Phòng khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Bắc
Số VILAS:
702
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
Laboratory:
Pesticide Testing Section
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Bắc
Organization:
Northern Pesticide Control and Testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người phụ trách/ Representative: Trần Văn Tuyên
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Văn Tuyên
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thuỳ Hương
Số hiệu/ Code: VILAS 702
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /11/ 2023 đến ngày /11/ 2026
Địa chỉ / Address: 7A Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Địa điểm / Location: 7A Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (024) 3851 3590
Fax: (024) 3533 0205
E-mail: tuyenpcc@gmail.com
Website: http://www.ppd.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 702
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Rau, củ, quả
Vegetables and fruits
Định lượng E.Coli β-Glucuronidase dương tính
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-Glucuronidase positive E. coli
Colony count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 7924-2: 2008
2.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliform
Most probable number technique
3 MPN/g
0,3 MPN/mL
TCVN 6846:2007
3.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa vi sinh vật
Pesticides containing microbiology
Phát hiện và định lượng Bacillus thuringiensis
Dection and enumeration Bacillus thuringiensis
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCCS 09: 2020/ BVTV
4.
Phát hiện và định lượng nấm Beauveria bassiana Vuill
Dection and enumeration Beauveria bassiana Vuill fungi
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCCS 40: 2012/ BVTV
5.
Phát hiện và định lượng nấm Trichoderma spp.
Dection and enumeration Trichoderma sp fungi
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCCS 39: 2012/ BVTV
6.
Phát hiện và định lượng nấm Metarhizium anisopliae
Dection and enumeration Metarhizium anisopliae fungi
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCCS 41: 2012/ BVTV
7.
Định lượng Bacillus subtilis
Enumeration of Bacillus subtilis
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCCS 439:2016/BVTV
8.
Định lượng nấm Chaetomium spp.
Enumeration of Chaetomium spp. fungi
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCCS 441:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 702
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Phân bón chứa vi sinh vật Fertilizer containing microbiology
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định.
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
3 MPN/g
0,3 MPN/mL
TCVN 6846:2007
Chú thích/ Note:
TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Bảo vệ thực vật ban hành/ Method issued by Plan Protection Department
Ngày hiệu lực:
07/11/2026
Địa điểm công nhận:
7A Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
702