Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam
Số VILAS: 
244
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/70 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Laboratory: Pesticide Quality and Residue Control Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam Organization: Southern Pesticide Control and testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Lê Thu Thủy Laboratory manager: Số hiệu/ Code:VILAS 244 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 01/01/2030 Địa chỉ/ Address: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3823 1805 Fax: 028 3823 1805 E-mail:pkdtbvtv@yahoo.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/70 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG ,WDG, DF Pesticides formulations: WG ,WDG, DF Xác định độ Acid / Bazơ Determination of Acid / Base CIPAC handbook, Vol L, 2005, MT 191 (p.143) 2. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 0C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 0C for 7 days TCVN 8382:2010 3. Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 54C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 54C for 14 days TCVN 8050:2016 4. Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG Pesticides formulations SG Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability TCVN 8050:2016 5. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability TCVN 8382:2010 6. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability TCVN 9476:2012 7. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Pesticides formulations: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability TCVN 8750:2014 8. Xác định độ bọt Determination of persistent foam TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CG, FG, GG, GR, MG Pesticides formulations: CG, FG, GG, GR, MG Xác định độ bụi Determination of the dust TCVN 8750:2014 10. Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG Pesticides formulations SG Xác định độ hòa tan Determination of dissolution CIPAC Handbook Vol.H, MT 197 (p.307) 11. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: DP, DS Pesticides formulations: DP, DS Xác định độ mịn (rây khô) Determination of dry sieving TCVN 8050:2016 12. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving TCVN 8050:2016 13. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định pH Determination of pH value CIPAC Handbook, Vol. F, 1995 (p.205) 14. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG (WDG, DF) Pesticides formulations: WG (WDG, DF) Xác định độ phân tán Determination of dispersibility TCVN 8050:2016 15. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW Xác định Độ tái nhũ Determination of emulsion CIPAC Handbook, Vol.K, 2003 (p.137-139) 16. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability TCVN 8050:2016 17. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW Xác định độ Độ tự nhũ Determination of reemulsification CIPAC Handbook, Vol.K, 2003, (p.137-139) 18. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CF, CS, SC,WG, ZC Pesticides formulations: CF, CS, SC,WG, ZC Xác định Độ tự phân tán Determination of dispersion TCVN 8050:2016 19. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định Hàm lượng nước Determination of water TCVN 8050:2016 20. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations Xác định Khối lượng riêng Determination of density TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định độ Ngoại quan Determination of appearance PPTNB 09:2019-CL 22. Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility TCVN 8050:2016 23. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CG, FG, GG, GR, MG Pesticides formulations: CG, FG, GG, GR, MG Xác định độ Xác định kích thước hạt Determination of particle size TCVN 2743:1978 24. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1- naphthyl acetic acid (NAA) Pesticide containing 1- naphthyl acetic acid (NAA) Xác định hàm lượng hoạt chất 1- naphthyl acetic acid (NAA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 1- naphthyl acetic acid (NAA) content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 341:2023/BVTV 25. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1-Triacontanol Pesticide containing 1-Triacontanol Xác định hàm lượng hoạt chất 1-Triacontanol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 1-Triacontanol content GC method - Detector FID 0.01% TCCS 546:2016/BVTV 26. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1.8 Cineole (Eucalyptol) Pesticide containing 1.8 Cineole (Eucalyptol) Xác định hàm lượng hoạt chất 1.8 Cineole (Eucalyptol) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 1.8 Cineole (Eucalyptol) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 710: 2018/BVTV 27. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1,4-hydroxylated brassinosteroid Pesticide containing 1,4-hydroxylated brassinosteroid Xác định hàm lượng hoạt chất 1,4-hydroxylated brassinosteroid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 1,4-hydroxylated brassinosteroid content HPLC method - Detector UV 0.001% TCCS 786: 2022/BVTV 28. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,4-D Pesticide containing 2,4-D Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-D Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,4-D content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 195:2014/BVTV 29. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,4-Dichlorophenol Pesticide containing 2,4-Dichlorophenol Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-Dichlorophenol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,4-Dichlorophenol content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 195:2014/BVTV 30. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,8-Homobrassinolide Pesticide containing 2,8-Homobrassinolide Xác định hàm lượng hoạt chất 2,8-Homobrassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,8-Homobrassinolide content HPLC method - Detector UV 0,001% TCCS 788: 2022/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 31. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,4-Epibrassinolide Pesticide containing 2,4-Epibrassinolide Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-Epibrassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,4-Epibrassinolide content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 788: 2022/BVTV 32. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 4,4’-bipyridyl Pesticide containing 4,4’-bipyridyl Xác định hàm lượng hoạt chất 4,4’-bipyridyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 4,4’-bipyridyl content GC method - Detector FID 0.05% TCVN 9476:2012 33. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 5,6-dihydro-5-azathymidine Pesticide containing 5,6-dihydro-5-azathymidine Xác định hàm lượng hoạt chất 5,6-dihydro-5-azathymidine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 5,6-dihydro-5-azathymidine content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 790:2022/BVTV 34. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Abamectin Pesticide containing Abamectin Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Abamectin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCVN 9475:2012 35. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Abamectin B2 Pesticide containing Abamectin B2 Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin B2 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Abamectin B2 content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 823: 2022/BVTV 36. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acephate Pesticide containing Acephate Xác định hàm lượng hoạt chất Acephate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acephate content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 228:2014/BVTV 37. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetamiprid Pesticide containing Acetamiprid Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acetamiprid content HPLC method - Detector UV 0.01% TC 07/2001-CL 38. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetochlor Pesticide containing Acetochlor Xác định hàm lượng hoạt chất Acetochlor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acetochlor content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 08/2003-CL 39. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acibenzolar-S-methyl Pesticide containing Acibenzolar-S-methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Acibenzolar-S-methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acibenzolar-S-methyl content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 224:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 40. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acid acrylic Pesticide containing Acid acrylic Xác định hàm lượng hoạt chất Acid acrylic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acid acrylic content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 272:2015/BVTV 41. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acifluorfen Pesticide containing Acifluorfen Xác định hàm lượng hoạt chất Acifluorfen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acifluorfen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 842: 2023/BVTV 42. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acrinathrin Pesticide containing Acrinathrin Xác định hàm lượng hoạt chất Acrinathrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acrinathrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 704: 2018/BVTV 43. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Afidopyropen Pesticide containing Afidopyropen Xác định hàm lượng hoạt chất Afidopyropen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Afidopyropen content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 803: 2022/BVTV 44. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alachlor Pesticide containing Alachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Alachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Alachlor content GC method - Detector FID 0.1% TC 75/97-CL 45. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Albendazole Pesticide containing Albendazole Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Albendazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 08/CL:2005 46. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha-cypermethrin Pesticide containing Alpha-cypermethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Alpha-cypermethrin content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8752:2014 47. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha-naphthyl Pesticide containing Alpha-naphthyl Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-naphthyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Alpha-naphthyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 273:2015/BVTV 48. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Aluminium phosphide Pesticide containing Aluminium phosphide Xác định hàm lượng hoạt chất Aluminium phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium phosphide content Titration method 1% TCCS 274:2017/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 49. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ametryn Pesticide containing Ametryn Xác định hàm lượng hoạt chất Ametryn Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Ametryn content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 36: 2012/BVTV 50. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amicarbazone Pesticide containing Amicarbazone Xác định hàm lượng hoạt chất Amicarbazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amicarbazone content HPLC method - Detector UV 0.01% TC 20/2019-CL 51. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amidosulfuron Pesticide containing Amidosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Amidosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amidosulfuron content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 795:2022/BVTV 52. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amino acid Pesticide containing Amino acid Xác định hàm lượng hoạt chất Amino acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Amino acid content Titration method 0.01% PPTNB 35:2019-CL 53. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amisulbrom Pesticide containing Amisulbrom Xác định hàm lượng hoạt chất Amisulbrom Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amisulbrom content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 275:2015/BVTV 54. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amitraz Pesticide containing Amitraz Xác định hàm lượng hoạt chất Amitraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Amitraz content GC method - Detector FID 0.1% TC 06/2001-CL 55. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Anacadic acid Pesticide containing Anacadic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Anacadic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Anacadic acid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 758: 2019/BVTV 56. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Anilofos Pesticide containing Anilofos Xác định hàm lượng hoạt chất Anilofos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Anilofos content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 196:2014/BVTV 57. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Annonin Pesticide containing Annonin Xác định hàm lượng hoạt chất Annonin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Annonin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 276:2015/BVTV 58. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Artemisinin Pesticide containing Artemisinin Xác định hàm lượng hoạt chất Artemisinin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Artemisinin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 277:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 59. Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Ascorbic Pesticide containing acid Ascorbic Xác định hàm lượng hoạt chất acid Ascorbic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Ascorbic content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 498:2016/BVTV 60. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Atrazine content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10161:2013 61. Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Fulvic Pesticide containing acid Fulvic Xác định hàm lượng hoạt chất acid Fulvic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Fulvic content HPLC method - Detector UV 1% TCCS 736: 2018/BVTV 62. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azadirachtin Pesticide containing Azadirachtin Xác định hàm lượng hoạt chất Azadirachtin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azadirachtin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 8383:2010 63. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azimsulfuron Pesticide containing Azimsulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Azimsulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azimsulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 278:2015/BVTV 64. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azocyclotin Pesticide containing Azocyclotin Xác định hàm lượng hoạt chất Azocyclotin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azocyclotin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 279:2023/BVTV 65. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin Pesticide containing Azoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Azoxystrobin content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10986:2016 66. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Barium sulfate Pesticide containing Barium sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Barium sulfate Phương pháp đo quang Determination of Barium sulfate content Spectrophotometric method 1% TCCS 797:2022/BVTV 67. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bemystrobin Pesticide containing Bemystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Bemystrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bemystrobin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 807:2022/BVTV 68. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benalaxyl Pesticide containing Benalaxyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Benalaxyl content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 280:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 69. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benazolin ethyl Pesticide containing Benazolin ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benazolin ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benazolin ethyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 777: 2021/BVTV 70. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benfuracarb Pesticide containing Benfuracarb Xác định hàm lượng hoạt chất Benfuracarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benfuracarb content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 499:2016/BVTV 71. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benomyl Pesticide containing Benomyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benomyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benomyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 197:2014/BVTV 72. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bensulfuron methyl Pesticide containing Bensulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Bensulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bensulfuron methyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 10979:2016 73. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bensultap Pesticide containing Bensultap Xác định hàm lượng hoạt chất Bensultap Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bensultap content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 711:2018/BVTV 74. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bentazone Pesticide containing Bentazone Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bentazone content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 833: 2023/BVTV 75. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benthiavalicarb Pesticide containing Benthiavalicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Benthiavalicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benthiavalicarb content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 759:2023/BVTV 76. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benzakonium chloride Pesticide containing Benzakonium chloride Xác định hàm lượng hoạt chất Benzakonium chloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benzakonium chloride content HPLC method - Detector UV 0.1% TCNB 16:2018/BVTV 77. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benzobicyclon Pesticide containing Benzobicyclon Xác định hàm lượng hoạt chất Benzobicyclon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Benzobicyclon content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 712: 2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 78. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Berberin Pesticide containing Berberin Xác định hàm lượng hoạt chất Berberin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Berberin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 806:2022/BVTV 79. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta naphtoxy acetic acid Pesticide containing Beta naphtoxy acetic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Beta naphtoxy acetic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Beta naphtoxy acetic acid content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 630:2017/BVTV 80. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta-cyfluthrin Pesticide containing Beta-cyfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Beta-cyfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Beta-cyfluthrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 64:2013/BVTV 81. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta-cypermethrin Pesticide containing Beta-cypermethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Beta-cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Beta-cypermethrin content GC method - Detector FID 0.1% TC 08/CL:2004 82. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta-naphthol Pesticide containing Beta-naphthol Xác định hàm lượng hoạt chất Beta-naphthol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Beta-naphthol content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 281:2015/BVTV 83. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenazate Pesticide containing Bifenazate Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenazate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bifenazate content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 699:2018/BVTV 84. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenthrin Pesticide containing Bifenthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bifenthrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 282:2015/BVTV 85. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bismerthiazol (saikuzuo) Pesticide containing Bismerthiazol (saikuzuo) Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol (saikuzuo) Phương pháp chuẩn độ Determination of Bismerthiazol (saikuzuo) content Titration method 1% TCCS 37:2012/BVTV 86. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bispyribac sodium Pesticide containing Bispyribac sodium Xác định hàm lượng hoạt chất Bispyribac sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bispyribac sodium content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 115/2000-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 87. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bistrifluron Pesticide containing Bistrifluron Xác định hàm lượng hoạt chất Bistrifluron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bistrifluron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 283:2015/BVTV 88. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boric acid Pesticide containing Boric acid Xác định hàm lượng hoạt chất Boric acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Boric acid content Titration method 1% TCCS 631:2017/BVTV 89. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boric oxide, sodium oxide Pesticide containing Boric oxide, sodium oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Boric oxide, sodium oxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Boric oxide, sodium oxide content Titration method 1% TCCS 357:2015/BVTV 90. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boscalid Pesticide containing Boscalid Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Boscalid content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 713:2018/BVTV 91. Thuốc bảo vệ thực vật c hứa Brassinolide Pesticide containing Brassinolide Xác định hàm lượng hoạt chất Brassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Brassinolide content HPLC method - Detector UV 0.005% TCCS 284:2015/BVTV 92. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brodifacoum Pesticide containing Brodifacoum Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Brodifacoum content HPLC method - Detector UV 0.001% TC 90/98 CL 93. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromacil Pesticide containing Bromacil Xác định hàm lượng hoạt chất Bromacil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromacil content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 285:2015/BVTV 94. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromadiolone Pesticide containing Bromadiolone Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromadiolone content HPLC method - Detector UV 0.001% TC 100/99-CL 95. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) Pesticide containing Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) Xác định hàm lượng hoạt chất Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) content HPLC method - Detector UV 0.1% PPTNB 11:2020-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 96. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromuconazole Pesticide containing Bromuconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Bromuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bromuconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 286:2015/BVTV 97. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bronopol Pesticide containing Bronopol Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bronopol content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 445:2016/BVTV 98. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bupirimate Pesticide containing Bupirimate Xác định hàm lượng hoạt chất Bupirimate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bupirimate content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 816:2022/BVTV 99. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Buprofezin Pesticide containing Buprofezin Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Buprofezin content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 9477:2012 100. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Butachlor content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 11735:2016 101. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cafein Pesticide containing Cafein Xác định hàm lượng hoạt chất Cafein Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cafein content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 288:2015/BVTV 102. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Calcium glucoheptonate Pesticide containing Calcium glucoheptonate Xác định hàm lượng hoạt chất Calcium glucoheptonate Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium glucoheptonate content Titration method 1% TCCS 632:2017/BVTV 103. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbaryl Pesticide containing Carbaryl Xác định hàm lượng hoạt chất Carbaryl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbaryl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 72:2013/ BVTV 104. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbendazim Pesticide containing Carbendazim Xác định hàm lượng hoạt chất Carbendazim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbendazim content HPLC method - Detector UV 0.01% TC 10/CL:2007 105. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbofuran Pesticide containing Carbofuran Xác định hàm lượng hoạt chất Carbofuran Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbofuran content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 290:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 106. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbosulfan Pesticide containing Carbosulfan Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbosulfan content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 65:2013/ BVTV 107. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carfentrazole ethyl Pesticide containing Carfentrazole ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Carfentrazole ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carfentrazole ethyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 778:2021/BVTV 108. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carpropamid Pesticide containing Carpropamid Xác định hàm lượng hoạt chất Carpropamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carpropamid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 705:2018/BVTV 109. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap Pesticide containing Cartap Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap content Titration method 1% TCNB 23:2022/CL 110. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap hydrochloride Pesticide containing Cartap hydrochloride Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap hydrochloride content Titration method 1% TCVN 8380:2010 111. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carvacrol Pesticide containing Carvacrol Xác định hàm lượng hoạt chất Carvacrol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Carvacrol content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 291:2015/BVTV 112. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Celastrus angulatus Pesticide containing Celastrus angulatus Xác định hàm lượng hoạt chất Celastrus angulatus Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Celastrus angulatus content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 292:2015/BVTV 113. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chất gây nôn PP796 Pesticide containing PP796 Xác định hàm lượng chất gây nôn PP796 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of PP796 content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 9476:2012 114. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chất không tan trong acetone Pesticide containing insoluble in acetone Xác định hàm lượng chất không tan trong acetone Phương pháp khối lượng Determination of insoluble acetone content Weight method 0.1% CIPAC, Volume 1, 1970 (page 894) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 115. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chitosan Pesticide containing Chitosan Xác định hàm lượng hoạt chất Chitosan Phương pháp khối lượng Determination of Chitosan content Weight method 0.05% TCCS 293:2015/BVTV 116. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlopropham Pesticide containing Chlopropham Xác định hàm lượng hoạt chất Chlopropham Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlopropham content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 755:2019/BVTV 117. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorantraniliprole Pesticide containing Chlorantraniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12476: 2018 118. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorbenzuron Pesticide containing Chlorbenzuron Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorbenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorbenzuron content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 802:2022/BVTV 119. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12475: 2018 120. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfluazuron Pesticide containing Chlorfluazuron Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 198:2014/BVTV 121. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorimuron ethyl Pesticide containing Chlorimuron ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorimuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorimuron ethyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 294:2015/BVTV 122. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorothalonil Pesticide containing Chlorothalonil Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorothalonil content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8145:2009 123. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos ethyl Pesticide containing Chlorpyrifos ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorpyrifos ethyl content GC method - Detector FID 0.01% TCVN 12474: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 124. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos methyl Pesticide containing Chlorpyrifos methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorpyrifos methyl content GC method - Detector FID 0.01% TCCS 295:2015/BVTV 125. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Choline chloride Pesticide containing Choline chloride Xác định hàm lượng hoạt chất Choline chloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Choline chloride content Titration method 1% TCCS 296:2015/BVTV 126. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chromafenozide Pesticide containing Chromafenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Chromafenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chromafenozide content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 09/CL: 2006 127. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cinmethylin Pesticide containing Cinmethylin Xác định hàm lượng hoạt chất Cinmethylin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cinmethylin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 225:2014/BVTV 128. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cinosulfuron Pesticide containing Cinosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Cinosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cinosulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 297:2015/BVTV 129. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Citral Pesticide containing Citral Xác định hàm lượng hoạt chất Citral Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Citral content GC method - Detector FID 0.01% TCNB 02:2021/CL 130. Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Citric Pesticide containing Citric acid Xác định hàm lượng hoạt chất acid Citric Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Citric content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 500:2016/BVTV 131. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Citrus oil Pesticide containing Citrus oil Xác định hàm lượng hoạt chất Citrus oil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Citrus oil content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 652:2017/BVTV 132. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clefoxydim (Profoxydim) Pesticide containing Clefoxydim (Profoxydim) Xác định hàm lượng hoạt chất Clefoxydim (Profoxydim) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clefoxydim (Profoxydim) content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 02/2002- CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 133. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clethodim Pesticide containing Clethodim Xác định hàm lượng hoạt chất Clethodim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clethodim content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 199:2014/BVTV 134. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clinoptilolite Pesticide containing Clinoptilolite Xác định hàm lượng hoạt chất Clinoptilolite Phương pháp khối lượng Determination of Clinoptilolite content Weight method 1% TCCS 298:2015/BVTV 135. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clofentezine Pesticide containing Clofentezine Xác định hàm lượng hoạt chất Clofentezine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clofentezine content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 299:2015/BVTV 136. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clomazone Pesticide containing Clomazone Xác định hàm lượng hoạt chất Clomazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clomazone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 501:2016/BVTV 137. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clopyralid Pesticide containing Clopyralid Xác định hàm lượng hoạt chất Clopyralid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clopyralid content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 300:2023/BVTV 138. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clothianidin Pesticide containing Clothianidin Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clothianidin content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 10/CL: 2006 139. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cnidiadin Pesticide containing Cnidiadin Xác định hàm lượng hoạt chất Cnidiadin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cnidiadin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 301:2015/BVTV 140. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper abietate Pesticide containing Copper abietate Xác định hàm lượng hoạt chất Copper abietate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Copper abietate content HPLC method - Detector UV 1% TCCS 824:2022/BVTV 141. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper acetate Pesticide containing Copper acetate Xác định hàm lượng hoạt chất Copper acetate Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper acetate content Titration method 1% TCCS 820:2022/BVTV 142. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper citrate Pesticide containing Copper citrate Xác định hàm lượng hoạt chất Copper citrate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Copper citrate content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 05/CL:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 143. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper oxychloride Pesticide containing Copper oxychloride Xác định hàm lượng hoạt chất Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper oxychloride content Titration method 1% TCVN 10158:2013 144. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper sulfate Pesticide containing Copper sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper sulfate content Titration method 1% TCVN 10159:2013 145. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Coumatetralyl Pesticide containing Coumatetralyl Xác định hàm lượng hoạt chất Coumatetralyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Coumatetralyl content HPLC method - Detector UV 0.001% TCCS 302:2015/BVTV 146. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cucuminoid Pesticide containing Cucuminoid Xác định hàm lượng hoạt chất Cucuminoid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cucuminoid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 303:2015/BVTV 147. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyantraniliprole Pesticide containing Cyantraniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyantraniliprole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 304:2015/BVTV 148. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyazofamid Pesticide containing Cyazofamid Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyazofamid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 305:2015/BVTV 149. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyclaniliprole Pesticide containing Cyclaniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyclaniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyclaniliprole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 756: 2019/BVTV 150. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyclosulfamuron Pesticide containing Cyclosulfamuron Xác định hàm lượng hoạt chất Cyclosulfamuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyclosulfamuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 113/2000-CL 151. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyetpyrafen (Yizuomanjing) Pesticide containing Cyetpyrafen (Yizuomanjing) Xác định hàm lượng hoạt chất Cyetpyrafen (Yizuomanjing) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyetpyrafen (Yizuomanjing) content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 805:2022/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 152. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyflufenamid Pesticide containing Cyflufenamid Xác định hàm lượng hoạt chất Cyflufenamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyflufenamid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 757:2019/BVTV 153. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyflumetofen Pesticide containing Cyflumetofen Xác định hàm lượng hoạt chất Cyflumetofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyflumetofen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 706:2018/BVTV 154. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyfluthrin Pesticide containing Cyfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Cyfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyfluthrin content GC method - Detector FID 0.1% TC 94/98-CL 155. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalodiamide Pesticide containing Cyhalodiamide Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalodiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyhalodiamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 714:2018/BVTV 156. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop butyl Pesticide containing Cyhalofop butyl Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyhalofop butyl content GC method - Detector FID 0.1% TC 01/CL: 2004 157. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cymoxanil Pesticide containing Cymoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cymoxanil content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 11732:2016 158. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cypermethrin Pesticide containing Cypermethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cypermethrin content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8143:2009 159. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyproconazole Pesticide containing Cyproconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyproconazole content GC method - Detector FID 0.1% TC 04/2002- CL 160. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyprodinil Pesticide containing Cyprodinil Xác định hàm lượng hoạt chất Cyprodinil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyprodinil content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 707:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 161. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyprosulfamide Pesticide containing Cyprosulfamide Xác định hàm lượng hoạt chất Cyprosulfamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyprosulfamide content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 829:2022/BVTV 162. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyromazine Pesticide containing Cyromazine Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyromazine content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 11731:2016 163. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cytosinpeptidemycin Pesticide containing Cytosinpeptidemycin Xác định hàm lượng hoạt chất Cytosinpeptidemycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cytosinpeptidemycin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 306:2015/BVTV 164. Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-allethrin Pesticide containing D-allethrin Xác định hàm lượng hoạt chất D-allethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of D-allethrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 287:2015/BVTV 165. Thuốc bảo vệ thực vật chứa d-d –trans- cyphenothrin Pesticide containing d-d –trans- cyphenothrin Xác định hàm lượng hoạt chất d-d –trans- cyphenothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of d-d –trans- cyphenothrin content GC method - Detector FID 0,01% TCNB 12: 2019/BVTV 166. Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-Limonene Pesticide containing D-Limonene Xác định hàm lượng hoạt chất D-Limonene Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of D-Limonene content GC method - Detector FID 0.01% TCCS 846: 2023/BVTV 167. Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-phenothrin Pesticide containing D-phenothrin Xác định hàm lượng hoạt chất D-phenothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of D-phenothrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 696:2018/BVTV 168. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dalapon Pesticide containing Dalapon Xác định hàm lượng hoạt chất Dalapon Phương pháp chuẩn độ Determination of Dalapon content Titration method 1% TCCS 200:2023/BVTV 169. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Daminozide Pesticide containing Daminozide Xác định hàm lượng hoạt chất Daminozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Daminozide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 715: 2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 170. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dazomet Pesticide containing Dazomet Xác định hàm lượng hoạt chất Dazomet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dazomet content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 307:2015/BVTV 171. Thuốc bảo vệ thực vật chứa DDT Pesticide containing DDT Xác định hàm lượng hoạt chất DDT Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of DDT content GC method - Detector FID 0.1% TC 27/89-CL 172. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Decachlorobiphenyl Pesticide containing Decachlorobiphenyl Xác định hàm lượng hoạt chất Decachlorobiphenyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Decachlorobiphenyl content GC method - Detector FID 3mg/kg FAO/WHO evaluation report 288/2014 173. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Deltamethrin Pesticide containing Deltamethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Deltamethrin content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8750:2014 174. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diafenthiuron Pesticide containing Diafenthiuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 223:2014/BVTV 175. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dicamba Pesticide containing Dicamba Xác định hàm lượng hoạt chất Dicamba Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dicamba content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 308:2023/BVTV 176. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria Pesticide extract content from Lychnis viscaria Xác định hàm lượng hoạt chất Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of extract content from Lychnis viscaria GC method - Detector FID 0.1% TCCS 737:2018/BVTV 177. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dichlorvos Pesticide containing Dichlorvos Xác định hàm lượng hoạt chất Dichlorvos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dichlorvos content HPLC method - Detector UV 0,1% TCNB 01: 2019/BVTV 178. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dicofol Pesticide containing Dicofol Xác định hàm lượng hoạt chất Dicofol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dicofol content GC method - Detector FID 0.1% TC 43/89-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 179. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) Pesticide containing Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) Xác định hàm lượng hoạt chất Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 738: 2019/BVTV 180. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diethyl aminoethyl hexanoate Pesticide containing Diethyl aminoethyl hexanoate Xác định hàm lượng hoạt chất Diethyl aminoethyl hexanoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Diethyl aminoethyl hexanoate content GC method - Detector FID 0,01% TCCS 785: 2022/BVTV 181. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difennuozhi Pesticide containing Difennuozhi Xác định hàm lượng hoạt chất Difennuozhi Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Difennuozhi content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 813: 2022/BVTV 182. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difenoconazole Pesticide containing Difenoconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Difenoconazole content GC method - Detector FID 0.1% TC 03/2003-CL 183. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflubenzuron Pesticide containing Diflubenzuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diflubenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diflubenzuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12708:2019 184. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflufenican Pesticide containing Diflufenican Xác định hàm lượng hoạt chất Diflufenican Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diflufenican content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 310:2015/BVTV 185. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimefluthrin Pesticide containing Dimefluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Dimefluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dimefluthrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 693:2018/BVTV 186. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethoate Pesticide containing Dimethoate Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dimethoate content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8382:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 187. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethomorph Pesticide containing Dimethomorph Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dimethomorph content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 11/CL: 2006 188. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diniconazole Pesticide containing Diniconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Diniconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diniconazole content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 848: 2023/BVTV 189. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dinotefuran Pesticide containing Dinotefuran Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dinotefuran content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 12/CL:2006 190. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diphacinone Pesticide containing Diphacinone Xác định hàm lượng hoạt chất Diphacinone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diphacinone content HPLC method - Detector UV 0.005% TCCS 432:2023/BVTV 191. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diquat (Diquat dibromide) Pesticide containing Diquat (Diquat dibromide) Xác định hàm lượng hoạt chất Diquat (Diquat dibromide) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diquat (Diquat dibromide) content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 822: 2022/BVTV 192. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dithianon Pesticide containing Dithianon Xác định hàm lượng hoạt chất Dithianon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dithianon content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 716: 2018/BVTV 193. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diuron Pesticide containing Diuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 96/98-CL 194. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Đồng (II) oxit Pesticide containing copper (II) oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Đồng (II) oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of copper (II) oxide content Titration method 0.1% TCVN 13262-11:2022 195. Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Đồng (I) oxit Pesticide containing cuprous oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Đồng (I) oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of cuprous oxide Titration method 0.05mg/kg TCVN 10160:2013 196. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Edifenphos Pesticide containing Edifenphos Xác định hàm lượng hoạt chất Edifenphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Edifenphos content GC method - Detector FID 0.1% TC 12/CL:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 197. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Emamectin benzoate Pesticide containing Emamectin benzoate Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC method - Detector UV 0.01% TC 66:2023/BVTV 198. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Endosulfan Pesticide containing Endosulfan Xác định hàm lượng hoạt chất Endosulfan Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Endosulfan content GC method - Detector FID 0.1% TC 101/99-CL 199. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Epoxiconazole Pesticide containing Epoxiconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Epoxiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Epoxiconazole content GC method - Detector FID 0.1% TC 05/CL:2006 200. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Erythromycin Pesticide containing Erythromycin Xác định hàm lượng hoạt chất Erythromycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Erythromycin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 708:2018/BVTV 201. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esbiothrin Pesticide containing Esbiothrin Xác định hàm lượng hoạt chất Esbiothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esbiothrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 503:2016/BVTV 202. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esfenvalerate Pesticide containing Esfenvalerate Xác định hàm lượng hoạt chất Esfenvalerate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esfenvalerate content GC method - Detector FID 0.1% TC 01/CL:2008 203. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esterfied vegetable oil Pesticide containing Esterfied vegetable oil Xác định hàm lượng hoạt chất Esterfied vegetable oil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esterfied vegetable oil content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 227:2014/BVTV 204. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethaboxam Pesticide containing Ethaboxam Xác định hàm lượng hoạt chất Ethaboxam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethaboxam content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 12:2010/BVTV 205. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethephon Pesticide containing Ethephon Xác định hàm lượng hoạt chất Ethephon Phương pháp chuẩn độ Determination of Ethephon content Titration method 0.1% TCCS 311:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 206. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethiprole Pesticide containing Ethiprole Xác định hàm lượng hoạt chất Ethiprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethiprole content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 01/CL:2007 207. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethirimol Pesticide containing Ethirimol Xác định hàm lượng hoạt chất Ethirimol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethirimol content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 799: 2022/BVTV 208. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoprophos Pesticide containing Ethoprophos Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoprophos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Ethoprophos content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 313:2015/BVTV 209. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoxysulfuron Pesticide containing Ethoxysulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethoxysulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 93/98-CL 210. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethylicin Pesticide containing Ethylicin Xác định hàm lượng hoạt chất Ethylicin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethylicin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 639:2017/BVTV 211. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etofenprox Pesticide containing Etofenprox Xác định hàm lượng hoạt chất Etofenprox Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etofenprox content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10984:2016 212. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etoxazole Pesticide containing Etoxazole Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etoxazole content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 717:2018/BVTV 213. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etridiazole Pesticide containing Etridiazole Xác định hàm lượng hoạt chất Etridiazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etridiazole content GC method - Detector FID 50 mg/kg TCCS 792: 2022/BVTV 214. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol Pesticide containing Eugenol Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Eugenol content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 315:2015/BVTV 215. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Famoxadone Pesticide containing Famoxadone Xác định hàm lượng hoạt chất Famoxadone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Famoxadone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 317:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 216. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenaminstrobin Pesticide containing Fenaminstrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenaminstrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenaminstrobin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 808: 2022/BVTV 217. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenazaquin Pesticide containing Fenazaquin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenazaquin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenazaquin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 697:2018/BVTV 218. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenbuconazole Pesticide containing Fenbuconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenbuconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 11:2010/BVTV 219. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenbutatin oxide Pesticide containing Fenbutatin oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbutatin oxide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenbutatin oxide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 504:2016/BVTV 220. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenclorim content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 640:2017/BVTV 221. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenitrothion Pesticide containing Fenitrothion Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenitrothion content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 13262-6:2021 222. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxanil Pesticide containing Fenoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenoxanil content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 03:2009/BVTV 223. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxaprop-P-ethyl Pesticide containing Fenoxaprop-P-ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxaprop-P-ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenoxaprop-P-ethyl content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 834: 2023/BVTV 224. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpropathrin Pesticide containing Fenpropathrin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenpropathrin content GC method - Detector FID 0.1% TC 89/98-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 225. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpyroximate Pesticide containing Fenpyroximate Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenpyroximate content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 04/CL:2006 226. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenthion Pesticide containing Fenthion Xác định hàm lượng hoạt chất Fenthion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenthion content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 13262-5:2021 227. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fentrazamide Pesticide containing Fentrazamide Xác định hàm lượng hoạt chất Fentrazamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fentrazamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 318:2015/BVTV 228. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenvalerate Pesticide containing Fenvalerate Xác định hàm lượng hoạt chất Fenvalerate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenvalerate content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10983:2016 229. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ferimzone Pesticide containing Ferimzone Xác định hàm lượng hoạt chất Ferimzone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ferimzone content HPLC method - Detector UV 0,001% PPTNB 18:2020-CL 230. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fipronil Pesticide containing Fipronil Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fipronil content HPLC method - Detector UV 0.001% TCVN 10988:2016 231. Thuốc bảo vệ thực vật c hứa Flazasulfuron Pesticide containing Flazasulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Flazasulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flazasulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12707:2019 232. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flocoumafen Pesticide containing Flocoumafen Xác định hàm lượng hoạt chất Flocoumafen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flocoumafen content HPLC method - Detector UV 0.001% TCCS 201:2014/BVTV 233. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flometoquin Pesticide containing Flometoquin Xác định hàm lượng hoạt chất Flometoquin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flometoquin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 761: 2019/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 234. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flonicamid Pesticide containing Flonicamid Xác định hàm lượng hoạt chất Flonicamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flonicamid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 641:2017/BVTV 235. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Florasulam Pesticide containing Florasulam Xác định hàm lượng hoạt chất Florasulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Florasulam content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 794: 2022/BVTV 236. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Florfenicol Pesticide containing Florfenicol Xác định hàm lượng hoạt chất Florfenicol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Florfenicol content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 719: 2018/BVTV 237. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Florpyrauxifen benzyl Pesticide containing Florpyrauxifen benzyl Xác định hàm lượng hoạt chất Florpyrauxifen benzyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Florpyrauxifen benzyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 720: 2018/BVTV 238. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluacrypyrim Pesticide containing Fluacrypyrim Xác định hàm lượng hoạt chất Fluacrypyrim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluacrypyrim content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 654:2017/BVTV 239. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazifop-P-butyl Pesticide containing Fluazifop-P-butyl Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazifop-P-butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluazifop-P-butyl content GC method - Detector FID 0.1% TC 01/2001-CL 240. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazinam Pesticide containing Fluazinam Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluazinam content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 505:2016/BVTV 241. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flubendiamide Pesticide containing Flubendiamide Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flubendiamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 42:2012/BVTV 242. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flucetosulfuron Pesticide containing Flucetosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Flucetosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flucetosulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 506:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 243. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fludioxonil Pesticide containing Fludioxonil Xác định hàm lượng hoạt chất Fludioxonil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fludioxonil content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 320:2015/BVTV 244. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluensulfone Pesticide containing Fluensulfone Xác định hàm lượng hoạt chất Fluensulfone Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluensulfone content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 760: 2019/BVTV 245. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufenacet Pesticide containing Flufenacet Xác định hàm lượng hoạt chất Flufenacet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufenacet content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 321:2015/BVTV 246. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufenoxuron Pesticide containing Flufenoxuron Xác định hàm lượng hoạt chất Flufenoxuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufenoxuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 202:2014/BVTV 247. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufiprole Pesticide containing Flufiprole Xác định hàm lượng hoạt chất Flufiprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufiprole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 507:2016/BVTV 248. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumetralin Pesticide containing Flumetralin Xác định hàm lượng hoạt chất Flumetralin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumetralin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 815: 2022/BVTV 249. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumetsulam Pesticide containing Flumetsulam Xác định hàm lượng hoạt chất Flumetsulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumetsulam content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 838: 2023/BVTV 250. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumioxazin Pesticide containing Flumioxazin Xác định hàm lượng hoạt chất Flumioxazin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumioxazin content HPLC method - Detector UV 0,2% TCCS 812: 2022/BVTV 251. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumorph Pesticide containing Flumorph Xác định hàm lượng hoạt chất Flumorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumorph content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 840: 2023/BVTV 252. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluometuron Pesticide containing Fluometuron Xác định hàm lượng hoạt chất Fluometuron Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluometuron content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 508:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 253. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopicolide Pesticide containing Fluopicolide Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopicolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluopicolide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 509:2016/BVTV 254. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopyram Pesticide containing Fluopyram Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopyram Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluopyram content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 642:2017/BVTV 255. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluoroglycofen Pesticide containing Fluoroglycofen Xác định hàm lượng hoạt chất Fluoroglycofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluoroglycofen content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 845: 2023/BVTV 256. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluoxastrobin Pesticide containing Fluoxastrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Fluoxastrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluoxastrobin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 655:2017/BVTV 257. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flupyradifurone Pesticide containing Flupyradifurone Xác định hàm lượng hoạt chất Flupyradifurone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flupyradifurone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 721: 2018/BVTV 258. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluquinconazole Pesticide containing Fluquinconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Fluquinconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluquinconazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 722: 2018/BVTV 259. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flusilazole Pesticide containing Flusilazole Xác định hàm lượng hoạt chất Flusilazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Flusilazole content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8386:2010 260. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flusulfamide Pesticide containing Flusulfamide Xác định hàm lượng hoạt chất Flusulfamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flusulfamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 322:2015/BVTV 261. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flutolanil Pesticide containing Flutolanil Xác định hàm lượng hoạt chất Flutolanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flutolanil content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 843: 2023/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 262. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flutriafol Pesticide containing Flutriafol Xác định hàm lượng hoạt chất Flutriafol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Flutriafol content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 446:2016/BVTV 263. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluxapyroxad Pesticide containing Fluxapyroxad Xác định hàm lượng hoạt chất Fluxapyroxad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluxapyroxad content HPLC method - Detector UV 0.1% 18:2019 PPTNB -CL 264. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Folpet Pesticide containing Folpet Xác định hàm lượng hoạt chất Folpet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Folpet content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 04/2001-CL 265. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fomesafen Pesticide containing Fomesafen Xác định hàm lượng hoạt chất Fomesafen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fomesafen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 701 : 2023/BVTV 266. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Forchlorfenuron Pesticide containing Forchlorfenuron Xác định hàm lượng hoạt chất Forchlorfenuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Forchlorfenuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 510:2016/BVTV 267. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosetyl Aluminium Pesticide containing Fosetyl Aluminium Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl Aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of Fosetyl Aluminium content Titration method 1% TCVN 10985:2016 268. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosthiazate Pesticide containing Fosthiazate Xác định hàm lượng hoạt chất Fosthiazate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fosthiazate content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 723: 2018/BVTV 269. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fthalide Pesticide containing Fthalide Xác định hàm lượng hoạt chất Fthalide Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fthalide content GC method - Detector FID 0.1% TC 85/98-CL 270. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fufenozide Pesticide containing Fufenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Fufenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fufenozide content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 821: 2022/BVTV 271. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fugous proteoglycans Pesticide containing Fugous proteoglycans Xác định hàm lượng hoạt chất Fugous proteoglycans Phương pháp đo quang Determination of Fugous proteoglycans content Spectrophotometric method 0.1% TCCS 643:2017/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 272. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gamma cyhalothrin Pesticide containing Gamma cyhalothrin Xác định hàm lượng hoạt chất Gamma cyhalothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Gamma cyhalothrin content GC method - Detector FID 0.1% TC 01/CL: 2005 273. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Garlic juice Pesticide containing Garlic juice Xác định hàm lượng hoạt chất Garlic juice Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Garlic juice content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 324:2015/BVTV 274. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gentamycin Pesticide containing Gentamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Gentamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gentamycin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 325:2023/BVTV 275. Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Gibberellic (GA3) Pesticide containing acid Gibberellic (GA3) Xác định hàm lượng hoạt chất acid Gibberellic (GA3) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Gibberellic (GA3) content HPLC method - Detector UV 0.01% TC10/2002-CL 276. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ginkgoic acid Pesticide containing Ginkgoic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Ginkgoic acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Ginkgoic acid content Titration method 1% TCCS 511:2016/BVTV 277. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glufosinate ammonium Pesticide containing Glufosinate ammonium Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glufosinate ammonium content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 203:2014/BVTV 278. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glufosinate P Pesticide containing Glufosinate P Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate P Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glufosinate P content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 793: 2022/BVTV 279. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glycine amino acid Pesticide containing Glycine amino acid Xác định hàm lượng hoạt chất Glycine amino acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glycine amino acid content HPLC method - Detector UV 0.1% PPTNB 30:2019-CL 280. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glyphosate Pesticide containing Glyphosate Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glyphosate content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12473: 2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 281. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Halosulfuron methyl Pesticide containing Halosulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Halosulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Halosulfuron methyl content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 644:2023/BVTV 282. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Haloxyfop-R-Methyl Ester Pesticide containing Haloxyfop-R-Methyl Ester Xác định hàm lượng hoạt chất Haloxyfop-R-Methyl Ester Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Haloxyfop-R-Methyl Ester content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 512:2023/BVTV 283. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexachlorobenzene Pesticide containing Hexachlorobenzene Xác định hàm lượng hoạt chất Hexachlorobenzene Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Hexachlorobenzene content GC method - Detector FID 3 mg/kg FAO/WHO evaluation report 288/2014 284. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaconazole Pesticide containing Hexaconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexaconazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 8381:2010 285. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexadecenyl acetate Pesticide containing Hexadecenyl acetate Xác định hàm lượng hoạt chất Hexadecenyl acetate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexadecenyl acetate content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 724: 2018/BVTV 286. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaflumuron Pesticide containing Hexaflumuron Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaflumuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexaflumuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 513:2016/BVTV 287. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexazinone Pesticide containing Hexazinone Xác định hàm lượng hoạt chất Hexazinone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexazinone content HPLC method - Detector UV 0,001% PPTNB 19:2020-CL 288. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexythiazox Pesticide containing Hexythiazox Xác định hàm lượng hoạt chất Hexythiazox Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexythiazox content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 326:2015/BVTV 289. Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Humic Pesticide containing Humic acid Xác định hàm lượng hoạt chất acid Humic Phương pháp chuẩn độ Determination of Humic acid content Titration method 1% TCVN 13262-10:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 290. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hydramethylon Pesticide containing Hydramethylon Xác định hàm lượng hoạt chất Hydramethylon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hydramethylon content HPLC method - Detector UV 0,1% TCNB: 18:2018/BVTV 291. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hymexazol Pesticide containing Hymexazol Xác định hàm lượng hoạt chất Hymexazol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hymexazol content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 73:2013/BVTV 292. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazalil Pesticide containing Imazalil Xác định hàm lượng hoạt chất Imazalil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Imazalil content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 762: 2019/BVTV 293. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazapic Pesticide containing Imazapic Xác định hàm lượng hoạt chất Imazapic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazapic content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 835: 2023/BVTV 294. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazapyr Pesticide containing Imazapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Imazapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazapyr content HPLC method - Detector UV 0.1% PPTNB 07:2020-CL 295. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazethapyr Pesticide containing Imazethapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Imazethapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazethapyr content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 514:2023/BVTV 296. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazosulfuron Pesticide containing Imazosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Imazosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazosulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 02/CL: 2004 297. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imibenconazole Pesticide containing Imibenconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Imibenconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imibenconazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 205:2014/BVTV 298. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imidacloprid Pesticide containing Imidacloprid Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 11730:2016 299. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iminoctadine Pesticide containing Iminoctadine Xác định hàm lượng hoạt chất Iminoctadine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iminoctadine content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 327:2023/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 300. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imiprothrin Pesticide containing Imiprothrin Xác định hàm lượng hoạt chất Imiprothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Imiprothrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 692 : 2018/BVTV 301. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indanofan Pesticide containing Indanofan Xác định hàm lượng hoạt chất Indanofan Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Indanofan content GC method - Detector FID 0.01% TCVN 13262-2:2020 302. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indaziflam Pesticide containing Indaziflam Xác định hàm lượng hoạt chất Indaziflam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indaziflam content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 544:2016/BVTV 303. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indoxacarb Pesticide containing Indoxacarb Xác định hàm lượng hoạt chất Indoxacarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indoxacarb content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 03/CL: 2005 304. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iodosulfuron-methyl sodium Pesticide containing Iodosulfuron-methyl sodium Xác định hàm lượng hoạt chất Iodosulfuron-methyl sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iodosulfuron-methyl sodium content HPLC method - Detector UV 0.1% TC03/CL:2007 305. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ipconazole Pesticide containing Ipconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Ipconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ipconazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 447:2016/BVTV 306. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ipfencarbazone Pesticide containing Ipfencarbazone Xác định hàm lượng hoạt chất Ipfencarbazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ipfencarbazone content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 811: 2022/BVTV 307. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprobenfos Pesticide containing Iprobenfos Xác định hàm lượng hoạt chất Iprobenfos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Iprobenfos content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 231:2014/BVTV 308. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprodione Pesticide containing Iprodione Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iprodione content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 10980:2016 309. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprovalicarb Pesticide containing Iprovalicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Iprovalicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iprovalicarb content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 05/2003-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 310. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isocycloseram Pesticide containing Isocycloseram Xác định hàm lượng hoạt chất Isocycloseram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isocycloseram content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 798: 2022/BVTV 311. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprocarb Pesticide containing Isoprocarb Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprocarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoprocarb content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 206:2014/BVTV 312. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprothiolane Pesticide containing Isoprothiolane Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Isoprothiolane content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8749:2014 313. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isopyrazam Pesticide containing Isopyrazam Xác định hàm lượng hoạt chất Isopyrazam Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Isopyrazam content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 725: 2018/BVTV 314. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isotianil Pesticide containing Isotianil Xác định hàm lượng hoạt chất Isotianil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isotianil content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 545:2016/BVTV 315. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoxaflutole Pesticide containing Isoxaflutole Xác định hàm lượng hoạt chất Isoxaflutole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoxaflutole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 8387:2010 316. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoxathion Pesticide containing Isoxathion Xác định hàm lượng hoạt chất Isoxathion Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoxathion content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 329:2015/BVTV 317. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ivermectin Pesticide containing Ivermectin Xác định hàm lượng hoạt chất Ivermectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ivermectin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 690 : 2018/BVTV 318. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kanamycin Pesticide containing Kanamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Kanamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kanamycin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 434:2023/BVTV 319. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Karanjin Pesticide containing Karanjin Xác định hàm lượng hoạt chất Karanjin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Karanjin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 330:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 320. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kasugamycin Pesticide containing Kasugamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kasugamycin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 21:2023/BVTV 321. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kresoxim methyl Pesticide containing Kresoxim methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Kresoxim methyl content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 331:2015/BVTV 322. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lactic acid Pesticide containing Lactic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Lactic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lactic acid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 515:2016/BVTV 323. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lactofen Pesticide containing Lactofen Xác định hàm lượng hoạt chất Lactofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lactofen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 332:2015/BVTV 324. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lambda cyhalothrin Pesticide containing Lambda cyhalothrin Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda cyhalothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Lambda cyhalothrin content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 12477: 2018 325. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Laminarin Pesticide containing Laminarin Xác định hàm lượng hoạt chất Laminarin Phương pháp đo quang Determination of Laminarin content Spectrophotometric method 0.1% TCCS 809: 2022/BVTV 326. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lindan (Lindane) Pesticide containing Lindan (Lindane) Xác định hàm lượng hoạt chất Lindan (Lindane) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Lindan (Lindane) content GC method - Detector FID 0.1% TC 38/89-CL 327. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Linuron Pesticide containing Linuron Xác định hàm lượng hoạt chất Linuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Linuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 207:2014/BVTV 328. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lufenuron Pesticide containing Lufenuron Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lufenuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 11734:2016 329. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Magnesium phosphide Pesticide containing Magnesium phosphide Xác định hàm lượng hoạt chất Magnesium phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium phosphide content Titration method 1% TCNB 19:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 330. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Malathion Pesticide containing Malathion Xác định hàm lượng hoạt chất Malathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Malathion content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 218:2014/BVTV 331. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mancozeb Pesticide containing Mancozeb Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method 1% TCVN 12566:2018 332. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mandipropamid Pesticide containing Mandipropamid Xác định hàm lượng hoạt chất Mandipropamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mandipropamid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 333:2015/BVTV 333. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Maneb Pesticide containing Maneb Xác định hàm lượng hoạt chất Maneb Phương pháp chuẩn độ Determination of Maneb content Titration method 1% TCCS 516:2016/BVTV 334. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Matrine Pesticide containing Matrine Xác định hàm lượng hoạt chất Matrine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Matrine content HPLC method - Detector UV 0.005% TCCS 435:2016/BVTV 335. Thuốc bảo vệ thực vật chứa MCPA Pesticide containing MCPA Xác định hàm lượng hoạt chất MCPA Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of MCPA content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12563 : 2018 336. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mefenacet Pesticide containing Mefenacet Xác định hàm lượng hoạt chất Mefenacet Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Mefenacet content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 11729:2016 337. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mefentrifluconazole Pesticide containing Mefentrifluconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Mefentrifluconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mefentrifluconazole content HPLC method - Detector UV 0.2% TCCS 819: 2022/BVTV 338. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Menthol Pesticide containing Menthol Xác định hàm lượng hoạt chất Menthol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Menthol content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 535:2016/BVTV 339. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Meperfluthrin Pesticide containing Meperfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Meperfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Meperfluthrin content GC method - Detector FID 0.01% TCNB 02:2020/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 340. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mepiquat chloride Pesticide containing Mepiquat chloride Xác định hàm lượng hoạt chất Mepiquat chloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mepiquat chloride content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 726: 2023/BVTV 341. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mesotrione Pesticide containing Mesotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mesotrione content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 335:2015/BVTV 342. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaflumizone Pesticide containing Metaflumizone Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metaflumizone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 517:2016/BVTV 343. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metalaxyl content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 04:2009/BVTV 344. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl-M Pesticide containing Metalaxyl-M Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metalaxyl-M content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 06:2009/BVTV 345. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaldehyde Pesticide containing Metaldehyde Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metaldehyde content GC method - Detector FID 0.1% TC 09/CL: 2004 346. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metamifop Pesticide containing Metamifop Xác định hàm lượng hoạt chất Metamifop Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metamifop content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 518:2016/BVTV 347. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metazosulfuron Pesticide containing Metazosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Metazosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metazosulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 645:2017/BVTV 348. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metconazole Pesticide containing Metconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Metconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metconazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 336:2015/BVTV 349. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methamidophos Pesticide containing Methamidophos Xác định hàm lượng hoạt chất Methamidophos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methamidophos content GC method - Detector FID 0,1% TC 42/89-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 350. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methidathion Pesticide containing Methidathion Xác định hàm lượng hoạt chất Methidathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methidathion content GC method - Detector FID 0.1% TC 95/98-CL 351. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methomyl Pesticide containing Methomyl Xác định hàm lượng hoạt chất Methomyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methomyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 8388:2010 352. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methoxyfenozide content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 13/CL: 2006 353. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methyl butyrate Pesticide containing Methyl butyrate Xác định hàm lượng hoạt chất Methyl butyrate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methyl butyrate content GC method - Detector FID 0,01% TCCS 789: 2022/BVTV 354. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methyl eugenol Pesticide containing Methyl eugenol Xác định hàm lượng hoạt chất Methyl eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methyl eugenol content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 337:2015/BVTV 355. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methylparathion Pesticide containing Methylparathion Xác định hàm lượng hoạt chất Methylparathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methylparathion content GC method - Detector FID 0,1% TC 53/90-CL 356. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metiram complex Pesticide containing Metiram complex Xác định hàm lượng hoạt chất Metiram complex Phương pháp chuẩn độ Determination of Metiram complex content Titration method 0.5% TCCS 849: 2023/BVTV 357. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metofluthrin Pesticide containing Metofluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Metofluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metofluthrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 691 : 2018/BVTV 358. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolachlor Pesticide containing Metolachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolachlor content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 12786:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 359. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolcarb Pesticide containing Metolcarb Xác định hàm lượng hoạt chất Metolcarb Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolcarb content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 646:2017/BVTV 360. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metominostrobin Pesticide containing Metominostrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Metominostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metominostrobin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 8384:2010 361. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metribuzin Pesticide containing Metribuzin Xác định hàm lượng hoạt chất Metribuzin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metribuzin content GC method - Detector FID 0.1% TC 106/99-CL 362. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metsulfuron methyl Pesticide containing Metsulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Metsulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metsulfuron methyl content HPLC method - Detector UV 0.001% TCVN 10982:2016 363. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mevinphos Pesticide containing Mevinphos Xác định hàm lượng hoạt chất Mevinphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Mevinphos content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 647:2017/BVTV 364. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Milbemectin Pesticide containing Milbemectin Xác định hàm lượng hoạt chất Milbemectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Milbemectin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 339:2015/BVTV 365. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Molinate Pesticide containing Molinate Xác định hàm lượng hoạt chất Molinate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Molinate content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 340:2015/BVTV 366. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Monocrotophos Pesticide containing Monocrotophos Xác định hàm lượng hoạt chất Monocrotophos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Monocrotophos content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 4541-88 367. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Moroxydine hydrochloride Pesticide containing Moroxydine hydrochloride Xác định hàm lượng hoạt chất Moroxydine hydrochloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Moroxydine hydrochloride content HPLC method - Detector UV 0.005% TCCS 810: 2022/BVTV 368. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Myclobutanil Pesticide containing Myclobutanil Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Myclobutanil content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 43:2012/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 369. Thuốc bảo vệ thực vật chứa N-Nitrosoglyphosate Pesticide containing N-Nitrosoglyphosate Xác định hàm lượng hoạt chất N-Nitrosoglyphosate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of N-Nitrosoglyphosate content HPLC method - Detector UV 10 mg/kg J.Braz.Chem.Soc, Vol 28, No.7, p 1331-1334,2017 370. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Naled Pesticide containing Naled Xác định hàm lượng hoạt chất Naled Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Naled content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 209:2014/BVTV 371. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Napropamide Pesticide containing Napropamide Xác định hàm lượng hoạt chất Napropamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Napropamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 765: 2019/BVTV 372. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Natriclorua Pesticide containing Sodium chloride Xác định hàm lượng hoạt chất Natriclorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method 0.1% TC 09/CL: 2007 373. Thuốc bảo vệ thực vật chứa NatriFlosilicat + Kẽm Clorua Pesticide containing NatriFlosilicat + Zinc chloride Xác định hàm lượng hoạt chất NatriFlosilicat + Kẽm Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of NatriFlosilicat + Zinc chloride content Titration method 0.1% TC 03:2001/ABB 374. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Natrithiosulfate Pesticide containing Sodium thiosulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Natrithiosulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium thiosulfate content Titration method 0.1% TC 09/CL:2007 375. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Natural rubber Pesticide containing Natural rubber Xác định hàm lượng hoạt chất Natural rubber Phương pháp khối lượng Determination of Natural rubber content Weight method 0.5% TCCS 804: 2022/BVTV 376. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Niclosamide Pesticide containing Niclosamide Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Niclosamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12787:2019 377. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Niclosamide olamine Pesticide containing Niclosamide olamine Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide olamine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Niclosamide olamine content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 342:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 378. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nicosulfuron Pesticide containing Nicosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Nicosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nicosulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 343:2015/BVTV 379. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nicotine Pesticide containing Nicotine Xác định hàm lượng hoạt chất Nicotine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nicotine content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 289:2023/BVTV 380. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ningnanmycin Pesticide containing Ningnanmycin Xác định hàm lượng hoạt chất Ningnanmycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ningnanmycin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 07:2008/BVTV 381. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nitenpyram Pesticide containing Nitenpyram Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nitenpyram content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 74:2013/BVTV 382. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Novaluron Pesticide containing Novaluron Xác định hàm lượng hoạt chất Novaluron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Novaluron content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 02/CL:2007 383. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nucleotide Pesticide containing Nucleotide Xác định hàm lượng hoạt chất Nucleotide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nucleotide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCNB 20:2018/BVTV 384. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Omethoate Pesticide containing Omethoate Xác định hàm lượng hoạt chất Omethoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Omethoate content GC method - Detector FID 0.1% TC 92/98-CL 385. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Orthosulfamuron Pesticide containing Orthosulfamuron Xác định hàm lượng hoạt chất Orthosulfamuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Orthosulfamuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 344:2015/BVTV 386. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiargyl Pesticide containing Oxadiargyl Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiargyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxadiargyl content GC method - Detector FID 0.1% TC 01/CL: 2006 387. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiazon Pesticide containing Oxadiazon Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiazon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxadiazon content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 219:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 388. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxamyl Pesticide containing Oxamyl Xác định hàm lượng hoạt chất Oxamyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxamyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 519:2016/BVTV 389. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxathiapiprolin Pesticide containing Oxathiapiprolin Xác định hàm lượng hoạt chất Oxathiapiprolin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxathiapiprolin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 520:2016/BVTV 390. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxaziclomefone Pesticide containing Oxaziclomefone Xác định hàm lượng hoạt chất Oxaziclomefone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxaziclomefone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 653:2017/BVTV 391. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxine copper Pesticide containing Oxine copper Xác định hàm lượng hoạt chất Oxine copper Phương pháp chuẩn độ Determination of Oxine copper content Titration method 0.1% TCCS 656:2017/BVTV 392. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxyfluorfen Pesticide containing Oxyfluorfen Xác định hàm lượng hoạt chất Oxyfluorfen Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxyfluorfen content GC method - Detector FID 0.1% TC 06/CL:2007 393. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxymatrine Pesticide containing Oxymatrine Xác định hàm lượng hoạt chất Oxymatrine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxymatrine content GC method - Detector FID 0.05% TCCS 521:2016/BVTV 394. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxytetracycline Pesticide containing Oxytetracycline Xác định hàm lượng hoạt chất Oxytetracycline Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxytetracycline content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 345:2023/BVTV 395. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paclobutrazol Pesticide containing Paclobutrazol Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Paclobutrazol content GC method - Detector FID 0.1% TC 14/CL: 2006 396. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paichongding Pesticide containing Paichongding Xác định hàm lượng hoạt chất Paichongding Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Paichongding content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 727: 2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 397. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Papain Pesticide containing Papain Xác định hàm lượng hoạt chất Papain Phương pháp quang phổ Determination of Papain content Spectrophotometric method 6 usp/mg TCCS 791: 2022/BVTV 398. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paraquat dichloride Pesticide containing Paraquat dichloride Xác định hàm lượng hoạt chất Paraquat dichloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Paraquat dichloride content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 9476:2012 399. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Parathion methyl Pesticide containing Parathion methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Parathion methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Parathion methyl content GC method - Detector FID 0.1% TC 53/90-CL 400. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pefurazoate Pesticide containing Pefurazoate Xác định hàm lượng hoạt chất Pefurazoate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pefurazoate content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 502:2016/BVTV 401. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penconazole Pesticide containing Penconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Penconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Penconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 522:2016/BVTV 402. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pencycuron Pesticide containing Pencycuron Xác định hàm lượng hoạt chất Pencycuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pencycuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 9481:2012 403. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pendimethalin Pesticide containing Pendimethalin Xác định hàm lượng hoạt chất Pendimethalin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pendimethalin content GC method - Detector FID 0.1% TC 09/2003-CL 404. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Penoxsulam content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 04/CL:2007 405. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penthiopyrad Pesticide containing Penthiopyrad Xác định hàm lượng hoạt chất Penthiopyrad Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Penthiopyrad content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 729: 2018/BVTV 406. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pentoxazone Pesticide containing Pentoxazone Xác định hàm lượng hoạt chất Pentoxazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pentoxazone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 13262-7:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 407. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Permethrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 31:2011/BVTV 408. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Petroleum oil Pesticide containing Petroleum oil Xác định hàm lượng hoạt chất Petroleum oil (dầu khoáng) Phương pháp khối lượng Determination of Petroleum oil content Weight method 1% TCCS 523:2016/BVTV 409. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate (Dimefenthoate) Pesticide containing Phenthoate (Dimefenthoate) Xác định hàm lượng hoạt chất Phenthoate (Dimefenthoate) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Phenthoate (Dimefenthoate) content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10163:2013 410. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosalone (Phosalon) Pesticide containing Phosalone (Phosalon) Xác định hàm lượng hoạt chất Phosalone (Phosalon) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Phosalone (Phosalon) content GC method - Detector FID 0.1% TC 77/97-CL 411. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosphide vô cơ Pesticide containing inorganic Phosphide Xác định hàm lượng hoạt chất Phosphide vô cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of inorganic Phosphide content Titration method 0.1% TCVN 10985:2016 412. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosphorous acid Pesticide containing Phosphorous acid Xác định hàm lượng hoạt chất Phosphorous acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Phosphorous acid content Titration method 1% TCCS 346:2015/BVTV 413. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phoxim Pesticide containing Phoxim Xác định hàm lượng hoạt chất Phoxim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Phoxim content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 347:2015/BVTV 414. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phthalanilic acid Pesticide containing Phthalanilic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Phthalanilic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Phthalanilic acid content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 784: 2022/BVTV 415. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Physcion Pesticide containing Physcion Xác định hàm lượng hoạt chất Physcion Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Physcion content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 731: 2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 416. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picarbutrazox Pesticide containing Picarbutrazox Xác định hàm lượng hoạt chất Picarbutrazox Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Picarbutrazox content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 764: 2019/BVTV 417. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picoxystrobin Pesticide containing Picoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Picoxystrobin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 448:2016/BVTV 418. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Piperonyl Butoxide Pesticide containing Piperonyl Butoxide Xác định hàm lượng hoạt chất Piperonyl Butoxide Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Piperonyl Butoxide content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 702 : 2018/BVTV 419. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pirimicarb Pesticide containing Pirimicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Pirimicarb Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pirimicarb content GC method - Detector FID 0.1% TC 04/CL: 2005 420. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pirimiphos methyl Pesticide containing Pirimiphos methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pirimiphos methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pirimiphos methyl content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 349:2015/BVTV 421. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polyoxins Pesticide containing Polyoxins Xác định hàm lượng hoạt chất Polyoxins Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Polyoxins content HPLC method - Detector UV 0,05% TCCS 677:2023/BVTV 422. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polyphenol Pesticide containing Polyphenol Xác định hàm lượng hoạt chất Polyphenol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Polyphenol content HPLC method - Detector UV 1% TCNB 21:2018/BVTV 423. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polysaccharide Pesticide containing Polysaccharide Xác định hàm lượng hoạt chất Polysaccharide Phương pháp khối lượng Determination of Polysaccharide content Weight method 0,5% TCCS 837: 2023/BVTV 424. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prallethrin Pesticide containing Prallethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Prallethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prallethrin content GC method - Detector FID 0,1% PTN 69-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 425. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pretilachlor content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8144: 2009 426. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prochloraz Pesticide containing Prochloraz Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prochloraz content GC method - Detector FID 0.01% TCCS 45:2023/BVTV 427. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Procymidone Pesticide containing Procymidone Xác định hàm lượng hoạt chất Procymidone Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Procymidone content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 524:2016/BVTV 428. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Profenofos Pesticide containing Profenofos Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Profenofos content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10987:2016 429. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prohexadione calcium Pesticide containing Prohexadione calcium Xác định hàm lượng hoạt chất Prohexadione calcium Phương pháp chuẩn độ Determination of Prohexadione calcium 0.01% TCCS 832: 2023/BVTV 430. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prometryn Pesticide containing Prometryn Xác định hàm lượng hoạt chất Prometryn Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prometryn content GC method - Detector FID 0,01% TCCS 796: 2022/BVTV 431. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propamocarb Pesticide containing Propamocarb Xác định hàm lượng hoạt chất Propamocarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propamocarb content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 350:2023/BVTV 432. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propanil Pesticide containing Propanil Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propanil content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 10162:2013 433. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propaquizafop Pesticide containing Propaquizafop Xác định hàm lượng hoạt chất Propaquizafop Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propaquizafop content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 525:2016/BVTV 434. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propargite Pesticide containing Propargite Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propargite content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 9479:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 435. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propiconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 11733:2016 436. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propineb Pesticide containing Propineb Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Propineb content Titration method 1% TCVN 9480:2012 437. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propisochlor Pesticide containing Propisochlor Xác định hàm lượng hoạt chất Propisochlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propisochlor content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 8385:2010 438. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propoxur Pesticide containing Propoxur Xác định hàm lượng hoạt chất Propoxur Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propoxur content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 351:2015/BVTV 439. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propyrisulfuron Pesticide containing Propyrisulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Propyrisulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propyrisulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 526:2016/BVTV 440. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Protein Amylose Pesticide containing Protein Amylose Xác định hàm lượng hoạt chất Protein Amylose Phương pháp đo quang Determination of Protein Amylose content Spectrophotometric method 0.1% PPTNB 05:2018-CL 441. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prothioconazole Pesticide containing Prothioconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Prothioconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prothioconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 730: 2018/BVTV 442. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pydiflumetofen Pesticide containing Pydiflumetofen Xác định hàm lượng hoạt chất Pydiflumetofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pydiflumetofen content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 839: 2023/BVTV 443. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pymetrozine Pesticide containing Pymetrozine Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pymetrozine content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 13:2010/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 444. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclofos Pesticide containing Pyraclofos Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyraclofos content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 210:2014/BVTV 445. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclostrobin Pesticide containing Pyraclostrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 44:2012/BVTV 446. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrazosulfuron ethyl Pesticide containing Pyrazosulfuron ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 32: 2023/ BVTV 447. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrethrins Pesticide containing Pyrethrins Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrethrins Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyrethrins content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 527:2016/BVTV 448. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyribenzoxim Pesticide containing Pyribenzoxim Xác định hàm lượng hoạt chất Pyribenzoxim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 03/CL: 2006 449. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaben Pesticide containing Pyridaben Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyridaben content GC method - Detector FID 0.1% TC 02/2003-CL 450. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridalyl Pesticide containing Pyridalyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyridalyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 449:2016/BVTV 451. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaphenthion Pesticide containing Pyridaphenthion Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaphenthion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyridaphenthion content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 695 : 2018/BVTV 452. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrimethanil Pesticide containing Pyrimethanil Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrimethanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyrimethanil content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 528:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 453. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrimidine Nucleotide Antibiotic Pesticide containing Pyrimidine Nucleotide Antibiotic Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrimidine Nucleotide Antibiotic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyrimidine Nucleotide Antibiotic content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 790: 2022/BVTV 454. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyriproxyfen Pesticide containing Pyriproxyfen Xác định hàm lượng hoạt chất Pyriproxyfen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyriproxyfen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 12706:2019 455. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quaternary amoniumn salts Pesticide containing Quaternary amoniumn salts Xác định hàm lượng hoạt chất Quaternary amoniumn salts Phương pháp chuẩn độ Determination of Quaternary amoniumn salts content Titration method 1% TCCS 222:2014/BVTV 456. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinalphos Pesticide containing Quinalphos Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quinalphos content GC method - Detector FID 0.1% TC 01/2003-CL 457. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Quinclorac content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 10981:2016 458. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quizalofop-P-ethyl Pesticide containing Quizalofop-P-ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-P-ethyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quizalofop-P-ethyl content GC method - Detector FID 0.1% TC 07/2003-CL 459. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quizalofop-p-Tefuryl Pesticide containing Quizalofop-p-Tefuryl Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-p-Tefuryl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quizalofop-p-Tefuryl content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 732: 2018/BVTV 460. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Rotenone Pesticide containing Rotenone Xác định hàm lượng hoạt chất Rotenone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Rotenone content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 06/CL:2008 461. Thuốc bảo vệ thực vật chứa S-Metolachlor Pesticide containing S-Metolachlor Xác định hàm lượng hoạt chất S-Metolachlor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of S-Metolachlor content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 10/CL: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 462. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saflufenacil Pesticide containing Saflufenacil Xác định hàm lượng hoạt chất Saflufenacil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Saflufenacil content HPLC method - Detector UV 5 μg/mL TCCS 814: 2022/BVTV 463. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saisentong Pesticide containing Saisentong Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method 1% TCCS 539:2016/BVTV 464. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Salicylic acid Pesticide containing Salicylic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Salicylic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Salicylic acid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 354:2015/BVTV 465. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saponin Pesticide containing Saponin Xác định hàm lượng hoạt chất Saponin Phương pháp chuẩn độ Determination of Saponin content Titration method 1% TCCS 355:2015/BVTV 466. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sethoxydim Pesticide containing Sethoxydim Xác định hàm lượng hoạt chất Sethoxydim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sethoxydim content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 211:2014/BVTV 467. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Silafluofen Pesticide containing Silafluofen Xác định hàm lượng hoạt chất Silafluofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Silafluofen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 356:2015/BVTV 468. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Simazine Pesticide containing Simazine Xác định hàm lượng hoạt chất Simazine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Simazine content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 212:2014/BVTV 469. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-2,4-dinitrophenolate Pesticide containing Sodium-2,4-dinitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-2,4-dinitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-2,4-dinitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 358:2015/BVTV 470. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-5-Nitroguaiacolate Pesticide containing Sodium-5-Nitroguaiacolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-5-Nitroguaiacolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-5-Nitroguaiacolate content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 359:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 471. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-O-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-O-Nitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-O-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-O-Nitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 360:2015/BVTV 472. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-P-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-P-Nitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-P-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-P-Nitrophenolate content PLC method - Detector UV 0.01% TCCS 361:2015/BVTV 473. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinetoram Pesticide containing Spinetoram Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spinetoram content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 362:2015/BVTV 474. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinosad Pesticide containing Spinosad Xác định hàm lượng hoạt chất Spinosad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spinosad content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 02/CL: 2005 475. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirodiclofen Pesticide containing Spirodiclofen Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spirodiclofen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 700 : 2018/BVTV 476. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spiromesifen Pesticide containing Spiromesifen Xác định hàm lượng hoạt chất Spiromesifen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 529:2016/BVTV 477. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spiropidion Pesticide containing Spiropidion Xác định hàm lượng hoạt chất Spiropidion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Spiropidion content GC method - Detector FID 0.01% TCCS 845: 2023/BVTV 478. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirotetramate Pesticide containing Spirotetramate Xác định hàm lượng hoạt chất Spirotetramate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spirotetramate content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 363:2015/BVTV 479. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Streptomycin Pesticide containing Streptomycin Xác định hàm lượng hoạt chất Streptomycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Streptomycin content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 437:2023/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 480. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulcotrione Pesticide containing Sulcotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Sulcotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulcotrione content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 436:2016/BVTV 481. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfentrazon Pesticide containing Sulfentrazon Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfentrazon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulfentrazon content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 800: 2022/BVTV 482. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfotep Pesticide containing Sulfotep Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfotep Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Sulfotep content GC method - Detector FID 3 mg/kg DAS-AM-01-058 483. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfoxaflor Pesticide containing Sulfoxaflor Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfoxaflor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulfoxaflor content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 364:2015/BVTV 484. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebuconazole Pesticide containing Tebuconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tebuconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCVN 9482:2012 485. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebufenozide Pesticide containing Tebufenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tebufenozide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 213:2014/BVTV 486. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebufenpyrad Pesticide containing Tebufenpyrad Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenpyrad Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tebufenpyrad content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 530:2016/BVTV 487. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebuthiuron Pesticide containing Tebuthiuron Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tebuthiuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 365:2015/BVTV 488. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tecloftalam Pesticide containing Tecloftalam Xác định hàm lượng hoạt chất Tecloftalam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tecloftalam content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 07/CL: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 489. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Teflubenzuron Pesticide containing Teflubenzuron Xác định hàm lượng hoạt chất Teflubenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Teflubenzuron content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 841: 2023/BVTV 490. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tefuryltrione Pesticide containing Tefuryltrione Xác định hàm lượng hoạt chất Tefuryltrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tefuryltrione content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 831: 2023/BVTV 491. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tembotrione Pesticide containing Tembotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Tembotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tembotrione content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 844: 2023/BVTV 492. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Temephos Pesticide containing Temephos Xác định hàm lượng hoạt chất Temephos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Temephos content HPLC method - Detector UV 0,1% PTN 80-CL 493. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Terbufos Pesticide containing Terbufos Xác định hàm lượng hoạt chất Terbufos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Terbufos content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 534:2016/BVTV 494. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Terbuthylazine Pesticide containing Terbuthylazine Xác định hàm lượng hoạt chất Terbuthylazine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Terbuthylazine content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 694 : 2018/BVTV 495. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetraconazole Pesticide containing Tetraconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tetraconazole content GC method - Detector FID 0.1% TC 06/CL: 2005 496. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetramethrin Pesticide containing Tetramethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Tetramethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tetramethrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 648:2017/BVTV 497. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetramycin Pesticide containing Tetramycin Xác định hàm lượng hoạt chất Tetramycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tetramycin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 221:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 498. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetraniliprole Pesticide containing Tetraniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tetraniliprole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 779: 2021/BVTV 499. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiabendazole Pesticide containing Thiabendazole Xác định hàm lượng hoạt chất Thiabendazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiabendazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 766: 2019/BVTV 500. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiacloprid Pesticide containing Thiacloprid Xác định hàm lượng hoạt chất Thiacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiacloprid content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 05:2009/BVTV 501. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiamethoxam Pesticide containing Thiamethoxam Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiamethoxam content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 67:2013/BVTV 502. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thidiazuron Pesticide containing Thidiazuron Xác định hàm lượng hoạt chất Thidiazuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thidiazuron content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 801: 2022/BVTV 503. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiencarbazone-methyl Pesticide containing Thiencarbazone-methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Thiencarbazone-methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiencarbazone-methyl content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 818: 2022/BVTV 504. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thifluzamide Pesticide containing Thifluzamide Xác định hàm lượng hoạt chất Thifluzamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thifluzamide content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 366:2015/BVTV 505. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiobencarb (benthiocarb) Pesticide containing Thiobencarb (benthiocarb) Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb (benthiocarb) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Thiobencarb (benthiocarb) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 226:2014/BVTV 506. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodiazole copper Pesticide containing Thiodiazole copper Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole copper Phương pháp chuẩn độ Determination of Thiodiazole copper content Titration method 1% TC 05/CL:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 507. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodiazole zinc Pesticide containing Thiodiazole zinc Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole zinc Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiodiazole zinc content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 651:2017/BVTV 508. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodicarb Pesticide containing Thiodicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiodicarb content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 367:2015/BVTV 509. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiophanate methyl Pesticide containing Thiophanate methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Thiophanate methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiophanate methyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 8751:2014 510. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiosultap-sodium Pesticide containing Thiosultap-sodium Xác định hàm lượng hoạt chất Thiosultap-sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiosultap-sodium content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 836: 2023/BVTV 511. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiram Pesticide containing Thiram Xác định hàm lượng hoạt chất Thiram Phương pháp chuẩn độ Determination of Thiram content Titration method 1% TCVN 13262-1:2020 512. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu đinh hương (eugenol) Pesticide containing clove essential oil (eugenol) Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu đinh hương (eugenol) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of clove essential oil (eugenol) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 768: 2019/BVTV 513. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu hạt bông (linoleic acid) Pesticide containing linoleic acid (cottonseed essential oil) Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu hạt bông (linoleic acid) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of linoleic acid (cottonseed essential oil) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 825:2022/BVTV 514. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu quế (Cinnamaldehyde) Pesticide containing cinnamon essential oil (Cinnamaldehyde) Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu quế (Cinnamaldehyde) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of cinnamon essential oil (cinnamaldehyde) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 709: 2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 515. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu tỏi (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) Pesticide containing garlic extract essential oil (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu tỏi (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of garlic extract essential oil (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 767: 2019/BVTV 516. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tolfenpyrad Pesticide containing Tolfenpyrad Xác định hàm lượng hoạt chất Tolfenpyrad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tolfenpyrad content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 698 : 2018/BVTV 517. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tổng lượng terpyridines Pesticide containing total terpyridines Xác định hàm lượng hoạt chất Tổng lượng terpyridines Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Total terpyridines content GC method - Detector FID 0.001g/kg TCVN 9476:2012 518. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Topramezone Pesticide containing Topramezone Xác định hàm lượng hoạt chất Topramezone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Topramezone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 531:2016/BVTV 519. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tralomethrin Pesticide containing Tralomethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Tralomethrin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tralomethrin content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 99/99-CL 520. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Transfluthrin Pesticide containing Transfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Transfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Transfluthrin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 368:2015/BVTV 521. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimefon Pesticide containing Triadimefon Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triadimefon content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 214:2014/BVTV 522. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimenol Pesticide containing Triadimenol Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Triadimenol content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 220:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 523. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triafamone Pesticide containing Triafamone Xác định hàm lượng hoạt chất Triafamone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triafamone content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 733: 2018/BVTV 524. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triameem Pesticide containing Triameem Xác định hàm lượng hoạt chất Triameem Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triameem content HPLC method - Detector UV 0,1% TCNB 24:2018/BVTV 525. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triasulfuron Pesticide containing Triasulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Triasulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triasulfuron content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 02/2001-CL 526. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triazophos Pesticide containing Triazophos Xác định hàm lượng hoạt chất Triazophos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triazophos content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 215:2014/BVTV 527. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trichlorfon (Chlorofos) Pesticide containing Trichlorfon (Chlorofos) Xác định hàm lượng hoạt chất Trichlorfon (Chlorofos) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trichlorfon (Chlorofos) content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 15:2017/BVTV 528. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triclopyr-butoxy-ethyl-ester Pesticide containing Triclopyr-butoxy-ethyl-ester Xác định hàm lượng hoạt chất Triclopyr-butoxy-ethyl-ester Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triclopyr-butoxy-ethyl-ester content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 369:2015/BVTV 529. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC method - Detector UV 0.1% TC 08/2002-CL 530. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tridemorph Pesticide containing Tridemorph Xác định hàm lượng hoạt chất Tridemorph Phương pháp chuẩn độ Determination of Tridemorph content Titration method 0.1% TCCS 649:2017/BVTV 531. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflorine Pesticide containing Triflorine Xác định hàm lượng hoạt chất Triflorine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflorine content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 370:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 532. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifloxystrobin Pesticide containing Trifloxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Trifloxystrobin content GC method - Detector FID 0.1% TC 02/CL:2008 533. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifloxysulfuron Pesticide containing Trifloxysulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxysulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trifloxysulfuron content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 348:2023/BVTV 534. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumezopyrim Pesticide containing Triflumezopyrim Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumezopyrim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumezopyrim content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 734: 2018/BVTV 535. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumizole Pesticide containing Triflumizole Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumizole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumizole content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 532:2016/BVTV 536. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumuron Pesticide containing Triflumuron Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumuron content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 817: 2022/BVTV 537. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifluralin Pesticide containing Trifluralin Xác định hàm lượng hoạt chất Trifluralin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Trifluralin content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 216:2014/BVTV 538. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trinexapac ethyl Pesticide containing Trinexapac ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Trinexapac ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trinexapac ethyl content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 540:2016/BVTV 539. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triptolide Pesticide containing Triptolide Xác định hàm lượng hoạt chất Triptolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triptolide content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 787: 2022/BVTV 540. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trisiloxane Ethoxylate Pesticide containing Trisiloxane Ethoxylate Xác định hàm lượng hoạt chất Trisiloxane Ethoxylate Phương pháp sức căng bề mặt Determination of Trisiloxane Ethoxylate content Surface Tension method 0.1% TCCS 826:2022/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 541. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Uniconazole Pesticide containing Uniconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Uniconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Uniconazole content GC method - Detector FID 0.1% TCCS 533:2016/BVTV 542. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Validamycin A Pesticide containing Validamycin A Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin A Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Validamycin A content HPLC method - Detector UV 0.01% TCCS 217:2023/BVTV 543. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Warfarin Pesticide containing Warfarin Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Warfarin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 433:2016/BVTV 544. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Z-9-Tricosene Pesticide containing Z-9-Tricosene Xác định hàm lượng hoạt chất Z-9-Tricosene Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Z-9-Tricosene content GC method - Detector FID 0,1% TCNB 26:2018/BVTV 545. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zhongshenmycin Pesticide containing Zhongshenmycin Xác định hàm lượng hoạt chất Zhongshenmycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Zhongshenmycin content HPLC method - Detector UV 0.1% TCCS 735: 2018/BVTV 546. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zinc phosphide Pesticide containing Zinc phosphide Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc phosphide content Titration method 1% TCCS 371:2015/BVTV 547. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zinc sulfate Pesticide containing Zinc sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc sulfate content Titration method 1% TCCS 372:2015/BVTV 548. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zineb Pesticide containing Zineb Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Zineb content Titration method 1% TCVN 9478:2012 549. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ziram Pesticide containing Ziram Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram Phương pháp chuẩn độ Determination of Ziram content Titration method 1% TCCS 373:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 550. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nhóm Auxins Pesticide containing Auxins Xác định hàm lượng hoạt chất Nhóm Auxins Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Auxins content HPLC method - Detector UV 0.1% TCVN 13262-3:2020 551. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-acetic acid (IAA) Pesticide containing Indole-3-acetic acid (IAA) Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-acetic acid (IAA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-acetic acid (IAA) content HPLC method - Detector UV 20 mg/kg 552. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-butyric acid (IBA) Pesticide containing Indole-3-butyric acid (IBA) Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-butyric acid (IBA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-butyric acid (IBA) content HPLC method - Detector UV 50 mg/kg 553. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) Pesticide containing Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) content HPLC method - Detector UV 50 mg/kg 554. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-propionic acid (IPA) Pesticide containing Indole-3-propionic acid (IPA) Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-propionic acid (IPA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-propionic acid (IPA) content HPLC method - Detector UV 50 mg/kg 555. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nhóm Cytokinin Pesticide containing Cytokinin Xác định hàm lượng hoạt chất Nhóm Cytokinin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cytokinin content HPLC method - Detector UV TCVN 13262-4:2020 556. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trans Zeatin (Zeatin) Pesticide containing Trans Zeatin (Zeatin) Xác định hàm lượng hoạt chất Trans Zeatin (Zeatin) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trans Zeatin (Zeatin) content HPLC method - Detector UV 2 mg/kg 557. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) Pesticide containing Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) Xác định hàm lượng hoạt chất Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) content HPLC method - Detector UV 4 mg/kg 558. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 6 BA (benzylaminopurine) Pesticide containing 6 BA (benzylaminopurine) Xác định hàm lượng hoạt chất 6 BA (benzylaminopurine) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 6 BA (benzylaminopurine) content HPLC method - Detector UV 2,5 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 559. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kinetin Pesticide containing Kinetin Xác định hàm lượng hoạt chất Kinetin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kinetin content HPLC method - Detector UV 2,5 mg/kg TCVN 13262-4:2020 560. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nhóm Gibberellins Pesticide containing Gibberellins Xác định hàm lượng hoạt chất Nhóm Gibberellins Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellins content HPLC method - Detector UV TCCS 828:2022/BVTV 561. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gibberellin A4 Pesticide containing Gibberellin A4 Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellin A4 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellin A4 content HPLC method - Detector UV 0,01% 562. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gibberellin A7 Pesticide containing Gibberellin A7 Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellin A7 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellin A7 content HPLC method - Detector UV 0,01% 563. Thuốc bảo vệ thực vật chứa broflanilide Pesticide containing broflanilide Xác định hàm lượng hoạt chất broflanilide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of broflanilide content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 851:2023/BVTV 564. Thuốc bảo vệ thực vật chứa chlorobromo isocyanuric acid Pesticide containing chlorobromo isocyanuric acid Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of chlorobromo isocyanuric acid content HPLC method - Detector UV 0,01% TCVN 13262-8:2022 565. Thuốc bảo vệ thực vật chứa florylpicoxamid Pesticide containing florylpicoxamid Xác định hàm lượng hoạt chất florylpicoxamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of florylpicoxamid content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 861:2023/BVTV 566. Thuốc bảo vệ thực vật chứa fluazaindolizine Pesticide containing fluazaindolizine Xác định hàm lượng hoạt chất fluazaindolizine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of fluazaindolizine content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 862:2023/BVTV 567. Thuốc bảo vệ thực vật chứa fluxametamide Pesticide containing fluxametamide Xác định hàm lượng hoạt chất fluxametamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of fluxametamide content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 862:2023/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 568. Thuốc bảo vệ thực vật chứa methylamine avermectin Pesticide containing Methylamine avermectin Xác định hàm lượng hoạt chất Methylamine avermectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methylamine avermectin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 338:2015/BVTV 569. Thuốc bảo vệ thực vật chứa prothiofos Pesticide containing prothiofos Xác định hàm lượng hoạt chất prothiofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of prothiofos content GC method - Detector FID 0,01% TCCS 763:2019/BVTV 570. Thuốc bảo vệ thực vật chứa veratramine Pesticide containing veratramine Xác định hàm lượng hoạt chất veratramine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of veratramine content GC method - Detector FID 0,01% TCCS 850:2023/BVTV 571. Thuốc bảo vệ thực vật chứa benzpyrimoxan Pesticide containing benzpyrimoxan Xác định hàm lượng hoạt chất benzpyrimoxan Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of benzpyrimoxan content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 865:2024/BVTV 572. Thuốc bảo vệ thực vật chứa pyraziflumid Pesticide containing pyraziflumid Xác định hàm lượng hoạt chất pyraziflumid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of pyraziflumid content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 866:2024/BVTV 573. Thuốc bảo vệ thực vật chứa pyrifluquinazon Pesticide containing pyrifluquinazon Xác định hàm lượng hoạt chất pyrifluquinazon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of pyrifluquinazon content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 867:2024/BVTV 574. 3 Rau, quả Vegetables, fruits Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dithiocarbamate Phương pháp GC - Đầu dò ECD Determination of dithiocarbamate pesticide residues GC method – Detector ECD 0,05 mg/kg TCCS 230:2014/BVTV 575. 3 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin Phương pháp LC-MS/MS Determination of abamectin pesticide residues LC-MS/MS method 0,01 mg/kg TCVN 9018:2011 576. 3 Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định dư lượng phosphorous acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of phosphorous acid residue LC-MS/MS method 0,01 mg/kg TCCS 258:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 577. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Cyclaniliprole Phương pháp 01 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues Cyclaniliprole Method 01 LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance PPTNB 01:2019-DL Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 578. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Azylphos-Methyl, Benfuracarb, Carbosulfan, Diafenthiuron, Ditalimfos Phương pháp 06 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues Benfuracarb, Carbosulfan, Diafenthiuron, Ditalimfos Method 06 LC-MS/MS method Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample 15 % 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCCS 431:2016/BVTV Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample < 15 % 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 579. Xác định lượng thuốc bảo vệ thực vật Metsulfuron methyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residue: Metsulfuron methyl LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance PPTNB 02:2018-DL Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 580. 3 Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phụ lục 1 Phương pháp LC-MS/MS , GC-MS/MS sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS Determination of pesticide residues: Appendix 1 Preparation sample by QuEChERS method and LC-MS/MS, GC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCVN 12848:2020 Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 581. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định nhanh đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có độ phân cực cao : Axit phosphonic, Diquat, Glufosinate ammonium, Glyphosate, Kasugamycin, Paraquat, Streptomycin Phương pháp LC-MS/MS Quick method for determination of highly polar pesticides : Phosphonic acid, Diquat, Glufosinate ammonium, Glyphosate, Kasugamycin, Paraquat, Streptomycin LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample - glyphosate, kasugamycin, axit phosphonic, diquat, paraquat: 0,05 mg/kg - glufosinate, streptomycin: 0,10 mg/kg Mỗi chất/each substance TCVN 13270:2021 Mẫu quả khô, ngũ cốc, hạt / Dried fruits, cereals, seeds sample - glyphosate, kasugamycin, axit phosphonic, diquat, paraquat: 0,10 mg/kg - glufosinate, streptomycin: 0,20 mg/kg Mỗi chất/each substance 582. 3 Xác định dư lượng Sulfur Phương pháp HPLC- Đầu dò UV Determination of sulfur HPLC method - Detector UV 0,05 mg/kg TCCS 252:2015/BVTV 583. Xác định dư lượng fenbutatin oxide Phương pháp LC-MS/MS Determination of fenbutatin oxide LC-MS/MS method 0,02 mg/kg TCCS 266:2015/BVTV 584. Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật flubendiamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residue flubendiamide LC-MS/MS method 0,002 mg/kg TCCS 150:2014/BVTV 585. Phương pháp xác định đa dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật - Phụ lục 2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues - Appendix 2 LC-MS/MS method Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample 40 % 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCCS 773:2020/BVTV Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample < 40 % 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 586. 3 Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp 05 (2,4,5-T, Alanycarb, Fosetyl-aluminium, Metominostrobin, Oxathiapiprolin, Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues - Method 05 (2,4,5-T, Alanycarb, Fosetyl-aluminium, Metominostrobin, Oxathiapiprolin, Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine) LC-MS/MS method 0,01 mg/kg TCCS 246:2015/BVTV 587. Xác định dư lượng hoạt chất: Emamectin benzoate, aldicarb,fluazifop-butyl, penconazole, fenoxanil, cyromazine (fluazifop-butyl, cyromazine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues Emamectin benzoate, aldicarb,fluazifop-butyl, penconazole, fenoxanil, cyromazine (fluazifop-butyl, cyromazine) LC-MS/MS method Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample 15 % 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCCS 427:2015/BVTV Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample < 15 % 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 588. . Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, ochratoxin A – phụ lục 3 Phương pháp LC-MS/MS, GC-MS/MS Determination of pesticide residue, ochratoxin A - Appendix 3 GC-MS/MS, LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance PPTNB 02:2020-DL Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 589. 3 Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm Cereals, nuts and derived products Xác định hàm lượng aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC-MS/MS method 0,001 mg/kg/ Mỗi chất/ each substance TCCS 752:2019/BVTV 590. 3 Gạo, hạt hồ tiêu Rice, pepper Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nereistoxin (Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam, Thiosultap) Phương pháp LC-MS/MS Determination nereistoxin residue (Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam, Thiosultap) LC-MS/MS method 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCVN 13269:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 591. Phân DAP Diammonium phosphate fertilizer (DAP) Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 8856:2018 592. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK - Methods of test Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 5815:2018 593. Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 9297:2012 594. Xác định nitơ tổng số Determination of total nitrogen (0,2 ~ 47) % TCVN 8557:2010 595. Xác định phốt pho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus UV-Vis method (0,05 ~ 59) % TCVN 8559:2010 596. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of acid - soluble boron content UV-Vis method 0,05 % TCVN 13263-8:2020 597. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of water - soluble boron content UV-Vis method 0,05 % TCVN 13263-7:2020 598. Xác định axit humic và axit fulvic Determination of humic acid and fulvic acid TCVN 8561:2010 599. Xác định kali hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaliable potassium Flame photometric method (0,05 ~ 63) % TCVN 8560:2018 600. Xác định hàm lượng magie tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of total magnesium content Flame atomic absorption spectrometry (F-AAS) method 4 mg/kg TCVN 9285:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 601. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content F-AAS method 2 mg/kg TCVN 9286:2018 602. Xác định hàm lượng kẽm tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content F-AAS method 2 mg/kg TCVN 9289:2012 603. Xác định hàm lượng mangan tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content F-AAS method 2 mg/kg TCVN 9288:2012 604. Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total iron content F-AAS method 5 mg/kg TCVN 9283:2018 605. Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện Determination of total lead content Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method 1 mg/kg TCVN 9290:2018 606. Xác định hàm lượng cadimi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,2 mg/kg TCVN 9291:2018 607. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kĩ thuật hoá hơi lạnh Determination of total mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometry 0,2 mg/kg TCVN 10676:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/70 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 608. 4 Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng asen tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện, kĩ thuật hoá hơi lạnh Determination of total arsenic content Electrothermal, Cold vapour atomic absorption spectrometry method 0,5 mg/kg TCVN 11403:2016 609. Xác định pH Determination of pH value TCVN 13263-9:2020 610. Xác định tỉ trọng Determination of density TCVN 13263-10:2020 611. Xác định hàm lượng natri tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total sodium content Flame photometric method 0,1 % TCVN 13263-15:2021 Ghi chú / Notes: - CIPAC Handbook: Collaborrative International Pesticides Analytical Council Limited – Analysis of Technical and Formulated Pesticides - TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục BVTV ban hành / method issued by Plant Protection Department - TCNB, PPTNB: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Ref: phương pháp tham khảo/ Reference method Trường hợp Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam)) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Pesticide Quality and Residue Control Laboratory (Southern Pesticide Control and testing Center) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/70 Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1: Pesticide list (TCVN 12848:2020) GC-MS/MS: Alachlor, Aldrin, Bifenthrin, Biphenyl, Captan, Carvarol, Chlorfenapyr, Chlorpyrifos, Cyfluthrin, Cyhalothrin Lambda, Cypermethrin, DDT, Deltamethrin, Diphenylamine, Endosulfan α, Endosulfan β, Endrin, Etridiazole, Fenitrothion, Fenpropathrin, Fenvalerate, HCH α, HCH β, HCH γ, Hexaconazole, Metalaxyl –M, Parathion, Parathion methyl, Permethrin, Propiconazole. LC-MS/MS: 2,4 – D, Acephate, Acetamiprid, Acetochlor, Aldicarb, Ametoctradin, Ametryl, Amisulbrom, Amitraz, Anilofos, Atrazine, Azadirachtin, Azoxystrobin, Benalaxyl, Bensulfuron methyl, Bitertanol, Boscalid, Bromuconazole, Bupirimate, Buprofezin, Butachlor, Carbaryl, Carbendazim, Carbofuran, Chlorantraniliprole, Chlorfluazuron, Chlorpropham, Chlorpyrifos methyl, Chromafenozide, Clofentezine, Clothianidin, Cyantraniliprole, Cyazofamid, Cyflufenamid, Cymoxanil, Cyproconazole, Cyprodinil, Diazinon, Difenoconazole, Diflubenzuron, Dimethoate, Dimethomorph, Diniconazole, Dinotefuran, Diuron, Edifenphos, Emamectin benzoate, Endosulfan sulphate, Epoxiconazole, Ethaboxam, Ethiprole, Ethoprophos, Etofenprox, Etoxazole, Famoxadone, Fenamiphos, Fenamiphos sulfone, Fenbuconazole, Fenobucarb, Fenoxanil, Fenpyproximate, Fenthion, Fipronil, Flonicamid, Fluazifop, Fluazinam, Fludioxonil, Fluopicolide, Fluopyram, Fluoxastrobin, Flusilazole, Flutriafol, Formetanate, Fosthiazate, Hexythiazox, Imazalil, Imidacloprid, Indaziflam, Indoxacarb, Iprobenfos, Iprodione, Iprovalicarb, Isoprocarb, Isoprothiolane, Kresoxim Methyl, Linuron, Lufenuron, Malathion, Mandipropamid, Metaflumizone, Metalaxyl, Metconazole, Methamidophos, Methidathion, Methiocarb, Methomyl, Methoxyfenozide, Metolcarb, Metribuzin, Monocrotophos, Myclobutanil, Nitenpyram, Novaluron, Omethoate, Oxadiazon, Oxamyl, Oxyfluorfen, Paclobutrazol, Penconazole, Pencycuron, Pendimethanil, Penoxsulam, Phenthoate, Phosalone, Phoxim, Picoxystrobin, Pirimicarb, Pirimiphos Methyl, Prochloraz, Procymidone, Profenofos, Propamocarb, Propargite, Propoxur, Prothiofos, Pymetrozine, Pyraclostrobin, Pyridaben, Pyridalyl, Pyridaphenthion, Pyrimethanil, Pyriproxyfen, Quinalphos, S-Metolachlor, Spinosad, Spinosyn A, Spinosyn D, Spirodiclofen, Spiromesifen, Spirotetramat, Sulfoxaflor, Tebuconazole, Tebufenozide, Tebufenpyrad, Terbuthylazine, Tetraconazole, Tetramethrin, Thiabendazole, Thiacloprid, Thiamethoxam, Triadimefon, Triadimenol, Triazophos, Trichlorfon, Tricyclazole, Trifloxystrobin, Trifluralin Phụ lục 2: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 2: Pesticide list (TCCS 773:2020/BVTV) Afidopyropen, Anthraquinone, Bemystrobin, Bentazole, Benthiavalicarb-isopropyl, Bromacil, Bromadiolone, Cyanamide, Cyhalodiamide, Flumorph, Hexaflumuron, Hymexazole, Methoxychlor, Naled, Nicosulfuron, Penthiopyrad, Picabutrazox, Polyoxin B, Prothioconazole, Pydiflumetofen, Terbufos, Tetraniliprole, Thidiazuron, Tolfenpyrad. Phụ lục 3: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 3: Pesticide list (PPTNB 02:2020-DL) Benzobicyclon Berberine, Chlorobenzuron, Cyetpyrafen, Dicamba, Flumetralin, Imazapic, Ivermectin, Mefentrifluconazole, Mesotrione, Ochratoxin A, Phorate, Physcion, Tridemorph, Zinc Thiazole (Thiodiazole zinc)
Ngày hiệu lực: 
01/01/2030
Địa điểm công nhận: 
28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
244
© 2016 by BoA. All right reserved