Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y - Công ty TNHH CPV Food.

Đơn vị chủ quản: 
CÔNG TY TNHH CPV FOOD
Số VILAS: 
1434
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y - Công ty TNHH CPV Food. Laboratory: Food Laboratory - Veterinary Technical Service - CPV Food Co., Ltd Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: CÔNG TY TNHH CPV FOOD Organization: CPV FOOD CO., LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa Field of testing: Biological, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phùng Thị Kim Liên Số hiệu/ Code: VILAS 1434 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày 01/03/2030 Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước Becamex Binh Phuoc Industrial Park, Minh Thanh Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước Becamex Binh Phuoc Industrial Park, Minh Thanh Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel: 0342 152 939 E-mail: anhtuyetccf@cpvfood.com.vn Website: www.cp.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo) Thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 oC TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique ISO 15213-2:2023 3. - Định lượng Escherichia coli - Phương pháp đĩa đếm petrifilm - Enumeration of Escherichia coli Petrifilm count plate method TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) 4. - Định lượng Coliforms 1. Phương pháp đĩa đếm petrifilm Enumeration of Coliforms Petrifilm count plate method TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) 5. - Định lượng Staphylococcus aureus - Phương pháp đĩa đếm petrifilm a. Enumeration of Staphylococcus aureus Petrifilm count plate method AOAC 2003.11 AOAC 2003.07 6. b. Định lượng Enterobacteriaceae - Phương pháp đĩa đếm petrifilm - Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate method TCVN 9980:2013 (AOAC 2003.01) 7. c. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 1 CFU/25g ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 8. d. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus TCVN 8988:2012 9. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Vibrio parahaemolyticus Colony count technique NMKL No.156 (1997) 10. Phát hiện Salmonella spp. e. Detection of Samonella spp. eLOD50: 2.6 CFU/25g TCVN 10780-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo) Thực phẩm chế biến Raw meat (Chicken, pork) Food products Phát hiện Campylobacter spp. f. Detection of Campylobacter spp. eLOD50: 1 CFU/25g TCVN 7715-1:2007 12. g. Định lượng Bacillus cereus giả định h. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C TCVN 4992:2005 13. Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí Phương pháp đĩa đếm Compact Dry Enumeration of aerobic plate count Compact Dry count plate methos Compact dry TC AOAC - 010401 14. - Định lượng Escherichia coli - Phương pháp đĩa đếm Compact Dry. - Enumeration of Escherichia coli Compact Dry count plate method Compact dry EC AOAC - 110402 15. - Định lượng Coliforms 2. Phương pháp đĩa đếm Compact Dry. Enumeration of Coliforms Compact Dry count plate method Compact dry EC AOAC - 10402 16. - Định lượng Enterococcus spp. 3. Phương pháp đĩa đếm Compact Dry Enumeration of Enterococcus spp. Compact Dry count plate method Compact dry ETC AOAC - 11902 17. - Phát hiện Listeria spp. và Listeria monocytogenes Detection of Listeria spp. and Listeria monocytogenes eLOD50: 1 CFU/25g ISO 11290-1:2017 18. - Phát hiện Coliform - Detection of Coliform eLOD50: 1 CFU/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 19. - Định lượng Staphylococcus aureus - Enumeration of Staphylococcus aureus FDA BAM Chapter 12 (2016) 20. Nước sạch, Nước uống đóng chai Domestic water Bottled water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Nước sạch Nước uống đóng chai Domestic water Bottled water Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc - Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 22. Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc - Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO7899-2:2000) 23. Định lượng số bào tủ vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (clostridia). Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 24. Nước sạch Nước uống Domestic water Drinking water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 25. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) – Không bao gồm lấy mẫu. Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory) – Not including sampling Định lượng tổng số vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Total microorganisms Colony count technique TCVN 4884-1:2015 26. Định lượng Coliform tổng Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm. Enumeration of total Coliform 3M Petrifilm count plate method. AOAC 2018.13 27. - Định lượng Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm. Enumeration of Escherichia coli 3M Petrifilm count plate method. AOAC 2018.13 28. Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm. Enumeration of Enterobacteriaceae 3M Petrifilm count plate method. AOAC 2003.01 (AFNOR Certificate No. 3M 01/06-09/97) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 29. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) – Không bao gồm lấy mẫu. Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory) – Not including sampling Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique FDA BAM Chapter 12 (2016) 30. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1 CFU/mẫu/ sample TCVN 10780-1:2017 31. Phát hiện Listeria spp. Detection of Listeria spp. eLOD50: 1 CFU/mẫu/ sample ISO 11290-1:2017 32. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 1 CFU/mẫu/ sample ISO 11290-1:2017 Chú thích/ Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards  ISO: International Standards Organization  Compact dry: KIT sản xuất bởi công ty Nissui – Nhật Bản/ KIT produced by Nissui – Japan  AOAC: Association of Official Analytical Chemist  BAM: Food Department American Bacteriological Analytical Manual  NMKL: Nordic Committee on Food Analysis  AFNOR: Association Française de Trường hợp Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y - Công ty TNHH CPV Food cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y - Công ty TNHH CPV Food phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Food Laboratory - Veterinary Technical Service - CPV Food Co., Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo) Thực phẩm chế biến từ thịt Raw meat (Chicken, pork) Meat products Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content AOAC 920.153 2. Xác định độ ẩm Determination of moisture content AOAC 950.46 3. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0.2 g/100g CPVFL-HH04 (2020) (Ref. AOAC 971.27) 4. Xác định hàm lượng Nitrogen và Protein Determination of Nitrogen and Protein content Nitrogen: 0.15g/100g Protein: 0.9g/100g AOAC 992.15 5. Xác định độ ẩm Phương pháp sử dụng lò vi sóng Determination of moisture content. Microwave method AOAC 2008.06 6. Xác định hàm lượng Béo tổng Determination of total Fat content 0.22 g/100g AOAC 2008.06 7. Thịt tươi (thịt gà, thịt heo) Raw meat (Chicken, pork) Xác định hàm lượng Quinolone. Phương pháp ELISA Determination of quinolone content ELISA method 10 μg/kg R-Biopharm Art.No.3113 8. Xác định dư lượng Tetracycline. Phương pháp ELISA Determination of Tetracycline residue. ELISA method 2.5 μg/kg R-Biopharm Art.No.R3505 9. Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp ELISA Determination of Chloramphenicol residue. ELISA method 0.05 μg/kg R-Biopharm Art.No.R1511 10. Mỡ gà Chicken fat Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Organochlorine (Phụ lục 1) Phương pháp GC/MS/MS Determination of pesticide residue Organochlorine group (Appendix 1) GC/MS/MS method 0.01 mg/kg Từng chất/ Each compound CPVFL-HH01 (2020) (Ref. EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Mỡ gà Chicken fat Xác định dư lượng Permethrin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Permethrin residue. GC/MS/MS method 0.01 mg/kg CPVFL-HH45 (2022) (Ref. EN 15662:2018) 12. Thịt gà tươi Raw Chicken Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Organochlorine (Phụ lục 2) Phương pháp GC/MS/MS Determination of pesticide residue Organochlorine group (Appendix 2) GC/MS/MS method 0.01 mg/kg Từng chất/ Each compound CPVFL-HH39 (2022) (Ref. EN 15662:2018) 13. Xác định dư lượng Enro-Ciprofloxacin Phương pháp ELISA Determination of Enro-Ciprofloxacin residue. ELISA method 2 μg/kg ELISA Randox Kit EC3473 14. Xác định dư lượng Doxycyclin Phương pháp ELISA Determination of Doxycyclin residue. ELISA method 11.7 μg/kg ELISA Randox Kit DX10119 15. Xác định dư lượng Amoxicilline Phương pháp ELISA Determination of Amoxicilline residue. ELISA method 10. μg/kg ELISA Roc Biotech Kit ROC-10054 16. Xác định dư lượng Tilmicosin Phương pháp ELISA Determination of Tilmicosin residue. ELISA method 10 μg/kg ELISA Roc Biotech Kit ROC-10053 17. Xác định dư lượng Tylosin Phương pháp ELISA Determination of Tylosin residue ELISA method 5 μg/kg ELISA Roc Biotech Kit ROC-10020 Chú thích/Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards  ISO: International Standards Organization  CPVFL-HH…: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.  Ref: phương pháp tham khảo / Reference method  EN: European Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9  Elisa Randox Kit, ELISA Roc Biotech Kit: Kit của nhà sản xuất/ Manufacture’s developed test Trường hợp Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y - Công ty TNHH CPV Food cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm thực phẩm - Bộ phận dịch vụ kỹ thuật thú y - Công ty TNHH CPV Food phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Food Laboratory - Veterinary Technical Service - CPV Food Co., Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1434 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 Phụ lục 1. Danh mục các dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1. List of pesticides residues TT Tên hoạt chất Compound Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ (mg/kg) 1. Hexachlorobenzene (HCB) GC/MS/MS 0.01 2. -Hexachlorocyclohexane (-HCH) 3. -Hexachlorocyclohexane (-HCH /Lindane) 4. -Hexachlorocyclohexane (-HCH) 5. Heptachlor 6.- Aldrin 7. oxy-Chlordane 8. Heptachlor epoxide 9. trans-Chlordane 10. cis-Chlordane 11. p,p'-DDE 12. Dieldrin 13. Endrin 14. o,p'-DDT 15. p,p'-DDD 16. p,p'-DDT Phụ lục 2. Danh mục các dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 2. List of pesticides residues TT/ No. Tên hoạt chất/ Analytical name Kỹ thuật phân tích/ Analytical technique LOQ (mg/kg) 1. -Hexachlorocyclohexane (-HCH) GC/MS/MS 0.01 2. -Hexachlorocyclohexane (-HCH / Lindane) 3. -Hexachlorocyclohexane (-HCH) 4. Heptachlor 5. oxy-Chlordane 6. Heptachlor epoxide 7. trans-Chlordane 8. cis-Chlordane 9. p,p'-DDE 10. Dieldrin 11. Endrin 12. o,p'-DDT 13. p,p'-DDD 14. p,p'-DDT
Ngày hiệu lực: 
01/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Becamex Bình Phước, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
1434
© 2016 by BoA. All right reserved