Phòng Hóa nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Sản xuất và Chế biến dầu khí Phú Mỹ (PV OIL Phú Mỹ)
Số VILAS:
471
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hóa nghiệm | ||||
Laboratory: | Chemical Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Sản xuất và Chế biến dầu khí Phú Mỹ (PV OIL Phú Mỹ) | ||||
Organization: | PetroVietNam Oil Phu My Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Trung Trực | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Trung Trực | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Ngô Anh Quyên | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 471 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | |||||
Địa chỉ/ Address: KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
Cai Mep Industrial Zone, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province | |||||
Địa điểm/Location: KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
Cai Mep Industrial Zone, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province | |||||
Điện thoại/ Tel: 0254 3936798 (139) | Fax: 0254 3936367 | ||||
E-mail: trucnt@pvoil.com.vn | Website: www.pvoilphumy.com | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid petroleum products | Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density (Specific gravity), or API gravity. Hydrometer method | (0,650 ~ 0,850) kg/L | ASTM D1298-12b (2017) |
|
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure | Đến/to 400oC | ASTM D86-20b | |
|
Xăng Gasoline | Xác định áp suất hơi Phương pháp Reid Determination of vapor pressure Reid method | Đến/to 180 kPa | ASTM D323-20a |
|
Xác định trị số Octan (RON) Determination of Octane numbe(RON) | 40 ~ 120 | ASTM D2699-23 | |
|
Xác định hàm lượng Benzen Phương pháp sắc ký Determination of Benzen content Gas chromatography method | (0,1 ~ 5) % vol | ASTM D5580-21 | |
|
Xác định hàm lượng Toluen. Phương pháp sắc ký Determination of Toluen Gas chromatography method | (1 ~ 15)% vol | ||
|
Xác định hàm lượng Chì. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content. Atomic adsorption spectroscopy method | (3,44 ~ 25) mg/L | ASTM D3237-22 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan và Sắt. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Manganese and Iron content. Atomic adsorption spectroscopy method | Mn: (0,19 ~ 40) mg/L Fe: (0,33 ~ 40) mg/L | ASTM D3831-22 | |
|
Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng Oxygenate. Phương pháp sắc ký khí (Methanol, Etanol, Isopropanol, t-Butanol, Propanol, MTBE, sec-Butanol, Diisopropyl ether, Isobutanol, ETBE, tert- Pentanol, n-Butanol, tert-Amyl methyl ether) Determination of Oxygenate content. Gas chromatography method (Methanol, Etanol, Isopropanol, t-Butanol, Propanol, MTBE, sec-Butanol, Diisopropyl ether, Isobutanol, ETBE, tert- Pentanol, n-Butanol, tert-Amyl methyl ether) | Methanol: (0,10 ~ 5) % m/m Etanol: (0,20 ~ 12) % m/m Isopropanol: (0,29 ~ 2,0) % m/m t-Butanol: (0,36 ~ 2,0) % m/m Propanol: (0,23 ~ 2) % m/m MTBE: (0,09 ~ 17) % m/m sec-Butanol: (0,08 ~ 2,5) % m/m Diisopropyl ether: (0,44 ~ 2,0) % m/m Isobutanol: (0,26 ~ 2,0) % m/m ETBE: (0,17 ~ 18) % m/m tert - Pentanol: (0,13 ~ 2,0) % m/m n - Butanol: (0,23 ~ 2,0) % m/m tert-Amyl methyl ether: (0,56 ~ 18) % m/m | ASTM D4815-22 |
|
Xác định các loại hydrocacbon. Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon types Fluorescent indicator adsorption method | Aromatics: (5 ~ 99) % vol Olefins: (0,3 ~ 55) % vol Saturates: (1 ~ 95) % vol | ASTM D1319-20a | |
|
Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi Determination of existent gum content Evaporation method | - | ASTM D381-22 | |
|
Xác định độ ổn định oxy hoá. Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of oxidation stability. Induction period method | - | ASTM D525-12a (2019) | |
|
Xăng, Dầu Diesel (DO) Gasoline, Diesel | Kiểm tra ngoại quan Phương pháp 1 Visual inspection Method 1 | - | ASTM D4176-22 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of sulfur content. Ultraviolet fluorescense method | (1 ~ 1000) mg/kg | ASTM D5453-19a | |
|
Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of water content. Coulometric Karl Fischer titration method | (20 ~ 25 000) mg/kg | ASTM D6304-20 | |
|
Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of copper strip corrosion | - | ASTM D130-19 | |
|
Dầu Diesel (DO) Diesel | Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash point by closeky cup tester | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 |
|
Tính toán chỉ số Xêtane Calculated Cetane index | - | ASTM D4737-21 | |
|
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực học) Determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) | (0,8 ~ 8) mm2/s | ASTM D445-21e2 | |
|
Xác định điểm đông đặc Determination of pour point | (-24 ~ 9) oC | ASTM D97-17b (2022) | |
|
Xác định hàm lượng cặn cacbon của 10% cặn chưng cất Determination of carbon residue content (Micro Method) | (0,1 ~ 30) % mass | ASTM D4530-15 (2020) | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,010 ~ 0,180) % mass | ASTM D482-19 | |
|
Xác định tạp chất dạng hạt Determination of particulate contamination | (0,7 ~ 25) mg/L | ASTM D6217-21 |
Ngày hiệu lực:
22/09/2026
Địa điểm công nhận:
KCN Cái Mép, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
471