Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam

Số VILAS: 
801
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/31 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam Laboratory: K O T I T I Viet Nam Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam Organization: K O T I T I Viet Nam Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Park Heung Su Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 801 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/Address: Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Lot A4a, Street 19C, E-Office Park, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Lot A4a, Street 19C, E-Office Park, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (+84) 28.3814 3940 E-mail: kotitivn.qa@vn.kotitiglobal.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/31 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định khả năng chống thấm nước Phương pháp áp suất thủy tĩnh Determination of resistance to water penetration Hydrostatic pressure method Tối đa 2000 cm nước Max 2000 cm H2O ISO 811:2018 AATCC TM127-2017(2018)e KS K ISO 811:2018 2. Xác định khối lượng vải trên đơn vị diện tích Determination of fabric weight per unit area - ISO 3801:1977 Method 5 ASTM D3776/3776M- 20 Option C KS K 0514:2022 GB/T 4669-2008 3. Xác định mật độ sợi vải trên đơn vị chiều dài Determination of fabric density - ISO 7211-2:1984 Method A, B ASTM D3775-17(2023) GB/T 4668-1995 KS K ISO 7211-2:1984 ASTM D8007-15(2019) 4. Xác định chỉ số của sợi tách ra từ vải Determination of crimp of yarn in Fabric and linear density of removed yarns from fabric (woven fabric) - ISO 7211-5: 2020 ASTM D1059-17(2022) KS K 0415:2022 (ISO 7211-5:2020 (IDT)) 5. Xác định độ dày của vải Determination thickness of textile product 0,1 mm ASTM D1777-96(2019) Option 1, 5 6. Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải. Phương pháp dùng hộp thử Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling box method Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 12945-1:2020 KS K ISO 12945-1:2000 GB/T 4802.3-2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải. Phương pháp Martindale Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Martindale method Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 12945-2:2020 ASTM D4970/D4970M-22 KS K ISO 12945-2:2000 GB/T 4802.2-2008 8. Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải. Phương pháp ma sát theo qũy đạo Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Circular locus method Cấp/Grade (1 ~ 5) GB/T 4802.1-2008 9. Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: thiết bị Random Tumble Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics: Random Tumble pilling tester Cấp/Grade (1 ~ 5) ASTM D3512/D3512M-22 10. Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: sử dụng miếng nhựa dẻo. Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics elastomeric pad Cấp/Grade (1 ~ 5) ASTM D3514/D3514M-16(2020) 11. Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: thiết bị Brush and sponge pilling tester Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics: Brush and sponge pilling tester Cấp/Grade (1 ~ 5) KS K 0501-2023 12. Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of Abrasion Resistance. Martindale Method Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 12947-1:1998 ISO 12947-2:2016 KS K ISO 12947-2:2016 ISO 12947-3: 1998 KS K ISO 12947-3:1998 ISO 12947-4: 1998 KS K ISO 12947-4:1998 ASTM D4966-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định khả năng chống mài mòn của vải. Phương pháp Rotary platform, double- head Determination of abrasion resistance of textile fabrics. Rotary platform, Double-head method Cấp/Grade (1 ~ 5) ASTM D3884-22 14. Xác định khả năng chống mài mòn của vải. Phương pháp flexing and abrasion Determination of abrasion resistance of textile fabrics. Flexing and abrasion method Cấp/Grade (1 ~ 5) ASTM D3885-07A(2019)e1 15. Xác định khả năng chống mài mòn của vải (thiết bị Inflated Diaphragm) Determination of abrasion resistance of textile fabrics (Inflated diaphragm apparatus) Cấp/Grade (1 ~ 5) ASTM D3886-22 16. Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài của vải. Phương pháp Strip Determination of Tensile strength and elongation. Strip method 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ISO 13934-1:2013 ASTM D5035- 11(2019) KVL-A-SOP 150 (2020) (Ref. KS K0521:2017) GB/T 3923.1- 2013 17. Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài của vải Phương pháp Grab Determination of Tensile strength and elongation Grab method 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ISO 13934-2: 2014 ASTM D5034-21 KVL-A-SOP 149 (2020) (Ref. KS K 0520:2021) GB/T 3923.2- 2013 18. Xác định độ bền kéo đứt đường may Determination of seam strength 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ISO 13935-1: 2014 ISO 13935-2: 2014 ASTM D1683/D1683M- 22 KS K ISO 13935-1: 2014 KS K ISO 13935-2: 2014 GB/T13773.1-2008 GB/T 13773.2-2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định độ dạt của sợi tại đường may do tác dụng của lực kéo Determination of seam slippage 0,1 N/ (0 ~ 5000) N 1 mm ISO 13936-1:2004 ISO 13936-2:2004 KS K ISO 13936-1:2004 KS K ISO 13936-2:2004 20. Xác định độ bền xé rách Phương pháp con lắc (Elmendorf) Determination of tear force Ballistic pendulum method (Elmendorf) 0,1 N/ (0~ 63) N ISO 13937-1:2000 ASTM D1424- 21 KS K ISO 13937-1: 2000 GB/T 3917.1-2009 21. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Single tear Determination of tearing strength Single tear method 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ISO 13937-2: 2000 ASTM D2261- 13(2017)e1 BS EN ISO 13937-2:2000 GB/T 3917.2-2009 22. Xác định độ bền xé rách Determination of tearing strength 1N ~ 5000N ISO 13937-3:2000 BS EN ISO 13937-3:2000 23. Xác định độ bền nổ và độ căng khi nổ Phương pháp áp suất thủy tĩnh Determination of bursting strength and bursting distension Hydraulic pressure method 1 N ISO 13938-1:2019 ASTM D3786/D3786M-18(2023) KS K ISO 13938-1:2019 24. Xác định khổ rộng của vải Determination of fabric width 1 mm ISO 22198:2006 ASTM D3774-18 Option B KS K ISO 22198:2006 25. Xác định độ cong và xiên lệch của vải dệt kim và dệt thoi. Determination of bow and skew in woven and knitted fabrics 1 mm ASTM D3882-08(2020) 26. Xác định độ giãn và hồi phục Determination of stretch and recovery 1 mm, 1 % ASTM D2594/D2594M-21 ASTM D3107-07(2019) ASTM D4964-96(2020) KVL-A-SOP-145 (2020) (Ref. KS K 0642:2022, Section 8.16.2 method D2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Vật liệu dệt - Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định mức độ bị móc xước sợi của vải do kim nhọn Determination of snagging resistance of fabric Cấp/Grade (1 ~ 5) ASTM D3939/D3939M-13(2017) KVL-A-SOP-147 (2020) (Ref. KS K 0561:2022, Section 7, Method D2) 28. Xác định độ bền bục của vải bằng phương pháp dùng bi sắt Determination of bursting strength of fabrics constant-rate-of- extension (CRE) ball burst test 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ASTM D6797-15 GB/T 19976-2005 KVL-A-SOP-144 (2020) (Ref. KS K 0350: 2022) 29. Thử nghiệm độ hấp thu nước của vải Test method for absorbency of textile 0,1 s/ 1 mm AATCC TM79-2010e2(2018)e2 30. Thử nghiệm độ dẫn nước Test method for vertical wicking of textile 0,1 s/ 1 mm AATCC TM197-2022 31. Thử nghiệm độ chống bám dính của vải xù lông Phương pháp dùng băng dính Test method for fiber adhesion of raised cloth Cellophane tape method Cấp/Grade (1 ~ 5) KVL-A-SOP-151 (2020) (Ref. KS K 0740:2019) 32. Thử nghiệm tính cháy của sản phẩm dệt may thông dụng Method for testing of flammability performance of textiles and textile products used for general clothing 0,1 s 16 CFR 1610:2023 ASTM D1230-22a 33. Thử nghiệm tính cháy trên đồ ngủ của trẻ em Method for testing of flammability performance of children's sleepwear 1 mm 16 CFR 1615:2023 16 CFR 1616:2023 34. Phụ liệu ngành may (dây kéo khóa) Accessories material (Zippers) Thử nghiệm độ bền của dây kéo khóa Test methods for strength tests for zippers 0,1 N/ (0 ~ 5000) N ASTM D2061-07(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Phụ liệu ngành may (cúc bấm) Accessories material (Snaps) Thử nghiệm độ bền trượt của khóa kéo Test method for operability of zippers 0,1 N/ (0 ~ 100) N ASTM D2062-03(2021) 36. Thử nghiệm độ bền bật mở của khuy bấm Test method for resistance to Unsnapping of snap fasteners 0,1 N/ (0 ~ 100) N ASTM D4846-96 (2021) 37. Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment assesories (zipper, buttons, decorations) Xác định điểm nhọn trên đồ chơi và đồ dùng khác của trẻ em dưới 8 tuổi Determination of sharp point in toys and other articles intended for use by children under 8 years of age - 16 CFR Part 1500.48:2023 ASTM F963-23, Section 4.9 BS EN 71-1:2014+ A1:2018, Section 8.12 38. Xác định độ sắc củ cạnh kim loại hay thủy tinh trên đồ chơi và đồ dùng khác của trẻ em dưới 8 tuổi Determination of sharp metal or glass edge in toys and other articles intended for use by children under 8 years of age - 16 CFR Part 1500.49:2023 ASTM F963-23 Section 4.7 BS EN 71-1:2014+A1:2018, Section 8.11 39. Thử nghiệm thả rơi Impact test - 16 CFR 1500. Part 51, 52, 53:2023, Section b ASTM F963-23 Section 8.7 40. Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment accessories (zipper, buttons, decorations) Thử nghiệm uốn cong Flexure test - 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section d ASTM F963-23 Section 8.12 41. Thử nghiệm vặn xoắn Torque test - 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section e ASTM F963-23 Section 8.8 EN 71-1: 2014+A1:2018, Section 8.3 42. Thử nghiệm kéo Tension test - 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section f ASTM F963-23 Section 8.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment accessories (zipper, buttons, decorations) Thử nghiệm nén Compression test - 16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section g ASTM F963-23 Section 8.10 44. Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check - 16 CFR Part 1501:2023 ASTM F963-23, Section 4.6 BS EN 71-1: 2014+ A1:2018, Section 8.2 45. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng nhân tạo - Đèn hồ quang Test method for colorfastness to artificial light - Xenon lamp Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-B02:2014 AATCC TM16.3-2020, Option 3 BS EN ISO 105-B02:2014 KS K ISO 105-B02:2014 GB/T 8427-2019 46. Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng và mồ hôi nhân tạo Test method for color fastness to light and perspiration Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-B07:2009 AATCC TM125-2013e2(2020) BS EN ISO 105-B07:2009 KVL-A-SOP-143 (2020) (Ref. KS K 0701:2014, Method B) GB/T 14576-2009 47. Thử nghiệm độ bền màu do giặt gia dụng và thương mại Test method for colour fastness to domestic and commercial laundering Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-C06:2010 AATCC TM61-2013e(2020)e2 BS EN ISO 105-C06:2010 KS K ISO 105-C06:2010 GB/T 12490-2014 48. Thử nghiệm độ bền màu do giặt kết hợp chất tẩy hoạt tính Test method for colour fastness to domestic and commercial laundering oxidative bleach Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-C08:2010 BS EN ISO 105-C08 2010 ISO 105-C09: 2001/ Amd1: 2003 BS EN ISO 105-C09: 2003 49. Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Test for colourfastness to washing with soap or soap and soda Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-C10: 2006 BS EN ISO 105-C10: 2007 GB/T 3921-2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Vật liệu dệt - Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng hóa chất Test for colorfastness to drycleaning Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-D01 2010 AATCC TM132-2004e3(2013)e3 BS EN ISO 105-D01 2010 KS K ISO 105-D01:2010 51. Thử nghiệm độ bền màu với nước Test for colorfastness to water Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-E01:2013 AATCC TM107-2022 BS EN ISO 105-E01: 2013 KS K ISO 105-E01: 2013 GB/T 5713-2013 52. Thử nghiệm độ bền màu với nước biển Test for colorfastness to sea water Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-E02: 2013 AATCC TM106-2009e(2013)e3 BS EN ISO 105-E02:2013 KS K ISO 105-E02:2013 53. Thử nghiệm độ bền màu với nước hồ bơi Test for colorfastness to chlorinated water Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-E03:2010 AATCC TM162-2011e2 BS EN ISO 105-E03:2010 KS K ISO 105-E03:2010 54. Thử nghiệm độ bền màu với mồ hôi Test for colorfastness to Perspiration Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-E04:2013 AATCC TM15-2021e BS EN ISO 105-E04:2013 KS K ISO 105-E04:2013 GB/T 3922-2013 55. Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt khô Test for colorfastness to dry heat Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105- P01: 1993 AATCC TM117-2019 BS EN ISO 105-P01:1995 56. Đánh giá sự dịch chuyển màu của vật liệu dệt lên vật liệu PVC có chứa chất làm dẻo Assessment of migration of textile colors into polyvinyl chloride coatings Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-X10:1993 57. Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt Test for colorfastness to hot pressing Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-X11:1994 AATCC TM133-2020e BS EN ISO 105-X11:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 58. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Thử nghiệm độ bền màu do ma sát Test for colorfastness to crocking Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-X12:2016 AATCC TM8-2016e(2022)e KS K ISO 105-X12:2016 BS EN ISO 105-X12:2016 GB/T 3920-2008 59. Thử nghiệm độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay tại điểm vuông góc Test for colorfastness to crocking Rotary vertical crockmeter method Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-X16:2016 AATCC TM116-2018e(2022)e BS EN ISO 105-X16:2016 60. Đánh giá khả năng ố vàng của vật liệu Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 105-X18:2007 BS EN ISO 105-X18:2007 61. Thử nghiệm độ bền màu do lưu kho: sự dịch chuyển của thuốc nhuộm Test method for colorfastness to storage: Dye transfer Cấp/Grade (1 ~ 5) AATCC TM163-2013(2020)e3 KVL-A-SOP-171 (2017) (Ref. KS K0651:2022-Method Glass plate) 62. Thử nghiệm độ bền màu với nước tẩy Clo và không Clo Colorfastness to Chlorine bleach, non- Chlorine bleach test Cấp/Grade (1 ~ 5) KVL-A-SOP-014 (2018) (Ref. AATCC TS-001) 63. Thử nghiệm độ bền màu với nước bọt nhân tạo Test for colourfastness to saliva Cấp/Grade (1 ~ 5) DIN 53160:2023 GB/T 18886-2019 64. Thử nghiệm độ bền màu do dẫn lưu trong dung dịch Test method for color bleeding of dyed fabrics in wet Cấp/Grade (1 ~ 5) KVL-A-SOP-172 (2020) (Ref. KS K0200: 2019) 65. Thử nghiệm độ chống thấm ướt bề mặt – Thử nghiệm phun tia Test method for water repellency: spray test Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 4920:2012 AATCC TM22-2017e BS EN ISO 4920:2012 KS K ISO 4920:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 66. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Xác định sự thay đối kích thước của vải và quần áo sau khi giặt Determination of dimensional changes of fabrics and garment after care - ISO 3759:2011 KS K ISO 3759:2011 GB/T 8628-2013 ISO 5077:2007 KS K ISO 5077:2007 GB/T 8630-2013 ISO 6330:2021 KS K ISO 6330:2012 AATCC LP 2-2018e(2020) KVL-A-WRK214 (2020) (Ref. KS K 0021-2018 - Method Hand Wash) GB/T 8629:2017 AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t 67. Thử nghiệm đánh giá độ phẳng của vải sau giặt Test method for assessing the smoothness appearance of fabrics after cleansing Cấp/Grade (1 ~ 5) SA 1 ~ 5 ISO 7768:2009 AATCC TM124-2018t 68. Thử nghiệm đánh giá nếp gấp của vải sau giặt Test method for assessing the appearance of crease in fabrics after cleansing Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 7769:2009 AATCC TM88C-2018t 69. Thử nghiệm đánh giá độ phẳng đường may của vải sau giặt Test method for assessing the smoothness of seams in fabric after cleansing Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 7770:2009 AATCC TM88B-2018t 70. Đánh giá ngoại quan của quần áo và các sản phẩm dệt may sau khi giặt Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying Cấp/Grade (1 ~ 5) ISO 15487:2018 AATCC TM143-2018t DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 71. Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Xác định độ xiên của vải và sản phẩm may mặc sau khi giặt Determination of spirality after laundering 0,1 % ISO 16322-2:2021 KS K ISO 16322-2: 2005 AATCC TM179-2019 AATCC TM207-2019 ISO 16322-3:2021 KS K ISO 16322-3: 2021 72. Xác định sự thay đổi kích thước của vải do hơi nước Determination of dimensional change of fabrics in steam pressing 0.1 % KS K 0597:2006 73. Xác định phần trăm sự thay đổi kích thước của vải dệt thoi và dệt kim do ủi Determination of dimensional change percentage by ironing of woven and knitted fabrics 0,1 % KS K 0558:2022 Method B 74. Phân tích thành phần sợi Fiber Analysis 0,1 % (0 ~ 100) % AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021 ISO 1833-1: 2020 ISO 1833-2: 2020 ISO 1833-3: 2020 ISO 1833-4: 2023 ISO 1833-7: 2017 ISO 1833-11: 2017 ISO 1833-12: 2020 ISO 1833-27: 2018 KVL-A-SOP-085 (2019) (Ref. KS K 0210:2023) GB/T 2910.1,2,3,7,11-2009 GB/T 2910.4-2022 GB/T 2910.12-2023 FZ/T 01095-2002 75. Áo khoác của trẻ em Upper outerwear Đánh giá an toàn cho dây rút trên áo khoác ngoài của trẻ em Assessment for standard safety specification for drawstrings on children's upper outerwear - 16 CFR Part 1120:2023 ASTM F1816-18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 76. Quần áo trẻ em Children’s clothing Đánh giá an toàn của dây và dây rút trên quần áo trẻ em Assessment for safety of cords and drawstrings on children's clothing - EN 14682:2014 BS EN 14682:2014 77. Sản phẩm lông vũ Down and Feather products Phân tích thành phần Content analysis 0,1 % (0 ~ 100) % IDFB Part 3:2020 KS K 0820:2023 - Section 7.1 78. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 % IDFB Part 4: 2013 KS K 0820:2023 - Section 7.9 79. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,1 % IDFB Part 5: 2013 KS K 0820:2023 - Section 7.8 80. Xác định chỉ số Oxy Determination of Oxygen number - IDFB Part 7: 2013 KS K 0820:2023 - Section 7.3 81. Xác định độ phồng với dòng điều hòa Determination of filling power with steam conditioning 1 mm IDFB Part 10B: 2020 KS K 0820:2023 - Section 7.4 82. Xác định mức độ sạch đo bằng ống Determination of turbidity with glass turbidity tube 1 mm IDFB Part 11 B: 2017 KS K 0820:2023 - Section 7.5 83. Xác định loài lông vũ Determination of species 0,1 % IDFB Part 12: 2020 KS K 0820:2023 - Section 7.2 84. Xác định độ nén và hồi phục của vật liệu Determination of compression and recovery 0,1 % IDFB Part 19: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/31 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sơn và lớp phủ Paint and surface coating Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of the total lead content. ICP-OES method 5 mg/kg ASTM E1645-21 (Phá mẫu/ Digestion) CPSC-CH-E1003-09.1:2011 (Phân tích/ Analysis) 2. Vật liệu kim loại trên hàng tiêu dùng Metals in consumer products Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp ICP-OES Determination of the total lead content. ICP-OES method 5 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3:2012 3. Vật liệu phi kim loại trên hàng tiêu dùng Non-metal materials in consumer products Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp ICP-OES. Determination of the total lead content. ICP-OES method 5 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3:2012 4. Sản phẩm điện tử Electrotechnical products Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg). Phương pháp ICP-OES Determination of Mercury (Hg). ICP-OES method 50 mg/kg IEC 62321-4:2013 /Amd1:2017 5. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crôm (Cr). Phương pháp ICP-OES Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr) content ICP-OES method Mỗi nguyên tố/each of elements: 5 mg/kg IEC 62321-5:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Sản phẩm vải dệt Textile products Xác định hàm lượng tổng số các kim loại Đồng (Cu), Antimon (Sb), Asen (As), Chì (Pb), Cadmium (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr), Coban (Co), Niken (Ni). Phương pháp ICP-OES Determination of the total content of elements: Copper (Cu), Antimony (Sb), Arsenic (As), Lead (Pb), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Nickel (Ni). ICP-OES method Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg. Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg EN 16711-1:2015 7. Da và các sản phẩm làm từ da Leather and Leather products Xác định hàm lượng tổng số các kim loại. Nhôm (Al), Đồng (Cu), Kali (K), Antimon (Sb), Sắt (Fe), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Titan (Ti), Crom (Cr), Molybdenum (Mo), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni) và Zirconi (Zr), Magie (Mg). Phương pháp ICP-OES. Determination of the total content of elements: Aluminum (Al), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), and Zirconium (Zr), Magnesium (Mg). ICP-OES method. Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg. Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg KVL-B-SOP-041 (2024) (Ref. ISO 17072-2:2022) 8. Vật liệu bằng nhựa, ngoại trừ nhựa Polyflor hóa Plastic materials except polyflourinated Xác định hàm lượng tổng số Cadmium (Cd). Phương pháp phá mẫu ướt và phân tích bằng ICP-OES Determination of the total content of Cadmium (Cd). Wet digestion and ICP-OES method 5 mg/kg EN 1122:2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Đồ chơi cho trẻ em Children toys Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch HCl 0,07N/0,14N. Antimon (Sb), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr). Phương pháp ICP-OES Determination of the Extractable content of elements in 0,07N/0,14N HCl. Antimony (Sb), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Chromium (Cr). ICP-OES method Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg. Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg ASTM F963-23 Section 4.3.5.1 & 4.3.5.2. ISO 8124-3:2020 GB/T 30419-2013 Japan Toy Safety Standard, ST2016 – Part 3 10. Đồ chơi cho trẻ em Children toys Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch HCl 0,07N/0,14N. Nhôm (Al), Đồng (Cu), Antimon (Sb), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni), Boron (B), Stronti (Sr). Phương pháp ICP-OES Determination of the Extractable content of elements in 0,07N/0,14N HCl. Aluminum (Al), Copper (Cu), Antimony (Sb), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni),, Boron (B), Strontium (Sr). ICP-OES method Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg. Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg EN 71-3:2019+A1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Sản phẩm từ Da Leather products Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch mồ hôi giả có tính axit. Nhôm (Al), Đồng (Cu), Kali (K), Antimon (Sb), Sắt (Fe), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Magiê (Mg), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Titan (Ti), Crom (Cr), Molybdenum (Mo), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni), Zirconi (Zr), Magiê (Mg). Phương pháp ICP-OES Determination of the extractable content of elements in acidic artificial perspiration solution: Aluminum (Al), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Magnesium (Mg),, Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Zirconium (Zr), Magnesium (Mg). ICP-OES method Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg. Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg KVL-B-SOP-042 (2024) (Ref. ISO 17072-1:2019) 12. Sản phẩm vải dệt Textile products Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch mồ hôi giả có tính axit. Antimon (Sb), Asen (As), Cadmium (Cd), Crom (Cr), Coban (Co), Niken (Ni), Đồng (Cu), Thủy ngân (Hg), Chì (Pb). Determination of the extractable content of elements in acidic artificial perspiration solution. Antimony (Sb), Arsenic (As), Cadmium (Cd), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Copper (Cu), Mercury (Hg), Lead (Pb). Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg. Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg EN 16711-2:2015 13. Vải dệt Textile Xác định hàm lượng Chì (Pb) có thể chiết trong dung dịch nước bọt nhân tạo. Phương pháp ICP-OES Determination of the extractable lead content in artificial Saliva. ICP-OES method 5 mg/kg EN 16711-3:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Sản phẩm từ Da Leather Product Xác định hàm lượng Crom 6+. Phương pháp UV-VIS Determination of hexavalent chromium content. UV-VIS method 2.0 mg/kg ISO 17075-1:2017 15. Vật liệu Polymer Polymeric materials Xác định hàm lượng Crom 6+. Phương pháp UV-VIS Determination of hexavalent chromium content. UV-VIS method 2.0 mg/kg IEC 62321-7-2:2017 16. Kim loại và các sản phẩm bằng kim loại Metals and Metal products Định tính Nickel giải phóng trên bề mặt kim loại và các vật liệu kim loại có lớp phủ mà tiếp xúc trực tiếp lâu dài với da-Phương pháp quan sát sự xuất hiện màu bằng mắt thường Screening tests for Nickel release from alloys and Coating items that come to direct and prolonged contact with the skin- Check for color appearance by naked eye 0,5 mg/kg PD CEN/TR 12471:2022 17. Kim loại và các sản phẩm kim loại có lớp phủ bề mặt Metals and metals with coating on surface Xác định hàm lượng Nickel giải phóng từ các sản phẩm kim loại và các sản phẩm bằng kim loại có lớp phủ bề mặt có tiếp xúc trực tiếp lâu dài với da. Phương pháp ICP-OES Determination of the rate of Nickel release from Metal Items and coated metal items to come into direct and prolonged contact with skin. ICP-OES method 0,05μg/cm2/week (Non-piercing post assemblies) 0,02μg/cm2/week (piercing post assemblies) EN 1811:2023 KATS Notification No. 2015-0110 (2015.06.04)-Children’s product common safety standard Appendix A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Kim loại, nhựa, vật liệu dệt trong sản phẩm hàng tiêu dùng Metal, plastic, textile material in consumer products Xác định hàm lượng kim loại tổng số. Nhôm (Al), Bạc (Ag), Đồng (Cu), Kali (K), Antimon (Sb), Sắt (Fe), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Titan (Ti), Crom (Cr), Molypden (Mo), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni) và Zirconi (Zr), Magiê (Mg). Phương pháp ICP-OES Determination of total heavy metal. Aluminum (Al), Silver (Ag), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), and Zirconium (Zr), Magnesium (Mg). ICP-OES method Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements: 5 mg/kg KVL-B-SOP-015 (2024) (Ref. EN 16711-1:2015) 19. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định pH của dịch chiết Determination of pH of the extraction 2 ~ 12 AATCC TM81-2022 ISO 3071:2020 KS K ISO 3071:2020 GB/T 7573:2009 TCVN 7422-2007 20. Da và các sản phẩm từ Da Leather and Leather Products Xác định pH của dịch chiết Determination of pH of the extraction 2 ~ 12 ISO 4045:2018 ASTM D2810-18 QB/T 2724-2018 21. Sản phẩm dệt may Textile Products Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân. Phương pháp UV-Vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content. UV-Vis Method 16 mg/kg ISO 14184-1:2011 KS K ISO 14184-1:2011 GB/T 2912.1-2009 JIS L1041:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Vải dệt Textile Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng. Phương pháp UV-Vis Determination of Release formaldehyde. UV-Vis Method 16 mg/kg ISO 14184-2:2011 KS K ISO 14184-2:2011 GB/T 2912.2-2009 AATCC TM112-2020 23. Da và các sản phẩm từ Da Leather and Leather Products Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp UV-Vis Determination of formaldehyde content. UV-Vis Method 16 mg/kg ISO 17226-2:2018 24. Xác định hàm lượng Formaldehyde. Phương pháp HPLC- DAD Determination of formaldehyde content. HPLC-DAD method 16 mg/kg ISO 17226-1:2021 25. Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng. Phương pháp HPLC- DAD Determination of the emission of formaldehyde. HPLC- DAD Method 5 mg/kg ISO 17226-3:2011 26. Sản phẩm dệt may Textile Products Xác định các Amin thơm giải phóng từ thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants (Appendix 1). GC-MS method 5 mg/kg ISO 14362-1:2017 KVL-B-SOP-008 (2024) (Ref. KS K 0147:2021) GB/T 17592-2011 27. Sản phẩm da Leather Products Xác định các Amin thơm giải phóng từ thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1). Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants (Appendix 1). GC-MS method 5 mg/kg ISO 17234-1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Sản phẩm dệt may Textile Product Xác định 4-aminoazobenzene từ thuốc nhuộm Azo. Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene from Azo. GC-MS method 5 mg/kg ISO 14362-3:2017 KS K 0739:2017 29. Sản phẩm da Leather Products Xác định 4-aminoazobenzene từ thuốc nhuộm Azo. Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene from Azo. GC-MS method 5 mg/kg ISO 17234-2:2011 KVL-B-SOP-011 (2024) (Ref. KS K 0739:2017) 30. Vải dệt Textile Xác định thuốc nhuộm gây dị ứng và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 2). Phương pháp LC –MS Determination of Allergenic dyes and Carcinogenic dyes (Appendix 2). LC -MS method 15 mg/kg DIN 54231:2022 KVL-B-SOP-024 (2024) (Ref. KS K 0736:2019) 31. Da, lớp phủ và phần in trên vải dệt/da cao su Leather, Coating and printing on textile/leather products rubber Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3). GC-MS Method 0,1 mg/kg KVL-B-SOP-013 (2024) (Ref. KS K 0737:2019) 32. Giày dép Footwear Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3). GC-MS Method 0,1 mg/kg ISO/TS 16179:2012 33. Vải dệt Textile Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3). Phương pháp GC-MS Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3). GC-MS Method 0.05 mg/kg ISO 22744-1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em Đồ chơi Children’s consumer products Toys Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method 50 mg/kg CPSC-CH-C1001-09.4:2018 35. Vải dệt Textile Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method 50 mg/kg ISO 14389:2022 36. Đồ điện tử và linh kiện tan trong Tetrahydrofuran Electrotechnical products dissolve well in Tetrahydrofuran Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method 50 mg/kg IEC 62321-8:2017 37. Da Giày dép Vải dệt Leather Footwears Textile Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMF). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl fumarate (DMFu) (CAS No 624-49-7). GC-MS method 0,05 mg/kg ISO 16186:2021 BS EN 17130:2019 38. Vải dệt và Da Textile and Leather Xác định hàm lượng Pentachlorophenol (PCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Trichlorophenol (TCP). Phương pháp GC-MS Determination of Pentachlorophenol (PCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Dichlorophenol (DCP). GC-MS Method 0,2 mg/kg KS K 0733:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Da Leather Xác định hàm lượng Ortho-phenylphenol (OPP), Pentachlorophenol (PCP) và các đồng phân của Tetrachlorophenol (TeCP), Trichlorophenol (TCP), Dichlorophenol (DCP), Monochlorophenol (MCP), (Phụ lục 5). Phương pháp GC-MS Determination of Trichlorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Dichlorophenol (DCP) isomers and Pentachlorophenol (PCP) content. (Appendix 5). GC-MS analysis method 0,2 mg/kg ISO 17070:2015 40. Giấy và bìa, đồ gỗ Paper and board, wood Xác định hàm lượng Pentachlorophenol (PCP). Phương pháp GC-MS Determination of Pentachlorophenol (PCP) content. GC-MS analysis method 0,2 mg/kg KVL-B-SOP-049 (Ref. PD CEN/TS 14823:2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Vải dệt Textile Xác định hàm lượng các Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO). Phương pháp LC-MS và GC-MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenols Ethoxylates (APEO). GC-MS and LC-MS method 4-n-Nonylphenol (4nNP) (CAS No 104-40-5) NP = Nonylphenol (mixture of isomer) n-OP = n-4-Octylphenol (CAS No 1806-26-4) tert-OP = tert-4-Octylphenol (CAS No 140-66-9) OPEO = Octylphenolethylate NPEO = Nonylphenolethylates OPEO, NPEO: 30 mg/kg NP, n-OP, tert-OP: 10 mg/kg ISO 18254-1:2016 ISO 21084:2019 42. Chất dẻo (nhựa) Polymer/ Plastic product Xác định hàm lượng Bisphenol A (CAS No 80-05-7). Phương pháp LC-MS Determination of Bisphenol A (CAS No 80-05-7). LC-MS method 2 mg/kg KVL-B-SOP-052 (Ref. ISO 11936:2023) 43. Vải dệt Textile Xác định hàm lượng Quinoline trong sản phẩm nhuộm. Phương pháp LC-MS Determination of quinoline in dyestuffs and textile dyeing and finishing auxiliaries. LC-MS method 5 mg/kg KVL-B-SOP-024 (2024) DIN 54231:2022 44. Chất dẻo (nhựa) Polymer/Plastic product Xác định hàm lượng butylated hydroxy toluene (BHT) trong vật liệu polymer bằng ethylene và ethylene-vinyl acetate (EVA). Phương pháp GC-MS. Determination of butylated hydroxy toluene (BHT) in polymer of ethylene and ethylene-vinyl acetate. GC-MS method. Butylated hydroxy toluene (BHT) (CAS No 128-37-0) 10 mg/kg KVL-B-SOP-023 (Ref. ASTM D4275-17) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Vật liệu polyme, sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác Polymers, paint and other surface coating Xác định hàm lượng các Hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs). Phương pháp GC-MS (Phụ lục 6) Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content. GC-MS method (Appendix 6) 0,1 mg/kg AfPS GS 2019:01 PAK 46. Vật liệu da hoặc phủ PU - sản phẩm giày Leather or PU coated material - footwear products Xác định hàm lượng Dimethyl formamide (DMFo). Phương pháp GC-MS (CAS No. 68-12-2) Determination of Dimethyl formamide (DMFo). GC-MS method 5 mg/kg ISO 16189:2021 47. Vải dệt, da, giấy và bọt dập cháy Textile, leather, paper, fire extinguishing foam Xác định hàm lượng Perfluorooctane sunfonic acid (PFOS) (CAS No. 1763-23-1). Phương pháp LC-MS Determination of Perfluorooctanesulfonate (PFOS) (CAS No. 335-67-1). LC-MS Method 5 μg/m2 PD CEN/TS 15968:2010 BS ISO 25101:2009 48. Vải dệt, da, giấy và bọt dập cháy Textile, leather, paper, fire extinguishing foam Xác định hàm lượng axit Perfluorooctanoic acid (PFOA) (CAS No. 335-67-1). Phương pháp LC-MS Determination of Perfluorooctanoate (PFOA) (CAS No. 1763-23-1). LC-MS Method 5 μg/m2 KVL-B-SOP-053 (Ref. PD CEN/TS 15968:2010) BS ISO 25101:2009 49. Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em Đồ chơi Children’s consumer products Toys Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method 50 mg/kg ISO 8124-6:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/31 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em Đồ chơi Children’s consumer products Toys Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4). Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate ester (Appendix 4). GC-MS method 50 mg/kg GB/T 22048-2022 Ghi chú/Notes: ASTM: American Society for Testing and Materials AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists KS: Korean Standard DIN: Deutsches Institut fur Normug e.V (German Institute for Standardization) EN: European Standard CEN/TS: European Standard/Technical specification BS: British Standard ISO: International Standard Organization IEC: International Electrotechnical Commission CPSC: Consumer Product Safety Commission GC-MS: Gas chromatography - Mass spectrometry LC-MS: High performance liquid Chromatography- Mass spectrometry ICP-OES: Inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy GB/T - China National Standard JIS L - Japanese Industrial Standard for Textile Engineering CFR - Code of Federal Regulations (USA) TCVN - Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standards PD CR - Published Document/CEN report (Euroupe Technical Committe) KVL-B-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Developed Method IDFB: International Down and Feather Bureau Trường hợp Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the K O T I T I Viet Nam Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/31 Phụ lục 1 – Danh sách các amines thơm bị cấm Appendix 1 – List of banned aromatic amines TT/No Tên/name CAS No TT/No Tên/name CAS No 1 4-aminobiphenyl 92-67-1 13 3,3’-dimethyl-4,4’-diamino-diphenylmethane 838-88-0 2 Benzidine 92-87-5 14 p-cresidine 120-71-8 3 4-chloro-o-toluidine 95-69-2 15 4,4’-methylene-bis-(2-chloroaniline) 101-14-4 4 2-naphthylamine 91-59-8 16 4,4’-oxydianiline 101-80-4 5 o-aminoazotoluene 97-56-3 17 4,4’-thiodianiline 139-65-1 6 2-amino-4-nitrotoluene 99-55-8 18 o-toluidine 95-53-4 7 p-chloroaniline 106-47-8 19 2,4-toluylenediamine 95-80-7 8 2,4-diaminoanisole 615-05-4 20 2,4,5-trimethylaniline 137-17-7 9 4,4’-diamino-diphenylmethane 101-77-9 21 2-methoxyaniline 90-04-0 10 3,3’-dichlorobenzidine 91-94-1 22 2,4-xylidine 95-68-1 11 3,3’-dimethoxybenzidine 119-90-4 23 2,6-xylidine 87-62-7 12 3,3’-dimethylbenzidine 119-93-7 24 4-aminoazobenzene 60-09-3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/31 Phụ lục 2 – Danh sách các chất màu gây dị ứng và ung thư Appendix 2 – List of Allergenic dyes and Carcinogenic dyes TT No Tên/name CAS No (Color Index number) TT No Tên/name CAS No (Color Index number) 1 Disperse Blue 1 (2475-45-8) (C.I.64500) 12 Disperse Orange 35/37/76 13301-61-6 (C.I.11132) 2 Disperse Blue 3 (2475-46-9) (C.I.61505) 13 Disperse Orange 149 (85136-74-9) 3 Disperse Blue 7 (3179-90-6) (C.I.62500) 14 Disperse Red 1 (2872-52-8) (C.I.11110) 4 Disperse Blue 26 (3860-63-7) (C.I.63305) 15 Disperse Red 11 (2872-48-2) (C.I.62015) 5 Disperse Blue 35 12222-75-2 (56524-77-7 56524-76-6) 16 Disperse Red 17 (3179-89-3) (C.I.11210) 6 Disperse Blue 102 (12222-97-8) (C.I.111945) 17 Disperse Yellow 1 (119-15-3) (C.I.10345) 7 Disperse Blue 106 (12223-01-7) (C.I.111935) 18 Disperse Yellow 3 (2832-40-8) (C.I.11855) 8 Disperse Blue 124 (61951-51-7) (C.I.111938) 19 Disperse Yellow 9 (6373-73-5) (C.I.10375) 9 Disperse Brown 1 (23355-64-8) (C.I.11152) 20 Disperse Yellow 23 (6250-22-3) (C.I.26070) 10 Disperse Orange 1 (2581-69-3) (C.I.11080) 21 Disperse Yellow 39 (12236-29-2) (C.I.480095) 11 Disperse Orange 3 (730-40-5) (C.I.11005) 22 Disperse Yellow 49 (54824-37-2) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/31 Phụ lục 3 –Danh sách các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) Appendix3 – List of Organic Tin compounds (Organotin) TT/No Tên/name Kí hiệu TT/No Tên/name Kí hiệu 1 Dibutyltin DBT 8 Tetrabutyltin TeBT 2 Dimethyltin DMT 9 Tributyltin TBT 3 Dioctyltin DOT 10 Tricyclohexyltin TCyHT 4 Diphenyltin DPhT 11 Trimethyltin TMT 5 Monomethyltin MMT 12 Trioctyltin TOT 6 Monobutyltin MBT 13 Triphenyltin TPhT 7 Monooctyltin MOT 14 Tripropyltin TPT Phụ lục 4 –Danh sách các chất Phthalate Ester Appendix 4 – List of Phthalate Esters TT/No Tên/name Kí hiệu CAS No 1 Di-(2-methoxyethyl) phthalate DMEP 117-82-8 2 Diallyl phthalate DAP 131-17-9 3 Dimethyl phthalate DMP 131-11-3 4 Diethyl phthalate DEP 84-66-2 5 Di-n-propyl phthalate DNPrP 131-16-8 6 Di-iso-propyl phthalate DIPrP 605-45-8 7 Di-n-butyl Phthalate DBP 84-74-2 8 Di-iso-butyl phthalate DIBP 84-68-5 9 Benzyl Butyl Phthalate BBP 85-68-7 10 Di-(2-ethylhexyl) – phthalate DEHP 117-81-7 11 Di-n-octyl phthalate DNOP 117-84-0 12 Di-iso-octyl phthalate DIOP 27554-26-3 13 Di-iso-nonyl phthalate DINP 28553-12-0/ 68515-48-0 14 Di-n-nonyl phthalate DNP 84-76-4 15 Di-decyl phthalate DDP 84-77-5 16 Di-iso-decyl phthalate DIDP 26761-40-0/ 68515-49-1 17 Di-iso-pentyl Phthalate DiPP 605-50-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/31 TT/No Tên/name Kí hiệu CAS No 18 Di-n-Pentyl Phthalate DPP 131-18-0 19 Di-n-hexyl Phthalate DnHP 84-75-3 20 Di-iso-hexyl phthalate DIHxP 71850-09-4 21 Di-n-heptyl phthalate DNHepP 117-84-0 22 Di-C6-C8-branched alkyl Phthalate, C7 rich DIHP 71888-89-6 23 Di-cyclohexyl Phthalate DCHP 84-61-7 24 Diundecyl phthalate DUP 3648-20-2 25 Diphenyl phthalate DPhP 84-62-8 26 Dibenzyl phthalate DBzP 523-31-9 27 Bis-2ethoxyethyl phthalate BEEP 605-54-9 28 Bis-2-n-butoethyl ester BBEP 117-83-9 29 Bis(2-ethylhexyl) adipat BEHP 103-23-1 30 Bis-methylglycol phthalate BMGP 117-82-8 31 Bis-4-methyl-2-pentyl phthalate BMPP 84-63-9 Phụ lục 5 –Danh sách các hợp chất Chlorophenol Appendix 5 – List of Chlorophenol substances TT/No Tên/name CAS No TT/No Tên/name CAS No 1 2-Chlorophenol 95-57-8 10 2,3,4-Trichlorophenol 15950-66-0 2 3-Chlorophenol 108-43-0 11 2,3,5- Trichlorophenol 933-78-8 3 4-Chlorophenol 106-48-9 12 2,3,6-Trichlorophenol 933-75-5 4 2,3-Dichlorophenol 576-24-9 13 2,4,5-Trichlorophenol 95-95-4 5 2,4-Dichlorophenol 120-83-2 14 2,4,6-Trichlorophenol 88-06-2 6 2,5-Dichlorophenol 583-78-8 15 3,4,5-Trichlorophenol 609-19-8 7 2,6-Dichlorophenol 87-65-0 16 2,3,4,5-Tetrachlorophenol 4901-51-3 8 3,4-Dichlorophenol 95-77-2 17 2,3,4,6-Tetrachlorophenol 58-90-2 9 3,5-Dichlorophenol 591-35-5 18 2,3,5,6-Tetrachlorophenol 935-95-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 801 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/31 Phụ lục 6 –Danh sách các hợp chất Hydrocarbon đa vòng thơm Appendix 6 – List of polycyclic aromatic hydrocarbons substances TT/No Tên/name CAS No TT/No Tên/name CAS No 1 Naphthalene 91-20-3 9 Benzo(k)fluoranthene 207-08-9 2 Phenanthrene 85-01-8 10 Benzo(j)fluoranthene 205-82-3 3 Anthracene 120-12-7 11 Benzo(a)pyrene 50-32-8 4 Fluoranthene 206-44-0 12 Indeno(1,2,3-c,d)pyrene 193-39-5 5 Pyrene 129-00-0 13 Dibenzo(a,h)anthrace 53-70-3 6 Benzo(a)anthracene 56-55-3 14 Benzo(g,h,i)perylene 191-24-2 7 Chrysene 218-01-9 15 Benzo(e)pyrene 192-97-2 8 Benzo(b)fluoranthene 205-99-2
Ngày hiệu lực: 
18/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
801
© 2016 by BoA. All right reserved