Phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm Vinacalib

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib
Số VILAS: 
1125
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: 699 /QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 03 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm Vinacalib Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib Organization: VinaCalib Calibration and Testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Triết Số hiệu/ Code: VILAS 1125 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày 20 /03/2025 đến ngày 20/03/2030 Địa chỉ/ Address: 23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 22533692 Fax: 028 22533693 E-mail: info@vinacalib.vn Website: www.vinacalib.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 Đến/to 0,1g 0,01 mg 1. Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments (Class I) (0,1 ~10) g VNC/QTHC/01:2019 (2025) 0,02 mg (10 ~ 50) g 0,07 mg (50 ~ 100) g 0,08 mg (100 ~220) g 0,20 mg (220 ~ 320) g 0,30 mg 2. Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments (Class II) Đến/to 1000 g VNC/QTHC/01:2019 (2025) 13 mg (1000 ~ 2000) g 20 mg (2000 ~ 6100) g 200 mg 3. Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments (Class III) Đến/to 10 kg VNC/QTHC/02:2019 (2025) 4,0 g (10 ~ 15) kg 5,0 g (15 ~ 35) kg 20 g (35 ~ 100) kg 50 g (100 ~ 300) kg 100 g 4. Cân không tự động cấp chính xác IIII – Cân đồng hồ lò xo (x) Non-automatic weighing instruments (Class IIII) Đến/to 0,2 kg VNC/QTHC/08:2019 (2025) 10 g (0,2 ~ 1) kg 20 g (1 ~ 2) kg 30 g (2 ~ 10) kg 50 g (10 ~ 30) kg 100 g (30 ~ 100) kg 200 g Spring dial scales (100 ~ 150) kg 500 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng Field of calibration: Volume - Flow TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 (1 ~ 10) mL 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,02 mL 1. Bình định mức thủy tinh Glass volumetric 50 mL VNC/QTHC/03:2019 (2025) 0,03 mL 100 mL 0,04 mL (200 ~ 250) mL 0,06 mL 500 mL 0,09 mL 1000 mL 0,14 mL 1 L 2,5% 2 L 2,0% 2. Pipet piston Piston pipette 5 L VNC/QTHC/04:2019 (2020) 1,3% 10 L 0,6% (20 ~ 50) L 0,5% (100 ~ 5000) L 0,4% 10000 L 0,3% 0,5 mL 0,003 mL 1 mL 0,004 mL 2 mL 0,005 mL 3. Pipet một mức bằng thủy tinh One-mark pipette 5 mL VNC/QTHC/05:2019 (2020) 0,008 mL 10 mL 0,01 mL (20 ~ 25) mL 0,015 mL 50 mL 0,025 mL 100 mL 0,04 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 mL 0,005 mL 2 mL 0,009 mL 4. Pipet chia độ bằng thủy tinh Graduated pipette 5 mL VNC/QTHC/06:2019 (2020) 0,02 mL 10 mL 0,04 mL 20 mL 0,04 mL 25 mL 0,04 mL 50 mL 0,08 mL 5. Dispenser Dispenser 0,5 mL VNC/QTHC/07:2019 (2020) 0,5 % (1 ~ 200) mL 0,3 % 6. Thiết bị đo tốc độ gió Wind speed meter (0,5 ~ 5) m/s VNC/QTHC/18:2019 (2025) 0,14 m/s (5 ~ 10) m/s 0,31 m/s (10 ~ 30) m/s 1 m/s DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 Áp kế đo áp suất (-1 ~ 0) bar 0,0017 bar 1. tương đối kiểu chỉ thị số và tương tự (x) Relative pressure VNC/QTHC/17:2019 (2020) (0 ~ 20) bar 0,013 bar gauge with digital or analog indication ĐLVN 76:2001 (20 ~ 700) bar 0,2 bar 2. Bộ chuyển đổi áp suất tương đối (x) Relative pressure transmitter (0 ~ 20) bar VNC/QTHC/64.2020 (2020) 0,04 % (20 ~ 700) bar 0,04 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số Field of calibration: Time - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy ly tâm (máy ly tâm có khả năng quan sát được từ phía ngoài) (x) Centrifuge (100 ~ 10 000) rpm VNC/QTHC/21:2019 (2021) 6 rpm (Centrifuge can be observed from outside) (10 000 ~ 20 000) rpm 29 rpm 2. Máy lắc (x) Shaker (1 ~ 500) rpm VNC/QTHC/59:2020 (2021) 0,6 rpm (500 ~ 3 000) rpm 5,8 rpm 30 r/min 0,03 r/min 3. Máy đo độ tan rã (x) Disintegration (25 ~ 50) °C VNC/QTHC/35:2020 (2022) 0,2 °C (1~60) min 0,75 s 4. Máy đo độ hòa tan (x) Solubility meter (50 ~ 200) r/min VNC/QTHC/36:2020 (2022) 0,35 r/min (25 ~ 50) °C 0,2 °C (1~60) min 0,75 s DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 (250 ~ 900) nm 0,3 nm 1. Máy UV-VIS (x) Spectrophotometer Đến/to 0,25 Abs VNC/QTHC/21:2020 (2025) 0,002 Abs (0,25 ~ 0,5) Abs 0,003 Abs (0,5 ~ 1,0) Abs 0,006 Abs (1 ~ 1,3) Abs 0,008 Abs Đến/to 0,5 Abs 0,003 Abs 2. Máy Elisa (x) Elisa reader (0,5 ~ 1,0) Abs VNC/QTHC/22:2020 (2025) 0,007 Abs (1 ~ 1,5) Abs 0,008 Abs (1,5 ~ 2,5) Abs 0,013 Abs DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 Nhiệt kế thủy tinh 1. chất lỏng Liquid in glass (-35 ~ 200) °C VNC/QTHC/09:2019 (2019) 0,1 °C thermometer Nhiệt kế chỉ thị (-40 ~ 100) °C 0,05 °C 2. hiện số và tương tự Digital and analog VNC/QTHC/10:2019 (2020) (100 ~ 300) °C 0,07 °C (300 ~ 600) °C 0,25 °C thermometer Nhiệt kế bức xạ (-30 ~ 100) °C 1,4 °C công nghiệp (Hệ 3. số bức xạ ɛ = 0,95) Non-contact thermometer VNC/QTHC/13:2019 (2025) (100 ~ 300) °C 3,1 °C (Emissivity ɛ = 0,95) (300 ~ 500) °C 4,9 °C 4. Nhiệt ẩm kế Air thermo hydrometer (10 ~ 60) °C VNC/QTHC/14:2019 (2025) 0,31 °C (20 ~ 80) %RH 2,2 %RH Đầu dò nhiệt RTD 5. Resistance Temperture (0 ~ 250) °C VNC/QTHC/15:2019 (2025) 0,38 °C Detoctor Cặp nhiệt điện 6. công nghiệp (Đầu dò nhiệt TC) (0 ~ 250) °C VNC/QTHC/16:2019 (2025) 3,4 °C Thermocouples 7. Tủ vi khí hậu (x) Constant climate chamber (10 ~ 60) °C VNC/QTHC/22:2019 (2025) 0,35 °C (10 ~ 80) %RH 2,3 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 (-80 ~ -40) °C 2,2 ºC 8. Tủ nhiệt (x) Thermal Chamber (-40 ~ 0) °C VNC/QTHC/11:2019 (2020) 1,4 ºC (0 ~ 50) °C 0,25 ºC (50 ~ 150) °C 0,26 ºC (150 ~ 200) °C 0,84 ºC (200 ~ 300) °C 1,8 ºC 9. Bể ổn nhiệt (x) Thermostatic bath (-30 ~ 100) °C VNC/QTHC/20:2019 (2019) 0,15 °C (100 ~ 200) °C 0,20 °C Bộ chuyển đổi đo 10. nhiệt độ (x) Temperature (0 ~ 100) °C VNC/QTHC/63.2020 (2021) 0,08 ºC transmitter 11. Lò nung (x) Furnaces (300 ~ 500) °C VNC/QTHC/12:2019 (2021) 2,2 ºC (500 ~ 1000) °C 2,7 ºC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1125 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa - lý Field of calibration: Physics - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo pH pH meters (0 ~ 14) pH VNC/QTHC/01:2020 (2024) 0,02 pH 2. Phương tiện đo độ dẫn điện Electrolytic conductivity meters Đến/Up to 500 mS/cm VNC/QTHC/02:2020 (2024) 1,6 % 3. Phương tiện đo độ đục Turbidity meters Đến/Up to 1 000 NTU VNC/QTHC/03:2020 (2024) 1,6 % 4. Phương tiện đo Nhu cầu oxy hóa học Chemical Oxygen Demand Meters Đến/Up to 2 000 mg/L VNC/QTHC/08:2020 (2024) 1,5 % 5. Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường Refractometers for measurement of sugar content Đến/Up to 55 %Brix VNC/QTHC/23:2020 (2024) 0,16 %Brix 6. Phương tiện đo độ ẩm hạt Grain Moisture tester Đến/Up to 40 % VNC/QTHC/24:2020 (2024) 0,2 % (Giá trị tuyệt đối/ Absolute value) Chú thích/ Note: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site calibrations; - VNC/QTHC/…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedure calibration; - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the VinaCalib Calibration and Testing Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm Vinacalib
Laboratory: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib
Organization: VinaCalib Calibration and Testing Laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Triết
Số hiệu/ Code:  VILAS 1125  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày        /03/2025 đến ngày 20/03/2030                           
Địa chỉ/ Address: 23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city        
Địa điểm/Location: 23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 23/30 C1 street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh city     
Điện thoại/ Tel: 028 22533692   Fax: 028 22533693  
E-mail: info@vinacalib.vn                    Website: www.vinacalib.vn  
       
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:             Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Tủ an toàn sinh học cấp 2 (x) Biological safety cabinet  class 2 Đo vận tốc dòng khí vào/xuống Measurement of in/down air flow velocity 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1 NSF ANSI 49-2022 EN 12469:2000
  1.  
Kiểm tra độ rò rỉ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check 0,0001 % / (0 ~ 100)%   Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin)
  1.  
Kiểm tra hướng dòng khí Airflow smoke pattern check -
  1.  
Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux
  1.  
Đo độ rung Measurement of vibration 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz
  1.  
Đo cường độ ánh sáng tím UVC (254 nm) Measurement of UVC lighting intensity (254 nm) 0,1 µW.cm-2/ (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm VNC/QTTN/01: 2019 (2025)
  1.  
Tủ hút (x) Fume hoods Kiểm tra hình dạng dòng khí Flow visualization check - ASHARE 110-2016
  1.  
Đo vận tốc dòng khí hút Measurement of face velocity 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1
  1.  
Phòng sạch (x) Clean room Đếm hạt phân loại cấp độ sạch Airbone particle cleanliness classification 1 p.m-3 /(10~20.106)p.m-3 Kích thước hạt/ particle size: 0,3mm; 0,5mm; 1,0mm; 5mm ISO14644-3:2019
  1.  
Xác định độ rò rỉ màng lọc HEPA Determination of HEPA filter leak 0,0001 % / (0 ~ 100)%   Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin)
  1.  
Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow direction check and visualization -
  1.  
Đo vận tốc dòng khí Measurement of air flow velocity 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1
  1.  
Đo lưu lượng dòng khí Measurement of air flow volume 1 m3.h-1/ (40 ~ 3500) m3.h-1
  1.  
Thử chênh áp Air pressure difference test 0,1 Pa/ (-250 ~ 250) Pa
  1.  
Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting level 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux
  1.  
Đo độ ồn Measurement of sound level 0,1 dB/ (50 ~ 100) dB
  1.  
Thử đồng đều nhiệt độ Temperature uniformity test 0,1°C / (-20 ~ 50) °C
  1.  
Thử đồng đều độ ẩm Humidity uniformity test 0,1%RH/ (10 ~ 95) %RH
  1.  
Tủ sạch (x) Laminar flow cabinet/ chamber Đo vận tốc dòng khí Measurement of airflow velocity 0,01 m.s-1/ (0,05 ~ 5) m.s-1 ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49-2022
  1.  
Kiểm tra rò rỉ bộ màng lọc HEPA/ULPA HEPA/ULPA filter leak check 0,0001 % / (0 ~ 100)%   Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) ISO 14644-3:2019 NSF ANSI 49-2022
  1.  
Đếm hạt Particle counter 1 p.m-3/ (10~20.10-6) p.m-3 Kích thước hạt/ size particle: 0,3 µm; 0,5 µm; 1,0 µm; 5µm ISO 14644-3:2019
  1.  
Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting intensity 0,1 lux/ (60 ~ 10000) lux NSF ANSI 49-2022 EN 12469:2000
  1.  
Đo độ ồn Measurement of sound level 0,1 dB/ (35 ~ 130) dB NSF ANSI 49-2022
  1.  
Đo độ rung Measurement of vibration 0,1 µm p-p/ (5~199) µm 10 Hz ~ 10 kHz NSF ANSI 49-2022
  1.  
Đo cường độ ánh sáng tím Measurement of UV lighting intensity 0,1 µW.cm-2/ (100 ~ 199,9) mW.cm-2 (214 ~ 360) nm VNC.QTTN.04. 2019
Chú thích/ Note:
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization
  • EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Standards
  • NSF: Trung tâm hợp tác về An toàn Thực phẩm và Nước uống/ National Standards Institute
  • ANSI: Viện tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
  • ASHARE: Hiệp hội kỹ sư máy sưởi, điện lạnh và điều hòa nhiệt độ Hoa Kỳ/ American Society of Heating Refrigeration and Airconditioning Engineers
  • VNC/QTTN: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ Mark (x) for on-site tests
Trường hợp Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng                  sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Vinacalib phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the VinaCalib Calibration and Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.  
Ngày hiệu lực: 
19/03/2030
Địa điểm công nhận: 
23/30 đường C1, phường 13, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1125
© 2016 by BoA. All right reserved