count technique VNCHCM-E163 (2023) (Ref: TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)) 38. Định lượng khuẩn đường ruột (trực khuẩn mủ xanh (Pseudomonas aeruginosa)) Enumeration of intestinal enterococci (Pseudomonas aeruginosa) VNCHCM-E182 (2023) (Ref: TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)) 39. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feed Định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of Sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003) 40. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, animal feed stuffs, aquafeed Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 1,5 CFU/25g (25mL) TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023 41. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu (a), thức ăn thủy sản và nguyên liệu (a) Food, health Supplement, animal feed stuffs and materials (a), aquafeed and materials(a) Định lượng tổng số vi sinh vật. Phương pháp đếm đĩa. Enumeration of total aerobic microorganisms. Plate count method TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 42. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast, mold Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 43. Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast, mold Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 44. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 12/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu (a), thức ăn thủy sản và nguyên liệu (a) Food and drinks, health supplement; animal feed stuffs and materials (a), aquafeed and materials(a) Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and Enumeration of Coliforms Most probable number technique eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 46. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023 47. Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection and Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Most probable number technique eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) 48. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens TCVN 4991:2005 49. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 2 CFU/25g (25 mL) ISO 11290-1:2017 50. Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C TCVN 4992:2005 (ISO 7932: 2004) 51. Phát hiện và định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Bacillus cereus Most probable number technique eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 7903:2008 (ISO 21871:2006) 52. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration of Enterobacteriaceae MPN technique with pre-enrichment eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 5518-1:2007 ISO 21528-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 13/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 53. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu (a), thức ăn thủy sản và nguyên liệu (a) Food and drinks, health supplement; animal feed stuffs and materials (a), aquafeed and materials (a) Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Colony-count method TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017 54. Định lượng Listeria monocytogenes. Enumeration of Listeria monocytogenes ISO 11290-2:2017 55. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 56. Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli eLOD50: 2 CFU/g (mL) TCVN 6846:2007 57. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g (25 mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 58. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aqua feed Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp. BS EN 15784:2021 59. Định lượng Bacillus spp. giả định Enumeration of presumptive Bacillus spp. TCVN 13043:2020 60. Định lượng Bacillus subtilis Enumeration of Bacillus subtilis GB/T 26428:2010 61. Định lượng Saccharomyces cerevisiae Enumeration of Saccharomyces cerevisiae BS EN 15789:2021 62. Định lượng Lactobacillus spp. Enumeration of Lactobacillus spp. BS EN 15787:2021 63. Phân bón Fertilizers Định lượng Escherichia coli giả định. Enumeration of presumptive Escherichia coli VNCHCM-E32 (2023) (Ref: TCVN 6846: 2007) 64. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/25g (25 mL) TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 65. Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ Enumeration of Nitrogen-fixing microorganism TCVN 6166:2002 66. Đinh lượng vi sinh vật phân giải photpho Enumeration of Phosphorus-degrading microorganism TCVN 6167:1996 67. Đinh lượng vi sinh vật phân giải Cellulo Enumeration of Cellulose-degrading microorganism TCVN 6168:2002 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 14/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Sản phẩm tiệt trùng dùng trong y tế (chỉ khâu, băng, bông, gạc phẫu thuật được đóng gói kín, khẩu trang y tế) Sterilized products for medical use (Surgical sutures, surgical dressing, cotton, gauze in packages medical masks) Thử vô khuẩn: - Vi sinh vật hiếu khí - Vi sinh vật kỵ khí - Nấm Test for stevility - Aerobic bacteria - Anaerobic bacteria - Fungi VNCHCM-E381 (2023) (Ref. DĐVN V; USP 42/ chapter 71) 69. Vải không dệt, sản phẩm tiệt trùng dùng trong y tế Nonwoven, sterilized products for medical use Xác định tổng số vi sinh vật (Bioburden) Determination of total number of microorganisms (bioburden) ISO 11737-1:2018/ AMD 1:2021 70. Vật liệu dêt may, sản phẩm dêt may Textile materials, Textile products Khả năng kháng khuẩn Antibacterial ability AATCC TM 100:2019 71. Xác định hoạt tính kháng khuẩn Determination of antibacterial activity ISO 20743:2021 JIS L1902:2015 72. Phòng sạch và các môi trường được kiểm soát liên quan (khu vực sạch) Clean room and related controlled environments (clean areas) Xác định tổng số vi sinh vật, tổng số nấm men, nấm mốc Determination of total aerobic microorganisms, yeast, mold BS EN ISO14698-1:2003 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sinh Biological Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 15/111 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: International Organization for Standardization - TCCS / VNCHCM: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - DĐVN: Dược điển Việt Nam/ Vietnamese Pharmacopoeia - USP: United States Pharmacopoeia - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Guobiao standards - BS EN: British - European Standards - ICUMSA: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis - SMEWW: Standard methods for the examination of water and wastewater − (a): Nguyên liệu thức ăn truyền thống/ Traditional feed ingredients DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 16/111 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dầu bôi trơn Lubricating oils Xác định độ tạo bọt / mức ổn định Determination of foaming characteristics/ Stability of foam ASTM D892-18 2. Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn Phương pháp ICP/ OES Determination of additive elements: Ca, Mg, Zn content ICP/OES method 10 mg/kg mỗi nguyên tố/ each element ASTM D4951-14 (2019) TCVN 7866:2019 3. Dầu nhớt, dầu bôi trơn Lubricating oils Xác định hàm lượng Ca, Mg, Cu, Cr, Ni, Zn Phương pháp ICP/ OES Determination of additive elements: Ca, Mg, Cr, Cu, Ni, Zn content ICP/OES method 10 mg/kg mỗi nguyên tố/ each element ASTM D5185-18 4. Dầu bôi trơn và các chất phụ gia Lubricating oils and additives Xác định hàm lượng tro Sunfat Determination of sulphated ash TCVN 2689:2007 ASTM D874-13a (2018) 5. Dầu thô, dầu nhiên liệu Crude oils, fuel oils Xác định tạp chất. Phương pháp chiết Determination of sediment The extraction method 0,01% TCVN 9790:2013 ASTM D473-07 (2017)e1 6. Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity Hydrometer method (6001100) kg/m3 TCVN 6594:2007 ASTM D1298-12b (2017) 7. Nhiên liệu hydrocarbon lỏng Liquid hydrocarbon fuels Xác định nhiệt lượng bằng bomb nhiệt lượng kế Determination Heat of Combustion by Bomb Calorimeter ASTM D240-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 17/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nhiên liệu lỏng, dầu động cơ, nhiên liệu dễ bay hơi Fuels, motor gasolines, volatile distillates Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp bay hơi Determination of Gum Content Jet evaporation method 1 mg/100 mL TCVN 6593:2010 ASTM D381-19 9. Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng trong suốt và không trong suốt Transparent and opaque liquid petroleum products Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Determination of Kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) 2 cSt TCVN 3171:2011 ASTM D445-21 10. Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Xác định độ ăn mòn lá đồng Phép thử tấm đồng Determination of copper strip corrosion Copper strip test 1a – 4b TCVN 2694:2007 ASTM D130 -19 11. Xác định trị số axít và kiềm. Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu Determination of acid and base number Color-indicator titration method Đến /to 250 mg KOH/g TCVN 2695:2008 ASTM D974 -21 12. Xác định trị số kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit percloric Determination of base number Potentiometric perchloric acid titration method TCVN 3167:2008 ASTM D2896-21 13. Xác định hàm lượng cặn carbon. Phương pháp conradson Determination of conradson carbon residue Conradson method TCVN 6324:2010 ASTM D189-06 (2019) 14. Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens Determination of flash point Pensky- Martens closed cup (40360)0C TCVN 2693:2007 ASTM D93-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 18/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị thử cốc kín Tag Determination of flash point Tag closed cup tester (35 93)0C TCVN 7485:2005 ASTM D56-22 16. Xác định điểm chớp lửa cốc hở Determination of flash and fine points by open cup (79 400) 0C TCVN 7498:2005 TCVN 2699:1995 ASTM D92-18 17. Xác định điểm đông đặc Determination of pour point (-69)0C TCVN 3753:2011 ASTM D97-17b 18. Xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence TCVN 7760:2013 (ASTM D5453-12) 19. Sản phẩm dầu mỏ chưng cất Distillated petroleum products Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure (30  400)0C TCVN 2698:2020 ASTM D86-20b 20. Sản phẩm của dầu mỏ, dầu bôi trơn Petroleum products, Lubricating oils Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 °C và 100 °C Calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C TCVN 6019:2010 ASTM D2270-10 (2016) 21. Sản phẩm của dầu mỏ, dầu bôi trơn và các chất phụ gia Petroleum products, lubricating oils and additives Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer titration method 50 mg/kg TCVN 3182:2013 ASTM D6304-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 19/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Sản phẩm dầu mỏ, hắc ín, bitum Petroleum Products and Bituminous Materials Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of Water by Distillation method Đến/to 25% TCVN 2692 : 2007 ASTM D95-13 (2018) 23. Sản phẩm dầu mỏ, nhiên liệu, dầu thô, dầu bôi trơn, sáp Petroleum products, distillate, fuels, crude oils, lubricating oils, waxes Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 2690:2011 ASTM D482-19 24. Xăng và sản phẩm dầu mỏ dễ bay hơi Mogas and vapor petroleum products Xác định áp suất hơi bão hòa Phương pháp Reid Determination of reid vapour pressure (Reid method) (27  375) kPa TCVN 5731:2010 ASTM D323-20a 25. Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định độ ăn mòn tấm đồng Phương pháp LPG Determination of Copper Strip Corrosion LPG method 1a ~ 4b TCVN 8359:2010 ASTM D1838-20 26. Xác định áp suất hơi. Phương pháp LPG Determination of Gage Vapor Pressure LPG method Đến/to 3500 kPa (225 psi) TCVN 8356:2010 ASTM D1267-18 27. Xác định độ bay hơi Determination of Volatility TCVN 8358:2010 (ASTM D1837-07) 28. Xác định hàm lượng cặn Determination of Residues 0,05 mL/100mL TCVN 3165:2008 ASTM D2158-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 20/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định hàm lượng hydrogen sulfide. Phương pháp chì acetate Determination of Hydrogen Sulfide Lead Acetate Method > 4 mg/m3 ASTM D2420-13 (2018) 30. Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối của hydrocarbon nhẹ bằng tỷ trọn kế áp lực Determination of Density or Relative Density of Light Hydrocarbons by Pressure Hydrometer (500~650) kg/m3 TCVN 8357:2010 ASTM D1657-22 31. Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại Determination of total volatile sulfur by ultraviolet fluorescence ASTM D6667-21 32. Xác định hàm lượng nước tự do Phương pháp kiểm tra trực quan Determination of free water content Visual inspection method EN 15469:2007 33. Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hỗn hợp propan/ propen Liquefied Petroleum Gases (LPG), propene concentrates Xác định hàm lượng các hydrocarbon: Metan, Etan, Ethene, Propan, Propen, 2-Metyl propan (Isobutan), n-Butan, Trans-2-buten, 1-Buten, 2-Methyl propen (Isobutene), 2,2-Dimetyl propan ( Neopentan), Cis-2-buten, 2-Metyl butan (Isopentan), n-Pentan, Phương pháp GC/FID Determination of hydrocarbons content: Methane, Ethane, Ethene, Propane, Propene, 2-Metyl propane (Isobutane), n-Butane, Trans-2-butene, 1-Butene, 2-Methyl propene (Isobutene), 2,2-Dimetyl propane (Neopentane), Cis-2-butene, 2-Metyl butane (Isopentane), n-Pentane, GC/FID method Metan : (0,004~0,05) % Etan : (0,002~2,94) % Propan: (0,96~98,22) % Propen: (0,014~77,33) % Isobutan: (0,048~98,35) % n-Butan: (0,16~97,5) % Isopentan: (0,005~0,543) % n-Pentan: (0,012~0,829) % C5+: (0,009~2,58) % Ethene, trans-2-butene, 1-Butene, iso-Butene, neo pentane, cis-2-Butene: (0,01~100)% mỗi chất/ Each compound TCVN 8360:2010 ASTM D2163-14 (2019) 34. Khí thiên nhiên (NG) Natural gas (NG) Xác định hydrogen sulfide bằng ống detector nhuộm màu Determination of hydrogen sulfide using length-of-stain detector tubes (0,5~120) ppm TCVN 9796:2013 ASTM D4810-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 21/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Khí thiên nhiên (không bao gồm lấy mẫu) Natural gas (not include sampling) Xác định mercaptan bằng ống detector nhuộm màu Determination of mercaptans using length-of-stain detector tubes (0,5~160) ppm TCVN 9795:2013 ASTM D1988-20 36. Xác định hàm lượng: Heli, Hydro, Oxy, Nito, Carbon monoxit, Carbon dioxit, Metan, Etan, Hydro sulphit, Propan, Isobutan, n-Butan, Isopentan, n-Pentan, Neopentan Phương pháp sắc ký khí Determination of Helium, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Carbon monoxide, Carbon dioxide, Methane, Ethane, Hydrogen sulfite, Propane, Isobutane, n-Butane, Isopentane, n-Pentane, Neopentane content Gas Chromatography method % Mol Heli, Hydrogen: (0,01~10) Oxygen, CO2: (0,01 ~ 20) Nitrogen, Methane, Ethane, Propane: (0,01 ~ 100) Iso-butane, n-Butane (0,01 ~ 10) Neo-pentane, Iso-pentane, n-Pentane (0,01~2) ASTM D1945-14 (2019) 37. Khí nén, khí chế biến và các loại khí tương tự Compressed air, Reforming gas and similar gases Xác định hàm lượng: Hydro, Oxy, Nito, Carbon monoxit, Carbon dioxit, Metan, Etan, Etylen Phương pháp sắc ký khí Determination of, Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Carbon monoxide, Carbon dioxide, Methane, Ethane, Ethylene content Gas Chromatography method %Mol (0,01 ~ 100) ASTM D1946-90 (2019) 38. Xác định điểm sương, hàm lượng hơi nước Phương pháp đo bằng máy đo điểm sương. Phương pháp đo ống nhuộm màu Determination of dew point, humidity content Dew point metter method Detector Tubes Test method ≥ -800C 0,03 ppmv 60 mg/m3 TCVN 11256-3: 2015 ISO 8573-3:1999 39. Xác định hàm lượng hơi dầu (các hyđrocacbon có sáu hoặc nhiều hơn sáu nguyên tử cacbon) Phương pháp đo bằng máy đo hàm lượng dầu dư Determination of oil vapour and organic solvent content (hydrocarbons with 6 or more carbon atoms) Oil check meter method 0,003 mg/m3 PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) (Ref. TCVN 11256-5:2015, ISO 8573-5:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 22/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Khí nén Compressed air Xác định hàm lượng hạt rắn (biểu thị bằng số lượng các hạt rắn) Determination of solid particle content (expressed as the number of solid particles) 34,3 x 106 (Hạt bụi/ particles/m3); Kích thước/ Size: 0,10 μm; 0,15 μm; 0,20 μm; 0,25 μm; 0,30 μm; 0,50 μm; 1,00 μm; 5,00 μm TCVN 11256-4: 2015 ISO 8573-4:2019 41. Xác định hàm lượng: hyđrocacbon từ C1 đến C5. Phương pháp sắc kí khí, đầu dò FID Determination of Hydrocarbon content (C1-C5) GC-FID method 1 ppm mỗi chất/each compound TCVN 11256-6: 2015 ISO 8573-6:2003 42. Xác định hàm lượng Acetaldehydet, Amoniac, Arsin, Benzen, Gasolin (petrol), HCl, HCN, H2S, Naphthalen, Nito monoxit, nito dioxit, oxygen , Phenol, Phosphin, SO2 Phương pháp ống dò khí có thang đổi màu Determination of acetaldehyde, ammonia, Arsin, Benzene, Gasolin (petrol), HCl, HCN, H2S , Naphthalene, nitrogen monoxide, nitrogen dioxide, oxygen, Phenol, Phosphine, sulfur dioxide Detector Tubes Test method Acetaldehyde: 1,2 ppm Ammonia: 0,3 ppm Arsin: 0,06 ppm Benzen: 0,3ppm CO: 1,5ppm CO2: 15ppm Gasoline: 150ppm HCl: 0,6ppm HCN: 0,6ppm H2S: 0,6ppm Naphthalene: 6ppm NO2: 0,3 ppm NO: 0,6 ppm O2: 3% Phenol: 0,9ppm Phosphine: 0,3ppm SO2: 0,3ppm TCVN 11256-6: 2015 ISO 8573-6:2003 43. Khí CO2 dùng làm phụ gia thực phẩm Carbon dioxide used as a food additive Định tính : -Khả năng tạo kết tủa (Phương pháp hóa) - Phép thử ống đầu dò (Test tube) - Độ axit (Phương pháp hóa) Identify of - Ability for precipitation (Chemical method) - Probe tube test - Acidity (Chemical method) TCVN 5778:2015 44. Xác định hàm lượng hơi nước Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of vapor water content Detector tubes 60 mg/m3 PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 23/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Khí CO2 dùng làm phụ gia thực phẩm Carbon dioxide used as a food additive Xác định hàm lượng tổng hydrocarbon bay hơi (tính theo metan) Phương pháp sắc ký khí, đầu dò FID Determination of total volatile hydrocarbon content (as methane) GC-FID Method 15 ppmV TCVN 5778:2015 46. Xác định hàm lượng hydrocarbon không bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of unvolatile hydrocarbon content Gravimetric method 2 ppmV TCVN 5778:2015 47. Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of ammoniac content Method using detector tubes 0,3 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 48. Xác định hàm lượng Carbon monoxide Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of Carbon monoxide content Method using detector tubes 1,5 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 49. Xác định hàm lượng Hydrogen sulfide Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of Hydrogen sulfide content Method using detector tubes 0,6 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 50. Xác định hàm lượng Phosphine Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of Phosphine content Method using detector tubes 0,3 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 51. Xác định hàm lượng Sulfur dioxide Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of Sulfur dioxide content Detector tubes 0,3 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 52. Khí N2 Phụ gia thực phẩm - Chất khí đẩy N2 gas, Food Additive – Propellant Phép thử định tính N2 Phương pháp ngọn lửa Qualitative test of N2 Flame method - QCVN 4-17: 2010/ BYT 53. Xác định hàm lượng Nitrogen N2 Phương pháp sắc ký khí, đầu dò TCD Determination of nitrogen content GC-TCD method 0,01% QCVN 4-17: 2010/ BYT 54. Xác định hàm lượng Nitrogen oxide N2O Phương pháp sắc ký khí, đầu dò TCD Determination of Nitrogen dioxide content GC-TCD Method 0,01% VNCHCM-D10 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Xăng dầu Petrol and Oil Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 24/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Khí N2 Phụ gia thực phẩm - Chất khí đẩy N2 gas, Food Additive – Propellant Xác định Arsin & phosphine Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of Arsine & phosphine content Detector tubes method AsH3:0,06 ppmV PH3:0,3 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 56. Xác định hàm lượng Carbon monoxide Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of Carbon monoxide content Detector tubes method 1,5 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 57. Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of ammoniac content Detector tubes method 0,3 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 58. Xác định hàm lượng NO & NO2 Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of NO & NO2 content Detector tubes method NO: 0,6 ppmV NO2: 0,3 ppmV PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 59. Xác định hàm lượng nước Phương pháp đo bằng ống nhuộm màu Determination of moisture content Detector tubes method 60 mg/m3 PP-1.3.4-PG-TT2 (2023) 60. Xác định hàm lượng Oxygen Phương pháp độ dẫn điện Determination of oxygen content Detector tubes method Đến/to: 100 ppm Đến/to: 25% QCVN 4-17: 2010/ BYT 61. Nhiên liệu Điêzen Diesel fuel Phương pháp tính toán chỉ số cetan bằng phương trình bốn biến số Standard test method for calculated cetane index by four variable equation TCVN 3180:2013 ASTM D 4737-21 62. Dung môi Solvent Xác định hàm lượng Xylene Determination of xylene content ASTM UOP720-08 63. Xác định hàm lượng Benzene Determination of benzene content ASTM D5713-23 Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam - EN: Euroupean standard - ASTM: American Sociaty For Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization - PP…TT2; VNCHCM…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 25/111 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bao bì và dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc thực phẩm Plastic packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn tan trong dung dịch acid acetic 4% (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in acid acetic 4% (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL QCVN 12-1:2011 / BYT 2. Xác định hàm lượng cặn tan trong Ethanol 20% (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in Ethanol 20% (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 3. Xác định hàm lượng cặn tan trong n-heptan (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in n-Heptane (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 4. Xác định hàm lượng cặn tan trong nước (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives evaporation residue in distilled water (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 5. Phát hiện Formaldehyd (thử thôi nhiễm) Phương pháp so màu Detection of Formaldehyde (Extraction testing) Colorimetric method POD: 0,5 μg/mL 6. Xác định hàm lượng KMnO4 sử dụng. (thử thôi nhiễm) Phương pháp chuẩn độ Determination of amount KMnO4 consumtion (Extraction testing) Titration method 3,0 μg/mL 7. Xác định hàm lượng Phenol (thử thôi nhiễm) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of Phenol content (Extraction testing) Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 1,5 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 26/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Bao bì bằng cao su tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Rubber packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn tan trong dung dịch acid acetic 4% (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in acid acetic 4% (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL QCVN 12-2:2011 / BYT 9. Xác định hàm lượng cặn tan trong Ethanol 20% (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in Ethanol 20% (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 10. Xác định hàm lượng cặn tan trong nước (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives evaporation residue in distilled water (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 11. Phát hiện Formaldehyd (thử thôi nhiễm) Phương pháp so màu Detection of Formaldehyde (Extraction testing) Colorimetric method POD: 0,5 μg/mL 12. Xác định hàm lượng Phenol (thử thôi nhiễm) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of Phenol content (Extraction testing) Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 1,5 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 27/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Bao bì bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Metal packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn tan trong dung dịch acid acetic 4% (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in acid acetic 4% (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL QCVN 12-3:2011/ BYT 14. Xác định hàm lượng cặn tan trong Ethanol 20% (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in Ethanol 20% (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 15. Xác định hàm lượng cặn tan trong n-heptan (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives residue in n-Heptane (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL 16. Xác định hàm lượng cặn tan trong nước (thử thôi nhiễm) Phương pháp khối lượng Determination of Extractives evaporation residue in distilled water (Extraction testing) Gravimetric method 15 μg/mL QCVN 12-3:2011/ BYT 17. Phát hiện Formaldehyd (thử thôi nhiễm) Phương pháp so màu Detection of Formaldehyde (Extraction testing) Colorimetric method POD: 0,5 μg/mL 18. Xác định hàm lượng Phenol (thử thôi nhiễm) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of Phenol content (Extraction testing) Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 1,5 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 28/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Bia Beer Xác định hàm lượng diacetyl Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of diacetyl content Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 0,03 mg/L AOAC 978.11 20. Phương pháp xác định độ đắng Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of bitterness Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 2BU AOAC 970.16 TCVN 6059:2009 21. Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content 2%(V/V) AOAC 935.21 TCVN 5562:2009 22. Bơ Butter Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,5% AOAC 920.116 23. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of lipid content Gravimetric method 0,03% AOAC 938.06 24. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method 0,2% AOAC 960.29 25. Bột mì Wheat flour Xác định hàm lượng gluten ướt Phương pháp thủ công Phương pháp khối lượng Determination of wet gluten content Manual method Gravimetric method 2% TCVN 7871-1:2008 26. Cacao & sản phẩm của ca cao Cacao bean and Cacao products Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 1% AOAC 931.04 27. Xác định hàm lượng béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,5% AOAC 963.15 28. Xác định pH Determination of pH 7 ~ 8 AOAC 970.21 29. Xác định hàm lượng protein Phương pháp chuẩn độ Determination of protein content Titration method 1% AOAC 970.22 30. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0,1% AOAC 972.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 29/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Cà phê Coffee Xác định hao hụt khối lượng ở 1050C Phương pháp khối lượng Determination of loss in mass at 1050C Gravimetric method 1,1% TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003) 32. Xác định hàm lượng cafein Phương pháp chuẩn độ Determination of cafein content Titration method 0,5% AOAC 960.25 33. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0,2% AOAC 920.93 TCVN 5253:1990 34. Chè Tea Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Phương pháp khối lượng Determination of loss in mass at 1030C Gravimetric method 1% TCVN 5613:2007 35. Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp chuẩn độ Determination of Caffein content Titration method 0,5% AOAC 925.17 36. Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water extract content Gravimetric method 2,5% AOAC 920.104 TCVN 5610:2007 37. Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0,2 % AOAC 920.100A TCVN 5611:2007 38. Xác định hàm lượng tro tan và không tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of ash soluble and insoluble in water Gravimetric method 1% AOAC 920.100B 39. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Determination of akalinity of ash soluble in water 0,9% as KOH AOAC 920.100C 40. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid Phương pháp khối lượng Determination of ash in soluble in HCl Gravimetric method 0,1% TCVN 5612:2007 41. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fibre content Gravimetric method 1,4% TCVN 5714 :2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 30/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Dầu mỡ động, thực vật Animal and vegetable oils and fats Xác định trị số anisidin Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of anisidine value Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 0,3 TCVN 9670:2017 (ISO 6885:2016) 43. Xác định trị số axít và độ axít Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method 0,05%; 0,1mg KOH/g AOCS Ca 5a-40 (2017) TCVN 6127:2010 (ISO 660:2020) 44. Xác định độ ẩm và chất bay hơi Phương pháp sấy Phương pháp khối lượng Determination of moisture and volatile mattercontent Oven method Gravimetric method 0,04% AOCS Ca 2c-25 (2017), AOCS Ca 2b-38 (2017) 45. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Phương pháp khối lượng Determination of unsaponifialble matter Gravimetric method 0,3% AOAC 933.08 AOCS Ca 6a-40(2017) 46. Xác định điểm trượt chảy Determination of slip melting point Đến/to 600C AOCS Cc 3-25(2017) 47. Xác định điểm chảy Determination of melting point Đến/to 600C AOCS Cc 1-25(2017) 48. Xác định điểm sương Determination of Cloud point AOCS Cc 6-25 (2017) 49. Xác định trị số iode Determination of Iodine value g I2/100g : AOCS Cd 1b-87: (15g~70) AOCS Cd 1d-92: (18 g ~ 165) TCVN 6122:2015 (0,78 g ~ 200) AOCS Cd 1b-87 (2017) AOCS Cd 1d-92 (2017) TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013) 50. Xác định màu sắc Determination of colour AOCS Cc13e-92 (2017) TCVN 2627:1993 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 31/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Dầu mỡ động, thực vật Animal and vegetable oils and fats Xác định hàm lượng nước Phương pháp tách Determination of water content Entraiment method 0,5% AOCS Ca 2a-45 (2017), TCVN 6118:1996 52. Xác định trị số peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iốt (quan sát bằng mắt thường) Determination of peroxide value Iodometric (visual) endpoint determination method 0,3 mEq/kg TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017) AOCS Cd 8b-90 (2017) 53. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp UV-VIS Determination of phosphorous content UV-vis method 30 mg/kg AOCS Ca 12-55 (2017) 54. Xác định hàm lượng tạp chất không hòa tan Determination of insoluble impurities content 0,06% TCVN 6125:2020 AOCS Ca 3a-46 (2017) 55. Xác định tỷ trọng Determination of specific gravity 0.9090~0.9625 AOCS Cc 10c-95 (2017) 56. Xác định chỉ số xà phòng Determination of saponification value 2mg KOH/g AOCS Cd 3-25(2017) 57. Gạo trắng, gạo thơm trắng White rice, aromatic milled rice Xác định độ ẩm Determination of moisture ISO 712:2009, TCVN 11888:2017 Điều/Clause 7.4, TCVN 11889:2017 58. Gạo trắng White rice Xác định hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt đỏ,hạt sọc đỏ, hạt xay xát dối, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of yellow, chalky, red, red streaked, undermilled, damaged, green, glutinous kernels TCVN 11888:2017 Phụ lục/ Appendix C Điều/Clause C.2.4 59. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt đỏ,hạt sọc đỏ, hạt xay xát dối, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp Determination of yellow, chalky, red, red streaked, undermilled, damaged, green, glutinous kernels TCVN 11889:2017 Phụ lục/ Appendix D Điều/Clause 2.4 60. Gạo trắng, gạo thơm trắng White rice, aromatic milled rice Xác định gạo lẫn Phương pháp nấu ép Determination of admixture Press Cooking method VNCHCM-A9 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 32/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Gạo trắng White rice Xác định mức xát Determination of milling degree TCVN 11888:2017 Phụ lục/ Appendix B 62. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định mức xát Determination of milling degree TCVN 11889:2017 Phụ lục/ Appendix C 63. Gạo trắng White rice Xác định tấm, hạt nguyên và kích thước hạt Determination of broken, whole and length of kernels TCVN 11888:2017 Phụ lục/ Appendix C Điều/Clause C.2.2, C.2.3 64. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định tấm, hạt nguyên và kích thước hạt Determination of broken, whole and length of kernels TCVN 11889:2017 Phụ lục/ Appendix D Điều/Clause 2.2, 2.3 65. Gạo trắng White rice Xác định tạp chất và thóc lẫn Determination of foreign matter and paddy grain TCVN 11888:2017 Phụ lục/ Appendix C Điều/Clause C.2.1 66. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định tạp chất và thóc lẫn Determination of foreign matter and paddy grain TCVN 11889:2017 Phụ lục/ Appendix D Điều/Clause 2.1 67. Gạo nếp White glutinous rice Xác định độ ẩm Determination of moisture ISO 712:2009, TCVN 8368:2018 Điều/Clause 7.4 68. Xác định mức xát Determination of milling degree TCVN 8368:2018 Phụ lục/ Appendix B 69. Xác định hạt nguyên, tấm Determination of broken, whole kernels TCVN 8368:2018 Phụ lục/ Appendix C Điều/Clause C.2.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 33/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Gạo nếp White glutinous rice Xác định hạt xát dối, hạt vàng, hạt hư hỏng, hạt khác loại, hạt xanh non Determination of undermilled, yellow, damaged, red, other types, green kernels TCVN 8368:2018 Phụ lục/ Appendix C Điều/Clause C.2.5 71. Xác định tạp chất và thóc lẫn Determination of foreign matter and paddy grain TCVN 8368:2018 Phụ lục/ Appendix C Điều/Clause C.2.2 72. Gia vị Spices Xác định độ ẩm Phương pháp chưng cất Determination of moisture Distillation method 1% AOAC 986.21 73. Xác định chất chiết ete không bay hơi Determination of non-volatile ether extract 1% AOAC 962.17I TCVN 5486:2002 74. Xác định hàm lượng tinh dầu bay hơi Determination of volatile oil content 1% AOAC 962.17 75. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0,3% AOAC 941.12A 76. Xác định tro không tan trong acid Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash Gravimetric method 0,06% TCVN 5484:2002 77. Hạt có dầu Oil seed Xác định độ axit, trị số axit Determination of acidity, acid value 0,05% (oleic acid) TCVN 8950:2011 ISO 729:1988 78. Xác định độ ẩm Determination of moisture - ISO 665:2020 TCVN 4850:2010 79. Xác định trị số peroxit Determination of peroxide value 0.3 meq/kg dầu/oil TCVN 6121:2018 ISO 3960:2017 80. Hóa chất Chemicals Xác định hàm lượng Clo hoạt động Determination of available chlorine content 0,2% ASTM D2022-89 (2016) 81. Muối (Natri clorua) dùng trong thực phẩm và trong công nghiệp Sodium chloride for food grade and industrial use Xác định hao hụt khối lượng ở 110 oC Determination of the loss of mass at 110 oC 0,05% TCVN 10243:2013 ISO 2483:1973 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 34/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 82. Muối (Natri clorua) dùng trong thực phẩm và trong công nghiệp Sodium chloride for food grade and industrial use Xác định hàm lượng Ca, Mg Determination of Ca, Mg content Ca: 0,02% Mg: 0,02% ISO 2482:1973 83. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit Determination of matter insoluble in water or in acid 0,01% ISO 2479:1972 TCVN 10240:2013 84. Xác định hàm lượng iôt (ở dạng KIO3) Determination of iodate (as KIO3) content 6,0 mg/kg TCVN 6341:1998 85. Xác định hàm lượng iôt tổng số Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat Determination of total iodine Titrimetric method with sodium thiosulfate 6,0 mg/kg TCVN 9699:2013 86. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content (98,5~99,7) % TCVN 3974:2015, TCVN 3973:1984 87. Xác định hàm lượng sulfat Phương pháp khối lượng bari sulfat Determination of sulphate content Barium sulphate gravimetric method 0,05% ISO 2480:1972 TCVN 10241:2013 88. Nghệ bột và củ nghệ Turmeric powder and turmeric Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of colouring power UV-VIS method TCVN 9679:2013 (ISO 5566:1982) 89. Nông sản, sản phẩm ngũ cốc Agricultural products, cereal foods Xác định độ ẩm Determination of moisture PP-1B14-H-TT2 (2024) (Ref:AOAC 925.10; TCVN 5932:1995) 90. Xác định hàm lượng protein Determination of protein content 0,8% PP-1B14-H-TT2 (2023) (Ref: AOAC 920.87) 91. Xác định hàm lượng tạp chất cát sạn Determination of sand and silica content 0,06% PP-1B14-H-TT2 (2021) (Ref AOAC 941.12B) 92. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0,1% PP-1B14-H-TT2 (2022) (Ref: (AOAC 923.03) 93. Xác định hàm lượng xơ Determination of fibre content 0,2% PP-1B14-H-TT2 (2023) (Ref AOAC 920.86) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 35/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 94. Nông sản, sản phẩm ngũ cốc Agricultural products, cereal foods Định tính hydrocyanic acid Qualitative of hydrocyanic acid POD: 0,01 mg/kg AOAC 936.11 95. Xác định hàm lượng hydrocyanic acid Phương pháp chuẩn độ Determination of hydrocyanic acid content Titrimetric method 6,0 mg/kg AOAC 915.03 96. Thức ăn chăn nuôi Animal stuff Xác định hàm lượng axit xyanhydric Phương pháp chuẩn độ Determination of hydrocyanic acid content Titrimetric method 6,0 mg/kg TCVN 8763:2012 97. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng axít Determination of Acidity content 1 g/L TCVN 3702:2009 98. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 15 g/L TCVN 3701:2009 99. Xác định hàm lượng Nitơ Amoniac Determination of Nitơ ammoniac content 0,15g/L TCVN 3706:1990 100. Xác định hàm lượng Nitơ amin – Amoniac Determination of Nitơ amin – Amoniac content 1 g/L TCVN 3707:1990 101. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô Determination of total nitrogen and crude protein 0,5 g/L TCVN 3705:1990 102. Pho mát Cheese Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,7% AOAC 969.19 103. Xác định hàm lượng chất béo Determination of lipid content 0,2% AOAC 933.05 104. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,2% AOAC 935.43 105. Xác định hàm lượng Proteins Determination of protein 1,3% AOAC 920.123 106. Xác định hàm lượng Phosphor Phương pháp UV-VIS Determination of phosphorous content UV-VIS method 0,07% AOAC 990.24 107. Xác định hàm lượng dioxyt Titan (TiO2) Phương pháp UV-VIS Determination of TiO2 content UV-VIS method 6 mg/kg AOAC 973.36 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 36/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 108. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng boric acid Determination of boric acid content 30 mg/kg AOAC 970.34 Định tính boric acid, borate Detection of boric acid, borate POD: 10 mg/kg AOAC 970.33 109. Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of Formaldehyde content 0,5 mg/kg Modified: AOAC 964.21 Định tính Formaldehyde Detection of Formaldehyde POD: 0,3mg/kg AOAC 931.08 110. Xác định hàm lượng H2SO3 (quy về SO2) Determination of sulfurous acid content (as SO2) 15 mg/kg AOAC 962.16 111. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định hàm lượng hao hụt khi sấy Determination of loss on drying content 0,1% TCVN 8900-2: 2012 112. Thực phẩm, Phụ gia thực phẩm Food, food additives Xác định hàm lượng nước Determination of water content 0,1% TCVN 8900-1: 2012 113. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle size distribution 0,045-4,75 mm PP-23.25-H-TT2 (2021) 114. Xác định hàm lượng cặn còn lại sau nung Determination of Residue on ignition content 0,1% TCVN 8900-2: 2012 115. Độ tan trong nước, ether, ethanol, acetone Solubility in water, ether ethylic, ethanol, acetone TCVN 6469:2010 116. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 6469:2010 117. Xác định hàm lượng tro sulfat Determination of Sulphated ash content 0,03% TCVN 8900-2:2012 118. Phụ gia thực phẩm điều chỉnh độ axit, chất bảo quản Food additives: Acidity regulators Tính kiềm hoặc tính axit Alkalinity or acidity 0,1 mL NaOH 0,1N hoặc/or HCl 0,1N PP-23.49-H-TT2 (2021) 119. Phụ gia thực phẩm Food additives Xác định điểm chảy hoặc dải nóng chảy Determination of melting point ormelting range Đến/to: 2900C TCVN 6469:2010 120. Nhận biết natri Identification for sodium POD: 5% TCVN 6534:2010 121. Nhận biết canxi Identification for calcium POD: 3% TCVN 6534:2010 122. Nhận biết citrate Identification for citrate POD: 7% TCVN 6534:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 37/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 123. Phụ gia thực phẩm Food additives Thử giới hạn clorua Chloride limit test 50 mg/kg TCVN 8900-5: 2012 124. Thử giới hạn Oxalat Oxalate limit test 0,01% FAO JECFA Monographs 1 vol 4 125. Thử giới hạn Sulfat Sulfates limit test 50 mg/kg TCVN 8900-5: 2012 126. Phụ gia thực phẩm: chất chống oxy hóa Food additives: Anti-oxidant Phản ứng khử Reducing reaction QCVN 4-6: 2010/BYT (phụ lục / Appendix 1,2,4,5,6) 127. Phụ gia thực phẩm Food additives Phản ứng màu Colour reaction PP-23.37-H-TT2 (2021) 128. Rượu Wine Xác định hàm lượng acid tổng Determination of total acid content 0.06g/100 mL (as acid citric) AOAC 962.12 TCVN 1273:1986 129. Xác định độ acid Determination of acidity AOAC 964.08 TCVN 8012:2009 130. Xác định hàm lượng axit sulfurơ trong rượu vang (quy về SO2) Determination of sulfurous acid in wine (as SO2) 5,0 mg/L AOAC 940.20 131. Xác định độ cồn theo thể tích Determination of alcohol by volume 1,2%(v/v) AOAC 920.57 AOAC 957.03 TCVN 1273:1986 132. Xác định hàm lượng esters, aldehyde Determination of esters, aldehyde content - AOAC 950.05 133. Xác định hàm lượng furfural Determination of furfural content 4,5 mg/L AOAC 960.16 134. Sữa Milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content 0,6% AOAC 925.23 TCVN 8082:2013 135. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,2 % TCVN 6508:2011 Sữa bột Dried milk Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,2 % AOAC 932.06 136. Sữa Milk Xác định hàm lượng protein Determination of proteins content 0,3% AOAC 991.20 137. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0,1% AOAC 945.46 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 38/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 138. Sữa bột Dried milk Xác định độ axít chuẩn độ Determination of titratable acidity 0,06% AOAC 947.05 TCVN 8079:2013 139. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Phosphor Phương pháp quang phổ Determination of phosphorous content Spectrophotometric method 40 mg/100g AOAC 991.25 140. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meats products Xác định hàm lượng nitrite Determination of nitrite content 2 mg/kg TCVN 7992:2009 141. Xác định hàm lượng nitrate Determination of nitrate content 4 mg/kg TCVN 7991:2009 142. Tiêu Pepper Xác định hàm lượng piperine Determination of piperine content 1 % ISO 5564:1982 143. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định độ ẩm Phương pháp chưng cất Determination of moisture Distillation method 0,1% VNCHCM-A48 (2023) (Ref. AOCS Ca 2a-45) 144. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0,2% VNCHCM-A46 (2023) (Ref. TCVN 4592:1988 ) 145. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content 0,5% VNCHCM-A50 (2023) (Ref. TCVN 4594:1988) 146. Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content 0,5% VNCHCM-A51 (2023) (Ref.TCVN 4594:1988) 147. Xác định hàm lượng gluxit Determination of glucid content 0,5% VNCHCM-A52 (2023) (Ref.TCVN 4594:1988) 148. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,1% VNCHCM-A56 (2023) (Ref.TCVN 5932: 1995) 149. Xác định pH Determination of pH 2~12 VNCHCM-A57 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 39/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 150. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng protein Determination of protein content 0,3 % VNCHCM-A49 (2023) (Ref.AOAC 920.87) 151. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0,1% VNCHCM-A47 (2023) (Ref. AOAC 923.03) 152. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of insoluble ash in acid HCl content 0,04% VNCHCM-A55 (2023) (Ref.AOAC 941.12B) 153. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (nền mẫu giàu đường ) Food, health Supplement (The sample matrix is high sugar content) Xác định độ ẩm Phương pháp sấy chân không (60oC, 50 mm Thủy ngân) Determination of moisture Vacuum drying method (60℃, 50 mm Mercury) VNCHCM-A48 (2023) (Ref. AOAC 925.45) 154. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (nền mẫu giàu bột, giàu béo) Food, health Supplement (The sample matrix is high starch and fat Xác định độ ẩm Phương pháp sấy (105oC) Determination of moisture Drying method (105oC) VNCHCM-A48 (2023) (Ref. AOAC 925.10 ISO 665:2020 AOCS Ca 2c-25) 155. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding Xác định hàm lượng Gossylpol tự do và tổng số Determination of free and total Gossylpol content 100 mg/kg TCVN 9125:2011 156. Sản phẩm đậu tương Soya bean products Xác định hoạt độ ure Determination of urease activity 0,07mg N/g/ phút ở / mins at 300C TCVN 4847:1989 (ISO 5506:1988) GAFTA 27:0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 40/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 157. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials(a) and finished products Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven method AOAC 930.15 Xác định độ ẩm Phương pháp chưng cất Determination of moisture Distillation method 0,5% AOAC 925.04 158. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content (0,1 ~ 86)% TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) 159. Thức ăn thủy sản, Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật, Aquatic feeding stuffs, Animal feeding stuffs and raw materials of plant origin Xác định hàm lượng axit Determination of acidity content 0.1mLNaOH 0.1N/g AOAC 920.43 160. Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, Aquatic feeding stuffs Xác định hàm lượng Canxi. Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method 0,3% TCVN 1526-1: 2007 (ISO 6490-1:1985) 161. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,3% AOAC 920.39 TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999) 162. Xác định hàm lượng natri clorua (muối ăn) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titrimetric method 0,3% TCVN 4806-1:2018 (ISO 6495-1:2015) 163. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Kjeldahl method 1 % AOAC 984.13 TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 41/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 164. Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, Aquatic feeding stuffs Xác định hàm lượng nitơ amoniac Determination of ammonium nitrogen content 25 mg/100g TCVN 10494:2014 165. Xác định hàm lượng nitơ bazơ bay hơi tổng số (TVBN) Determination of total volatile basic nitrogen content 25 mg/l00g TCVN 9215:2012 166. Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method 0,2% TCVN 1525:2001 AOAC 965.17 167. Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa bằng men pepsin Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrocloric acid 1,5 % AOAC 971.09 TCVN 9129:2011 168. Thức ăn thủy sản, Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (a) Aquatic feeding stuffs, Animal feeding stuffs and raw materials (a) Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash 0,3% AOAC 942.05 TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) 169. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlorhydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,03% TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002 ) 170. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, bột cá Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs, fish meal Xác định hàm lượng ure Determination of urea content 0,06% TCVN 6600:2000 (ISO 6654:1991) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 42/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 171. Thức ăn thủy sản, Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (a) Aquatic feeding stuffs, Animal feeding stuffs and raw materials (a) Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Intermediate filtration method 0,45% AOAC 962.09 TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000) 172. Axit phosphoric Phosphoric acid Xác định hàm lượng axit phosphoric Determination phosphoric acid content ≥75% TCVN 6619:2000 TCVN 8570:2010 QCVN4-11:2011/ BYT (Phụ lục / Appendix 18) 173. Natri hydrocarbonat nguyên liệu Sodium bicarbonate material Xác định hàm lượng natri hydrocarbonat (NaHCO3) Determination Sodium bicarbonate (NaHCO3) content ≥ 99% PP-02B8-H-TT2 (2020) (Ref: QCVN 4-13: 2010/BYT Phụ lục/ Appendix 8) 174. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản có nguồn gốc Dầu mỡ động, thực vật Animal feeding stuffs, Aquatic feeding stuffs from Animal and vegetable oils and fats Xác định trị số peroxit Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Determination of peroxide value Iodometric (visual) endpoint determination 0,5 Meq/kg dầu/oil AOCS Cd 8b-90 (2017); TCVN 6121:2018 ISO 3960:2017 175. Thủy sản Aquatic products Xác định hàm lượng histamin Determination of histamine content 7 mg/kg AOAC 957.07 176. Định tính hydrosunfua và amoniac Qualitative test for hydrogen sulfide and ammonia H2S (LOD): 1,0 mg/kg NH3 (LOD): 5,0 mg/kg TCVN 3699:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 43/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 177. Thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản có nguồn gốc ngũ cốc Aquatic feeding stuffs, raw materials for producing aquatic feed from cereal products Xác định độ axít béo Determination of fat acidity 2 mg KOH/ 100g TCVN 8800:2011 (ISO 7305:1998) 178. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt Drinking bottled water, domestic water, ground water, surface water Xác định tổng số canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 6,5 mg/L (as CaCO3) TCVN 6224:1996 AOAC 973.52 179. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá Drinking bottled water, domestic water, ice Xác định hàm lượng clo tự do Determination of chlorine 0,2 mg/L TCVN 6225-1: 2012 180. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải Drinking bottled water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrophotometric method using 1,10-phenantrolin 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 181. Xác định hàm lượng silic Determination of silica content 4 mg/L SMEWW 4500-SiO2 C:2023 182. Nước uống đóng chai, nước ngầm, nước thải Drinking bottled water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration method 2 mg/L TCVN 5988: 1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 44/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 183. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải sinh hoạt, nước thải, nước thải sau xử lý Drinking bottled water, domestic water, ground water, surface water, waste domestic water, wastewater, wastewater after treatment Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Phương pháp Mo Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) (5400) mg/L TCVN 6194:1996 184. Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride (305000) mg/L TCVN 6200:1996 185. Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium Manual spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6179-1: 1996 186. Xác định pH Determination of pH value 212 TCVN 6492:2011 AOAC 973.41 187. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index Spectrophotometric method using 4-aminoantipyrin after distillation 0,01 mg/L TCVN 6216:1996 188. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Borat Determination of borate content 0,05 mg/L TCVN 6635:2000 189. Xác định độ cứng Determination of Hardness 6,5 mg/L SMEWW 2340 C: 2023 190. Xác định hàm lượng H2S Determination of H2S content 1 mg/L SMEWW 4500-S2- F: 2023 191. Xác định màu sắc Phương pháp D Determination of Color Method D 5 mg/L Pt TCVN 6185:2015 192. Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải Domestic water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng cặn hòa tan Determination of total solved solids content 10 mg/L SMEWW 2540 C: 2023 193. Xác định độ đục Determination of turbidity 0,3 NTU SMEWW 2130 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 45/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 194. Nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải sinh hoạt, nước thải sau xử lý Domestic water, ground water, surface water, waste domestic water, wastewater after treatment Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt metylen xanh Determination of methylene blue active substances content 0,1mg/L TCVN 6336:1998 195. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Determination of suspended solids content 10 mg/L TCVN 6625:2000 196. Xác định hàm lượng Crom VI Determination of chromium (VI) content 0,03 mg/L TCVN 6658:2000 197. Xác định hàm lượng oxy hòa tan DO Determination of dissolved oxygen DO 0,5 mg O2/L TCVN 7324:2004 AOAC 973.45 198. Xác định hàm lượng Florua Determination of Fluoride content 0,5 mg/L SMEWW 4500-F- D:2023 199. Xác định hàm lượng nitrat Determination of nitrate content 2,0 mg/L TCVN 7323-1: 2004 200. Xác định hàm lượng nitrit Determination of nitrite content 0,05 mg/L TCVN 6178:1996 201. Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganate index 1,5 mg/L TCVN 6186:1996 202. Xác định hàm lượng phosphat Determination of phosphate content 0,15 mg/L TCVN 6202:2008 203. Xác định hàm lượng Xyanua tổng Determination of total cyanide content So màu/ photometric method: 0,01 mg/L Chuẩn độ chỉ thị/Titrimetric method using an indicator: 0,25 mg/L TCVN 6181:1996 204. Nước ngầm, nước mặt, nước thải sinh hoạt, nước thải sau xử lý Ground water, surface water, waste domestic water, wastewater after treatment Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 3,2 mg/L TCVN 6001-2: 2008 SMEWW 5210 B:2023 205. Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of chemical oxygen demand COD SMEWW: 40 mg/L AOAC: Method I: >50 mg O2/L Method II: (5~50) mg O2/L SMEWW 5220B:2023 AOAC 973.46 Method I and II 206. Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Determination of total oil and grease content 10 mg/L SMEWW 5520 B: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 46/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 207. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng cặn hòa tan. Determination of soluble solids content 10 mg/L TCVN 4560:1988 AOAC 920.193 SMEWW 2540: 2023 208. Xác định hàm lượng cặn không tan Dermination of insoluble solids content 10 mg/L 209. Xác định hàm lượng cặn toàn phần. Determination of total solids content 10 mg/L 210. Đất Soil Xác định chất khô và hàm lượng nước Determination of dry matter and water content TCVN 6648:2000 211. Xác định độ dẫn điện riêng Determination of the specific electrical conductivity TCVN 6650:2000 212. Xác định hàm lượng chất hữu cơ Determination of organic matter content 0,5% TCVN 8941:2011 213. Xác định hàm lượng Crom VI Determination of chromium (VI) content 1 mg/kg VNCHCM-A4 (2023) Phương pháp chiết/ Extraction method Ref. TCVN 9240.2012 Phương pháp phân tích/ Analysis method Ref.TCVN 6658:2000) 214. Xác định hàm lượng Florua Determination of Fluoride content Chuẩn độ/ Titration: 0,015% So màu/ colorimetric: 25 mg/kg TCVN 12202-4: 2018 215. Xác định hàm lượng phospho tổng số Determination of total phosphorus content 20 mg/kg TCVN 8940:2011 216. Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus content 20 mg/kg TCVN 8661:2011 217. Xác định hàm lượng Nito dễ tiêu Determination of bio-available nitrogen content 1 mg/100g TCVN 5255:2009 218. Xác định hàm lượng Nito tổng số Determination of total nitrogen content 0,5 mg/g TCVN 6498:1999 219. Xác định hàm lượng xyanua tổng số Determination of total cyanide content So màu/ Spectrophoto-metric: 0,5 mg/kg Chuẩn độ/ Titrition: 5 mg/kg TCVN 10497:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 47/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 220. Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,1% AOAC 965.08 TCVN 9297:2012 221. Xác định hàm lượng axít tự do Determination for free acid content 0,03 % TCVN 9292:2019 222. Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước Phương pháp quang phổ Determination of water soluble boron content Spectrophotometric method 3 mg/kg TCVN 13263-7: 2020 223. Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit Phương pháp quang phổ Determination of acid soluble boron content Spectrophotometric method 10 mg/kg TCVN 13263-8: 2020 224. Xác định hàm lượng Ca tổng số (tính theo CaO) Determination of total calcium (as CaO) 0,5% TCVN 12598:2018 225. Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Determination of chloride dissolved in water 0,3% TCVN 8558:2010 226. Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Determination of available potassium content 0,05% TCVN 8560:2018 AOAC 969.04 227. Xác định hàm lượng K2O tổng số Determination of total K2O content AOAC 958.02 TCVN 8562:2010 228. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method 0,1% AOAC 980.02 TCVN 9296: 2012 229. Xác định hàm lượng Mg tổng số (tính theo MgO) Determination of total Magnessium (as MgO) 0,4% TCVN 12598:2018 230. Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu Determination of available nitrogen content TCVN 9295:2012 231. Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,1 % AOAC 978.02 AOAC 955.04D TCVN 8557:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 48/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 232. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng nitơ tổng số, nitơ nitrat. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen, nitrogen nitrate content. Kjeldahl method 0,1 % TCVN 10682:2015 233. Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Phương pháp đo phổ Determination of avalable phosphorus content Spectrophotometric method 0,03% AOAC 960.03 TCVN 8559:2010 234. Xác định hàm lượng P2O5 tan trong nước Phương pháp đo phổ Determination of P2O5 water soluble content Spectrophotometric method AOAC 977.01 (Chuẩn bị/ preparation) AOAC 970.01 (Phương pháp đo/spectro photometric) TCVN 10678:2015 235. Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Phương pháp đo phổ Determination of total phosphoruscontent Spectrophotometric method AOAC 957.02 (Chuẩn bị/ preparation) AOAC 958.01 (Phương pháp đo/ spectro photometric) TCVN 8563:2010 236. Xác định hàm lượng polyphenol tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total polyphenol content Spectrophotometric method 15 mg/kg TCVN 14109:2024 237. Xác định pH - H2O Determination of pH-H2O 2~12 TCVN 13263-9: 2020 238. Phân bón dạng lỏng Liquid Fertilizers Xác định tỷ trọng ở 20 oC Determination of density at 20 oC TCVN 13263-10: 2020 239. Phân bón rắn Solid fertilizers Xác định hàm lượng silic hữu hiệu. Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of available silicon content. Spectrophotometric method 140 mg/kg TCVN 11407:2019 240. Phân DAP DAP fertilizer Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,1% TCVN 8856:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 49/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 241. Phân DAP DAP fertilizer Xác định hàm lượng hàm lượng Nito tổng số (Nts) Determination of total nitrogen 0,3% TCVN 8856:2018 242. Xác định hàm lượng hàm lượng P2O5hh Determination of available P2O5 0,5% TCVN 8856:2018 243. Phân bón hữu cơ Organic fertilizers Xác định hàm lượng carbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley – Black method 0,5 % TCVN 9294:2012 244. Xác định hàm lượng axít humic và axít fulvic Determination of humic acid and fulvic acid content 0,3% TCVN 8561:2010 245. Phân bón NPK NPK fertilizer Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 5815:2018 246. Xác định nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,1% 247. Xác định phốt pho hữu hiệu Determination of avalable phosphorus content 0,1% TCVN 5815:2018 248. Xác định hàm lượng kali (tính theo K2O) Determination of potassium (as K2O) content 0,05% 249. Phân khoáng Mineral fertilizer Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle size distribution TCVN 4853:1989 250. Phân lân canxi magiê (phân lân nung chảy) Calcium magnesium phosphate fertilizer Xác định hàm lượng Ca tổng số Determination of total calcium 0,7% TCVN 1078:2023 251. Xác định hàm lượng Mg tổng số Determination of total Magnessium 0,6% TCVN 1078:2023 252. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available P2O5 content 0,7% TCVN 1078:2023 253. Phân Supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available P2O5 content 0,4 % TCVN 4440:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 50/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 254. Phân Urê Urea fertilizer Xác định độ ẩm Determination of moisture - TCVN 2620:2014 255. Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content 0,05% AOAC 960.04 TCVN 9293:2012 TCVN 2620:2014 256. Xác định hàm lượng Ni tơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,1% TCVN 2620:2014 257. Bột đá CaCO3 CaCO3 Xác định cỡ hạt Phương pháp sử dụng sàng Determination of size Method of using test sieves 1,0 mm TCVN 4828-1:2009 (ISO 2591-1:1988) 258. Xác định độ trắng Determination of whitness (60 100)% VNCHCM-A123 (2023) 259. Bột đá, đá vôi, Dolomit CaCO3 , limestone, Dolomite Xác định mất khi nung Determination of loss on ignition - TCVN 9191:2012 ASTM C25-19 260. Xác định Tỷ khối, khối lượng riêng Determination of Bulk density, density - VNCHCM-A22 (2023 ) (Ref. TCVN 7572-5:2006) 261. Bột đá, đá vôi, Vôi CaCO3, limestone, Lime Xác định đương lượng CaCO3 Determination of CaCO3 equivalent 1,5% ASTM C25-19 262. Bột đá, đá vôi, Dolomit, Vôi CaCO3 , limestone, Dolomite, Lime Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 0,1% TCVN 9191:2012 ASTM C25-19 263. Xác định hàm lượng CaO, MgO Determination of CaO, MgO content 0,25% TCVN 9191:2012 ASTM C25-19 264. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content 0,1% TCVN 9191:2012 ASTM C25-19 265. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content 0,15% TCVN 9191:2012 ASTM C25-19 266. Đá vôi, dolomite Limestone, dolomite Xác định hàm lượng CaCO3 Determination of CaCO3 content 1% TCVN 6072:2013 267. Đá vôi, Dolomit, Vôi Limestone, Dolomite, Lime Xác định hàm lượng chất không tan trong axit HCl Determination of HCl acid insoluble matter content 0,2% TCVN 9191:2012 ASTM C25-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 51/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 268. Đá vôi, Vôi hydrat hóa Limestone, Hydrated lime Xác định Độ ẩm Determination of Moisture TCVN 2231:2016 ASTM C25-19 269. Vôi Lime Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content 0,5% TCVN 2231:2016 270. Xác định hàm lượng nước thủy hóa Determination of hydrolyzed water content 0,3% TCVN 2231:2016 271. Cát thủy tinh bosilicat Sand glass, borosilicate glass Xác định hàm lượng phosphor pentoxyt (P2O5) Determination of phosphorous pentoxide content (P2O5) (0,040,2) % ASTM C169-16(2022) 272. Xác định hàm lượng silic dioxyt (SiO2) Determination of silic dioxide content (SiO2) (8599) % ASTM C146-21; ASTM C169-16(2022) 273. Xác định hàm lượng sulfur tổng (S) Determination of total sulfur content (S) (0,011,0) % ASTM C169-16(2022) 274. Oxít nhôm Aluminium oxide Xác định hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) (90~99,7)% ISO 12315:2010 275. Xác định hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3) Determination of Iron (III) oxide content 65 mg/kg VNCHCM-A24 (2023) (Ref.ISO 805:1976) 276. Xác định hàm lượng phosphor pentoxyt (P2O5) Determination of phosphorus pentoxide content (P2O5) 10 mg/kg ISO 2829:1973 277. Xác định hàm lượng dioxyt silic (SiO2) Determination of silic dioxide content (SiO2) 30 mg/kg VNCHCM-A25 (2023) (Ref.ISO 1232:1976) 278. Xác định hàm lượng dioxyt titan (TiO2) Determination of titanium dioxide content (TiO2) 10 mg/kg VNCHCM-A27 (2023) (Ref.ISO 900:1977) 279. Xác định hàm lượng oxyt vanadi (V2O5) Determination of vanadium pentoxide content (V2O5 ) 10 mg/kg VNCHCM-A28 (2023) (Ref.ISO 1618:1976) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 52/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 280. Oxít nhôm Aluminium oxide Xác định thành phần cỡ hạt, độ mịn Determination of particle size Lớn hơn/Over 150 m: Tối đa/ maximum 20 % Nhỏ hơn/Under 45 m: Tối đa/ maximum 15% ISO 2926:2013 281. Xác định góc nghỉ Determination of angle of repose ISO 902:1976 282. Xác định mất khi nung Determination of loss on ignition At 3000C: (0,25) % At 10000C: (0,12) % ISO 806:2004 283. Xác định tỷ khối Determination of bulk Density AS 2879-8:2000 284. Quặng Antimon Antimony ore Xác định hàm lượng antimon (Sb) Determination of antimony content (Sb) 0,5% VNCHCM-A33 (2023) (Ref.TCN 84- 2004) 285. Quặng Crom Chromium ore Xác định hàm lượng crom oxyt (Cr2O3) Determination of chromium oxide content (Cr2O3) (2560) % ASTM E342-23 TCVN 2729:1987 286. Quặng Monazit Monazite ores Xác định hàm lượng tổng oxyt đất hiếm (ReO) Determination of total Rare earth oxide content (ReO) 0,6% VCNHCM-A119 (2024) (Ref. TC 13: 2007) 287. Quặng Ilmenit, Quặng Rutil, Quặng thô, Quặng Zircon Ilmenite, Rutil, raw ore, Zirconium ore Xác định Độ ẩm Determination of Moisture TCVN 4776:1989 288. Xác định Mất khi nung Determination of Loss on ignition VNCHCM-A19 (2021) 289. Xác định thành phần hạt Determination of particle size (0,03850) mm TCVN 4777:1989 290. Quặng Ilmenite, Rutil Ilmenite, Rutil ore Xác định hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3 ) Determination of aluminium oxide content (Al2O3 ) 0,6% TCVN 8911:2012 291. Xác định hàm lượng oxyt canxi (CaO) Determination of calcium oxide content (CaO) 0,3% TCVN 8911:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 53/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 292. Quặng Ilmenite, Rutil Ilmenite, Rutil ore Xác định hàm lượng oxyt magie (MgO) Determination of magnesium oxide content (MgO) 0,3% TCVN 8911:2012 293. Xác định hàm lượng mangan oxyt (MnO) Determination of manganese oxide content (MnO) 0,7% TCVN 8911:2012 294. Xác định hàm lượng oxyt sắt (II, III) ( FeO, Fe2O3 ) Determination of oxide Iron content (II, III) ( FeO, Fe2O3) 1% TCVN 8911:2012 295. Xác định hàm lượng phosphor pentoxyt (P2O5) Determination of phosphorous pentoxide content (P2O5) 0,04% TCVN 8911:2012 296. Xác định hàm lượng silic dioxyt (SiO2) Determination of silic dioxide content (SiO2) 0,5% TCVN 8911:2012 297. Xác định hàm lượng dioxyt titan (TiO2) Determination of Titanium dioxide content (TiO2) 1,5% TCVN 8911:2012 298. Xác định hàm lượng zircon dioxyt (ZrO2 ) Determination of zirconium dioxide content (ZrO2 ) 0,5% TCVN 8911:2012 299. Quặng kẽm Zinc ore Xác định hàm lượng chì (Pb) Determination of lead content (Pb) 0,1% VNCHCM-A35 (2023) (Ref.TCN 92-2005) 300. Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Determination of zinc content (Zn) (5,070) % VNCHCM-A34 (2023) (Ref. ASTM E945-12; TCN 92-2005) 301. Quặng mangan Manganess ore Xác định hàm lượng mangan (Mn) Determination of manganese content (Mn) 0,2% Đến/to 70 % ASTM E465-23, method A. VNCHCM-A36 (2023) 302. Quặng mangan, quặng sắt Manganess, iron ores Xác định hàm lượng silic dioxyt (SiO2) Determination of silic dioxide content (SiO2) (0,515)% ASTM E247-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 54/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 303. Quặng nhôm Aluminium ore Xác định hàm lượng Oxyt nhôm (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) (30  65) % TCVN 2827:1999 304. Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng sắt (Fe) Determination of iron content (Fe) (30  72) % TCVN 4653-1: 2009 305. Xác định hàm lượng sắt kim loại Phương pháp chuẩn độ, sắt (III) clorua Determination of metallic iron (Fe) content Iron (III) chloride titrimetric method 0,6% TCVN 12523:2018 ISO 16878:2016 IS 15774:2007 306. Xác định hàm lượng phosphor (P) Determination of phosphorous content (P) 0,04 % ASTM E1070-17a 307. Xác định hàm lượng sulfur tổng (S) Determination of total sulfur content (S) 0,05 % TCVN 4654-1: 2009 308. Quặng Zircon Zirconium ore Xác định thành phần hạt Determination of particle size (0,038  50) mm TCVN 4777:1989 309. Xác định hàm lượng zircon dioxyt (ZrO2) Determination of zirconium dioxide content (ZrO2 ) 0,05% Đến/to 67 % VNCHCM-A38 (2023 ) (Ref.TCVN 8911:2012) 310. Thạch cao, sản phẩm thạch cao Gypsum and gypsum’s products Xác định hàm lượng nước liên kết Determination of combined water (crystallized water) content TCVN 8654:2011 ASTM C471M-24 311. Xác định hàm lượng nước tự do Determination of free water content ASTM C471M-24 312. Xác định hàm lượng canxi oxyt (CaO) Determination of calcium oxide (CaO) content ASTM C471M-24 313. Xác định hàm lượng Calcium carbonate (CaCO3 ) Determination of Calcium carbonate (CaCO3 ) content ASTM C471M-24 314. Xác định hàm lượng CaSO4 khan Determination of anhydrite Calcium sulfate content ASTM C471M-24 TCVN 8654:2011 315. Xác định hàm lượng CaSO4.0.5H2O Determination of CaSO4.0.5H2O content ASTM C471M-24 TCVN 8654:2011 316. Xác định hàm lượng thạch cao (CaSO4.2H2O ) Determination of gypsum (CaSO4.2H2O) content ASTM C471M-24 TCVN9807:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 55/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 317. Thạch cao, sản phẩm thạch cao Gypsum and gypsum’s products Xác định hàm lượng CaSO4.nH2O Determination of CaSO4.nH2O content ASTM C471M-24 318. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of silicon dioxide content ASTM C471M-24 319. Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur trioxide content ASTM C471M-24 320. Vật liệu lọc dạng hạt Granular filtering material Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 9069:2012 321. Xác định chỉ số iốt Determination of Iodine value TCVN 9069:2012 322. Xác định hàm lượng mất khi ngâm HCl Determination of lost content in soaking with HCl TCVN 9069:2012 323. Xác định khối lượng riêng Determination of density TCVN 9069:2012 324. Xác định tỷ khối Determination of Bulk density TCVN 9069:2012 325. Xác định cỡ hạt Determination of size TCVN 9069:2012 326. Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets Xác định đường kính viên nén và tính độ lệch chuẩn Determination of pellet diameter and calculate standard deviation ISO 17829:2015 327. Xác định chiều dài viên nén và tính độ lệch chuẩn Determination of pellet length and calculate the standard deviation ISO 17829:2015 328. Xác định tỷ khối Determination of bulk density ISO 17828:2015 329. Xác định độ ẩm Determination of moisture ISO 18134-1: 2022 330. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Determination of moisture in analysis sample ISO 18134-3:2023 331. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ISO 18122:2022 332. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content ISO 18123:2023 333. Xác định hàm lượng carbon cố định Determination of fixed carbon content ISO 17225-1: 2021 334. Xác định hàm lượng chlorine Determination of chlorine content 0,02% TCVN 5230:2007 ISO 587:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 56/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 335. Xác định hàm lượng clo tổng Phương pháp đốt cháy Determination of total chlorine content Combustion method 0,02% ISO 16994: 2016 336. Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets Xác định tính nóng chảy của tro Determination of ash melting behavior - BS EN ISO 21404:2020 337. Xác định hàm lượng bụi (<3,15mm) Determination of dust (<3,15mm) - ISO 5370:2023 338. Xác định cỡ hạt của mẫu đã ngâm rã Determination of Size distribution of disintegrated pellets - ISO 17830:2016(E) 339. Xác định độ bền cơ học Determination of Mechanical durability ISO 17831-1: 2015 (E) 340. Nhiên liệu khoáng rắn và cặn rắn từ quá trình đốt cháy nhiên liệu khoáng rắn (tro, tro đáy, tro bay) Solid mineral fuels and solid residues from combustion of solid mineral fuels (ash, bottom ash, fly ash) Xác định hàm lượng SiO2 trong tro than Phương pháp so màu Determination of SiO2 in ash Colorimetric method 1,0% TCVN 6258:1997 341. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng phốt pho Phương pháp so màu khử molipdophotphat Determination of phosphorouscontent Reduced molybdophosphate photometric method TCVN 6933:2001 ISO 622:2016 342. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung Phương pháp làm khô trong nitơ Determination of moisture content in the general analysis test sample Drying method in nitrogen TCVN 11152:2015 (ISO 11722:2013) 343. Xác định hàm lượng chất khoáng Determination of mineral matter TCVN 4918:2018 ISO 602:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 57/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 344. Than Coal Tính toán xác định hàm lượng oxy (Lấy 100 trừ đi tổng hàm lượng cacbon, hydro, nitơ, lưu huỳnh, tro và ẩm của nhiên liệu khoáng rắn, biểu thị bằng phần trăm khối lượng) Caculate the oxygen content (Subtract from 100 the total carbon, hydrogen, nitrogen, sulfur, ash and moisture content of the solid mineral fuel, expressed as a percentage by mass) TCVN 8621:2015 ISO 17247:2020 ASTM D3176-24 345. Xác định thành phần cỡ hạt Determination of particle size distribution ASTM D4749/D4749M-87 (2019)e1 346. Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Determination of undersized or oversized propotions TCVN 4307:2005 347. Xác định tỷ khối Determination of bulk density VNCHCM-A42 (2023) (Ref.TCVN 4778:2015) 348. Than và cốc Coal and coke Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) ASTM D3302/ D3302M-22a 349. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in general analysis test sample TCVN 4919:2007 ASTM D3173/ D3173M-17a 350. Xác định tro Determination of ash content TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) ASTM D3174-12 (2018) e1 351. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) ASTM D3175-20 352. Xác định hàm lượng carbon cố định Phương pháp phân tích gần đúng (tính toán từ hàm lượng ẩm, tro và chất bốc) Determination of fixed carbon content Proximate analysis method (calculated from moisture, ash and volatile matter content) ASTM D3172-13(2021) e1 TCVN 9813:2013 ISO 17246:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 58/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 353. Than và cốc Coal and coke Xác định hàm lượng clo Sử dụng hỗn hợp Eschka Determination of chlorine using Eschka mixture 0,02% TCVN 5230:2007 ISO 587:2020 354. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi Determination of nitrogen Semi-micro Kjeldahl method 0,1% TCVN 6014:2007 (ISO 333:1996) 355. Xác định hàm lượng phosphor Determination of phosphorus content 0,01% TCVN 254-1:2009 356. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung Phương pháp Eschka Determination of total sulfur Eschka method 0,2% TCVN 175:2015 ISO 334:2020 357. Phân tích cỡ hạt bằng sàng Size analysis by sieving (0,038100) mm TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) 358. Xác định tính nóng chảy của tro Determination of ash fusibility TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008) ASTM D1857/ D1857M-24 359. Than đá Hard coal Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Determination of Hardgrove grindability index TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015) ASTM D409/ D409M-16 360. Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng N-NH3 Determination of ammonia nitrogen N-NH3 content 1,0 mg/kg VNCHCM-A60 (Ref. BS EN 12475-4:2002 & EPA 350-2) 361. Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,15% ASTM C311/C311M-24 362. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition 0,3% ASTM C311/C311M-24 363. Xác định hàm lượng nhôm oxyt (Al2O3) Determination of Aluminium oxide (Al2O3) content 0,5% ASTM C311/C311M-24 364. Xác định hàm lượng CaO , MgO Determination of CaO, MgO content 0,5% ASTM C311/C311M-24 365. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 0,5% ASTM C311/C311M-24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 59/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 366. Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng phenol Determination of phenol content 0,03 mg/L VNCHCM-A127 (Ref. TCVN 9240: 2012 & TCVN 6216:1996). 367. Xác định hàm lượng SiO2 tổng Phương pháp trọng lượng và phương pháp so màu Determination of total SiO2 content Gravimetric and colorimetric method 0,5 % ASTM C311/C311M-24 368. Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp trọng lượng Determination of SO3 content Gravimetric method 0,3% ASTM C311/C311M-24 369. (Xác định hàm lượng Sulfides Determination of Sulfides content 3 mg/kg VNCHCM-A128 (Ref.EPA9030A) 370. Độ mịn trên sàng 45 μm Fineness on sieve 45 μm - ASTM C311/C311M-24 371. Tro bay và tro than Fly ash and ash Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,15% TCVN 8262:2009 372. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition 0,3% TCVN 8262:2009 373. Xác định hàm lượng nhôm oxyt (Al2O3) Determination of Aluminium oxide (Al2O3) content 0,5% TCVN 8262:2009 374. Xác định hàm lượng canxi oxyt (CaO) Determination of Calcium oxide (CaO) content 0,5% TCVN 8262:2009 375. Xác định hàm lượng sắt oxyt (Fe2O3) Determination of Iron (III) oxide (Fe2O3) content 0,5% TCVN 8262:2009 376. Xác định hàm lượng magie oxyt (MgO) Determination of Magnesium oxide (MgO) content 0,5% TCVN 8262:2009 377. Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Determination of Silicon dioxide content (SiO2) 0,5% TCVN 8262:2009 378. Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxide (SO3) Determination of Sulfur trioxide content (SO3) 0,3% TCVN 8262:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 60/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 379. Than hoạt tính Actived carbon Xác định cỡ hạt Rây 4,75; 4; 3,35; 2,8; 2,36; 2; 1,7; 1,4; 1,18; 1 mm Determination of size Sieves 4.75; 4; 3.35; 2.8; 2.36; 2; 1.7; 1.4; 1.18; 1 mm ASTM D2862-16 (2022) 380. Xác định chỉ số độ cứng Determination of hardness index ASTM D3802-23 381. Xác định chỉ số Iốt Determination of Iodine number ASTM D4607-14 (2021) JIS K1474-2014 382. Xác định độ hấp phụ xanh methylene - Hiệu suất hấp phụ xanh methylen Determination of Methylene blue adsorption - Methylene blue adsorption performance TCVN 5335:2009 JIS K1474-2014 383. Xác định độ ẩm Determination of moisture content ASTM D2867-17 TCVN 5335:2009 384. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ASTM D2866-11 (2018) TCVN 5335:2009 385. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content ASTM D5832-98 (2021) 386. Xác định hàm lượng carbon cố định Determination of fixed carbon content ASTM D3172-13 (2021)e1 387. Xác định pH Determination of pH ASTM D3838-23 TCVN 5335:2009 388. Xác định tỷ khối Determination of bulk density ASTM D2854-09 (2019) TCVN 5335:2009 389. Vật liệu dệt Textile materials Xác định hàm lượng formaldehyd Determination of formaldehyd content 16 mg/kg ISO 14184-1:2011; TCVN 7421-1: 2013 GB/T 2912.1-2009 390. Xác định pH Determination of pH 4~9 TCVN 7422:2007 GB/T 7573-2009(ISO 3071:2005 Mod) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 61/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 391. Phòng sạch và các môi trường được kiểm soát liên quan (khu vực sạch) Clean room and related controlled environments (clean areas) Phân loại độ sạch qua nồng độ bụi Classification of air cleanliness by particleconcentration 34,3 x 106 (Hạt bụi/ particles/m3); Kích thước/ Size: 0,10 μm; 0,15 μm; 0,20 μm; 0,25 μm; 0,30 μm; 0,50 μm; 1,00 μm; 5,00 μm ISO 14644-1:2015 Annex B TCVN 8664-1:2011 392. Thử chênh áp suất Air pressure difference test 0,1 Pa (-2500 ~ +2500) Pa ISO 14644-3: 2019-B.1 393. Thử chỉ tiêu khí Air flow test + 1 m3/h (35~4250) m3/h + 0,01 m/s (0,01 ~ 30) m/s ISO 14644-3: 2019-B.2 394. Thử hướng chỉ tiêu khí Air flow direction test ISO 14644-3: 2019-B.3 395. Thử độ ẩm Humidity test 0,1%RH / (0 ~ 100)%RH ISO 14644-3: 2019-B.6 396. Thử độ hồi phục Recovery test 1-120 phút/Min Độ phân giải 1s ISO 14644-3: 2019-B.4 397. Thử độ ồn Sound level test 0,1 dB (25 ~ 138)dB NEBB:2009-11.5 398. Thử độ rung Vibration level test 0,01 mm (0,01~1000) mm NEBB:2009-11.6 399. Thử độ sáng và đồng đều Lighting level and Uniform test 1 lux (100-15000) lux NEBB:2009-11.4 400. Thử nhiệt độ Temperature test 0,10C (-10 ~ 60)0C ISO 14644-3: 2019-B.5 401. Thử rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak test Đến/to: 100% ISO 14644-3: 2019-B.7 402. Tủ an toàn sinh học Biological safety cabinet Thử cường độ ánh sáng tím UV Lighting intensity test 0,001 mW/cm2 (0 – 2000) μW/cm2 VNCHCM-G02 (2023) (Ref: ABSA:2006) 403. Thử độ ồn Noise level test 0,1 dB (25 ~ 138) dB NSF/ANSI 49: 2022-N-5.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 62/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 404. Tủ an toàn sinh học Biological safety cabinet Thử độ rọi Lighting intensity test 1 lux (100-15000) lux NSF/ANSI 49: 2022-N-5.9 405. Thử độ rung Vibration test 0,01 mm (0,01~1000) mm NSF/ANSI 49: 2022-N-5.10 406. Thử hình thái dòng khí Airflow pattern test NSF/ANSI 49: 2022-N-5.4 407. Thử rò rỉ HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak test Đến/to: 100% NSF/ANSI 49: 2022-N-5.5 408. Thử tốc độ gió hút vào Inflow velocity test 0,01 m/s (0,01 ~ 30) m/s NSF/ANSI 49: 2022-N-5.3 409. Thử tốc độ gió thổi xuống Downflow velocity test 0,01 m/s (0,01 ~ 30) m/s NSF/ANSI 49: 2022-N-5.2 410. Tủ hút phòng thí nghiệm Laboratory fume hoods Thử cường độ ánh sáng Lighting intensity test 1 lux (100-19999) lux VNCHCM-G03 (2023) (Ref: NSF/ANSI 49: 2022-N-5.9) 411. Thử độ ồn Noise level test 1 dB (25 ~ 138) dB VNCHCM-G03 (2023) (Ref: NSF/ANSI 49:2022-N-5.11) 412. Thử hình thái dòng khí Flow visualization test ANSI/ASHRAE 110:2016-7.3, 7.4 413. Thử tốc độ gió hút vào Face velocity test 0,01 m/s (0,01 ~30) m/s ANSI/ASHRAE 110:2016-6.1, 6.2 414. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định độ Acid/Bazơ Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid/Base Potentiometric titration method 0,03% TCVN 2739:1986 415. Xác định độ bám dính (dạng SC) Determination of adhesion (SC form) Sau khi tráng/After rising : 0,3% Sau khi rót/ After pouring: 1,5% TCVN 10157:2013 416. Xác định độ bền bảo quản ở 0°C trong 7 ngày Determination of storage stability at 0°C for 7 days 0,1mL TCVN 8382:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 63/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 417. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định độ bền bảo quản ở 54°C trong 14 ngày Determination of storage stability at 54°C for 14 days TCVN 8382:2010 418. Xác định độ bền dung dịch Determination of solution durability 1,5% TCVN 8050:2016 419. Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion durability TCVN 8382:2010 420. Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution durability TCVN 9476:2012 421. Xác định độ bền phân tán Determination of dispersion durability 0.1mL TCVN 8750:2014 422. Xác định độ bọt Determination of foam level 2mL TCVN 8050:2016 423. Xác định độ bụi Determination of dust level 0,1% TCVN 8750:2014 424. Xác định độ chảy (dạng hạt phân tán trong nước) Determination of fluidity (granule dispersion in water) 1% TCVN 10157:2013 425. Xác định độ hao hụt khối lượng khi làm khô Determination of loss on drying 0,1% TCVN 10160:2013 426. Xác định độ hòa tan Determination of solubility 1,5% CIPAC Handbook, Vol.H, MT 179 (p.307) 427. Xác định độ mịn (rây khô) Determination of fineness (dry sieving) TCVN 8050:2016 428. Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of fineness (wet sieving) TCVN 8050:2016 429. Xác định độ pH Determination of pH 1~13 CIPAC Handbook, Vol. F, 1995 (p.205) 430. Xác định độ phân tán Determination of dispersion 1% TCVN 8050:2016 431. Xác định độ tái nhũ Determination of re-emulsification degree CIPAC Handbook,Vol.K, 2003 (p.137-139) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 64/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 432. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide Xác định độ tự nhũ Determination of self-emulsifying degree CIPAC, Handbook,Vol.K, 2003 (p.137-139) 433. Xác định độ tự phân tán Phương pháp trọng lượng Determination of degree of self-dispersion Gravimetric method 1,5% TCVN 8050:2016 434. Xác định hàm lượng nước Determination of water content Phương pháp/ Karl Fischer method: 0,15% Phương pháp chưng cất/ distillation method: 0,3% TCVN 8050:2016 435. Xác định khả năng thấm ướt Determination of wetting ability TCVN 8050:2016 436. Xác định khối lượng riêng Determination of specific weight TCVN 8050:2016 437. Xác định kích thước hạt Determination of particle size (0,045~5,6) mm TCVN 2743:1978 438. Ngoại quan Determination of Appearance Observe VNCHCM-A116 439. Xác định tỷ suất lơ lửng [1] Determination of floating rate TCVN 8050:2016 440. Xác định hàm lượng chitosan Phương pháp khối lượng Determination of chitosan content Gravimetric method 0,3% TCCS 293:2015/BVTV 441. Xác định hàm lượng copper hydroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of copper hydroxide content Titration method 0,6% TCVN 10157:2013 442. Xác định hàm lượng copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of copper oxychloride content Titration method 0,6% TCVN 10158:2013 443. Xác định hàm lượng copper sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of copper sulfate content Titration method 0,6% TCVN 10159:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 65/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 444. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of mancozeb content Titration method 1,0% TCVN 12566:2018 445. Xác định hàm lượng metiram Phương pháp chuẩn độ Determination of metiram content Titration method 1,0% TCCS 849:2023/BVTV 446. Xác định hàm lượng propineb Phương pháp chuẩn độ Determination of propineb content Titration method 1,0% TCVN 9480:2012 447. Xác định hàm lượng Saponin Phương pháp khối lượng Determination of saponin content Gravimetric method 0,6% TCCS 355:2015/BVTV 448. Xác định hàm lượng sulfur Phương pháp chuẩn độ Determination of sulfur content Titration method 0,3% TCVN 8984:2011 449. Xác định hàm lượng thiram Phương pháp chuẩn độ Determination of thiram content Titration method 1% TCVN 13262-1: 2020 450. Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets Tính toán hàm lượng oxy Lấy 100 trừ đi tổng hàm lượng ẩm, carbon, clo, hydro, nitơ , sulfur, tro của nhiên liệu sinh học rắn Caculate the oxygen content (Subtract from 100 the total moisture, carbon, chlorine, hydrogen, nitrogen, sulfur, ash content of the solid biofuel) ISO 16993:2016 451. Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp Liquid chemical products used in industry Xác định khối lượng riêng/tỷ trọng ở 200C Determination of density at 200C - TCVN 3731:2007 TCVN 7764-1: 2007 GM 24 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 66/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 452. Đũa ăn bằng tre, gỗ Bamboo and wood chopsticks Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit (SO2) Phương pháp chưng cất, trọng lượng Determination of SO2 Distillation, gravimetric method 15 mg/kg TCVN 12272:2018 453. Xác định hàm lượng Formaldehyt Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde Molecular absorption spectrophotometric method –UV-VIS 15 mg/kg 454. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticide Xác định hàm lượng Zineb Determination of Zineb content > 1,0% TCVN 9478 :2012 Chú thích/ Note: − Ref: Phương pháp tham chiếu/Reference method − ISO: International Organization for Standardization. − TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − AOCS: The American Oil Chemists Society − ASTM: American Sociaty For Testing and Materials − JIS: Japan Industrial Standard − EN: European standard − SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater − PP…TT2, VNCHCM….: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method − QCVN: Quy chuẩn Việt Nam − ABSA: Americam Biological Safety Association − ANSI: American National Standards Institute − ASHRAE: American Society of Heating Refrigeration and Airconditioning Engineers − NEBB: National Environmental Balancing Bureau − NSF: National Sanitary Foundation − CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council − (a): Nguyên liệu thức ăn truyền thống/ Traditional feed ingredients DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Hóa Chemical Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 67/111 [1] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật Appendix of pesticides TT/ No Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides TT/ No Thuốc bảo vệ thực vật / Pesticides TT/ No Thuốc bảo vệ thực vật /Pesticides 1. Acetochlor 22. Fenitrothion 43. Pencycuron 2. Acid acrylic 23. Fenobucarb 44. Penoxsulam 3. Acid Gibberellic (GA3) 24. Fenpropathrin 45. Phoxim 4. Ametryn 25. Fluazinam 46. Pymetrozine 5. Amisulbrom 26. Flusilazole 47. Pyrazosulfuron-Ethyl 6. Atrazine 27. Fomesafen 48. Pyribenzoxim 7. Bispyribac-sodium 28. Kasugamycin 49. Pyridaben 8. Brassinolide 29. Kresoxim methyl 50. Quinclorac 9. Brodifacoum 30. Lufenuron 51. Validamycin A 10. Bronopol 31. Matrine 52. Warfarin 11. Butachlor 32. Mefenacet 53. Chitosan 12. Chlorfluazuron 33. Mesotrione 54. Copper hydroxide 13. Chlorothalonil 34. Metaldehyde 55. Copper oxychloride 14. Coumatetralyl 35. Metominostrobin 56. Copper sulfate 15. Cyhalofop-butyl 36. Metsulfuron methyl 57. Mancozeb 16. Cymoxanil 37. Niclosamide 58. Metiram 17. Cyromazine 38. Niclosamide olamin 59. Propineb 18. Diafenthiuron 39. Oxadiargyl 60. Saponin 19. Difenoconazole 40. Oxadiazon 61. Sulfur 20. Dimethomorph 41. Oxyfluorfen 62. Thiram 21. Diuron 42. Paclobutrazole 63. Zineb DANH MỤC PHÉP THỬ ĐĂNG KÝ CÔNG NHẬN LIST OF TESTING APPLY FOR ACCREDITATION VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 68/111 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bao bì và dụng cụ bằng nhựa Plastic packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), chì (Pb) (thử vật liệu) Phương pháp ICP/OES Determination of Cadmium (Cd), lead (Pb) content (material testing) ICP/OES method Cd: 2 μg /g Pb: 3 μg /g QCVN 12-1:2011/ BYT 2. Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng thôi nhiễm trong axít acetic 4% Phương pháp so màu Determination of total migration heavy metal extracted in acetic acid 4% Colorimetric method 1,0 μg/mL QCVN 12-1:2011 / BYT 3. Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polyvinyliden Clorid (PVDC) Plastic Polyvinylidene Chloride (PVDC) packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Bari (Ba) (thử vật liệu) Phương pháp ICP/OES Determination of Barium (Ba) content (materials testing) ICP/OES method 30 μg /g QCVN 12-1:2011 / BYT 4. Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polyethylen terephthalate (PET) Plastic Polyethylene terephthalate (PET) packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Antimony (Sb), Germani (Ge) (thử ngâm chiết trong Acid acetic 4%) Phương pháp HG-AAS: Sb Phương pháp ICP/OES: Ge Determination of Antimony content (Extracted in acetic acid 4%) HG-AAS method Determination of Germanium content (Extracted in acetic acid 4%) ICP/OES method Sb: 0,03 μg/mL Ge: 0,09 μg/mL QCVN 12-1: 2011/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 69/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Bao bì bằng cao su Rubber packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cadmi (Cd), Chì (Pb) (Thử vật liệu) Phương pháp ICP/OES Determination of Cadmium (Cd), Lead (Pb) content (material testing) ICP/OES method Cd: 2,0 μg /g Pb: 3,0 μg /g QCVN 12-2:2011/ BYT 6. Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng (thử thôi nhiễm) Phương pháp so màu Determination of total heavy metal content (Extraction testing) Colorimetric method 1,0 μg/mL QCVN 12-2: 2011/ BYT 7. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of Zinc content (Extraction testing ) ICP/OES method 1,0 μg/mL QCVN 12-2:2011/ BYT 8. Bao bì bằng kim loại Metal packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Arsen (As), Cadmi (Cd), chì (Pb) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of Arsenic (As) , Cadmium (Cd), Lead (Pb) content (Extraction testing) ICP/OES method As: 0,2 μg/mL Cd: 0,1 μg/mL Pb: 0,3 μg/mL QCVN 12-3: 2011/ BYT 9. Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng gỗ, vải, giấy, silicon Wood, textile, paper, silicon packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Sb (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of As, Cd, Pb, Sb content (Extraction testing) ICP/OES method As, Cd, Sb: 0,15 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg PP-66-NT-TT2 (2023) (Ref: QĐ 46:2007/BYT Phần/part 4, mục/clause 4.6.1.2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 70/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng tre, gỗ, vải, giấy Bamboo, wood, textile, paper packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Sb (Thử thôi nhiễm) Phương pháp AAS Determination of As, Cd, Pb, Sb content (Extraction testing) AAS method As, Cd, Sb: 0,15 mg/kg Pb: 0,3 mg/kg VNCHCM-B134 (2023) 11. Dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng tre, gỗ Bamboo, wood tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Sb (Thử thôi nhiễm) Phương pháp AAS Determination of As, Cd, Pb, Sb content (Extraction testing) AAS method As, Cd, Sb: 0,15 mg/kg Pb: 0,3 mg/kg TCVN 12272:2018 12. Giấy và carton tiếp xúc với thực phẩm Paper packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content (Extraction testing) CV-AAS method 0,06 mg/kg g/dm2: Carton:0,0002 Giấy/paper: 0,00002 TCVN 10092:2013 (EN 12497:2005) 13. Xác định hàm lượng Chì (Pb) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of Lead (Pb) content (Extraction testing) ICP/OES method 0,6 mg/kg g/dm2: Carton:0,002 Giấy/paper: 0,0002 TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) 14. Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of Cadmium (Cd) content (Extraction testing) ICP/OES method 0,1 mg/kg g/dm2: Carton:0,0003 Giấy/paper: 0,00003 TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 71/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Bao bì dụng cụ bằng thủy tinh, gốm sứ, tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of Lead (Pb) content (Extraction testing) ICP/OES method 0,3 mg/L 0,15 mg/dm2 2,0 mg/ vành uống/ drinking rim QCVN 12-4:2015/ BYT 16. Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) (Thử thôi nhiễm) Phương pháp ICP/OES Determination of Cadmium (Cd) content (Extraction testing) ICP/OES method 0,05 mg/L 0,03 mg/dm2 0,2 mg/ vành uống/ drinking rim 17. Gạo và sản phẩm gạo Rice and rice products Xác định hàm lượng As vô cơ Phương pháp HG-AAS Determination of Inorganic arsenic content HG-AAS method 0,05 mg/kg BS PD CEN/TS 16731:2014 18. Hạt có dầu, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu, thức ăn thủy sản và nguyên liệu Oilseeds, animal feeding stuffs and materials, aquafeed and materials Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Dumas Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content Dumas method 0,2% TCVN 8133-1: 2009 (ISO 16634-1:2008) 19. Khẩu trang y tế (loại thông thường) Medical face mask (normal type) Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Sb Phương pháp GF-AAS: Pb, Cd Phương pháp HG-AAS: As, Sb Phương pháp CV-AAS: Hg Determination of arsenic, cadmium, lead, mercury, antimony content Pb, Cd: GF-AAS method As, Sb: HG-AAS method Hg: CV-AAS method 0,06 mg/kg/ mỗi nguyên tố/ each elemental TCVN 8389-1: 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 72/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Muối (Natri clorua) dùng trong thực phẩm và trong công nghiệp Sodium chloride for food grade and industrial use Xác định hàm lượng Ca, Cd, Cu, Mg, K, Pb Phương pháp ICP/OES Determination of calcium, cadmium, copper, magnesium, potassium, lead content ICP/OES method Ca, Mg: 50 mg/kg Cd: 0,5 mg/kg Cu: 2,0 mg/kg K: 30 mg/kg Pb: 2,0 mg/kg EuSalt AS015-2015 21. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Determination of total mercury content Flameless atomic absorption spectrometric method 0,04 mg/kg TCVN 10660:2014 22. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc nghiền Cereals, pulses and milled cereal products Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Dumas Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude protein content Dumas method 0,2% TCVN 8133-2: 2011 (ISO/TS 16634-2: 2009) 23. Nước uống đóng chai, nước sạch Drinking bottled water, domestic water Xác định hàm lượng As, Cd, Pb Phương pháp G-AAS Determination of As, Cd, Pb G-AAS method As: 3,0 μg /L Cd: 1,0 μg /L Pb: 2,0 μg /L PP-01-AAS-TT2 (2024) SMEWW 3113B: 2023 24. Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua Determination of Arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 3,0 μg /L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996) 25. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of mercury CV-AAS method 0,7 μg /L PP-01-AAS-TT2 (2024) (Ref AOAC 977.22) TCVN 7877:2008 ISO 12846:2012 26. Xác định hàm lượng Sb Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua Determination of Antimony content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 3,0 μg /L EPA 7062:1994 ISO 17378-2:2014 27. Xác định hàm lượng Se Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua Determination of Selenium content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 3,0 μg /L TCVN 6183:1996 ISO/TS 17379-2:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 73/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải Drinking bottled water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Al, B, Ba, Ca, Cr, Mg, Na, K, Ni, Se Phương pháp ICP/OES Determination of Al, B, Ba, Ca, Cr, Mg, Na, K, Ni, Se content ICP/OES method 0,03 mg/L Mỗi nguyên tố/ each element TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) 29. Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm, nước mặt, nước thải, nước thải sinh hoạt Drinking bottled water, domestic water, ground water, surface water, wastewater, waste domestic water Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Sb, Se Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb, Sb, Se content ICP-MS method As: 3,0 μg/L Cd: 1,0 μg/L Hg: 0,5 μg/L Pb: 3,0 μg/L Se: 3,0 μg/L Sb: 3,0 μg/L SMEWW 3125B:2023 30. Xác định hàm lượng Al, Ag, B, Ba, Ca, Co, Cu, Cr, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Se, S, Si, Sn, Ti, V, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of Al, Ag, B, Ba, Ca, Co, Cu, Cr, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Se, S, Si, Sn, Ti, V, Zn content ICP/OES method Al, Ag, B, Ba, Ca, Co, Cu, Cr, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, S,Si, Sn, Ti, V, Zn: 0,03 mg/L Mỗi nguyên tố/ each element Ni: 0,02 mg/L Se: 0,01 mg/L TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) 31. Phụ gia thực phẩm Food Additives Xác định hàm lượng Ba, Cu, Cr, Sb, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of Ba, Cu, Cr, Sb, Zn content ICP/OES method 2 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element TCVN 8900-7: 2012 32. Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp G-AAS Determination of Cadmium and Lead content G-AAS method Cd: 0,3 mg/kg Pb: 0,3 mg/kg TCVN 8900-8: 2012 33. Xác định hàm lượng As, Sb Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic and Antimony content HG-AAS method As: 1,5 mg/kg Sb: 1,5 mg/kg TCVN 8900-9: 2012 34. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 8900-10: 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 74/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content Dumas method 0,03% TCVN 8100: 2009 (ISO 14891: 2002) 36. Xác định hàm lượng Ca, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Se, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Ca, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Se, Zn content ICP-MS method Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn: 10 mg/kg Cu: 1,5 mg/kg Cr: 0,1 mg/kg Mo, Se: 0,3 mg/kg ISO 21424:2018 37. Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn content ICP/OES method 30 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element AOAC 2011.14 38. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic, Cadmium, Lead and Mercury content ICP-MS method As: 0,03 mg/kg Cd: 0,03 mg/kg Pb: 0,01 mg/kg Hg: 0,03 mg/kg TCVN 10912:2015 (EN 15763:2009) 39. Xác định hàm lượng Sn Phương pháp ICP-MS Determination of Tin content ICP-MS method 3,0 mg/kg TCVN 10914:2015 (EN 15765:2009) 40. Xác định hàm lượng As vô cơ Phương pháp HG-AAS Determination of Inorganic arsenic content HG-AAS method 0,05 mg/kg PP-118-NT-TT2 (2023) (Ref. BS PD CEN/TS 16731:2014) 41. Xác định hàm lượng Sn Phương pháp ICP/OES Determination of Tin content ICP/OES method 30 mg/kg PP-23-ICP-TT2 (2023) (Ref: AOAC 985.16) 42. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of mercury content CV-AAS method 0,04 mg/kg PP-17-AAS-TT2 (2023) (Ref: TCVN 7993:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 75/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng As, Cd, Pb Phương pháp AAS-lò Graphite và tạo hydrua Determination of arsenic, cadmium and lead content AAS - graphit furnace and hydride generation method As: 0,1mg/kg Cd: 0,1 mg/kg Pb:0,02mg/kg PP-17-AAS-TT2 (2023) (Ref: AOAC 999.11, AOAC 986.15) 44. Xác định hàm lượng Ca, Fe, K, Mg, P, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of Ca, Fe, K, Mg, P, Zn content ICP/OES method 30 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element AOAC 985.01 45. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng Ca, Cu, Cr, Fe, Mg, Mn, Mo, Na, K, P, Se, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Ca, Cu, Cr, Fe, Mg, Mn, Mo, Na, K, P, Se and Zn content ICP-MS method Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn: 10 mg/kg Cu: 1,5 mg/kg Cr, Se, Mo: 0,3 mg/kg PP-108-NT-TT2 (2023) (Ref, ISO 21424:2018) 46. Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Zn content ICP/OES method 30 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element PP-109-NT-TT2 (2023) (Ref.AOAC 2011.14 ) 47. Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp CV-AAS sau khi phân hủy bằng áp lực Determination of mercury Cold - vapour atomic absorption spectrometry (CV-AAS) after pressure digestion 0,04 mg/kg TCVN 7993:2009 (EN 13806:2002) TCVN 7604:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 76/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm Food, health Supplement, animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials (a) and finished products Xác định hàm lượng As, Se Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử/hoá hơi hydrua Determination of Arsenic and selenium content Electrothermal or hydride generation atomic absorption spectrometry method Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs: 1,5 mg/kg mỗi chất/ each compound Thực phẩm Food: 0,1 mg/kg mỗi chất/ each compound AOAC 986.15 TCVN 9521:2012 49. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm Food, health Supplement, animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials (a) and finished products Xác định hàm lượng Cadimi, chì Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử sau khi tro hóa khô Determination of cadmium, lead content Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing Thực phẩm/ Food: Cd: 0,03 mg/kg Pb: 0,02 mg/kg Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản/ Feeding stuffs, aqua feed: Cd: 0,03 mg/kg Pb: 0,03 mg/kg TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11) 50. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Ca, Mg, Fe Phương pháp ICP/OES Determination of Ca, Mg, Fe content ICP/OES method 30 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element AOAC 985.01 51. Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu (a) Animal feeding stuffs, raw materials (a) Xác định hàm lượng Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Na, Zn contents F-AAS method 10 mg/kg mỗi chất/ each compound TCVN 1537:2007 52. Xác định hàm lượng As Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử-hoá hơi hydrua Determination of Arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 1,5 mg/kg AOAC 986.15 TCVN 8900-9: 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 77/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 53. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản: nguyên liệu (a) và thành phẩm Animal feeding stuffs, aquatic feeding stuffs: raw materials (a) and finished products Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp CV-AAS sau khi phân hủy bằng áp lực Determination of mercury content CV-AAS method after pressure digestion 0,1 mg/kg EN 16277:2012 TCVN 7993:2009 54. Xác định hàm lượng As, Ca, Cd, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Pb, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of As, Ca, Cd, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Pb, Zn content ICP/OES method Ca, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo, Na, P, Zn: 10 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element As: 2 mg/kg Cd:0,5 mg/kg Pb: 4 mg/kg TCVN 9588:2013 ISO 27085:2009 55. Xác định hàm lượng Al (Al2O3), Fe (Fe2O3), Si (SiO2) Phương pháp ICP/OES Determination of Al (Al2O3), Fe (Fe2O3), Si (SiO2) content ICP/OES method Fe2O3 : 0,3% Al2O3 : 2,0% SiO2 : 4,0% FAO JECFA Monographs 14 (2013) 56. Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Se Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb, Se content ICP-MS method As: 0,1 mg/kg Cd: 0,06 mg/kg Hg: 0,06 mg/kg Pb: 0,2 mg/kg Se: 0,1 mg/kg EN 17053:2018 57. Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu (a) và thành phẩm Animal feeding stuffs, raw materials (a) and finished product Xác định hàm lượng As vô cơ Phương pháp HG-AAS Determination of Inorganic arsenic content HG-AAS method 0,05 mg/kg BS EN 16278:2012 58. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử tạo hydrua Determination of total Arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 1 mg/kg TCVN 11403:2016 59. Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp F-AAS Determination of biuret content F-AAS method 0,2% AOAC 976.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 78/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Lead content FAAS method 20 mg/kg TCVN 9290:2018 61. Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp G-AAS Determination of total Lead content GAAS method 0,6 mg/kg TCVN 9290:2018 62. Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Cadmium content FAAS method 0,45 mg/kg TCVN 9291:2018 63. Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp G-AAS Determination of total Cadmium content GAAS method 0,1 mg/kg TCVN 9291:2018 64. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,6 mg/kg TCVN 10676:2015 (ISO 20280:2007) 65. Xác định hàm lượng Ag tổng số Phương pháp FAAS Determination of total silver content F-AAS method 45 mg/kg TCVN 13263-13: 2021 66. Xác định hàm lượng Al di động Phương pháp FAAS Determination of mobile aluminum content FAAS method 750 mg/kg TCVN 13263-14: 2021 67. Xác định hàm lượng As, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Ni, Mo, Pb, Se, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of As, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Ni, Mo, Pb, Se, Zn content ICP/OES method 10 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element AOAC 2017.02 68. Xác định hàm lượng As, Cd, Cr, Pb Phương pháp ICP/OES Determination of As, Cd, Cr, Pb content ICP/OES method 10 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element ISO 17318:2015 69. Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp FAAS Determination of total calcium content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9284:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 79/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Cobalt content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9287:2018 71. Xác định hàm lượng crôm tổng số Phương pháp FAAS Determination of total chrom content FAAS method 15 mg/kg TCVN 10674:2015 72. Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Copper content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9286:2018 73. Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Zinc content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9289:2012 74. Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Magnesium content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9285:2018 75. Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp FAAS Determination of total Manganese content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9288:2012 76. Xác định hàm lượng Molybden tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Molybdenum content FAAS method 30 mg/kg TCVN 9283:2018 77. Xác định hàm lượng Molybden Phương pháp ICP/OES Determination of Molybdenum content ICP/OES Method 10 mg/kg AOAC 2006.03 78. Xác định hàm lượng Na tổng số Phương pháp FAAS Determination of total sodium content FAAS method 50 mg/kg TCVN 13263-15: 2021 79. Xác định hàm lượng niken tổng số Phương pháp FAAS Determination of total nickel content FAAS method 15 mg/kg TCVN 10675:2015 80. Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp FAAS Determination of total iron content FAAS method 15 mg/kg TCVN 9283:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 80/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Se tổng số Phương pháp HG-AAS Determination of total selenium content HG-AAS method 1,0 mg/kg TCVN 13263-12: 2021 82. Phế liệu: giấy, nhựa, kim loại màu, thủy tinh, thép phế liệu, xỉ Scrap: paper, plastic, non-ferrous metal, glass, steel, flag scraps for production Xác định hàm lượng Ag, Ba, Be, Co, Cd, Mo, Ni, Pb, Se, Sb, Tl, V trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp ICP/OES Determination of Ag, Ba, Be, Co, Cd, Mo, Ni, Pb, Se, Sb, Tl, V contents in extract solution ICP/OES method Ag, Ba, Co, Mo, No, Pb, Tl, V, Zn: 3,0 mg/L Be: 0,06 mg/L Cd: 0,3 mg/L Se, Sb: 0,6 mg/L Phương pháp chiết/ Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5322-92) Phương pháp phân tích/Analysis method TCVN 6665:2011 83. Xác định hàm lượng thủy ngân trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content in extract solution CV-AAS method 0,15 mg/L Phương pháp chiết/ Extraction TCVN 9240:2012 (ASTM D5322-92) Phương pháp phân tích/Analysis TCVN 7877:2008 84. Xác định hàm lượng Arsen trong dung dịch ngâm chiết Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content in extract solution HG-AAS method 1,5 mg/L Phương pháp chiết/ Extraction method TCVN 9240:2012 (ASTM D5322-92) Phương pháp phân tích/Analysis method TCVN 6626:2000 85. Bột đá, đá vôi, Vôi, Dolomit, thạch cao CaCO3 , limestone, Lime, Dolomite, gypsum Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng, carbon tổng Phương pháp nung/ phổ hồng ngoại Determination of total sulfur and carbon Combustion /IR method S: 0,015% C: 0,75% ASTM C25-19 86. Xác định hàm lượng kim loại và oxyt kim loại: Al (Al2O3), Ca (CaCO3), Fe (Fe2O3), Na (Na2O), Mg (MgO), Si (SiO2) Phương pháp ICP/OES Determination of Al (Al2O3), Ca (CaCO3), Fe (Fe2O3), Na (Na2O),Mg (MgO), Si (SiO2) content ICP/OES method Al, Fe, Na, Mg, Si:0,09% Ca:6% ASTM C1301-95 (2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 81/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 87. Đất, đá, quặng, cát, xỉ có nguồn gốc silicat Soils, rocks, ore, sand, slag from silicate Xác định hàm lượng kim loại và oxyt kim loại: Al (Al2O3), Ca (CaO), Cu (CuO), Cr (Cr2O3 ), Fe (Fe2O3), K (K2O), Mg (MgO), Mn (MnO), P (P2O5), Ti (TiO2), Zn (ZnO) Phương pháp ICP/OES Determination of metals (metals oxide) content Al (Al2O3), Ca (CaO), Cu (CuO), Cr (Cr2O3), Fe (Fe2O3), K (K2O), Mg (MgO), Mn (MnO), P (P2O5), Ti (TiO2), Zn (ZnO) ICP/OES method Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O MgO, MnO, P2O5, TiO2: (0,005% to 20%) Cr, Cu, Zn: 50 mg/kg TCVN 9918:2013 88. Đất, đá, quặng đất hiếm Soils, rocks ores of rare earth elements Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm: Ce, Dy, Gd, Ho, Er, Eu, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Th, Tm, Y, Yb Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP - MS) Soils, rocks ores of rare earth elements - determination of rare earth elements content: Ce, Dy, Gd, Ho, Er, Eu, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Th, Tm, Y, Yb Iinductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS 1mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element TCVN 12887:2020 89. Đất Soil Xác định hàm lượng Cd, Cu, Cr, Pb, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cd, Cu, Cr, Pb, Zn content F-AAS method Cd: 0,45 mg/kg Cu, Zn, Cr: 15 mg/kg Pb: 20 mg/kg TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) 90. Xác định hàm lượng As tổng số Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 1,0 mg/kg TCVN 8467:2010 (ISO 20280:2007) 91. Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total potassium content F-AAS method 450 mg/kg TCVN 8660:2011 92. Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS Determination of bio-available potassium F-AAS method 100 mg/kg TCVN 8662:2011 93. Xác định hàm lượng Hg tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,6 mg/kg TCVN 8882:2011 (ISO 16772:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 82/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 94. Nhiên liệu sinh học rắn: than củi, viên nén gỗ, viên nén củi trấu, viên nén mùn cưa Solid biofuel: charcoal, wood pellets, rice husk pellets, sawdust tablets Xác định các nguyên tố đa lượng: Al, Ba, Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Si, Ti Phương pháp ICP/OES Determination of mijor elements: Al, Ba, Ca, Fe, K, Mg, Mn, Na, P, Si, Ti content ICP/OES method Al, Fe, Mg, Na: 0,3% Ba, Ti: 0,02% Ca, K: 1,5% Mn, P: 0,2% Si: 3% ISO 16967: 2015 95. Xác định các nguyên tố vi lượng: As, Se: phương pháp HG-AAS Hg: phương pháp CV-AAS Cd, Co, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, Pb, Sb, Sn, Tl V, Zn: Phương pháp ICP/OES Determination of minor elements: As, Se: HG-AAS method Hg: CV-AAS method Cd, Co, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, Pb, Sb, Sn, Tl V, Zn content ICP/OES method As, Se: 1,0 mg/kg Hg: 0,10 mg/kg Cd, Pb: 0,60 mg/kg Cu, Cr, Co, Mn, Mo, Ni, Sb, Sn, Tl, V, Zn: 10 mg/kg ISO 16968:2015 96. Xác định hàm lượng C, H, N Phương pháp đốt cháy Determination of C, H, N content Combustion method 0,1% ISO 16948:2015 97. Xác định nhiệt lượng toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of calorific value Thermal bomb method - EN ISO 18125:2017 98. Xác định hàm lượng Sulfur tổng Phương pháp đốt cháy Determination of total sulfur content Combustion method 0,01% ISO 16994:2016 99. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O Phương pháp F-AAS Determination of Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O content F-AAS method Al2O3, MnO2: mỗi chất/ each compound: 0,1% CaO, MgO, Na2O, K2O Fe2O3: mỗi chất/ each compound: 1,0% ASTM D3682-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 83/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 100. Nhiên liệu khoáng rắn Solid mineral fuels Xác định hàm lượng Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O, P2O5, SO3, TiO2 Phương pháp ICP/OES Determination of Al2O3, CaO, Fe2O3, K2O, MgO, MnO2, Na2O, P2O5, SO3, TiO2 content ICP/OES method Al2O3, MnO2, P2O5, SO3, TiO2: mỗi chất/ each compound: 0,1% CaO, Fe2O3, K2O, MgO, Na2O: mỗi chất/ each compound: 1,0% ASTM D6349-21 101. Xác định hàm lượng Hg tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,1 mg/kg ASTM D6414-14 102. Nhiên liệu khoáng rắn và cặn rắn từ quá trình đốt cháy nhiên liệu khoáng rắn (tro, tro đáy, tro bay) Solid mineral fuels and solid residues from combustion of solid mineral fuels (ash, bottom ash, fly ash) Xác định hàm lượng As, Be, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb,V, Zn Phương pháp ICP/OES Determination of As, Be, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb,V, Zn content ICP/OES method 10 mg/kg Mỗi nguyên tố/ each element ASTM D6357-21 103. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp ICP/OES Determination of SiO2 content ICP/OES method 5,0% ASTM D6349-21 104. Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxyt Phương pháp quang phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur trioxide content IR spectroscopy method 0,1% ASTM D5016-16 105. Than và cốc Coal and coke Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ Phương pháp nung Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Heatingt method - TCVN 9816:2013 (ISO 29541:2010) ASTM D5373-21 106. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content IR spectrometry method - TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) ASTM D4239-18e1 ASTM D5016-16 107. Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực. Determination of gross calorific value The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value - TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865/ D5865M-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 84/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 108. Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng Na2O, K2O Phương pháp F-AAS Determination of Na2O, K2O content F-AAS method Na2O, K2O: mỗi chất/ each compound: 0,1 % TCVN 8262 : 2009 109. Xác định hàm lượng kiềm có hại (Tính toán từ Na2O và K2O) Phương pháp F-AAS Determination of harmful alkaline content (Calculation from Na2O and K2O) F-AAS method Na2O, K2O: mỗi chất/ each compound: 0,2 % TCVN 8262 : 2009 110. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng Hydroxit Pesticides contain copper hydroxide Xác định hàm lượng As, Cd, Pb Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Determination of As, Cd, Pb content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb As, Cd: 0,4 mg/kg Pb: 0,5 mg/kg TCVN 10157:2013 111. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng oxy clorua Pesticides contain copper oxychloride Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu hòa tan trong nước Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Phương pháp F-AAS:Cu Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử AAS. Determination of As, Cd, Pb,Cu water soluble content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb F-AAS method: Cu As, Cd: 0,4 mg/kg Cu: 30 mg/kg Pb: 0,5 mg/kg TCVN 10158:2013 112. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng sunfat Pesticides contain copper sulfate Xác định hàm lượng As, Cd, Pb Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Determination of As, Cd, Pb content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb As, Cd: 0,4 mg/kg Pb: 0,5 mg/kg TCVN 10159:2013 113. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (I) oxit Pesticides contain Cu2O Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu hòa tan trong nước Phương pháp HG-AAS:As Phương pháp G-AAS: Cd, Pb Phương pháp F-AAS:Cu Determination of As, Cd, Pb,Cu water soluble content HG-AAS method: As G-AAS method: Cd, Pb F-AAS method: Cu As, Cd: 0,4 mg/kg Cu: 30 mg/kg Pb: 0,5 mg/kg TCVN 10160:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Phân tích nguyên tố Analytical element Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 85/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 114. Vật liệu dệt (vải dệt may) Textile materials (textile fabric) Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Cd, Pb content ICP-OES method 10 mg/kg mỗi nguyên tố/ each compound GB/T 30157-2013 Chú thích/ Note: − Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method − ISO: International Organization for Standardization − TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. − EN: European standard − Eusalt: European salt producers‘ association − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − ASTM: American Sociaty For Testing and Materials − EPA: Environmental Protection Agency − QĐ…/..: Quyết định của bộ ngành/ Decision of the ministry…. − PP…TT2: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method − QCVN: Quy chuẩn Việt Nam − FAO: Food and Agriculture Organization of the United Nations − SMEWW: Standard methods for the Examination of water and waste water − GB/T: tiêu chuẩn Trung Quốc/ Guobiao standard − (a): Nguyên liệu thức ăn truyền thống/ Traditional feed ingredients − CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 86/111 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bánh, mứt, nước giải khát, Cakes, jam, beverage Xác định hàm lượng Aspartam, Cyclamat, sacharin Phương pháp HPLC Determination of Aspartam, cyclamate, saccharine content HPLC method Aspartam: 27 mg/kg Cyclamate: 270 mg/kg Saccharin: 27 mg/kg PP-2.5-HPLC-TT2 (2023) Ref: (TCVN10032: 2013 TCVN 10033:2013, TCVN 8471:2010) 2. Bánh, mứt, kẹo Cakes, jam, candy Xác định hàm lượng Acesulfame K Phương pháp HPLC Determination of Acesulfame K content HPLC method 27 mg/kg PP-2.5-HPLC-TT2 (2023) Ref: TCVN 8471:2010 3. Xác định hàm lượng axit benzoic và axit sorbic Phương pháp HPLC/PDA Determination of benzoic acid and sorbic acid content HPLC method/ UV detection 1 mg/kg mỗi chất/ each compound PP-2.1-HPLC-TT2 (2023) Ref. TCVN 8122:2009 4. Bao bì và dụng cụ bằng nhựa PVC PVC plastic packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Cresyl phosphat (thử vật liệu) Phương pháp HPLC Determination of Cresyl phosphat (materials testing) HPLC method 1,0 μg/g QCVN 12-1:2011/ BYT 5. Xác định hàm lượng các hợp chất dibutyl thiếc (thử vật liệu) Phương pháp GC/MS Determination of tin dibutyl compounds content (materials testing) GC/FID method 10 μg/g 6. Xác định hàm lượng Vinyl Chloride (Thử vật liệu) Phương pháp GC/MS Determination of Vinyl chloride content (Materials testing) GC/MS method 0,3 μg/g QCVN 12-1:2011/ BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 87/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polycarbonat (PC) Plastic Polycarbonate (PC) packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Amine (Triethylamine và Tributylamine) (thử vật liệu) Phương pháp GC/FID Determination of Amine content (Triethylamine and Tributylamine) (materials testing) GC/FID method 0,3 μg/g Mỗi chất/ Each compound QCVN 12-1:2011/ BYT 8. Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: n-Heptan, ở 250C trong 1 giờ) Phương pháp HPLC Determination of Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Extraction testing) (Solvent: n-heptane, at 250C for 1h) HPLC method 2,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT (Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10) 9. Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: Ethanol 20%, ở 600C trong 30 phút) Phương pháp HPLC Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) (Extraction testing) (Solvent: Ethanol 20% at 600C for 30 min ) HPLC method 2,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT (Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10) 10. Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: nước, ở 600C trong 30 phút) Phương pháp HPLC Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) (Extraction testing) (Solvent: distilled water at 600C for 30 min) HPLC method 2,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT (Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 88/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Bao bì, dụng cụ từ nhựa Polycarbonat (PC) Plastic Polycarbonate (PC) packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: Acid acetic 4% ở 600C trong 30 phút) Phương pháp HPLC Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) Extraction testing) (Solvent: Acid acetic 4% at 600C for 30 min) HPLC method 2,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/ BYT (Phụ lục 2, Mục 10/ Appendix 2, section 10) 12. Xác định hàm lượng Bis-phenol A (Phenol, p-t-butylphenol) (thử vật liệu) Phương pháp HPLC Determination of Bis-phenol A content (Phenol, p-t-butylphenol) (materials testing) HPLC method 500 μg/g QCVN 12-1:2011/ BYT 13. Xác định hàm lượng Diphenyl carbonat (thử vật liệu) Phương pháp HPLC Determination of Diphenyl carbonate content (materials testing) HPLC method 1,0 μg/g QCVN 12-1:2011/ BYT 14. Bao bì và dụng cụ bằng nhựa PS PS plastic packaging and tools in direct contact with foods Xác định tổng số chất bay hơi (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propyl benzene) (thử vật liệu) Phương pháp GC/FID Determination of total volatile matter (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propyl benzene) (materials testing) GC/FID method 1,2 mg/g QCVN 12-1:2011/ BYT 15. Xác định hàm lượng Styren và Ethylbenzene (thử vật liệu) Phương pháp GC/FID Determination of Styren and Ethylbenzene content (materials testing) GC/FID method 0,3 mg/g Mỗi chất/ Each compound DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 89/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Bao bì và dụng cụ bằng nhựa PA PA plastic packaging and tools in direct contact with foods Xác định hàm lượng Caprolactam (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: Ethanol 20%, ở 600C trong 30 phút) Phương pháp GC/FID Determination of caprolactam content (Extraction testing) (Solvent: Ethanol 20% at 600C for 30 min ) GC/FID method 3,0 μg/mL QCVN 12-1: 2011/ BYT (Phụ lục 2, Mục 9/ Appendix 2, section 9) 17. Bao bì bằng kim loại Metal packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Epichlorohydrin (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: n-Heptan, ở 250C trong 2 giờ) Phương pháp GC/FID Determination of Epichlorohydrine content (Extraction testing) (Solvent: n-heptane, at 250C for 2h) GC/FID method 0,15 μg/mL QCVN 12-3: 2011/ BYT Phụ lục, mục 7/ Appendix, section 7 18. Xác định hàm lượng Vinyl Chloride (Thử thôi nhiễm) (Dung môi: Ethanol 20%, không quá 50C trong 24 giờ) Phương pháp GC/FID Determination of Vinyl chloride content (Extraction testing) (Solvent: Ethanol 20% at no more than 50C for 24h) GC/FID method 0,045 μg/mL QCVN 12-3: 2011/ BYT Phụ lục, mục 8/ Appendix, section 8 19. Dầu thực vật, thức ăn chăn nuôi Vegetable oils, animal Feeding stuff Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa: BHA, BHT, Ethoxyquin Phương pháp HPLC/PDA Determination of antioxydant content: BHA, BHT, Ethoxyquin HPLC/UV method 30 mg/kg mỗi chất/ each compound PP-2.3-HPLC-TT2 (2023) Ref: AOAC 983.15 AOAC 996.13 20. Dầu thực vật Vegetable oils Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa: tert-butylhydroquinone (TBHQ) Phương pháp HPLC/PDA Determination of antioxydant content: TBHQ HPLC/PDA method 30 mg/kg PP-2.3-HPLC-TT2 (2023) Ref: AOAC 983.15, AOAC 996.13 21. Xác định hàm lượng chất chống oxy hóa: Propyl galate (PG) Phương pháp HPLC/PDA Determination of antioxydant content: PG HPLC/PDA method 30 mg/kg PP 11.9 HPLC-TT2 (2023) Ref. TCVN 12609:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 90/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Dầu thực vật; Sản phẩm chế biến bột và tinh bột; Bao bì dạng màng nhựa Vegetable oil; Flour and starch processing products; Plastic film packaging Xác định hàm lượng Ethylene oxide (EO), 2-chloroethanol (2-CE) và ethylene oxide (tổng EO và 2-CE,qui về EO) Phương pháp GC/MS/MS Determination of Ethylene oxide (EO), 2-chloroethanol (2-CE) and ethylene oxide (total EO và 2-CE, as EO) GC/MS/MS method 0,01 mg/kg TCCS C75:2023/ VNCHCM (Ref. EURL-SRM Version 1.1) 23. Nông sản, hạt có dầu, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm Agricultural products, Oil seed, animal feeding stuffs, food Xác định hàm lượng Aflatoxins: B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC/FLD Phương pháp LC/MS/MS Determination of B1, B2, G1, G2 Aflatoxin content HPLC/FLD method LC/MS/MS method 0,6 μg/kg mỗi chất/ each compound PP-3.1.6-HPLC-TT2 (2023) (Ref: AOAC 990.33, Instruction Manual AflaTest WB- VICAM) 24. Nông sản, ngũ cốc, thực phẩm Agricultural products, Cereals, food Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Deoxynivalenol content LC/MS/MS method 450 μg/kg PP-3.4.1-HPLC-TT2 (2023) Ref. Instruction Manual DON Test WB- VICAM 25. Xác định hàm lượng Fumonisin (FB1,FB2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fumonisins (FB1, FB2) content LC/MS/MS method FB1:12 μg/kg FB2:18 μg/kg PP-3.6.1-LCMSMS-TT2 (2023) (Ref: AOAC 995.15) 26. Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp HPLC/FLD Phương pháp LC/MS/MS Determination of Zearalenone content HPLC/FLD method LC/MS/MS method 60 μg/kg PP-3.3.1-HPLC-TT2 (2023) (Ref:TCVN 9591: 2013, TCVN 10640: 2014, Instruction Manual ZearalaTest WB- VICAM) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 91/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Nông sản, Ngũ cốc, rượu, bánh, thực phẩm Agricultural products, Cereals, wine, cake, food Xác định hàm lượng Ochratoxins A Phương pháp HPLC/FLD Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxins A content HPLC/FLD method LC/MS/MS method 0,45 μg/kg PP-3.2.1-HPLC-TT2 (2023) (Ref: Instruction Manual OchraTest WB- VICAM) 28. Nông sản Agricultural Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật [1] Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi-residue pesticides [1] LC-MS/MS method 0,01 mg/kg mỗi chất/Each compound PP-4.6-LCMSMS-TT2 (2024 ) (Ref AOAC 2007.01) 29. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật [2] Phương pháp GC-MS/MS Determination of multi-residue pesticides [2] GC-MS/MS method 0,01 mg/kg mỗi chất/Each compound PP-4.2-GC-TT2 (2024) (Ref AOAC 2007.01) 30. Nước mặt, nước ngầm Surface water, underground water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nước [3] Phương pháp GC-MS/MS Determination of multi-residue pesticides in water [3] GC-MS/MS method 0,02 μg/L Mỗi chất/ Each compound PP-1.3.1- SK-TT2 (2022) (Ref. TCVN 9241:2012) 31. Nước trái cây, nước giải khát, rượu, mứt, bánh, kẹo Fruid juice, beverage, alcohol, jam, cake, candy Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp HPLC/PDA Determination of patulin content HPLC method/UV detection 30μg/kg PP-3.7.1-HPLC-TT2 (2023) Ref: TCVN 9523:2012 32. Rượu Wine Xác định hàm lượng Ethyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Ethyl acetate content GC/FID method 15 mg/L TCVN 8011:2009 AOAC 972.11 33. Xác định hàm lượng methanol Phương pháp GC/FID Determination of methanol content GC/FID method 15 mg/L TCVN 8010:2009; AOAC 972.11 34. Xác định hàm lượng rượu bậc cao Phương pháp GC/FID Determination of hight stepped alcohols content GC/FID method 15 mg/L TCVN 8011:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 92/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Sữa Milk Xác định hàm lượng Amoxicillin, Ampicillin, Dicloxacillin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Amoxicillin, Ampicillin, Dicloxacillin content LC/MS/MS method Amoxicillin, Dicloxacillin 30 μg/kg Ampicillin 3 μg/kg PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024) 36. Xác định hàm lượng Benzylpenicilin, Procain benzylpenicilin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Benzylpenicilin, Procain benzylpenicilin content LC/MS/MS method 3,0 μg/kg mỗi chất/ each compound PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024) 37. Xác định hàm lượng Ciprofloxacin, Enrofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ciprofloxacin Enrofloxacin LC/MS/MS method 15 μg/kg mỗi chất/ each compound PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024) 38. Xác định hàm lượng Gentamycin (C1, C1a, C2, C2a), Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spiramycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Gentamycin (C1, C1a, C2, C2a), Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Spiramycin content LC/MS/MS method 30 μg/kg mỗi chất/ each compound PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024) 39. Xác định hàm lượng Tetracyline, Oxytetracycline, Chlortetracycline Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyline, Oxytetracycline, Chlortetracycline content LC/MS/MS method 30 μg/kg mỗi chất/ each compound PP-5.3.1-LCMSMS-TT2 (2024) 40. Sữa bột, bánh, nông sản, dầu thực vật Milk powder, cake, Agricultural products, vegetable oil Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/FID Determination of Cholesterol content GC/FID method 7,5 mg/100g PP-4.7-GC-TT2 (2024) (Ref: TCVN 9971:2013 TCVN 12385:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 93/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Sữa, pho mát Milk, Cheese Xác định hàm lượng Aflatoxins M1 Phương pháp HPLC/FLD Phương pháp LC/MS/MS Determination of M1 Aflatoxin content HPLC/FLD method LC/MS/MS method 0,3 μg/kg PP-3.5.1-HPLC-TT2 (2023) (Ref. TCVN 6685:2009 Instruction Manual Afla M1Test WB- VICAM) 42. Sữa và sản phẩm sữa, thực phẩm Milk and milk products, food Xác định thành phần acid béo[4] Phương pháp GC/FID Determination of Fatty acid[4] composition GC/FID method 7,5 mg/100g mỗi chất/ each compound PP-4.8-GC-TT2 (2024) (Ref:AOAC 2012.13 AOAC 996.06 TCVN 9675-2: 2013 (ISO 12966-2:2011)) 43. Xác định hàm lượng Acid béo bão hòa[5] Phương pháp GC/FID Determination of Saturated fatty acid [5] content GC/FID method 7,5 mg/100g mỗi chất/ each compound 44. Xác định hàm lượng Acid béo không bão hòa[6] Phương pháp GC/FID Determination of Unsaturated fatty acid[6] content GC/FID method 7,5 mg/100g mỗi chất/ each compound 45. Xác định hàm lượng Omega 3[7], Omega 6[8] Phương pháp GC/FID Determination of Omega 3[7], Omega 6[8] content GC/FID method 7,5 mg/100g mỗi chất/ each compound 46. Sữa, thực phẩm bổ sung, Milk, food supplement Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp HPLC/PDA Determination of Vitamin D3 content HPLC method/UV detection 0,3 μg/g AOAC 992.26 47. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC/PDA Determination of Vitamin E content HPLC method/UV detection 4,5 μg/g AOAC 992.03 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 94/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Sữa bột Milk powder Xác định hàm lượng các Vitamin B1, B2, B3, B6, B9 Phương pháp HPLC Determination of Vitamins content : B1, B2, B3, B6, B9 HPLC method 6 mg/kg mỗi chất/ each conpound PP-6.1.1-HPLC-TT2 (2024) 49. Sữa, thức ăn chăn nuôi Milk, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamin content LC/MS/MS method 150 μg/kg PP-1.1-LCMSMS-TT2 (2023) Ref. TCVN 9048:2012 50. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Định tính và định lượng Curcumin Phương pháp HPLC Determionation of Curcumin HPLC method 10 mg/kg PP-16.3-HPLC-TT2 (2024) 51. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Health supplement, Food supplement Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp HPLC/PDA Determination of Vitamin B12 content HPLC method 0,1mg/kg PP-6.1.4-HPLC-TT2 (2024) 52. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC Determination of Vitamin C content HPLC method 18 mg/kg PP-6.1.5-HPLC-TT2 (2024) 53. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng vitamin A (Retionol) Phương pháp HPLC/UV Determination of Vitamin A (Retionol) content Liquid Chromatographic HPLC method/UV detection 0,3 μg/g AOAC 2001.13 54. Thức ăn chăn nuôi: nguyên liệu và thành phẩm Animal feeding stuffs: raw materials and finished products Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B5 content HPLC method 90 mg/kg PP-6.1.3-HPLC-TT2 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 95/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Thức ăn chăn nuôi: nguyên liệu và thành phẩm Animal feeding stuffs: raw materials and finished products Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp HPLC Determination of Biotin content HPLC method 90 mg/kg PP-6.1.6-HPLC-TT2 (2022) 56. Xác định hàm lượng các axít amin: Alanine, Arginin, Aspartic acid, tổng của cystin và cysteine, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine, Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin,Valine Phương pháp HPLC Determination of amino acids content: Alanine, Arginin, Aspartic acid, total of Cystin and Cystein, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine, Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin, Valine HPLC method 45 mg/kg mỗi chất/ each compound TCVN 8764:2012 PP-11.2-HPLC-TT2 (2022) (Ref: AOAC 999.13) 57. Xác định hàm lượng axít amin: Tryptophan Phương pháp HPLC Determination of amino acid content: Tryptophan HPLC method 45 mg/kg PP-11.2-HPLC-TT2 (2022) Ref. TCVN 5283:2018, AOAC 988.15 58. Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of chloramphenicol content LC/MS/MS method 1 μg/kg PP-5.1-LCMSMS-TT2 (2022) Ref: TCVN 8140:2009 59. Thức ăn chăn nuôi: nguyên liệu và thành phẩm Animal feeding stuffs: raw materials and finished products Xác định hàm lượng nhóm β-agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of β-agonists: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamin content LC/MS/MS method 9 μg/kg mỗi chất/ each compound PP-5.6.1-LCMSMS-TT2 (2023) Ref. TCVN 12697:2019 60. Đất Soil Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất [9] Phương pháp GC-MS/MS và LC-MS/MS Determination of multi-residue pesticides in the soil [9] GC-MS/MS and LC-MS/MS method 10 μg/kg Mỗi chất/Each compound PP-1.2.1-SK-TT2 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 96/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Phân bón Fertilizers Xác đinh hàm lượng Alginic axit Phương pháp HPLC-PDA Determination of Acid Alginic content HPLC method 300 mg/kg PP-11.17-HL-TT2 (2022) 62. Xác định hàm lượng các axít amin: Alanine, Arginin, Aspartic acid, tổng của cystin và cysteine, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine, Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin,Valine Phương pháp HPLC Determination of amino acids content: Alanine, Arginin, Aspartic acid, total of Cystin and Cystein, Glutamic acid, Glycin, Histidin, Iso leucin, Leucin, lysine, Methionine, Phenylalanin, Proline, Serin, Threonine, Tyrosin, Valine HPLC method 30 mg/kg (mg/L) mỗi chất/each compound TCVN 12621:2019 63. Xác định hàm lượng axit amin Tryptophan Phương pháp HPLC Determination of amino acids content: Tryptophan HPLC method 30 mg/kg (mg/L) PP-11.2-HPLC-TT2 (2023) Ref. TCVN 5283:2018, AOAC 988.15 64. Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12 Phương pháp HPLC- PDA Determination of Vitamins content:B1, B2, B3, B5, B6, B12 HPLC-PDA method B: 8 mg/kg B1: 20 mg/kg B2: 8 mg/kg B3, B5, B6, B12: 25 mg/kg TCVN 13263-2: 2020 65. Xác đinh hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-PDA Determination of Vitamin C content HPLC-PDA method 25 mg/kg TCVN 13263-3: 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 97/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 66. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng nhóm Auxin: Indole-3-acetic acid (IAA), Indole-3-butyric acid (IBA), Indole-3-carboxylic acid (ICA), Indole-3-propionic acid (IPA), Naphthalene acetic acid (NAA), Naphthoxy axetic acid (NOA), Sodium-5-nitroguaiacolate, Sodium-O-nitrophenolate, Sodium-P-nitrophenolate Phương pháp HPLC-PDA Determination of Auxin group content : Indole-3-acetic acid (IAA), Indole-3-butyric acid (IBA), Indole-3-carboxylic acid (ICA), Indole-3-propionic acid (IPA), Naphthalene acetic acid (NAA), Naphthoxy axetic acid (NOA), Sodium-5-nitroguaiacolate, Sodium-O-nitrophenolate, Sodium-P-nitrophenolate HPLC-PDA method 15 mg/kg Mỗi chất/Each compound TCVN 13263-5: 2020 67. Xác đinh hàm lượng nhóm Gibberellin: Gibberellin tổng số, GA3, GA4, GA7 Phương pháp HPLC-PDA Determination of Gibberellin group content: Total Gibberellin, GA3, GA4, GA7 HPLC method 20 mg/kg Mỗi chất/Each compound TCVN 13263-6: 2020 68. Vật liệu dệt Textile materials Xác định hàm lượng 24 amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo [10] Phương pháp GC/MS Determination of certain aromatic amins dervived from azo colorants[10] GC/MS method 15 mg/kg Mỗi chất/each compound TCVN 12512-1: 2018; TCVN 12512-3: 2018 ISO 14362-1: 2017; ISO 14362-3: 2017 GB/T 17592-2011, GB/T 23344-2009 69. Xác định hàm lượng các hợp chất phthalate [11] Phương pháp GC/MS Determination of phthalate conpounds content [11] Phương pháp GC/MS 3 mg/kg Mỗi chất/each compound GB/T 20388-2016 ISO 14389:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 98/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides Xác đinh hàm lượng Acetochlor Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetochlor content HPLC-UV method 0,1% TC 08/2003-CL 71. Xác đinh hàm lượng Acid acrylic Phương pháp HPLC-UV Determination of Acid acrylic content HPLC-UV method 0,1% TCCS 272:2015/BVTV 72. Xác đinh hàm lượng Acid Gibberellic (GA3) Phương pháp HPLC-UV Determination of Acid Gibberellic (GA3) content HPLC-UV method 0,01% TC 10/2002-CL 73. Xác đinh hàm lượng Ametryn Phương pháp GC-FID Determination of Ametryn content GC-FID method 0,1% TCCS 36:2012/BVTV 74. Xác đinh hàm lượng Amisulbrom Phương pháp HPLC-UV Determination of Amisulbrom content HPLC-UV method 0,1% TCCS 275:2015/BVTV 75. Xác đinh hàm lượng Atrazine Phương pháp GC-FID Determination of Atrazine content GC-FID method 0,1% TCVN 10161:2013 76. Xác đinh hàm lượng Bispyribac-sodium Phương pháp HPLC-UV Determination of Bispyribac-sodium content HPLC-UV method 0,1% TC 115/2000-CL 77. Xác đinh hàm lượng Brassinolide Phương pháp HPLC-UV Determination of Brassinolide content HPLC-UV method 0,005% TCCS 284:2015/BVTV 78. Xác đinh hàm lượng Brodifacoum Phương pháp HPLC-UV Determination of Brodifacoum content HPLC-UV method 0,001% TC 90/98-CL 79. Xác đinh hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC-UV Determination of Bronopol content HPLC-UV method 0,1% TCCS 445:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 99/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 80. Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides Xác đinh hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Butachlor content GC-FID method 0,1% TCVN 11735:2016 81. Xác đinh hàm lượng Chlorfluazuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC-UV method 0,1% TCCS 198:2014/BVTV 82. Xác đinh hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorothalonil content HPLC-UV method 0,1% TCVN 8145:2009 83. Xác đinh hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Coumatetralyl content HPLC-UV method 0,001% TCCS 302:2015/BVTV 84. Xác đinh hàm lượng Cyhalofop-butyl Phương pháp GC-FID Determination of Cyhalofop-butyl content GC-FID method 0,1% TC 01/CL: 2004 85. Xác đinh hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Cymoxanil content HPLC-UV method 0,1% TCVN 11732:2016 86. Xác đinh hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyromazine content HPLC-UV method 0,1% TCVN 11731:2016 87. Xác đinh hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Diafenthiuron content HPLC-UV method 0,1% TCCS 223:2014/BVTV 88. Xác đinh hàm lượng Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Difenoconazole content GC-FID method 0,1% TC 03/2003-CL 89. Xác đinh hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method 0,1% TCVN 12569:2018 90. Xác đinh hàm lượng Diuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Diuron content HPLC-UV method 0,1% TC 96/98-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 100/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 91. Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides Xác đinh hàm lượng Fenitrothion Phương pháp GC-FID Determination of Fenitrothion content GC-FID method 0,1% TCVN 13262-6:2021 92. Xác đinh hàm lượng Fenobucarb Phương pháp HPLC-UV Determination of Fenobucarb content HPLC-UV method 0,1% TCVN 8983:2011 93. Xác đinh hàm lượng Fenpropathrin Phương pháp GC-FID Determination of Fenpropathrin content GC-FID method 0,1% TC 89/98-CL 94. Xác đinh hàm lượng Fluazinam Phương pháp HPLC-UV Determination of Fluazinam content HPLC-UV method 0,1% TCCS 319:2015/BVTV 95. Xác đinh hàm lượng Flusilazole Phương pháp GC-FID Determination of Flusilazole content GC-FID method 0,1% TCVN 8386:2010 96. Xác đinh hàm lượng Fomesafen Phương pháp HPLC-UV Determination of Fomesafen content HPLC-UV method 0,1% TCCS 701:2023/BVTV 97. Xác đinh hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Kasugamycin content HPLC-UV method 0,1% TCCS 21:2023/BVTV 98. Xác đinh hàm lượng Kresoxim methyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Kresoxim methyl content HPLC-UV method 0,1% TCCS 331:2015/BVTV 99. Xác đinh hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron content HPLC-UV method 0,1% TCVN 11734:2016 100. Xác đinh hàm lượng Matrine Phương pháp HPLC-UV Determination of Matrine content HPLC-UV method 0,1% TCCS 435:2016/BVTV 101. Xác đinh hàm lượng Mefenacet Phương pháp GC-FID Determination of Mefenacet content GC-FID method 0,1% TCVN 11729:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 101/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 102. Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides Xác đinh hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC-UV Determination of Mesotrione content HPLC-UV method 0,1% TCCS 335:2015/BVTV 103. Xác đinh hàm lượng Metaldehyde Phương pháp GC-FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method 0,1% TC 09/CL:2004 104. Xác đinh hàm lượng Metominostrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Metominostrobin content HPLC-UV method 0,1% TCVN 8384:2010 105. Xác đinh hàm lượng Metsulfuron methyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Metsulfuron methyl content HPLC-UV method 0,001% TCVN 10982:2016 106. Xác đinh hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide content HPLC-UV method 0,1% TCVN 12787:2019 107. Xác đinh hàm lượng Niclosamide olamin Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide olamin content HPLC-UV method 0,1% TCCS 342:2015/BVTV 108. Xác đinh hàm lượng Oxadiargyl Phương pháp GC-FID Determination of Oxadiargyl content GC-FID method 0,1% TCCS 01:2006 109. Xác đinh hàm lượng Oxadiazon Phương pháp GC-FID Determination of Oxadiazon content GC-FID method 0,1% TCCS 219:2014/BVTV 110. Xác đinh hàm lượng Oxyfluorfen Phương pháp GC-FID Determination of Oxyfluorfen content GC-FID method 0,1% TC 06/CL:2007 111. Xác đinh hàm lượng Paclobutrazole Phương pháp GC-FID Determination of Paclobutrazole content GC-FID method 0,1% TC 14/CL:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 102/111 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật và thành phẩm Technical and finished product pesticides Xác đinh hàm lượng Pencycuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Pencycuron content HPLC-UV method 0,1% TCVN 9481:2012 113. Xác đinh hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC-UV Determination of Penoxsulam content HPLC-UV method 0,1% TC 04/CL:2007 114. Xác đinh hàm lượng Phoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Phoxim content HPLC-UV method 0,1% TCCS 347:2015/BVTV 115. Xác đinh hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method 0,1% TCCS 13:2010/BVTV 116. Xác đinh hàm lượng Pyrazosulfuron-Ethyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyrazosulfuron-Ethyl content HPLC-UV method 0,1% TCCS 32:2023/BVTV 117. Xác đinh hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC-UV method 0,1% TCCS 03:2006 118. Xác đinh hàm lượng Pyridaben Phương pháp GC-FID Determination of Pyridaben content GC-FID method 0,1% TC 02/2003-CL 119. Xác đinh hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC-UV Determination of Quinclorac content HPLC-UV meth 0,1% TCVN 10981:2016 120. Xác đinh hàm lượng Validamycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Validamycin content HPLC-UV method 0,1% TCCS 217:2023/BVTV 121. Xác đinh hàm lượng Warfarin Phương pháp HPLC-UV Determination of Warfarin content HPLC-UV method 0,1% TCCS 433:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 103/111 Chú thích/ Note: - Ref: Phương pháp tham chiếu/ Reference method - GB/T: Chinese standard - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard. - EN: European standard - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - PP…TT2: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory developed method - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Technical Regulation - Trường hợp Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2-Vinacontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 104/111 [1] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp LC-MS/MS Appendix of multi-residue pesticides by LC-MS/MS TT Tên chỉ tiêu/Items TT Tên chỉ tiêu/Items TT Tên chỉ tiêu/Items TT Tên chỉ tiêu/Items 1 2,4-D 30 Dimethenamid-P 59 Iprovalicarb 88 Propoxur 2 Acephate 31 Dimethoate 60 Isoprocarb 89 Prothioconazole 3 Acetamiprid 32 Dimethomorph 61 Isoprothiolane 90 Pyraclostrobin 4 Ametoctradin 33 Dinotefuran 62 Isopyrazam 91 Pyrimethanil 5 Azinphos-methyl 34 Diphenylamine 63 Isoxaflutole 92 Saflufenacil 6 Azoxystrobin 35 Dodine 64 Mandipropamid 93 Sedaxane 7 Benalaxyl 36 Emamectin benzoate 65 Mesotrione 94 Spinetoram 8 Bentazon 37 Ethoprophos 66 Metaflumizone 95 Spinosad 9 Benzovindiflupyr 38 Famoxadone 67 Metalaxyl 96 Spirodiclofen 10 Bifenazate 39 Fenamiphos 68 Methamidophos 97 Spirotetramat 11 Bitertanol 40 Fenarimol 69 Methiocarb 98 Sulfoxaflor 12 Boscalid 41 Fenbuconazole 70 Methomyl 99 Tebufenozide 13 Buprofezin 42 Fenhexamid 71 Methoprene 100 Teflubenzuron 14 Carbaryl 43 Fenpyroximate 72 Methoxyfenozide 101 Thiabendazole 15 Carbendazim 44 Fipronil 73 Metrafenone 102 Thiacloprid 16 Carbofuran 45 Flubendiamide 74 Mevinphos 103 Thiamethoxam 17 Chlorantraniliprole 46 Flufenoxuron 75 Omethoate 104 Tolfenpyrad 18 Chlorothalonil 47 Fluopicolide 76 Oxamyl 105 Tolylfluanid 19 Clothianidin 48 Fluopyram 77 Oxydemeton-methyl 106 Triadimefon 20 Cyantraniliprole 49 Flutolanil 78 Paraoxon-ethyl 107 Triadimenol 21 Cycloxydim 50 Flutriafol 79 Penthiopyrad 108 Zoxamide 22 Cyflumetofen 51 Fluxapyroxad 80 Penthiopyrad 23 Cyproconazole 52 Haloxyfop 81 Phosalone 24 Cyromazine 53 Hexythiazox 82 Phosmet 25 Dicamba 54 Imazalil 83 Picoxystrobin 26 Dichlovos 55 Imazapic 84 Piperonyl butoxide 27 Difenoconazole 56 Imazapyr 85 Prochloraz 28 Diflubenzuron 57 Imidacloprid 86 Propamocarb 29 Acephate 58 Indoxacarb 87 Propargite DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 105/111 [2] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp GC-MS/MS Appendix of multi-residue pesticides by GC-MS/MS TT Tên chỉ tiêu/Items TT Tên chỉ tiêu/Items TT Tên chỉ tiêu/Items TT Tên chỉ tiêu/Items 1 Aldicarb 28 Deltamethrin 55 Fenpropathrin 82 Phenothrin 2 Aldrin 29 Diazinon 56 Fenpropimorph 83 Phenthoate 3 Azoxystrobin 30 Dichlobenil 57 Fenthion 84 2-Phenylphenol 4 Benalaxyl 31 Dichloran 58 Fenvalerate (sum of isomers) 85 Phorate 5 Alpha-BHC 32 Dicofol deg. (4,4'-Dichlorobenzophenone) 59 Fipronil 86 Phosalone 6 Beta-BHC 33 Dieldrin 60 Fludioxonil 87 Piperonyl butoxide 7 Delta-BHC 34 Difenoconazole (sum of isomers) 61 Flusilazole 88 Pirimicarb 8 Gamma-BHC (Lindane) 35 Dimethomorph (sum of isomers) 62 Flutolanil 89 Pirimiphos-methyl 9 Bifenazate 36 Diphenylamine 63 Flutriafol 90 Profenofos 10 Bifenthrin 37 Disulfoton 64 Heptachlor 91 Propiconazole (sum of isomers) 11 Bioresmethrin 38 Alpha-Endosulfan 65 Heptachlor-endo-epoxide 92 Pyraclostrobin 12 Boscalid 39 Beta-Endosulfan 66 Hexaconazole 93 Pyrimethanil 13 Bromophos 40 Endosulfan sulfate 67 Isoprothiolane 94 Pyriproxyfen 14 Bromophos-ethyl 41 Endrin 68 Kresoxim-methyl 95 Quinoxyfen 15 Buprofezin 42 Endrin aldehyde 69 Malathion 96 Tebuconazole 16 Cadusafos 43 Endrin ketone 70 Metalaxyl 97 Tecnazene 17 Chlofenvinfos 44 Esfenvalerate 71 Methidathion 98 Terbufos 18 Chlorantraniliprole 45 Ethion 72 Methoxychlor 99 Tolclofos-methyl 19 Chlorfenapyr 46 Ethoprophos 73 Molinate 100 Tolfenpyrad 20 Chlorpropham 47 Etofenprox 74 Myclobutanil 101 trans-Chlordane 21 Chlorpyrifos 48 Etoxazole 75 p,p'-DDD 102 Triadimefon 22 Chlorpyrifos-methyl 49 Famoxadone 76 p,p'-DDE 103 Triazophos 23 cis-Chlordane 50 Fenamidone 77 p,p'-DDT 104 Trifloxystrobin 24 Cyfluthrin (sum of isomers) 51 Fenamiphos 78 Parathion 105 Triflumizole 25 Cyhalothrin (sum of isomers) 52 Fenarimol 79 Parathion-methyl 106 Vinclozolin 26 Cypermethrin (sum of isomers) 53 Fenbuconazole 80 Penconazole 107 27 Cyprodinil 54 Fenitrothion 81 Permethrin (sum of isomers) 108 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 106/111 [3] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân tích trên nền mẫu nước – Phương pháp GC-MS/MS Appendix of multi-residue pesticides in water by GC-MS/MS TT/No Tên chỉ tiêu/Items 1 Aldrin 2 Benzene hexachloride (BHC) 3 Dieldrin 4 4,4’-DDT 5 Heptachlor 6 Heptachlorepoxide [4] Phụ lục danh mục thành phần axit béo Appendix of Fatty acid composition Fatty acid 1. Butyric acid C4:0 2. Caproic acid C6:0 3. Caprylic acid C8:0 4. Capric acid C10:0 5. Undecanoic acid C11:0 6. Lauric acid C12:0 7. Tridecanoic acid C13:0 8. Myristic acid C14:0 9. Myristoleic acid C14:1 10. Pentadecanoic acid C15:0 11. cis-10-Pentadecenoic acid C15:1 12. Palmitic acid C16:0 13. Palmitoleic acid C16:1 14. Heptadecanoic acid C17:0 15. cis-10-Heptadecenoic acid C17:1 16. Stearic acid C18:0 17. Elaidic acid + Oleic acid C18:1 n9 c+t 18. Linolelaidic acid + Linoleic acid C18:2 n6 c+t 19. Arachidic acid C20:0 20. γ-Linolenic acid C18:3 n6 21. cis-11-Eicosenoic acid C20:1 22. Linolenic acid C18:3 n3 23. cis-11,14-Eicosadienoic acid C20:2 24. Behenic acid C22:0 25. cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid + Heneicosanoic acid C20:3 n6 + C21:0 26. Erucic acid C22:1 n9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 107/111 Fatty acid 27. cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid C20:3 n3 28. Tricosanoic acid C23:0 29. Methyl cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic acid C20:4 n6 30. cis-13,16-Docosadienoic acid C22:2 31. Lignoceric acid C24:0 32. cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid C20:5 n3 33. cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic acid + Nervoic acid C22:6 n3 + C24:1 [5] Phụ lục danh mục thành phần acid béo bão hòa Appendix of Saturated fatty acid composition Acid béo bão hòa Saturated fatty acid 1 Butyric acid C4:0 2 Caproic acid C6:0 3 Caprylic acid C8:0 4 Capric acid C10:0 5 Undecanoic acid C11:0 6 Lauric acid C12:0 7 Tridecanoic acid C13:0 8 Myristic acid C14:0 9 Pentadecanoic acid C15:0 10 Palmitic acid C16:0 11 Heptadecanoic acid C17:0 12 Stearic acid C18:0 13 Arachidic acid C20:0 14 Heneicosanoic acid C21:0 15 Behenic acid C22:0 16 Tricosanoic acid C23:0 17 Lignoceric acid C24:0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 108/111 [6] Phụ lục danh mục thành phần acid béo không bão hòa Appendix of Unsaturated fatty acid composition Acid béo không bão hòa Unsaturated fatty acid composition 1 Myristoleic acid C14:1 2 cis-10-Pentadecenoic acid C15:1 3 Palmitoleic acid C16:1 4 cis-10-Heptadecenoic acid C17:1 5 Elaidic acid C18:1 n9t 6 Oleic acid C18:1 n9c 7 Linolelaidic acid C18:2 n6t 8 Linoleic acid C18:2 n6c 9 γ-Linolenic acid C18:3 n6 10 cis-11-Eicosenoic acid C20:1 11 Linolenic acid C18:3 n3 12 cis-11,14-Eicosadienoic acid C20:2 13 cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid C20:3 n6 14 Erucic acid C22:1 n9 15 cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid C20:3 n3 16 Methyl cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic acid C20:4 n6 17 cis-13,16-Docosadienoic acid C22:2 18 cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid C20:5 n3 19 Nervoic acid C24:1 20 cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic acid C22:6 n3 [7] Phụ lục danh mục thành phần acid béo Omega 3 Appendix of Omega 3 composition Omega 3 1 Linolenic acid C18:3 n3 2 cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid C20:3 n3 3 cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid C20:5 n3 4 cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexaenoic acid C22:6 n3 [8] Phụ lục danh mục thành phần acid béo Omega 6 Appendix of Omega 6 composition Omega 6 1 Linolelaidic acid C18:2 n6t 2 Linoleic acid C18:2 n6c 3 γ-Linolenic acid C18:3 n6 4 cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid C20:3 n6 5 Methyl cis-5,8,11,14-Eicosatetraenoic acid C20:4 n6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 109/111 [9] Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân tích trên nền mẫu đất – Phương pháp GC-MS/MS và LC-MS/MS Appendix of multi-residue pesticides in the soil by GC-MS/MS and LC-MS/MS TT/No Tên chỉ tiêu/Items I Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất – Phương pháp GC-MS/MS Appendix of multi-residue pesticides in soil by GC-MS/MS 1 Aldrin 2 Alpha Endosulfan 3 Atrazine 4 Benthiocarb 5 Beta Endosulfan 6 Chlordimeform 7 Cis-chlordane 8 Cypermethrin 9 Diazinon 10 Dieldrin 11 Dimethoate 12 Endrin 13 Fenobucarb 14 Fenvalerate 15 Gamma BHC (Lindane) 16 Heptachlor 17 Isobenzan 18 Isodrin 19 Isoprothiolane 20 Methyl Parathion 21 Metolachlor 22 p,p'-DDT 23 Parathion Ethyl 24 Pretilachlor 25 Simazine 26 Trans-Chlordane 27 Hexachlorobenzen 28 Triphenyl phosphate ( TPP) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 110/111 II Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất – Phương pháp LC-MS/MS Appendix of multi-residue pesticides in soil by LC-MS/MS 1 2,4-D 2 Captafol 3 Cartap 4 Methamidophos 5 Monocrotophos 6 MCPA 7 Pentachlorophenol (Sodium Pentachlorophenate) 8 Phosphamidon 9 Trichlorfon [10] Phụ lục danh mục các dẫn xuất amin thơm từ phẩm màu azo Appendix of Aromatic amines derived from azo colorants TT Số CAS CAS Chỉ số Index Số EC EC Các amin thơm Aromatic amines 1. 92-67-1 612-072-00-6 202-177-1 Biphenyl-4-ylamin 4-aminobiphenyl xenylamin 2. 92-87-5 612-042-00-2 202-199-1 Benzidin 3. 95-69-2 612-196-00-0 202-441-6 4-clo-o-toluidin 4. 91-59-8 612-022-00-3 202-080-4 2-naphtylamin 5. 97-56-3 611-006-00-3 202-591-2 o-aminoazotoluen 4-amino-2',3-dimetylazobenzen 4-o-tolylazo-o-toluidin 6. 99-55-8 612-210-00-5 202-765-8 5-nitro-o-toluidin 2-amino-4-nitrotoluen 7. 106-47-8 612-137-00-9 203-401-0 4-cloanilin 8. 615-05-4 612-200-00-0 210-406-1 4-metoxy-m-phenylendiamin 2,4-diaminoanisol 9. 101-77-9 612-051-00-1 202-974-4 4,4'-metylendiamin 4,4'-diaminodiphenylmetan 10. 91-94-1 612-068-00-4 202-109-0 3,3'-diclobenzidin 3,3'-diclobiphenyl-4.4'-ylendiamin 11. 119-90-4 612-036-00-X 204-355-4 3,3'-dimetoxybenzidin o-dianisidin 12. 119-93-7 612-041-00-7 204-358-0 3,3'-dimetylbenzidin 4,4'-bi-o-toluidin 13. 838-88-0 612-085-00-7 212-658-8 4,4'-metylendi-o-toluidin 14. 120-71-8 612-209-00-X 204-419-1 6-metoxy-m-toluidin p-cresidin DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 234 Phòng thí nghiệm Sắc ký Chromatography Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 111/111 TT Số CAS CAS Chỉ số Index Số EC EC Các amin thơm Aromatic amines 15. 101-14-4 612-078-00-9 202-918-9 4,4'-metylen-bis (2-clo-anilin) 2,2'-diclo-4,4'-melylen-dianilin 16. 101-80-4 612-199-00-7 202-977-0 4,4'-oxydianilin 17. 139-65-1 612-198-00-1 205-370-9 4,4'-thiodianilin 18. 95-53-4 612-091-00-X 202-429-0 o-toluidin 2-aminotoluen 19. 95-80-7 612-099-00-3 202-453-1 4-metyl-m-phenylendiamin 2,4-toluylendiamin 2,4-diaminotoluen 20. 137-17-7 612-197-00-6 205-282-0 2,4,5-trimetylanilin 21. 90-04-0 612-035-00-4 201-963-1 o-anisidin 2-metoxyanilin 22. 60-09-3 611-008-00-4 200-453-6 4-aminoazobenzen 23. 95-64-1 - - 2,4-Xylidine 24. 87-62-7 - - 2,6-Xylidine [11] Phụ lục danh mục các hợp chất phthalat Appendix of phthalates TT Các hợp chất phthalat Phthalates Viết tắt Abbreviation Số CAS CAS 1. Di-cyclohexyl phthalate DCHP 84-61-7 2. Diisononyl phthalate DINP 28553-12-0 or 68515-48-0 3. Di(2-ethylhexyl) phthalate DEHP 117-81-7 4. Dioctyl phthalate DNOP 117-84-0 5. Di-iso-decylphthalate DIDP 26761-40-0 or 68515-49-1 6. Benzyl butyl phthalate BBP 85-68-7 7. Di-butyl phthalate DBP 84-74-2 8. Di-isobutyl phthalate DIBP 84-69-5 9. Di-n-pentyl phthalate DPP 131-18-0 10. 1,2-benzenedicarboxylic acid DIHP 71888-89-6 11. Bis-(2-methoxyethyl) pthalate DMEP 117-82-8 12. Di-iso-pentyl phthalate DIPP 605-50-5 13. Di-n-hexyl phthalate DNHP 84-75-3 14. N-pentyl-iso-pentyl phthalate PIPP 776297-69-9 15. Phthalic acid, bis-isohexyl ester DHxP 68515-50-4 DANH MỤC LẤY MẪUĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 2) LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 2) (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm phân tích và thử nghiệm 2 - Vinacontrol Laboratory: Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Giám định Vinacontrol Thành phố Hồ Chí Minh Organization: Vinacontrol Ho Chi Minh city inspection company limited Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hoá, Vật liệu xây dựng Field of testing: Biological, Chemical, Civil engineering Người quản lý: Phan Liên Châu Laboratory manager: Phan Lien Chau Số hiệu/ Code: VILAS 234 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / 09 /2024 đến ngày 27/09/2029 Địa chỉ/ Address: Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 08 37700922 Fax: 08 37700997 E-mail: lab2@vinacontrol.com.vn Website: vinacontrol.com.vn DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 2) VILAS 234 AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu The name of sampling method 1. Bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa hoặc gạc tiếp xúc trên bề mặt Surfaces sample in the Food chain environment (Food processing plants) Techniques using contact plates, stick swabs, sponges and cloths on surfaces TCVN 8129:2019 (ISO 18593:2018) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ISO: International Organization for Standardization. - Trường hợp Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2-Vinacontrol cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Phân tích và Thử nghiệm 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
234
© 2016 by BoA. All right reserved