Phòng Đo lường – hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ Labmaster
Số VILAS:
1531
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường – hiệu chuẩn
Laboratory: Measurement - Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ Labmaster
Organization:
Labmaster Service and Technology Company Limited
(Labmaster ST Co., Ltd)
Lĩnh vực hiệu chuẩn:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Cảnh Nhật Quang
Số hiệu/ Code: VILAS 1531
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2027.
Địa chỉ/ Address: 374A/40/2H Nguyễn Xí, phường 13, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
374A/40/2H Nguyen Xi, 13 Ward, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: 3/23 đường 297, phường Phước Long B, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
3/23 Street 297, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 0938 088 239
Fax:
Email: sale@labmaster.vn
Web: www.labmaster.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1531
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tủ sấy/ tủ ấm (x)
Temperature - Oven/ Incubator
(20 ~ 90) °C
LAB-T-01 (2023)
1,0 °C
2.
Tủ kiểm soát nhiệt độ - độ ẩm (x)
Humidity & Temperature Chamber
(20 ~ 60) °C
LAB-TH-01 (2023)
0,8 °C
(50 ~ 90) %RH
3,8 %RH
3.
Bộ chỉ thị nhiệt độ của máy giặt (x)
Temperature indicator of washing machine
Bền màu
Colour fastness
(30 ~ 90) °C
LAB-T-02 (2023)
0,8 °C
Cửa trước
Front Loading
(30 ~ 90) °C
1,0 °C
Cửa trên
Top Loading
(30 ~ 60) °C
1,5 °C
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Quả tải (có khối lượng định sẵn) (x)
Weights (with specified mass)
(100 ~ 1 000) g
LAB-M-01 (2023)
0,43 g
(1 000 ~ 5 000) g
1 g
2
Cân điện tử, cấp chính xác 2 (x)
Digibal Balance, Accuracy class 2
Đến/ to 300 g
LAB-M-02 (2023)
0,0053 g
(300 ~ 600) g
0,02 g
(600 ~ 2 000) g
0,03 g
3
Cân điện tử, cấp chính xác 3 (x)
Digibal Balance, Accuracy class 2
Đến/ to 2 000 g
0,18 g
(2 000 ~ 7 000) g
0,5 g
(7 000 ~ 10 000) g
0,65 g
(30 000 ~ 100 000) g
24 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1531
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiếết bịị thửử độộ bềền kééo (x)
Tensile strength machines
(300 ~ 2 500) N
LAB-FO-01 (2023)
0,4 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số
Field of calibration: Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Thiết bị thử độ mài mòn và xù lông của vải Martindale (x)
Abrasion & Pilling Tester of Martindale
44,5 rpm
47,5 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
0,6 rpm
2
Thiết bị thử độ xù lông và xước móc theo tiêu chuẩn ICI (x)
ICI Pilling & Snagging Tester
30 rpm
60 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
0,6 rpm
3
Thiết bị thử độ xù lông theo ASTM (x)
ASTM Random tumble pilling
1 200 rpm
LAB-F01 (2023)
1,5 rpm
4
Thiết bị thử độ xước móc dạng cái chùy (x)
Mace Snagging Tester
60 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
5
Máy giặt lồng đứng theo tiêu chuẩn AATCC (x)
AATCC Top load washing machine
(500 ~ 700) rpm
LAB-F01 (2023)
0,7 rpm
6
Máy giặt lồng ngang (x)
Front-loading washing machine
(500 ~ 1 400) rpm
LAB-F01 (2023)
1,4 rpm
7
Máy giặt bền màu (x)
Colour fastness washing machine
40 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1531
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
8
Máy lắc (x)
Shaking machine
(30 ~ 200) rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
9
Máy khuấy từ (x)
Stirrer
(10 ~ 1 000) rpm
LAB-F01 (2023)
1,4 rpm
10
Máy thử nghiệm bền màu ma sát, veslic (x)
Motorized Crocking, Veslic Meter
60 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
11
Máy thử uốn gấp da (x)
Flexing Tester
100 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
12
Máy thử mài mòn da theo tiêu chuẩn DIN (x)
DIN Abrasion Tester
40 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
13
Máy thử mài mòn TABER (x)
TABER Abrasion Tester
100 rpm
LAB-F01 (2023)
0,6 rpm
Ghi chú/ Notes:
- LAB-xxx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed procedures;
- (x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường – hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường – hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Measurement - Calibration Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực:
02/04/2027
Địa điểm công nhận:
3/23 đường 297, phường Phước Long B, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1531