Viện Dinh dưỡng
Đơn vị chủ quản:
Viện Dinh dưỡng
Số VILAS:
307
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Viện Dinh dưỡng
Laboratory:
National Institute of Nutrition
Cơ quan chủ quản:
Viện Dinh dưỡng
Organization:
National Institute of Nutrition
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thanh Dương
Số hiệu/ Code: VILAS 307
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 15/09/2029.
Địa chỉ / Address:
48B phố Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Địa điểm / Location:
48B phố Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 971 4826
Fax: 0243 971 7885
E-mail: kiemtranhanuoc.ninvn@gmail.com
Website: viendinhduong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng Coliforms.
Kĩ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of coliforns
Most probable number technique
TCVN 4882:2007
(ISO 4831 : 2006)
2.
Định lượng Escherichia coli giả định.
Kĩ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
(MPN)
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
TCVN 6846:2007
ISO 7251:2005 Adm 1:2023
3.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học,
thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
Food, Health Supplement, Medical Food, Food for Special Dietary Uses
Phát hiện và định lượng Coliforms.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
eLOD50 :
1 CFU /10g (mL)
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
4.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid
Enumeration of beta- glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2 :
2001)
5.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021/Adm 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
6.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học,
thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
Food, Health Supplement, Medical Food, Food for Special Dietary Uses
Định lượng vi sinh vật.
Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/Adm 2022
7.
Định lượng Bacillus ceureus giả định.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony-count technique at 30 0C
TCVN 4992 : 2005
8.
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
9.
Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các
sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275-2: 2010
(ISO 21527-2 :
2008)
10.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp
eLOD50: 1CFU/ 25g (mL)
TCVN 10780 1: 2017
ISO 6579-1:2017/ Adm1:2020
11.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count method
eLOD50 : 1CFU /10g (mL)
TCVN 5518-2: 2007
12.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991 : 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học,
thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
Food, Health Supplement, Medical Food, Food for Special Dietary Uses
Phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes .
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of Listeria monocytogenes
Enumeration method
eLOD50 : 1CFU /10g (mL)
TCVN 7700-2:2007
ISO 11290-2:2017
14.
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms
The surface plating technique
TCVN 4884-2: 2015
15.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
ELOD50 : 1CFU /10g (mL)
TCVN 7850 : 2018 (ISO 22964 : 2017)
16.
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C
Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus
Colony count technique at 370C
TCVN 7849 : 2008 (ISO 20128 : 2006)
17.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Domestic water, bottled/package d natural mineral waters and drinking waters
Định lượng Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform
Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1:2014)
18.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1: 2019
(ISO 9308-1:2014)
19.
Định lượng vi khuẩn đường ruột (Streptococci feacal)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal)
Membrane filtration method
TCVN 6189 - 2 :
2009
(ISO 7899-2:2000)
20.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Domestic water, bottled/package d natural mineral waters and drinking waters
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2: 1996
(ISO 6461-2:1986)
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk powder and products
Xác định hàm lượng vitamin B1
Phương pháp so màu huỳnh quang
Detemination of vitamin B1 content
Fluorometric method
(0,01 ~ 0,5) mg/100g
AOAC 942.23
2.
Xác định hàm lượng vitamin B2
Phương pháp HPLC-FL
Determination of vitamin B2 content
HPLC-FL method
3 g/g
TCVN 8975:2018
3.
Xác định hàm lượng choline
Phương pháp sắc ký ion
Determination of choline content
IC method
75 g/g
AOAC 2012.20
4.
Ngũ cốc và rau
Cereal and vegetable
Xác định hàm lượng Fe, Cu, Zn
Phương pháp AAS-F
Determination of Fe, Cu, Zn content
AAS-F method
Fe: 0,05 mg/kg
Cu, Zn:
0,04 mg/kg
AOAC 999.10
TCVN 8126:2009
5.
Rau, quả
Vegetables, fruits
Xác định hàm lượng beta-caroten
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of beta-carotene content
HPLC-PDA method
0,25 g/g
NIN.G.01.M 013
(2024)
6.
Lá các loại và sản phẩm từ lá, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Leaves and products, health supplement
Xác định hàm lượng flavonoid tổng số (tính theo Catechin)
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-VIS)
Determination of total flavonoids (as Catechin)
UV-VIS method
Lá và sản phẩm từ lá/ Leaves and products:
0,31 mg/g
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ health supplement:
0,3 mg/g (mL)
NIN.G.01.M 014
(2023)
7.
Lá các loại và sản phẩm từ lá, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Leaves and products, health supplement
Xác định hàm lượng polyphenol tổng số (tính theo acid Galic)
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-VIS)
Determination of total polyphenol (as acid Galic)
UV-VIS method
NIN.G.01.M 015
(2023)
Chè
Tea
0,31 mg/g
TCVN 9745-1:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Đậu tương và sản phẩm chế biến, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Soybean and soya products, health supplement
Xác định hàm lượng daidzein và genistein
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of daidzein and genistein content
HPLC-PDA method
Đậu tương và sản phẩm chế biến/ Soybean and soya products: Daidzein: 18 μg/g
Genistein: 9 μg/g
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ health supplement:
30 μg/g (mL)
NIN.G.01.M 016
(2023)
9.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic waters, drinking waters, mineral waters
Xác định hàm lượng cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+
Phương pháp sắc ký ion
Determination of cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+ content
IC method
1,0 mg/L
Mỗi chất/ each subtance
TCVN 6660:2000
10.
Xác định hàm lượng anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42-
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42- content
IC method
0,5 mg/L
Mỗi chất/ each subtance
TCVN 6494-1:2011
11.
Giò, chả
Pork meat
Xác định natri borat và axit boric
Phương pháp định tính và bán định lượng
Determination of sodium borate and boric acid
Qualitative and semiquantitative method
0,01 %
AOAC 959.09
TCVN 8895:2012
12.
Bột dinh dưỡng
Nutrition formula
Xác định hàm lượng vitamin B1
Phương pháp HPLC-FL
Determination of vitamine B1content
HPLC-FL method
1,4 g/g
NIN.G.01.M 006
(2023)
13.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk powder and products
Xác định hàm lượng vitamin B6
Phương pháp HPLC-FL
Determination of vitamine B6 content
HPLC-FL method
0,1 g/g
AOAC 2004.07
14.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp AAS-F
Determination of Zn content
AAS-F method
0,04 mg/kg
NIN.G.01.M 011
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Sữa và sản phẩm dinh dưỡng
Milk and nutrition product
Xác định hàm lượng đường tổng số
Phương pháp UV-VIS
Determination of total sugar content
UV-VIS method
10 mg/g
NIN.G.01.M 030
(2024)
16.
Rượu và đồ uống có cồn Liquor and alcoholic drink
Xác định hàm lượng methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of methanol content
GC-FID method
20 mg/l
NIN.G.01.M 031
(2023)
17.
Thạch, nước giải khát
Jelly, beverage
Xác định hàm lượng di (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP)
Phương pháp GC-MS/MS Determination of di (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) content
GC-MS/MS method
10 μg/kg
NIN.G.01.M 036
(2023)
18.
Đồ uống không cồn
Non-alcoholic beverages
Xác định hàm lượng taurine
Phương pháp HPLC-FL
Determination of taurine content
HPLC-FL method
10 g/ml
NIN.G.01.M 038
(2023)
(Ref. AOAC 997.05)
19.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng glucosamine
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of glucosamine content
HPLC-PDA method
50 mg/g (mL)
USP 46
20.
Xác định hàm lượng curcumin
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of curcumin content HPLC-PDA method
5 μg/g (mL)
TCVN 19392:2021
AOAC 2016.16
21.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp AAS-F
Determination of Ca content
AAS-F method
1 mg/kg (L)
AOAC 999.10&11
22.
Xác định hàm lượng vitamin B1, B2, B6
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of vitamine B1, B2, B6 content
HPLC-PDA method
10 μg/kg (L)
Mỗi chất/ each subtance
NIN.G.01.M 136
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thực phẩm
Food
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật nhóm lân (dichlovos, ethoprofos, diazinon, methyl parathion, malathion, chlopyrifos); nhóm clo, pyrethroid (p-p’ DDE, p-p’ DDT, bifenthrin, permethrin I, permethrin II, cyfluthrin I, cyfluthrin II, cyfluthrin III, cypermethrin I, cypermethrin II, cypermethrin III, etofenprox)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of organophosphorus compounds (dichlovos, ethoprofos, diazinon, methyl parathion, malathion, chlopyrifos); organochlorine pesticides and pyrethroid pesticides (p-p’ DDE, p-p’ DDT, bifenthrin, permethrin I, permethrin II, cyfluthrin I, cyfluthrin II, cyfluthrin III, cypermethrin I, cypermethrin II, cypermethrin III, etofenprox)
GC-MS/MS method
10 μg/kg (L)
Mỗi chất/ each subtance
NIN.G.01.M 106
(2023)
(Ref. TCVN 9333:2012)
24.
Xác định hàm lượng đường (glucose, fructose, saccarose, lactose, maltose)
Phương pháp HPLC-RI
Determination of sugar (glucose, fructose, saccarose, lactose) content
HPLC-RI method
10 μg/kg (L)
Mỗi chất/ each subtance
NIN.G.01.M 084
(2023)
25.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng chất béo tổng số
Phương pháp Soxhlet
Determination of lipid
Soxhlet method
0,5~30 g/100g
NIN.G.01.M 003
(2023)
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
TCVN 8136:2009
AOAC 991.36
Kẹo
Candy
TCVN 4072:2009
Sản phẩm cacao
Cacao products
TCVN 10730:2015
Sữa và sản phẩm từ sữa
Milk and milk products
TCVN 8103:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
(0,1~10)
g/100g
NIN.G.01.M 004
(2023)
Chè
Tea
TCVN 5611:2007
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
TCVN 5105:2009
Sản phẩm cacao
Cacao products
TCVN 10732:2015
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
TCVN 7142:2002
Tinh bột
Starch
TCVN 9939:2013
Kẹo
Candy
TCVN 4070:2009
Gia vị
Spices and condiments
TCVN 7038:2002
Cà phê
Coffee
TCVN 5253:1990
Rau quả và sản phẩm rau quả
Fruits, vegetables and derived products
TCVN 8120:2009
27.
Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food and health supplement
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
(0,1~10)
g/100g
NIN.G.01.M 001
(2022)
Kẹo
Candy
TCVN 4069:2009
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
TCVN 8135:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên)
Health supplement (tablet)
Xác định khối lượng viên
Determination of tablet mass
DĐVN V
(Dược điển
Việt Nam 5)
29.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
30.
Xác định clo dư tự do và tổng clo
Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylendiamin
Determination of free chlorine and total chlorine
Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylendiamin
0,3 mg/L
TCVN 6225-2:2021
31.
Xác định tổng số canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
6,0 mg/L
SMEWW
2340 C:2023
32.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng muối ăn (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride (NaCl) content
Titration method
0,2 g/100g
NIN.G.01.M 091 (2023)
33.
Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oil
Xác định chỉ số i ôt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of iodine value
Titration method
TCVN 6122:2015
34.
Xác định trị số axit và độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Detemination of acid value and acidity
Titration method
TCVN 6127:2010
35.
Muối
Salt
Xác định chỉ số i ôt
Phương pháp UV-VIS
Determination of iodine value
UV-VIS method
6,05 mg/kg
NIN.G.01.M 158
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content and calculation of protein content
Kjeldahl method
(0,5 30) g/100g
TCVN 10034:2013
Thực phẩm bổ sung
Supplement food
NIN.G.01.M 002
(2022)
37.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp AAS-F
Determination of Na content
AAS-F method
1 mg/kg (L)
TCVN 10911:2015
38.
Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food and health supplement
Xác định hàm lượng acid béo
Phương pháp GC-FID
Determination of fatty acid content
GC-FID method
Phụ lục 1 /
Appendix 1
NIN.G.01.M 125 (2023) Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oil
TCVN 9675-2:2013
(Xử lý mẫu/ sample treatment)
TCVN 9675-4:2017
(Phân tích mẫu/ sample analysis)
39.
Ngũ cốc, rau, quả
Cereal, fruits, vegetables
Xác định hàm lượng xơ không hòa tan, xơ hòa tan, xơ tổng số
Phương pháp enzyme - khối lượng
Determination of soluble, insoluble and total dietary fiber content
Enzymatic - gravimetric method
AOAC 985.29
40.
Rượu, măng
Wine, bamboo shoot
Xác định hàm lượng xyanua
Phương pháp UV-VIS
Determination of cyanide content
UV-VIS method
Rượu/ wine:
0,13 mg/L
Măng/ bamboo shoot:
0,52 mg/kg
NIN.G.01.M 075
(2024)
41.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of vitamine C content
HPLC-PDA method
15 μg/g
TCVN 8977:2011
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
10 μg/g (mL)
NIN.G.01.M 012
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-FL/PDA
Determination of vitamine A content
HPLC-FL/PDA method
0,15 μg/g
TCVN 8972-1:2011
43.
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp HPLC-FL/PDA
Determination of vitamine E content
HPLC-FL/PDA method
5 μg/g
TCVN 8276:2018
44.
Thực phẩm có nguồn gốc thực vật
Plant-based food
Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monomer
Phương pháp pH vi sai
Determination of total monomeric anthocyanin pigment content
pH differential method
TCVN 11028:2015
45.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn)
Health supplement
(solid)
Xác định hàm lượng chondroitin sulfate
Phương pháp HPLC-RI
Determination of chondroitin sulfate content
HPLC-RI method
75 mg/g
NIN.G.01.M 139
(2023)
46.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng phosphor tổng số
Phương pháp UV-VIS
Determination of total phosphorus content
UV-VIS method
50 mg/100g
TCVN 9043:2012
47.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Container and packaging in direct contact with foods
Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn trong phép thử thôi nhiễm
Determination of KMnO4 consumption from migration test
1,5 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
48.
Rượu chưng cất, rượu pha chế
Distilled liquors, infusion liquors
Xác định độ cồn
Phương pháp dùng rượu kế
Determination of alcohol
Densitometric method
Đến/ to: 60 %
TCVN 8008:2009
Chú thích/ Note:
NIN.G…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method AOAC: Hiệp hội hóa phân tích/ Association of Official Analytical Chemists
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
USP: United State Pharmacopeia
Ref.: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
Trường hợp Viện Dinh dưỡng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Dinh dưỡng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for National Institute of Nutrition that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 307
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
Phụ lục 1/ Appendix 1: Hàm lượng axit béo / fatty acid content
TT / No.
Ký hiệu / Symbol
Tên chất / Name of substance
LOQ (mg/100g)
1
C4:0
Butyric acid
0,1
2
C6:0
Hexanoic acid
0,1
3
C8:0
Octanoic acid
0,1
4
C10:0
Decanoic acid
0,1
5
C11:0
Undecanoic acid
0,1
6
C12:0
Lauric acid
0,1
7
C13:0
Tridecanoic acid
0,1
8
C14:1n5
Myristoleic acid
0,1
9
C14:0
Myristic acid
0,1
10
C15:1
cis-10-pentadecenoic acid
0,1
11
C15:0
Pentadecanoic acid
0,1
12
C16:1n7
Palmitoleic acid
0,1
13
C16:0
Palmitic acid
0,1
14
C17:1n7
cis-10-Heptadecenoic acid
0,1
15
C17:0
Heptadecanoic acid
0,1
16
C18:3n3
Alpha – Linolenic acid
0,1
17
C18:3n6
gamma-Linolenic acid
0,1
18
C18:2n6c
Linoleic acid
0,1
19
C18:2n6t
Linolelaidic acid
0,1
20
C18:1n9c
Oleic acid
0,1
21
C18:1n9t
Trans-9 Elaidic acid
0,1
22
C18:0
Stearic acid
0,1
23
C20:5n3
EPA
0,1
24
C20:4n6
Arachidonic acid
0,1
25
C20:3n3
Cis 8,11,14-Eicosatrienoic acid
0,1
26
C20:3n6
Cis 11,14,17-Eicosatrienoic acid
0,1
27
C20:2 n6
Cis-11,14-Eicosadienoic acid
0,1
28
C20:1n9
Cis -11-Eicosenoic acid
0,1
29
C20:0
Arachidic acid
0,1
30
C21:0
Heneicosanoic acid
0,1
31
C22:6n3
DHA
0,1
32
C22:2n6
Cis-13, 16-Docosadienoic acid
0,1
33
C22:1n9
Erucic acid
0,1
34
C22:0
Behenic acid
0,1
35
C23:0
Tricosanoic acid
0,1
36
C24:1n9
Nervonic acid
0,1
37
C24:0
Lignoceric acid
0,1
Ngày hiệu lực:
15/09/2029
Địa điểm công nhận:
48B phố Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
307