Phòng KCS
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất
Số VILAS:
1305
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Cơ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng KCS |
Laboratory: | KCS Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất |
Organization: | The First Chemical Plastic Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Mạnh Luân | |
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Ngô Mạnh Luân | Các phép thử được công nhận / All accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Ống nhựa uPVC, HDPE, PP-R Phụ kiện ống nhựa uPVC, HDPE, PP-R Pipes of uPVC, HDPE, PP-R Fittings of uPVC, HDPE, PP-R | Xác định độ bền với áp suất thủy tĩnh bên trong ở 20 oC; 80 oC; 95 oC Determination of resistance to hydrostatic internal pressure at 20 oC; 80 oC; 95 oC | Đến/ To 100 bar | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) |
|
Ống nhựa uPVC, Pipes of uPVC | Xác định tính chất kéo: - Ứng suất khi đứt; - Độ giãn dài khi kéo đứt. Determination of tensile properties: - Stress at yield; - Elongation at break. | Đến/ To 15 000 N | TCVN 7434-1:2020 (ISO 6259-1:2015) TCVN 7434-2:2004 (ISO 6259-2:1997) |
Ống nhựa HDPE, Pipes of HDPE | TCVN 7434-3:2020 (ISO 6259:2015) | |||
|
Ống nhựa uPVC, Phụ kiện ống nhựa uPVC Pipes of uPVC Fittings of uPVC | Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat Determination of Vicat softening temperature | Đến/ To 130 oC | TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) TCVN 6147-2:2003 (ISO 2507-2:1995) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization./.
Ngày hiệu lực:
04/08/2026
Địa điểm công nhận:
Lô B02, đường số 3, khu công nghiệp Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1305