Phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm Vinacalib
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib
Số VILAS:
1125
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision:
699
/QĐ - VPCNCL
ngày 20 tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/
of BoA Director)
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm Vinacalib
Laboratory:
VinaCalib Calibration and Testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib
Organization:
VinaCalib Calibration and Testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Minh Triết
Số hiệu/ Code: VILAS 1125
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 20 /03/2025 đến ngày 20/03/2030
Địa chỉ/ Address:
23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 22533692
Fax: 028 22533693
E-mail: info@vinacalib.vn
Website: www.vinacalib.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Đến/to 0,1g
0,01 mg
1.
Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic
weighing instruments
(Class I)
(0,1 ~10) g
VNC/QTHC/01:2019 (2025)
0,02 mg
(10 ~ 50) g
0,07 mg
(50 ~ 100) g
0,08 mg
(100 ~220) g
0,20 mg
(220 ~ 320) g
0,30 mg
2.
Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic
weighing instruments
(Class II)
Đến/to 1000 g
VNC/QTHC/01:2019 (2025)
13 mg
(1000 ~ 2000) g
20 mg
(2000 ~ 6100) g
200 mg
3.
Cân không tự động cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instruments (Class III)
Đến/to 10 kg
VNC/QTHC/02:2019 (2025)
4,0 g
(10 ~ 15) kg
5,0 g
(15 ~ 35) kg
20 g
(35 ~ 100) kg
50 g
(100 ~ 300) kg
100 g
4.
Cân không tự động cấp chính xác IIII – Cân đồng hồ lò xo (x)
Non-automatic weighing instruments (Class IIII)
Đến/to 0,2 kg
VNC/QTHC/08:2019 (2025)
10 g
(0,2 ~ 1) kg
20 g
(1 ~ 2) kg
30 g
(2 ~ 10) kg
50 g
(10 ~ 30) kg
100 g
(30 ~ 100) kg
200 g
Spring dial scales
(100 ~ 150) kg
500 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
(1 ~ 10) mL
0,01 mL
(20 ~ 25) mL
0,02 mL
1.
Bình định mức thủy tinh
Glass volumetric
50 mL
VNC/QTHC/03:2019 (2025)
0,03 mL
100 mL
0,04 mL
(200 ~ 250) mL
0,06 mL
500 mL
0,09 mL
1000 mL
0,14 mL
1 L
2,5%
2 L
2,0%
2.
Pipet piston
Piston pipette
5 L
VNC/QTHC/04:2019 (2020)
1,3%
10 L
0,6%
(20 ~ 50) L
0,5%
(100 ~ 5000) L
0,4%
10000 L
0,3%
0,5 mL
0,003 mL
1 mL
0,004 mL
2 mL
0,005 mL
3.
Pipet một mức bằng thủy tinh
One-mark pipette
5 mL
VNC/QTHC/05:2019 (2020)
0,008 mL
10 mL
0,01 mL
(20 ~ 25) mL
0,015 mL
50 mL
0,025 mL
100 mL
0,04 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1 mL
0,005 mL
2 mL
0,009 mL
4.
Pipet chia độ bằng thủy tinh
Graduated pipette
5 mL
VNC/QTHC/06:2019 (2020)
0,02 mL
10 mL
0,04 mL
20 mL
0,04 mL
25 mL
0,04 mL
50 mL
0,08 mL
5.
Dispenser
Dispenser
0,5 mL
VNC/QTHC/07:2019 (2020)
0,5 %
(1 ~ 200) mL
0,3 %
6.
Thiết bị đo tốc độ gió
Wind speed meter
(0,5 ~ 5) m/s
VNC/QTHC/18:2019 (2025)
0,14 m/s
(5 ~ 10) m/s
0,31 m/s
(10 ~ 30) m/s
1 m/s
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Áp kế đo áp suất
(-1 ~ 0) bar
0,0017 bar
1.
tương đối kiểu chỉ thị số và tương tự (x)
Relative pressure
VNC/QTHC/17:2019 (2020)
(0 ~ 20) bar
0,013 bar
gauge with digital or analog indication
ĐLVN 76:2001
(20 ~ 700) bar
0,2 bar
2.
Bộ chuyển đổi áp suất tương đối (x)
Relative pressure transmitter
(0 ~ 20) bar
VNC/QTHC/64.2020 (2020)
0,04 %
(20 ~ 700) bar
0,04 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số
Field of calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy ly tâm (máy ly tâm có khả năng quan sát được từ phía ngoài) (x)
Centrifuge
(100 ~ 10 000) rpm
VNC/QTHC/21:2019 (2021)
6 rpm
(Centrifuge can be observed from outside)
(10 000 ~ 20 000) rpm
29 rpm
2.
Máy lắc (x)
Shaker
(1 ~ 500) rpm
VNC/QTHC/59:2020 (2021)
0,6 rpm
(500 ~ 3 000) rpm
5,8 rpm
30 r/min
0,03 r/min
3.
Máy đo độ tan rã (x)
Disintegration
(25 ~ 50) °C
VNC/QTHC/35:2020 (2022)
0,2 °C
(1~60) min
0,75 s
4.
Máy đo độ hòa tan (x)
Solubility meter
(50 ~ 200) r/min
VNC/QTHC/36:2020 (2022)
0,35 r/min
(25 ~ 50) °C
0,2 °C
(1~60) min
0,75 s
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Radiometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
(250 ~ 900) nm
0,3 nm
1.
Máy UV-VIS (x)
Spectrophotometer
Đến/to 0,25 Abs
VNC/QTHC/21:2020 (2025)
0,002 Abs
(0,25 ~ 0,5) Abs
0,003 Abs
(0,5 ~ 1,0) Abs
0,006 Abs
(1 ~ 1,3) Abs
0,008 Abs
Đến/to 0,5 Abs
0,003 Abs
2.
Máy Elisa (x)
Elisa reader
(0,5 ~ 1,0) Abs
VNC/QTHC/22:2020 (2025)
0,007 Abs
(1 ~ 1,5) Abs
0,008 Abs
(1,5 ~ 2,5) Abs
0,013 Abs
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Nhiệt kế thủy tinh
1.
chất lỏng
Liquid in glass
(-35 ~ 200) °C
VNC/QTHC/09:2019 (2019)
0,1 °C
thermometer
Nhiệt kế chỉ thị
(-40 ~ 100) °C
0,05 °C
2.
hiện số và tương tự
Digital and analog
VNC/QTHC/10:2019 (2020)
(100 ~ 300) °C
0,07 °C
(300 ~ 600) °C
0,25 °C
thermometer
Nhiệt kế bức xạ
(-30 ~ 100) °C
1,4 °C
công nghiệp (Hệ
3.
số bức xạ ɛ = 0,95)
Non-contact thermometer
VNC/QTHC/13:2019 (2025)
(100 ~ 300) °C
3,1 °C
(Emissivity
ɛ = 0,95)
(300 ~ 500) °C
4,9 °C
4.
Nhiệt ẩm kế Air thermo hydrometer
(10 ~ 60) °C
VNC/QTHC/14:2019 (2025)
0,31 °C
(20 ~ 80) %RH
2,2 %RH
Đầu dò nhiệt RTD
5.
Resistance Temperture
(0 ~ 250) °C
VNC/QTHC/15:2019
(2025)
0,38 °C
Detoctor
Cặp nhiệt điện
6.
công nghiệp (Đầu dò nhiệt TC)
(0 ~ 250) °C
VNC/QTHC/16:2019
(2025)
3,4 °C
Thermocouples
7.
Tủ vi khí hậu (x) Constant climate chamber
(10 ~ 60) °C
VNC/QTHC/22:2019 (2025)
0,35 °C
(10 ~ 80) %RH
2,3 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
(-80 ~ -40) °C
2,2 ºC
8.
Tủ nhiệt (x)
Thermal Chamber
(-40 ~ 0) °C
VNC/QTHC/11:2019 (2020)
1,4 ºC
(0 ~ 50) °C
0,25 ºC
(50 ~ 150) °C
0,26 ºC
(150 ~ 200) °C
0,84 ºC
(200 ~ 300) °C
1,8 ºC
9.
Bể ổn nhiệt (x)
Thermostatic bath
(-30 ~ 100) °C
VNC/QTHC/20:2019 (2019)
0,15 °C
(100 ~ 200) °C
0,20 °C
Bộ chuyển đổi đo
10.
nhiệt độ (x)
Temperature
(0 ~ 100) °C
VNC/QTHC/63.2020
(2021)
0,08 ºC
transmitter
11.
Lò nung (x)
Furnaces
(300 ~ 500) °C
VNC/QTHC/12:2019 (2021)
2,2 ºC
(500 ~ 1000) °C
2,7 ºC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1125
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa - lý
Field of calibration: Physics - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo pH
pH meters
(0 ~ 14) pH
VNC/QTHC/01:2020 (2024)
0,02 pH
2.
Phương tiện đo độ dẫn điện Electrolytic
conductivity meters
Đến/Up to 500 mS/cm
VNC/QTHC/02:2020 (2024)
1,6 %
3.
Phương tiện đo độ đục
Turbidity meters
Đến/Up to 1 000 NTU
VNC/QTHC/03:2020 (2024)
1,6 %
4.
Phương tiện đo Nhu cầu oxy hóa học
Chemical Oxygen Demand Meters
Đến/Up to 2 000 mg/L
VNC/QTHC/08:2020 (2024)
1,5 %
5.
Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường
Refractometers for
measurement of sugar content
Đến/Up to 55 %Brix
VNC/QTHC/23:2020 (2024)
0,16 %Brix
6.
Phương tiện đo độ ẩm hạt
Grain Moisture tester
Đến/Up to 40 %
VNC/QTHC/24:2020 (2024)
0,2 %
(Giá trị tuyệt đối/
Absolute value)
Chú thích/ Note:
-
(x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site calibrations;
-
VNC/QTHC/…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedure calibration;
-
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
-
Trường hợp Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the VinaCalib Calibration and Testing Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Chú thích/ Note:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm Vinacalib | ||
Laboratory: | VinaCalib Calibration and Testing Laboratory | ||
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib | ||
Organization: | VinaCalib Calibration and Testing Laboratory | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||
Field of testing: | Mechanical | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trần Minh Triết | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 1125 | |||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày 20/03/2030 | |||
Địa chỉ/ Address: 23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city | |||
Địa điểm/Location: 23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city | |||
Điện thoại/ Tel: 028 22533692 | Fax: 028 22533693 | ||
E-mail: info@vinacalib.vn | Website: www.vinacalib.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2 (x) Biological safety cabinet class 2 | Đo vận tốc dòng khí vào/xuống Measurement of in/down air flow velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1 | NSF ANSI 49-2022 EN 12469:2000 |
|
Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check | 0,0001 % / (0 ~ 100)% Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) | ||
|
Kiểm tra hướng dòng khí Airflow smoke pattern check | - | ||
|
Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level | 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux | ||
|
Đo độ rung Measurement of vibration | 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz | ||
|
Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm) Measurement of UVC lighting intensity (254 nm) | 0,1 µW.cm-2/ (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm | VNC/QTTN/01: 2019 (2025) | |
|
Tủ hút (x) Fume hoods | Kiểm tra hình dạng dòng khí Flow visualization check | - | ASHARE 110-2016 |
|
Đo vận tốc dòng khí hút Measurement of face velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1 | ||
|
Phòng sạch (x) Clean room | Đếm hạt phân loại cấp độ sạch Airbone particle cleanliness classification | 1 p.m-3 /(10~20.106)p.m-3 Kích thước hạt/ particle size: 0,3mm; 0,5mm; 1,0mm; 5mm | ISO14644-3:2019 |
|
Xác định độ rò rỉ màng lọc HEPA Determination of HEPA filter leak | 0,0001 % / (0 ~ 100)% Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) | ||
|
Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow direction check and visualization | - | ||
|
Đo vận tốc dòng khí Measurement of air flow velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1 | ||
|
Đo lưu lượng dòng khí Measurement of air flow volume | 1 m3.h-1/ (40 ~ 3500) m3.h-1 | ||
|
Thử chênh áp Air pressure difference test | 0,1 Pa/ (-250 ~ 250) Pa | ||
|
Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level | 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux | ||
|
Đo độ ồn Measurement of sound level | 0,1 dB/ (50 ~ 100) dB | ||
|
Thử đồng đều nhiệt độ Temperature uniformity test | 0,1°C / (-20 ~ 50) °C | ||
|
Thử đồng đều độ ẩm Humidity uniformity test | 0,1%RH/ (10 ~ 95) %RH | ||
|
Tủ sạch (x) Laminar flow cabinet/ chamber | Đo vận tốc dòng khí Measurement of airflow velocity | 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1 | ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49-2022 |
|
Kiểm tra rò rỉ bộ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check | 0,0001 % / (0 ~ 100)% Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) | ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49-2022 | |
|
Đếm hạt Particle counter | 1 p.m-3/ (10~20.10-6) p.m-3 Kích thước hạt/ size particle: 0,3 µm; 0,5 µm; 1,0 µm; 5µm | ISO 14644-3:2019 | |
|
Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting intensity | 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux | NSF ANSI 49-2022 EN 12469:2000 | |
|
Đo độ ồn Measurement of sound level | 0,1 dB/ (35 ~ 130) dB | NSF ANSI 49-2022 | |
|
Đo độ rung Measurement of vibration | 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz | NSF ANSI 49-2022 | |
|
Đo cường độ ánh sáng tím Measurement of UV lighting intensity | 0,1 µW.cm-2/ (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm | VNC.QTTN.04. 2019 |
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization
- EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Standards
- NSF: Trung tâm hợp tác về An toàn Thực phẩm và Nước uống/ National Standards Institute
- ANSI: Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
- ASHARE: Hiệp hội kỹ sư máy sưởi, điện lạnh và điều hòa nhiệt độ Hoa Kỳ/ American Society of Heating Refrigeration and Airconditioning Engineers
- VNC/QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ Mark (x) for on-site tests
Ngày hiệu lực:
19/03/2030
Địa điểm công nhận:
23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1125