Phòng KCS

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất
Số VILAS: 
1305
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng KCS
Laboratory: KCS Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất
Organization: The First Chemical Plastic Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Mạnh Luân
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Ngô Mạnh Luân Các phép thử được công nhận / All accredited tests
Số hiệu / Code: VILAS 1305 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address:     Lô B02, đường số 3, khu công nghiệp Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông,                                   huyện Đức Hòa, tỉnh Long An                                   Lot B02, road No. 3, Duc Hoa 1 Industrial Park, Hamlet 5, Duc Hoa Dong commune,                                   Duc Hoa District, Long An Province Đia điểm / Location: Lô B02, đường số 3, khu công nghiệp Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông,                                   huyện Đức Hòa, tỉnh Long An                                   Lot B02, road No. 3, Duc Hoa 1 Industrial Park, Hamlet 5, Duc Hoa Dong commune,                                   Duc Hoa District, Long An Province Điện thoại/ Tel:         (0272) 3779 399                              E-mail:                      thanhngoan.dn@gmail.com                                  Website: nhuadenhat.vn Lĩnh vực thử nghiệm:           Cơ Field of testing:                      Mechanical
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ống nhựa uPVC, HDPE, PP-R Phụ kiện ống nhựa uPVC, HDPE, PP-R Pipes of uPVC, HDPE, PP-R Fittings of uPVC, HDPE, PP-R Xác định độ bền với áp suất thủy tĩnh bên trong ở 20 oC; 80 oC; 95 oC Determination of resistance to hydrostatic internal pressure at      20 oC; 80 oC; 95 oC Đến/ To 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007)
  1.  
Ống nhựa uPVC, Pipes of uPVC Xác định tính chất kéo: - Ứng suất khi đứt; - Độ giãn dài khi kéo đứt. Determination of tensile properties: - Stress at yield; - Elongation at break. Đến/ To 15 000 N TCVN 7434-1:2020 (ISO 6259-1:2015) TCVN 7434-2:2004 (ISO 6259-2:1997)
Ống nhựa HDPE, Pipes of HDPE TCVN 7434-3:2020 (ISO 6259:2015)
  1.  
Ống nhựa uPVC, Phụ kiện ống nhựa uPVC Pipes of uPVC Fittings of uPVC Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat Determination of Vicat softening temperature Đến/ To 130 oC TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) TCVN 6147-2:2003 (ISO 2507-2:1995)
Ghi chú / Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization./.
 
Ngày hiệu lực: 
04/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô B02, đường số 3, khu công nghiệp Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1305
© 2016 by BoA. All right reserved